sentence
stringlengths 2
146
⌀ | label
stringclasses 3
values |
---|---|
bắc trung nam | ủng hộ |
không miền nam parky | phân biệt |
cá_rô | phân biệt |
người ta giải vậy rồi mak trc bình_luận parky namkiki trường mẫu_giáo | khác |
mạng xã_hội việt_nam nát | khác |
party | phân biệt |
đáp | khác |
việt_nam ta anh_em được sinh bọc trứng mẹ âu biết tôn_trọng bảo_vệ bạn | ủng hộ |
huhu parky lí_luận ha | phân biệt |
chào parky | phân biệt |
parky | phân biệt |
yêu việt_nam | ủng hộ |
mấy đứa đấy view người ta chửi chn bình_luận kệ đừng qtâm | khác |
bắc trung nam | ủng hộ |
cali cay | phân biệt |
bắc trung nam | ủng hộ |
oki parky gay | phân biệt |
ctranh bay màu | khác |
chi tiktok keyword lock mấy đứa phân_biệt chủng_tộc tuyệt | ủng hộ |
miền hihi | ủng hộ |
parky | phân biệt |
hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm | ủng hộ |
null | khác |
an | khác |
namkiki phốt câu thối | phân biệt |
góp sức nạn phân_biệt vùng miền việt_nam | khác |
cali block | phân biệt |
chồng tôi bắc nh tình toán được tôi thương | khác |
namkiki | phân biệt |
mấy hôm mấy niên bình_luận kiểu đấy giấy mời phường không_tưởng fake ip đi bình_luận phân_biệt vùng miền xong | khác |
anh_em | ủng hộ |
nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư | ủng hộ |
tôi miền nam không được mấy phân_biệt vùng miền | khác |
trungnambắc mãi_mãi | ủng hộ |
kiki ều ều chặc chặc | phân biệt |
tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền | ủng hộ |
đa mấy thằng parky hiện miền bắc | khác |
cap tôi | khác |
miền bắc với miền nam anh_em | ủng hộ |
monkey | phân biệt |
đăng video rồi bọn | khác |
zón | khác |
đứa không bame parky | khác |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào | ủng hộ |
nam bắc | ủng hộ |
tiếp phản_động chia_rẽ dân_tộc ta cháu chiến_lược đừng tiếp phản_động nhá | khác |
không liên_quan ta ta không lo | khác |
tụ phân_biệt miền phạt hành củ củ tình_tiết hình truy_tố | khác |
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv | ủng hộ |
nam bắc | ủng hộ |
mặc tui ngyeu bắc | phân biệt |
miền tây | khác |
việt_nam yêu_thương | ủng hộ |
anh_em phân_biệt miền | ủng hộ |
cali mocoi cay lắm | phân biệt |
parky cái gì | khác |
nam_mô di đà phật | khác |
trẻ | khác |
anh_em bắc trung nam ta đừng kẻ_thù chia rẻ tinh_thần đoàn_kết dân_tộc ta | ủng hộ |
parky cút | phân biệt |
tiếng cali tiếng cali dịch | phân biệt |
parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam | ủng hộ |
không việt_nam | ủng hộ |
bố miền bắc mẹ miền trung đẻ sống nam mắc_cười văn_hoá mấy đứa trẻ kém | khác |
bắc_nam gà mẹ hoa cành nguyện biển thắm non xanh thương nuôi chí đấu_tranh bền | ủng hộ |
phân_biệt đi | phân biệt |
parky đẻ namky | phân biệt |
anh_em cno đi chán không chửi cno vui cto | khác |
việt_nam chia_rẽ cali đợ | phân biệt |
miền nam ngưỡng_mộ miền bắc thẳng_thắn chu đa thời_tiết miền bắc | ủng hộ |
nam_trung bắc ok | ủng hộ |
parky cay | phân biệt |
trẻ yêu tổ_quốc yêu đồng_bào vậy trẻ được | khác |
nam vậy bắc không hợp bó mẹ tui nam bắc kìa | khác |
bắc_nam | ủng hộ |
this video ned to be viral | khác |
dân việt_nam chấp phân_biệt vùng miền parky namki dân việt_nam ghi dặn công_lao việt_nam muôn cụ hồ muôn | ủng hộ |
khuyên tất em miền đất việt_nam đừng phân_biệt miền tình đoàn_kết tất việt_nam | ủng hộ |
danh may thằng parky | phân biệt |
không bắc_nam ta | phân biệt |
miền trung chil chil anh_em nam bắc chửi | khác |
cx báo | khác |
xúc | khác |
parky | phân biệt |
parky namkiki trungki anh_em ta monkey | phân biệt |
bắc_nam | ủng hộ |
gọi namkiki | phân biệt |
bình_luận toàn mấy đứa khôn | khác |
tôi phân_biệt nhưng_mà không miền bắc giải_phóng bây miền nam quân xâm_lược bóc_lột khô tài_nguyên | phân biệt |
bắc trung nam | ủng hộ |
tui parky tiếng tiếng nghĩa công_viên | khác |
thcs đan_phượng học_sinh cầm hàng nóng đi đánh nhautrường | khác |
tôi mê bắc kiểu miền bắc thuong vai | ủng hộ |
không đổi thành party | phân biệt |
lông_mày được vậy không xúc_phạm | khác |
câu hiền_lương chia đôi miền nam bắc | khác |
chia buồn với gia_đình trông tội_nghiệp | khác |
chiến đứa trẻ | khác |
gia kỳ nam bắc | ủng hộ |
cali bảo_vệ đất an_khang am from vietnam | khác |
Subsets and Splits