sentence
stringlengths 2
146
⌀ | label
stringclasses 3
values |
---|---|
đấy | khác |
cali muôn | phân biệt |
miền xấu | ủng hộ |
đời | khác |
đống cali | phân biệt |
giải_cứu nạn đói đê | khác |
chửi vui_tai | khác |
gốc parky gọi parky nhể | phân biệt |
chẳng phân_biệt loz gì chẳng tụi nhột tụi | khác |
đống cali | phân biệt |
đa sống miền bắc hơi láo kg đói tội no mồm to nội del dân miền nam kg phân_biệt | phân biệt |
midki | khác |
nam bắc | ủng hộ |
tất miền nam thân_yêu đấy thân_yêu toàn rô đồng hải_sản đại_dương | phân biệt |
ok parky mãi | phân biệt |
bắc trung nam miền tây bến_tre chồng bắc cưng chìu thương vợ chăm oshin | ủng hộ |
namkiki | phân biệt |
trăm cõi ta ngàn thoát việt cali | phân biệt |
tao măn ki | khác |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em | ủng hộ |
nam bắc lực thể chia_cắt | ủng hộ |
toàn npc biết parky | khác |
đi đường cứu bắc trung nam_thành | ủng hộ |
nam bắc ta dòng máu việt_nam | ủng hộ |
bắc_nam | ủng hộ |
ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết | ủng hộ |
thương_tiếc vô gia_đình bé bình_luận parky | khác |
nam_trung bắc ok | ủng hộ |
tất dân việt_nam | ủng hộ |
hình djokovic không | khác |
tao trung kỳ nè gọi đi cay gốc tôi namkỳ | khác |
bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết | ủng hộ |
miền nam não đi học hào bố_mẹ | khác |
đoàn_kết | khác |
hieu may thằng tre | khác |
kyky | phân biệt |
đại_chiến trẻ miền | khác |
tiktok không lọc parky đi quyền cấm sống | khác |
hồ việt_nam ta hai đất ta hàn_quốc triều_tiên đừng chia đôi | ủng hộ |
nha | khác |
chiến_lược | khác |
pó kỳ chắt ní nựng | phân biệt |
chổ gọi miền bắc parky người bắc thân_thiện | phân biệt |
bình_luận thất_vọng | khác |
namky không parky dãy đành_đạch chết | phân biệt |
nam bắc | ủng hộ |
đa thắng thiểu | khác |
nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể | phân biệt |
haiz nam bắc thiệt phân_biệt miền kì | ủng hộ |
máu vua hùng hồ_chủ_tịch mồm parky namky | khác |
sinh_vật | phân biệt |
bắc trung nam | ủng hộ |
parky ta gọi parky | phân biệt |
kiủ kiu gái lừa_dối mẹ không chí giỗ không mẹ bệnh nằm viện không bao nhiu người bắc | khác |
anh_em miền nam chào anh_em miền bắc_nam bắc | ủng hộ |
đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt | ủng hộ |
dịch công_viên | khác |
đọc bó đũa chia_rẽ ta việt_nam đoàn_kết | khác |
namky chào parky | phân biệt |
tup không | khác |
sinh_vật sướng vãi | phân biệt |
bút ku mẽo sướng xâm_lược | phân biệt |
parky | phân biệt |
tư_tưởng phóng_khoáng | khác |
đất hoai hùng việt_nam không phân_biệt miền miền đồng_bào yêu_thương | ủng hộ |
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào điều học_tập lao_động đoàn_kết kĩ luật điề gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm | ủng hộ |
bọn vô_học bình bắc trung nam | ủng hộ |
há toàn ac clone chửi lm gì thời_gian | khác |
tôi miền nam hn không đường đi đường chửi | khác |
đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc | ủng hộ |
parky sv | phân biệt |
quan tham đoàn_kết lắm | khác |
namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối | phân biệt |
parky namky nam bắc_trung | ủng hộ |
miền nam sống yên_bình không được phân_biệt miện được ích_lợi gì | khác |
nguyên kali | phân biệt |
tui dân miền tây bắc khúc vãi đạn lắm | khác |
anh_em phân_biệt miền | ủng hộ |
namky không paky nhảy zựng | phân biệt |
yêu bắc trung nam | ủng hộ |
nam bắc chx | ủng hộ |
bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích | ủng hộ |
miền nam chào miền trung miền bắc | ủng hộ |
trào_lưu gọi mấy vậy đi nhưng_mà hong nè | khác |
bọn cali vô_học chấp lm gì | phân biệt |
hình giới trẻ quên ta xưa thương_yêu đùm_bọc như thế_này xương_máu tất miền nam ruột_thịt | khác |
gián_điệp cali xâm_nhập việt_nam chia_rẽ anh_em | phân biệt |
đạo_đức_việt_nam dần_dần biến | khác |
hồ vọng bọn parky cali lắm | phân biệt |
sức phi văn_hoá đề_nghị xử nghiêm | ủng hộ |
bắc trung nam | ủng hộ |
miền nam miền bắc miền bắc không bao miền nam | khác |
kid parky cỏ | khác |
hà_nội sinh_sống nam nam bắc việt_nam muôn hồ_chủ_tịch muôn | ủng hộ |
parky hạ nghề giáo | phân biệt |
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương | khác |
mấy bạn đăng mấy vd lọc mấy bình_luận phân_biệt vùng miền tụi cali phá | khác |
bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam | ủng hộ |
bắc_nam | ủng hộ |
đối_với tao bọn miền nam kêu parky kệ thủ_đô bọn nam hà_nội parky tao hào tôi bắc | phân biệt |
Subsets and Splits