id
int64 9
133k
| translation
dict |
---|---|
11,363 | {
"en": "Same with diatoms , which are shown right here , which are glasseous structures .",
"vi": "Tảo cát cũng vậy , ở trên slide này , chúng là những cấu trúc thuỷ tinh ."
} |
11,367 | {
"en": "I like to say my favorite biomaterial is my four year-old .",
"vi": "Tôi muốn nói rằng chất liệu sinh học tôi khoái nhất là nhóc con mới 4 tuổi của tôi ."
} |
11,387 | {
"en": "What all these have in common is these materials are structured at the nanoscale , and they have a DNA sequence that codes for a protein sequence that gives them the blueprint to be able to build these really wonderful structures .",
"vi": "Chúng đều có chung 1 đặc điểm là những vật chất này đều được kết cấu ở tầm nano , và chúng có các chuỗi DNA để mã hoá cho chuỗi protein , mà mang đến cho chúng những bản thiết kế cho phép xây dựng những cấu trúc thực sự tuyệt vời ."
} |
11,390 | {
"en": "And they can pull calcium out of the environment , put down a layer of calcium and then carbonate , calcium and carbonate .",
"vi": "nên chúng có thể \" hút \" nguyên tử canxi từ môi trường xung quanh , sắp xếp thành 1 lớp canxi rồi 1 lớp cacbon , canxi rồi cacbon ."
} |
11,394 | {
"en": "And so here 's the periodic table .",
"vi": "Và đây là 1 bảng tuần hoàn hoá học ."
} |
11,398 | {
"en": "And so I give this out to thousands of people .",
"vi": "Và tôi đã phát bảng tuần hoàn này cho hàng ngàn người ."
} |
11,412 | {
"en": "And so we had to develop a way of trying to do this more rapidly .",
"vi": "Và chúng ta buộc phải phát triển cách nào đó để làm việc này nhanh hơn ."
} |
11,441 | {
"en": "And then we give it a second gene to grow an inorganic material that can be used to split water into oxygen and hydrogen that can be used for clean fuels .",
"vi": "Sau đó chúng tôi cho nó gen thứ 2 để trồng 1 hợp chất vô cơ có thể sử dụng để tách nước thành oxy và hydro , hay có thể dùng trong nhiên liệu sạch ."
} |
11,446 | {
"en": "In this case , you 're seeing oxygen bubbles come out .",
"vi": "Trong trường hợp này , bạn có thể thấy những bọt khí oxy nổi lên ."
} |
11,453 | {
"en": "So this is a virus-based solar cell .",
"vi": "Đây chính là 1 cục pin mặt trời lấy gốc từ vi rút ."
} |
11,460 | {
"en": "And at the time I was very superstitious .",
"vi": "Hồi đó tôi còn rất mê tín ."
} |
11,466 | {
"en": "And I flew back to Austria , packed my bags , and , another week later , I was again on my way to Hong Kong still superstitions and thinking , \" Well , if that ' Winner ' billboard is still up , I 'm going to have a good time working here .",
"vi": "Tôi bay trở lại Áo , sắp xếp đồ đạc , và một tuần sau lại bay tới Hồng Kông , vẫn mê tín và nghĩ \" Chà , nếu tấm biển ' Người chiến thắng ' vẫn còn đó , mình sẽ làm việc suôn sẻ ở đây ."
} |
11,475 | {
"en": "And , very surprisingly , over half of them had , actually , something to do with design .",
"vi": "Rất ngạc nhiên , hơn nửa số chúng có liên quan đến thiết kế ."
} |
11,483 | {
"en": "And I remember it as a true moment of happiness .",
"vi": "Tôi nhớ về lúc đó như một khoảnh khắc hạnh phúc thực sự ."
} |
11,484 | {
"en": "You know , of course , they are related to this combination of at least two of them being , you know , design objects .",
"vi": "Tất nhiên , chúng có liên quan đến việc ít nhất hai trong những vật này là các sản phẩm thiết kế ."
} |
11,494 | {
"en": "And they interestingly sectioned the exhibit off into four different areas .",
"vi": "Và khá thú vị khi họ chia buổi triển lãm thành 4 phần riêng biệt ."
} |
11,495 | {
"en": "Under \" Arcadia , \" they showed things like this , from the Edo period -- a hundred ways to write \" happiness \" in different forms .",
"vi": "Dưới \" Arcadia \" , họ trưng bày những vật như thế này , từ thời Edo -- một trăm cách viết \" hạnh phúc \" trong những dạng khác nhau ."
} |
11,508 | {
"en": "It 's a happy David Byrne and an angry David Byrne .",
"vi": "Đây là David Byrne hạnh phúc và David Byrne giận dữ ."
} |
11,509 | {
"en": "Or a jazz poster with a happy face and a more aggressive face .",
"vi": "Hay một poster với gương mặt hạnh phúc và gương mặt hung hãn ."
} |
11,518 | {
"en": "Met every Wednesday at a subway stop with 20 of his friends .",
"vi": "Gặp gỡ mỗi thứ Tư tại một bến xe điện ngầm với 20 người bạn ."
} |
11,537 | {
"en": "I would definitely say that observing Vik Muniz ' \" Cloud \" a couple of years ago in Manhattan for sure made me happy , as well .",
"vi": "Tôi chắc chắc nói rằng chiêm ngưỡng \" Mây \" của Vik Muniz vài năm trước tại Manhattan cũng khiến thôi hạnh phúc ."
} |
11,542 | {
"en": "And other people go and fill them in .",
"vi": "Và những người khác đến rồi điền vào chúng ."
} |
11,544 | {
"en": "I think that was -- the most surprising to myself was that the writing was actually so good .",
"vi": "Tôi nghĩ đó là -- điều đáng ngạc nhiên nhất là lời văn thực sự rất tuyệt ."
} |
11,552 | {
"en": "Or , as Nancy said before , like really immerse oneself into it .",
"vi": "Hay như Nancy đã nói trước đây , thực sự nhấn chìm bản thân trong đó ."
} |
11,557 | {
"en": "And then I found another list in one of my diaries that actually contained all the things that I thought I learned in my life so far .",
"vi": "Sau đó tôi thấy một danh sách khác trong một trong những quyển nhật ký của mình gồm những điều tôi cho rằng mình đã học được trong cuộc sống cho đến bây giờ ."
} |
11,576 | {
"en": "Thank you so much .",
"vi": "Cảm ơn các bạn ."
} |
11,593 | {
"en": "You can get eight , 10 minutes of weightlessness -- how NASA 's trained their astronauts for so long .",
"vi": "Và có thể có được 8 , 10 phút không trọng lượng -- đó là cách mà NASA huấn luyện phi hành gia của họ một thời gian dài ."
} |
11,596 | {
"en": "And we announced that we were going to fly Stephen Hawking .",
"vi": "Chúng tôi tuyên bố sẽ lái Stephen Hawking ."
} |
11,612 | {
"en": "We had four emergency room doctors and two nurses on board the airplane .",
"vi": "Chúng tôi có bốn bác sĩ và hai y tá trên chuyến bay ."
} |
11,622 | {
"en": "And we did a fourth , and a fifth and a sixth .",
"vi": "Và chúng tôi thực hiện chuyến thứ tư , thứ năm , thứ sáu ."
} |
11,635 | {
"en": "Now in the last 50 years , we Americans have gotten a lot of the things that we want . We 're richer .",
"vi": "Trong 50 năm qua , chúng ta , những công dân Mỹ , đã có rất nhiều thứ chúng ta mong muốn . Chúng ta giàu hơn ."
} |
11,643 | {
"en": "Yes , it 's better to make more money rather than less , or to graduate from college instead of dropping out , but the differences in happiness tend to be small .",
"vi": "Thì đúng là , kiếm được nhiều tiền tất nhiên là tốt hơn ít , hay việc tốt nghiệp đại học thì tốt hơn là bỏ học giữa chừng , nhưng những điều này lại chỉ gây ra một sự khác biệt nhỏ trong hạnh phúc ."
} |
11,672 | {
"en": "As it turns out , people are substantially less happy when their minds are wandering than when they 're not .",
"vi": "Hoá ra là , so với lúc tập trung vào hiện tại , cơ bản là , người ta ít hạnh phúc hơn , khi để tâm trí đi lang thang ."
} |
11,696 | {
"en": "It pervades basically everything that we do .",
"vi": "Cơ bản là nó hiện diện trong tất cả mọi việc chúng ta làm ."
} |
11,700 | {
"en": "Eli Beer : The fastest ambulance ? A motorcycle",
"vi": "Eli Beer : Xe cứu thương nhanh nhất ? Một chiếc xe gắn máy"
} |
11,713 | {
"en": "I remembered an old man yelling to us and crying to help us get him up .",
"vi": "Tôi nhớ có một ông lão đã hét lên với chúng tôi và khóc xin chúng tôi giúp ông đứng dậy ."
} |
11,726 | {
"en": "A doctor comes in from a block away , stop us , checks the kid , and tells us to stop CPR .",
"vi": "Một bác sĩ đến từ khu phố bên cạnh , ngăn chúng tôi lại , kiểm tra trẻ đứa trẻ và bảo chúng tôi ngừng hô hấp nhân tạo ."
} |
11,727 | {
"en": "That second he declared this child dead .",
"vi": "Đó là giây phút ông ta tuyên bố đứa bé đã chết ."
} |
11,763 | {
"en": "Three minutes , we 'll have a guy with his pajamas running to her house and helping her get up .",
"vi": "Ba phút , chúng tôi sẽ có một chàng trai trong bộ pajamas chạy đến nhà cô ấy và giúp cô đứng dậy ."
} |
11,764 | {
"en": "The reasons why we 're so successful are because of three things .",
"vi": "Lí do khiến chúng tôi rất thành công là bởi vì 3 điều ."
} |
11,777 | {
"en": "They never , literally , get stuck in traffic .",
"vi": "Chúng không bao giờ , thực sự , bị mắc kẹt trong những vụ ùn tắc ."
} |
11,792 | {
"en": "And these are all volunteers .",
"vi": "Và đây là tất cả tình nguyện viên ."
} |
11,821 | {
"en": "Now , unfortunately , there are too many of you for me to do the statistics properly .",
"vi": "Thật đáng buồn vì có quá nhiều bạn giơ tay , tôi không thể đếm hết ."
} |
11,827 | {
"en": "Glasses are not very expensive . They 're quite plentiful .",
"vi": "Giá các loại kính khá rẻ và chúng cũng rất phong phú ."
} |
11,842 | {
"en": "Okay , so I 've made these glasses and ...",
"vi": "Ok , thế là tôi đã làm cặp kính này và ..."
} |
11,860 | {
"en": "You start to get into detail .",
"vi": "Các bạn bắt đầu đi vào chi tiết ."
} |
11,864 | {
"en": "How do you deal with the industry ?",
"vi": "Làm cách nào để tạo mức giá cạnh tranh ?"
} |
11,872 | {
"en": "When I travel with my work across Europe and the United States , one question always comes up : Where is the Palestinian Gandhi ?",
"vi": "Khi tôi đi công tác giữa Châu Âu và Mỹ , một câu hỏi thường xuất hiện : Gandhi của Palextin đâu rồi ?"
} |
11,876 | {
"en": "Yet , most of you have probably never heard about them .",
"vi": "Nhưng , đa số quý vị có thể chưa nghe tới họ ."
} |
11,887 | {
"en": "Israeli The fence has , in fact , created a solution to terror .",
"vi": "Người đàn ông Ixaren : Thực tế là bức rào chắn là một giải pháp kinh hoàng ."
} |
11,905 | {
"en": "Protester : This is a peaceful march .",
"vi": "Người biểu tình : Đây là cuộc diễu hành hoà bình ."
} |
11,913 | {
"en": "Yet the media remains mostly silent on these stories .",
"vi": "Nhưng truyền thông vẫn chủ yếu im lặng đối với những chuyện này ."
} |
11,917 | {
"en": "The power of attention is probably going to come as no surprise to the parents in the room .",
"vi": "Sức mạnh của sự quan tâm có lẽ không là điều ngạc nhiên với những bậc cha mẹ trong phòng này ."
} |
11,923 | {
"en": "I believe that at the core of ending the conflict in the Middle East and bringing peace is for us to transform nonviolence into a functional behavior by giving a lot more attention to the nonviolent leaders on the ground today .",
"vi": "Tôi tin rằng cốt lõi để chấm dứt xung đột ở Trung Đông và mang tới hoà bình là chúng ta phải biến đấu tranh phi bạo lực thành một hành vi chức năng bằng cách quan tâm hơn tới những người lãnh đạo phi bạo lực đang hoạt động ngày nay ."
} |
11,925 | {
"en": "In a village called Wallajeh , which sits very close to Jerusalem , the community was facing a very similar plight to Budrus .",
"vi": "Tại làng Wallejeh , rất gần Jerusalem , cộng đồng ở đây đang đối mặt với một tình huống rất giống với làng Budrus ."
} |
11,930 | {
"en": "The organizers say that the villagers , upon seeing the story of Budrus documented in a film , felt that there were indeed people following what they were doing , that people cared .",
"vi": "Người tổ chức nói rằng dân làng , sau khi xem câu chuyện về Budrus chiếu trên một bộ phim , đã cảm thấy họ thực sự là những người làm theo những gì họ đang làm , và mọi người đã quan tâm ."
} |
11,931 | {
"en": "So they kept on going .",
"vi": "Nên họ tiếp tục cố gắng ."
} |
11,950 | {
"en": "Like the greatest invention since ... the telegraph or something .",
"vi": "Giống như là một phát minh tuyệt vời nhất ... máy điện báo hay đại loại vậy ."
} |
11,957 | {
"en": "I think that all this stuff applies to everybody regardless of what we do .",
"vi": "Tôi nghĩ tất cả những điều này có thể áp dụng cho mọi người mà không quan trọng chúng ta làm gì ."
} |
11,974 | {
"en": "That just over the last few years , what anybody who markets anything has discovered is that it 's not working the way that it used to .",
"vi": "Mà chỉ được trong vài năm , những ai làm tiếp thị đều hiểu rằng rằng mọi thứ không hoạt động theo cách cũ nữa ."
} |
11,984 | {
"en": "Right . Articles about water , ads about water .",
"vi": "Đúng vậy . Các bài báo về nước , quảng cáo về nước ."
} |
11,994 | {
"en": "I don 't want to get email from anybody ; I want to get \" memail . \"",
"vi": "Tôi không muốn nhận email từ ai cả . Tôi muôn nhận email từ tôi thôi ."
} |
12,000 | {
"en": "Cows are invisible . Cows are boring .",
"vi": "Những con bò thì như là vô hình . Chúng buồn chán ."
} |
12,006 | {
"en": "The thing that 's going to decide what gets talked about , what gets done , what gets changed , what gets purchased , what gets built , is : is it remarkable ?",
"vi": "Vấn đề mà tôi đang cố nói đến ở đây là , những thứ đã được làm , những thứ đã được thay đổi , những thứ được mua , những thứ được xây nên , điều đó-- nó có thực sự xuất sắc không ?"
} |
12,011 | {
"en": "Every week the number one best-selling DVD in America changes .",
"vi": "Mỗi tuần , số lượng tiêu thụ đĩa DVD bán chạy ở Mỹ mỗi thay đổi ."
} |
12,012 | {
"en": "It 's never \" The Godfather ; \" it 's never \" Citizen Kane ; \" it 's always some third rate movie with some second rate star .",
"vi": "Nó không bao giờ là \" Bố già , \" không là \" Citizen Kane , \" Nó luôn là những phim được đánh giá thấp chỉ với 2 sao / 5 sao ."
} |
12,029 | {
"en": "They didn 't want to buy his bread . It didn 't look like \" French bread . \"",
"vi": "Họ không muốn mua bánh mì của anh ta . Nó không giống \" bánh mì Pháp \""
} |
12,039 | {
"en": "I think the strategy we want to use is to not market to these people because they 're really good at ignoring you .",
"vi": "Tôi nghĩ chiến lược ta muốn là không phải tiếp thị cho những người này vì họ giỏi làm lơ bạn ."
} |
12,043 | {
"en": "And if you 're lucky , they 'll tell their friends on the rest of the curve , and it 'll spread .",
"vi": "Và nếu bạn may mắn , họ sẽ nói bạn bè họ phần còn lại của con đường vòng , và điều đó sẽ được lan truyền ."
} |
12,051 | {
"en": "That 's why there 's lots and lots and lots of kinds of hot sauces , and not so many kinds of mustard .",
"vi": "Đó là lý do vì sao có rất rất rất nhiều loại nước xốt nóng , và không quá nhiều loại mù tạc ."
} |
12,053 | {
"en": "Krispy Kreme has figured this whole thing out .",
"vi": "Krispy Kreme đã tìm ra mọi thứ ở đây ."
} |
12,056 | {
"en": "Not everybody wants it but they don 't care .",
"vi": "Không phải ai cũng muốn nó nhưng họ không quan tâm ."
} |
12,095 | {
"en": "If it 's very good , it 's not going to work , because no one 's going to notice it .",
"vi": "Nếu nó rất tốt , nó sẽ chả ra sao cả , vì không ai sẽ chú ý nó ."
} |
12,102 | {
"en": "That is a remarkable piece of art . You don 't have to like it , but a 40-foot tall dog made out of bushes in the middle of New York City is remarkable .",
"vi": "Đây là một kiệt tác xuất sắc . Bạn không cần phải thích nó , nhưng một con chó làm từ cây cao 40 foot nằm giữa lòng thành phố New York thì đáng để chú ý ."
} |
12,109 | {
"en": "Who is going to raise their hand and say , \" I want to hear what you 're doing next , \" and sell something to them .",
"vi": "Ai mà giơ tay và nói rằng \" tôi muốn nghe những gì bạn làm tiếp theo \" và bán cho họ những thứ đó ."
} |
12,114 | {
"en": "And people used to come from miles around to swim in the lake .",
"vi": "Và mọi người từng đi xa hàng dặm để được bơi trong hồ ."
} |
12,173 | {
"en": "But we don 't appreciate what an astonishing thing that has been .",
"vi": "Nhưng chúng ta không cảm kích những điều đáng kinh ngạc này ."
} |
12,189 | {
"en": "What I 'm involved with is the transition response .",
"vi": "Cái tôi quan tâm là sự thay đổi ."
} |
12,205 | {
"en": "And I think , in many ways , the idea of resilience is a more useful concept than the idea of sustainability .",
"vi": "Và tôi nghĩ theo nhiều cách , ý tưởng về khả năng phục hồi là một khái niệm hữu ích hơn nhiều so với ý tưởng về sự bền vững ."
} |
12,235 | {
"en": "A lot of places are working with their local schools .",
"vi": "Rất nhiều nơi làm việc với những trường học địa phương ."
} |
12,266 | {
"en": "But let us honor what it has bought us , and move forward from this point .",
"vi": "để chúng ta vinh danh cái nó đã mang lại cho chúng ta , và tiến tới từ thời điểm hiện tại ."
} |
12,290 | {
"en": "And Frankie says , \" I 'm number 22 in line , and I can see the needle coming down towards me , and there is blood all over the place .",
"vi": "Và Frankie nói , \" Tớ là kẻ thứ 22 trong hàng , và tớ có thể thấy cái kim đang xuống chỗ tớ , và máu me ở khắp nơi ."
} |
12,311 | {
"en": "So what 's that about ? Is it like you get a better high if you share or something ?",
"vi": "Thế điều đó là về cái gì . Có phải là bạn sẽ thăng hoa hơn nếu bạn dùng chung hay gì ?"
} |
12,315 | {
"en": "\" No , no . We share needles because we don 't want to go to jail . \"",
"vi": "Không , không . Chúng tôi dùng chung kim tiêm vì chúng tôi không muốn vào tù . \""
} |
12,333 | {
"en": "So , if she didn 't invest in effective prevention , she was going to have pick up the costs of treatment later on , and obviously those are much higher .",
"vi": "Vì vậy , nếu bà không đầu tư vào một biện pháp phòng trừ có hiệu quả thì bà sẽ phải đối mặt với chi phí của việc điều trị sau này , và rõ ràng rằng những chi phí đó cao hơn nhiều"
} |
12,339 | {
"en": "Now , the ones that show that needle programs aren 't effective -- you think that 's one of these annoying dynamic slides and I 'm going to press my dongle and the rest of it 's going to come up , but no -- that 's the whole slide .",
"vi": "Giờ , những cái chỉ ra rằng chương trình kim tiêm không hiệu quả bạn cho rằng đó là một trong những cái slide khó chịu này và tôi nhấn cái điều khiển của tôi và nó sẽ hiện lên nhưng mà không phải , thế là hết cái slide rồi ."
} |
12,351 | {
"en": "Okay , seriously , HIV is actually not that easy to transmit sexually .",
"vi": "Okay , không đùa nữa , HIV thật ra không dễ để truyền qua đường tình dục thế đâu"
} |
12,404 | {
"en": "But in gay men , you 've got quite a dramatic rise starting three or four years after treatment became widely available .",
"vi": "Nhưng trong những người đồng tính , bạn có một mức tăng khá lớn bắt đầu 3 hay 4 năm sau khi việc điều trị trở nên phổ biến ."
} |
12,460 | {
"en": "I mean , how affordable is it to continue to live in suburbia with rising gas prices ?",
"vi": "Ý tôi là , khả năng chi trả của chúng ta đến đâu để tiếp tục sống ở vùng ngoại ô với giá gas đang tăng ?"
} |
12,466 | {
"en": "You know , none of us really tend to do the math on our transportation costs , and they 're not going down any time soon .",
"vi": "Các bạn biết là không ai trong chúng ta đã tính toán đến chi phí đi lại cả . Và chi phí đó sẽ không giảm trong tương lai gần ."
} |
12,506 | {
"en": "If home is the first place and work is the second place , the third place is where you go to hang out and build community .",
"vi": "Nếu nhà là nơi đầu tiên và nơi làm việc là nơi thứ 2 , thì nơi thứ 3 là nơi bạn tụ tập và xây dựng cộng đồng ."
} |
12,511 | {
"en": "This is Mashpee Commons , the oldest retrofit that we 've found .",
"vi": "Đây là Mashpee Commons . Dự án cải tạo cũ nhất mà chúng tôi tìm thấy ."
} |
12,512 | {
"en": "And it 's just incrementally , over the last 20 years , built urbanism on top of its parking lots .",
"vi": "Và trong hơn 20 năm qua , nó đã xây dựng đô thị ở trên nền khu vực đỗ xe ."
} |
12,517 | {
"en": "This is another infill project on the parking lots , this one of an office park outside of Washington D.C.",
"vi": "Đây là 1 dự án lấp đầy các bãi đỗ xe khác nữa , đây là 1 quần thể văn phòng bên ngoài Washington D.C."
} |
12,518 | {
"en": "When Metrorail expanded transit into the suburbs and opened a station nearby to this site , the owners decided to build a new parking deck and then insert on top of their surface lots a new Main Street , several apartments and condo buildings , while keeping the existing office buildings .",
"vi": "Khi Motorail mở rộng quá cảnh vào các vùng ngoại ô và mở 1 nhà ga gần khu vực này , những chủ sở hữu quyết định xây dựng 1 tầng đỗ xe mới sau đó thêm vào mặt bằng 1 con đường mới , 1 vài căn hộ và các khu chung cư , trong khi vẫn giữ nguyên các cao ốc văn phòng hiện có ."
} |
12,531 | {
"en": "It 's now 22 walkable urban blocks with public streets , two public parks , eight bus lines and a range of housing types , and so it 's really given Lakewood , Colorado the downtown that this particular suburb never had .",
"vi": "Hiện tại nó có 22 khu nhà ở đô thị đi bộ với các con phố công cộng , 2 công viên công cộng , 8 tuyến bus và đa dạng các kiểu nhà ở . Và nó đã cho vùng Lakewood , Colorado 1 trung tâm thành phố mà vùng ngoại ô này chưa bao giờ có ."
} |
12,539 | {
"en": "But the one story stuff ...",
"vi": "Nhưng nhà 1 tầng ...."
} |
12,572 | {
"en": "So I 've shown you some of the first generation of retrofits .",
"vi": "Tôi đã cho các bạn xem 1 số thế hệ cải tạo đầu tiên ."
} |
12,573 | {
"en": "What 's next ?",
"vi": "Vậy tiếp theo là gì ?"
} |
12,583 | {
"en": "Two , in a hundred years , thousand foot buffers on all stream corridors .",
"vi": "Hai , trong 100 năm nữa , các vùng đệm 1000 foot trên tất cả các hành lang dòng chảy ."
} |
Subsets and Splits