id_doc
stringclasses
519 values
final_head_node
int64
1
11.1k
nội dung liên kết
stringclasses
252 values
final_tail_node
int64
6
11.1k
keyword_head
stringlengths
1
74
keyword_tail
stringlengths
2
74
10_1_3
57
none
42
quan hệ ruột thịt
quan hệ hợp đoàn
10_1_3
57
none
58
quan hệ ruột thịt
gia đình
10_1_3
58
none
42
gia đình
quan hệ hợp đoàn
10_1_3
58
none
57
gia đình
quan hệ ruột thịt
10_1_3
59
none
60
lều
hang động
10_1_3
60
none
59
hang động
lều
10_1_4
61
none
62
cung tên
săn bắn
10_1_4
61
none
63
cung tên
thức ăn động vật
10_1_4
63
none
68
thức ăn động vật
lúa
10_1_4
64
none
67
đồ gốm
đồ nội thất
10_1_4
64
none
79
đồ gốm
đồ gốm
10_1_4
65
none
73
đồ đá
thời đá cũ
10_1_4
65
none
75
đồ đá
công cụ đá
10_1_4
66
none
78
đan lưới
lưới đánh cá
10_1_4
71
lợn heo
69
lợn
cừu
10_1_4
71
none
72
lợn
heo
10_1_4
73
none
74
thời đá cũ
kỹ thuật thời đá cũ
10_1_4
73
none
77
thời đá cũ
đồ nội thất
10_1_4
74
none
78
kỹ thuật thời đá cũ
lưới đánh cá
10_1_4
75
none
76
công cụ đá
công cụ hài
10_1_4
78
none
66
lưới đánh cá
đan lưới
10_1_4
79
none
64
đồ gốm
đồ gốm
10_1_5
81
none
85
thời đá mới
cuộc cách mạng
10_1_5
82
none
83
người nguyên thủy
lao động
10_1_5
82
none
84
người nguyên thủy
đời sống
10_1_5
83
none
86
lao động
vòng cổ
10_1_5
83
none
91
lao động
vòng tay
10_1_5
83
none
87
lao động
chuỗi hạt xương
10_1_5
84
none
88
đời sống
sáo bằng xương
10_1_5
84
none
89
đời sống
trống bịt da
10_1_5
85
none
90
cuộc cách mạng
đá màu
10_1_5
85
none
91
cuộc cách mạng
vòng tay
10_1_5
85
none
92
cuộc cách mạng
chân hoa tai
10_1_5
86
none
93
vòng cổ
vỏ ốc
10_1_5
86
none
94
vòng cổ
dây xâu
10_1_5
87
none
95
chuỗi hạt xương
khảo cổ học
10_1_5
88
none
96
sáo bằng xương
tốc độ
10_1_5
88
none
97
sáo bằng xương
thức ăn
10_1_5
88
none
98
sáo bằng xương
sáng tạo
10_1_5
89
none
99
trống bịt da
tôn giáo
10_1_5
89
none
100
trống bịt da
khai sáng
10_10_1
101
none
113
đế quốc rôma
người giéc man nhóm
10_10_1
101
none
116
đế quốc rôma
địa trung hải địa điểm
10_10_1
101
none
120
đế quốc rôma
chế độ phong kiến tổ chức
10_10_1
102
none
113
người giéc man
người giéc man nhóm
10_10_1
102
none
118
người giéc man
thế kỷ v thời kỳ
10_10_1
103
none
118
thời trung đại
thế kỷ v thời kỳ
10_10_1
104
none
120
chế độ phong kiến
chế độ phong kiến tổ chức
10_10_1
105
none
115
tây âu
châu âu địa điểm
10_10_1
106
none
118
thế kỷ v
thế kỷ v thời kỳ
10_10_1
107
none
118
thế kỷ xiv
thế kỷ v thời kỳ
10_10_1
108
none
112
nô lệ
chế độ chiếm nô
10_10_1
110
none
116
địa trung hải
địa trung hải địa điểm
10_10_1
111
none
115
châu âu
châu âu địa điểm
10_10_1
112
none
108
chế độ chiếm nô
nô lệ
10_10_2
122
none
123
vương quốc phơrăng
vương quốc tây gốt đông gốt
10_10_2
123
chiếm ruộng đất của chủ nô rô ma cũ
128
vương quốc tây gốt đông gốt
nông dân
10_10_2
124
none
125
quân sự
quý tộc
10_10_2
127
none
126
nhà vua
kitô giáo
10_10_2
127
none
128
nhà vua
nông dân
10_10_2
128
none
127
nông dân
nhà vua
10_10_2
128
none
129
nông dân
lãnh chúa phong kiến
10_10_2
128
nhà vua phong tặng đất đai theo tước vị cho các quý tộc và nhà thờ tầng lớp quý tộc tăng lữ được hình thành
130
nông dân
nô lệ
10_10_3
139
none
151
nông nô
ruộng đất
10_10_3
139
none
152
nông nô
10_10_3
139
none
153
nông nô
thuế thân
10_10_3
139
none
154
nông nô
thuế cưới
10_10_3
139
none
155
nông nô
thuế thừa kế
10_10_3
140
none
146
lãnh địa
lâu đài
10_10_3
140
none
147
lãnh địa
thành quách
10_10_3
141
none
142
lãnh chúa
nhà vua
10_10_3
141
none
144
lãnh chúa
chế độ phong kiến
10_10_3
141
none
145
lãnh chúa
phân quyền
10_10_3
144
none
145
chế độ phong kiến
phân quyền
10_10_4
163
none
159
tây âu
lãnh chúa
10_10_4
163
none
178
tây âu
tôn giáo
10_10_4
167
none
168
ngành thủ công nghiệp
thợ giỏi
10_10_4
168
none
167
thợ giỏi
ngành thủ công nghiệp
10_10_4
168
none
169
thợ giỏi
lãnh địa
10_10_4
169
none
168
lãnh địa
thợ giỏi
10_10_4
169
none
178
lãnh địa
tôn giáo
10_10_4
170
none
168
tiễn chuộc
thợ giỏi
10_10_4
170
none
178
tiễn chuộc
tôn giáo
10_10_4
171
none
172
đức
hội chợ
10_10_4
172
none
171
hội chợ
đức
10_10_4
173
none
174
khai sáng
cộng sản
10_10_4
173
none
175
khai sáng
phát xít
10_10_4
174
none
173
cộng sản
khai sáng
10_10_4
174
none
175
cộng sản
phát xít
10_10_4
175
none
173
phát xít
khai sáng
10_10_4
175
none
174
phát xít
cộng sản
10_10_4
176
none
175
chiến tranh
phát xít
10_10_4
176
none
178
chiến tranh
tôn giáo
10_10_4
177
none
159
vua
lãnh chúa
10_10_4
177
none
178
vua
tôn giáo
10_10_4
178
none
177
tôn giáo
vua
10_10_4
178
none
176
tôn giáo
chiến tranh
10_10_5
179
none
180
thành thị
thợ thủ công
10_10_5
179
none
181
thành thị
thương nhân
10_10_5
179
none
182
thành thị
phường hội thương hội