id_doc
stringclasses 519
values | final_head_node
int64 1
11.1k
| nội dung liên kết
stringclasses 252
values | final_tail_node
int64 6
11.1k
| keyword_head
stringlengths 1
74
| keyword_tail
stringlengths 2
74
|
---|---|---|---|---|---|
10_1_1 | 1 | none | 6 | loài người nguyên thủy | người tối cổ |
10_1_1 | 2 | none | 13 | vượn cổ | vượn |
10_1_1 | 12 | none | 14 | quá trình hình thành loài người | động vật cấp thấp |
10_1_1 | 12 | none | 15 | quá trình hình thành loài người | động vật cấp cao |
10_1_1 | 12 | none | 16 | quá trình hình thành loài người | quá trình tiến hóa |
10_1_2 | 21 | none | 25 | người tối cổ | công cụ |
10_1_2 | 21 | none | 40 | người tối cổ | thời kỳ đầu tiên của lịch sử loài người |
10_1_2 | 21 | none | 23 | người tối cổ | hộp sọ |
10_1_2 | 21 | none | 34 | người tối cổ | tư thế |
10_1_2 | 21 | none | 35 | người tối cổ | tiếng nói |
10_1_2 | 21 | none | 38 | người tối cổ | lao động chế tạo |
10_1_2 | 21 | none | 32 | người tối cổ | lao động |
10_1_2 | 21 | none | 33 | người tối cổ | cơ thể |
10_1_2 | 21 | none | 26 | người tối cổ | kiếm |
10_1_2 | 21 | none | 29 | người tối cổ | lửa |
10_1_2 | 21 | none | 27 | người tối cổ | đá |
10_1_2 | 21 | none | 28 | người tối cổ | cuội |
10_1_2 | 21 | none | 31 | người tối cổ | thú |
10_1_2 | 21 | none | 39 | người tối cổ | thức ăn |
10_1_2 | 22 | none | 23 | vượn cổ | hộp sọ |
10_1_2 | 22 | none | 34 | vượn cổ | tư thế |
10_1_2 | 22 | none | 25 | vượn cổ | công cụ |
10_1_2 | 22 | none | 40 | vượn cổ | thời kỳ đầu tiên của lịch sử loài người |
10_1_2 | 22 | none | 35 | vượn cổ | tiếng nói |
10_1_2 | 22 | none | 38 | vượn cổ | lao động chế tạo |
10_1_2 | 22 | none | 32 | vượn cổ | lao động |
10_1_2 | 22 | none | 33 | vượn cổ | cơ thể |
10_1_2 | 23 | none | 21 | hộp sọ | người tối cổ |
10_1_2 | 23 | none | 34 | hộp sọ | tư thế |
10_1_2 | 23 | none | 25 | hộp sọ | công cụ |
10_1_2 | 23 | none | 40 | hộp sọ | thời kỳ đầu tiên của lịch sử loài người |
10_1_2 | 23 | none | 35 | hộp sọ | tiếng nói |
10_1_2 | 23 | none | 38 | hộp sọ | lao động chế tạo |
10_1_2 | 23 | none | 32 | hộp sọ | lao động |
10_1_2 | 23 | none | 33 | hộp sọ | cơ thể |
10_1_2 | 24 | none | 23 | não | hộp sọ |
10_1_2 | 24 | none | 34 | não | tư thế |
10_1_2 | 24 | none | 25 | não | công cụ |
10_1_2 | 24 | none | 40 | não | thời kỳ đầu tiên của lịch sử loài người |
10_1_2 | 24 | none | 35 | não | tiếng nói |
10_1_2 | 24 | none | 38 | não | lao động chế tạo |
10_1_2 | 24 | none | 32 | não | lao động |
10_1_2 | 24 | none | 33 | não | cơ thể |
10_1_2 | 25 | none | 21 | công cụ | người tối cổ |
10_1_2 | 25 | none | 40 | công cụ | thời kỳ đầu tiên của lịch sử loài người |
10_1_2 | 25 | none | 23 | công cụ | hộp sọ |
10_1_2 | 25 | none | 34 | công cụ | tư thế |
10_1_2 | 25 | none | 35 | công cụ | tiếng nói |
10_1_2 | 25 | none | 38 | công cụ | lao động chế tạo |
10_1_2 | 25 | none | 32 | công cụ | lao động |
10_1_2 | 25 | none | 33 | công cụ | cơ thể |
10_1_2 | 26 | none | 21 | kiếm | người tối cổ |
10_1_2 | 26 | none | 40 | kiếm | thời kỳ đầu tiên của lịch sử loài người |
10_1_2 | 26 | none | 23 | kiếm | hộp sọ |
10_1_2 | 26 | none | 34 | kiếm | tư thế |
10_1_2 | 26 | none | 35 | kiếm | tiếng nói |
10_1_2 | 26 | none | 38 | kiếm | lao động chế tạo |
10_1_2 | 26 | none | 32 | kiếm | lao động |
10_1_2 | 26 | none | 33 | kiếm | cơ thể |
10_1_2 | 27 | none | 21 | đá | người tối cổ |
10_1_2 | 27 | none | 40 | đá | thời kỳ đầu tiên của lịch sử loài người |
10_1_2 | 27 | none | 23 | đá | hộp sọ |
10_1_2 | 27 | none | 34 | đá | tư thế |
10_1_2 | 27 | none | 35 | đá | tiếng nói |
10_1_2 | 27 | none | 38 | đá | lao động chế tạo |
10_1_2 | 27 | none | 32 | đá | lao động |
10_1_2 | 27 | none | 33 | đá | cơ thể |
10_1_2 | 28 | none | 21 | cuội | người tối cổ |
10_1_2 | 28 | none | 40 | cuội | thời kỳ đầu tiên của lịch sử loài người |
10_1_3 | 41 | none | 43 | người tối cổ | người nguyên thu |
10_1_3 | 41 | none | 45 | người tối cổ | người hiện đại |
10_1_3 | 41 | none | 56 | người tối cổ | khí hậu tự nhiên |
10_1_3 | 42 | none | 57 | quan hệ hợp đoàn | quan hệ ruột thịt |
10_1_3 | 42 | none | 58 | quan hệ hợp đoàn | gia đình |
10_1_3 | 43 | none | 41 | người nguyên thu | người tối cổ |
10_1_3 | 43 | none | 45 | người nguyên thu | người hiện đại |
10_1_3 | 43 | none | 56 | người nguyên thu | khí hậu tự nhiên |
10_1_3 | 44 | none | 56 | vượn cổ | khí hậu tự nhiên |
10_1_3 | 45 | none | 43 | người hiện đại | người nguyên thu |
10_1_3 | 45 | none | 41 | người hiện đại | người tối cổ |
10_1_3 | 45 | none | 56 | người hiện đại | khí hậu tự nhiên |
10_1_3 | 46 | none | 47 | cấu tạo cơ thể | bàn tay |
10_1_3 | 46 | none | 48 | cấu tạo cơ thể | trán |
10_1_3 | 47 | none | 46 | bàn tay | cấu tạo cơ thể |
10_1_3 | 48 | none | 46 | trán | cấu tạo cơ thể |
10_1_3 | 49 | none | 50 | màu da | da vàng |
10_1_3 | 49 | none | 51 | màu da | da đen |
10_1_3 | 49 | none | 52 | màu da | da trắng |
10_1_3 | 50 | none | 49 | da vàng | màu da |
10_1_3 | 51 | none | 49 | da đen | màu da |
10_1_3 | 52 | none | 49 | da trắng | màu da |
10_1_3 | 53 | none | 54 | chế tạo công cụ | rĩa |
10_1_3 | 53 | none | 55 | chế tạo công cụ | mảnh đá |
10_1_3 | 54 | none | 53 | rĩa | chế tạo công cụ |
10_1_3 | 55 | none | 53 | mảnh đá | chế tạo công cụ |
10_1_3 | 55 | none | 54 | mảnh đá | rĩa |
10_1_3 | 56 | none | 41 | khí hậu tự nhiên | người tối cổ |
10_1_3 | 56 | none | 43 | khí hậu tự nhiên | người nguyên thu |
10_1_3 | 56 | none | 44 | khí hậu tự nhiên | vượn cổ |
10_1_3 | 56 | none | 45 | khí hậu tự nhiên | người hiện đại |
End of preview. Expand
in Data Studio
README.md exists but content is empty.
- Downloads last month
- 44