Dataset Viewer
text
stringlengths 0
99
|
---|
Đó O
|
là O
|
con O
|
đường O
|
biển O
|
ngắn O
|
nhất O
|
để O
|
đi O
|
từ O
|
Ấn_Độ_Dương B-LOC
|
sang O
|
Thái_Bình_Dương B-LOC
|
, O
|
chiếm O
|
đến O
|
lượng O
|
hàng_hoá O
|
lưu_thông O
|
đường_biển O
|
của O
|
thế_giới O
|
, O
|
đó O
|
là O
|
hải_trình O
|
lớn O
|
nhất O
|
từ O
|
tây O
|
sang O
|
đông O
|
với O
|
50.000 O
|
lượt O
|
tàu_bè O
|
qua_lại O
|
mỗi O
|
năm O
|
... O
|
<EOS> E
|
Trải E
|
qua E
|
khoảng E
|
thời_gian E
|
dài E
|
, E
|
nhiều E
|
khách_sạn E
|
và E
|
resort E
|
mọc E
|
lên E
|
để E
|
thu_hút E
|
khách E
|
du_lịch E
|
. E
|
Trong E
|
những E
|
năm E
|
1990 E
|
, E
|
Port_Dickson E
|
bùng_nổ E
|
với E
|
nhiều E
|
dự_án E
|
khách_sạn E
|
và E
|
resort E
|
. E
|
Do E
|
cuộc E
|
Khủng_hoảng E
|
tài_chính E
|
châu_Á E
|
1997 E
|
, E
|
nhiều E
|
dự_án E
|
bị E
|
đình_trệ E
|
, E
|
để E
|
lại E
|
nhiều E
|
toà E
|
nhà E
|
xây E
|
chưa E
|
hoàn_chỉnh E
|
nằm E
|
rải_rác E
|
dọc E
|
bờ E
|
biển E
|
Port_Dickson E
|
. E
|
Mặc E
|
End of preview. Expand
in Data Studio
No dataset card yet
- Downloads last month
- 2