db_id
stringclasses
166 values
query
stringlengths
17
619
query_toks
sequencelengths
4
85
query_toks_no_value
sequencelengths
4
125
question
stringlengths
18
297
question_toks
sequencelengths
5
73
sql
stringlengths
232
2.19k
dataset
stringclasses
3 values
label
int32
0
6
few_shot_idx
sequencelengths
5
5
academic
select sum ( t3.số lượng trích dẫn ) from từ khoá của bài báo as t2 join từ khoá as t1 on t2.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t2.id bài báo where t1.từ khoá = "Natural Language"
[ "select", "sum", "(", "t3.số lượng trích dẫn", ")", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t2", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t2.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t2.id bài báo", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Natural Language\"" ]
[ "select", "sum", "(", "t3", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t2", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t2", ".", "id bài báo", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value" ]
các bài báo có chứa từ khoá ' Ngôn ngữ tự nhiên ' nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ?
[ "các", "bài", "báo", "có", "chứa", "từ", "khoá", "'", "Ngôn", "ngữ", "tự", "nhiên", "'", "nhận", "được", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Natural Language"', None]]}
train
2
[ 1297, 5465, 5252, 5629, 5206 ]
academic
select count ( distinct tên ) from tổ chức
[ "select", "count", "(", "distinct", "tên", ")", "from", "tổ chức" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "tên", ")", "from", "tổ chức" ]
cho biết số lượng các tổ chức .
[ "cho", "biết", "số", "lượng", "các", "tổ", "chức", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 11]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 35, True], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
6
[ 986, 1168, 8079, 6089, 3842 ]
academic
select count ( distinct tên ) from tổ chức where lục địa = "North America"
[ "select", "count", "(", "distinct", "tên", ")", "from", "tổ chức", "where", "lục địa", "=", "\"North America\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "tên", ")", "from", "tổ chức", "where", "lục địa", "=", "value" ]
cho biết số lượng các tổ chức ở ' Bắc Mỹ ' .
[ "cho", "biết", "số", "lượng", "các", "tổ", "chức", "ở", "'", "Bắc", "Mỹ", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 11]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 35, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"North America"', None]]}
train
6
[ 101, 4304, 5669, 3896, 7735 ]
academic
select count ( distinct t2.tên ) from lĩnh vực của tác giả as t4 join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t4.id lĩnh vực join tổ chức as t2 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức where t3.tên = "Databases"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2.tên", ")", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3.id lĩnh vực", "=", "t4.id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t2", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "where", "t3.tên", "=", "\"Databases\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tên", ")", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id lĩnh vực", "=", "t4", ".", "id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value" ]
có bao nhiêu tổ chức đã xuất bản các bài báo thuộc lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' ?
[ "có", "bao", "nhiêu", "tổ", "chức", "đã", "xuất", "bản", "các", "bài", "báo", "thuộc", "lĩnh", "vực", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 35, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None]]}
train
2
[ 114, 5357, 1297, 8217, 118 ]
academic
select count ( distinct t2.tên ) from lĩnh vực của tác giả as t4 join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t4.id lĩnh vực join tổ chức as t2 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức where t3.tên = "Databases" and t2.lục địa = "North America"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2.tên", ")", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3.id lĩnh vực", "=", "t4.id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t2", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "where", "t3.tên", "=", "\"Databases\"", "and", "t2.lục địa", "=", "\"North America\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tên", ")", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id lĩnh vực", "=", "t4", ".", "id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "lục địa", "=", "value" ]
số lượng các tổ chức ở ' Bắc Mỹ ' làm việc trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' là bao nhiêu ?
[ "số", "lượng", "các", "tổ", "chức", "ở", "'", "Bắc", "Mỹ", "'", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "'", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 35, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"North America"', None]]}
train
2
[ 99, 106, 4619, 8084, 105 ]
academic
select count ( distinct t4.tiêu đề ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "where", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
cho biết số lượng các bài báo của ' Đại học Michigan ' .
[ "cho", "biết", "số", "lượng", "các", "bài", "báo", "của", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
2
[ 106, 3650, 5698, 5572, 6941 ]
academic
select count ( distinct t4.tiêu đề ) from lĩnh vực của tác giả as t6 join tác giả as t1 on t6.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t6.id lĩnh vực join lĩnh vực của bài báo as t2 on t3.id lĩnh vực = t2.id lĩnh vực join tổ chức as t5 on t5.id tổ chức = t1.id tổ chức join bài báo as t4 on t4.id bài báo = t2.id bài báo where t3.tên = "Databases" and t5.tên = "University of Michigan"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t6", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t6.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3.id lĩnh vực", "=", "t6.id lĩnh vực", "join", "lĩnh vực của bài báo", "as", "t2", "on", "t3.id lĩnh vực", "=", "t2.id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t5", "on", "t5.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t2.id bài báo", "where", "t3.tên", "=", "\"Databases\"", "and", "t5.tên", "=", "\"University of Michigan\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t6", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t6", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id lĩnh vực", "=", "t6", ".", "id lĩnh vực", "join", "lĩnh vực của bài báo", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id lĩnh vực", "=", "t2", ".", "id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t5", "on", "t5", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t2", ".", "id bài báo", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "and", "t5", ".", "tên", "=", "value" ]
cho biết số lượng bài báo thuộc lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' đã được ' Đại học Michigan ' xuất bản .
[ "cho", "biết", "số", "lượng", "bài", "báo", "thuộc", "lĩnh", "vực", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "'", "đã", "được", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "xuất", "bản", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
2
[ 8336, 52, 9633, 5388, 8457 ]
academic
select count ( distinct t4.tiêu đề ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan" and t4.năm > 2000
[ "select", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "where", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"", "and", "t4.năm", ">", "2000" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t4", ".", "năm", ">", "value" ]
Đại học Michigan ' đã xuất bản bao nhiêu bài báo sau năm 2000 ?
[ "Đại", "học", "Michigan", "'", "đã", "xuất", "bản", "bao", "nhiêu", "bài", "báo", "sau", "năm", "2000", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
2
[ 1636, 6092, 3632, 6707, 5188 ]
academic
select count ( distinct t5.tiêu đề ) from tổ chức as t3 join tác giả as t1 on t3.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t4 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t5 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join hội nghị as t2 on t5.id hội nghị = t2.id hội nghị where t2.tên = "VLDB" and t3.tên = "University of Michigan"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5.tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t5.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "where", "t2.tên", "=", "\"VLDB\"", "and", "t3.tên", "=", "\"University of Michigan\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5", ".", "tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t5", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên", "=", "value" ]
Đại học Michigan ' đã xuất bản bao nhiêu bài báo tại VLDB ?
[ "Đại", "học", "Michigan", "'", "đã", "xuất", "bản", "bao", "nhiêu", "bài", "báo", "tại", "VLDB", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
2
[ 109, 60, 3650, 97, 5241 ]
academic
select count ( distinct t5.tiêu đề ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t4 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t5 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tạp chí as t3 on t5.id tạp chí = t3.id tạp chí where t3.tên = "PVLDB" and t2.tên = "University of Michigan"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5.tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t5.id tạp chí", "=", "t3.id tạp chí", "where", "t3.tên", "=", "\"PVLDB\"", "and", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5", ".", "tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t5", ".", "id tạp chí", "=", "t3", ".", "id tạp chí", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
hội nghị PVLDB đã xuất bản bao nhiêu bài báo đến từ ' Đại học Michigan ' ?
[ "hội", "nghị", "PVLDB", "đã", "xuất", "bản", "bao", "nhiêu", "bài", "báo", "đến", "từ", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
2
[ 5665, 103, 66, 18, 3635 ]
academic
select count ( distinct t5.tiêu đề ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t4 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t5 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tạp chí as t3 on t5.id tạp chí = t3.id tạp chí where t3.tên = "PVLDB" and t2.tên = "University of Michigan" and t5.năm > 2000
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5.tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t5.id tạp chí", "=", "t3.id tạp chí", "where", "t3.tên", "=", "\"PVLDB\"", "and", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"", "and", "t5.năm", ">", "2000" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5", ".", "tiêu đề", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t5", ".", "id tạp chí", "=", "t3", ".", "id tạp chí", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t5", ".", "năm", ">", "value" ]
Kể từ sau năm 2000 , ' Đại học Michigan ' đã xuất bản bao nhiêu bài báo tại hội nghị PVLDB ?
[ "Kể", "từ", "sau", "năm", "2000", ",", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "đã", "xuất", "bản", "bao", "nhiêu", "bài", "báo", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
2
[ 108, 5188, 3656, 1621, 66 ]
academic
select sum ( t4.số lượng trích dẫn ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan"
[ "select", "sum", "(", "t4.số lượng trích dẫn", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "where", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"" ]
[ "select", "sum", "(", "t4", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
số lượng trích dẫn mà các bài báo thuộc ' Đại học Michigan ' nhận được là bao nhiêu ?
[ "số", "lượng", "trích", "dẫn", "mà", "các", "bài", "báo", "thuộc", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "nhận", "được", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
2
[ 100, 1639, 5206, 1636, 6213 ]
academic
select count ( distinct t1.tên ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức where t2.tên = "University of Michigan"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t1.tên", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "where", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t1", ".", "tên", ")", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
có bao nhiêu nhà nghiên cứu đến từ ' Đại học Michigan ' ?
[ "có", "bao", "nhiêu", "nhà", "nghiên", "cứu", "đến", "từ", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
2
[ 99, 8217, 53, 5194, 1627 ]
academic
select count ( distinct t1.tên ) from lĩnh vực của tác giả as t4 join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t4.id lĩnh vực join tổ chức as t2 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức where t3.tên = "Databases" and t2.tên = "University of Michigan"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t1.tên", ")", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3.id lĩnh vực", "=", "t4.id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t2", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "where", "t3.tên", "=", "\"Databases\"", "and", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t1", ".", "tên", ")", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id lĩnh vực", "=", "t4", ".", "id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
Đại học Michigan ' có bao nhiêu nhà nghiên cứu làm việc trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' ?
[ "Đại", "học", "Michigan", "'", "có", "bao", "nhiêu", "nhà", "nghiên", "cứu", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
2
[ 8217, 5698, 5639, 8276, 9632 ]
academic
select count ( distinct t1.tên ) from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "PVLDB"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t1.tên", ")", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4.id tạp chí", "=", "t2.id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"PVLDB\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t1", ".", "tên", ")", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tạp chí", "=", "t2", ".", "id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
số lượng tác giả có bài báo được xuất bản tại PVLDB là bao nhiêu ?
[ "số", "lượng", "tác", "giả", "có", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "tại", "PVLDB", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
2
[ 63, 5602, 19, 109, 5274 ]
academic
select count ( distinct t1.tên ) from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "VLDB"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t1.tên", ")", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"VLDB\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t1", ".", "tên", ")", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
cho biết số lượng tác giả có bài báo được đăng tại hội nghị VLDB .
[ "cho", "biết", "số", "lượng", "tác", "giả", "có", "bài", "báo", "được", "đăng", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
2
[ 78, 125, 5499, 5559, 17 ]
academic
select count ( distinct t2.tiêu đề ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" and t2.năm < 2000
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"", "and", "t2.năm", "<", "2000" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "năm", "<", "value" ]
cho biết số lượng bài báo được xuất bản tại PVLDB vào trước năm 2000 .
[ "cho", "biết", "số", "lượng", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "tại", "PVLDB", "vào", "trước", "năm", "2000", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
2
[ 5389, 38, 5579, 1611, 5353 ]
academic
select count ( distinct t2.tiêu đề ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" and t2.năm < 2000
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"", "and", "t2.năm", "<", "2000" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "năm", "<", "value" ]
có bao nhiêu bài báo được công bố tại hội nghị VLDB vào trước năm 2000 ?
[ "có", "bao", "nhiêu", "bài", "báo", "được", "công", "bố", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "vào", "trước", "năm", "2000", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
2
[ 126, 5385, 5350, 5338, 5275 ]
academic
select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB"
[ "select", "sum", "(", "t2.số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"" ]
[ "select", "sum", "(", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
tất cả các bài báo tại hội nghị PVLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ?
[ "tất", "cả", "các", "bài", "báo", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "nhận", "được", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
2
[ 19, 5392, 5355, 5255, 99 ]
academic
select t2.số lượng trích dẫn from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB"
[ "select", "t2.số lượng trích dẫn", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"" ]
[ "select", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê số lượng trích dẫn mà từng bài báo tại hội nghị PVLDB nhận được .
[ "liệt", "kê", "số", "lượng", "trích", "dẫn", "mà", "từng", "bài", "báo", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "nhận", "được", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
2
[ 63, 22, 50, 109, 5565 ]
academic
select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" and t2.năm = 2005
[ "select", "sum", "(", "t2.số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"", "and", "t2.năm", "=", "2005" ]
[ "select", "sum", "(", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "năm", "=", "value" ]
tất cả các bài báo được xuất bản vào năm 2005 tại hội nghị PVLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ?
[ "tất", "cả", "các", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "vào", "năm", "2005", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "nhận", "được", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]}
train
2
[ 5557, 16, 5398, 97, 5202 ]
academic
select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" and t2.năm < 2005
[ "select", "sum", "(", "t2.số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"", "and", "t2.năm", "<", "2005" ]
[ "select", "sum", "(", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "năm", "<", "value" ]
tất cả các bài báo được xuất bản vào trước năm 2005 tại hội nghị PVLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ?
[ "tất", "cả", "các", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "vào", "trước", "năm", "2005", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "nhận", "được", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]}
train
2
[ 69, 5633, 5393, 74, 5610 ]
academic
select t2.năm , sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" group by t2.năm
[ "select", "t2.năm", ",", "sum", "(", "t2.số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"", "group", "by", "t2.năm" ]
[ "select", "t2", ".", "năm", ",", "sum", "(", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "năm" ]
các bài báo tại PVLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn mỗi năm .
[ "các", "bài", "báo", "tại", "PVLDB", "nhận", "được", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "mỗi", "năm", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]], [4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
4
[ 123, 5656, 129, 5497, 5619 ]
academic
select count ( distinct t2.tiêu đề ) , t2.năm from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" group by t2.năm
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", ",", "t2.năm", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"", "group", "by", "t2.năm" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", ",", "t2", ".", "năm", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "năm" ]
cho biết số lượng bài báo được xuất bản tại PVLDB mỗi năm .
[ "cho", "biết", "số", "lượng", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "tại", "PVLDB", "mỗi", "năm", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]], [0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
4
[ 5548, 5619, 5513, 5889, 9690 ]
academic
select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB"
[ "select", "sum", "(", "t2.số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"" ]
[ "select", "sum", "(", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
tất cả các bài báo thuộc hội nghị VLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ?
[ "tất", "cả", "các", "bài", "báo", "thuộc", "hội", "nghị", "VLDB", "nhận", "được", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
2
[ 78, 5361, 5233, 5275, 5337 ]
academic
select t2.số lượng trích dẫn from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB"
[ "select", "t2.số lượng trích dẫn", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"" ]
[ "select", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê số lượng trích dẫn của từng bài báo được xuất bản tại hội nghị VLDB .
[ "liệt", "kê", "số", "lượng", "trích", "dẫn", "của", "từng", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
2
[ 69, 62, 5378, 5256, 44 ]
academic
select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" and t2.năm = 2005
[ "select", "sum", "(", "t2.số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"", "and", "t2.năm", "=", "2005" ]
[ "select", "sum", "(", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "năm", "=", "value" ]
các bài báo được xuất bản năm 2005 tại hội nghị VLDB có tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ?
[ "các", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "năm", "2005", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "có", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]}
train
2
[ 81, 117, 18, 5249, 5425 ]
academic
select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" and t2.năm < 2005
[ "select", "sum", "(", "t2.số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"", "and", "t2.năm", "<", "2005" ]
[ "select", "sum", "(", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "năm", "<", "value" ]
các bài báo được xuất bản trước năm 2005 tại hội nghị VLDB có tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ?
[ "các", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "trước", "năm", "2005", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "có", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]}
train
2
[ 125, 65, 103, 5661, 110 ]
academic
select t2.năm , sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" group by t2.năm
[ "select", "t2.năm", ",", "sum", "(", "t2.số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"", "group", "by", "t2.năm" ]
[ "select", "t2", ".", "năm", ",", "sum", "(", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "năm" ]
các bài báo tại hội nghị VLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn mỗi năm ?
[ "các", "bài", "báo", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "nhận", "được", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trích", "dẫn", "mỗi", "năm", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]], [4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
4
[ 5446, 170, 5620, 5437, 8067 ]
academic
select count ( distinct t2.tiêu đề ) , t2.năm from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" group by t2.năm
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", ",", "t2.năm", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"", "group", "by", "t2.năm" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", ",", "t2", ".", "năm", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "năm" ]
có bao nhiêu bài báo được công bố tại hội nghị VLDB mỗi năm ?
[ "có", "bao", "nhiêu", "bài", "báo", "được", "công", "bố", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "mỗi", "năm", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]], [0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
4
[ 5197, 177, 5406, 8249, 146 ]
academic
select t2.tên from viết as t4 join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t7 on t4.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t5 on t5.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t6 on t6.id bài báo = t7.id bài báo join tác giả as t1 on t5.id tác giả = t1.id tác giả join tác giả as t3 on t6.id tác giả = t3.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" and t3.tên = "Divesh Srivastava"
[ "select", "t2.tên", "from", "viết", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t7", "on", "t4.id bài báo", "=", "t7.id bài báo", "join", "viết", "as", "t5", "on", "t5.id bài báo", "=", "t7.id bài báo", "join", "viết", "as", "t6", "on", "t6.id bài báo", "=", "t7.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t5.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t3", "on", "t6.id tác giả", "=", "t3.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t3.tên", "=", "\"Divesh Srivastava\"" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "viết", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t7", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t7", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t5", "on", "t5", ".", "id bài báo", "=", "t7", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t6", "on", "t6", ".", "id bài báo", "=", "t7", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t5", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t3", "on", "t6", ".", "id tác giả", "=", "t3", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê các tác giả đã từng hợp tác với cả ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' .
[ "liệt", "kê", "các", "tác", "giả", "đã", "từng", "hợp", "tác", "với", "cả", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Divesh", "Srivastava", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None]]}
train
2
[ 132, 144, 34, 60, 5272 ]
academic
select t2.tên from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" and t5.năm > 2000
[ "select", "t2.tên", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t5.năm", ">", "2000" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t5", ".", "năm", ">", "value" ]
những tác giả nào đã từng hợp tác với cả ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' ?
[ "những", "tác", "giả", "nào", "đã", "từng", "hợp", "tác", "với", "cả", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Divesh", "Srivastava", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
2
[ 136, 66, 25, 26, 8887 ]
academic
select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava"
[ "select", "t5.tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t1.tên", "=", "\"Divesh Srivastava\"" ]
[ "select", "t5", ".", "tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê các bài báo được viết bởi ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' .
[ "liệt", "kê", "các", "bài", "báo", "được", "viết", "bởi", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Divesh", "Srivastava", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None]]}
train
2
[ 137, 37, 66, 3651, 65 ]
academic
select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Yunyao Li" and t5.năm > 2005
[ "select", "t5.tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t1.tên", "=", "\"Yunyao Li\"", "and", "t5.năm", ">", "2005" ]
[ "select", "t5", ".", "tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t5", ".", "năm", ">", "value" ]
liệt kê các bài báo được ' H . V. Jagadish ' và ' Yunyao Li ' xuất bản sau năm 2005 .
[ "liệt", "kê", "các", "bài", "báo", "được", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Yunyao", "Li", "'", "xuất", "bản", "sau", "năm", "2005", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Yunyao Li"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]}
train
2
[ 77, 56, 5278, 6068, 8107 ]
academic
select t6.tiêu đề from bài báo as t6 join tạp chí as t4 on t6.id tạp chí = t4.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t6.id bài báo join viết as t5 on t5.id bài báo = t6.id bài báo join tác giả as t1 on t5.id tác giả = t1.id tác giả join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Yunyao Li" and t4.tên = "PVLDB"
[ "select", "t6.tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t6", "join", "tạp chí", "as", "t4", "on", "t6.id tạp chí", "=", "t4.id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t6.id bài báo", "join", "viết", "as", "t5", "on", "t5.id bài báo", "=", "t6.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t5.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t1.tên", "=", "\"Yunyao Li\"", "and", "t4.tên", "=", "\"PVLDB\"" ]
[ "select", "t6", ".", "tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t6", "join", "tạp chí", "as", "t4", "on", "t6", ".", "id tạp chí", "=", "t4", ".", "id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t6", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t5", "on", "t5", ".", "id bài báo", "=", "t6", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t5", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t4", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê các bài báo được ' H . V. Jagadish ' và ' Yunyao Li ' xuất bản tại PVLDB .
[ "liệt", "kê", "các", "bài", "báo", "được", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Yunyao", "Li", "'", "xuất", "bản", "tại", "PVLDB", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Yunyao Li"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
2
[ 50, 38, 9622, 6929, 2750 ]
academic
select t6.tiêu đề from bài báo as t6 join tạp chí as t4 on t6.id tạp chí = t4.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t6.id bài báo join viết as t5 on t5.id bài báo = t6.id bài báo join tác giả as t1 on t5.id tác giả = t1.id tác giả join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Yunyao Li" and t4.tên = "PVLDB" and t6.năm > 2005
[ "select", "t6.tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t6", "join", "tạp chí", "as", "t4", "on", "t6.id tạp chí", "=", "t4.id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t6.id bài báo", "join", "viết", "as", "t5", "on", "t5.id bài báo", "=", "t6.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t5.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t1.tên", "=", "\"Yunyao Li\"", "and", "t4.tên", "=", "\"PVLDB\"", "and", "t6.năm", ">", "2005" ]
[ "select", "t6", ".", "tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t6", "join", "tạp chí", "as", "t4", "on", "t6", ".", "id tạp chí", "=", "t4", ".", "id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t6", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t5", "on", "t5", ".", "id bài báo", "=", "t6", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t5", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t4", ".", "tên", "=", "value", "and", "t6", ".", "năm", ">", "value" ]
liệt kê các bài báo được ' H . V. Jagadish ' và ' Yunyao Li ' xuất bản sau năm 2005 tại hội nghị PVLDB .
[ "liệt", "kê", "các", "bài", "báo", "được", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Yunyao", "Li", "'", "xuất", "bản", "sau", "năm", "2005", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Yunyao Li"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]}
train
2
[ 5586, 8328, 5559, 5248, 41 ]
academic
select t2.tên from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish"
[ "select", "t2.tên", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
những tác giả nào đã hợp tác với ' H . V. Jagadish ' ?
[ "những", "tác", "giả", "nào", "đã", "hợp", "tác", "với", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
2
[ 25, 96, 5274, 36, 3635 ]
academic
select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava" and t5.năm < 2000
[ "select", "t5.tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t1.tên", "=", "\"Divesh Srivastava\"", "and", "t5.năm", "<", "2000" ]
[ "select", "t5", ".", "tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t5", ".", "năm", "<", "value" ]
liệt kê các bài báo được ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' xuất bản trước năm 2000 .
[ "liệt", "kê", "các", "bài", "báo", "được", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Divesh", "Srivastava", "'", "xuất", "bản", "trước", "năm", "2000", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
2
[ 131, 56, 87, 96, 1117 ]
academic
select t2.tên from bài báo as t7 join trích dẫn as t5 on t7.id bài báo = t5.trích dẫn join bài báo as t6 on t6.id bài báo = t5.được trích dẫn join viết as t3 on t3.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t6.id bài báo join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish"
[ "select", "t2.tên", "from", "bài báo", "as", "t7", "join", "trích dẫn", "as", "t5", "on", "t7.id bài báo", "=", "t5.trích dẫn", "join", "bài báo", "as", "t6", "on", "t6.id bài báo", "=", "t5.được trích dẫn", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t7.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t6.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t7", "join", "trích dẫn", "as", "t5", "on", "t7", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "trích dẫn", "join", "bài báo", "as", "t6", "on", "t6", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "được trích dẫn", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t7", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t6", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
liệt kê các tác giả đã trích dẫn một số bài báo của ' H . V. Jagadish ' .
[ "liệt", "kê", "các", "tác", "giả", "đã", "trích", "dẫn", "một", "số", "bài", "báo", "của", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], [0, 42, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 14]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
2
[ 68, 49, 3650, 50, 29 ]
academic
select count ( distinct t5.tiêu đề ) from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5.tiêu đề", ")", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t1.tên", "=", "\"Divesh Srivastava\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5", ".", "tiêu đề", ")", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
số lượng bài báo cùng được viết bởi ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' là bao nhiêu ?
[ "số", "lượng", "bài", "báo", "cùng", "được", "viết", "bởi", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Divesh", "Srivastava", "'", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None]]}
train
2
[ 132, 84, 66, 83, 85 ]
academic
select count ( distinct t5.tiêu đề ) from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava" and t5.năm < 2000
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5.tiêu đề", ")", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t1.tên", "=", "\"Divesh Srivastava\"", "and", "t5.năm", "<", "2000" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t5", ".", "tiêu đề", ")", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t5", ".", "năm", "<", "value" ]
cho biết số lượng bài báo cùng được ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' xuất bản trước năm 2000 .
[ "cho", "biết", "số", "lượng", "bài", "báo", "cùng", "được", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Divesh", "Srivastava", "'", "xuất", "bản", "trước", "năm", "2000", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
2
[ 142, 3650, 5258, 1527, 8875 ]
academic
select count ( distinct t7.tiêu đề ) from viết as t4 join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t7 on t4.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t5 on t5.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t6 on t6.id bài báo = t7.id bài báo join tác giả as t1 on t5.id tác giả = t1.id tác giả join tác giả as t3 on t6.id tác giả = t3.id tác giả where t2.tên = "Cong Yu" and t1.tên = "H. V. Jagadish" and t3.tên = "Yunyao Li"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t7.tiêu đề", ")", "from", "viết", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t7", "on", "t4.id bài báo", "=", "t7.id bài báo", "join", "viết", "as", "t5", "on", "t5.id bài báo", "=", "t7.id bài báo", "join", "viết", "as", "t6", "on", "t6.id bài báo", "=", "t7.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t5.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t3", "on", "t6.id tác giả", "=", "t3.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"Cong Yu\"", "and", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t3.tên", "=", "\"Yunyao Li\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t7", ".", "tiêu đề", ")", "from", "viết", "as", "t4", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t7", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t7", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t5", "on", "t5", ".", "id bài báo", "=", "t7", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t6", "on", "t6", ".", "id bài báo", "=", "t7", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t5", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t3", "on", "t6", ".", "id tác giả", "=", "t3", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên", "=", "value" ]
số lượng bài báo cùng được viết bởi ' H . V. Jagadish ' , ' Yunyao Li ' và ' Cong Yu ' là bao nhiêu ?
[ "số", "lượng", "bài", "báo", "cùng", "được", "viết", "bởi", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", ",", "'", "Yunyao", "Li", "'", "và", "'", "Cong", "Yu", "'", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Cong Yu"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Yunyao Li"', None]]}
train
2
[ 139, 131, 84, 111, 3657 ]
academic
select count ( distinct t2.tên ) from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2.tên", ")", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tên", ")", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
có bao nhiêu tác giả đã hợp tác với ' H . V. Jagadish ' ?
[ "có", "bao", "nhiêu", "tác", "giả", "đã", "hợp", "tác", "với", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
2
[ 99, 9148, 1297, 5266, 5587 ]
academic
select count ( distinct t2.tên ) from bài báo as t7 join trích dẫn as t5 on t7.id bài báo = t5.trích dẫn join bài báo as t6 on t6.id bài báo = t5.được trích dẫn join viết as t3 on t3.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t6.id bài báo join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish"
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2.tên", ")", "from", "bài báo", "as", "t7", "join", "trích dẫn", "as", "t5", "on", "t7.id bài báo", "=", "t5.trích dẫn", "join", "bài báo", "as", "t6", "on", "t6.id bài báo", "=", "t5.được trích dẫn", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t7.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t6.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tên", ")", "from", "bài báo", "as", "t7", "join", "trích dẫn", "as", "t5", "on", "t7", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "trích dẫn", "join", "bài báo", "as", "t6", "on", "t6", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "được trích dẫn", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t7", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t6", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value" ]
số lượng các tác giả đã trích dẫn một số bài báo của ' H . V. Jagadish ' là bao nhiêu ?
[ "số", "lượng", "các", "tác", "giả", "đã", "trích", "dẫn", "một", "số", "bài", "báo", "của", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], [0, 42, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 14]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
2
[ 24, 5392, 119, 5282, 132 ]
academic
select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava" and t5.số lượng trích dẫn > 200
[ "select", "t5.tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "and", "t1.tên", "=", "\"Divesh Srivastava\"", "and", "t5.số lượng trích dẫn", ">", "200" ]
[ "select", "t5", ".", "tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t5", ".", "số lượng trích dẫn", ">", "value" ]
những bài báo nào có nhiều hơn 200 trích dẫn cũng như là được viết bởi ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' ?
[ "những", "bài", "báo", "nào", "có", "nhiều", "hơn", "200", "trích", "dẫn", "cũng", "như", "là", "được", "viết", "bởi", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Divesh", "Srivastava", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 25, False], None], 200.0, None]]}
train
2
[ 24, 63, 5623, 5647, 5569 ]
academic
select t2.tên from từ khoá của bài báo as t5 join từ khoá as t1 on t5.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t3.id bài báo join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t5", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t5.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t3.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Relational Database\"", "group", "by", "t2.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t5", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t5", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t3", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
tác giả nào có nhiều bài báo sử dụng từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất ?
[ "tác", "giả", "nào", "có", "nhiều", "bài", "báo", "sử", "dụng", "từ", "khoá", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quan", "hệ", "'", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]}
train
4
[ 148, 5136, 161, 170, 5603 ]
academic
select t2.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Relational Database\"", "group", "by", "t2.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
hội nghị nào có nhiều bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất ?
[ "hội", "nghị", "nào", "có", "nhiều", "bài", "báo", "với", "từ", "khoá", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quan", "hệ", "'", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]}
train
4
[ 147, 157, 9682, 5436, 175 ]
academic
select t2.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Relational Database\"", "group", "by", "t2.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
hội nghị có nhiều bài báo sử dụng từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất là hội nghị nào ?
[ "hội", "nghị", "có", "nhiều", "bài", "báo", "sử", "dụng", "từ", "khoá", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quan", "hệ", "'", "nhất", "là", "hội", "nghị", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]}
train
4
[ 161, 2175, 5436, 5650, 990 ]
academic
select t3.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t3.tên order by count ( distinct t2.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t3.tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t3.id tạp chí", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Relational Database\"", "group", "by", "t3.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t3", ".", "tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t3", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value", "group", "by", "t3", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
cho biết tạp chí đã cho đăng nhiều bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất .
[ "cho", "biết", "tạp", "chí", "đã", "cho", "đăng", "nhiều", "bài", "báo", "với", "từ", "khoá", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quan", "hệ", "'", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]}
train
4
[ 171, 5514, 534, 5468, 5889 ]
academic
select t3.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t3.tên order by count ( distinct t2.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t3.tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t3.id tạp chí", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Relational Database\"", "group", "by", "t3.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t3", ".", "tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t3", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value", "group", "by", "t3", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
tạp chí nào có nhiều bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất ?
[ "tạp", "chí", "nào", "có", "nhiều", "bài", "báo", "với", "từ", "khoá", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quan", "hệ", "'", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]}
train
4
[ 5129, 5131, 5197, 5132, 5464 ]
academic
select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t2.tên = "VLDB" group by t1.từ khoá order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t1.từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "where", "t2.tên", "=", "\"VLDB\"", "group", "by", "t1.từ khoá", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "từ khoá", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
từ khoá nào được nhắc đến nhiều nhất trong các bài báo thuộc hội nghị VLDB ?
[ "từ", "khoá", "nào", "được", "nhắc", "đến", "nhiều", "nhất", "trong", "các", "bài", "báo", "thuộc", "hội", "nghị", "VLDB", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
4
[ 151, 5348, 5477, 5547, 8249 ]
academic
select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t3.tên = "PVLDB" group by t1.từ khoá order by count ( distinct t2.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t1.từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t3.id tạp chí", "where", "t3.tên", "=", "\"PVLDB\"", "group", "by", "t1.từ khoá", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t3", ".", "id tạp chí", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "từ khoá", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
từ khoá nào được sử dụng nhiều nhất trong số các bài báo của hội nghị PVLDB ?
[ "từ", "khoá", "nào", "được", "sử", "dụng", "nhiều", "nhất", "trong", "số", "các", "bài", "báo", "của", "hội", "nghị", "PVLDB", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
4
[ 174, 169, 5409, 5468, 122 ]
academic
select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t5 join từ khoá as t1 on t5.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t3.id bài báo join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" group by t1.từ khoá order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t1.từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t5", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t5.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t3.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "group", "by", "t1.từ khoá", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t5", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t5", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t3", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "từ khoá", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
từ khoá nào được sử dụng trong nhiều bài báo của H. V. Jagadish nhất ?
[ "từ", "khoá", "nào", "được", "sử", "dụng", "trong", "nhiều", "bài", "báo", "của", "H.", "V.", "Jagadish", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
4
[ 157, 5197, 147, 5348, 990 ]
academic
select t1.tên from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan" group by t1.tên order by sum ( t4.số lượng trích dẫn ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "where", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"", "group", "by", "t1.tên", "order", "by", "sum", "(", "t4.số lượng trích dẫn", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "tên", "order", "by", "sum", "(", "t4", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "desc", "limit", "value" ]
tác giả nào thuộc ' Đại học Michigan ' đã xuất bản bài báo với nhiều trích dẫn nhất ?
[ "tác", "giả", "nào", "thuộc", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "đã", "xuất", "bản", "bài", "báo", "với", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [4, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
4
[ 154, 5455, 5130, 5456, 5493 ]
academic
select t1.tên from lĩnh vực as t4 join lĩnh vực của bài báo as t2 on t4.id lĩnh vực = t2.id lĩnh vực join bài báo as t5 on t5.id bài báo = t2.id bài báo join viết as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join tổ chức as t6 on t6.id tổ chức = t1.id tổ chức where t4.tên = "Databases" and t6.tên = "University of Michigan" group by t1.tên order by sum ( t5.số lượng trích dẫn ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên", "from", "lĩnh vực", "as", "t4", "join", "lĩnh vực của bài báo", "as", "t2", "on", "t4.id lĩnh vực", "=", "t2.id lĩnh vực", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t5.id bài báo", "=", "t2.id bài báo", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "tổ chức", "as", "t6", "on", "t6.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "where", "t4.tên", "=", "\"Databases\"", "and", "t6.tên", "=", "\"University of Michigan\"", "group", "by", "t1.tên", "order", "by", "sum", "(", "t5.số lượng trích dẫn", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "lĩnh vực", "as", "t4", "join", "lĩnh vực của bài báo", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id lĩnh vực", "=", "t2", ".", "id lĩnh vực", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t5", ".", "id bài báo", "=", "t2", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "tổ chức", "as", "t6", "on", "t6", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "where", "t4", ".", "tên", "=", "value", "and", "t6", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "tên", "order", "by", "sum", "(", "t5", ".", "số lượng trích dẫn", ")", "desc", "limit", "value" ]
tác giả nào thuộc ' Đại học Michigan ' đã xuất bản bài báo nhận nhiều trích dẫn nhất trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' ?
[ "tác", "giả", "nào", "thuộc", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "đã", "xuất", "bản", "bài", "báo", "nhận", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "trong", "lĩnh", "vực", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [4, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
4
[ 161, 5510, 3670, 5138, 5135 ]
academic
select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "Divesh Srivastava" and t1.tên = "H. V. Jagadish" order by t5.số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "t5.tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"Divesh Srivastava\"", "and", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "order", "by", "t5.số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t5", ".", "tiêu đề", "from", "viết", "as", "t3", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t5", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "tên", "=", "value", "order", "by", "t5", ".", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo có nhiều trích dẫn nhất được viết bởi ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' là bài báo nào ?
[ "bài", "báo", "có", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "được", "viết", "bởi", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "và", "'", "Divesh", "Srivastava", "'", "là", "bài", "báo", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
4
[ 5482, 5470, 5481, 5495, 5469 ]
academic
select t2.tên from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" group by t2.tên having count ( distinct t4.tiêu đề ) > 10
[ "select", "t2.tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "group", "by", "t2.tên", "having", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", ">", "10" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "having", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các hội nghị đã xuất bản nhiều hơn 10 bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' .
[ "liệt", "kê", "các", "hội", "nghị", "đã", "xuất", "bản", "nhiều", "hơn", "10", "bài", "báo", "của", "tác", "giả", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
4
[ 158, 3668, 9576, 147, 3670 ]
academic
select t2.tên from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" group by t2.tên order by count ( distinct t4.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "group", "by", "t2.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
hội nghị nào đã xuất bản nhiều bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' nhất ?
[ "hội", "nghị", "nào", "đã", "xuất", "bản", "nhiều", "bài", "báo", "của", "tác", "giả", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
4
[ 156, 5131, 152, 5132, 5480 ]
academic
select t2.tên from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" group by t2.tên having count ( distinct t4.tiêu đề ) > 10
[ "select", "t2.tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4.id tạp chí", "=", "t2.id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "group", "by", "t2.tên", "having", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", ">", "10" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tạp chí", "=", "t2", ".", "id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "having", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các tạp chí đã cho đăng nhiều hơn 10 bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' .
[ "liệt", "kê", "các", "tạp", "chí", "đã", "cho", "đăng", "nhiều", "hơn", "10", "bài", "báo", "của", "tác", "giả", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
4
[ 171, 5438, 7482, 5440, 170 ]
academic
select t2.tên from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" group by t2.tên order by count ( distinct t4.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4.id tạp chí", "=", "t2.id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "group", "by", "t2.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tạp chí", "=", "t2", ".", "id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
tạp chí nào đã cho đăng nhiều bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' nhất ?
[ "tạp", "chí", "nào", "đã", "cho", "đăng", "nhiều", "bài", "báo", "của", "tác", "giả", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
4
[ 170, 148, 5511, 5132, 5137 ]
academic
select tiêu đề from bài báo order by số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "tiêu đề", "from", "bài báo", "order", "by", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "tiêu đề", "from", "bài báo", "order", "by", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo nào có nhiều trích dẫn nhất ?
[ "bài", "báo", "nào", "có", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
1
[ 3191, 1657, 9562, 1654, 1054 ]
academic
select t3.tiêu đề from lĩnh vực as t2 join lĩnh vực của bài báo as t1 on t2.id lĩnh vực = t1.id lĩnh vực join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t1.id bài báo where t2.tên = "Databases" order by t3.số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "t3.tiêu đề", "from", "lĩnh vực", "as", "t2", "join", "lĩnh vực của bài báo", "as", "t1", "on", "t2.id lĩnh vực", "=", "t1.id lĩnh vực", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t1.id bài báo", "where", "t2.tên", "=", "\"Databases\"", "order", "by", "t3.số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t3", ".", "tiêu đề", "from", "lĩnh vực", "as", "t2", "join", "lĩnh vực của bài báo", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id lĩnh vực", "=", "t1", ".", "id lĩnh vực", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t1", ".", "id bài báo", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "order", "by", "t3", ".", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
cho biết bài báo có nhiều trích dẫn nhất trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' .
[ "cho", "biết", "bài", "báo", "có", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "trong", "lĩnh", "vực", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None]]}
train
4
[ 173, 5435, 5548, 5439, 176 ]
academic
select t2.tiêu đề from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" order by t2.số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "t2.tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"", "order", "by", "t2.số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "order", "by", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo nào nhận được nhiều trích dẫn nhất và được công bố tại hội nghị PVLDB ?
[ "bài", "báo", "nào", "nhận", "được", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "và", "được", "công", "bố", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
4
[ 166, 128, 5547, 5472, 5530 ]
academic
select t2.tiêu đề from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" order by t2.số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "t2.tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"", "order", "by", "t2.số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "order", "by", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo nhận được nhiều trích dẫn nhất và được xuất bản tại hội nghị VLDB là bài báo nào ?
[ "bài", "báo", "nhận", "được", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "và", "được", "xuất", "bản", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "là", "bài", "báo", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
4
[ 167, 166, 5476, 5530, 5348 ]
academic
select t3.tiêu đề from viết as t2 join tác giả as t1 on t2.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t3 on t2.id bài báo = t3.id bài báo where t1.tên = "H. V. Jagadish" order by t3.số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "t3.tiêu đề", "from", "viết", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t2.id bài báo", "=", "t3.id bài báo", "where", "t1.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "order", "by", "t3.số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t3", ".", "tiêu đề", "from", "viết", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id bài báo", "=", "t3", ".", "id bài báo", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "order", "by", "t3", ".", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' nhận được nhiều trích dẫn nhất là bài báo nào ?
[ "bài", "báo", "của", "tác", "giả", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "nhận", "được", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "là", "bài", "báo", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
4
[ 166, 5199, 167, 152, 5456 ]
academic
select tiêu đề from bài báo where năm > 2000 order by số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "tiêu đề", "from", "bài báo", "where", "năm", ">", "2000", "order", "by", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "tiêu đề", "from", "bài báo", "where", "năm", ">", "value", "order", "by", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo nhận được nhiều trích dẫn nhất trong số các bài báo được xuất bản sau năm 2000 là bài báo nào ?
[ "bài", "báo", "nhận", "được", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "trong", "số", "các", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "sau", "năm", "2000", "là", "bài", "báo", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
1
[ 6508, 7595, 7758, 9502, 3203 ]
academic
select t3.tiêu đề from lĩnh vực as t2 join lĩnh vực của bài báo as t1 on t2.id lĩnh vực = t1.id lĩnh vực join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t1.id bài báo where t2.tên = "Databases" and t3.năm > 2000 order by t3.số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "t3.tiêu đề", "from", "lĩnh vực", "as", "t2", "join", "lĩnh vực của bài báo", "as", "t1", "on", "t2.id lĩnh vực", "=", "t1.id lĩnh vực", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t1.id bài báo", "where", "t2.tên", "=", "\"Databases\"", "and", "t3.năm", ">", "2000", "order", "by", "t3.số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t3", ".", "tiêu đề", "from", "lĩnh vực", "as", "t2", "join", "lĩnh vực của bài báo", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id lĩnh vực", "=", "t1", ".", "id lĩnh vực", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t1", ".", "id bài báo", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t3", ".", "năm", ">", "value", "order", "by", "t3", ".", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo có nhiều trích dẫn nhất trong số các bài báo thuộc lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' được xuất bản sau năm 2000 là bài báo nào ?
[ "bài", "báo", "có", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "trong", "số", "các", "bài", "báo", "thuộc", "lĩnh", "vực", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "'", "được", "xuất", "bản", "sau", "năm", "2000", "là", "bài", "báo", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
4
[ 5199, 5476, 5470, 5549, 5530 ]
academic
select t2.tiêu đề from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" and t2.năm > 2000 order by t2.số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "t2.tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t1.id tạp chí", "where", "t1.tên", "=", "\"PVLDB\"", "and", "t2.năm", ">", "2000", "order", "by", "t2.số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "tạp chí", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t1", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "năm", ">", "value", "order", "by", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo có nhiều trích dẫn nhất trong số các bài báo được xuất bản sau năm 2000 tại PVLDB là bài báo nào ?
[ "bài", "báo", "có", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "trong", "số", "các", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "sau", "năm", "2000", "tại", "PVLDB", "là", "bài", "báo", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
4
[ 5482, 5348, 5673, 5674, 5197 ]
academic
select t2.tiêu đề from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" and t2.năm > 2000 order by t2.số lượng trích dẫn desc limit 1
[ "select", "t2.tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2.id hội nghị", "=", "t1.id hội nghị", "where", "t1.tên", "=", "\"VLDB\"", "and", "t2.năm", ">", "2000", "order", "by", "t2.số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tiêu đề", "from", "bài báo", "as", "t2", "join", "hội nghị", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id hội nghị", "=", "t1", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "năm", ">", "value", "order", "by", "t2", ".", "số lượng trích dẫn", "desc", "limit", "value" ]
bài báo có nhiều trích dẫn nhất trong số các bài báo được xuất bản sau năm 2000 tại hội nghị VLDB là bài báo nào ?
[ "bài", "báo", "có", "nhiều", "trích", "dẫn", "nhất", "trong", "số", "các", "bài", "báo", "được", "xuất", "bản", "sau", "năm", "2000", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "là", "bài", "báo", "nào", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]}
train
4
[ 163, 5199, 164, 5456, 6233 ]
academic
select t1.tên from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "PVLDB" group by t1.tên having count ( distinct t4.tiêu đề ) > 10
[ "select", "t1.tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4.id tạp chí", "=", "t2.id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"PVLDB\"", "group", "by", "t1.tên", "having", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", ">", "10" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tạp chí", "=", "t2", ".", "id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "tên", "having", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các tác giả đã xuất bản nhiều hơn 10 bài báo tại hội nghị PVLDB .
[ "liệt", "kê", "các", "tác", "giả", "đã", "xuất", "bản", "nhiều", "hơn", "10", "bài", "báo", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
4
[ 172, 5612, 5619, 3670, 6177 ]
academic
select t1.tên from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "PVLDB" group by t1.tên order by count ( distinct t4.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4.id tạp chí", "=", "t2.id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"PVLDB\"", "group", "by", "t1.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "tạp chí", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tạp chí", "=", "t2", ".", "id tạp chí", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
tác giả nào đã xuất bản nhiều bài báo nhất tại hội nghị PVLDB ?
[ "tác", "giả", "nào", "đã", "xuất", "bản", "nhiều", "bài", "báo", "nhất", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
4
[ 145, 153, 5497, 5131, 3668 ]
academic
select t2.tên from từ khoá của bài báo as t5 join từ khoá as t1 on t5.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t3.id bài báo join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên having count ( distinct t3.tiêu đề ) > 10
[ "select", "t2.tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t5", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t5.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t3.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Relational Database\"", "group", "by", "t2.tên", "having", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", ">", "10" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t5", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t5", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t3", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "having", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các tác giả có nhiều hơn 10 bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' .
[ "liệt", "kê", "các", "tác", "giả", "có", "nhiều", "hơn", "10", "bài", "báo", "với", "từ", "khoá", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quan", "hệ", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]}
train
4
[ 5650, 3670, 5632, 122, 9548 ]
academic
select t2.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên having count ( distinct t3.tiêu đề ) > 60
[ "select", "t2.tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Relational Database\"", "group", "by", "t2.tên", "having", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", ">", "60" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value", "group", "by", "t2", ".", "tên", "having", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các hội nghị đã xuất bản nhiều hơn 60 bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' .
[ "liệt", "kê", "các", "hội", "nghị", "đã", "xuất", "bản", "nhiều", "hơn", "60", "bài", "báo", "với", "từ", "khoá", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quan", "hệ", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 60.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]}
train
4
[ 148, 156, 146, 149, 5618 ]
academic
select t3.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t3.tên having count ( distinct t2.tiêu đề ) > 60
[ "select", "t3.tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t3.id tạp chí", "where", "t1.từ khoá", "=", "\"Relational Database\"", "group", "by", "t3.tên", "having", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", ">", "60" ]
[ "select", "t3", ".", "tên", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t3", ".", "id tạp chí", "where", "t1", ".", "từ khoá", "=", "value", "group", "by", "t3", ".", "tên", "having", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các tạp chí có nhiều hơn 60 bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' .
[ "liệt", "kê", "các", "tạp", "chí", "có", "nhiều", "hơn", "60", "bài", "báo", "với", "từ", "khoá", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quan", "hệ", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 60.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]}
train
4
[ 161, 3670, 2174, 5618, 5438 ]
academic
select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t2.tên = "VLDB" group by t1.từ khoá having count ( distinct t3.tiêu đề ) > 100
[ "select", "t1.từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "where", "t2.tên", "=", "\"VLDB\"", "group", "by", "t1.từ khoá", "having", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", ">", "100" ]
[ "select", "t1", ".", "từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t3", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "từ khoá", "having", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các từ khoá được nhắc đến bởi nhiều hơn 100 bài báo tại hội nghị VLDB .
[ "liệt", "kê", "các", "từ", "khoá", "được", "nhắc", "đến", "bởi", "nhiều", "hơn", "100", "bài", "báo", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 100.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
4
[ 176, 5630, 5477, 5440, 5431 ]
academic
select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t3.tên = "PVLDB" group by t1.từ khoá having count ( distinct t2.tiêu đề ) > 100
[ "select", "t1.từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2.id tạp chí", "=", "t3.id tạp chí", "where", "t3.tên", "=", "\"PVLDB\"", "group", "by", "t1.từ khoá", "having", "count", "(", "distinct", "t2.tiêu đề", ")", ">", "100" ]
[ "select", "t1", ".", "từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t4", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t4", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tạp chí", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id tạp chí", "=", "t3", ".", "id tạp chí", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "từ khoá", "having", "count", "(", "distinct", "t2", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
những từ khoá nào đã được nhắc đến bởi nhiều hơn 100 bài báo tại hội nghị PVLDB ?
[ "những", "từ", "khoá", "nào", "đã", "được", "nhắc", "đến", "bởi", "nhiều", "hơn", "100", "bài", "báo", "tại", "hội", "nghị", "PVLDB", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 100.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]}
train
4
[ 5547, 128, 1633, 9523, 172 ]
academic
select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t5 join từ khoá as t1 on t5.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t3.id bài báo join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" group by t1.từ khoá having count ( distinct t3.tiêu đề ) > 10
[ "select", "t1.từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t5", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t5.id từ khoá", "=", "t1.id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t5.id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4.id bài báo", "=", "t3.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4.id tác giả", "=", "t2.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"H. V. Jagadish\"", "group", "by", "t1.từ khoá", "having", "count", "(", "distinct", "t3.tiêu đề", ")", ">", "10" ]
[ "select", "t1", ".", "từ khoá", "from", "từ khoá của bài báo", "as", "t5", "join", "từ khoá", "as", "t1", "on", "t5", ".", "id từ khoá", "=", "t1", ".", "id từ khoá", "join", "bài báo", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t5", ".", "id bài báo", "join", "viết", "as", "t4", "on", "t4", ".", "id bài báo", "=", "t3", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id tác giả", "=", "t2", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "từ khoá", "having", "count", "(", "distinct", "t3", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các từ khoá được nhắc đến trong hơn 10 bài báo của ' H . V. Jagadish ' .
[ "liệt", "kê", "các", "từ", "khoá", "được", "nhắc", "đến", "trong", "hơn", "10", "bài", "báo", "của", "'", "H", ".", "V.", "Jagadish", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]}
train
4
[ 169, 5431, 175, 5468, 9550 ]
academic
select t1.tên from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "VLDB" group by t1.tên having count ( distinct t4.tiêu đề ) > 10
[ "select", "t1.tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"VLDB\"", "group", "by", "t1.tên", "having", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", ">", "10" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "tên", "having", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", ">", "value" ]
liệt kê các tác giả có hơn 10 bài báo được đăng tại hội nghị VLDB .
[ "liệt", "kê", "các", "tác", "giả", "có", "hơn", "10", "bài", "báo", "được", "đăng", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
4
[ 156, 175, 128, 5435, 176 ]
academic
select t1.tên from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "VLDB" group by t1.tên order by count ( distinct t4.tiêu đề ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4.id hội nghị", "=", "t2.id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "where", "t2.tên", "=", "\"VLDB\"", "group", "by", "t1.tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t4.tiêu đề", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "bài báo", "as", "t4", "join", "hội nghị", "as", "t2", "on", "t4", ".", "id hội nghị", "=", "t2", ".", "id hội nghị", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "tên", "order", "by", "count", "(", "distinct", "t4", ".", "tiêu đề", ")", "desc", "limit", "value" ]
tác giả nào có nhiều bài báo tại hội nghị VLDB nhất ?
[ "tác", "giả", "nào", "có", "nhiều", "bài", "báo", "tại", "hội", "nghị", "VLDB", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]}
train
4
[ 5455, 151, 5131, 9577, 5139 ]
academic
select t1.tên from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan" group by t1.tên having sum ( t4.số lượng trích dẫn ) > 5000
[ "select", "t1.tên", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "where", "t2.tên", "=", "\"University of Michigan\"", "group", "by", "t1.tên", "having", "sum", "(", "t4.số lượng trích dẫn", ")", ">", "5000" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "tổ chức", "as", "t2", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t2", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t3", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "tên", "having", "sum", "(", "t4", ".", "số lượng trích dẫn", ")", ">", "value" ]
những tác giả nào thuộc ' Đại học Michigan ' đã xuất bản một số bài báo với nhiều hơn 5000 trích dẫn ?
[ "những", "tác", "giả", "nào", "thuộc", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "đã", "xuất", "bản", "một", "số", "bài", "báo", "với", "nhiều", "hơn", "5000", "trích", "dẫn", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [4, 25, False], None], 5000.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
4
[ 161, 175, 170, 3669, 1634 ]
academic
select t1.tên from lĩnh vực của tác giả as t6 join tác giả as t1 on t6.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t6.id lĩnh vực join tổ chức as t5 on t5.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t2 on t2.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t2.id bài báo = t4.id bài báo where t3.tên = "Databases" and t5.tên = "University of Michigan" group by t1.tên having sum ( t4.số lượng trích dẫn ) > 5000
[ "select", "t1.tên", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t6", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t6.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3.id lĩnh vực", "=", "t6.id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t5", "on", "t5.id tổ chức", "=", "t1.id tổ chức", "join", "viết", "as", "t2", "on", "t2.id tác giả", "=", "t1.id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t2.id bài báo", "=", "t4.id bài báo", "where", "t3.tên", "=", "\"Databases\"", "and", "t5.tên", "=", "\"University of Michigan\"", "group", "by", "t1.tên", "having", "sum", "(", "t4.số lượng trích dẫn", ")", ">", "5000" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", "from", "lĩnh vực của tác giả", "as", "t6", "join", "tác giả", "as", "t1", "on", "t6", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "lĩnh vực", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id lĩnh vực", "=", "t6", ".", "id lĩnh vực", "join", "tổ chức", "as", "t5", "on", "t5", ".", "id tổ chức", "=", "t1", ".", "id tổ chức", "join", "viết", "as", "t2", "on", "t2", ".", "id tác giả", "=", "t1", ".", "id tác giả", "join", "bài báo", "as", "t4", "on", "t2", ".", "id bài báo", "=", "t4", ".", "id bài báo", "where", "t3", ".", "tên", "=", "value", "and", "t5", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "tên", "having", "sum", "(", "t4", ".", "số lượng trích dẫn", ")", ">", "value" ]
liệt kê các tác giả thuộc ' Đại học Michigan ' hiện đang nghiên cứu trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' và có một số bài báo nhận được nhiều hơn 5000 trích dẫn .
[ "liệt", "kê", "các", "tác", "giả", "thuộc", "'", "Đại", "học", "Michigan", "'", "hiện", "đang", "nghiên", "cứu", "trong", "lĩnh", "vực", "'", "Cơ", "sở", "dữ", "liệu", "'", "và", "có", "một", "số", "bài", "báo", "nhận", "được", "nhiều", "hơn", "5000", "trích", "dẫn", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [4, 25, False], None], 5000.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]}
train
2
[ 55, 68, 111, 3650, 95 ]
aircraft
select count ( * ) from máy bay
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "máy bay" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "máy bay" ]
Có bao nhiêu máy bay tất cả ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "máy", "bay", "tất", "cả", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 6997, 1355, 2446, 4740, 2666 ]
aircraft
select count ( * ) from máy bay
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "máy bay" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "máy bay" ]
Cho biết tổng số lượng máy bay .
[ "Cho", "biết", "tổng", "số", "lượng", "máy", "bay", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 8752, 2509, 7696, 4741, 7644 ]
aircraft
select mô tả from máy bay
[ "select", "mô tả", "from", "máy bay" ]
[ "select", "mô tả", "from", "máy bay" ]
Liệt kê mô tả về tất cả các máy bay .
[ "Liệt", "kê", "mô", "tả", "về", "tất", "cả", "các", "máy", "bay", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 184, 700, 8382, 8644, 4036 ]
aircraft
select mô tả from máy bay
[ "select", "mô tả", "from", "máy bay" ]
[ "select", "mô tả", "from", "máy bay" ]
Mô tả về tất cả các máy bay có trong danh sách ?
[ "Mô", "tả", "về", "tất", "cả", "các", "máy", "bay", "có", "trong", "danh", "sách", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 183, 1412, 4885, 1344, 3877 ]
aircraft
select avg ( số lượng hành khách quốc tế ) from sân bay
[ "select", "avg", "(", "số lượng hành khách quốc tế", ")", "from", "sân bay" ]
[ "select", "avg", "(", "số lượng hành khách quốc tế", ")", "from", "sân bay" ]
Số lượng hành khách quốc tế trung bình ở tất cả các sân bay là bao nhiêu ?
[ "Số", "lượng", "hành", "khách", "quốc", "tế", "trung", "bình", "ở", "tất", "cả", "các", "sân", "bay", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 2205, 7226, 1793, 7643, 491 ]
aircraft
select avg ( số lượng hành khách quốc tế ) from sân bay
[ "select", "avg", "(", "số lượng hành khách quốc tế", ")", "from", "sân bay" ]
[ "select", "avg", "(", "số lượng hành khách quốc tế", ")", "from", "sân bay" ]
Cho biết số lượng hành khách quốc tế trung bình ở tất cả các sân bay .
[ "Cho", "biết", "số", "lượng", "hành", "khách", "quốc", "tế", "trung", "bình", "ở", "tất", "cả", "các", "sân", "bay", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 9297, 1163, 8746, 6834, 8385 ]
aircraft
select số lượng hành khách quốc tế , số lượng hành khách nội địa from sân bay where tên sân bay = "London Heathrow"
[ "select", "số lượng hành khách quốc tế", ",", "số lượng hành khách nội địa", "from", "sân bay", "where", "tên sân bay", "=", "\"London Heathrow\"" ]
[ "select", "số lượng hành khách quốc tế", ",", "số lượng hành khách nội địa", "from", "sân bay", "where", "tên sân bay", "=", "value" ]
Số lượng hành khách quốc tế và số lượng hành khách nội địa ở sân bay ' London Heathrow ' là bao nhiêu ?
[ "Số", "lượng", "hành", "khách", "quốc", "tế", "và", "số", "lượng", "hành", "khách", "nội", "địa", "ở", "sân", "bay", "'", "London", "Heathrow", "'", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Heathrow"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 186, 8761, 7264, 9159, 2415 ]
aircraft
select số lượng hành khách quốc tế , số lượng hành khách nội địa from sân bay where tên sân bay = "London Heathrow"
[ "select", "số lượng hành khách quốc tế", ",", "số lượng hành khách nội địa", "from", "sân bay", "where", "tên sân bay", "=", "\"London Heathrow\"" ]
[ "select", "số lượng hành khách quốc tế", ",", "số lượng hành khách nội địa", "from", "sân bay", "where", "tên sân bay", "=", "value" ]
Có bao nhiêu hành khách quốc tế và bao nhiêu hành khách nội địa ở sân bay London Heathrow ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "hành", "khách", "quốc", "tế", "và", "bao", "nhiêu", "hành", "khách", "nội", "địa", "ở", "sân", "bay", "London", "Heathrow", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Heathrow"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 2466, 2932, 1506, 3881, 2941 ]
aircraft
select sum ( số lượng hành khách nội địa ) from sân bay where tên sân bay like "%London%"
[ "select", "sum", "(", "số lượng hành khách nội địa", ")", "from", "sân bay", "where", "tên sân bay", "like", "\"%London%\"" ]
[ "select", "sum", "(", "số lượng hành khách nội địa", ")", "from", "sân bay", "where", "tên sân bay", "like", "value" ]
Tổng số hành khách nội địa ở các sân bay có chứa từ ' London ' trong tên của chúng .
[ "Tổng", "số", "hành", "khách", "nội", "địa", "ở", "các", "sân", "bay", "có", "chứa", "từ", "'", "London", "'", "trong", "tên", "của", "chúng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 18, False], None], '"%London%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 2506, 1511, 3699, 3684, 7992 ]
aircraft
select sum ( số lượng hành khách nội địa ) from sân bay where tên sân bay like "%London%"
[ "select", "sum", "(", "số lượng hành khách nội địa", ")", "from", "sân bay", "where", "tên sân bay", "like", "\"%London%\"" ]
[ "select", "sum", "(", "số lượng hành khách nội địa", ")", "from", "sân bay", "where", "tên sân bay", "like", "value" ]
Cho biết tổng số hành khách nội địa ở tất cả các sân bay có chứa từ ' London ' trong tên của chúng .
[ "Cho", "biết", "tổng", "số", "hành", "khách", "nội", "địa", "ở", "tất", "cả", "các", "sân", "bay", "có", "chứa", "từ", "'", "London", "'", "trong", "tên", "của", "chúng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 18, False], None], '"%London%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 1511, 8490, 7511, 834, 8969 ]
aircraft
select max ( số lượng hành khách quá cảnh ) , min ( số lượng hành khách quá cảnh ) from sân bay
[ "select", "max", "(", "số lượng hành khách quá cảnh", ")", ",", "min", "(", "số lượng hành khách quá cảnh", ")", "from", "sân bay" ]
[ "select", "max", "(", "số lượng hành khách quá cảnh", ")", ",", "min", "(", "số lượng hành khách quá cảnh", ")", "from", "sân bay" ]
Cho biết số lượng hành khách quá cảnh tối đa và tối thiểu ở tất cả các sân bay .
[ "Cho", "biết", "số", "lượng", "hành", "khách", "quá", "cảnh", "tối", "đa", "và", "tối", "thiểu", "ở", "tất", "cả", "các", "sân", "bay", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 23, False], None]], [2, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
5
[ 8425, 3991, 2419, 2628, 8532 ]
aircraft
select max ( số lượng hành khách quá cảnh ) , min ( số lượng hành khách quá cảnh ) from sân bay
[ "select", "max", "(", "số lượng hành khách quá cảnh", ")", ",", "min", "(", "số lượng hành khách quá cảnh", ")", "from", "sân bay" ]
[ "select", "max", "(", "số lượng hành khách quá cảnh", ")", ",", "min", "(", "số lượng hành khách quá cảnh", ")", "from", "sân bay" ]
Số lượng hành khách quá cảnh tối đa và tối thiểu ở tất cả các sân bay là bao nhiêu .
[ "Số", "lượng", "hành", "khách", "quá", "cảnh", "tối", "đa", "và", "tối", "thiểu", "ở", "tất", "cả", "các", "sân", "bay", "là", "bao", "nhiêu", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 23, False], None]], [2, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
5
[ 191, 1576, 4508, 1166, 2418 ]
aircraft
select tên from phi công where tuổi tác >= 25
[ "select", "tên", "from", "phi công", "where", "tuổi tác", ">=", "25" ]
[ "select", "tên", "from", "phi công", "where", "tuổi tác", ">", "=", "value" ]
Cho biết tên của các phi công có độ tuổi trên 25 .
[ "Cho", "biết", "tên", "của", "các", "phi", "công", "có", "độ", "tuổi", "trên", "25", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 5, [0, [0, 3, False], None], 25.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 7540, 3767, 2610, 7656, 9560 ]
aircraft
select tên from phi công where tuổi tác >= 25
[ "select", "tên", "from", "phi công", "where", "tuổi tác", ">=", "25" ]
[ "select", "tên", "from", "phi công", "where", "tuổi tác", ">", "=", "value" ]
Những phi công nào có độ tuổi trên 25 ? Liệt kê tên của họ .
[ "Những", "phi", "công", "nào", "có", "độ", "tuổi", "trên", "25", "?", "Liệt", "kê", "tên", "của", "họ", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 5, [0, [0, 3, False], None], 25.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 440, 5872, 2749, 274, 4312 ]
aircraft
select tên from phi công order by tên asc
[ "select", "tên", "from", "phi công", "order", "by", "tên", "asc" ]
[ "select", "tên", "from", "phi công", "order", "by", "tên", "asc" ]
Liệt kê tên của tất cả các phi công theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần .
[ "Liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "phi", "công", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "tăng", "dần", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 2, False], None]]]}
train
1
[ 7578, 2170, 3686, 2633, 9391 ]
aircraft
select tên from phi công order by tên asc
[ "select", "tên", "from", "phi công", "order", "by", "tên", "asc" ]
[ "select", "tên", "from", "phi công", "order", "by", "tên", "asc" ]
Sắp xếp tên của tất cả các phi công theo thứ tự bảng chữ cái .
[ "Sắp", "xếp", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "phi", "công", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 2, False], None]]]}
train
1
[ 7478, 212, 4443, 9391, 2633 ]
aircraft
select tên from phi công where tuổi tác <= 30 order by tên desc
[ "select", "tên", "from", "phi công", "where", "tuổi tác", "<=", "30", "order", "by", "tên", "desc" ]
[ "select", "tên", "from", "phi công", "where", "tuổi tác", "<", "=", "value", "order", "by", "tên", "desc" ]
Liệt kê tên của tất cả các phi công có độ tuổi từ 30 trở xuống theo thứ tự bảng chữ cái giảm dần .
[ "Liệt", "kê", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "phi", "công", "có", "độ", "tuổi", "từ", "30", "trở", "xuống", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "giảm", "dần", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 6, [0, [0, 3, False], None], 30.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 2, False], None]]]}
train
1
[ 6913, 7478, 7847, 9299, 3790 ]
aircraft
select tên from phi công where tuổi tác <= 30 order by tên desc
[ "select", "tên", "from", "phi công", "where", "tuổi tác", "<=", "30", "order", "by", "tên", "desc" ]
[ "select", "tên", "from", "phi công", "where", "tuổi tác", "<", "=", "value", "order", "by", "tên", "desc" ]
Sắp xếp tên của tất cả các phi công có độ tuổi từ 30 trở xuống theo thứ tự bảng chữ cái giảm dần .
[ "Sắp", "xếp", "tên", "của", "tất", "cả", "các", "phi", "công", "có", "độ", "tuổi", "từ", "30", "trở", "xuống", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "giảm", "dần", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 6, [0, [0, 3, False], None], 30.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 2, False], None]]]}
train
1
[ 9300, 6912, 4728, 4444, 4370 ]
aircraft
select t1.máy bay from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tên sân bay = "London Gatwick"
[ "select", "t1.máy bay", "from", "máy bay", "as", "t1", "join", "máy bay ở sân bay", "as", "t2", "on", "t1.id máy bay", "=", "t2.id máy bay", "join", "sân bay", "as", "t3", "on", "t2.id sân bay", "=", "t3.id sân bay", "where", "t3.tên sân bay", "=", "\"London Gatwick\"" ]
[ "select", "t1", ".", "máy bay", "from", "máy bay", "as", "t1", "join", "máy bay ở sân bay", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id máy bay", "=", "t2", ".", "id máy bay", "join", "sân bay", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id sân bay", "=", "t3", ".", "id sân bay", "where", "t3", ".", "tên sân bay", "=", "value" ]
Vui lòng hiển thị tên của những máy bay đã cộng tác làm việc với sân bay ' London Gatwick ' .
[ "Vui", "lòng", "hiển", "thị", "tên", "của", "những", "máy", "bay", "đã", "cộng", "tác", "làm", "việc", "với", "sân", "bay", "'", "London", "Gatwick", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Gatwick"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 1527, 4967, 7055, 5028, 8767 ]