db_id
stringclasses 166
values | query
stringlengths 17
619
| query_toks
sequencelengths 4
85
| query_toks_no_value
sequencelengths 4
125
| question
stringlengths 18
297
| question_toks
sequencelengths 5
73
| sql
stringlengths 232
2.19k
| dataset
stringclasses 3
values | label
int32 0
6
| few_shot_idx
sequencelengths 5
5
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
academic | select sum ( t3.số lượng trích dẫn ) from từ khoá của bài báo as t2 join từ khoá as t1 on t2.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t2.id bài báo where t1.từ khoá = "Natural Language" | [
"select",
"sum",
"(",
"t3.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t2.id bài báo",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Natural Language\""
] | [
"select",
"sum",
"(",
"t3",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t2",
".",
"id bài báo",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value"
] | các bài báo có chứa từ khoá ' Ngôn ngữ tự nhiên ' nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ? | [
"các",
"bài",
"báo",
"có",
"chứa",
"từ",
"khoá",
"'",
"Ngôn",
"ngữ",
"tự",
"nhiên",
"'",
"nhận",
"được",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Natural Language"', None]]} | train | 2 | [
1297,
5465,
5252,
5629,
5206
] |
academic | select count ( distinct tên ) from tổ chức | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên",
")",
"from",
"tổ chức"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên",
")",
"from",
"tổ chức"
] | cho biết số lượng các tổ chức . | [
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"các",
"tổ",
"chức",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 11]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 35, True], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 6 | [
986,
1168,
8079,
6089,
3842
] |
academic | select count ( distinct tên ) from tổ chức where lục địa = "North America" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên",
")",
"from",
"tổ chức",
"where",
"lục địa",
"=",
"\"North America\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên",
")",
"from",
"tổ chức",
"where",
"lục địa",
"=",
"value"
] | cho biết số lượng các tổ chức ở ' Bắc Mỹ ' . | [
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"các",
"tổ",
"chức",
"ở",
"'",
"Bắc",
"Mỹ",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 11]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 35, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"North America"', None]]} | train | 6 | [
101,
4304,
5669,
3896,
7735
] |
academic | select count ( distinct t2.tên ) from lĩnh vực của tác giả as t4 join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t4.id lĩnh vực join tổ chức as t2 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức where t3.tên = "Databases" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tên",
")",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id lĩnh vực",
"=",
"t4.id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Databases\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tên",
")",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t4",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | có bao nhiêu tổ chức đã xuất bản các bài báo thuộc lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' ? | [
"có",
"bao",
"nhiêu",
"tổ",
"chức",
"đã",
"xuất",
"bản",
"các",
"bài",
"báo",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 35, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None]]} | train | 2 | [
114,
5357,
1297,
8217,
118
] |
academic | select count ( distinct t2.tên ) from lĩnh vực của tác giả as t4 join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t4.id lĩnh vực join tổ chức as t2 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức where t3.tên = "Databases" and t2.lục địa = "North America" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tên",
")",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id lĩnh vực",
"=",
"t4.id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Databases\"",
"and",
"t2.lục địa",
"=",
"\"North America\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tên",
")",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t4",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"lục địa",
"=",
"value"
] | số lượng các tổ chức ở ' Bắc Mỹ ' làm việc trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' là bao nhiêu ? | [
"số",
"lượng",
"các",
"tổ",
"chức",
"ở",
"'",
"Bắc",
"Mỹ",
"'",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 35, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 33, False], None], '"North America"', None]]} | train | 2 | [
99,
106,
4619,
8084,
105
] |
academic | select count ( distinct t4.tiêu đề ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | cho biết số lượng các bài báo của ' Đại học Michigan ' . | [
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"các",
"bài",
"báo",
"của",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 2 | [
106,
3650,
5698,
5572,
6941
] |
academic | select count ( distinct t4.tiêu đề ) from lĩnh vực của tác giả as t6 join tác giả as t1 on t6.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t6.id lĩnh vực join lĩnh vực của bài báo as t2 on t3.id lĩnh vực = t2.id lĩnh vực join tổ chức as t5 on t5.id tổ chức = t1.id tổ chức join bài báo as t4 on t4.id bài báo = t2.id bài báo where t3.tên = "Databases" and t5.tên = "University of Michigan" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t6",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t6.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id lĩnh vực",
"=",
"t6.id lĩnh vực",
"join",
"lĩnh vực của bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id lĩnh vực",
"=",
"t2.id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t5",
"on",
"t5.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t2.id bài báo",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Databases\"",
"and",
"t5.tên",
"=",
"\"University of Michigan\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t6",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t6",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t6",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"lĩnh vực của bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t2",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t5",
"on",
"t5",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t2",
".",
"id bài báo",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t5",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | cho biết số lượng bài báo thuộc lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' đã được ' Đại học Michigan ' xuất bản . | [
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"bài",
"báo",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"'",
"đã",
"được",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"xuất",
"bản",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 2 | [
8336,
52,
9633,
5388,
8457
] |
academic | select count ( distinct t4.tiêu đề ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan" and t4.năm > 2000 | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\"",
"and",
"t4.năm",
">",
"2000"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t4",
".",
"năm",
">",
"value"
] | Đại học Michigan ' đã xuất bản bao nhiêu bài báo sau năm 2000 ? | [
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"đã",
"xuất",
"bản",
"bao",
"nhiêu",
"bài",
"báo",
"sau",
"năm",
"2000",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 2 | [
1636,
6092,
3632,
6707,
5188
] |
academic | select count ( distinct t5.tiêu đề ) from tổ chức as t3 join tác giả as t1 on t3.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t4 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t5 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join hội nghị as t2 on t5.id hội nghị = t2.id hội nghị where t2.tên = "VLDB" and t3.tên = "University of Michigan" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5.tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t5.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"and",
"t3.tên",
"=",
"\"University of Michigan\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t5",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Đại học Michigan ' đã xuất bản bao nhiêu bài báo tại VLDB ? | [
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"đã",
"xuất",
"bản",
"bao",
"nhiêu",
"bài",
"báo",
"tại",
"VLDB",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 2 | [
109,
60,
3650,
97,
5241
] |
academic | select count ( distinct t5.tiêu đề ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t4 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t5 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tạp chí as t3 on t5.id tạp chí = t3.id tạp chí where t3.tên = "PVLDB" and t2.tên = "University of Michigan" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5.tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t5.id tạp chí",
"=",
"t3.id tạp chí",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"and",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t5",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t3",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | hội nghị PVLDB đã xuất bản bao nhiêu bài báo đến từ ' Đại học Michigan ' ? | [
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"đã",
"xuất",
"bản",
"bao",
"nhiêu",
"bài",
"báo",
"đến",
"từ",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 2 | [
5665,
103,
66,
18,
3635
] |
academic | select count ( distinct t5.tiêu đề ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t4 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t5 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tạp chí as t3 on t5.id tạp chí = t3.id tạp chí where t3.tên = "PVLDB" and t2.tên = "University of Michigan" and t5.năm > 2000 | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5.tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t5.id tạp chí",
"=",
"t3.id tạp chí",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"and",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\"",
"and",
"t5.năm",
">",
"2000"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t5",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t3",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t5",
".",
"năm",
">",
"value"
] | Kể từ sau năm 2000 , ' Đại học Michigan ' đã xuất bản bao nhiêu bài báo tại hội nghị PVLDB ? | [
"Kể",
"từ",
"sau",
"năm",
"2000",
",",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"đã",
"xuất",
"bản",
"bao",
"nhiêu",
"bài",
"báo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 2 | [
108,
5188,
3656,
1621,
66
] |
academic | select sum ( t4.số lượng trích dẫn ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan" | [
"select",
"sum",
"(",
"t4.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\""
] | [
"select",
"sum",
"(",
"t4",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | số lượng trích dẫn mà các bài báo thuộc ' Đại học Michigan ' nhận được là bao nhiêu ? | [
"số",
"lượng",
"trích",
"dẫn",
"mà",
"các",
"bài",
"báo",
"thuộc",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"nhận",
"được",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 2 | [
100,
1639,
5206,
1636,
6213
] |
academic | select count ( distinct t1.tên ) from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức where t2.tên = "University of Michigan" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1.tên",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
")",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | có bao nhiêu nhà nghiên cứu đến từ ' Đại học Michigan ' ? | [
"có",
"bao",
"nhiêu",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"đến",
"từ",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 2 | [
99,
8217,
53,
5194,
1627
] |
academic | select count ( distinct t1.tên ) from lĩnh vực của tác giả as t4 join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t4.id lĩnh vực join tổ chức as t2 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức where t3.tên = "Databases" and t2.tên = "University of Michigan" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1.tên",
")",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id lĩnh vực",
"=",
"t4.id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Databases\"",
"and",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
")",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t4",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Đại học Michigan ' có bao nhiêu nhà nghiên cứu làm việc trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' ? | [
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 2 | [
8217,
5698,
5639,
8276,
9632
] |
academic | select count ( distinct t1.tên ) from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "PVLDB" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1.tên",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tạp chí",
"=",
"t2.id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"PVLDB\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | số lượng tác giả có bài báo được xuất bản tại PVLDB là bao nhiêu ? | [
"số",
"lượng",
"tác",
"giả",
"có",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"tại",
"PVLDB",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 2 | [
63,
5602,
19,
109,
5274
] |
academic | select count ( distinct t1.tên ) from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "VLDB" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1.tên",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"VLDB\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | cho biết số lượng tác giả có bài báo được đăng tại hội nghị VLDB . | [
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"tác",
"giả",
"có",
"bài",
"báo",
"được",
"đăng",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 2 | [
78,
125,
5499,
5559,
17
] |
academic | select count ( distinct t2.tiêu đề ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" and t2.năm < 2000 | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"and",
"t2.năm",
"<",
"2000"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"năm",
"<",
"value"
] | cho biết số lượng bài báo được xuất bản tại PVLDB vào trước năm 2000 . | [
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"tại",
"PVLDB",
"vào",
"trước",
"năm",
"2000",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 2 | [
5389,
38,
5579,
1611,
5353
] |
academic | select count ( distinct t2.tiêu đề ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" and t2.năm < 2000 | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"and",
"t2.năm",
"<",
"2000"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"năm",
"<",
"value"
] | có bao nhiêu bài báo được công bố tại hội nghị VLDB vào trước năm 2000 ? | [
"có",
"bao",
"nhiêu",
"bài",
"báo",
"được",
"công",
"bố",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"vào",
"trước",
"năm",
"2000",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 2 | [
126,
5385,
5350,
5338,
5275
] |
academic | select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" | [
"select",
"sum",
"(",
"t2.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\""
] | [
"select",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | tất cả các bài báo tại hội nghị PVLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ? | [
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"báo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"nhận",
"được",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 2 | [
19,
5392,
5355,
5255,
99
] |
academic | select t2.số lượng trích dẫn from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" | [
"select",
"t2.số lượng trích dẫn",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | liệt kê số lượng trích dẫn mà từng bài báo tại hội nghị PVLDB nhận được . | [
"liệt",
"kê",
"số",
"lượng",
"trích",
"dẫn",
"mà",
"từng",
"bài",
"báo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"nhận",
"được",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 2 | [
63,
22,
50,
109,
5565
] |
academic | select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" and t2.năm = 2005 | [
"select",
"sum",
"(",
"t2.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"and",
"t2.năm",
"=",
"2005"
] | [
"select",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"năm",
"=",
"value"
] | tất cả các bài báo được xuất bản vào năm 2005 tại hội nghị PVLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ? | [
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"vào",
"năm",
"2005",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"nhận",
"được",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]} | train | 2 | [
5557,
16,
5398,
97,
5202
] |
academic | select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" and t2.năm < 2005 | [
"select",
"sum",
"(",
"t2.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"and",
"t2.năm",
"<",
"2005"
] | [
"select",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"năm",
"<",
"value"
] | tất cả các bài báo được xuất bản vào trước năm 2005 tại hội nghị PVLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ? | [
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"vào",
"trước",
"năm",
"2005",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"nhận",
"được",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]} | train | 2 | [
69,
5633,
5393,
74,
5610
] |
academic | select t2.năm , sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" group by t2.năm | [
"select",
"t2.năm",
",",
"sum",
"(",
"t2.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"group",
"by",
"t2.năm"
] | [
"select",
"t2",
".",
"năm",
",",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"năm"
] | các bài báo tại PVLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn mỗi năm . | [
"các",
"bài",
"báo",
"tại",
"PVLDB",
"nhận",
"được",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"mỗi",
"năm",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]], [4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 4 | [
123,
5656,
129,
5497,
5619
] |
academic | select count ( distinct t2.tiêu đề ) , t2.năm from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" group by t2.năm | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
",",
"t2.năm",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"group",
"by",
"t2.năm"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
",",
"t2",
".",
"năm",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"năm"
] | cho biết số lượng bài báo được xuất bản tại PVLDB mỗi năm . | [
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"tại",
"PVLDB",
"mỗi",
"năm",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]], [0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 4 | [
5548,
5619,
5513,
5889,
9690
] |
academic | select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" | [
"select",
"sum",
"(",
"t2.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\""
] | [
"select",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | tất cả các bài báo thuộc hội nghị VLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ? | [
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"báo",
"thuộc",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"nhận",
"được",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 2 | [
78,
5361,
5233,
5275,
5337
] |
academic | select t2.số lượng trích dẫn from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" | [
"select",
"t2.số lượng trích dẫn",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | liệt kê số lượng trích dẫn của từng bài báo được xuất bản tại hội nghị VLDB . | [
"liệt",
"kê",
"số",
"lượng",
"trích",
"dẫn",
"của",
"từng",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 2 | [
69,
62,
5378,
5256,
44
] |
academic | select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" and t2.năm = 2005 | [
"select",
"sum",
"(",
"t2.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"and",
"t2.năm",
"=",
"2005"
] | [
"select",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"năm",
"=",
"value"
] | các bài báo được xuất bản năm 2005 tại hội nghị VLDB có tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ? | [
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"năm",
"2005",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"có",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]} | train | 2 | [
81,
117,
18,
5249,
5425
] |
academic | select sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" and t2.năm < 2005 | [
"select",
"sum",
"(",
"t2.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"and",
"t2.năm",
"<",
"2005"
] | [
"select",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"năm",
"<",
"value"
] | các bài báo được xuất bản trước năm 2005 tại hội nghị VLDB có tổng cộng bao nhiêu trích dẫn ? | [
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"trước",
"năm",
"2005",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"có",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]} | train | 2 | [
125,
65,
103,
5661,
110
] |
academic | select t2.năm , sum ( t2.số lượng trích dẫn ) from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" group by t2.năm | [
"select",
"t2.năm",
",",
"sum",
"(",
"t2.số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"group",
"by",
"t2.năm"
] | [
"select",
"t2",
".",
"năm",
",",
"sum",
"(",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"năm"
] | các bài báo tại hội nghị VLDB nhận được tổng cộng bao nhiêu trích dẫn mỗi năm ? | [
"các",
"bài",
"báo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"nhận",
"được",
"tổng",
"cộng",
"bao",
"nhiêu",
"trích",
"dẫn",
"mỗi",
"năm",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]], [4, [0, [0, 25, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 4 | [
5446,
170,
5620,
5437,
8067
] |
academic | select count ( distinct t2.tiêu đề ) , t2.năm from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" group by t2.năm | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
",",
"t2.năm",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"group",
"by",
"t2.năm"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
",",
"t2",
".",
"năm",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"năm"
] | có bao nhiêu bài báo được công bố tại hội nghị VLDB mỗi năm ? | [
"có",
"bao",
"nhiêu",
"bài",
"báo",
"được",
"công",
"bố",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"mỗi",
"năm",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]], [0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 4 | [
5197,
177,
5406,
8249,
146
] |
academic | select t2.tên from viết as t4 join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t7 on t4.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t5 on t5.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t6 on t6.id bài báo = t7.id bài báo join tác giả as t1 on t5.id tác giả = t1.id tác giả join tác giả as t3 on t6.id tác giả = t3.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" and t3.tên = "Divesh Srivastava" | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"viết",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t7",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t7.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t5",
"on",
"t5.id bài báo",
"=",
"t7.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t6",
"on",
"t6.id bài báo",
"=",
"t7.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t5.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t3",
"on",
"t6.id tác giả",
"=",
"t3.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t3.tên",
"=",
"\"Divesh Srivastava\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"viết",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t7",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t7",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t5",
"on",
"t5",
".",
"id bài báo",
"=",
"t7",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t6",
"on",
"t6",
".",
"id bài báo",
"=",
"t7",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t5",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t3",
"on",
"t6",
".",
"id tác giả",
"=",
"t3",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | liệt kê các tác giả đã từng hợp tác với cả ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"tác",
"giả",
"đã",
"từng",
"hợp",
"tác",
"với",
"cả",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Divesh",
"Srivastava",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None]]} | train | 2 | [
132,
144,
34,
60,
5272
] |
academic | select t2.tên from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" and t5.năm > 2000 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t5.năm",
">",
"2000"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t5",
".",
"năm",
">",
"value"
] | những tác giả nào đã từng hợp tác với cả ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' ? | [
"những",
"tác",
"giả",
"nào",
"đã",
"từng",
"hợp",
"tác",
"với",
"cả",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Divesh",
"Srivastava",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 2 | [
136,
66,
25,
26,
8887
] |
academic | select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava" | [
"select",
"t5.tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"Divesh Srivastava\""
] | [
"select",
"t5",
".",
"tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | liệt kê các bài báo được viết bởi ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"viết",
"bởi",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Divesh",
"Srivastava",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None]]} | train | 2 | [
137,
37,
66,
3651,
65
] |
academic | select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Yunyao Li" and t5.năm > 2005 | [
"select",
"t5.tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"Yunyao Li\"",
"and",
"t5.năm",
">",
"2005"
] | [
"select",
"t5",
".",
"tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t5",
".",
"năm",
">",
"value"
] | liệt kê các bài báo được ' H . V. Jagadish ' và ' Yunyao Li ' xuất bản sau năm 2005 . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Yunyao",
"Li",
"'",
"xuất",
"bản",
"sau",
"năm",
"2005",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Yunyao Li"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]} | train | 2 | [
77,
56,
5278,
6068,
8107
] |
academic | select t6.tiêu đề from bài báo as t6 join tạp chí as t4 on t6.id tạp chí = t4.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t6.id bài báo join viết as t5 on t5.id bài báo = t6.id bài báo join tác giả as t1 on t5.id tác giả = t1.id tác giả join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Yunyao Li" and t4.tên = "PVLDB" | [
"select",
"t6.tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t6",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t4",
"on",
"t6.id tạp chí",
"=",
"t4.id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t6.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t5",
"on",
"t5.id bài báo",
"=",
"t6.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t5.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"Yunyao Li\"",
"and",
"t4.tên",
"=",
"\"PVLDB\""
] | [
"select",
"t6",
".",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t6",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t4",
"on",
"t6",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t4",
".",
"id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t6",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t5",
"on",
"t5",
".",
"id bài báo",
"=",
"t6",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t5",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t4",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | liệt kê các bài báo được ' H . V. Jagadish ' và ' Yunyao Li ' xuất bản tại PVLDB . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Yunyao",
"Li",
"'",
"xuất",
"bản",
"tại",
"PVLDB",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Yunyao Li"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 2 | [
50,
38,
9622,
6929,
2750
] |
academic | select t6.tiêu đề from bài báo as t6 join tạp chí as t4 on t6.id tạp chí = t4.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t6.id bài báo join viết as t5 on t5.id bài báo = t6.id bài báo join tác giả as t1 on t5.id tác giả = t1.id tác giả join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Yunyao Li" and t4.tên = "PVLDB" and t6.năm > 2005 | [
"select",
"t6.tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t6",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t4",
"on",
"t6.id tạp chí",
"=",
"t4.id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t6.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t5",
"on",
"t5.id bài báo",
"=",
"t6.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t5.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"Yunyao Li\"",
"and",
"t4.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"and",
"t6.năm",
">",
"2005"
] | [
"select",
"t6",
".",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t6",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t4",
"on",
"t6",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t4",
".",
"id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t6",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t5",
"on",
"t5",
".",
"id bài báo",
"=",
"t6",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t5",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t4",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t6",
".",
"năm",
">",
"value"
] | liệt kê các bài báo được ' H . V. Jagadish ' và ' Yunyao Li ' xuất bản sau năm 2005 tại hội nghị PVLDB . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Yunyao",
"Li",
"'",
"xuất",
"bản",
"sau",
"năm",
"2005",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Yunyao Li"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2005.0, None]]} | train | 2 | [
5586,
8328,
5559,
5248,
41
] |
academic | select t2.tên from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | những tác giả nào đã hợp tác với ' H . V. Jagadish ' ? | [
"những",
"tác",
"giả",
"nào",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 2 | [
25,
96,
5274,
36,
3635
] |
academic | select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava" and t5.năm < 2000 | [
"select",
"t5.tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"Divesh Srivastava\"",
"and",
"t5.năm",
"<",
"2000"
] | [
"select",
"t5",
".",
"tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t5",
".",
"năm",
"<",
"value"
] | liệt kê các bài báo được ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' xuất bản trước năm 2000 . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Divesh",
"Srivastava",
"'",
"xuất",
"bản",
"trước",
"năm",
"2000",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 2 | [
131,
56,
87,
96,
1117
] |
academic | select t2.tên from bài báo as t7 join trích dẫn as t5 on t7.id bài báo = t5.trích dẫn join bài báo as t6 on t6.id bài báo = t5.được trích dẫn join viết as t3 on t3.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t6.id bài báo join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t7",
"join",
"trích dẫn",
"as",
"t5",
"on",
"t7.id bài báo",
"=",
"t5.trích dẫn",
"join",
"bài báo",
"as",
"t6",
"on",
"t6.id bài báo",
"=",
"t5.được trích dẫn",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t7.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t6.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t7",
"join",
"trích dẫn",
"as",
"t5",
"on",
"t7",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"trích dẫn",
"join",
"bài báo",
"as",
"t6",
"on",
"t6",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"được trích dẫn",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t7",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t6",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | liệt kê các tác giả đã trích dẫn một số bài báo của ' H . V. Jagadish ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"tác",
"giả",
"đã",
"trích",
"dẫn",
"một",
"số",
"bài",
"báo",
"của",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], [0, 42, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 14]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 2 | [
68,
49,
3650,
50,
29
] |
academic | select count ( distinct t5.tiêu đề ) from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5.tiêu đề",
")",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"Divesh Srivastava\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | số lượng bài báo cùng được viết bởi ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' là bao nhiêu ? | [
"số",
"lượng",
"bài",
"báo",
"cùng",
"được",
"viết",
"bởi",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Divesh",
"Srivastava",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None]]} | train | 2 | [
132,
84,
66,
83,
85
] |
academic | select count ( distinct t5.tiêu đề ) from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava" and t5.năm < 2000 | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5.tiêu đề",
")",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"Divesh Srivastava\"",
"and",
"t5.năm",
"<",
"2000"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t5",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t5",
".",
"năm",
"<",
"value"
] | cho biết số lượng bài báo cùng được ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' xuất bản trước năm 2000 . | [
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"bài",
"báo",
"cùng",
"được",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Divesh",
"Srivastava",
"'",
"xuất",
"bản",
"trước",
"năm",
"2000",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 2 | [
142,
3650,
5258,
1527,
8875
] |
academic | select count ( distinct t7.tiêu đề ) from viết as t4 join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t7 on t4.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t5 on t5.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t6 on t6.id bài báo = t7.id bài báo join tác giả as t1 on t5.id tác giả = t1.id tác giả join tác giả as t3 on t6.id tác giả = t3.id tác giả where t2.tên = "Cong Yu" and t1.tên = "H. V. Jagadish" and t3.tên = "Yunyao Li" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t7.tiêu đề",
")",
"from",
"viết",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t7",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t7.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t5",
"on",
"t5.id bài báo",
"=",
"t7.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t6",
"on",
"t6.id bài báo",
"=",
"t7.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t5.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t3",
"on",
"t6.id tác giả",
"=",
"t3.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Cong Yu\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t3.tên",
"=",
"\"Yunyao Li\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t7",
".",
"tiêu đề",
")",
"from",
"viết",
"as",
"t4",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t7",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t7",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t5",
"on",
"t5",
".",
"id bài báo",
"=",
"t7",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t6",
"on",
"t6",
".",
"id bài báo",
"=",
"t7",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t5",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t3",
"on",
"t6",
".",
"id tác giả",
"=",
"t3",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | số lượng bài báo cùng được viết bởi ' H . V. Jagadish ' , ' Yunyao Li ' và ' Cong Yu ' là bao nhiêu ? | [
"số",
"lượng",
"bài",
"báo",
"cùng",
"được",
"viết",
"bởi",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
",",
"'",
"Yunyao",
"Li",
"'",
"và",
"'",
"Cong",
"Yu",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 29, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Cong Yu"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Yunyao Li"', None]]} | train | 2 | [
139,
131,
84,
111,
3657
] |
academic | select count ( distinct t2.tên ) from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tên",
")",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tên",
")",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | có bao nhiêu tác giả đã hợp tác với ' H . V. Jagadish ' ? | [
"có",
"bao",
"nhiêu",
"tác",
"giả",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 2 | [
99,
9148,
1297,
5266,
5587
] |
academic | select count ( distinct t2.tên ) from bài báo as t7 join trích dẫn as t5 on t7.id bài báo = t5.trích dẫn join bài báo as t6 on t6.id bài báo = t5.được trích dẫn join viết as t3 on t3.id bài báo = t7.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t6.id bài báo join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tên",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t7",
"join",
"trích dẫn",
"as",
"t5",
"on",
"t7.id bài báo",
"=",
"t5.trích dẫn",
"join",
"bài báo",
"as",
"t6",
"on",
"t6.id bài báo",
"=",
"t5.được trích dẫn",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t7.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t6.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tên",
")",
"from",
"bài báo",
"as",
"t7",
"join",
"trích dẫn",
"as",
"t5",
"on",
"t7",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"trích dẫn",
"join",
"bài báo",
"as",
"t6",
"on",
"t6",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"được trích dẫn",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t7",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t6",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | số lượng các tác giả đã trích dẫn một số bài báo của ' H . V. Jagadish ' là bao nhiêu ? | [
"số",
"lượng",
"các",
"tác",
"giả",
"đã",
"trích",
"dẫn",
"một",
"số",
"bài",
"báo",
"của",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], [0, 42, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 14]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 3, True], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 2 | [
24,
5392,
119,
5282,
132
] |
academic | select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" and t1.tên = "Divesh Srivastava" and t5.số lượng trích dẫn > 200 | [
"select",
"t5.tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"Divesh Srivastava\"",
"and",
"t5.số lượng trích dẫn",
">",
"200"
] | [
"select",
"t5",
".",
"tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t5",
".",
"số lượng trích dẫn",
">",
"value"
] | những bài báo nào có nhiều hơn 200 trích dẫn cũng như là được viết bởi ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' ? | [
"những",
"bài",
"báo",
"nào",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"200",
"trích",
"dẫn",
"cũng",
"như",
"là",
"được",
"viết",
"bởi",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Divesh",
"Srivastava",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 25, False], None], 200.0, None]]} | train | 2 | [
24,
63,
5623,
5647,
5569
] |
academic | select t2.tên from từ khoá của bài báo as t5 join từ khoá as t1 on t5.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t3.id bài báo join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t5",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t5.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t3.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Relational Database\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t5",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t5",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t3",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | tác giả nào có nhiều bài báo sử dụng từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất ? | [
"tác",
"giả",
"nào",
"có",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"sử",
"dụng",
"từ",
"khoá",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"hệ",
"'",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]} | train | 4 | [
148,
5136,
161,
170,
5603
] |
academic | select t2.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Relational Database\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | hội nghị nào có nhiều bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất ? | [
"hội",
"nghị",
"nào",
"có",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"với",
"từ",
"khoá",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"hệ",
"'",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]} | train | 4 | [
147,
157,
9682,
5436,
175
] |
academic | select t2.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Relational Database\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | hội nghị có nhiều bài báo sử dụng từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất là hội nghị nào ? | [
"hội",
"nghị",
"có",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"sử",
"dụng",
"từ",
"khoá",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"hệ",
"'",
"nhất",
"là",
"hội",
"nghị",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]} | train | 4 | [
161,
2175,
5436,
5650,
990
] |
academic | select t3.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t3.tên order by count ( distinct t2.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t3.tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t3.id tạp chí",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Relational Database\"",
"group",
"by",
"t3.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t3",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t3",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | cho biết tạp chí đã cho đăng nhiều bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất . | [
"cho",
"biết",
"tạp",
"chí",
"đã",
"cho",
"đăng",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"với",
"từ",
"khoá",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"hệ",
"'",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]} | train | 4 | [
171,
5514,
534,
5468,
5889
] |
academic | select t3.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t3.tên order by count ( distinct t2.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t3.tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t3.id tạp chí",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Relational Database\"",
"group",
"by",
"t3.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t3",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t3",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | tạp chí nào có nhiều bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' nhất ? | [
"tạp",
"chí",
"nào",
"có",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"với",
"từ",
"khoá",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"hệ",
"'",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]} | train | 4 | [
5129,
5131,
5197,
5132,
5464
] |
academic | select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t2.tên = "VLDB" group by t1.từ khoá order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"group",
"by",
"t1.từ khoá",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"từ khoá",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | từ khoá nào được nhắc đến nhiều nhất trong các bài báo thuộc hội nghị VLDB ? | [
"từ",
"khoá",
"nào",
"được",
"nhắc",
"đến",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"các",
"bài",
"báo",
"thuộc",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 4 | [
151,
5348,
5477,
5547,
8249
] |
academic | select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t3.tên = "PVLDB" group by t1.từ khoá order by count ( distinct t2.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t3.id tạp chí",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"group",
"by",
"t1.từ khoá",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t3",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"từ khoá",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | từ khoá nào được sử dụng nhiều nhất trong số các bài báo của hội nghị PVLDB ? | [
"từ",
"khoá",
"nào",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"bài",
"báo",
"của",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 4 | [
174,
169,
5409,
5468,
122
] |
academic | select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t5 join từ khoá as t1 on t5.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t3.id bài báo join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" group by t1.từ khoá order by count ( distinct t3.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t5",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t5.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t3.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"group",
"by",
"t1.từ khoá",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t5",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t5",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t3",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"từ khoá",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | từ khoá nào được sử dụng trong nhiều bài báo của H. V. Jagadish nhất ? | [
"từ",
"khoá",
"nào",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"của",
"H.",
"V.",
"Jagadish",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 4 | [
157,
5197,
147,
5348,
990
] |
academic | select t1.tên from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan" group by t1.tên order by sum ( t4.số lượng trích dẫn ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\"",
"group",
"by",
"t1.tên",
"order",
"by",
"sum",
"(",
"t4.số lượng trích dẫn",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên",
"order",
"by",
"sum",
"(",
"t4",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | tác giả nào thuộc ' Đại học Michigan ' đã xuất bản bài báo với nhiều trích dẫn nhất ? | [
"tác",
"giả",
"nào",
"thuộc",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"đã",
"xuất",
"bản",
"bài",
"báo",
"với",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [4, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 4 | [
154,
5455,
5130,
5456,
5493
] |
academic | select t1.tên from lĩnh vực as t4 join lĩnh vực của bài báo as t2 on t4.id lĩnh vực = t2.id lĩnh vực join bài báo as t5 on t5.id bài báo = t2.id bài báo join viết as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join tổ chức as t6 on t6.id tổ chức = t1.id tổ chức where t4.tên = "Databases" and t6.tên = "University of Michigan" group by t1.tên order by sum ( t5.số lượng trích dẫn ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"lĩnh vực",
"as",
"t4",
"join",
"lĩnh vực của bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id lĩnh vực",
"=",
"t2.id lĩnh vực",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t5.id bài báo",
"=",
"t2.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t6",
"on",
"t6.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"where",
"t4.tên",
"=",
"\"Databases\"",
"and",
"t6.tên",
"=",
"\"University of Michigan\"",
"group",
"by",
"t1.tên",
"order",
"by",
"sum",
"(",
"t5.số lượng trích dẫn",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"lĩnh vực",
"as",
"t4",
"join",
"lĩnh vực của bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t2",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t5",
".",
"id bài báo",
"=",
"t2",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t6",
"on",
"t6",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"where",
"t4",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t6",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên",
"order",
"by",
"sum",
"(",
"t5",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | tác giả nào thuộc ' Đại học Michigan ' đã xuất bản bài báo nhận nhiều trích dẫn nhất trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' ? | [
"tác",
"giả",
"nào",
"thuộc",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"đã",
"xuất",
"bản",
"bài",
"báo",
"nhận",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [4, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 4 | [
161,
5510,
3670,
5138,
5135
] |
academic | select t5.tiêu đề from viết as t3 join tác giả as t2 on t3.id tác giả = t2.id tác giả join bài báo as t5 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t5.id bài báo join tác giả as t1 on t4.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "Divesh Srivastava" and t1.tên = "H. V. Jagadish" order by t5.số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"t5.tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Divesh Srivastava\"",
"and",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"order",
"by",
"t5.số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t5",
".",
"tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t3",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t5",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t5",
".",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo có nhiều trích dẫn nhất được viết bởi ' H . V. Jagadish ' và ' Divesh Srivastava ' là bài báo nào ? | [
"bài",
"báo",
"có",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"được",
"viết",
"bởi",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"và",
"'",
"Divesh",
"Srivastava",
"'",
"là",
"bài",
"báo",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Divesh Srivastava"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 4 | [
5482,
5470,
5481,
5495,
5469
] |
academic | select t2.tên from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" group by t2.tên having count ( distinct t4.tiêu đề ) > 10 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
">",
"10"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các hội nghị đã xuất bản nhiều hơn 10 bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"hội",
"nghị",
"đã",
"xuất",
"bản",
"nhiều",
"hơn",
"10",
"bài",
"báo",
"của",
"tác",
"giả",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 4 | [
158,
3668,
9576,
147,
3670
] |
academic | select t2.tên from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" group by t2.tên order by count ( distinct t4.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | hội nghị nào đã xuất bản nhiều bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' nhất ? | [
"hội",
"nghị",
"nào",
"đã",
"xuất",
"bản",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"của",
"tác",
"giả",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 4 | [
156,
5131,
152,
5132,
5480
] |
academic | select t2.tên from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" group by t2.tên having count ( distinct t4.tiêu đề ) > 10 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tạp chí",
"=",
"t2.id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
">",
"10"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các tạp chí đã cho đăng nhiều hơn 10 bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"tạp",
"chí",
"đã",
"cho",
"đăng",
"nhiều",
"hơn",
"10",
"bài",
"báo",
"của",
"tác",
"giả",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 4 | [
171,
5438,
7482,
5440,
170
] |
academic | select t2.tên from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t1.tên = "H. V. Jagadish" group by t2.tên order by count ( distinct t4.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tạp chí",
"=",
"t2.id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | tạp chí nào đã cho đăng nhiều bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' nhất ? | [
"tạp",
"chí",
"nào",
"đã",
"cho",
"đăng",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"của",
"tác",
"giả",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 4 | [
170,
148,
5511,
5132,
5137
] |
academic | select tiêu đề from bài báo order by số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"order",
"by",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"order",
"by",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo nào có nhiều trích dẫn nhất ? | [
"bài",
"báo",
"nào",
"có",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 1 | [
3191,
1657,
9562,
1654,
1054
] |
academic | select t3.tiêu đề from lĩnh vực as t2 join lĩnh vực của bài báo as t1 on t2.id lĩnh vực = t1.id lĩnh vực join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t1.id bài báo where t2.tên = "Databases" order by t3.số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"t3.tiêu đề",
"from",
"lĩnh vực",
"as",
"t2",
"join",
"lĩnh vực của bài báo",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id lĩnh vực",
"=",
"t1.id lĩnh vực",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t1.id bài báo",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Databases\"",
"order",
"by",
"t3.số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t3",
".",
"tiêu đề",
"from",
"lĩnh vực",
"as",
"t2",
"join",
"lĩnh vực của bài báo",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t1",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t1",
".",
"id bài báo",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t3",
".",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | cho biết bài báo có nhiều trích dẫn nhất trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' . | [
"cho",
"biết",
"bài",
"báo",
"có",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None]]} | train | 4 | [
173,
5435,
5548,
5439,
176
] |
academic | select t2.tiêu đề from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" order by t2.số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"t2.tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"order",
"by",
"t2.số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo nào nhận được nhiều trích dẫn nhất và được công bố tại hội nghị PVLDB ? | [
"bài",
"báo",
"nào",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"và",
"được",
"công",
"bố",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 4 | [
166,
128,
5547,
5472,
5530
] |
academic | select t2.tiêu đề from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" order by t2.số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"t2.tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"order",
"by",
"t2.số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo nhận được nhiều trích dẫn nhất và được xuất bản tại hội nghị VLDB là bài báo nào ? | [
"bài",
"báo",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"và",
"được",
"xuất",
"bản",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"là",
"bài",
"báo",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 4 | [
167,
166,
5476,
5530,
5348
] |
academic | select t3.tiêu đề from viết as t2 join tác giả as t1 on t2.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t3 on t2.id bài báo = t3.id bài báo where t1.tên = "H. V. Jagadish" order by t3.số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"t3.tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id bài báo",
"=",
"t3.id bài báo",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"order",
"by",
"t3.số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t3",
".",
"tiêu đề",
"from",
"viết",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id bài báo",
"=",
"t3",
".",
"id bài báo",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t3",
".",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo của tác giả ' H . V. Jagadish ' nhận được nhiều trích dẫn nhất là bài báo nào ? | [
"bài",
"báo",
"của",
"tác",
"giả",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"là",
"bài",
"báo",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 39, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 4 | [
166,
5199,
167,
152,
5456
] |
academic | select tiêu đề from bài báo where năm > 2000 order by số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"where",
"năm",
">",
"2000",
"order",
"by",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"where",
"năm",
">",
"value",
"order",
"by",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo nhận được nhiều trích dẫn nhất trong số các bài báo được xuất bản sau năm 2000 là bài báo nào ? | [
"bài",
"báo",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"sau",
"năm",
"2000",
"là",
"bài",
"báo",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 1 | [
6508,
7595,
7758,
9502,
3203
] |
academic | select t3.tiêu đề from lĩnh vực as t2 join lĩnh vực của bài báo as t1 on t2.id lĩnh vực = t1.id lĩnh vực join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t1.id bài báo where t2.tên = "Databases" and t3.năm > 2000 order by t3.số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"t3.tiêu đề",
"from",
"lĩnh vực",
"as",
"t2",
"join",
"lĩnh vực của bài báo",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id lĩnh vực",
"=",
"t1.id lĩnh vực",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t1.id bài báo",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Databases\"",
"and",
"t3.năm",
">",
"2000",
"order",
"by",
"t3.số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t3",
".",
"tiêu đề",
"from",
"lĩnh vực",
"as",
"t2",
"join",
"lĩnh vực của bài báo",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t1",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t1",
".",
"id bài báo",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"năm",
">",
"value",
"order",
"by",
"t3",
".",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo có nhiều trích dẫn nhất trong số các bài báo thuộc lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' được xuất bản sau năm 2000 là bài báo nào ? | [
"bài",
"báo",
"có",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"bài",
"báo",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"'",
"được",
"xuất",
"bản",
"sau",
"năm",
"2000",
"là",
"bài",
"báo",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 31, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 4 | [
5199,
5476,
5470,
5549,
5530
] |
academic | select t2.tiêu đề from bài báo as t2 join tạp chí as t1 on t2.id tạp chí = t1.id tạp chí where t1.tên = "PVLDB" and t2.năm > 2000 order by t2.số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"t2.tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t1.id tạp chí",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"and",
"t2.năm",
">",
"2000",
"order",
"by",
"t2.số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t1",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"năm",
">",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo có nhiều trích dẫn nhất trong số các bài báo được xuất bản sau năm 2000 tại PVLDB là bài báo nào ? | [
"bài",
"báo",
"có",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"sau",
"năm",
"2000",
"tại",
"PVLDB",
"là",
"bài",
"báo",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 4 | [
5482,
5348,
5673,
5674,
5197
] |
academic | select t2.tiêu đề from bài báo as t2 join hội nghị as t1 on t2.id hội nghị = t1.id hội nghị where t1.tên = "VLDB" and t2.năm > 2000 order by t2.số lượng trích dẫn desc limit 1 | [
"select",
"t2.tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id hội nghị",
"=",
"t1.id hội nghị",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"and",
"t2.năm",
">",
"2000",
"order",
"by",
"t2.số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tiêu đề",
"from",
"bài báo",
"as",
"t2",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t1",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"năm",
">",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"số lượng trích dẫn",
"desc",
"limit",
"value"
] | bài báo có nhiều trích dẫn nhất trong số các bài báo được xuất bản sau năm 2000 tại hội nghị VLDB là bài báo nào ? | [
"bài",
"báo",
"có",
"nhiều",
"trích",
"dẫn",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"sau",
"năm",
"2000",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"là",
"bài",
"báo",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 25, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 29, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 30, False], None], 2000.0, None]]} | train | 4 | [
163,
5199,
164,
5456,
6233
] |
academic | select t1.tên from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "PVLDB" group by t1.tên having count ( distinct t4.tiêu đề ) > 10 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tạp chí",
"=",
"t2.id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"group",
"by",
"t1.tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
">",
"10"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các tác giả đã xuất bản nhiều hơn 10 bài báo tại hội nghị PVLDB . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"tác",
"giả",
"đã",
"xuất",
"bản",
"nhiều",
"hơn",
"10",
"bài",
"báo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 4 | [
172,
5612,
5619,
3670,
6177
] |
academic | select t1.tên from bài báo as t4 join tạp chí as t2 on t4.id tạp chí = t2.id tạp chí join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "PVLDB" group by t1.tên order by count ( distinct t4.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tạp chí",
"=",
"t2.id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"group",
"by",
"t1.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | tác giả nào đã xuất bản nhiều bài báo nhất tại hội nghị PVLDB ? | [
"tác",
"giả",
"nào",
"đã",
"xuất",
"bản",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"nhất",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 4 | [
145,
153,
5497,
5131,
3668
] |
academic | select t2.tên from từ khoá của bài báo as t5 join từ khoá as t1 on t5.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t3.id bài báo join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên having count ( distinct t3.tiêu đề ) > 10 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t5",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t5.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t3.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Relational Database\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
">",
"10"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t5",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t5",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t3",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các tác giả có nhiều hơn 10 bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"tác",
"giả",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"10",
"bài",
"báo",
"với",
"từ",
"khoá",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"hệ",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]} | train | 4 | [
5650,
3670,
5632,
122,
9548
] |
academic | select t2.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t2.tên having count ( distinct t3.tiêu đề ) > 60 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Relational Database\"",
"group",
"by",
"t2.tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
">",
"60"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các hội nghị đã xuất bản nhiều hơn 60 bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"hội",
"nghị",
"đã",
"xuất",
"bản",
"nhiều",
"hơn",
"60",
"bài",
"báo",
"với",
"từ",
"khoá",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"hệ",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 7, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 60.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]} | train | 4 | [
148,
156,
146,
149,
5618
] |
academic | select t3.tên from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t1.từ khoá = "Relational Database" group by t3.tên having count ( distinct t2.tiêu đề ) > 60 | [
"select",
"t3.tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t3.id tạp chí",
"where",
"t1.từ khoá",
"=",
"\"Relational Database\"",
"group",
"by",
"t3.tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
">",
"60"
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t3",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t1",
".",
"từ khoá",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t3",
".",
"tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các tạp chí có nhiều hơn 60 bài báo với từ khoá ' Cơ sở dữ liệu quan hệ ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"tạp",
"chí",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"60",
"bài",
"báo",
"với",
"từ",
"khoá",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quan",
"hệ",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 60.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], '"Relational Database"', None]]} | train | 4 | [
161,
3670,
2174,
5618,
5438
] |
academic | select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join hội nghị as t2 on t3.id hội nghị = t2.id hội nghị where t2.tên = "VLDB" group by t1.từ khoá having count ( distinct t3.tiêu đề ) > 100 | [
"select",
"t1.từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"group",
"by",
"t1.từ khoá",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
">",
"100"
] | [
"select",
"t1",
".",
"từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t3",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"từ khoá",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các từ khoá được nhắc đến bởi nhiều hơn 100 bài báo tại hội nghị VLDB . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"từ",
"khoá",
"được",
"nhắc",
"đến",
"bởi",
"nhiều",
"hơn",
"100",
"bài",
"báo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 100.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 4 | [
176,
5630,
5477,
5440,
5431
] |
academic | select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t4 join từ khoá as t1 on t4.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t2 on t2.id bài báo = t4.id bài báo join tạp chí as t3 on t2.id tạp chí = t3.id tạp chí where t3.tên = "PVLDB" group by t1.từ khoá having count ( distinct t2.tiêu đề ) > 100 | [
"select",
"t1.từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id tạp chí",
"=",
"t3.id tạp chí",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"PVLDB\"",
"group",
"by",
"t1.từ khoá",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.tiêu đề",
")",
">",
"100"
] | [
"select",
"t1",
".",
"từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t4",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tạp chí",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id tạp chí",
"=",
"t3",
".",
"id tạp chí",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"từ khoá",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | những từ khoá nào đã được nhắc đến bởi nhiều hơn 100 bài báo tại hội nghị PVLDB ? | [
"những",
"từ",
"khoá",
"nào",
"đã",
"được",
"nhắc",
"đến",
"bởi",
"nhiều",
"hơn",
"100",
"bài",
"báo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"PVLDB",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 100.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], '"PVLDB"', None]]} | train | 4 | [
5547,
128,
1633,
9523,
172
] |
academic | select t1.từ khoá from từ khoá của bài báo as t5 join từ khoá as t1 on t5.id từ khoá = t1.id từ khoá join bài báo as t3 on t3.id bài báo = t5.id bài báo join viết as t4 on t4.id bài báo = t3.id bài báo join tác giả as t2 on t4.id tác giả = t2.id tác giả where t2.tên = "H. V. Jagadish" group by t1.từ khoá having count ( distinct t3.tiêu đề ) > 10 | [
"select",
"t1.từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t5",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t5.id từ khoá",
"=",
"t1.id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t5.id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4.id bài báo",
"=",
"t3.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id tác giả",
"=",
"t2.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"H. V. Jagadish\"",
"group",
"by",
"t1.từ khoá",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t3.tiêu đề",
")",
">",
"10"
] | [
"select",
"t1",
".",
"từ khoá",
"from",
"từ khoá của bài báo",
"as",
"t5",
"join",
"từ khoá",
"as",
"t1",
"on",
"t5",
".",
"id từ khoá",
"=",
"t1",
".",
"id từ khoá",
"join",
"bài báo",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t5",
".",
"id bài báo",
"join",
"viết",
"as",
"t4",
"on",
"t4",
".",
"id bài báo",
"=",
"t3",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id tác giả",
"=",
"t2",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"từ khoá",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t3",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các từ khoá được nhắc đến trong hơn 10 bài báo của ' H . V. Jagadish ' . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"từ",
"khoá",
"được",
"nhắc",
"đến",
"trong",
"hơn",
"10",
"bài",
"báo",
"của",
"'",
"H",
".",
"V.",
"Jagadish",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], [0, 20, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 12], ['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [[0, 19, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"H. V. Jagadish"', None]]} | train | 4 | [
169,
5431,
175,
5468,
9550
] |
academic | select t1.tên from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "VLDB" group by t1.tên having count ( distinct t4.tiêu đề ) > 10 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"group",
"by",
"t1.tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
">",
"10"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên",
"having",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các tác giả có hơn 10 bài báo được đăng tại hội nghị VLDB . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"tác",
"giả",
"có",
"hơn",
"10",
"bài",
"báo",
"được",
"đăng",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 29, True], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 4 | [
156,
175,
128,
5435,
176
] |
academic | select t1.tên from bài báo as t4 join hội nghị as t2 on t4.id hội nghị = t2.id hội nghị join viết as t3 on t3.id bài báo = t4.id bài báo join tác giả as t1 on t3.id tác giả = t1.id tác giả where t2.tên = "VLDB" group by t1.tên order by count ( distinct t4.tiêu đề ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4.id hội nghị",
"=",
"t2.id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"VLDB\"",
"group",
"by",
"t1.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t4.tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"bài báo",
"as",
"t4",
"join",
"hội nghị",
"as",
"t2",
"on",
"t4",
".",
"id hội nghị",
"=",
"t2",
".",
"id hội nghị",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"distinct",
"t4",
".",
"tiêu đề",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | tác giả nào có nhiều bài báo tại hội nghị VLDB nhất ? | [
"tác",
"giả",
"nào",
"có",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"VLDB",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 24, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 29, True], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"VLDB"', None]]} | train | 4 | [
5455,
151,
5131,
9577,
5139
] |
academic | select t1.tên from tổ chức as t2 join tác giả as t1 on t2.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t3 on t3.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t3.id bài báo = t4.id bài báo where t2.tên = "University of Michigan" group by t1.tên having sum ( t4.số lượng trích dẫn ) > 5000 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"University of Michigan\"",
"group",
"by",
"t1.tên",
"having",
"sum",
"(",
"t4.số lượng trích dẫn",
")",
">",
"5000"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"tổ chức",
"as",
"t2",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t2",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t3",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên",
"having",
"sum",
"(",
"t4",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
">",
"value"
] | những tác giả nào thuộc ' Đại học Michigan ' đã xuất bản một số bài báo với nhiều hơn 5000 trích dẫn ? | [
"những",
"tác",
"giả",
"nào",
"thuộc",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"đã",
"xuất",
"bản",
"một",
"số",
"bài",
"báo",
"với",
"nhiều",
"hơn",
"5000",
"trích",
"dẫn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 11], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [4, 25, False], None], 5000.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 4 | [
161,
175,
170,
3669,
1634
] |
academic | select t1.tên from lĩnh vực của tác giả as t6 join tác giả as t1 on t6.id tác giả = t1.id tác giả join lĩnh vực as t3 on t3.id lĩnh vực = t6.id lĩnh vực join tổ chức as t5 on t5.id tổ chức = t1.id tổ chức join viết as t2 on t2.id tác giả = t1.id tác giả join bài báo as t4 on t2.id bài báo = t4.id bài báo where t3.tên = "Databases" and t5.tên = "University of Michigan" group by t1.tên having sum ( t4.số lượng trích dẫn ) > 5000 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t6",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t6.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3.id lĩnh vực",
"=",
"t6.id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t5",
"on",
"t5.id tổ chức",
"=",
"t1.id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t2",
"on",
"t2.id tác giả",
"=",
"t1.id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t2.id bài báo",
"=",
"t4.id bài báo",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Databases\"",
"and",
"t5.tên",
"=",
"\"University of Michigan\"",
"group",
"by",
"t1.tên",
"having",
"sum",
"(",
"t4.số lượng trích dẫn",
")",
">",
"5000"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"lĩnh vực của tác giả",
"as",
"t6",
"join",
"tác giả",
"as",
"t1",
"on",
"t6",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"lĩnh vực",
"as",
"t3",
"on",
"t3",
".",
"id lĩnh vực",
"=",
"t6",
".",
"id lĩnh vực",
"join",
"tổ chức",
"as",
"t5",
"on",
"t5",
".",
"id tổ chức",
"=",
"t1",
".",
"id tổ chức",
"join",
"viết",
"as",
"t2",
"on",
"t2",
".",
"id tác giả",
"=",
"t1",
".",
"id tác giả",
"join",
"bài báo",
"as",
"t4",
"on",
"t2",
".",
"id bài báo",
"=",
"t4",
".",
"id bài báo",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t5",
".",
"tên",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên",
"having",
"sum",
"(",
"t4",
".",
"số lượng trích dẫn",
")",
">",
"value"
] | liệt kê các tác giả thuộc ' Đại học Michigan ' hiện đang nghiên cứu trong lĩnh vực ' Cơ sở dữ liệu ' và có một số bài báo nhận được nhiều hơn 5000 trích dẫn . | [
"liệt",
"kê",
"các",
"tác",
"giả",
"thuộc",
"'",
"Đại",
"học",
"Michigan",
"'",
"hiện",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"'",
"Cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"'",
"và",
"có",
"một",
"số",
"bài",
"báo",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"hơn",
"5000",
"trích",
"dẫn",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [4, 25, False], None], 5000.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Databases"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"University of Michigan"', None]]} | train | 2 | [
55,
68,
111,
3650,
95
] |
aircraft | select count ( * ) from máy bay | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"máy bay"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"máy bay"
] | Có bao nhiêu máy bay tất cả ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"máy",
"bay",
"tất",
"cả",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
6997,
1355,
2446,
4740,
2666
] |
aircraft | select count ( * ) from máy bay | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"máy bay"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"máy bay"
] | Cho biết tổng số lượng máy bay . | [
"Cho",
"biết",
"tổng",
"số",
"lượng",
"máy",
"bay",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
8752,
2509,
7696,
4741,
7644
] |
aircraft | select mô tả from máy bay | [
"select",
"mô tả",
"from",
"máy bay"
] | [
"select",
"mô tả",
"from",
"máy bay"
] | Liệt kê mô tả về tất cả các máy bay . | [
"Liệt",
"kê",
"mô",
"tả",
"về",
"tất",
"cả",
"các",
"máy",
"bay",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
184,
700,
8382,
8644,
4036
] |
aircraft | select mô tả from máy bay | [
"select",
"mô tả",
"from",
"máy bay"
] | [
"select",
"mô tả",
"from",
"máy bay"
] | Mô tả về tất cả các máy bay có trong danh sách ? | [
"Mô",
"tả",
"về",
"tất",
"cả",
"các",
"máy",
"bay",
"có",
"trong",
"danh",
"sách",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
183,
1412,
4885,
1344,
3877
] |
aircraft | select avg ( số lượng hành khách quốc tế ) from sân bay | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng hành khách quốc tế",
")",
"from",
"sân bay"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng hành khách quốc tế",
")",
"from",
"sân bay"
] | Số lượng hành khách quốc tế trung bình ở tất cả các sân bay là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"trung",
"bình",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"sân",
"bay",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2205,
7226,
1793,
7643,
491
] |
aircraft | select avg ( số lượng hành khách quốc tế ) from sân bay | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng hành khách quốc tế",
")",
"from",
"sân bay"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng hành khách quốc tế",
")",
"from",
"sân bay"
] | Cho biết số lượng hành khách quốc tế trung bình ở tất cả các sân bay . | [
"Cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"trung",
"bình",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"sân",
"bay",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
9297,
1163,
8746,
6834,
8385
] |
aircraft | select số lượng hành khách quốc tế , số lượng hành khách nội địa from sân bay where tên sân bay = "London Heathrow" | [
"select",
"số lượng hành khách quốc tế",
",",
"số lượng hành khách nội địa",
"from",
"sân bay",
"where",
"tên sân bay",
"=",
"\"London Heathrow\""
] | [
"select",
"số lượng hành khách quốc tế",
",",
"số lượng hành khách nội địa",
"from",
"sân bay",
"where",
"tên sân bay",
"=",
"value"
] | Số lượng hành khách quốc tế và số lượng hành khách nội địa ở sân bay ' London Heathrow ' là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"và",
"số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"nội",
"địa",
"ở",
"sân",
"bay",
"'",
"London",
"Heathrow",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Heathrow"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
186,
8761,
7264,
9159,
2415
] |
aircraft | select số lượng hành khách quốc tế , số lượng hành khách nội địa from sân bay where tên sân bay = "London Heathrow" | [
"select",
"số lượng hành khách quốc tế",
",",
"số lượng hành khách nội địa",
"from",
"sân bay",
"where",
"tên sân bay",
"=",
"\"London Heathrow\""
] | [
"select",
"số lượng hành khách quốc tế",
",",
"số lượng hành khách nội địa",
"from",
"sân bay",
"where",
"tên sân bay",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu hành khách quốc tế và bao nhiêu hành khách nội địa ở sân bay London Heathrow ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"và",
"bao",
"nhiêu",
"hành",
"khách",
"nội",
"địa",
"ở",
"sân",
"bay",
"London",
"Heathrow",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Heathrow"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2466,
2932,
1506,
3881,
2941
] |
aircraft | select sum ( số lượng hành khách nội địa ) from sân bay where tên sân bay like "%London%" | [
"select",
"sum",
"(",
"số lượng hành khách nội địa",
")",
"from",
"sân bay",
"where",
"tên sân bay",
"like",
"\"%London%\""
] | [
"select",
"sum",
"(",
"số lượng hành khách nội địa",
")",
"from",
"sân bay",
"where",
"tên sân bay",
"like",
"value"
] | Tổng số hành khách nội địa ở các sân bay có chứa từ ' London ' trong tên của chúng . | [
"Tổng",
"số",
"hành",
"khách",
"nội",
"địa",
"ở",
"các",
"sân",
"bay",
"có",
"chứa",
"từ",
"'",
"London",
"'",
"trong",
"tên",
"của",
"chúng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 18, False], None], '"%London%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2506,
1511,
3699,
3684,
7992
] |
aircraft | select sum ( số lượng hành khách nội địa ) from sân bay where tên sân bay like "%London%" | [
"select",
"sum",
"(",
"số lượng hành khách nội địa",
")",
"from",
"sân bay",
"where",
"tên sân bay",
"like",
"\"%London%\""
] | [
"select",
"sum",
"(",
"số lượng hành khách nội địa",
")",
"from",
"sân bay",
"where",
"tên sân bay",
"like",
"value"
] | Cho biết tổng số hành khách nội địa ở tất cả các sân bay có chứa từ ' London ' trong tên của chúng . | [
"Cho",
"biết",
"tổng",
"số",
"hành",
"khách",
"nội",
"địa",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"sân",
"bay",
"có",
"chứa",
"từ",
"'",
"London",
"'",
"trong",
"tên",
"của",
"chúng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 18, False], None], '"%London%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1511,
8490,
7511,
834,
8969
] |
aircraft | select max ( số lượng hành khách quá cảnh ) , min ( số lượng hành khách quá cảnh ) from sân bay | [
"select",
"max",
"(",
"số lượng hành khách quá cảnh",
")",
",",
"min",
"(",
"số lượng hành khách quá cảnh",
")",
"from",
"sân bay"
] | [
"select",
"max",
"(",
"số lượng hành khách quá cảnh",
")",
",",
"min",
"(",
"số lượng hành khách quá cảnh",
")",
"from",
"sân bay"
] | Cho biết số lượng hành khách quá cảnh tối đa và tối thiểu ở tất cả các sân bay . | [
"Cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"quá",
"cảnh",
"tối",
"đa",
"và",
"tối",
"thiểu",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"sân",
"bay",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 23, False], None]], [2, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
8425,
3991,
2419,
2628,
8532
] |
aircraft | select max ( số lượng hành khách quá cảnh ) , min ( số lượng hành khách quá cảnh ) from sân bay | [
"select",
"max",
"(",
"số lượng hành khách quá cảnh",
")",
",",
"min",
"(",
"số lượng hành khách quá cảnh",
")",
"from",
"sân bay"
] | [
"select",
"max",
"(",
"số lượng hành khách quá cảnh",
")",
",",
"min",
"(",
"số lượng hành khách quá cảnh",
")",
"from",
"sân bay"
] | Số lượng hành khách quá cảnh tối đa và tối thiểu ở tất cả các sân bay là bao nhiêu . | [
"Số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"quá",
"cảnh",
"tối",
"đa",
"và",
"tối",
"thiểu",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"sân",
"bay",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 23, False], None]], [2, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
191,
1576,
4508,
1166,
2418
] |
aircraft | select tên from phi công where tuổi tác >= 25 | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"tuổi tác",
">=",
"25"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"tuổi tác",
">",
"=",
"value"
] | Cho biết tên của các phi công có độ tuổi trên 25 . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"các",
"phi",
"công",
"có",
"độ",
"tuổi",
"trên",
"25",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 5, [0, [0, 3, False], None], 25.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7540,
3767,
2610,
7656,
9560
] |
aircraft | select tên from phi công where tuổi tác >= 25 | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"tuổi tác",
">=",
"25"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"tuổi tác",
">",
"=",
"value"
] | Những phi công nào có độ tuổi trên 25 ? Liệt kê tên của họ . | [
"Những",
"phi",
"công",
"nào",
"có",
"độ",
"tuổi",
"trên",
"25",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"họ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 5, [0, [0, 3, False], None], 25.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
440,
5872,
2749,
274,
4312
] |
aircraft | select tên from phi công order by tên asc | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"order",
"by",
"tên",
"asc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"order",
"by",
"tên",
"asc"
] | Liệt kê tên của tất cả các phi công theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"phi",
"công",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"tăng",
"dần",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 2, False], None]]]} | train | 1 | [
7578,
2170,
3686,
2633,
9391
] |
aircraft | select tên from phi công order by tên asc | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"order",
"by",
"tên",
"asc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"order",
"by",
"tên",
"asc"
] | Sắp xếp tên của tất cả các phi công theo thứ tự bảng chữ cái . | [
"Sắp",
"xếp",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"phi",
"công",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 2, False], None]]]} | train | 1 | [
7478,
212,
4443,
9391,
2633
] |
aircraft | select tên from phi công where tuổi tác <= 30 order by tên desc | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"tuổi tác",
"<=",
"30",
"order",
"by",
"tên",
"desc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"tuổi tác",
"<",
"=",
"value",
"order",
"by",
"tên",
"desc"
] | Liệt kê tên của tất cả các phi công có độ tuổi từ 30 trở xuống theo thứ tự bảng chữ cái giảm dần . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"phi",
"công",
"có",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"30",
"trở",
"xuống",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"giảm",
"dần",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 6, [0, [0, 3, False], None], 30.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 2, False], None]]]} | train | 1 | [
6913,
7478,
7847,
9299,
3790
] |
aircraft | select tên from phi công where tuổi tác <= 30 order by tên desc | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"tuổi tác",
"<=",
"30",
"order",
"by",
"tên",
"desc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"tuổi tác",
"<",
"=",
"value",
"order",
"by",
"tên",
"desc"
] | Sắp xếp tên của tất cả các phi công có độ tuổi từ 30 trở xuống theo thứ tự bảng chữ cái giảm dần . | [
"Sắp",
"xếp",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"phi",
"công",
"có",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"30",
"trở",
"xuống",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"giảm",
"dần",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 6, [0, [0, 3, False], None], 30.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 2, False], None]]]} | train | 1 | [
9300,
6912,
4728,
4444,
4370
] |
aircraft | select t1.máy bay from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tên sân bay = "London Gatwick" | [
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t3.tên sân bay",
"=",
"\"London Gatwick\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t3",
".",
"tên sân bay",
"=",
"value"
] | Vui lòng hiển thị tên của những máy bay đã cộng tác làm việc với sân bay ' London Gatwick ' . | [
"Vui",
"lòng",
"hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"những",
"máy",
"bay",
"đã",
"cộng",
"tác",
"làm",
"việc",
"với",
"sân",
"bay",
"'",
"London",
"Gatwick",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Gatwick"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
1527,
4967,
7055,
5028,
8767
] |