id
int64 1
133k
| translation
dict |
---|---|
128,457 | {
"en": "We try and teach them to be financially savvy and science-minded and eco-friendly and gluten-free , though now is probably a good time to tell you that I was not eco-friendly and gluten-free as a child .",
"vi": "Chúng ta dạy trẻ hiểu biết về tài chính dạy đầu óc khoa học và thân thiện với môi trường dạy để trẻ không mắc chứng cuồng ăn , nhân đây tôi cũng xin nói hồi nhỏ tôi không thân thiện với môi trường lại mắc chứng thích ăn ."
} |
128,475 | {
"en": "Guess what it was ?",
"vi": "Đoán thử xem nó thế nào ?"
} |
128,532 | {
"en": "Within each of us are two selves , suggests David Brooks in this meditative short talk : the self who craves success , who builds a résumé , and the self who seeks connection , community , love -- the values that make for a great eulogy . Brooks asks : Can we balance these two selves ?",
"vi": "Mỗi một người trong chúng ta đều có hai cái tôi , trong bài nói ngắn gợi nhiều suy ngẫm , David Brooks chỉ ra cái tôi khao khát thành công , gầy dựng tên tuổi , và cái tôi tìm kiếm mối quan hệ , cộng đồng , tình yêu ... đem đến những giá trị cho bài điếu văn khi ta qua đời . . Từ đó , Brooks đặt ra câu hỏi : Liệu chúng ta có thể cân bằng hai cái tôi này ?"
} |
128,542 | {
"en": "Adam II is the humble side of our nature .",
"vi": "Adam II thì khiêm nhường . Anh không chỉ"
} |
128,544 | {
"en": "Adam I wants to conquer the world .",
"vi": "Adam I muốn chinh phục thế giới ,"
} |
128,547 | {
"en": "Adam II savors inner consistency and strength .",
"vi": "Adam II vui vì sự nhất quán và sức mạnh bên trong ."
} |
128,570 | {
"en": "Adam I is built by building on your strengths .",
"vi": "Adam I được tạo nên từ sức mạnh bản thân ."
} |
128,575 | {
"en": "Finally , Reinhold Niebuhr summed up the confrontation , the fully lived Adam I and Adam II life , this way : \" Nothing that is worth doing can be achieved in our lifetime ; therefore we must be saved by hope .",
"vi": "Cuối cùng , Reinhold Niebuhr đã tổng kết cuộc đối đầu , như sau : \" Không có việc gì đáng làm có thể làm được trong đời ; do đó , hi vọng là niềm cứu rỗi ."
} |
128,614 | {
"en": "And we were actually worried it could have been a lot worse than that .",
"vi": "Và chúng tôi đã thực sự lo lắng chuyện có thể còn tồi tệ hơn thế ."
} |
128,616 | {
"en": "GG : Talking . Really hard . Really .",
"vi": "GG : Nói chuyện . Thực sự rất khó ."
} |
128,637 | {
"en": "What attracts you to Gabby ?",
"vi": "Điều gì ở Gabby đã thu hút anh ?"
} |
128,659 | {
"en": "I thought we always had a very special relationship .",
"vi": "Tôi nghĩ chúng tôi luôn có một mối quan hệ rất đặc biệt ."
} |
128,665 | {
"en": "Sometimes we 'd go clockwise , sometimes counterclockwise , to all those different places , and we didn 't really live together until that Saturday morning .",
"vi": "Có những lúc chúng tôi ở nơi này , có khi ở nơi khác , tất cả những nơi khác nhau và chúng tôi không thực sự sống cùng nhau cho đến sáng thứ 7 hôm đấy ."
} |
128,683 | {
"en": "PM : And yet I 'm trying to imagine , Mark , what that was like , going off onto a mission , one presumes safely , but it 's never a guarantee , and knowing that Gabby is — Well not only was she still in the hospital , on the third day of that flight , literally while I was rendezvousing with the space station , and you 've got two vehicles moving at 17,500 miles an hour , I 'm actually flying it , looking out the window , a bunch of computers , Gabby was in brain surgery , literally at that time having the final surgery to replace the piece of skull that they took out on the day she was injured with a prosthetic , yeah , which is the whole side of her head .",
"vi": "PM : Mark , tôi đang cố tưởng tượng , việc bay vào không gian như thế nào dù rằng nó có thể an toàn nhưng điều đó không bao giờ là chắc chắn và khi biết là Gabby đang-- Không những cô ấy vẫn đang trong bệnh viện , vào ngày thứ ba của chuyến bay , ngay khi tôi đang ở điểm tập kết tại trạm vụ trụ , và có hai con tàu di chuyển với vận tốc 17,500 dặm một giờ . Tôi đã lái nó và nhìn ra ngoài cửa sổ , có một đống máy móc bên ngoài , và Gabby đang trong ca phẫu thuật não , thực sự đúng lúc đấy đang trong ca phẫu thuật cuối cùng để thay thể một mảnh sọ mà các bác sỹ đã lấy ra vào ngày cô ấy bị chấn thương với một bộ phận giả cho toàn bộ một bên đầu của cô ấy ."
} |
128,714 | {
"en": "And Gabby , what 's on the agenda now ?",
"vi": "Và Gabby , kế hoạch của chị bây giờ là gì ?"
} |
128,717 | {
"en": "GG : Yes . Yes . You know , this affected us very personally , but it wasn 't what happened to Gabby that got us involved .",
"vi": "GG : Vâng Chị biết đấy , điều này rất ảnh hướng đến cá nhân chúng tôi , nhưng không phải vì những gì đã xảy ra đối với Gabby ."
} |
128,733 | {
"en": "Good stuff . Gorgeous . Oh , thank you .",
"vi": "Những điều tuyệt vời . Thật tuyệt đẹp . Ôi , cảm ơn anh ."
} |
128,747 | {
"en": "I 'm working hard , lots of therapy -- speech therapy , physical therapy , and yoga too .",
"vi": "Tôi đang làm việc rất chăm chỉ , trải qua rất nhiều trị liệu - trị liệu âm ngữ , trị liệu thể chất và cả yoga nữa ."
} |
128,761 | {
"en": "As my family and I ran for safety when I was about 12 from one of those attacks , I resolved that I would do everything I could to ensure that my own children would not go through the same experiences we had .",
"vi": "Gia đình tôi và bản thân tôi may mắn được an toàn năm lên 12 , khi một cuộc tấn công ập tới , tôi tự nhủ sẽ làm bất cứ điều gì để đảm bảo rằng con cái mình sẽ không phải chịu những gì mà chúng tôi đã phải trải qua ."
} |
128,772 | {
"en": "And so , for my Ph.D. at the MIT Media Lab , I designed custom prosthetic sockets quickly and cheaply that are more comfortable than conventional prostheses .",
"vi": "và sau đó , cho luận án Tiến sĩ của mình tại MIT tôi đã thiết kế những hốc chân giả tuỳ biến nhanh chóng và rẻ tiền và thoải mái hơn nhiều so với những loại chân giả truyền thống ."
} |
128,773 | {
"en": "I used magnetic resonance imaging to capture the actual shape of the patient 's anatomy , then use finite element modeling to better predict the internal stresses and strains on the normal forces , and then create a prosthetic socket for manufacture .",
"vi": "Tôi đã sử dụng chụp cộng hưởng từ để đo đạc hình dạng giải phẫu thực tế của từng bệnh nhân sau đó , sử dụng mô hình nhân tố hữu hạn để dự đoán thêm sức ép và sức căng nội tại dựa trên các lực thông thường , sau đó tạo ra ống chân để đưa vào sản xuất ."
} |
128,777 | {
"en": "Disability in our age should not prevent anyone from living meaningful lives .",
"vi": "Khuyết tật trong thời đại của chúng ta không nên trở thành trở ngại cho bất kỳ ai sống một cuộc sống đầy ý nghĩa"
} |
128,779 | {
"en": "For me , a place to begin healing the souls of those affected by war and disease is by creating comfortable and affordable interfaces for their bodies .",
"vi": "Đối với cá nhân mình , cách giúp con người được chữa lành khỏi những di chứng của chiến tranh hay bệnh tật là tạo nên những khớp nối không đắt tiền mà thoải mái cho cơ thể của họ ."
} |
128,785 | {
"en": "What is the intersection between technology , art and science ?",
"vi": "Đâu là điểm chung giữa công nghệ , mỹ thuật và khoa học ?"
} |
128,789 | {
"en": "There is movement which is too slow for our eyes to detect , and time lapse makes us discover and broaden our perspective of life .",
"vi": "Có những biến đổi quá chậm để mắt người có thể nhận ra , và kĩ thuật \" tua nhanh \" giúp chúng ta mở rộng góc nhìn về cuộc sống ."
} |
128,792 | {
"en": "We can view not only the vast sweep of nature , but the restless movement of humanity .",
"vi": "không chỉ dừng lại ở những bước tiến dài của tự nhiên mà còn cả những tiến bộ không ngừng nghỉ của nhân loại"
} |
128,801 | {
"en": "It can hover , fly backwards , even upside down .",
"vi": "tuyệt vời nhất của tự nhiên . Nó có thể liệng , bay ngược , thậm chí là lộn nhào ."
} |
128,803 | {
"en": "Nobody knew the secret , but high speed shows that a dragonfly can move all four wings in different directions And what we learn can lead us to new kinds of robotic flyers that can expand our vision of important and remote places .",
"vi": "Đó là một bí mật , nhưng camera siêu tốc đã tiết lộ rằng tại cùng một thời điểm. chuồn chuồn chuyển động 4 cánh theo hướng khác nhau Điều này giúp ta phát triển một loại robot bay mới giúp mở rộng tầm nhìn tới các vùng quan trọng hay xa xôi hẻo lánh"
} |
128,859 | {
"en": "Chris Emdin : So I can I get an amen ? Audience : Amen .",
"vi": "Chris Emdin : \" Cho tôi một lời amen . Khán giả : Amen"
} |
128,870 | {
"en": "Magic can be taught .",
"vi": "Có thể giảng dạy được phép màu ."
} |
128,873 | {
"en": "If you want to be an aspiring teacher in urban education , you 've got to leave the confines of that university and go into the hood .",
"vi": "Nếu muốn là một giáo viên truyền cảm hãy ra khỏi những hạn chế của trường học và vào phố ."
} |
128,881 | {
"en": "Thank you .",
"vi": "Xin cảm ơn ."
} |
128,891 | {
"en": "So I believe that lively , enjoyable public spaces are the key to planning a great city .",
"vi": "Nên tôi tin là các không gian công cộng tươi vui , đầy sức sống là mấu chốt để quy hoạch nên một đô thị tuyệt vời ."
} |
128,902 | {
"en": "Well , I would sit in the park and watch very carefully , and first among other things were the comfortable , movable chairs .",
"vi": "Khi ngồi tại đây và quan sát cẩn thận , điều đầu tiên tôi để ý đến là những chiếc ghế thoải mái , có thể di chuyển ."
} |
128,913 | {
"en": "What would you do here ?",
"vi": "Bạn sẽ làm gì ở đây ?"
} |
128,939 | {
"en": "Well , I didn 't have any idea .",
"vi": "Thiệt tình là , tôi cũng không biết ."
} |
128,944 | {
"en": "Our city couldn 't possibly handle any more cars .",
"vi": "Thành phố không thể chứa thêm bất kì chiếc ô tô nào nữa ."
} |
128,952 | {
"en": "And so here was the plan , what we really needed to do : We needed to redo our zoning -- and zoning is the city planner 's regulatory tool -- and basically reshape the entire city , targeting where new development could go and prohibiting any development at all in our car-oriented , suburban-style neighborhoods .",
"vi": "Đây là kế hoạch cho những gì chúng tôi cần làm : Chúng tôi cần phân vùng lại — và phân vùng là công cụ thường ngày của các nhà quy hoạch — và cơ bản là quy hoạch lại toàn thành phố , nhắm vào các nơi được phép xây công trình mới và cấm mọi sự khai triển tại các khu phố nhiều ô tô , mang phong cách ngoại thành ."
} |
128,953 | {
"en": "Well , this was an unbelievably ambitious idea , ambitious because communities had to approve those plans .",
"vi": "Đây là một ý tưởng quá đỗi tham vọng , tham vọng vì kế hoạch này cần được duyệt bởi các cộng đồng dân cư ."
} |
128,973 | {
"en": "But I put everything that I had studied and learned into those plans .",
"vi": "Nhưng tôi đã đặt mọi thứ mình đã học và nghiên cứu vào các bản vẽ này ."
} |
128,974 | {
"en": "And then it opened , and I have to tell you , it was incredible .",
"vi": "Và rồi nó được khánh thành , và tôi phải nói với bạn rằng , nó ngoài sức tưởng tượng ."
} |
128,994 | {
"en": "I mean , would you want to go there ?",
"vi": "Ý tôi là , bạn có muốn đến đó không ?"
} |
129,007 | {
"en": "The High Line was an elevated railway that ran through three neighborhoods on Manhattan 's West Side , and when the train stopped running , it became a self-seeded landscape , a kind of a garden in the sky .",
"vi": "High Line từng là một đường ray xe lửa trên cao nối thông ba khu phố ở Bờ Tây Manhattan , và khi tàu hoả ngừng chạy , đường ray trở thành một cảnh quan tự nhiên , như kiểu một khu vườn trên trời ."
} |
129,010 | {
"en": "I knew if there was a day that I didn 't worry about the High Line , it would come down .",
"vi": "Tôi biết rằng nếu tôi không dành đủ sự quan tâm cho High Line , thì một ngày nào đó , nó sẽ bị phá bỏ ."
} |
129,043 | {
"en": "They were not going to stand by quietly as Intel gave them these chips .",
"vi": "Họ sẽ không khoanh tay đứng nhìn Intel đưa cho họ những con chip đó ."
} |
129,053 | {
"en": "Then they came for the trade unions .",
"vi": "Rồi họ đến bắt những người hoạt động công đoàn ."
} |
129,072 | {
"en": "And Aaron looked at me and was a little impatient , and he said , \" So how are you ever going to solve the problems you 're talking about ?",
"vi": "Aaron nhìn tôi hơi thiếu kiên nhẫn , rồi anh ấy nói \" Vậy anh dự định giải quyết vấn này như thế nào ? \""
} |
129,079 | {
"en": "He said , \" What about as a citizen ?",
"vi": "\" Vậy với tư cách của một công dân ?"
} |
129,088 | {
"en": "We 've got to adopt , it turns out , the word is fourmi-formatic attitude -- that 's what the Internet tells me the word is -- the ant 's appreciative attitude that gets us to recognize this flaw , save our kind and save our demos .",
"vi": "Phải chấp nhận nó , và hoá ra , từ đó là \" thái độ loài kiến \" - đó là những gì Internet cho tôi , từ đó nghĩa là thái độ đáng trọng của loài KIẾN cái giúp chúng ta nhận ra lỗi này , cứu đồng loại và cứu chế độ dân chủ"
} |
129,089 | {
"en": "Now if you know Aaron Swartz , you know that we lost him just over a year ago .",
"vi": "Nếu bạn biết Aaron Swartz , bạn biết rằng chúng ta đã mất cậu ấy chỉ một năm trước ."
} |
129,092 | {
"en": "Because I had to focus .",
"vi": "Bởi vì tôi phải tập trung ."
} |
129,113 | {
"en": "That 's because we accept our limits , and so too with this reform .",
"vi": "Đó vì chúng ta chấp nhận giới hạn của mình , và cũng như vậy đối với cuộc tái thiết này ."
} |
129,119 | {
"en": "But we failed him .",
"vi": "Nhưng chúng ta đã làm cậu ta thất vọng ,"
} |
129,136 | {
"en": "And the basic way this works is this .",
"vi": "Và cách cơ bản của công việc là cái này ."
} |
129,145 | {
"en": "May one .",
"vi": "Cầu cho một người"
} |
129,147 | {
"en": "Aaron asked me that .",
"vi": "Aaron đã hỏi tôi như thế ."
} |
129,157 | {
"en": "So Facebook is not the only place you can do this , but it 's the biggest , and it serves to illustrate the numbers .",
"vi": "Facebook không phải nơi duy nhất nhưng lại phổ biến nhất , và những con số sau sẽ minh hoạ cho điều đó ."
} |
129,159 | {
"en": "So half the Earth 's Internet population is using Facebook .",
"vi": "nghĩa là 1 / 2 số người dùng Internet toàn cầu đang sử dụng FB ."
} |
129,161 | {
"en": "So the result is that we have behavioral , preference , demographic data for hundreds of millions of people , which is unprecedented in history .",
"vi": "Kết quả là chúng ta có được dữ liệu về hành vi , thiên hướng , nhân khẩu của hàng trăm triệu người , điều này chưa từng có tiền lệ trong lịch sử ."
} |
129,166 | {
"en": "I didn 't just put that logo on this poor , pregnant woman 's belly .",
"vi": "tôi không chỉ để logo lên bụng bà bầu đáng thương này ."
} |
129,172 | {
"en": "And by themselves , those purchases don 't seem like they might reveal a lot , but it 's a pattern of behavior that , when you take it in the context of thousands of other people , starts to actually reveal some insights .",
"vi": "Bản thân những món hàng ấy dường như cũng không nói lên được gì nhiều nhưng kiểu hành vi đó khi bạn đặt vào hoàn cảnh cụ thể của hàng ngàn người khác nó sẽ tiết lộ vài chuyện đằng sau đó ."
} |
129,181 | {
"en": "And they looked at just people 's Facebook likes , so just the things you like on Facebook , and used that to predict all these attributes , along with some other ones .",
"vi": "Những nhà nghiên cứu chỉ tập trung vào lượt \" Like \" trên FB , và họ sẽ dùng nó để suy đoán những đặc điểm trên , cùng một số khác ."
} |
129,195 | {
"en": "So this is pretty complicated stuff , right ?",
"vi": "Khá phức tạp đúng không ?"
} |
129,210 | {
"en": "We could go the policy route , where social media companies say , you know what ? You own your data . You have total control over how it 's used .",
"vi": "Ta có thể nhờ đến chính sách mà công ty truyền thông vẫn thường nói \" Bạn sở hữu dữ liệu . Bạn có toàn quyền sử dụng . \""
} |
129,220 | {
"en": "We can also look at things like allowing people to encrypt data that they upload , so it 's kind of invisible and worthless to sites like Facebook or third party services that access it , but that select users who the person who posted it want to see it have access to see it .",
"vi": "Chúng ta có thể xét đến việc cho phép mã hoá dữ liệu được đăng tải , thông tin sẽ bị ẩn và không còn giá trị với những trang như FB hay dịch vụ của bên thứ ba nhưng nó sẽ lựa chọn người dùng nào sẽ có quyền đăng hay truy cập thông tin được đăng tải ."
} |
129,224 | {
"en": "And I say , absolutely , and for me , that 's success , because as a scientist , my goal is not to infer information about users , it 's to improve the way people interact online .",
"vi": "Và tôi nói : \" Với tôi đó là thành công . \" Vì là một nhà khoa học mục tiêu của tôi không phải là suy đoán thông tin người dùng , mà là cải thiện cách con người tương tác trên mạng ."
} |
129,239 | {
"en": "It was incredible . Bill had never taken that much time off from work .",
"vi": "Rất tuyệt . Bill chưa bao giờ nghỉ phép dài như thế ."
} |
129,254 | {
"en": "So it started there , but it got accelerated .",
"vi": "Công việc bắt đầu là vậy , và tiến triển nhanh chóng ."
} |
129,262 | {
"en": "So that was our global thing , and then in the U.S. , both of us have had amazing educations , and we saw that as the way that the U.S.",
"vi": "Đấy là công việc chúng tôi làm trên thế giới , còn ở Mỹ , cả hai chúng tôi đều được hưởng sự giáo dục tuyệt vời , và chúng tôi thấy rằng nước Mỹ"
} |
129,275 | {
"en": "and others supported .",
"vi": "do Mỹ và các nước giúp đỡ ."
} |
129,290 | {
"en": "Smallpox was killing a couple million kids a year .",
"vi": "Bệnh đậu mùa mỗi năm cướp đi vài triệu trẻ em ."
} |
129,319 | {
"en": "MG : Yeah , I 've had a lot of women say to me , \" I really don 't think I could work with my husband .",
"vi": "MG : Vâng có nhiều phụ nữ nói với tôi , \" Tôi thực không tin có thể cùng làm việc với chồng tôi ."
} |
129,323 | {
"en": "He 's going to listen and be really interested .",
"vi": "Anh ấy rất quan tâm lắng nghe ."
} |
129,328 | {
"en": "Six years ago , I guess , Bill came on full time , so moved from Microsoft and became full time .",
"vi": "Sáu năm về trước , theo tôi nhớ , Bill thôi công việc ở Microsoft và dành toàn bộ thời gian cho công việc này ."
} |
129,331 | {
"en": "I was actually really excited .",
"vi": "Thực tế tôi rất vui ."
} |
129,337 | {
"en": "Including some of the employees .",
"vi": "Tan biến cùng một số nhân viên ."
} |
129,349 | {
"en": "I can 't think of anything where one of us had a super strong opinion about one thing or another ?",
"vi": "Không có một trường hợp nào giữa chúng tôi ý kiến người này lại át ý kiến người kia ."
} |
129,352 | {
"en": "We come at things from different angles , and I actually think that 's really good .",
"vi": "Chúng tôi tiếp cận vấn đề từ những góc độ khác nhau , thực tế tôi thấy điều ấy rất hay ."
} |
129,363 | {
"en": "We do a lot of drug work or vaccine work that you know you 're going to have different failures .",
"vi": "Chúng tôi làm nhiều dự án về thuốc và tiêm vắc-xin mà anh biết là có nhiều thất bại ."
} |
129,384 | {
"en": "And we did something very different , which is , we decided to go spend two nights and three days with a family .",
"vi": "Chúng tôi làm một điều cũng hơi khác , đó là quyết định ở cùng với một gia đình trong hai đêm và ba ngày ."
} |
129,386 | {
"en": "They invited us to come and stay in their boma .",
"vi": "Họ mời chúng tôi đến và nghỉ lại nhà họ ."
} |
129,397 | {
"en": "We kept trying to engage her , but she was shy .",
"vi": "Chúng tôi tìm cách bắt chuyện với cô , nhưng cô rất hay thẹn ."
} |
129,414 | {
"en": "As they get older , they so know that our family belief is about responsibility , that we are in an unbelievable situation just to live in the United States and have a great education , and we have a responsibility to give back to the world .",
"vi": "Khi các con tôi lớn dần lên , chúng đều biết rằng trách nhiệm là niềm tin của gia đình chúng tôi , rằng chỉ được sống ở Mỹ thôi chúng tôi đã hưởng một diễm phúc không thể tin được và một nền giáo dục tuyệt vời , và chúng tôi có trách nhiệm trả ơn cho thế giới ."
} |
129,417 | {
"en": "But they really care deeply about the mission of the foundation , too .",
"vi": "Các con tôi cũng quan tâm sâu sắc đến sứ mệnh của Quỹ ."
} |
129,419 | {
"en": "Is that your plan for them ?",
"vi": "Anh chị có kế hoạch như thế không ?"
} |
129,421 | {
"en": "They need to have a sense that their own work is meaningful and important .",
"vi": "Chúng cần có nhận biết rằng công việc của chúng là có ý nghĩa và quan trọng ."
} |
129,424 | {
"en": "How on Earth did that happen ?",
"vi": "Làm thế nào lại có chuyện đó ?"
} |
129,435 | {
"en": "And since this relationship , it 's amazing — And recently , you and Warren have been going around trying to persuade other billionaires and successful people to pledge to give , what , more than half of their assets for philanthropy .",
"vi": "Bắt đầu từ lúc anh chị đến với nhau , thật là kỳ diệu - Vừa qua , anh và Warren đã có những cuộc tiếp xúc và thuyết phục những nhà tỷ phú và doanh nhân thành đạt cam kết sẽ hiến tặng , hơn nửa tài sản của họ cho hoạt động từ thiện ."
} |
129,451 | {
"en": "To me , that 's the piece that 's incredible .",
"vi": "Tôi thấy sự kỳ diệu nằm ở trong cái đó ."
} |
129,467 | {
"en": "That 's the most important .",
"vi": "Đó là điều quan trọng nhất ."
} |
129,518 | {
"en": "March 17 through 21 .",
"vi": "Từ ngày 17 / 3 đến 21 / 3 ."
} |
129,522 | {
"en": "LP : Who 's TED ?",
"vi": "Cộng sự : TED là ai ?"
} |
129,559 | {
"en": "Now , I try to stay relatively hip to the latest trends and memes , so I knew that \" yo , bitch \" was also often a common greeting between friends , as well as being a popular \" Breaking Bad \" reference .",
"vi": "Khi cố gắng tiếp cận xu hướng và cập nhật văn hoá , tôi biết rằng \" yo , bitch \" cũng là lời chào hỏi giữa bạn bè với nhau , cũng giống như trong \" Breaking Bad \" ."
} |
129,570 | {
"en": "Turns out that that message could also be a notification you signed up for that the International Space Station is passing overhead because you wanted to go outside and see if you could see it .",
"vi": "Các tin nhắn có thể là một thông báo đăng ký tham gia Trạm vũ trụ quốc tế bởi bạn muốn ra ngoài và quan sát không gian ."
} |
129,575 | {
"en": "This is often indicative of something called phishing , somebody trying to steal another person 's account information by directing them to another website .",
"vi": "Đây thường là dấu hiệu của lừa đảo , ai đó cố ăn cắp thông tin tài khoản của người khác bằng cách hướng dẫn họ vào một trang web ."
} |
129,586 | {
"en": "I pause and I think , how could all of this go horribly wrong ?",
"vi": "Tôi dừng lại và suy nghĩ , liệu những điều này có thể trở thành sai lầm khủng khiếp ?"
} |
129,639 | {
"en": "This is a suicidal cricket .",
"vi": "Đây là một con dế tự tử"
} |
129,648 | {
"en": "Few topics in biology enthrall me more .",
"vi": "Có rất ít chủ đề sinh học có thể cuốn hút tôi đến vậy ."
} |
129,702 | {
"en": "If the infected rat smells the delightful odor of cat piss , it runs towards the source of the smell rather than the more sensible direction of away .",
"vi": "Nếu con chuột bị nhiễm độc ngửi thấy mùi nước tiểu mèo nó sẽ chạy ngay tới chỗ phát ra mùi chứ không chạy đi như ta thường thấy ."
} |
129,732 | {
"en": "When Bran Ferren was just 9 , his parents took him to see the Pantheon in Rome — and it changed everything . In that moment , he began to understand how the tools of science and engineering become more powerful when combined with art , with design and beauty . Ever since , he 's been searching for a convincing modern-day equivalent to Rome 's masterpiece . Stay tuned to the end of the talk for his unexpected suggestion .",
"vi": "Khi Bran Ferren mới lên 9 tuổi , bố mẹ đưa ông đến thăm đền Pantheon ở Rome - và điều này đã thay đổi đời ông . Trong khoảnh khắc đó , ông bắt đầu hiểu những những công cụ của khoa học và kỹ thuật có thể trở nên mạnh mẽ như thế nào khi kết hợp với nghệ thuật , thiết kế và thẩm mỹ . Kể từ đó , ông không ngừng tìm kiếm những tác phẩm đầy tính thuyết phục của thời hiện đại khả dĩ có thể sánh với với kiệt tác thành Rome . Hãy hào hứng theo dõi cho đến tận cuối buổi nói chuyện này để nghe những gợi ý bất ngờ của ông ."
} |
Subsets and Splits