id
int64 1
133k
| translation
dict |
---|---|
120,424 | {
"en": "Why No FGM Australia ?",
"vi": "Vậy tại sao lại là Không FGM ở Úc ?"
} |
120,432 | {
"en": "He said , \" Oh , this is my cultural belief . \"",
"vi": "Hắn nói : \" Ồ , đây là truyền thống văn hoá của xứ tôi \" ."
} |
120,433 | {
"en": "They then went into a whole discussion where she said to him , \" Over my dead body will you do that to my daughters . \"",
"vi": "Sau một hồi nói chuyện , cô ấy nói với hắn : \" Bước qua xác tôi trước khi anh làm vậy với các con gái của tôi \" ."
} |
120,456 | {
"en": "I can 't fight FGM alone .",
"vi": "Tôi không thể một mình chiến đấu với FGM ."
} |
120,462 | {
"en": "So please join me in ending this act .",
"vi": "và quỷ tha ma bắt , mọi bé gái có quyền có âm vật . Vì vậy , xin các bạn hãy tham gia với tôi chấm dứt hành động này ."
} |
120,469 | {
"en": "I didn 't follow along with the crowd .",
"vi": "Tôi không chạy theo đám đông ."
} |
120,504 | {
"en": "The study found that gays in anti-gay communities had higher rates of heart disease , violence and suicide .",
"vi": "Nghiên cứu cho thấy người đồng tính trong những cộng đồng chống đồng tính có tỉ lệ mắc bệnh tim , bạo lực và tự tử cao hơn ."
} |
120,521 | {
"en": "Their commitment to diversity is evident through their global inclusion programs .",
"vi": "Cam kết của họ cho sự đa dạng là hiển nhiên thông qua những chương trình bao quát toàn cầu ."
} |
120,580 | {
"en": "So you have this 300-milligram robot jumping about eight centimeters in the air .",
"vi": "Bạn có con rô bốt 300 miligram này nhảy cao khoảng tám centimét trong không trung ."
} |
120,588 | {
"en": "Imagine these small robots running through that rubble to look for survivors .",
"vi": "Tưởng tượng những rô bốt nhỏ bò vào trong đó để tìm kiếm người sống sót ."
} |
120,596 | {
"en": "Thanks very much .",
"vi": "Cảm ơn rất nhiều ."
} |
120,608 | {
"en": "An engineering college in Lima designed a giant advertising billboard that absorbs air humidity and converts it into purified water , generating over 90 liters of water every day .",
"vi": "Một kỹ sư ở Lima đã thiết kế bảng quảng cáo khổng lồ hấp thu chất ẩm trong không khí và chuyển nó thành nước sạch , tạo ra hơn 90 lít nước mỗi ngày ."
} |
120,609 | {
"en": "The Peruvians are amazing .",
"vi": "Người Peru thật đáng kinh ngạc ."
} |
120,624 | {
"en": "Frugal innovation is the ability to create more economic and social value using fewer resources .",
"vi": "Giải pháp giá rẻ là khả năng tạo ra nhiều giá trị kinh tế và xã hội hơn sử dụng ít nguồn lực / tài nguyên hơn ."
} |
120,625 | {
"en": "Frugal innovation is not about making do ; it 's about making things better .",
"vi": "Phát kiến giá rẻ không dừng lại ở làm được , mà là làm tốt hơn ."
} |
120,634 | {
"en": "Today , you can buy this kit by making an initial deposit of just 35 dollars , and then pay off the rest by making a daily micro-payment of 45 cents using your mobile phone .",
"vi": "Ngày nay , bạn có thể mua bộ dụng cụ này với tiền cọc chỉ 35 đô la , sau đó , trả góp phần còn lại ở mức 45 cents mỗi ngày thông qua điện thoại của mình ."
} |
120,643 | {
"en": "Companies in the West spend billions of dollars investing in R & amp ; D , and use tons of natural resources to create ever more complex products , to differentiate their brands from competition , and they charge customers more money for new features .",
"vi": "Các công ty phương Tây chi hàng tỷ đô la cho nghiên cứu và phát triển , sử dụng hàng tấn tài nguyên thiên nhiên để tạo ra sản phẩm ngày một phức tạp , nhằm tạo sự khác biệt trong cạnh tranh , và moi thêm tiền từ khách hàng cho những tính năng mới ."
} |
120,644 | {
"en": "So the conventional business model in the West is more for more .",
"vi": "Thế nên , mô hình kinh doanh của phương Tây là \" làm thêm để được thêm \" ."
} |
120,650 | {
"en": "The prolonged economic crisis in the West is making people think that they are about to lose the high standard of living and face deprivation .",
"vi": "Khủng hoảng kinh tế kéo dài ở phương Tây làm người ra nghĩ rằng họ đang mất dần cuộc sống tiêu chuẩn cao và dần rơi xuống đáy ."
} |
120,664 | {
"en": "Let me give you an example .",
"vi": "Để tôi cho bạn một ví dụ ."
} |
120,672 | {
"en": "They make these wireless sensors designed like plastic rulers that farmers can stick in different parts of the field and start collecting detailed information like soil conditions .",
"vi": "Họ tạo cảm biến không dây thiết kế giống như những cây thước nhựa , nông dân có thể dán ở nơi khác nhau trên cánh đồng và thu thập thông tin chi tiết như điều kiện đất ."
} |
120,680 | {
"en": "And in France , there is a startup calle Compte Nickel , which is revolutionizing the banking sector .",
"vi": "Và ở Pháp , một doanh nghiệp vừa khởi nghiệp , gọi là Compte Nickel , đang làm cuộc cách mạng cho ngành ngân hàng ."
} |
120,685 | {
"en": "Amazingly , 75 percent of the customers using this service are the middle-class French who can 't afford high banking fees .",
"vi": "Thật ngạc nhiên , 75 % khách hàng sử dụng dịch vụ này , là người Pháp trung lưu , không chi trả nổi mức phí cao của ngân hàng ,"
} |
120,709 | {
"en": "The South pioneered frugal innovation out of sheer necessity .",
"vi": "Phía Nam tiên phong cho giải pháp giá rẻ vì họ cần ."
} |
120,710 | {
"en": "The North is now learning to do more and better with less as it faces resource constraints .",
"vi": "Phía Bắc đang học cách làm nhiều hơn , với ít nguồn lực hơn vì họ đang đối mặt với nguồn tài nguyên bị kiềm hãm ."
} |
120,723 | {
"en": "And only about 17 percent are of European descent .",
"vi": "Chỉ có 17 % trong số này có gốc gác Châu Âu ."
} |
120,727 | {
"en": "They want the bodies of their loved ones .",
"vi": "Họ muốn tìm ra xác người thân của mình ."
} |
120,734 | {
"en": "I didn 't care for it ; it was too painful .",
"vi": "Tôi không quan tâm ; sự thật quá đau thương ."
} |
120,736 | {
"en": "So I went back .",
"vi": "Tôi trở về ."
} |
120,743 | {
"en": "And that DNA is what we 're going to compare to the DNA that comes from the skeletons .",
"vi": "Chúng tôi so sánh DNA của họ với DNA của những bộ xương được tìm thấy ."
} |
120,749 | {
"en": "So here you see a gunshot wound to the back of the head or a machete wound , for example .",
"vi": "Như ở đây là một vết thương do bị bắn vào sau đầu hay vết thương gây ra bởi dao ."
} |
120,760 | {
"en": "Inside that yellow rectangle , you see a code , it 's a secret code : 300 .",
"vi": "Bên trong hình chữ nhật màu vàng , các bạn sẽ thấy một mật mã . Mật mã bí mật : 300 ."
} |
120,761 | {
"en": "And then you see a date .",
"vi": "Và các bạn cũng thấy đề ngày ."
} |
120,771 | {
"en": "But most important is about two weeks later , we go another hit , another match from the same grave to Amancio Villatoro .",
"vi": "Nhưng quan trọng nhất là , hai tuần sau đó , chúng tôi lại có một cặp phù hợp cũng từ hầm mộ này với nhà Amancio Villatoro ."
} |
120,784 | {
"en": "The other case I want to tell you about is that of a military base called CREOMPAZ .",
"vi": "Một trường hợp khác tôi muốn chia sẻ là trường hợp tại căn cứ quân sự mang tên CREOMPAZ ."
} |
120,792 | {
"en": "But the bodies -- face down , most of them , hands tied behind their backs , blindfolded , all types of trauma -- these were people who were defenseless who were being executed .",
"vi": "Những thi thể này -- hầu hết đều mặt úp xuống , tay bị trói sau lưng , bịt mắt , mọi thể loại tra tấn. họ là những người yếu đuối bị hành quyết ."
} |
120,819 | {
"en": "that apparently you could walk across their backs from one end of the bay to the other .",
"vi": "đến nỗi cứ như bạn đi ngang qua lưng chúng từ đầu này sang đầu kia Vịnh ."
} |
120,823 | {
"en": "It was instrumental in stopping commercial whaling , and was built on the idea that if we couldn 't save whales , what could we save ?",
"vi": "Cuộc vận động là cách để dừng việc đánh bắt cá voi thương mại , được xây dựng trên ý tưởng rằng nếu không thể cứu được cá voi , ta có thể cứu được gì nữa ?"
} |
120,850 | {
"en": "So , let 's save the whales again , but this time , let 's not just do it for their sake .",
"vi": "Hãy cứu lấy cá voi một lần nữa , nhưng lần này , chúng ta hành động không chỉ vì lợi ích của chúng"
} |
120,868 | {
"en": "And here 's an example : This is a wug , right ?",
"vi": "Và đây là một ví dụ : Đây là một con wug , phải không ?"
} |
120,891 | {
"en": "And I think that is , well , stupid .",
"vi": "Tôi nghĩ điều đó thật ngu ngốc ."
} |
120,918 | {
"en": "This is called functional shift .",
"vi": "Gọi là chuyển đổi chức năng ."
} |
120,934 | {
"en": "So it doesn 't matter how silly the words are .",
"vi": "Không thành vấn đề gì khi chúng nghe thật tức cười ."
} |
120,939 | {
"en": "Why should you make words ?",
"vi": "Tại sao nên tạo từ ngữ ?"
} |
120,945 | {
"en": "English has no age limit .",
"vi": "Tiếng Anh không có giới hạn tuổi ."
} |
120,956 | {
"en": "Here in Brazil , they collect 90 percent of all the waste that 's actually recycled .",
"vi": "Tại Brazil , họ thu thập về 90 % số rác được tái chế ."
} |
120,957 | {
"en": "Most of the catadores work independently , picking waste from the streets and selling to junk yards at very low prices .",
"vi": "Các catadore làm việc độc lập , thu thập rác thải từ các con phố và bán cho thương lái với giá rẻ bèo ."
} |
120,976 | {
"en": "And then they receive safety items , too : reflective tapes , horns and mirrors .",
"vi": "Chúng tôi cũng lắp thêm đồ bảo hộ cho chúng như băng phát quang , còi hay gương ."
} |
120,979 | {
"en": "But to meet the demand in other cities , including outside of Brazil , we have created Pimpx , which is inspired by TEDx , and it 's a simplified , do-it-yourself , crowdfunded edition of Pimp My Carroça .",
"vi": "Nhưng để đáp ứng nhu cầu từ những nơi khác , thậm chí bên ngoài Brazil , chúng tôi đã thành lập Pimpx , lấy cảm hứng từ TEDx . Một chương trình tự gây quỹ đơn giản hơn của Pimp My Carroça ."
} |
120,997 | {
"en": "I wanted to see how children coped with challenge and difficulty , so I gave 10-year-olds problems that were slightly too hard for them .",
"vi": "Tôi muốn tìm hiểu cách những đứa trẻ đối mặt với thử thách và khó khăn , thế nên , tôi cho những đứa bé 10 tuổi một số bài toán hơi khó ."
} |
121,008 | {
"en": "And in study after study , they have run from difficulty .",
"vi": "Từ nghiên cứu này đến nghiên cứu khác , chúng đều trốn chạy khỏi thử thách ."
} |
121,039 | {
"en": "And we got more effort , more strategies , more engagement over longer periods of time , and more perseverance when they hit really , really hard problems .",
"vi": "Và chúng tôi thấy nhiều sự cố gắng hơn , nhiều chiến lược hơn , nhiều thích thú hơn trong thời gian dài hơn , và sự kiên trì lớn hơn khi gặp phải những bài toán khó ."
} |
121,058 | {
"en": "I received a letter recently from a 13-year-old boy .",
"vi": "Mới đây tôi nhận được một lá thư , từ một đứa trẻ 13 tuổi ."
} |
121,066 | {
"en": "Every city has its neighborhoods , cliques and clubs , the hidden lines that join and divide people in the same town . What can we learn about cities by looking at what people share online ? Starting with his own home town of Baltimore , Dave Troy has been visualizing what the tweets of city dwellers reveal about who lives there , who they talk to — and who they don 't .",
"vi": "TED Talk Subtitles and Transcript : Mỗi thành phố sở hữu những khu lân cận , băng nhóm và đảng phái , những ranh giới vô hình gắn kết hay chia rẽ người dân địa phương . Vậy , những điều được chia sẻ trên mạng tiết lộ gì về thành phố ? Bắt đầu từ thành phố quê hương Baltimore , Dave Troy vẽ nên bức tranh từ những bình luận trên mạng xã hội của người dân thành phố , hé lộ rằng : những ai sống ở đó , người nào sẽ được bắt chuyện , người nào không ."
} |
121,070 | {
"en": "Now , I 'm here on the green side , down on the far right where the geeks are , and TEDx also is down on the far right . Now , on the other side of the network , you tend to have primarily African-American and Latino folks who are really concerned about somewhat different things than the geeks are , the green part of the network we call Smalltimore , for those of us that inhabit it , because it seems as though we 're living in a very small town .",
"vi": "Tôi ở phía xanh lá cây , dưới xa góc phải , nơi của lũ mọt sách , TEDx cũng ở phía dưới góc phải đằng kia . Ở phía bên kia của hệ thống , bạn có chủ yếu dân Mỹ gốc Phi hay dân Mỹ gốc Mỹ La tinh những người có mối quan tâm rất khác so với lũ mọt sách , ở đây chỉ là đại khái thôi , phần xanh lá được gọi Smalltimore , dành cho những người như tôi , vì có vẻ chúng tôi sống trong một thị trấn rất nhỏ ."
} |
121,075 | {
"en": "Under Armour , you may have heard of , is a Baltimore company , and that community of sports acts as the only bridge between these two ends of the network .",
"vi": "Under Armour , bạn đã từng nghe , một công ty ở Baltimore , cộng đồng thể thao đó làm chiếc cầu duy nhất nối hai đầu mạng lưới ."
} |
121,077 | {
"en": "You see something a little bit different happening in San Francisco .",
"vi": "Bạn sẽ thấy cái gì đó khác với San Francisco ."
} |
121,081 | {
"en": "And so it leads to things like this .",
"vi": "Và điều đó dẫn tới chuyện này ."
} |
121,095 | {
"en": "It 's an incredibly rich set of data that we have about cities now , maybe even richer than any data set that we 've ever had before .",
"vi": "Một bộ dữ liệu cực kỳ phong phú về thành phố ngày nay , có lẽ còn phong phú hơn hẳn bộ dữ liệu trước đây ."
} |
121,096 | {
"en": "So what can we do with it ?",
"vi": "Thế thì , ta có thể làm gì với nó ?"
} |
121,100 | {
"en": "The other thing that we start to realize is that race is a really poor proxy for diversity .",
"vi": "Một điều nữa , ta bắt đầu nhận ra rằng chủng tộc là đại diện kém cỏi cho sự đa dạng ."
} |
121,109 | {
"en": "A very unsexy-sounding piece of technology could mean that the police know where you go , with whom , and when : the automatic license plate reader . These cameras are innocuously placed all across small-town America to catch known criminals , but as lawyer and TED Fellow Catherine Crump shows , the data they collect in aggregate could have disastrous consequences for everyone the world over .",
"vi": "TED Talk Subtitles and Transcript : Cảnh sát có thể biết bạn ở đâu , với ai và khi nào chỉ với một công nghệ nghe chẳng có vẻ gì là hấp dẫn : thiết bị đọc biển số xe tự động . Những máy quay này được lắp đặt khắp những thành phố nhỏ ở Mỹ với mục đích truy bắt tội phạm . Là một luật sư và một TED Fellow , Catherine Crump chỉ ra , dữ liệu thu thập được từ những thiết bị này có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho người dân trên khắp thế giới ."
} |
121,110 | {
"en": "The shocking police crackdown on protestors in Ferguson , Missouri , in the wake of the police shooting of Michael Brown , underscored the extent to which advanced military weapons and equipment , designed for the battlefield , are making their way to small-town police departments across the United States .",
"vi": "Vụ đàn áp gây sốc của cảnh sát nhắm vào những người phản kháng ở Ferguson , Misouri , nổi dậy sau vụ cảnh sát bắn chết Michael Brown , đã nhấn mạnh mức độ tối tân của thiết bị , vũ trang , tham gia vào cuộc chiến này , cũng như sẽ được áp dụng rộng rãi tại sở cảnh sát các thành phố nhỏ trên khắp nước Mỹ ."
} |
121,114 | {
"en": "If you drive your car around the United States , it can reveal if you go to a therapist , attend an Alcoholics Anonymous meeting , if you go to church or if you don 't go to church .",
"vi": "Lái xe trong phạm vi nước Mỹ , nó cho biết bạn có đi trị liệu , họp mặt người nghiện rượu , hay đi lễ nhà thờ không ."
} |
121,121 | {
"en": "But more than that , increasingly , local police departments are keeping records not just of people wanted for wrongdoing , but of every plate that passes them by , resulting in the collection of mass quantities of data about where Americans have gone .",
"vi": "Không dừng lại ở đó , ngày một nhiều , sở cảnh sát địa phương lưu giữ thống kê không chỉ của đối tượng truy nã vì phạm luật , mà còn bất kỳ biển số xe nào chạy ngang , dẫn tới việc thu thập dữ liệu hàng loạt về những nơi mà dân Mỹ lui tới ."
} |
121,135 | {
"en": "In the U.K. , the police department put 80-year-old John Kat on a plate reader watch list after he had attended dozens of lawful political demonstrations where he liked to sit on a bench and sketch the attendees .",
"vi": "Ở Anh , sở cảnh sát đưa John Kat , 80 tuổi , vào danh sách theo dõi biển số xe sau khi ông ta có mặt tại hàng chục cuộc biểu tình chính trị đúng luật , ngồi ghế đá và kí hoạ những người tham dự ."
} |
121,143 | {
"en": "I think this poses a serious civil liberties threat .",
"vi": "Tôi nghĩ điều này đe doạ nghiêm trọng tự do công dân ."
} |
121,155 | {
"en": "Even the elections this past week passed without much drama .",
"vi": "Thậm chí , cuộc bầu cử tuần rồi cũng trôi qua một cách lặng lẽ ."
} |
121,160 | {
"en": "There is no story line , no script , no drama , no climax , and it 's called Slow TV .",
"vi": "Không cốt truyện , không kịch bản , không kịch tích , không cao trào , và nó được gọi là Slow TV ."
} |
121,161 | {
"en": "For the past two months , Norwegians have been watching a cruise ship 's journey up the coast , and there 's a lot of fog on that coast .",
"vi": "Hai tháng trước , người dân Na Uy đã theo dõi một chuyến hải trình dọc bờ biển , ở đó , sương mù dày đặc che phủ bờ biển ."
} |
121,180 | {
"en": "Luckily for us , they met us with laughter , very , very good laughter , so one bright day in September , we started a program that we thought should be seven hours and four minutes .",
"vi": "May thay , họ gặp chúng tôi với những nụ cười rất rất sảng khoái , vào một ngày nắng ráo tháng Chín , chúng tôi bắt đầu chương trình như dự kiến sẽ kéo dài bảy tiếng bốn phút ."
} |
121,184 | {
"en": "Train announcement : We will arrive at Haugastøl Station .",
"vi": "Thông báo : Đoàn tàu sắp vào Ga Haugastøl"
} |
121,186 | {
"en": "Narrator [ in Norwegian ] : Then a bit of flirting while the food is digested .",
"vi": "Bình luận viên : Một chút lả lơi trong khi chờ tiêu hoá thức ăn ."
} |
121,196 | {
"en": "Thousands of people just jumped on the train on our second channel like this . This was also a huge success in terms of social media .",
"vi": "Hàng nghìn người đã nhảy lên chuyến tàu đó chuyển qua kênh của thứ hai để xem chúng tôi . Đây cũng là một thành công lớn xét về khía cạnh truyền thông xã hội ."
} |
121,198 | {
"en": "And especially , I like this one . It 's a 76-year-old man .",
"vi": "Tôi đặc biệt thích vị khán giả này . Một ông cụ 76 tuổi ."
} |
121,201 | {
"en": "Four hundred and thirty-six minute by minute on a Friday night , and during that first night , the first Twitter message came : Why be a chicken ?",
"vi": "Bốn trăm ba mươi sáu phút , từng phút một trong một đêm thứ Sáu , trong đềm đầu tiên đó , tin đầu tiên từ Twitter viết rằng : Có gì phải sợ nữa ?"
} |
121,204 | {
"en": "So just a week after the Bergen Railway , we called the Hurtigruten company and we started planning for our next show .",
"vi": "Thế là chỉ một tuần sau chuyến tàu Bergen Railway , chúng tôi gọi điện cho công ty Hurtigruten để lên kế hoạch cho chương trình tiếp theo ."
} |
121,205 | {
"en": "We wanted to do something different .",
"vi": "Chúng tôi muốn làm điều gì đó khác biệt ."
} |
121,211 | {
"en": "So we decided our next project , it should be live .",
"vi": "Rồi chúng tôi quyết định chương trình tiếp theo sẽ được phát trực tiếp ."
} |
121,246 | {
"en": "It made it possible for us to take close-up pictures of people 100 kilomteres away , like this one . People called us and asked , how is this man doing ?",
"vi": "Nó được chế tạo để quay cận diện người dân từ khoảng cách 100 ki-lô-mét , như hình này . Mọi người đã gọi và hỏi thăm tình hình của anh chàng này ."
} |
121,259 | {
"en": "He kept watching because something might happen , though it probably won 't . This is the number of viewers along the route .",
"vi": "Ông xem liên tục bởi vì biết đâu có gì xảy ra , mặc dù có thể là không . Đây là số người xem suốt hành trình ."
} |
121,265 | {
"en": "And Slow TV was now a buzzword , and we started looking for other things we could make Slow TV about .",
"vi": "Và bây giờ , Slow TV đã trở thành một từ \" hot \" , chúng tôi bắt đầu tìm kiếm những ý tưởng khác , để có thể làm Slow TV tiếp theo ."
} |
121,286 | {
"en": "And of course this is a lot of planning , this is a lot of logistics .",
"vi": "Tất nhiên là phải chuẩn bị rất nhiều việc điều phối ."
} |
121,294 | {
"en": "But this is Slow TV , so you have to keep this picture until it really starts hurting your stomach , and then you keep it a little bit longer , and when you keep it that long , I 'm sure some of you now have noticed the cow .",
"vi": "Nhưng đây là Slow TV , nên bạn phải giữ hình đó tới khi bắt đầu cảm thấy nôn nao trong bụng , rồi lại cố nhín thêm chút nữa , và khi giữ nó lâu như vậy , tôi cam chắc rằng vài bạn giờ đã chú ý đến con bò ."
} |
121,315 | {
"en": "What I was witnessing was not only news , but also history .",
"vi": "Những gì tôi đang chứng kiến không đơn giản là tin tức , nó là lịch sử ."
} |
121,317 | {
"en": "Oleg , Vasiliy and Maxim were all ordinary men , with ordinary lives from ordinary towns .",
"vi": "Oley , Vasiliy và Maxim đều là những chàng trai bình thường , sống cuộc sống bình thường ở những thị trấn bình thường ."
} |
121,335 | {
"en": "Many were women who often carried flowers that they had brought to lay as marks of respect for the dead .",
"vi": "Bao người phụ nữ đã mua hoa đến như một lời đưa tiễn người đã khuất ."
} |
121,340 | {
"en": "I stopped women as they approached the barricades to lay their tributes and asked to make their picture .",
"vi": "Tôi tiếp cận những người phụ nữ đến gần rào chắn để đặt hoa và xin được chụp hình họ ."
} |
121,354 | {
"en": "In Maidan , the barricades have been dismantled , and the paving stones which were used as weapons during the protests replaced , so that traffic flows freely through the center of the square .",
"vi": "Lớp rào chắn ở Maidan đã bị tháo , những viên đá lát đường được dùng làm vũ khí ngày trước đều đã được thay thế , để thông nút giao thông vào trung tâm quảng trường ."
} |
121,371 | {
"en": "So it 's not good . It 's not really good .",
"vi": "Rõ ràng , đó không phải là điều tốt . Thực sự rất không tốt ."
} |
121,389 | {
"en": "We didn 't understand in Colombia , if you live in the cities , you 're very far away from where the war is actually happening , so you don 't really understand it , and we asked the government to give us access to as many demobilized guerrillas as possible .",
"vi": "Ở Colombia , nếu sống ở thành thị , bạn sẽ ở rất xa nơi cuộc chiến thật sự diễn ra , vì thế , bạn không thể hiểu hết được nó , chúng tôi đã yêu cầu được tiếp xúc với tất cả những du kích phục viên có thể liên lạc được ."
} |
121,417 | {
"en": "\" Yeah , right , if he doesn 't do that , he 's going to get killed . \"",
"vi": "\" Đúng rồi , nếu ông ta không nói vậy ông ta sẽ bị giết cho coi \""
} |
121,423 | {
"en": "And that was when the Christmas tree happened .",
"vi": "Đó là khi chiến dịch Những cây thông Noel bắt đầu ."
} |
121,433 | {
"en": "We asked them , \" Can you send guerrillas a message ? \"",
"vi": "\" Bạn có thể gửi cho lính du kích 1 lời nhắn không ? \""
} |
121,443 | {
"en": "At some point I 'm going to get out . \"",
"vi": "Đến một lúc nào đó , mình sẽ thoát khỏi đây \" ."
} |
121,465 | {
"en": "Thank you .",
"vi": "Xin cảm ơn ."
} |
121,492 | {
"en": "Like , it 's very easy for me to let my mind loose because I don 't try and fit myself into a tiny little box .",
"vi": "Rất dễ khiến đầu óc tôi trở nên mơ hồ bởi vì tôi không cố đưa mình vào 1 chiếc hộp nhỏ ."
} |
121,512 | {
"en": "Imagine if that was the best compliment you ever received .",
"vi": "Hãy tưởng tượng đó là lời khen hay nhất bạn từng nhận được ."
} |
121,517 | {
"en": "Why are people pouring their brilliant individual light into a mold ?",
"vi": "Tại sao lại đổ ánh sáng rực rỡ của riêng mình vào 1 cái khuôn ?"
} |
121,519 | {
"en": "There are camps for LGBTQ people or autistic people to try and make them this \" normal , \" and that 's terrifying that people would do that in this day and age .",
"vi": "Có nhiều hội trại dành cho người LGBT hoặc người tự kỉ để cố gắng và giúp họ \" bình thường \" , và thật đáng sợ là mọi người vẫn làm điều đó trong thời buổi này ."
} |
Subsets and Splits