id_doc
stringclasses 561
values | keyword
stringlengths 1
88
| new_final_id
int64 1
11.1k
|
---|---|---|
10_10_1 | thế kỷ v thời kỳ | 118 |
10_10_1 | thời đại phong kiến | 114 |
10_10_1 | chế độ chiếm nô | 112 |
10_10_1 | người giéc man nhóm | 113 |
10_10_1 | thế kỷ xiv thời kỳ | 119 |
10_10_1 | châu âu địa điểm | 115 |
10_10_1 | tây âu địa điểm | 117 |
10_10_1 | xã hội | 109 |
10_10_1 | địa trung hải | 110 |
10_10_1 | chế độ phong kiến | 104 |
10_10_1 | địa trung hải địa điểm | 116 |
10_10_1 | thế kỷ xiv | 107 |
10_10_1 | châu âu | 111 |
10_10_1 | chế độ phong kiến tổ chức | 120 |
10_10_1 | đế quốc rôma | 101 |
10_10_1 | người giéc man | 102 |
10_10_1 | nô lệ | 108 |
10_10_1 | tây âu | 105 |
10_10_1 | thế kỷ v | 106 |
10_10_1 | thời trung đại | 103 |
10_10_2 | nông dân | 128 |
10_10_2 | nhà vua | 127 |
10_10_2 | xã hội phong kiến | 131 |
10_10_2 | nhà thờ | 136 |
10_10_2 | lâu đài | 135 |
10_10_2 | châu âu | 132 |
10_10_2 | nô lệ | 130 |
10_10_2 | người giéc man | 121 |
10_10_2 | lãnh chúa | 134 |
10_10_2 | lãnh chúa phong kiến | 129 |
10_10_2 | quân sự | 124 |
10_10_2 | vương quốc tây gốt đông gốt | 123 |
10_10_2 | vương quốc phơrăng | 122 |
10_10_2 | khẩu phần | 137 |
10_10_2 | pháo | 138 |
10_10_2 | lãnh địa phong kiến | 133 |
10_10_2 | quý tộc | 125 |
10_10_2 | kitô giáo | 126 |
10_10_3 | gia súc | 158 |
10_10_3 | cày | 157 |
10_10_3 | phân bón | 156 |
10_10_3 | lãnh địa | 140 |
10_10_3 | ruộng đất | 151 |
10_10_3 | tô | 152 |
10_10_3 | thuế thừa kế | 155 |
10_10_3 | nông nô | 139 |
10_10_3 | thuế thân | 153 |
10_10_3 | thuế cưới | 154 |
10_10_3 | lãnh chúa | 141 |
10_10_3 | nhà vua | 142 |
10_10_3 | phân quyền | 145 |
10_10_3 | chế độ phong kiến | 144 |
10_10_3 | tây âu | 143 |
10_10_3 | lâu đài | 146 |
10_10_3 | tiệc tùng hội | 150 |
10_10_3 | cung kiếm | 148 |
10_10_3 | thành quách | 147 |
10_10_3 | cưỡi ngựa | 149 |
10_10_4 | thợ giỏi | 168 |
10_10_4 | tiễn chuộc | 170 |
10_10_4 | tôn giáo | 178 |
10_10_4 | vua | 177 |
10_10_4 | lãnh chúa | 159 |
10_10_4 | phát xít | 175 |
10_10_4 | cộng sản | 174 |
10_10_4 | khai sáng | 173 |
10_10_4 | đức | 171 |
10_10_4 | lãnh địa | 169 |
10_10_4 | ngành thủ công nghiệp | 167 |
10_10_4 | nông nô | 160 |
10_10_4 | pháp | 161 |
10_10_4 | anh | 162 |
10_10_4 | chiến tranh | 176 |
10_10_4 | tây âu | 163 |
10_10_4 | thành thị | 164 |
10_10_4 | thị trường | 166 |
10_10_4 | sản xuất | 165 |
10_10_4 | hội chợ | 172 |
10_10_5 | thợ thủ công | 180 |
10_10_5 | phường hội thương hội | 182 |
10_10_5 | lãnh chúa địa phương | 183 |
10_10_5 | châu âu | 184 |
10_10_5 | trường đại học | 189 |
10_10_5 | phong kiến | 187 |
10_10_5 | trí thức | 188 |
10_10_5 | thương đoàn | 185 |
10_10_5 | thương nhân | 181 |
10_10_5 | kinh tế hàng hóa | 186 |
10_10_5 | lãnh địa | 194 |
10_10_5 | chính trị | 195 |
10_10_5 | nông nô | 191 |
10_10_5 | châu âu | 198 |
10_10_5 | trung đại | 197 |
10_10_5 | lãnh địa phong kiến | 190 |
10_10_5 | thành thị | 179 |
10_10_5 | tầng lớp nông nô | 193 |
10_10_5 | kinh tế | 196 |
10_10_5 | tầng lớp lãnh chúa | 192 |
10_11_1 | máy đo góc thiên văn | 211 |
10_11_1 | địa trung hải | 208 |
End of preview. Expand
in Data Studio
README.md exists but content is empty.
- Downloads last month
- 45