0 0 ▁t -0 ▁c -1 ng -2 ▁n -3 ▁đ -4 ▁l -5 ▁th -6 ▁m -7 ▁v -8 ▁ch -9 nh -10 ▁b -11 ▁h -12 ▁k -13 ▁nh -14 ▁s -15 ▁là -16 ▁kh -17 ▁g -18 ▁tr -19 ▁cá -20 ▁ng -21 ông -22 ▁d -23 ▁p -24 ▁r -25 ▁ph -26 ▁có -27 ên -28 ▁cái -29 ▁gi -30 ▁không -31 ▁và -32 ▁nà -33 ình -34 qu -35 ▁qu -36 ▁thì -37 ời -38 ▁nó -39 iệ -40 ▁x -41 iế -42 ▁này -43 ất -44 ủa -45 ▁cho -46 ới -47 ▁của -48 anh -49 ượ -50 ▁mà -51 ▁các -52 em -53 ột -54 iề -55 ▁mình -56 ▁như -57 ▁một -58 ại -59 ây -60 ạn -61 ược -62 ười -63 ▁ta -64 ôi -65 ững -66 ▁được -67 ▁em -68 ▁những -69 ▁người -70 ▁để -71 ong -72 úng -73 ấy -74 ân -75 ▁đó -76 ▁bạn -77 ▁anh -78 uy -79 ồi -80 ▁sẽ -81 ay -82 ch -83 ần -84 on -85 ải -86 ▁đi -87 ũng -88 ▁trong -89 eo -90 ▁cũng -91 ▁chúng -92 an -93 ai -94 ▁rồi -95 ướ -96 ▁với -97 ▁ngh -98 ao -99 ▁ở -100 iều -101 ▁đây -102 ▁đã -103 ▁con -104 ài -105 ▁tôi -106 ▁cả -107 ▁ra -108 ▁vi -109 ang -110 ▁phải -111 ▁thể -112 ▁1 -113 ẫn -114 ▁làm -115 iền -116 ết -117 ườ -118 ươ -119 inh -120 ước -121 ▁lại -122 ức -123 iết -124 ường -125 ật -126 ▁rất -127 iện -128 ầu -129 ến -130 âu -131 au -132 ương -133 ống -134 ác -135 iên -136 ính -137 ▁về -138 ▁khi -139 ành -140 ▁họ -141 ơn -142 òn -143 ung -144 ▁2 -145 ấp -146 ▁ho -147 ▁đến -148 ôn -149 ▁vào -150 in -151 ▁từ -152 ▁gì -153 ản -154 ối -155 ▁thế -156 ơi -157 ▁nói -158 ▁còn -159 ận -160 am -161 ãy -162 ực -163 ▁việ -164 ▁nào -165 ▁lu -166 ăng -167 ▁kê -168 ▁tiế -169 ▁nhiều -170 àn -171 ùng -172 ưa -173 ▁hãy -174 ▁độ -175 iể -176 àng -177 ▁bỏ -178 át -179 ▁nhưng -180 ậy -181 ▁vid -182 ▁video -183 ăn -184 ăm -185 ằng -186 ▁giờ -187 ▁chỉ -188 ▁kênh -189 ▁thấy -190 ▁dẫn -191 ày -192 ▁vậy -193 âm -194 ▁gh -195 ▁biết -196 ▁công -197 ữa -198 ▁ông -199 ▁mu -200 ▁nhà -201 ▁đầu -202 ▁su -203 úc -204 án -205 ▁ngày -206 áng -207 ▁bị -208 ▁theo -209 ọi -210 ▁nên -211 ồng -212 ri -213 ▁lên -214 ếu -215 ▁trên -216 ▁luôn -217 ▁vì -218 ắc -219 ốc -220 ánh -221 ▁sự -222 ▁hấp -223 ích -224 ▁lỡ -225 be -226 ắt -227 ▁sau -228 ▁chị -229 ▁y -230 ổi -231 ục -232 ốn -233 ▁chính -234 ▁tu -235 êu -236 ập -237 ▁năm -238 áo -239 sc -240 ▁sub -241 ▁thôi -242 scri -243 scribe -244 ▁subscribe -245 ▁mới -246 ▁mì -247 ▁số -248 ▁3 -249 ▁hơn -250 ▁gõ -251 ▁hay -252 òng -253 ▁tại -254 ▁sao -255 ▁ghiền -256 iến -257 ▁thu -258 ▁nếu -259 ▁đang -260 ▁thành -261 ▁đề -262 ội -263 ▁việc -264 áp -265 ▁chuy -266 ▁đấy -267 ▁nhất -268 ▁cu -269 ái -270 ▁nữa -271 ▁dụ -272 ặc -273 ▁đúng -274 iểu -275 ộc -276 00 -277 ▁đị -278 ốt -279 ặt -280 iệu -281 ▁hai -282 ▁tiếp -283 ▁xu -284 ▁cảm -285 ▁nhé -286 ▁à -287 ▁thứ -288 ▁vị -289 ▁quan -290 ▁hiện -291 ▁tâm -292 ▁bây -293 ▁nhân -294 ▁chứ -295 ạo -296 ▁điều -297 ảng -298 ▁chưa -299 ▁to -300 ▁trước -301 ▁nghĩ -302 ▁qua -303 ▁nước -304 ▁cô -305 ▁học -306 ▁nguy -307 ▁nam -308 ấn -309 ▁do -310 ▁nay -311 ▁phần -312 ▁quy -313 ▁ừ -314 ▁kho -315 ▁bên -316 ▁nha -317 ▁má -318 ▁hình -319 ▁tư -320 ▁cách -321 ện -322 êm -323 ia -324 ▁cứ -325 ▁bộ -326 ▁quá -327 ▁thời -328 ▁hết -329 ạnh -330 ▁cùng -331 ▁hàng -332 ▁động -333 ▁đồng -334 ▁mọi -335 ▁muốn -336 ▁chú -337 ượng -338 ▁khác -339 ền -340 ▁trung -341 ảo -342 ▁ăn -343 ôm -344 ▁tự -345 ▁đâu -346 en -347 ỏi -348 ▁lo -349 ▁giá -350 ách -351 ìn -352 ▁cần -353 ▁bài -354 ▁quốc -355 ọng -356 ▁việt -357 ởng -358 ▁ý -359 ▁cơ -360 ▁định -361 ▁ngo -362 ▁tiền -363 ▁nhận -364 ▁chơi -365 ừng -366 ▁vẫn -367 ▁quý -368 ▁tin -369 ▁bản -370 ▁nhìn -371 ▁tới -372 ▁tháng -373 ▁lúc -374 ắn -375 ▁xem -376 ▁vô -377 ▁gia -378 ▁5 -379 iêu -380 ▁đối -381 ▁rằng -382 iệt -383 ▁lớ -384 ▁hôm -385 ▁o -386 ▁sản -387 ấu -388 ▁máy -389 ▁ai -390 ▁dụng -391 ịch -392 ▁đường -393 ắm -394 ▁trường -395 ầy -396 ▁câu -397 ▁sinh -398 ướng -399 ▁dạ -400 ạt -401 ▁điể -402 ầm -403 ▁thường -404 ▁bằng -405 ▁hợ -406 ▁4 -407 ▁sống -408 ▁pháp -409 ▁tình -410 ễn -411 ào -412 ▁thông -413 ▁cao -414 ▁nhau -415 ▁ạ -416 ▁hành -417 ▁sử -418 ệnh -419 ▁điểm -420 ▁khó -421 ▁tất -422 ▁đánh -423 ▁báo -424 ▁tài -425 ▁hợp -426 ▁đại -427 ừa -428 ▁lý -429 ▁tốt -430 ▁nghiệ -431 ▁thân -432 ỗi -433 ẳng -434 ắng -435 ▁bắt -436 ▁giới -437 ▁phát -438 ▁dân -439 ▁thực -440 ▁bà -441 ▁bình -442 ▁chuyện -443 ởi -444 ▁xin -445 er -446 ▁đo -447 ặp -448 ▁nghe -449 ▁mặt -450 ▁phật -451 ▁tuy -452 ▁kinh -453 ▁quả -454 im -455 ọc -456 ▁bao -457 ▁toàn -458 ọn -459 ▁thật -460 ▁lần -461 ứng -462 ▁xe -463 ▁thị -464 ▁hoặc -465 ▁mẹ -466 ▁tăng -467 ▁a -468 ▁chủ -469 ▁20 -470 ▁mua -471 ộng -472 ▁co -473 ▁nè -474 ▁tay -475 ảnh -476 ▁tổ -477 ▁lớn -478 ▁cuộc -479 ▁trọng -480 ▁gọi -481 ▁tính -482 ▁nhiên -483 út -484 ạc -485 ▁đều -486 ▁gian -487 ▁ấy -488 ▁dự -489 ợi -490 ▁kết -491 ▁ngoài -492 ồn -493 ▁kỳ -494 ẩm -495 ▁hiểu -496 ▁giả -497 ▁mấy -498 ▁hội -499 ▁dư -500 ▁thích -501 ▁ba -502 ìm -503 ửa -504 ▁bảo -505 ▁bu -506 ▁lời -507 ưởng -508 ẹp -509 ạm -510 ▁gặp -511 ▁tiên -512 iếu -513 ▁u -514 ▁an -515 ▁ok -516 ▁tập -517 ạng -518 ▁đức -519 ▁thủ -520 ▁hỏi -521 ▁đời -522 ▁thêm -523 ▁xong -524 ▁năng -525 ▁ơn -526 ấm -527 ▁yêu -528 ▁lấy -529 ▁tìm -530 ▁chu -531 ▁tho -532 ▁tuổi -533 ▁bất -534 ▁vừa -535 ▁cầu -536 ▁quân -537 ▁lực -538 ▁dùng -539 ▁bởi -540 ▁ảnh -541 ▁bán -542 ▁liên -543 ắp -544 ▁trở -545 ▁nhớ -546 ▁trình -547 ▁tiếng -548 ▁f -549 ▁chắc -550 ▁thầy -551 ▁phí -552 ▁điện -553 ▁vu -554 ▁thương -555 ▁đồ -556 óc -557 ẩn -558 ét -559 ▁trời -560 ▁ơi -561 ▁nghiệp -562 iệm -563 ▁6 -564 ▁tức -565 úp -566 ▁tử -567 ▁xuống -568 ậu -569 ▁thức -570 ▁mạnh -571 ▁phẩm -572 ▁tế -573 ▁nghĩa -574 ạch -575 ▁đẹp -576 ▁đất -577 ▁đạo -578 õi -579 ▁hệ -580 ▁văn -581 iển -582 ▁lắm -583 ▁đưa -584 ▁minh -585 ▁lượng -586 ển -587 ▁khoảng -588 ▁viên -589 ▁khu -590 ▁giúp -591 ▁hướng -592 ▁á -593 ▁giải -594 ▁phương -595 ▁vấn -596 ▁mỹ -597 ▁ví -598 ▁tạo -599 ▁10 -600 ▁chiến -601 ▁nguyễn -602 ưu -603 ▁tác -604 ít -605 ▁trí -606 ▁xuất -607 ▁hộ -608 ▁chia -609 ▁trị -610 ▁mỗi -611 ▁phòng -612 ▁hoàn -613 óng -614 ▁đổi -615 ▁tên -616 ▁dịch -617 ▁vụ -618 ▁chiế -619 ▁mở -620 ▁7 -621 ▁chết -622 ▁dễ -623 ▁tục -624 ▁cổ -625 ▁mất -626 ép -627 ▁giống -628 ▁biệt -629 ▁di -630 ▁quyền -631 ▁chẳng -632 ▁chào -633 ▁bệnh -634 ▁dưới -635 ▁đủ -636 ▁đăng -637 ▁cây -638 ▁nhỏ -639 ▁tích -640 ▁phân -641 ▁kia -642 ▁gần -643 ▁chung -644 ▁thanh -645 al -646 ▁sức -647 ▁loại -648 ▁ngay -649 ▁chân -650 ▁chọn -651 ▁dõi -652 ▁triệu -653 ▁mù -654 ▁sáng -655 ▁dung -656 ▁lợi -657 ▁thay -658 ▁cấp -659 oo -660 ▁chí -661 ▁8 -662 ▁cộng -663 ảy -664 ▁lòng -665 ▁duy -666 ▁hoa -667 ▁chất -668 ▁cuối -669 es -670 ỉnh -671 ▁đừng -672 ▁khá -673 ▁đặt -674 ar -675 ▁chỗ -676 ▁so -677 ▁màu -678 ▁thiết -679 ▁nội -680 ▁chi -681 ▁tham -682 ▁đặc -683 óa -684 ▁rõ -685 ▁quay -686 ▁xa -687 ▁sát -688 ▁nơi -689 ▁nguyên -690 ▁bác -691 ▁mắt -692 ▁trang -693 as -694 ▁đình -695 ▁quyết -696 ▁khổ -697 ▁chiếc -698 ▁vui -699 ▁chứng -700 òa -701 ▁ký -702 ▁hiệu -703 ▁chức -704 ▁9 -705 ạy -706 ▁chuyển -707 ▁tiêu -708 ▁trả -709 ▁mang -710 ặng -711 ▁đơn -712 ▁thần -713 ▁vật -714 ▁tương -715 ▁án -716 ▁giao -717 ▁cảnh -718 ▁từng -719 iểm -720 ▁nhanh -721 ▁dù -722 ▁kiế -723 ▁cực -724 ▁tổng -725 ▁kính -726 ▁phụ -727 uyền -728 ▁đoạn -729 ▁lã -730 ▁hồi -731 ▁giáo -732 ▁chút -733 ▁giữ -734 ▁tí -735 ▁đông -736 ▁phía -737 ▁dòng -738 ▁w -739 ▁mã -740 ▁tỷ -741 ▁nhá -742 ▁thống -743 ▁phạm -744 ▁càng -745 ▁dài -746 ▁khách -747 ▁chạy -748 ằm -749 ▁kiến -750 ▁ủ -751 ▁trợ -752 ▁sư -753 ▁coi -754 ▁tiến -755 ▁hóa -756 ▁ty -757 ▁bố -758 ▁lập -759 ▁đọc -760 ▁202 -761 ▁thử -762 ▁trưởng -763 éo -764 ▁đá -765 ▁thuộc -766 ▁chuẩn -767 ▁ít -768 ▁sang -769 ▁lâu -770 ▁kiểu -771 ▁chế -772 ▁tưởng -773 ▁ngồi -774 ệt -775 ▁cửa -776 ▁sách -777 ▁thiên -778 000 -779 ▁biến -780 ▁doanh -781 ▁sai -782 at -783 ▁hơi -784 ▁chịu -785 ▁sợ -786 ▁địa -787 ▁tượng -788 ▁sĩ -789 ▁cố -790 ▁hồ -791 ▁hà -792 ▁sở -793 ▁trực -794 ▁âm -795 ▁tuần -796 ▁giữa -797 el -798 êng -799 ▁giảm -800 or -801 ứa -802 ▁sẻ -803 óm -804 ửi -805 ▁thiện -806 ▁kế -807 iêng -808 ▁xác -809 ▁đứng -810 ▁hả -811 ▁ban -812 ẹn -813 ▁linh -814 ▁i -815 ▁viết -816 ▁hạn -817 ▁mày -818 àu -819 ▁mạng -820 ▁xã -821 ▁lưu -822 ▁vũ -823 ▁bay -824 ▁thái -825 ậm -826 ▁đôi -827 ▁phúc -828 ▁bước -829 .000 -830 ▁tinh -831 ▁yếu -832 áu -833 ▁hòa -834 âng -835 ▁diện -836 ▁tầm -837 ▁thoại -838 ▁vàng -839 ▁la -840 ▁đội -841 ▁nhập -842 ▁chữ -843 ▁tiết -844 ▁tụ -845 ▁kể -846 ẫu -847 ▁12 -848 ▁chồng -849 ▁xây -850 ▁giác -851 ▁đảng -852 ▁cứu -853 ▁phiếu -854 ▁khí -855 ▁triển -856 ▁trái -857 ▁ca -858 ▁khiến -859 ▁ứng -860 ▁khả -861 ▁tranh -862 ▁đau -863 ▁truyền -864 ▁bàn -865 et -866 ▁vùng -867 ▁mức -868 ▁nhiêu -869 ▁gái -870 ▁tỉnh -871 ▁vợ -872 ▁vực -873 ▁luật -874 ac -875 ▁nữ -876 ▁phong -877 ou -878 ▁tối -879 ▁nằm -880 ▁phục -881 ▁đầy -882 ▁thư -883 ▁nhật -884 ▁mục -885 li -886 ▁đạt -887 ▁trăm -888 ▁niệm -889 ▁kiếm -890 ▁phố -891 ▁kim -892 ▁hẹn -893 ▁nghiệm -894 ▁dạy -895 ▁hoạt -896 ▁huy -897 ▁cụ -898 ▁thơ -899 ▁khỏ -900 ưng -901 ▁luận -902 ▁thi -903 ượt -904 ▁ -905 n -906 h -907 c -908 t -909 i -910 g -911 m -912 a -913 à -914 đ -915 u -916 l -917 o -918 y -919 á -920 r -921 v -922 b -923 ư -924 k -925 ô -926 ó -927 p -928 s -929 ì -930 ạ -931 e -932 ế -933 d -934 ấ -935 ê -936 â -937 ả -938 ờ -939 ộ -940 ớ -941 ể -942 ệ -943 ề -944 ố -945 ủ -946 ú -947 ợ -948 q -949 ậ -950 ơ -951 ầ -952 ữ -953 x -954 ị -955 ồ -956 í -957 ứ -958 ã -959 ọ -960 ở -961 ă -962 ắ -963 ự -964 ừ -965 ẽ -966 ò -967 ũ -968 ụ -969 0 -970 ỏ -971 1 -972 ổ -973 ù -974 ặ -975 2 -976 ẫ -977 é -978 ý -979 ỉ -980 ử -981 õ -982 ằ -983 ỡ -984 3 -985 ĩ -986 ẹ -987 5 -988 ỗ -989 ễ -990 ẩ -991 4 -992 è -993 ẻ -994 9 -995 6 -996 8 -997 f -998 7 -999 ẳ -1000 - -1001 ỹ -1002 w -1003 ỳ -1004 ỷ -1005 . -1006 z -1007 % -1008 j -1009 , -1010 ẵ -1011 / -1012 ỵ -1013 & -1014 * -1015 + -1016 ^ -1017 $ -1018 = -1019 @ -1020 # -1021