HKAB
First model version
f3b1064
<unk> 0
<pad> 0
▁t -0
▁c -1
ng -2
▁n -3
▁đ -4
▁l -5
▁th -6
▁m -7
▁v -8
▁ch -9
nh -10
▁b -11
▁h -12
▁k -13
▁nh -14
▁s -15
▁là -16
▁kh -17
▁g -18
▁tr -19
▁cá -20
▁ng -21
ông -22
▁d -23
▁p -24
▁r -25
▁ph -26
▁có -27
ên -28
▁cái -29
▁gi -30
▁không -31
▁và -32
▁nà -33
ình -34
qu -35
▁qu -36
▁thì -37
ời -38
▁nó -39
iệ -40
▁x -41
iế -42
▁này -43
ất -44
ủa -45
▁cho -46
ới -47
▁của -48
anh -49
ượ -50
▁mà -51
▁các -52
em -53
ột -54
iề -55
▁mình -56
▁như -57
▁một -58
ại -59
ây -60
ạn -61
ược -62
ười -63
▁ta -64
ôi -65
ững -66
▁được -67
▁em -68
▁những -69
▁người -70
▁để -71
ong -72
úng -73
ấy -74
ân -75
▁đó -76
▁bạn -77
▁anh -78
uy -79
ồi -80
▁sẽ -81
ay -82
ch -83
ần -84
on -85
ải -86
▁đi -87
ũng -88
▁trong -89
eo -90
▁cũng -91
▁chúng -92
an -93
ai -94
▁rồi -95
ướ -96
▁với -97
▁ngh -98
ao -99
▁ở -100
iều -101
▁đây -102
▁đã -103
▁con -104
ài -105
▁tôi -106
▁cả -107
▁ra -108
▁vi -109
ang -110
▁phải -111
▁thể -112
▁1 -113
ẫn -114
▁làm -115
iền -116
ết -117
ườ -118
ươ -119
inh -120
ước -121
▁lại -122
ức -123
iết -124
ường -125
ật -126
▁rất -127
iện -128
ầu -129
ến -130
âu -131
au -132
ương -133
ống -134
ác -135
iên -136
ính -137
▁về -138
▁khi -139
ành -140
▁họ -141
ơn -142
òn -143
ung -144
▁2 -145
ấp -146
▁ho -147
▁đến -148
ôn -149
▁vào -150
in -151
▁từ -152
▁gì -153
ản -154
ối -155
▁thế -156
ơi -157
▁nói -158
▁còn -159
ận -160
am -161
ãy -162
ực -163
▁việ -164
▁nào -165
▁lu -166
ăng -167
▁kê -168
▁tiế -169
▁nhiều -170
àn -171
ùng -172
ưa -173
▁hãy -174
▁độ -175
iể -176
àng -177
▁bỏ -178
át -179
▁nhưng -180
ậy -181
▁vid -182
▁video -183
ăn -184
ăm -185
ằng -186
▁giờ -187
▁chỉ -188
▁kênh -189
▁thấy -190
▁dẫn -191
ày -192
▁vậy -193
âm -194
▁gh -195
▁biết -196
▁công -197
ữa -198
▁ông -199
▁mu -200
▁nhà -201
▁đầu -202
▁su -203
úc -204
án -205
▁ngày -206
áng -207
▁bị -208
▁theo -209
ọi -210
▁nên -211
ồng -212
ri -213
▁lên -214
ếu -215
▁trên -216
▁luôn -217
▁vì -218
ắc -219
ốc -220
ánh -221
▁sự -222
▁hấp -223
ích -224
▁lỡ -225
be -226
ắt -227
▁sau -228
▁chị -229
▁y -230
ổi -231
ục -232
ốn -233
▁chính -234
▁tu -235
êu -236
ập -237
▁năm -238
áo -239
sc -240
▁sub -241
▁thôi -242
scri -243
scribe -244
▁subscribe -245
▁mới -246
▁mì -247
▁số -248
▁3 -249
▁hơn -250
▁gõ -251
▁hay -252
òng -253
▁tại -254
▁sao -255
▁ghiền -256
iến -257
▁thu -258
▁nếu -259
▁đang -260
▁thành -261
▁đề -262
ội -263
▁việc -264
áp -265
▁chuy -266
▁đấy -267
▁nhất -268
▁cu -269
ái -270
▁nữa -271
▁dụ -272
ặc -273
▁đúng -274
iểu -275
ộc -276
00 -277
▁đị -278
ốt -279
ặt -280
iệu -281
▁hai -282
▁tiếp -283
▁xu -284
▁cảm -285
▁nhé -286
▁à -287
▁thứ -288
▁vị -289
▁quan -290
▁hiện -291
▁tâm -292
▁bây -293
▁nhân -294
▁chứ -295
ạo -296
▁điều -297
ảng -298
▁chưa -299
▁to -300
▁trước -301
▁nghĩ -302
▁qua -303
▁nước -304
▁cô -305
▁học -306
▁nguy -307
▁nam -308
ấn -309
▁do -310
▁nay -311
▁phần -312
▁quy -313
▁ừ -314
▁kho -315
▁bên -316
▁nha -317
▁má -318
▁hình -319
▁tư -320
▁cách -321
ện -322
êm -323
ia -324
▁cứ -325
▁bộ -326
▁quá -327
▁thời -328
▁hết -329
ạnh -330
▁cùng -331
▁hàng -332
▁động -333
▁đồng -334
▁mọi -335
▁muốn -336
▁chú -337
ượng -338
▁khác -339
ền -340
▁trung -341
ảo -342
▁ăn -343
ôm -344
▁tự -345
▁đâu -346
en -347
ỏi -348
▁lo -349
▁giá -350
ách -351
ìn -352
▁cần -353
▁bài -354
▁quốc -355
ọng -356
▁việt -357
ởng -358
▁ý -359
▁cơ -360
▁định -361
▁ngo -362
▁tiền -363
▁nhận -364
▁chơi -365
ừng -366
▁vẫn -367
▁quý -368
▁tin -369
▁bản -370
▁nhìn -371
▁tới -372
▁tháng -373
▁lúc -374
ắn -375
▁xem -376
▁vô -377
▁gia -378
▁5 -379
iêu -380
▁đối -381
▁rằng -382
iệt -383
▁lớ -384
▁hôm -385
▁o -386
▁sản -387
ấu -388
▁máy -389
▁ai -390
▁dụng -391
ịch -392
▁đường -393
ắm -394
▁trường -395
ầy -396
▁câu -397
▁sinh -398
ướng -399
▁dạ -400
ạt -401
▁điể -402
ầm -403
▁thường -404
▁bằng -405
▁hợ -406
▁4 -407
▁sống -408
▁pháp -409
▁tình -410
ễn -411
ào -412
▁thông -413
▁cao -414
▁nhau -415
▁ạ -416
▁hành -417
▁sử -418
ệnh -419
▁điểm -420
▁khó -421
▁tất -422
▁đánh -423
▁báo -424
▁tài -425
▁hợp -426
▁đại -427
ừa -428
▁lý -429
▁tốt -430
▁nghiệ -431
▁thân -432
ỗi -433
ẳng -434
ắng -435
▁bắt -436
▁giới -437
▁phát -438
▁dân -439
▁thực -440
▁bà -441
▁bình -442
▁chuyện -443
ởi -444
▁xin -445
er -446
▁đo -447
ặp -448
▁nghe -449
▁mặt -450
▁phật -451
▁tuy -452
▁kinh -453
▁quả -454
im -455
ọc -456
▁bao -457
▁toàn -458
ọn -459
▁thật -460
▁lần -461
ứng -462
▁xe -463
▁thị -464
▁hoặc -465
▁mẹ -466
▁tăng -467
▁a -468
▁chủ -469
▁20 -470
▁mua -471
ộng -472
▁co -473
▁nè -474
▁tay -475
ảnh -476
▁tổ -477
▁lớn -478
▁cuộc -479
▁trọng -480
▁gọi -481
▁tính -482
▁nhiên -483
út -484
ạc -485
▁đều -486
▁gian -487
▁ấy -488
▁dự -489
ợi -490
▁kết -491
▁ngoài -492
ồn -493
▁kỳ -494
ẩm -495
▁hiểu -496
▁giả -497
▁mấy -498
▁hội -499
▁dư -500
▁thích -501
▁ba -502
ìm -503
ửa -504
▁bảo -505
▁bu -506
▁lời -507
ưởng -508
ẹp -509
ạm -510
▁gặp -511
▁tiên -512
iếu -513
▁u -514
▁an -515
▁ok -516
▁tập -517
ạng -518
▁đức -519
▁thủ -520
▁hỏi -521
▁đời -522
▁thêm -523
▁xong -524
▁năng -525
▁ơn -526
ấm -527
▁yêu -528
▁lấy -529
▁tìm -530
▁chu -531
▁tho -532
▁tuổi -533
▁bất -534
▁vừa -535
▁cầu -536
▁quân -537
▁lực -538
▁dùng -539
▁bởi -540
▁ảnh -541
▁bán -542
▁liên -543
ắp -544
▁trở -545
▁nhớ -546
▁trình -547
▁tiếng -548
▁f -549
▁chắc -550
▁thầy -551
▁phí -552
▁điện -553
▁vu -554
▁thương -555
▁đồ -556
óc -557
ẩn -558
ét -559
▁trời -560
▁ơi -561
▁nghiệp -562
iệm -563
▁6 -564
▁tức -565
úp -566
▁tử -567
▁xuống -568
ậu -569
▁thức -570
▁mạnh -571
▁phẩm -572
▁tế -573
▁nghĩa -574
ạch -575
▁đẹp -576
▁đất -577
▁đạo -578
õi -579
▁hệ -580
▁văn -581
iển -582
▁lắm -583
▁đưa -584
▁minh -585
▁lượng -586
ển -587
▁khoảng -588
▁viên -589
▁khu -590
▁giúp -591
▁hướng -592
▁á -593
▁giải -594
▁phương -595
▁vấn -596
▁mỹ -597
▁ví -598
▁tạo -599
▁10 -600
▁chiến -601
▁nguyễn -602
ưu -603
▁tác -604
ít -605
▁trí -606
▁xuất -607
▁hộ -608
▁chia -609
▁trị -610
▁mỗi -611
▁phòng -612
▁hoàn -613
óng -614
▁đổi -615
▁tên -616
▁dịch -617
▁vụ -618
▁chiế -619
▁mở -620
▁7 -621
▁chết -622
▁dễ -623
▁tục -624
▁cổ -625
▁mất -626
ép -627
▁giống -628
▁biệt -629
▁di -630
▁quyền -631
▁chẳng -632
▁chào -633
▁bệnh -634
▁dưới -635
▁đủ -636
▁đăng -637
▁cây -638
▁nhỏ -639
▁tích -640
▁phân -641
▁kia -642
▁gần -643
▁chung -644
▁thanh -645
al -646
▁sức -647
▁loại -648
▁ngay -649
▁chân -650
▁chọn -651
▁dõi -652
▁triệu -653
▁mù -654
▁sáng -655
▁dung -656
▁lợi -657
▁thay -658
▁cấp -659
oo -660
▁chí -661
▁8 -662
▁cộng -663
ảy -664
▁lòng -665
▁duy -666
▁hoa -667
▁chất -668
▁cuối -669
es -670
ỉnh -671
▁đừng -672
▁khá -673
▁đặt -674
ar -675
▁chỗ -676
▁so -677
▁màu -678
▁thiết -679
▁nội -680
▁chi -681
▁tham -682
▁đặc -683
óa -684
▁rõ -685
▁quay -686
▁xa -687
▁sát -688
▁nơi -689
▁nguyên -690
▁bác -691
▁mắt -692
▁trang -693
as -694
▁đình -695
▁quyết -696
▁khổ -697
▁chiếc -698
▁vui -699
▁chứng -700
òa -701
▁ký -702
▁hiệu -703
▁chức -704
▁9 -705
ạy -706
▁chuyển -707
▁tiêu -708
▁trả -709
▁mang -710
ặng -711
▁đơn -712
▁thần -713
▁vật -714
▁tương -715
▁án -716
▁giao -717
▁cảnh -718
▁từng -719
iểm -720
▁nhanh -721
▁dù -722
▁kiế -723
▁cực -724
▁tổng -725
▁kính -726
▁phụ -727
uyền -728
▁đoạn -729
▁lã -730
▁hồi -731
▁giáo -732
▁chút -733
▁giữ -734
▁tí -735
▁đông -736
▁phía -737
▁dòng -738
▁w -739
▁mã -740
▁tỷ -741
▁nhá -742
▁thống -743
▁phạm -744
▁càng -745
▁dài -746
▁khách -747
▁chạy -748
ằm -749
▁kiến -750
▁ủ -751
▁trợ -752
▁sư -753
▁coi -754
▁tiến -755
▁hóa -756
▁ty -757
▁bố -758
▁lập -759
▁đọc -760
▁202 -761
▁thử -762
▁trưởng -763
éo -764
▁đá -765
▁thuộc -766
▁chuẩn -767
▁ít -768
▁sang -769
▁lâu -770
▁kiểu -771
▁chế -772
▁tưởng -773
▁ngồi -774
ệt -775
▁cửa -776
▁sách -777
▁thiên -778
000 -779
▁biến -780
▁doanh -781
▁sai -782
at -783
▁hơi -784
▁chịu -785
▁sợ -786
▁địa -787
▁tượng -788
▁sĩ -789
▁cố -790
▁hồ -791
▁hà -792
▁sở -793
▁trực -794
▁âm -795
▁tuần -796
▁giữa -797
el -798
êng -799
▁giảm -800
or -801
ứa -802
▁sẻ -803
óm -804
ửi -805
▁thiện -806
▁kế -807
iêng -808
▁xác -809
▁đứng -810
▁hả -811
▁ban -812
ẹn -813
▁linh -814
▁i -815
▁viết -816
▁hạn -817
▁mày -818
àu -819
▁mạng -820
▁xã -821
▁lưu -822
▁vũ -823
▁bay -824
▁thái -825
ậm -826
▁đôi -827
▁phúc -828
▁bước -829
.000 -830
▁tinh -831
▁yếu -832
áu -833
▁hòa -834
âng -835
▁diện -836
▁tầm -837
▁thoại -838
▁vàng -839
▁la -840
▁đội -841
▁nhập -842
▁chữ -843
▁tiết -844
▁tụ -845
▁kể -846
ẫu -847
▁12 -848
▁chồng -849
▁xây -850
▁giác -851
▁đảng -852
▁cứu -853
▁phiếu -854
▁khí -855
▁triển -856
▁trái -857
▁ca -858
▁khiến -859
▁ứng -860
▁khả -861
▁tranh -862
▁đau -863
▁truyền -864
▁bàn -865
et -866
▁vùng -867
▁mức -868
▁nhiêu -869
▁gái -870
▁tỉnh -871
▁vợ -872
▁vực -873
▁luật -874
ac -875
▁nữ -876
▁phong -877
ou -878
▁tối -879
▁nằm -880
▁phục -881
▁đầy -882
▁thư -883
▁nhật -884
▁mục -885
li -886
▁đạt -887
▁trăm -888
▁niệm -889
▁kiếm -890
▁phố -891
▁kim -892
▁hẹn -893
▁nghiệm -894
▁dạy -895
▁hoạt -896
▁huy -897
▁cụ -898
▁thơ -899
▁khỏ -900
ưng -901
▁luận -902
▁thi -903
ượt -904
-905
n -906
h -907
c -908
t -909
i -910
g -911
m -912
a -913
à -914
đ -915
u -916
l -917
o -918
y -919
á -920
r -921
v -922
b -923
ư -924
k -925
ô -926
ó -927
p -928
s -929
ì -930
-931
e -932
ế -933
d -934
-935
ê -936
â -937
-938
-939
-940
-941
-942
-943
-944
-945
-946
ú -947
-948
q -949
-950
ơ -951
-952
-953
x -954
-955
-956
í -957
-958
ã -959
-960
-961
ă -962
-963
-964
-965
-966
ò -967
ũ -968
-969
0 -970
-971
1 -972
-973
ù -974
-975
2 -976
-977
é -978
ý -979
-980
-981
õ -982
-983
-984
3 -985
ĩ -986
-987
5 -988
-989
-990
-991
4 -992
è -993
-994
9 -995
6 -996
8 -997
f -998
7 -999
-1000
- -1001
-1002
w -1003
-1004
-1005
. -1006
z -1007
% -1008
j -1009
, -1010
-1011
/ -1012
-1013
& -1014
* -1015
+ -1016
^ -1017
$ -1018
= -1019
@ -1020
# -1021