{"cable knit": "cáp đan"} {"rug buyers": "người mua thảm"} {"jesus christ": "Chúa Giêsu Kitô"} {"leather barrel": "thùng da"} {"safety notice": "thông báo an toàn"} {"behind horses": "phía sau ngựa"} {"309": "ba trăm chín"} {"tunisair": "máy bay tunisair"} {"on screen": "trên màn hình"} {"psycho": "tâm thần"} {"332010": "ba trăm ba mươi hai nghìn lẻ mười"} {"first day on job": "ngày đầu tiên đi làm"} {"12:35": "12:35"} {"watch for traffic": "theo dõi giao thông"} {"blue fin": "vây xanh"} {"6050": "sáu nghìn năm mươi"} {"monitor is on": "màn hình đang bật"} {"by keyboard": "bằng bàn phím"} {"rue croix des petits champs": "rue croix des petits champs"} {"climate change": "khí hậu thay đổi"} {"modesty": "khiêm tốn"} {"bottom tray": "khay dưới cùng"} {"liberty": "tự do"} {"geisha": "kỹ nữ"} {"steep decline": "giảm mạnh"} {"corduroy": "vải nhung"} {"same shirts": "áo sơ mi giống nhau"} {"stewie": "món hầm"} {"figurine": "tượng nhỏ"} {"stability": "sự ổn định"} {"furniture and appliances": "nội thất và thiết bị"} {"steelers": "thợ luyện thép"} {"8:12": "8:12"} {"black dog": "chó đen"} {"georgia": "Georgian"} {"cleaning itself": "tự làm sạch"} {"holding pen": "Giữ bút"} {"uneven": "không bằng phẳng"} {"road runner sports": "các môn thể thao chạy trên đường"} {"he's dancing": "anh ấy đang nhảy"} {"her lap": "đùi của cô ấy"} {"sandwich and fries": "bánh mì và khoai tây chiên"} {"daf": "daf"} {"2916": "hai nghìn chín trăm mười sáu"} {"tagged out": "được gắn thẻ ra"} {"tie clip": "cái kẹp cà vạt"} {"octagon and rectangle": "bát giác và hình chữ nhật"} {"zip up hoodie": "zip lên hoodie"} {"matt damon": "Matt damon"} {"on stack of books": "trên chồng sách"} {"can of coke": "lon coca"} {"inflatable": "bơm hơi"} {"next to cat": "bên cạnh con mèo"} {"wii controller": "bộ điều khiển wii"} {"and love": "và tình yêu"} {"160": "một trăm sáu mươi"} {"fedora": "mũ phớt"} {"cantaloupe and pineapple": "dưa đỏ và dứa"} {"rap": "đọc rap"} {"guard dogs": "chó bảo vệ"} {"hardees": "những người chăm chỉ"} {"us embassy": "đại sứ quán chúng tôi"} {"boring game": "trò chơi nhàm chán"} {"jose": "jose"} {"teens": "thiếu niên"} {"bombs": "bom"} {"arabic": "tiếng Ả Rập"} {"public road": "đường công cộng"} {"doesn't want": "không muốn"} {"156": "một trăm năm mươi sáu"} {"green and tan": "màu xanh lá cây và nâu"} {"sales": "việc bán hàng"} {"on his ankle": "trên mắt cá chân của anh ấy"} {"quiznos": "câu đố"} {"transfer desk": "Bàn chuyển nhượng"} {"post": "bưu kiện"} {"feuerlo": "nghi lễ"} {"bethel rd": "Bê-tên"} {"nock": "gõ cửa"} {"homeowner's": "của chủ nhà"} {"strudel": "strudel"} {"altgr": "thay thế"} {"no one": "không một ai"} {"speed": "tốc độ"} {"back seat": "ghế sau"} {"chicken salad": "Sa lát gà"} {"thin crust": "lớp vỏ mỏng"} {"lame art": "nghệ thuật khập khiễng"} {"already hit": "đã đánh"} {"standing player": "người chơi đứng"} {"ibm, garnier": "ibm, garnier"} {"behind sink": "phía sau bồn rửa"} {"main st": "đường chính"} {"vitacura": "vitacura"} {"tangerines": "quýt"} {"colored": "màu sắc rực rỡ"} {"spital": "nước bọt"} {"encore": "khúc dạo đầu"} {"behind players": "phía sau người chơi"} {"in front of bus": "trước xe buýt"} {"walk your bike": "đi xe đạp của bạn"} {"no meat": "không thịt"} {"bearded": "có râu"} {"300-901": "300-901"} {"airplane and inflatable bear": "máy bay và gấu bơm hơi"} {"sanders": "thợ đánh bóng"} {"brown plaid": "kẻ sọc nâu"} {"amber": "hổ phách"} {"sailboarding": "chèo thuyền buồm"} {"8:16": "8:16"} {"tag": "nhãn"} {"marble": "đá hoa"} {"holding hay": "giữ cỏ khô"} {"no sword": "không có kiếm"} {"acting": "diễn xuất"} {"in corners": "ở các góc"} {"1,4,7,2,5,8,0": "1,4,7,2,5,8,0"} {"riding horses": "cưỡi ngựa"} {"still life": "tĩnh vật"} {"foil": "giấy bạc"} {"no paintings": "không có tranh"} {"righteous public republican glory hole": "công chính cộng hòa vinh lỗ"} {"yankees": "người Mỹ"} {"green and black": "xanh lá cây và đen"} {"ski slope": "dốc trượt tuyết"} {"rag": "giẻ"} {"1 with name tag": "1 với thẻ tên"} {"holmes": "homes"} {"cockatoo": "vẹt mào"} {"nazi": "Phát xít"} {"battersea": "biển khơi"} {"it's on, dude": "bật rồi anh ơi"} {"behind adults": "phía sau người lớn"} {"wing": "cánh"} {"people": "mọi người"} {"on foot": "bằng chân"} {"proton": "proton"} {"on top and below": "trên và dưới"} {"grooming": "chải chuốt"} {"crossing": "băng qua"} {"please help with any change we live on street": "vui lòng giúp đỡ với bất kỳ thay đổi nào chúng tôi sống trên đường phố"} {"hanging out window": "treo ngoài cửa sổ"} {"animoenet": "phim hoạt hình"} {"thermometer": "nhiệt kế"} {"delta king hotel": "khách sạn vua đồng bằng"} {"harper's": "đàn hạc"} {"grip": "nắm chặt"} {"something in chinese": "cái gì đó bằng Tiếng Trung"} {"on icing": "đóng băng"} {"4551": "bốn nghìn năm trăm năm mươi mốt"} {"farrier": "người chở ngựa"} {"valero": "cây đàn tính"} {"fada": "mốt"} {"on vine": "trên cây nho"} {"judging": "đánh giá"} {"tintin": "tintin"} {"feed camel": "cho lạc đà ăn"} {"flies": "ruồi"} {"woodpecker": "chim gõ kiến"} {"gong": "chiêng"} {"ponytail girl": "cô gái tóc đuôi ngựa"} {"coal": "than đá"} {"wiping": "lau"} {"msg": "tin nhắn"} {"convention": "quy ước"} {"to protect ground": "để bảo vệ mặt đất"} {"president obama: yes you can": "tổng thống obama: vâng bạn có thể"} {"cutting marshmallows": "cắt kẹo dẻo"} {"gerbil": "chuột nhảy"} {"3 on left and 1 on right": "3 bên trái và 1 bên phải"} {"dort mall": "trung tâm thương mại"} {"to protect her eyes": "để bảo vệ đôi mắt của cô ấy"} {"above water": "trên mặt nước"} {"dumping": "bán phá giá"} {"holding ski pole": "cầm cột trượt tuyết"} {"white chicks": "gà con trắng"} {"type of wine": "loại rượu"} {"baseball stadium": "sân vận động bóng chày"} {"motel": "nhà trọ"} {"on side of bus": "bên hông xe buýt"} {"sail": "chèo"} {"oracle": "tiên tri"} {"long sleeve": "tay áo dài"} {"pharos": "pharos"} {"steaming": "hấp"} {"4:27": "4:27"} {"weights": "tạ"} {"heil": "nơi trú ẩn"} {"another plane": "một chiếc máy bay khác"} {"price": "giá"} {"entree": "ủy thác"} {"steven vance": "steven vance"} {"potatoes": "Những quả khoai tây"} {"two men playing wii": "hai người đàn ông chơi wii"} {"relax": "thư giãn"} {"hijab": "khăn trùm đầu"} {"jimmy jazz": "nhạc jazz jimmy"} {"to get on bus": "lên xe buýt"} {"pickles and carrots": "dưa chua và cà rốt"} {"crashing": "va chạm"} {"tomato, olives and cheese": "cà chua, ô liu và phô mai"} {"carrot & winnie": "cà rốt & winnie"} {"welch's": "chào mừng"} {"102.5": "102,5"} {"77": "bảy mươi bảy"} {"twinkies": "sinh đôi"} {"lb08 okl": "lb08 okl"} {"new york bagel cafe": "quán cà phê bánh mì tròn new york"} {"2755": "hai nghìn bảy trăm năm mươi lăm"} {"record": "ghi"} {"md - del line rd": "md - xóa dòng rd"} {"6\"": "6\""} {"chicken, broccoli, pasta": "thịt gà, bông cải xanh, mì ống"} {"candy crush": "nghiền kẹo"} {"$350": "$350"} {"flat": "phẳng"} {"50 mph": "50 dặm một giờ"} {"pie": "bánh"} {"realist": "người theo chủ nghĩa hiện thực"} {"northern": "Phương bắc"} {"10:05 am": "10:05 sáng"} {"white, yellow, black": "trắng, vàng, đen"} {"wear it": "mặc nó"} {"on fries": "trên khoai tây chiên"} {"jousting": "đấu thương"} {"honey pot hill": "đồi mật ong"} {"4:35": "4:35"} {"cimb bank": "ngân hàng cimb"} {"combos": "kết hợp"} {"waxing skis": "tẩy lông ván trượt"} {"ceiling light": "đèn trần"} {"charging": "sạc"} {"drinking water": "uống nước"} {"vintage": "cổ điển"} {"ladies shoes men's": "giày nam nữ"} {"hispanic": "gốc Tây Ban Nha"} {"deboarding": "xuống tàu"} {"55022": "năm mươi lăm nghìn hai mươi hai"} {"big truck": "xe tải lớn"} {"mans": "đàn ông"} {"near table in back": "gần bàn ở phía sau"} {"seats": "chỗ ngồi"} {"rusted": "rỉ sét"} {"keep food clean": "giữ thực phẩm sạch sẽ"} {"yahoo": "Yahoo"} {"cheese pizza": "Bánh pizza vị pho-mát"} {"helen": "helen"} {"glass doors": "cửa kinh"} {"peppers, sausage": "ớt, xúc xích"} {"bayside grill": "vỉ nướng bên bờ vịnh"} {"two and half men": "hai và một nửa đàn ông"} {"welby": "chào mừng"} {"no horse": "không có ngựa"} {"your mind": "tâm trí của bạn"} {"shadow of wind": "bóng gió"} {"ropes": "dây thừng"} {"no carriage": "không vận chuyển"} {"so he doesn't lose it": "để anh ấy không bị mất"} {"appetizer": "Món khai vị"} {"prefontaine": "trước phông chữ"} {"mug": "cốc"} {"abn amro": "abn amro"} {"stop harper": "dừng haper"} {"red eyes": "mắt đỏ"} {"he lost": "anh ấy đã thua"} {"playboy bunny": "thỏ ăn chơi"} {"goose": "con ngỗng"} {"wwii": "đệ nhị thế chiến"} {"dill hall": "phòng thì là"} {"arm & hammer": "cánh tay & búa"} {"warm and dry": "ấm áp và khô ráo"} {"black/gray/silver": "đen/xám/bạc"} {"mirror man": "người soi gương"} {"protecting village happy 50th birthday": "bảo vệ làng chúc mừng sinh nhật lần thứ 50"} {"trunk": "Thân cây"} {"office building": "Tòa nhà văn phòng"} {"horse and dog": "ngựa và chó"} {"on him": "trên anh ta"} {"275": "hai trăm bảy mươi lăm"} {"2:53": "2:53"} {"rotary international": "Quốc tế quay vòng"} {"behind baby": "phía sau em bé"} {"may 15, 2011": "15 tháng năm 2011"} {"arundel": "arundel"} {"video game controllers": "bộ điều khiển trò chơi điện tử"} {"unused": "không sử dụng"} {"next to stove": "bên cạnh bếp"} {"buckets": "xô"} {"at dog": "ở chó"} {"7 pm": "7 giờ tối"} {"air conditioner and paper": "điều hòa không khí và giấy"} {"5279": "năm nghìn hai trăm bảy mươi chín"} {"silverware": "đồ dùng bằng bạc"} {"batting": "đánh bóng"} {"skydiving": "nhảy dù"} {"croc shoes": "giày cá sấu"} {"woman in suitcase": "người phụ nữ trong vali"} {"yellow bus/certain route": "xe buýt màu vàng/tuyến nhất định"} {"zs": "zs"} {"jet engines": "động cơ phản lực"} {"white, purple": "trắng, tím"} {"essex park": "công viên essex"} {"businessmen": "doanh nhân"} {"new opportunities": "cơ hội mới"} {"to graze": "chăn thả"} {"to shady": "để râm"} {"cuervo": "cuervo"} {"pie and fork": "bánh và nĩa"} {"age": "tuổi"} {"5511": "năm nghìn năm trăm mười một"} {"bom": "quả bom"} {"yellow, blue, red": "vàng, xanh, đỏ"} {"spartacus": "sinh vật lạ"} {"recording": "ghi âm"} {"lyu": "lyu"} {"on basket": "trên giỏ"} {"sullivan sta": "cầu thủ sulivan"} {"suit jacket": "áo vest"} {"she's happy": "cô ấy hạnh phúc"} {"chandelier": "đèn treo"} {"other time": "lúc khác"} {"433915": "bốn trăm ba mươi ba nghìn chín trăm mười lăm"} {"i need": "tôi cần"} {"dee hunter": "thợ săn nai"} {"this way": "cách này"} {"2nd baseman": "lính gác thứ 2"} {"bathing": "tắm rửa"} {"mosque tandberg": "tandberg nhà thờ hồi giáo"} {"caramel apple crumb": "cốm táo caramel"} {"to watch tv": "xem TV"} {"ghan": "ghan"} {"87": "87"} {"no trophy": "không có cúp"} {"long pants": "quần dài"} {"snow globe": "quả cầu tuyết"} {"pruyn pronounced prine": "pruyn phát âm là prine"} {"darker": "tối hơn"} {"kha": "khả"} {"10 speed": "10 tốc độ"} {"3 40": "3 40"} {"musical notes": "Nốt nhạc"} {"move dirt and rocks": "di chuyển bụi bẩn và đá"} {"it's square": "nó vuông"} {"tie": "cà vạt"} {"webs": "mạng nhện"} {"carrying dog": "bế chó"} {"gypsum": "thạch cao"} {"laying": "đẻ"} {"white, green and blue": "trắng, xanh lá cây và xanh dương"} {"tying tie": "thắt cà vạt"} {"in window": "trong cửa sổ"} {"1:45": "1:45"} {"vitamin c": "vitamin C"} {"office supplies": "văn phòng phẩm"} {"statue of liberty": "tượng nữ thần tự do"} {"ashes": "tro tàn"} {"no traffic light": "không có đèn giao thông"} {"te olb": "đồ cũ"} {"on his feet": "trên đôi chân của mình"} {"on doll": "trên búp bê"} {"telegraph hill": "đồi điện báo"} {"zions first national bank": "ngân hàng quốc gia đầu tiên của zions"} {"to be safe": "để được an toàn"} {"sandwich and pickle": "bánh mì và dưa chua"} {"on ledge": "trên mỏm đá"} {"torso": "thân"} {"historic route": "tuyến đường lịch sử"} {"he's gliding": "anh ấy đang lướt"} {"in barn": "trong chuồng"} {"stethoscope": "ống nghe"} {"moet & chandon": "Moët & Chandon"} {"cedar st": "cây tuyết tùng"} {"sadness": "sự sầu nảo"} {"another bottle": "một chai khác"} {"yaks": "bò Tây Tạng"} {"stereo components": "thành phần âm thanh nổi"} {"in front of man": "trước mặt người đàn ông"} {"tangerine bear": "gấu quýt"} {"spitting": "sự khạc nhổ"} {"because of light": "vì ánh sáng"} {"$2.00 lb": "£2,00"} {"ramps": "đường dốc"} {"headbands": "băng đô"} {"from front": "từ phía trước"} {"foot locker": "tủ để chân"} {"brownie": "bánh hạnh nhân"} {"dunes": "cồn cát"} {"fuji": "phú sĩ"} {"flinders st": "flinder st"} {"gilbert": "gibert"} {"in her hand": "Trong tay của cô ấy"} {"16:9": "16:9"} {"10,000 feet": "10.000 bộ"} {"lifeguard chair": "ghế cứu hộ"} {"no orange": "không có màu cam"} {"dot": "dấu chấm"} {"out of": "ra khỏi"} {"chicago police": "cảnh sát chicago"} {"hummingbirds": "chim ruồi"} {"star trek": "du ngoạn giữa các vì sao"} {"2 different devices": "2 thiết bị khác nhau"} {"third": "ngày thứ ba"} {"hoodie": "áo trùm đầu"} {"towels": "khăn tắm"} {"herd cows": "đàn bò"} {"0:38": "0:38"} {"ears are up": "tai đang lên"} {"bosch": "ông chủ"} {"red black white": "đỏ đen trắng"} {"one is woman": "một người là phụ nữ"} {"newton st": "phố newton"} {"tom - you have supply's on dock thanks": "tom - bạn có nguồn cung cấp trên bến, cảm ơn"} {"no home": "không có nhà"} {"man's hands": "bàn tay của người đàn ông"} {"kwpd": "kwpd"} {"finger sandwiches": "bánh mì ngón tay"} {"mating": "giao phối"} {"holding apple": "cầm quả táo"} {"tabasco": "nước xốt hạt tiêu"} {"bite": "cắn"} {"mallard": "vịt trời"} {"got beat up": "bị đánh"} {"playing badminton": "chơi cầu lông"} {"199": "một trăm chín mươi chín"} {"going away": "đi xa"} {"butter knife": "dao cắt bơ"} {"pub and beer": "quán rượu và bia"} {"almost empty": "gần như trống rỗng"} {"buick": "buick"} {"mustache": "ria"} {"us": "chúng ta"} {"not broken": "không vỡ"} {"stuff on it": "những thứ trên đó"} {"pee": "tiểu"} {"waterloo": "hồ nước"} {"historical significance": "ý nghĩa lịch sử"} {"ussr": "liên xô"} {"neat": "gọn gàng"} {"dining room": "phòng ăn"} {"maybelline": "maybelline"} {"people walking": "những người đi bộ"} {"goalie": "thủ môn"} {"pump": "bơm"} {"light beer": "bia nhẹ"} {"797": "bảy trăm chín mươi bảy"} {"warm outside": "Ấm áp bên ngoài"} {"3 for 20": "3 ăn 20"} {"salle": "salle"} {"white, blue, yellow": "trắng, xanh, vàng"} {"he has water": "anh ta có nước"} {"79": "bảy mươi chín"} {"to guide pilots": "hướng dẫn phi công"} {"fruit and cheese": "trái cây và phô mai"} {"lite": "nhẹ"} {"party": "buổi tiệc"} {"alarm clock": "đồng hồ báo thức"} {"172 and n78440": "172 và n78440"} {"snowman": "người tuyết"} {"no traffic": "không có giao thông"} {"autumn": "mùa thu"} {"ymca": "ymca"} {"white, blue, and red": "trắng, xanh và đỏ"} {"closer one": "gần hơn một"} {"villanova university": "đại học villanova"} {"green grass": "thảm cỏ xanh"} {"suns": "mặt trời"} {"hummus": "hummus"} {"above bus": "trên xe buýt"} {"ringling": "tiếng kêu"} {"blue, red, white": "xanh, đỏ, trắng"} {"riding goat": "cưỡi dê"} {"taxis": "taxi"} {"4:40": "4:40"} {"wwwlife moments photocom": "wwwlife khoảnh khắc photocom"} {"phone and camera": "điện thoại và máy ảnh"} {"condensation": "sự ngưng tụ"} {"pointy end": "đầu nhọn"} {"lighting candles": "thắp nến"} {"ek marin": "ek biển"} {"automatic": "tự động"} {"01050": "một nghìn năm mươi"} {"police station": "đồn cảnh sát"} {"his hand": "bàn tay anh"} {"tr bear": "tr gấu"} {"3 inches": "3 inch"} {"rectangle": "hình chữ nhật"} {"potassium": "kali"} {"snowmobile": "xe trượt tuyết"} {"3/1/2008": "1/3/2008"} {"riding bike": "đi xe đạp"} {"sitting on beach": "ngồi trên bãi biển"} {"studio": "phòng thu"} {"50 years": "50 năm"} {"ashtray": "gạt tàn"} {"eating pizza": "đang ăn pizza"} {"mighty mouse": "chuột Hùng"} {"wheelchair": "xe lăn"} {"home run": "thành công rực rỡ"} {"swans and dog": "thiên nga và con chó"} {"hugging": "ôm"} {"poor photo quality": "chất lượng ảnh kém"} {"34a": "34a"} {"made mess": "làm lộn xộn"} {"merry go round": "vui vẻ đi vòng quanh"} {"top of refrigerator": "nóc tủ lạnh"} {"beamish": "rạng rỡ"} {"1932": "một nghìn chín trăm ba mươi hai"} {"meat pizza": "bánh pizza thịt"} {"position for batting ball": "tư thế đánh bóng"} {"7850": "bảy nghìn tám trăm năm mươi"} {"wood and carpet": "gỗ và thảm"} {"wii fit": "phù hợp với wii"} {"forehead": "trán"} {"history": "lịch sử"} {"white brown blue pink yellow": "trắng nâu xanh hồng vàng"} {"dvd player": "đâu đia DVD"} {"birdcage": "lồng chim"} {"sun glare": "ánh nắng chói chang"} {"maytag": "maytag"} {"bali": "bali"} {"paper towels": "khăn giấy"} {"canada": "Canada"} {"playing polo": "chơi polo"} {"stopping": "dừng lại"} {"8 feet": "8 bộ"} {"naizhigu": "naizhigu"} {"discipline": "kỷ luật"} {"torn up": "rách nát"} {"no tail": "không đuôi"} {"exiting": "xuất cảnh"} {"wood stove": "bếp củi"} {"parquet": "sàn gỗ"} {"green, red, white": "xanh lá cây, đỏ, trắng"} {"building dock": "bến tàu"} {"flamingos": "chim hồng hạc"} {"fat free": "không chứa chất béo"} {"near": "gần"} {"seaweed": "rong biển"} {"younger": "trẻ hơn"} {"snowball": "quả cầu tuyết"} {"going up": "đi lên"} {"coors field": "lĩnh vực coors"} {"almost no vegetation": "hầu như không có thảm thực vật"} {"1955-2004": "1955-2004"} {"first man in line": "người đàn ông đầu tiên xếp hàng"} {"red, white, tan, purple": "đỏ, trắng, nâu, tím"} {"colorful": "Đầy màu sắc"} {"bioethanol": "cồn sinh học"} {"on hull": "trên thân tàu"} {"i love": "Tôi yêu"} {"to left of bed": "bên trái giường"} {"opening car": "mở xe"} {"sun is shining and there's beach": "mặt trời đang chiếu sáng và có bãi biển"} {"antenna": "ăng-ten"} {"05/29/2013": "29/05/2013"} {"genetics": "di truyền học"} {"12/27/2008": "27/12/2008"} {"spread": "lây lan"} {"inbox": "hộp thư đến"} {"boobs": "ngực"} {"reebok": "reebok"} {"75": "bảy mươi lăm"} {"texas tech": "công nghệ texas"} {"keep clean": "giữ sạch sẽ"} {"mohawk": "mohawk"} {"4-cheese": "4-phô mai"} {"talons": "móng vuốt"} {"player's number": "số của người chơi"} {"transformers": "máy biến áp"} {"on motorcycle": "trên xe máy"} {"bottom, right corner": "dưới cùng, góc bên phải"} {"kids hands": "tay trẻ em"} {"groceries": "cửa hàng tạp hóa"} {"gray with blue": "màu xám với màu xanh"} {"this is not parking meter": "đây không phải là đồng hồ đỗ xe"} {"nw flanders st": "nw flander st"} {"packages": "gói"} {"signing autographs": "ký tặng"} {"lifting up": "nâng lên"} {"sun cab": "taxi mặt trời"} {"cafe pepper rose": "hoa tiêu cafe"} {"tennis pictures": "quần vợt hình ảnh"} {"ios": "ios"} {"cutting her hair": "cắt tóc"} {"next to bed": "bên cạnh giường"} {"ship no": "tàu không"} {"there is no platform": "không có nền tảng"} {"bonnets": "mũ đội đầu"} {"goodyear": "năm tốt lành"} {"broccoli, rice, beans": "bông cải xanh, gạo, đậu"} {"color and zebras": "màu sắc và ngựa vằn"} {"dull": "đần độn"} {"mountain bike": "xe đạp leo núi"} {"tennis court": "sân quần vợt"} {"public speaking": "nói trước công chúng"} {"juice vegetables": "nước ép rau củ"} {"john bull": "John Bull"} {"vertical": "thẳng đứng"} {"checkers": "cờ đam"} {"technology": "công nghệ"} {"pencil case": "hộp bút"} {"separate lanes": "làn đường riêng biệt"} {"u and": "bạn và"} {"prison": "nhà tù"} {"reese's": "của reese"} {"circles and triangles": "hình tròn và hình tam giác"} {"hampstead": "ngôi nhà nhỏ"} {"rockstar": "ngôi sao nhạc rock"} {"ethiopia": "ethiopia"} {"cat on dog": "con mèo trên con chó"} {"guiding": "hướng dẫn"} {"man and woman": "đàn ông và phụ nữ"} {"plum": "mận"} {"stobart": "người đứng đầu"} {"dexter": "khéo léo"} {"sinks": "bồn rửa"} {"3 feet": "3 chân"} {"shelving": "kệ"} {"tour": "chuyến du lịch"} {"sightseeing tour of london big bus tours": "tham quan tour du lịch xe buýt lớn london"} {"we": "chúng tôi"} {"getting ready": "sẵn sàng"} {"stocking up": "thả lên"} {"manmade": "Người làm"} {"at sheep": "ở cừu"} {"red, white, blue, yellow": "đỏ, trắng, xanh, vàng"} {"towing car": "xe kéo"} {"arriving": "đến"} {"sex st": "quan hệ tình dục"} {"pulling": "đang kéo"} {"186-290": "186-290"} {"1935 chevrolet pickup": "xe bán tải chevrolet 1935"} {"straw": "Rơm rạ"} {"left hand side": "phía tay trái"} {"vase looks like flower stems": "bình trông giống như cành hoa"} {"no price": "không có giá"} {"7:24": "7:24"} {"wwwjazzfm": "wwwjazzfm"} {"aegon": "aegon"} {"bathing suit": "đồ tắm"} {"803": "tám trăm linh ba"} {"directional smell": "mùi hướng"} {"next to car": "cạnh ô tô"} {"1:50": "1:50"} {"orchard": "vườn cây ăn trái"} {"unloading": "dỡ hàng"} {"club class bus": "xe buýt hạng câu lạc bộ"} {"banat": "banat"} {"other dog": "con chó khác"} {"shadowing": "bóng tối"} {"basil leaves": "lá húng quế"} {"airwalk": "đi bộ trên không"} {"hannah montana": "hannah montana"} {"flag": "lá cờ"} {"treats": "chiêu đãi"} {"mayonnaise": "mayonaise"} {"sloppy joe": "joe cẩu thả"} {"blind pig pub": "quán rượu lợn mù"} {"cabbage and carrots": "bắp cải và cà rốt"} {"night time": "ban đêm"} {"lab": "phòng thí nghiệm"} {"and then we ran all way home": "và sau đó chúng tôi chạy về nhà"} {"it's broken": "nó bị hỏng"} {"cleaning supplies": "làm sạch nguồn cung cấp"} {"h2o": "h2o"} {"saddletowne": "thị trấn yên ngựa"} {"eol": "eol"} {"floor": "sàn nhà"} {"mrs dash": "bà gạch ngang"} {"catching frisbee": "bắt dĩa nhựa"} {"meow": "meo"} {"elephant riding": "cưỡi voi"} {"bvb": "bvb"} {"playing frisbee": "chơi ném đĩa"} {"google hacks": "hack google"} {"marilyn stern": "Marilyn nghiêm khắc"} {"packaging": "đóng gói"} {"buoy": "phao"} {"beside door": "bên cạnh cửa"} {"hiner": "người đánh cá"} {"woman on right": "người phụ nữ bên phải"} {"kites flying": "thả diều"} {"soon": "sớm"} {"585 089": "585 089"} {"different tastes": "mùi vị khác nhau"} {"loving each other": "yêu thương lẫn nhau"} {"fiskars": "fiskars"} {"beatles": "ban nhạc beatles"} {"sitting in sand": "ngồi trên cát"} {"sapphire": "ngọc bích"} {"5:42": "5:42"} {"ss": "ss"} {"meerkat": "meerkat"} {"unpack": "giải nén"} {"hugs and kisses": "những cái ôm và những nụ hôn"} {"next stop": "Điểm dừng tiếp theo"} {"curly's": "xoăn"} {"new inn": "nhà trọ mới"} {"santa rosa limited stop express": "santa rosa giới hạn dừng tốc hành"} {"green brown white": "xanh nâu trắng"} {"bananas, strawberries, oranges": "chuối, dâu tây, cam"} {"juniper": "cây bách xù"} {"h12": "h12"} {"crafts": "đồ thủ công"} {"home kitchen": "nhà bếp"} {"mistake": "sai lầm"} {"main coon": "coon chính"} {"side by side": "cạnh bên nhau"} {"giraffes and zebras": "hươu cao cổ và ngựa vằn"} {"candy canes": "que kẹo"} {"temple": "ngôi đền"} {"old vines foch": "dây leo cũ foch"} {"scott": "scott"} {"nerd": "mọt sách"} {"4.49": "4,49"} {"making cookies": "làm bánh quy"} {"grain express": "ngũ cốc nhanh"} {"ajax": "ajax"} {"track": "theo dõi"} {"876": "tám trăm bảy mươi sáu"} {"chinese crested": "mào trung quốc"} {"china construction bank": "Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc"} {"euro": "euro"} {"ride motorcycles": "đi xe máy"} {"cedars assist": "hỗ trợ tuyết tùng"} {"pad thai": "pad Thái"} {"254": "hai trăm năm mươi tư"} {"sandwiches and chips": "bánh mì và khoai tây chiên"} {"eyeglass repair": "sửa kính"} {"leaves": "lá"} {"kesler clarke": "kekeler clarke"} {"check website": "kiểm tra trang web"} {"ciabatta": "ciabatta"} {"10:09": "10:09"} {"1-1": "1-1"} {"i am uninc": "tôi không hợp"} {"camera angle": "góc máy ảnh"} {"bride": "cô dâu"} {"polydactyl": "thừa ngón"} {"cat face": "mặt mèo"} {"nurse": "y tá"} {"ruby": "hồng ngọc"} {"no corn": "không có ngô"} {"transit": "quá cảnh"} {"springs": "lò xo"} {"adjusted": "điều chỉnh"} {"4106": "bốn nghìn một trăm lẻ sáu"} {"feed": "cho ăn"} {"2:18": "2:18"} {"garamond": "nhà để xe"} {"man made structure": "cấu trúc nhân tạo"} {"6435": "sáu nghìn bốn trăm ba mươi lăm"} {"6:00 am to 8:30 am": "6:00 sáng đến 8:30 sáng"} {"dora": "dora"} {"306": "ba trăm sáu"} {"10:07": "10:07"} {"on his sunglasses": "trên kính râm của anh ấy"} {"noodle": "bún"} {"tape measure": "thươc dây"} {"playing with bird": "chơi với chim"} {"464": "bốn trăm sáu mươi bốn"} {"csx": "csx"} {"honk if you love liberty": "bấm còi nếu bạn yêu tự do"} {"mississippi": "Mississippi"} {"downtown chicago": "trung tâm thành phố chicago"} {"salvation army": "đội quân chuyên cứu người"} {"aircraft": "phi cơ"} {"block bugs": "chặn lỗi"} {"stubble": "gốc rạ"} {"on display": "trưng bày"} {"dora explorer": "nhà thám hiểm dora"} {"above microwave": "trên lò vi sóng"} {"behind camera": "đằng sau máy ảnh"} {"maleta depot": "kho hàng hóa"} {"mango": "quả xoài"} {"dry cleaning": "lau khô"} {"6:34": "6:34"} {"mother": "mẹ"} {"dinghy": "xuồng ba lá"} {"in sandwich": "trong bánh sandwich"} {"date picture was taken": "hình ảnh ngày được chụp"} {"bob marley": "Bob Marley"} {"one in middle": "một ở giữa"} {"packing": "đóng gói"} {"436": "bốn trăm ba mươi sáu"} {"girl on left": "cô gái bên trái"} {"jif": "jif"} {"new york, philadelphia, chicago": "new york, philadelphia, chicago"} {"no helicopter": "không có máy bay trực thăng"} {"bologna": "bologna"} {"75%": "75%"} {"workers": "công nhân"} {"one plays music": "một người chơi nhạc"} {"rch": "rch"} {"learning": "học hỏi"} {"bt05 xry": "bt05"} {"tied to tail": "buộc vào đuôi"} {"on top of computer": "trên máy tính"} {"merge, don't turn, construction site": "hợp nhất, không biến, công trường xây dựng"} {"mid": "giữa"} {"e 19 st": "ngày 19"} {"tetris": "xếp hình"} {"in bread": "trong bánh mì"} {"old id": "id cũ"} {"storefront": "mặt tiền cửa hàng"} {"knife, fork and spoon": "dao, nĩa và thìa"} {"foggy": "sương mù"} {"housing": "nhà ở"} {"private property": "sở hữu tư nhân"} {"behind her": "đằng sau cô ấy"} {"pizza board": "bảng pizza"} {"lo mein": "lo mein"} {"orange apple banana and pineapple": "cam táo chuối và dứa"} {"roasted": "nướng"} {"not here": "không phải ở đây"} {"brake service": "dịch vụ phanh"} {"dots": "dấu chấm"} {"1": "một"} {"in corner": "Trong góc"} {"purple and green": "màu tím và màu xanh lá cây"} {"gay pride": "niềm tự hào đồng tính"} {"front of bed": "trước giường"} {"d ekcw": "d ekcw"} {"fs": "fs"} {"natural gas": "khí tự nhiên"} {"guidance": "hướng dẫn"} {"teenagers": "thanh thiếu niên"} {"girl closest to camera": "cô gái gần máy ảnh nhất"} {"goatee": "chòm râu dê"} {"oranges, peppers, apples": "cam, ớt, táo"} {"pies": "bánh nướng"} {"january": "tháng Giêng"} {"180 pounds": "180 cân"} {"bike week": "tuần xe đạp"} {"under food": "dưới thức ăn"} {"westminster": "tây ninh"} {"getting ready to serve": "chuẩn bị sẵn sàng để phục vụ"} {"normal size": "kích thước bình thường"} {"climbing in tub": "leo trong bồn tắm"} {"kansas": "kansas"} {"ball hit it": "quả bóng đánh nó"} {"i'm bored": "tôi chán"} {"listen to bob": "lắng nghe bob"} {"jr's garage": "nhà để xe của jr"} {"7.0": "7,0"} {"hex": "lục giác"} {"rum cake": "bánh Rum"} {"paul": "paul"} {"jumping for joy": "nhảy lên vì sung sướng"} {"kiosk": "ki-ốt"} {"old fashioned": "Cổ hủ"} {"sumo": "sumo"} {"behind bear": "phía sau gấu"} {"zu-fbc": "zu-fbc"} {"bus depot": "bến xe buýt"} {"left hand": "tay trái"} {"wall hanging": "treo tường"} {"no print": "không in"} {"rapids": "thác ghềnh"} {"not in frame": "không có trong khung"} {"on napkin": "trên khăn ăn"} {"pepsi max": "pepsi tối đa"} {"178": "một trăm bảy mươi tám"} {"mixing": "pha trộn"} {"not cooking": "không nấu ăn"} {"salmon run": "chạy cá hồi"} {"arizona fruit punch": "cú đấm trái cây arizona"} {"creme": "kem"} {"under bowl": "dưới bát"} {"cross river express": "vượt sông tốc hành"} {"half full": "đầy một nửa"} {"lefty": "thuận tay trái"} {"auto care": "Chăm sóc tự động"} {"in background": "trong nền"} {"inconvenient truth": "sự thật bất tiện"} {"no laptop": "không có máy tính xách tay"} {"08501": "tám nghìn năm trăm lẻ một"} {"brushing teeth": "đánh răng"} {"mechanical ones": "cơ khí"} {"marker": "đánh dấu"} {"slide": "cầu trượt"} {"baseball cap": "mũ bóng chày"} {"wide mirror": "gương rộng"} {"kabob": "kabob"} {"open area": "khu vực mở"} {"chicken and vegetables": "gà và rau"} {"oilers": "thợ chở dầu"} {"algun dia": "algun dia"} {"10 inch": "10 inch"} {"lo": "lo"} {"on sand": "trên cát"} {"18:26": "18:26"} {"cinosam": "vỏ cam"} {"ramada": "lễ ramada"} {"cheese lemon mushroom": "nấm chanh phô mai"} {"it's blank": "nó trống"} {"sleepys": "Buồn ngủ"} {"railroad ave": "đại lộ đường sắt"} {"9:56": "9:56"} {"cow": "con bò"} {"pitbull": "chó pitbull"} {"wooden utensils": "đồ dùng bằng gỗ"} {"u": "bạn"} {"zoom": "phóng"} {"silicone": "silicon"} {"riga cemetery": "nghĩa trang giàn khoan"} {"guaranteed experience": "đảm bảo kinh nghiệm"} {"parasails": "dù che nắng"} {"muffins": "bánh nướng xốp"} {"william g milliken state park and harbor": "công viên và bến cảng william g milliken"} {"chili and cheese": "ớt và phô mai"} {"hit": "đánh"} {"clouds": "những đám mây"} {"motorblogcom": "motorblogcom"} {"queen elizabeth hospital road": "đường bệnh viện nữ hoàng elizabeth"} {"deep": "sâu"} {"mover": "người di chuyển"} {"no bikes allowed": "không được phép đi xe đạp"} {"handmade": "thủ công"} {"deli market": "chợ đồ nguội"} {"mr simpatico": "ông giản dị"} {"tomatoes": "cà chua"} {"good friend": "bạn tốt"} {"jogging": "chạy bộ"} {"got married": "kết hôn"} {"casual": "bình thường"} {"cherubs": "tiểu thiên sứ"} {"he's cold": "Anh ấy lạnh"} {"banana orange": "cam chuối"} {"red shirt": "áo đỏ"} {"for picture": "cho hình ảnh"} {"white and black": "trắng và đen"} {"beach vacation": "kỳ nghỉ ở bãi biển"} {"toothbrush and toothpaste": "bàn chải đánh răng và kem đánh răng"} {"wonderland": "xứ sở thần tiên"} {"vietnam veteran memorial": "đài tưởng niệm cựu chiến binh việt nam"} {"clock": "cái đồng hồ"} {"katy wrathall": "cơn thịnh nộ của katy"} {"gray and pink": "xám và hồng"} {"sejikiubben": "sejikiubben"} {"kingstown": "kingtown"} {"5:32": "5:32"} {"700": "bảy trăm"} {"hanging down": "treo xuống"} {"goehrke": "goehrke"} {"stainless": "không gỉ"} {"bees": "những con ong"} {"seashore": "bờ biển"} {"251": "hai trăm năm mươi mốt"} {"peeing": "đi tiểu"} {"boarding bus": "lên xe buýt"} {"cosmic": "rộng mênh mông"} {"hydrangeas": "cẩm tú cầu"} {"on building on left": "trên tòa nhà bên trái"} {"mydlo otta": "mydlo otta"} {"for rain": "cho mưa"} {"bunt": "thuyền buồm"} {"highway sign": "dấu hiệu đường cao tốc"} {"suncorp": "tập đoàn suncorp"} {"7:26": "7:26"} {"blue jays": "giẻ cùi xanh"} {"schonbodenb": "schonbodenb"} {"roast beef": "bò nướng"} {"man sitting": "người đàn ông ngồi"} {"biker": "người lái xe đạp"} {"greeting": "Lời chào"} {"golders green": "vàng xanh"} {"yellow, blue, red, black": "vàng, xanh, đỏ, đen"} {"blow drying his hair": "thổi khô tóc của mình"} {"altered": "thay đổi"} {"purolator": "máy thanh lọc"} {"st marks pl": "st đánh dấu pl"} {"ch60 cdh": "ch60 cdh"} {"hamburg city tour": "tham quan thành phố hamburg"} {"uneaten": "đồ thừa"} {"sparrows": "chim sẻ"} {"baguette": "bánh mì dài"} {"2/7": "2/7"} {"mastercard": "thẻ mastercard"} {"person holding umbrella": "người cầm ô"} {"man and child": "người đàn ông và đứa trẻ"} {"mountie hat": "mũ đội đầu"} {"behind cat": "đằng sau con mèo"} {"scary": "đáng sợ"} {"ipod and mouse": "ipod và chuột"} {"you're walking through poetry": "bạn đang đi qua thơ ca"} {"picture not focused": "hình ảnh không tập trung"} {"fox sports": "cáo thể thao"} {"cod liver oil": "dầu gan cá"} {"steak potatoes and carrots": "bít tết khoai tây và cà rốt"} {"multi-colored": "nhiều màu"} {"liberty, equality, brotherhood": "tự do, bình đẳng, bác ái"} {"path": "con đường"} {"domino": "domino"} {"ponies and pigs": "ngựa và lợn"} {"genius": "thiên tài"} {"raspberries": "quả mâm xôi"} {"bethnal green": "màu xanh lá cây"} {"sm cs": "sm cs"} {"sound": "âm thanh"} {"plug it in": "cắm nó vào"} {"oscar": "giải Oscar"} {"falling": "ngã"} {"protective gear": "đồ bảo hộ"} {"countryside": "nông thôn"} {"cumming and seaman": "cumming và seaman"} {"kissing": "hôn nhau"} {"blinders": "bịt mắt"} {"ready to run": "sẵn sàng để chạy"} {"digitally": "kỹ thuật số"} {"curtains": "rèm cửa"} {"off white": "màu trắng ngà"} {"18d4329": "18d4329"} {"lufthansa": "lufthansa"} {"chocolate": "sô cô la"} {"rosie riveter": "người tán đinh màu hồng"} {"for habitat": "cho môi trường sống"} {"enter": "đi vào"} {"no trailer": "không có xe kéo"} {"malcolm": "malcolm"} {"4th of july": "Ngày 04 tháng 7"} {"nagesh kamath photography": "nhiếp ảnh nagesh kamath"} {"potter": "thợ gốm"} {"football player": "cầu thủ bóng đá"} {"swn": "thiên nga"} {"2:14": "2:14"} {"happy birthday emily": "chúc mừng sinh nhật emily"} {"us airways express": "chúng tôi đường hàng không tốc hành"} {"aedel lines": "dòng aedel"} {"overweight": "thừa cân"} {"to mark boundary": "để đánh dấu ranh giới"} {"people and cars": "người và xe"} {"on dresser": "trên tủ quần áo"} {"tennis match": "trận quần vợt"} {"you convo": "bạn triệu hồi"} {"cardboard box": "thùng các - tông"} {"behr": "behr"} {"no bottle": "không có chai"} {"himself": "bản thân anh ấy"} {"ceiling lights": "đèn trần"} {"putting it in": "đưa nó vào"} {"orange and yellow": "cam và vàng"} {"watching tv": "xem TV"} {"6:20": "6:20"} {"doily": "khăn lau"} {"enchiladas": "enchiladas"} {"lsu": "lsu"} {"thinkpad": "thinkpad"} {"happy birthday mike": "chúc mừng sinh nhật mik"} {"interns": "thực tập sinh"} {"above refrigerator": "phía trên tủ lạnh"} {"bold": "in đậm"} {"environmentally friendly": "thân thiện với môi trường"} {"1 ton": "1 tấn"} {"man from up": "người đàn ông từ trên cao"} {"mlb": "mlb"} {"papa john's": "của bố john"} {"delivery van": "xe giao hàng"} {"toiletries": "đồ vệ sinh cá nhân"} {"purple,tan,black": "tím, nâu, đen"} {"csi": "csi"} {"chicken wire": "dây gà"} {"day": "ngày"} {"zarina": "zarina"} {"handlebar": "tay lái"} {"in truck": "trong xe tải"} {"hair length": "chiều dài tóc"} {"competitive": "cạnh tranh"} {"utb": "utb"} {"bears and lion": "gấu và sư tử"} {"on front": "về phía trước"} {"midway": "giữa chừng"} {"4 feet": "4 chân"} {"avatars": "hình đại diện"} {"tennis players": "người chơi tennis"} {"gun cleaning": "làm sạch súng"} {"vandalism": "sự phá hoại"} {"souffle": "souffle"} {"red white and black": "đỏ trắng và đen"} {"jw westcott ii": "jw westcott ii"} {"short stop": "điểm dừng ngắn"} {"219233": "hai trăm mười chín nghìn hai trăm ba mươi ba"} {"kirk": "kirk"} {"north sydney": "bắc sydney"} {"4 ever": "4 bao giờ hết"} {"2 east boston downtown": "2 trung tâm thành phố phía đông boston"} {"pink shirt and jeans": "áo hồng và quần jean"} {"tractor": "máy kéo"} {"fort": "pháo đài"} {"wine lodge": "nhà rượu"} {"second from bottom": "thứ hai từ dưới lên"} {"strawberry": "quả dâu"} {"fin": "vây"} {"fork and fruit": "nĩa và trái cây"} {"cameron": "quay phim"} {"spaulding": "đánh đòn"} {"8:50": "8:50"} {"on broccoli": "trên bông cải xanh"} {"neverwhere": "không bao giờ"} {"aqua": "nước"} {"runner": "người chạy"} {"sims": "sim"} {"carrying bread": "mang bánh mì"} {"to guide planes": "hướng dẫn máy bay"} {"grow plants": "trồng cây"} {"e 40 289": "e 40 289"} {"mumbai": "hà nội"} {"dia": "đường"} {"wearing mask": "đeo mặt nạ"} {"45499": "bốn mươi lăm nghìn bốn trăm chín mươi chín"} {"picking up stick": "nhặt gậy"} {"mark place for fans": "đánh dấu vị trí cho người hâm mộ"} {"fez": "fez"} {"apple and carrot": "táo và cà rốt"} {"foundation drive": "ổ đĩa móng"} {"recipes": "công thức nấu ăn"} {"losing tire": "mất lốp"} {"scaffolding": "đoạn đầu đài"} {"700 jones": "700 jones"} {"no red sign": "không có dấu đỏ"} {"summer blaze": "ngọn lửa mùa hè"} {"rowan": "thanh lương trà"} {"woman walking dog": "người phụ nữ dắt chó đi dạo"} {"saddle": "Yên xe"} {"checkerboard": "bàn cờ"} {"broke down": "bị phá vỡ"} {"4:52": "4:52"} {"big storm": "bão lớn"} {"under tree": "dưới gốc cây"} {"485": "bốn trăm tám mươi lăm"} {"freddie mercury": "Freddie thủy ngân"} {"waffles, ham, potatoes and orange juice": "bánh quế, giăm bông, khoai tây và nước cam"} {"scott cellar": "hầm scott"} {"black and red": "đen và đỏ"} {"catholic university": "đại học công giáo"} {"stellar": "thuộc về sao"} {"valiant": "dũng cảm"} {"under right arm": "dưới cánh tay phải"} {"southwest": "tây nam"} {"beans": "đậu"} {"dress pants": "áo quần"} {"coastal": "duyên hải"} {"noun": "danh từ"} {"phindy studios": "hãng phim giả mạo"} {"ny giants": "đại gia ny"} {"headband": "băng đô"} {"prom": "dạ hội"} {"behind trains": "phía sau đoàn tàu"} {"maid": "người giúp việc"} {"containers": "hộp đựng"} {"scrub": "chà"} {"gray, yellow": "xám, vàng"} {"beige and brown": "be và nâu"} {"barber": "thợ hớt tóc"} {"12/15/2011": "15/12/2011"} {"awr 7659": "tháng 7659"} {"no stem": "không có thân cây"} {"in": "TRONG"} {"tutu": "tutu"} {"on person's chest": "trên ngực người"} {"flipping": "lật"} {"arnoldo riker": "vận động viên đua xe arnoldo"} {"to be funny": "để được vui"} {"on book": "trên sách"} {"snap peas": "búng đậu"} {"754": "bảy trăm năm mươi bốn"} {"pepperoni and olive": "pepperoni và ô liu"} {"pulteney": "pulteney"} {"front of bus": "trước xe buýt"} {"gauze": "gai"} {"weird": "kỳ quặc"} {"unimento sloan": "unimento sloan"} {"licking salt": "liếm muối"} {"phone booth": "bốt điện thoại"} {"leek": "tỏi tây"} {"getting ball": "lấy bóng"} {"gehl": "gehl"} {"tell time": "cho biết thời gian"} {"there is no dog": "không có con chó nào"} {"pacific rim": "vành đai Thái Bình Dương"} {"neck and stomach": "cổ và dạ dày"} {"riding": "cưỡi"} {"hats": "mũ"} {"bergstrom": "băng trôi"} {"89 cents": "89 xu"} {"zebra, ox": "ngựa vằn, bò"} {"blue, red, orange, and yellow": "xanh dương, đỏ, cam và vàng"} {"142": "một trăm bốn mươi hai"} {"webpage": "trang web"} {"scattered": "rải rác"} {"8:06": "8:06"} {"marking": "đánh dấu"} {"elephants and antelopes": "voi và linh dương"} {"dongchang hutong": "dongchang hutong"} {"ainscough": "ho khan"} {"operate dvr": "vận hành dvr"} {"higher": "cao hơn"} {"no green sign": "không có dấu hiệu màu xanh lá cây"} {"middle class": "tầng lớp trung lưu"} {"not store": "không lưu trữ"} {"truck with trailer": "xe tải với trailer"} {"shoelace": "dây giày"} {"they didn't": "họ đã không"} {"her coat": "áo khoác của cô ấy"} {"sock monkey": "Tiền lì xì"} {"van": "xe tải"} {"00:23": "00:23"} {"bowing": "cúi chào, cúi lạy"} {"half": "một nửa"} {"white wall": "bức tường trắng"} {"textured": "kết cấu"} {"cat is little": "con mèo nhỏ"} {"beside building": "bên cạnh tòa nhà"} {"hydrant": "vòi cứu hỏa"} {"onions and pickles": "hành tây và dưa chua"} {"deciduous": "rụng lá"} {"pritt": "pritt"} {"volga-dnepr": "volga-dnepr"} {"burwell st": "đường burwell"} {"11:52": "11:52"} {"snow blower": "máy thổi tuyết"} {"place d'armes": "đặt d'armes"} {"beard": "râu"} {"passengers": "hành khách"} {"watery": "nhiều nước"} {"fell out": "rơi ra"} {"traffic lights": "đèn giao thông"} {"horns": "sừng"} {"tuba": "kèn ống"} {"polar bear": "gấu Bắc cực"} {"japan airlines": "hãng hàng không Nhật Bản"} {"male and female": "Nam và nữ"} {"kingston": "kingston"} {"ski jacket": "áo khoác trượt tuyết"} {"office chair": "ghế văn phòng"} {"kipsta": "kipsta"} {"first republic bank": "ngân hàng cộng hòa đầu tiên"} {"tees pilot": "thí điểm tees"} {"it's veggie pizza": "đó là bánh pizza chay"} {"yellow blue and white": "vàng xanh và trắng"} {"patchwork": "chắp vá"} {"head": "cái đầu"} {"stylus": "bút cảm ứng"} {"light is being blocked": "ánh sáng đang bị chặn"} {"checked": "đã kiểm tra"} {"petting horse": "ngựa cưng"} {"plains": "đồng bằng"} {"pullover": "kéo qua"} {"newt": "sa giông"} {"salihancom": "salihancom"} {"$20": "$20"} {"walkway": "đường đi bộ"} {"sugar candies": "kẹo đường"} {"welcome to punch": "Chào mừng đến với cú đấm"} {"big richard": "người giàu có"} {"fertilizers": "phân bón"} {"2431": "hai nghìn bốn trăm ba mươi mốt"} {"computerweg": "máy vi tính"} {"condoms": "bao cao su"} {"5'5": "5'5"} {"watching video": "xem video"} {"silver and yellow": "bạc và vàng"} {"furs": "lông thú"} {"open experts only": "chỉ chuyên gia mở"} {"got both genes": "có cả hai gen"} {"webb way": "cách mạng"} {"employee": "người lao động"} {"55": "năm mươi lăm"} {"by mike": "bởi mike"} {"locomotive works": "công trình đầu máy"} {"bo": "bò"} {"cityjet": "máy bay phản lực thành phố"} {"muscles": "cơ bắp"} {"pizza hut": "túp lều pizza"} {"dinosaur": "khủng long"} {"water and grass": "nước và cỏ"} {"11/16/2005": "16/11/2005"} {"away": "xa"} {"talk show": "tọa đàm"} {"canoeing": "chèo thuyền"} {"6:57": "6:57"} {"olly": "olly"} {"sudoku": "sudoku"} {"shaved": "cạo"} {"hugging it": "ôm nó"} {"return": "trở lại"} {"braids": "bím tóc"} {"different people": "người khác"} {"cheddar": "phô mai cheddar"} {"25-411-10": "25-411-10"} {"his turn to play": "đến lượt mình chơi"} {"pureed": "xay nhuyễn"} {"baseball team": "đội bóng chày"} {"throwing ball": "ném bóng"} {"micromatic": "vi mô"} {"crowded": "đông đúc"} {"outward": "bề ngoài"} {"sanyo": "sanyo"} {"on end table": "trên bàn cuối"} {"pennsylvania ave": "đại lộ Pennsylvania"} {"custom": "phong tục"} {"dover international speedway": "đường cao tốc quốc tế dover"} {"sunexpress.com": "sunexpress.com"} {"vuelingcom": "vuelingcom"} {"go left": "quẹo trái"} {"behind kite": "đằng sau cánh diều"} {"broken computer": "máy tính bị hỏng"} {"lavazza": "nham thạch"} {"president": "chủ tịch"} {"in kayak": "chèo thuyền kayak"} {"jean king cup": "jean vua cốc"} {"he's made that way": "anh ấy đã làm theo cách đó"} {"4:00": "4:00"} {"left of tree": "trái của cây"} {"stardust": "bụi sao"} {"begging": "ăn xin"} {"turkey": "Thổ Nhĩ Kỳ"} {"carcass": "thân thịt"} {"ionic": "ion"} {"erskine st city north": "thành phố erskine phía bắc"} {"boy cut panties": "cậu bé cắt quần lót"} {"blue and yellow and white": "xanh và vàng và trắng"} {"she's not": "cô ấy không"} {"jackie": "jackie"} {"11.98 kg": "11,98kg"} {"loaded": "nạp vào"} {"on boats": "trên thuyền"} {"344": "ba trăm bốn mươi bốn"} {"next to elephant": "bên cạnh con voi"} {"suit jackets": "áo khoác phù hợp"} {"3000": "Ba nghìn"} {"fruit salad": "Trai cây trộn"} {"lightning mcqueen": "mcqueen sét"} {"on his shirt": "trên áo sơ mi của anh ấy"} {"no drink": "không uống"} {"on trip": "trong chuyến đi"} {"no ped crossing use crosswalk": "không băng qua đường dành cho người đi bộ"} {"nixon": "nixon"} {"no cones": "không hình nón"} {"1971": "một nghìn chín trăm bảy mươi mốt"} {"bian dang": "bian dang"} {"no outlet": "không có ổ cắm"} {"everything": "mọi thứ"} {"crossed": "vượt qua"} {"accord": "phù hợp"} {"tartar sauce": "sốt tartar"} {"san loco": "san loco"} {"republican": "cộng hòa"} {"electric ave": "đại lộ điện"} {"bungee cord": "dây bungee"} {"usb drive": "ổ đĩa USB"} {"new york stock exchange": "sàn giao dịch chứng khoán new york"} {"moreland fruit farm": "trang trại trái cây moreland"} {"for 2 people": "cho 2 người"} {"188": "một trăm tám mươi tám"} {"tied up": "trói"} {"waist": "thắt lưng"} {"spinach, pepperoni, cheese and sauce": "cải bó xôi, pepperoni, phô mai và nước sốt"} {"mc hammer": "mc búa"} {"don't eat us, we're music!": "đừng ăn thịt chúng tôi, chúng tôi là âm nhạc!"} {"around fireplace": "xung quanh lò sưởi"} {"woodstock": "củi"} {"sea cadets": "sĩ quan biển"} {"3 way": "3 chiều"} {"play kitchen": "chơi nhà bếp"} {"12\"": "12\""} {"deep dish": "đĩa sâu"} {"triangle": "Tam giác"} {"inner tube": "bên trong ống"} {"asko": "câu hỏi"} {"playing in snow": "chơi trong tuyết"} {"91096": "chín mươi mốt nghìn chín mươi sáu"} {"atlanta braves": "dũng sĩ atlanta"} {"computer and camera": "máy tính và máy ảnh"} {"in crosswalk": "ở lối băng qua đường"} {"2 days": "2 ngày"} {"bum": "ăn mày"} {"marina": "bến du thuyền"} {"poole": "hồ bơi"} {"san francisco": "san francisco"} {"jilly": "vui vẻ"} {"combined": "kết hợp"} {"zebras and goose": "ngựa vằn và ngỗng"} {"la vieille ferme": "la vieille ferme"} {"hair color": "màu tóc"} {"aquaball": "bóng nước"} {"fsl l829": "l829"} {"midnight": "nửa đêm"} {"chopping carrots": "cắt cà rốt"} {"feels good": "cảm thấy tốt"} {"11:18": "11:18"} {"not very high": "không cao lắm"} {"beach gear": "thiết bị bãi biển"} {"jar": "cái lọ"} {"53": "năm mươi ba"} {"melissa": "melissa"} {"hair": "tóc"} {"amusement park": "công viên giải trí"} {"shuttle": "xe đưa đón"} {"in country": "ở vùng quê"} {"dad is leaving": "bố đang rời đi"} {"shiela's": "của shiela"} {"same size": "cùng cỡ"} {"windshield wipers": "Cần gạt nước cho kính chắn gió"} {"15430": "mười lăm nghìn bốn trăm ba mươi"} {"there aren't any": "không có bất kỳ"} {"cloud": "đám mây"} {"gamecube and playstation": "gamecube và máy chơi game"} {"he likes it": "anh ấy thích nó"} {"concrete": "bê tông"} {"cooler": "máy làm lạnh"} {"meat and wool": "thịt và len"} {"teal and white": "mòng két và trắng"} {"6732": "sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai"} {"egyptian": "người ai cập"} {"water hole cafe": "quán cà phê hố nước"} {"carry stuff": "mang đồ đạc"} {"gray and blue": "xám và xanh"} {"by shore": "bên bờ biển"} {"paper and pen": "giấy và bút"} {"catching": "đánh bắt"} {"brush": "chải"} {"apple grapes kiwi": "táo nho kiwi"} {"ketchup mustard": "tương cà mù tạt"} {"5th and 5th": "thứ 5 và thứ 5"} {"cat treats": "xử lý mèo"} {"8:45": "8:45"} {"6.50": "6,50"} {"paddle boat": "chèo thuyền"} {"7220": "bảy nghìn hai trăm hai mươi"} {"glass cabinet": "tủ kính"} {"pigtails": "bím tóc"} {"11:57": "11:57"} {"december 20": "ngày 20 tháng 12"} {"grunt": "tiếng càu nhàu"} {"beside plate": "tấm bên cạnh"} {"daddy": "bố"} {"insurance": "bảo hiểm"} {"light bulb": "bóng đèn"} {"free home theater": "rạp hát tại nhà miễn phí"} {"different": "khác biệt"} {"12:40": "12:40"} {"2:02": "2:02"} {"adif": "quảng cáo"} {"blue moon": "trăng xanh"} {"no avocado": "không bơ"} {"parking time": "thời gian đậu xe"} {"9016": "chín nghìn mười sáu"} {"12:02": "12:02"} {"tents": "lều trại"} {"omelet": "trứng tráng"} {"under bells": "dưới chuông"} {"carrer d'en falconer": "thợ săn chim ưng"} {"wood burning": "Cháy rừng"} {"to protect their hands": "để bảo vệ bàn tay của họ"} {"below freezing": "dưới mức đóng băng"} {"hostess": "bà chủ"} {"dodge baw": "né tránh"} {"8760": "tám nghìn bảy trăm sáu mươi"} {"bottom shelf": "kệ dưới cùng"} {"too unsafe": "quá không an toàn"} {"trying to hit ball": "cố gắng đánh bóng"} {"it is night": "đó là đêm"} {"the buskers": "những người hát rong"} {"stools": "ghế đẩu"} {"red and blue": "đỏ và xanh"} {"embrey exposures": "phơi nhiễm phôi"} {"on guitar": "chơi ghi-ta"} {"long neck": "cổ dài"} {"5:25": "5:25"} {"steak rice broccoli": "bông cải xanh cơm bít tết"} {"almost half": "gần một nửa"} {"to left of plate": "bên trái đĩa"} {"shin guard": "bảo vệ ống chân"} {"cafe wiener": "xúc xích cà phê"} {"plaza santa fe": "quảng trường santafe"} {"playing music": "chơi nhạc"} {"every 4 years": "4 năm một lần"} {"beach chair": "ghế bãi biển"} {"baby on board": "em bé trên tàu"} {"curls": "những lọn tóc xoăn"} {"fuck you": "đụ bạn"} {"don't walk": "đừng đi bộ"} {"they like to pee on it": "họ thích đi tiểu trên đó"} {"can't drive": "không thể lái xe"} {"titans": "người khổng lồ"} {"lightning": "tia chớp"} {"wipe hands": "lau tay"} {"braces": "niềng răng"} {"0 feet": "0 chân"} {"washington monument": "tượng đài washington"} {"bananas and limes": "chuối và chanh"} {"on ladies head": "trên đầu phụ nữ"} {"3 gx270": "3 gx270"} {"whispering": "thì thầm"} {"sukjai": "sukjai"} {"organizers": "ban tổ chức"} {"different coffee": "cà phê khác nhau"} {"flinders street station": "ga đường flinder"} {"union jack": "giắc công đoàn"} {"gaming event": "sự kiện chơi game"} {"wearer wanted dark colors": "người mặc muốn màu tối"} {"chiffon": "voan"} {"fab": "bịp bợm"} {"red, white and black": "đỏ, trắng và đen"} {"wine tasting": "thử vị rượu"} {"reserved parking": "bãi đậu xe dành riêng"} {"65": "sáu mươi lăm"} {"motorboat": "xuồng máy"} {"to learn to type": "để học cách gõ"} {"237a": "237a"} {"hitting baseball": "đánh bóng chày"} {"musician": "nhạc sĩ"} {"prince street": "phố hoàng tử"} {"zebra": "ngựa vằn"} {"to play game": "để chơi trò chơi"} {"elmo": "elmo"} {"no spectators": "không có khán giả"} {"bodily functions": "chức năng cơ thể"} {"schoenefeld": "schoenefeld"} {"so it won't escape": "vì vậy nó sẽ không thoát"} {"carrots and celery": "cà rốt và cần tây"} {"8:15": "8:15"} {"no cats": "không có mèo"} {"lincoln and west 19th": "lincoln và tây 19"} {"towed away": "kéo đi"} {"subway station": "ga tàu điện ngầm"} {"red light": "đèn đỏ"} {"73171": "bảy mươi ba nghìn một trăm bảy mươi mốt"} {"antique": "đồ cổ"} {"round": "tròn"} {"332": "ba trăm ba mươi hai"} {"inside shower": "bên trong vòi hoa sen"} {"moving walkway": "di chuyển lối đi"} {"humor": "hài hước"} {"tissue": "mô"} {"blankets": "chăn"} {"dw": "dw"} {"colts": "ngựa con"} {"pc": "máy tính"} {"barbara rowe": "chèo thuyền barbara"} {"no arrow": "không có mũi tên"} {"stop in name of love": "dừng lại trong tên của tình yêu"} {"princess tours": "công chúa du lịch"} {"109 busaras": "tập 109"} {"yacht": "thuyền buồm"} {"enter scott street": "vào đường scott"} {"to have clearly visible suitcase": "để có vali rõ ràng"} {"vineyard": "vườn nho"} {"memorial": "Đài kỷ niệm"} {"mendo sea": "biển mendo"} {"pizza grill": "nướng bánh pizza"} {"using restroom": "sử dụng nhà vệ sinh"} {"pink, purple, yellow": "hồng, tím, vàng"} {"machine": "máy móc"} {"designed that way": "được thiết kế theo cách đó"} {"to protect from rain": "để bảo vệ khỏi mưa"} {"purple pink blue orange yellow black": "tím hồng xanh cam vàng đen"} {"8:53": "8:53"} {"ball and glove": "bóng và găng tay"} {"broccoli and potato's": "bông cải xanh và khoai tây"} {"parkay": "đỗ xe"} {"to hit tennis ball": "đánh bóng quần vợt"} {"back of truck": "phía sau xe tải"} {"beach": "bãi biển"} {"i hearts 'diff": "tôi trái tim 'khác"} {"04/07/2012": "04/07/2012"} {"300 ft": "300 ft"} {"1/2": "1/2"} {"long one": "cái dài"} {"westminster and burgh": "westminster và burgh"} {"plant": "thực vật"} {"dough": "bột"} {"ludlow": "lém lỉnh"} {"out": "ngoài"} {"for freshness": "cho sự tươi mát"} {"eat": "ăn"} {"1920": "một nghìn chín trăm hai mươi"} {"go spurs go": "đi thúc đẩy đi"} {"gerolsteiner": "người thợ rèn"} {"sky chefs": "bầu trời đầu bếp"} {"alpine": "núi cao"} {"closest": "gần nhất"} {"taco": "taco"} {"blur": "mơ hồ"} {"gazelle": "linh dương"} {"anm5022(086)": "anm5022(086)"} {"flash taco": "flash taco"} {"iowa": "iowa"} {"nescafe": "quán cà phê"} {"pcv class b": "pcv lớp b"} {"people traveling": "những người đi du lịch"} {"behind phone": "phía sau điện thoại"} {"utensil holder": "người giữ dụng cụ"} {"lenin": "lênin"} {"white, brown, blue": "trắng, nâu, xanh"} {"west midlands police": "công an trung du miền tây"} {"the tar sands": "cát hắc ín"} {"huddled": "túm tụm lại"} {"real photo": "ảnh thật"} {"behind tennis player": "phía sau tay vợt"} {"nutella": "bơm"} {"20 inch": "20 inch"} {"xce": "xce"} {"on his back": "trên lưng anh ấy"} {"relief themselves": "cứu trợ bản thân"} {"designs": "thiết kế"} {"3rd base": "cơ sở thứ 3"} {"gold handled": "xử lý vàng"} {"first national bank": "ngân hàng quốc gia đầu tiên"} {"microsoft word": "Phần mềm soạn thảo văn bản"} {"white, green, red and blue": "trắng, xanh lá cây, đỏ và xanh dương"} {"print": "in"} {"restricted lane ahead": "làn đường hạn chế phía trước"} {"berghoff": "berghoff"} {"barnes": "kho thóc"} {"spotted": "phát hiện"} {"11 hours": "11 giờ"} {"portola pkwy": "cổng vòm"} {"j-063": "j-063"} {"competing": "cạnh tranh"} {"it's beach": "đó là bãi biển"} {"panda hero": "Anh hùng gấu trúc"} {"becky mccray": "becky mccray"} {"stealth": "tàng hình"} {"tank top": "áo ba lỗ"} {"door towel dispenser light switch and wall": "công tắc đèn treo tường và hộp đựng khăn lau cửa"} {"factory painted": "nhà máy sơn"} {"sonic": "âm thanh"} {"skateboarder": "người trượt ván"} {"blue white and yellow": "xanh trắng và vàng"} {"22-296": "22-296"} {"wwwmarklouisbenedictcom": "wwwmarklouisbenedictcom"} {"marriott": "marriott"} {"kaka": "kaka"} {"9:21": "9:21"} {"knee deep": "đầu gối sâu"} {"no left turn": "không rẽ trái"} {"potatoes and kale": "khoai tây và cải xoăn"} {"croquet": "môn bóng vồ"} {"upper floors available": "tầng trên có sẵn"} {"5:15": "5:15"} {"behind bush": "phía sau bụi cây"} {"above fruit": "quả trên"} {"chewbacca": "nhai bacca"} {"netflix envelope": "phong bì netflix"} {"about 70": "khoảng 70"} {"swift": "nhanh"} {"hanger": "móc áo"} {"in container": "trong thùng chứa"} {"fun": "vui vẻ"} {"red, white and blue": "đỏ, trắng và xanh"} {"vase": "lọ cắm hoa"} {"no hiring on site": "không tuyển dụng tại chỗ"} {"12:55": "12:55"} {"bananas pears oranges": "chuối lê cam"} {"second st 2000": "thứ hai năm 2000"} {"flush handle": "xử lý tuôn ra"} {"department": "phòng"} {"cream": "kem"} {"shepshed": "nơi trú ẩn"} {"some containers, cell phone, keys, plant, paper on display": "một số hộp đựng, điện thoại di động, chìa khóa, thực vật, giấy được trưng bày"} {"turn it on": "bật nó lên"} {"padres": "cha xứ"} {"no sun": "không có mặt trời"} {"outside": "ngoài"} {"7 years": "7 năm"} {"pita pit": "hố pita"} {"its foot": "chân của nó"} {"obama": "ô-ba-ma"} {"someone was using it": "ai đó đã sử dụng nó"} {"173": "một trăm bảy mươi ba"} {"in grass": "trong cỏ"} {"behind bike": "phía sau xe đạp"} {"no food": "không có thức ăn"} {"keyboard": "bàn phím"} {"timex": "thời gian"} {"a12": "a12"} {"on mouse pad": "trên bàn di chuột"} {"to watch tennis match": "để xem trận đấu quần vợt"} {"long room": "phòng dài"} {"diversion": "đánh lạc hướng"} {"power button": "nút nguồn"} {"toray": "toray"} {"typing": "đánh máy"} {"road closed signs": "dấu hiệu đóng đường"} {"train car": "xe lửa"} {"call": "gọi"} {"racer": "tay đua"} {"king mutha fuck'n kong": "vua mutha fuck'n kong"} {"satisfaction": "sự hài lòng"} {"behind plate": "phía sau tấm"} {"mr clean": "Mr Clean"} {"custards": "sữa trứng"} {"imperial white": "hoàng gia trắng"} {"next to refrigerator": "bên cạnh tủ lạnh"} {"textiles": "tài liệu"} {"under shelf": "dưới kệ"} {"stop weeds": "dừng cỏ dại"} {"peanut oil": "dầu lạc"} {"al musalla road": "đường al musalla"} {"plantains": "cây mã đề"} {"happy new year": "CHÚC MỪNG NĂM MỚI"} {"rogue": "giả mạo"} {"flower box": "hộp hoa"} {"cessna": "cessna"} {"ripe": "chín muồi"} {"train bridge": "cầu xe lửa"} {"decor": "thiết kế nội thất"} {"wiffle ball": "bóng wiffle"} {"unorganized": "vô tổ chức"} {"203b6": "203b6"} {"stetson": "cá sấu"} {"folder": "thư mục"} {"repeal prop 8": "bãi bỏ dự luật 8"} {"saddles": "yên ngựa"} {"orange and blue": "cam và xanh"} {"singing' in rain": "hát trong mưa"} {"fanta": "tưởng tượng"} {"on kansas pacific railway": "trên đường sắt kansas thái bình dương"} {"usn": "chúng tôi"} {"chequers": "cờ đam"} {"airasiacom": "airasiacom"} {"racing horses": "ngựa đua"} {"black and silver": "đen và bạc"} {"chicken with vegetables": "gà với rau củ"} {"bbq": "thịt nướng"} {"playing with fire hydrant": "chơi với vòi cứu hỏa"} {"white streak on face": "vệt trắng trên mặt"} {"quality of photograph": "chất lượng của bức ảnh"} {"scale": "tỉ lệ"} {"trim": "cắt tỉa"} {"smiling": "mỉm cười"} {"grout": "vữa"} {"chat window": "cửa sổ trò chuyện"} {"another truck": "một chiếc xe tải khác"} {"being used": "đang được sử dụng"} {"lafayette": "lafayette"} {"price chopper": "máy cắt giá"} {"lol": "cười"} {"cows, horses": "bò, ngựa"} {"sticking out": "dính ra"} {"4 ft": "4 ft"} {"back": "mặt sau"} {"got air?": "có không khí?"} {"holding her hand": "nắm tay cô ấy"} {"taller boy": "cậu bé cao hơn"} {"e braddock rd": "e braddock thứ"} {"horse and man": "ngựa và người"} {"stop when lights are flashing": "dừng lại khi đèn nhấp nháy"} {"ball": "quả bóng"} {"woman owns cat": "người phụ nữ sở hữu con mèo"} {"playing games": "chơi các trò chơi"} {"skittles": "ván trượt"} {"wwd": "wwd"} {"canoes": "ca nô"} {"clip": "kẹp"} {"4057": "bốn nghìn năm mươi bảy"} {"4-8": "4-8"} {"wainscoting": "sơn tường"} {"sheep and dog": "cừu và chó"} {"student": "học sinh"} {"hot dogs, beans, tomatoes": "xúc xích, đậu, cà chua"} {"yuck": "kinh quá"} {"there is no blender": "không có máy xay sinh tố"} {"different colors": "màu sắc khác nhau"} {"wb mason": "wb thợ xây"} {"near tree": "gần cây"} {"below clock": "dưới đồng hồ"} {"ahc 442": "ahc 442"} {"family home": "tổ ấm"} {"wooden doll": "búp bê gỗ"} {"other team": "đội khác"} {"english turkish polish food": "thức ăn ba lan tiếng anh thổ nhĩ kỳ"} {"on right side of laptop": "trên bên phải của máy tính xách tay"} {"side mirror": "gương chiếu hậu"} {"bathroom sink": "bồn tắm"} {"gucci": "gucci"} {"pink, yellow, and orange": "hồng, vàng và cam"} {"playing with ball": "chơi với bóng"} {"beverly hills": "Beverly Hills"} {"cowboy": "cao bồi"} {"blow": "thổi"} {"on tv": "trên tivi"} {"maxella": "maxella"} {"green, yellow, red": "xanh lá cây, vàng, đỏ"} {"feather": "lông vũ"} {"pirate flag": "cờ cướp biển"} {"holding ball": "cầm bóng"} {"248": "hai trăm bốn mươi tám"} {"3,000,000,000,000": "3.000.000.000.000"} {"harrison road carlton street": "đường harrison đường carlton"} {"b and c": "b và c"} {"record player": "máy ghi âm"} {"away from camera": "cách xa máy ảnh"} {"spinach & beef": "rau muống bò"} {"great dane": "dane tuyệt vời"} {"half moon bay": "vịnh bán nguyệt"} {"lake and field": "hồ và cánh đồng"} {"scroll": "cuộn"} {"shower door": "cửa tắm"} {"blue, yellow, green": "xanh dương, vàng, xanh lá cây"} {"cartoon": "hoạt hình"} {"9:11": "9:11"} {"1587": "một nghìn năm trăm tám mươi bảy"} {"straps": "dây đai"} {"1908": "một nghìn chín trăm linh tám"} {"no hot dogs": "không xúc xích"} {"around cows' necks": "quanh cổ bò"} {"smalley photography": "nhiếp ảnh nhỏ"} {"they were meeting somewhere": "họ đã gặp nhau ở đâu đó"} {"benches": "băng ghế"} {"5:40": "5:40"} {"maine coon": "Maine coon"} {"long beach": "bãi biển dài"} {"oltursa": "oltursa"} {"hand covering it": "tay che nó"} {"nice sapphire": "ngọc bích đẹp"} {"pto montt directo": "đạo diễn pto montt"} {"nastro azzurro": "nastro azzurro"} {"ship": "tàu thủy"} {"willy": "sẽ y"} {"some": "một số"} {"pumping gas": "Bơm khí"} {"cut down": "cắt giảm"} {"5333": "năm nghìn ba trăm ba mươi ba"} {"metropolitan": "đô thị"} {"311": "ba trăm mười một"} {"on toothbrush": "trên bàn chải đánh răng"} {"odd": "số lẻ"} {"businesses": "các doanh nghiệp"} {"directing cursors": "chỉ đạo con trỏ"} {"yellow, orange, black, red and green": "vàng, cam, đen, đỏ và xanh lá cây"} {"crooked": "quanh co"} {"cut hair": "cắt tóc"} {"milan": "milan"} {"tropical fruit": "trái cây nhiệt đới"} {"cats": "những con mèo"} {"provolone": "phô mai Provolone"} {"tattoo parlor": "tiệm xăm hình"} {"busy street": "con phố sầm uất"} {"controllers and rubik's cube": "bộ điều khiển và khối rubik"} {"button on top": "nút trên cùng"} {"kenny reed": "cây sậy kenny"} {"9:10": "9:10"} {"9th": "ngày 9"} {"gray and green": "màu xám và màu xanh lá cây"} {"fenced": "có hàng rào"} {"black and white": "đen và trắng"} {"746": "bảy trăm bốn mươi sáu"} {"flag pole": "cột cờ"} {"vine": "cây nho"} {"onions ketchup cheese": "sốt cà chua hành tây"} {"protractor": "thước đo góc"} {"250": "hai trăm năm mươi"} {"wearing": "mặc"} {"prop": "chỗ dựa"} {"squares": "hình vuông"} {"face paint": "sơn mặt"} {"69051": "sáu mươi chín nghìn năm mươi mốt"} {"presentation": "bài thuyết trình"} {"shade from sun": "che nắng"} {"under chairs": "dưới ghế"} {"above stop sign": "trên biển báo dừng"} {"to hold picture": "để giữ hình ảnh"} {"12:30": "12:30"} {"cello": "đàn Trung Hồ cầm"} {"fiat": "sắc lệnh"} {"street fighter": "võ sĩ đường phố"} {"230175": "hai trăm ba mươi nghìn một trăm bảy mươi lăm"} {"siamese twins": "cặp song sinh người Xiêm"} {"west market": "chợ tây"} {"gravel": "sỏi"} {"5 minutes": "5 phút"} {"no letters": "không có chữ cái"} {"baby and adult": "em bé và người lớn"} {"sunset terr": "mặt trời lặn"} {"drain": "làm khô hạn"} {"52": "năm mươi hai"} {"cane": "cây gậy"} {"horizon": "đường chân trời"} {"rocks": "đá"} {"satchel": "túi xách"} {"because architect wanted it": "bởi vì kiến ​​trúc sư muốn nó"} {"domesticated": "thuần hóa"} {"faucet": "vòi"} {"casino rama": "rama sòng bạc"} {"to advertise": "Quảng cáo"} {"they are watching skateboarder": "họ đang xem người trượt ván"} {"east bellevue kirkland exit only": "chỉ có lối ra phía đông belevue kirkland"} {"president clinton ave": "tổng thống clinton ave"} {"cicero": "cicero"} {"multimedia": "đa phương tiện"} {"sun": "mặt trời"} {"brown and green": "nâu và xanh lá cây"} {"alfredo": "alfredo"} {"snakes have been sighted in this area exercise caution": "rắn đã được nhìn thấy trong khu vực này tập thể dục thận trọng"} {"teeth": "răng"} {"no motorcycle": "không có xe máy"} {"don't stop it's ok": "đừng dừng lại không sao đâu"} {"10 mph pedestrian crossing": "10 dặm một giờ sang đường dành cho người đi bộ"} {"52 inches": "52 inch"} {"donkey kong": "Donkey Kong"} {"giraffe": "hươu cao cổ"} {"to take picture": "chụp ảnh"} {"green and red": "xanh và đỏ"} {"back of motorcycle": "phía sau xe máy"} {"pink, purple, green, white": "hồng, tím, xanh lá cây, trắng"} {"time magazine": "tạp chí thời gian"} {"screen saver": "bảo vệ màn hình"} {"pen knife": "dao bút"} {"national": "quốc gia"} {"horse jumping": "nhảy ngựa"} {"joker": "pha trò"} {"jenny": "cú chọc"} {"trainer": "huấn luyện viên"} {"sylvan music": "nhạc sylvan"} {"usb stick": "thanh usb"} {"sprouts": "giá đỗ"} {"nude": "khỏa thân"} {"row boat": "chèo thuyền"} {"brown bear": "gấu nâu"} {"sesame": "vừng"} {"burger and chips": "bánh mì kẹp và khoai tây chiên"} {"woman in middle": "người phụ nữ ở giữa"} {"1/6": "1/6"} {"stencil": "giấy nến"} {"64 foster/canfield": "64 nuôi / canfield"} {"hannah kate": "hannah kate"} {"gondola entrance": "lối vào gondola"} {"tws": "tws"} {"borders walking": "biên giới đi bộ"} {"ranch": "trang trại"} {"system of down": "lỗi hệ thống"} {"never": "không bao giờ"} {"skull and bone": "hộp sọ và xương"} {"on tarmac": "trên đường băng"} {"chocolate milk": "sô cô la sữa"} {"briefcase": "Va li công tác"} {"messes": "lộn xộn"} {"c&s motor group": "nhóm động cơ c&s"} {"parallel": "song song"} {"cleanliness": "sạch sẽ"} {"abl 241": "241"} {"black and purple": "đen và tím"} {"sunnyside": "bờ nắng"} {"something red": "một cái gì đó màu đỏ"} {"beluga": "beluga"} {"perch": "cá rô"} {"pretzels": "bánh quy"} {"behind elephant": "đằng sau con voi"} {"bad": "xấu"} {"nearly empty": "gần như trống rỗng"} {"volcanic": "núi lửa"} {"small chair": "ghế nhỏ"} {"smaller 1": "nhỏ hơn 1"} {"man": "người đàn ông"} {"olive garden": "Khu vườn ôliu"} {"straight line": "đường thẳng"} {"watching game": "xem trò chơi"} {"front of homes": "trước nhà"} {"1 hour 40 minutes": "1 giờ 40 phút"} {"3rd and highland": "thứ 3 và cao nguyên"} {"rabbits": "thỏ"} {"minecraft": "minecraft"} {"no bracelet": "không có vòng đeo tay"} {"zucchini and squash": "bí xanh và bí đao"} {"broiling": "nướng"} {"chocolate chip": "bánh quy socola"} {"recumbent": "nằm nghiêng"} {"corporations": "tập đoàn"} {"matilda": "matilda"} {"source": "nguồn"} {"seaplane": "thủy phi cơ"} {"computer mouse": "chuột máy tính"} {"bib": "cái yếm"} {"jp morgan": "JP Morgan"} {"wall street": "phố tường"} {"left side": "bên trái"} {"parasail": "dù lượn"} {"26": "hai mươi sáu"} {"penny": "đồng xu"} {"mountain bikes": "xe đạp leo núi"} {"crepe": "bánh kếp"} {"carrying frisbee": "mang theo chiếc đĩa ném"} {"lagomarcino's soda candy our own ice cream": "kẹo soda của lagomarcino kem của riêng chúng tôi"} {"82118": "tám mươi hai nghìn một trăm mười tám"} {"to fort": "pháo đài"} {"holding surfboard": "giữ ván lướt sóng"} {"red blue and yellow": "đỏ xanh và vàng"} {"6:02": "6:02"} {"6:16": "6:16"} {"phone case": "vỏ điện thoại"} {"46": "46"} {"the greatest show on earth": "Chương trình lớn nhất trên trái đất"} {"pet goat": "dê cưng"} {"07628": "bảy nghìn sáu trăm hai mươi tám"} {"patience": "tính kiên nhẫn"} {"party hat": "mũ tiệc"} {"2 minutes": "2 phút"} {"tops": "ngọn"} {"strawberry, kiwi, banana, pineapple": "dâu tây, kiwi, chuối, thơm"} {"box truck": "xe hộp"} {"polyester": "polyester"} {"wwwroyalchallengerscom": "wwwroyalchallengerscom"} {"polo shirt": "áo thun có cổ"} {"we'll see who's chicken": "chúng ta sẽ xem ai là gà"} {"leather strap": "dây da"} {"pink blue white": "hồng xanh trắng"} {"monitor only": "màn hình chỉ"} {"t-ball": "bóng t"} {"locust drive and highbury road": "ổ châu chấu và đường highbury"} {"real estate times": "thời gian bất động sản"} {"horse and carriage": "ngựa và xe ngựa"} {"middle 1": "giữa 1"} {"curbside": "lề đường"} {"eat donuts": "ăn bánh rán"} {"bathroom stuff": "công cụ phòng tắm"} {"glad tidings": "tin vui"} {"henk oost": "con gà mái"} {"1 slice": "1 lát"} {"boat sailing": "chèo thuyền"} {"corn chowder": "canh ngô"} {"napkin on it": "khăn ăn trên đó"} {"fat": "mập"} {"fish, meat, sushi": "cá, thịt, sushi"} {"scarf": "khăn quàng cổ"} {"jose sarria ct": "jose sarria ct"} {"homer simpson": "nhà simpson"} {"when light is red": "khi đèn đỏ"} {"14 minutes 41 seconds": "14 phút 41 giây"} {"pabst blue ribbon": "ruy băng màu xanh pabst"} {"american": "Người Mỹ"} {"volkl": "volkl"} {"end homelessness": "chấm dứt tình trạng vô gia cư"} {"in front of plane": "phía trước máy bay"} {"chicago bears": "gấu chicago"} {"1 inch": "1 inch"} {"yellow truck": "xe tải màu vàng"} {"man in blue": "người đàn ông trong màu xanh"} {"socks": "vớ"} {"lynn's": "của lynn"} {"yellow green": "vàng xanh"} {"bag": "cái túi"} {"mounting": "gắn"} {"psp": "psp"} {"us bank": "ngân hàng chúng tôi"} {"mozzarella": "phô mai Mozzarella"} {"sbb cff ffs": "sbb cff ffs"} {"pointy": "nhọn"} {"bedford": "giường ngủ"} {"aspro": "aspro"} {"trap sea animals": "bẫy động vật biển"} {"because its owner bought it": "bởi vì chủ sở hữu của nó đã mua nó"} {"throwing baseball": "ném bóng chày"} {"no books": "không có sách"} {"deja blue": "deja màu xanh"} {"above elephants": "trên voi"} {"children's": "trẻ em"} {"leis": "hột le"} {"playing in toilet": "chơi trong nhà vệ sinh"} {"home chef": "đầu bếp tại gia"} {"$500": "$500"} {"sealy": "kín đáo"} {"brownies": "brownies"} {"this is smoke free site": "đây là trang web không hút thuốc"} {"parsnips": "củ cải vàng"} {"crepes": "Bánh crếp"} {"scratching": "gãi"} {"organic": "hữu cơ"} {"hyena": "Linh cẩu"} {"furniture and cardboard boxes": "đồ nội thất và hộp các tông"} {"awnings": "mái hiên"} {"onanism": "thủ dâm"} {"06/08/2012": "06/08/2012"} {"passengers mail express": "chuyển phát nhanh hành khách"} {"battery": "ắc quy"} {"ventilation": "thông gió"} {"6:27": "6:27"} {"lemon and lime": "chanh và chanh"} {"674-2176": "674-2176"} {"top right": "trên cùng bên phải"} {"no idea": "không ý kiến"} {"golfing": "chơi gôn"} {"gst": "gst"} {"in fryer": "trong nồi chiên"} {"4696rg": "4696rg"} {"butcher": "đồ tể"} {"open gate": "mở cánh cổng"} {"close up photo": "đong ảnh"} {"chicago": "Chicago"} {"woman typing": "người phụ nữ đánh máy"} {"2016": "hai nghìn mười sáu"} {"playing guitar": "Chơi đàn ghita"} {"bathroom of doll house": "phòng tắm của ngôi nhà búp bê"} {"alligator clip": "kẹp cá sấu"} {"american airlines": "hãng hàng không mỹ"} {"20 years": "20 năm"} {"traffic light": "đèn giao thông"} {"green eggs and ham": "Trứng xanh cuộn thịt nguội"} {"accrington": "bồi đắp"} {"pitty": "đáng tiếc"} {"on woman": "trên người phụ nữ"} {"4790": "bốn nghìn bảy trăm chín mươi"} {"blue yellow red green": "xanh vàng đỏ xanh"} {"brown and blue": "nâu và xanh"} {"everlast": "đời đời"} {"3:35": "3:35"} {"october": "Tháng Mười"} {"some of people in crowd": "một số người trong đám đông"} {"hlr": "hlr"} {"mway & son": "mway & con trai"} {"one on snowmobile": "một trên xe trượt tuyết"} {"323223": "ba trăm hai mươi ba nghìn hai trăm hai mươi ba"} {"bockscar": "Xe của Bock"} {"office space": "không gian văn phòng"} {"tennis balls": "bóng quần vợt"} {"urination": "đi tiểu"} {"eyes and nose": "mắt và mũi"} {"wisconsin": "wisconsin"} {"blue, black": "màu xanh đen"} {"shed": "túp lều"} {"townhomes": "nhà phố"} {"cruise ship": "Tàu du lịch"} {"american and british": "người mỹ và người anh"} {"dishes": "đĩa"} {"california roll": "cuộn california"} {"spa": "spa"} {"tugboat": "tàu kéo"} {"21 and 65": "21 và 65"} {"barney": "barney"} {"shovel": "cái xẻng"} {"networking": "kết nối mạng"} {"electronics": "thiết bị điện tử"} {"fya iscrews": "fya iscrews"} {"merge": "hợp nhất"} {"may 15 2011": "15 tháng năm 2011"} {"appetizers": "món khai vị"} {"recording studio": "phòng thu âm"} {"floor mat": "thảm trải sàn"} {"downstream": "hạ lưu"} {"very good": "rất tốt"} {"manufacturer": "nhà chế tạo"} {"ringmaster": "nhạc trưởng"} {"pull carriage": "kéo xe"} {"063": "sáu mươi ba"} {"brown and white": "nâu và trắng"} {"plane is flying": "máy bay đang bay"} {"longer": "lâu hơn"} {"mocking": "chế giễu"} {"walking": "đi dạo"} {"dodge charger": "đế sạc"} {"behind bikes": "phía sau xe đạp"} {"origin of species": "Nguồn gốc của loài"} {"victoria farm garden center": "trung tâm vườn trang trại victoria"} {"w 76 st": "thứ 76"} {"1000 feet": "1000 bộ"} {"girl's hand": "bàn tay của cô gái"} {"man in green shirt": "người đàn ông mặc áo xanh"} {"both ways": "cả hai hướng"} {"eggs": "trứng"} {"brown shirt": "áo nâu"} {"carry on clagging": "tiếp tục tắc nghẽn"} {"in front of tv": "trước tivi"} {"3d glasses": "kính 3d"} {"lost and found": "mất và tìm thấy"} {"punch": "cú đấm"} {"on tennis court": "trên sân quần vợt"} {"smiles": "nụ cười"} {"thirsty": "khát"} {"red and tan": "đỏ và rám nắng"} {"one standing": "một đứng"} {"above stove": "trên bếp"} {"triscuit": "bánh quy"} {"09:51": "09:51"} {"breathing": "hơi thở"} {"e fw322h": "e fw322h"} {"school uniform": "đồng phục học sinh"} {"red/yellow": "đỏ/vàng"} {"no red car": "không có xe màu đỏ"} {"to hold": "giữ"} {"presidential": "tổng thống"} {"cd": "đĩa CD"} {"leggings": "quần ôm sát chân"} {"2039": "hai nghìn ba mươi chín"} {"touching cake": "chạm vào bánh"} {"244-9654": "244-9654"} {"horizontally": "chiều ngang"} {"swans": "thiên nga"} {"giraffes": "hươu cao cổ"} {"looking in shoe": "nhìn vào giày"} {"5208": "năm nghìn hai trăm linh tám"} {"10:18": "10:18"} {"spider web": "mạng nhện"} {"fried": "chiên"} {"broccoli, carrots and zucchini": "bông cải xanh, cà rốt và bí xanh"} {"on its left side": "ở phía bên trái của nó"} {"cooked longer": "nấu lâu hơn"} {"floss": "xỉa răng"} {"glover park": "công viên găng tay"} {"tuscany village": "làng Tuscany"} {"sleepy": "buồn ngủ"} {"377 606": "377 606"} {"for handicap person": "cho người khuyết tật"} {"to show it off": "để thể hiện nó ra"} {"nacho": "khoai tây chiên"} {"being held": "được tổ chức"} {"sailor moon": "thủy thủ mặt trăng"} {"box in background": "hộp trong nền"} {"dealership": "đại lý"} {"audi": "audi"} {"speed up": "tăng tốc"} {"worth": "đáng giá"} {"table": "bàn"} {"rugby": "bóng bầu dục"} {"holstein": "chó rừng"} {"bathtub": "bồn tắm"} {"samsonite": "samsonite"} {"grandfather": "ông nội"} {"market st": "thị trường"} {"perfume": "nước hoa"} {"street names": "tên đường"} {"frame light": "ánh sáng khung"} {"on table": "trên bàn"} {"on far left": "ở ngoài cùng bên trái"} {"on trays": "trên khay"} {"on hat": "trên mũ"} {"amusement": "vui chơi giải trí"} {"nobody": "không ai"} {"flirty": "tán tỉnh"} {"6-12": "6-12"} {"asiana cargo": "hàng hóa châu á"} {"gia": "gia"} {"badger": "con lửng"} {"green and brown": "xanh lá cây và nâu"} {"on window": "trên cửa sổ"} {"banana, strawberry, watermelon": "chuối, dâu tây, dưa hấu"} {"conference": "hội nghị"} {"catty corner": "góc mèo"} {"0-0": "0-0"} {"disc": "đĩa"} {"model train": "tàu mô hình"} {"bit": "chút"} {"reclining": "ngả"} {"blow drying her hair": "thổi khô tóc của cô ấy"} {"tea party": "tiệc trà"} {"yellow and black": "vàng và đen"} {"cop": "cảnh sát"} {"no skating": "không trượt băng"} {"flares": "pháo sáng"} {"emergency lights": "đèn khẩn cấp"} {"31/5/07": "31/5/07"} {"yellow blue and red": "vàng xanh và đỏ"} {"at intersection": "ở ngã tư"} {"garbage": "rác"} {"lobster": "tôm"} {"tack ln": "dính vào"} {"pitcher and batter": "bình và bột"} {"basement": "tầng hầm"} {"08 02 2013": "08 02 2013"} {"how to serve": "cách phục vụ"} {"no leaves": "không có lá"} {"tibetan": "tây tạng"} {"made": "làm ra"} {"blondie": "cô gái tóc vàng"} {"chocovine": "chocovine"} {"jelly beans": "kẹo dẻo"} {"case": "trường hợp"} {"desert": "sa mạc"} {"15 ft": "15 ft"} {"apple shop": "cửa hàng táo"} {"bnsf": "bnsf"} {"(c) copyright 2012 foodnutcom": "(c) bản quyền 2012 foodnutcom"} {"no 1 on base": "số 1 ​​trên cơ sở"} {"man on right": "người đàn ông bên phải"} {"mind reader": "đọc theo trí nhớ"} {"oven mitts": "găng lò nướng"} {"breakfast club": "câu lạc bộ điểm tâm"} {"pac": "pác"} {"backspace": "xóa lùi"} {"walmart": "siêu thị"} {"sfsu": "sfsu"} {"jurassic coast": "bờ biển kỷ Jura"} {"oakland a's": "Oakland A's"} {"range": "phạm vi"} {"not busy": "không bận rộn"} {"san antonio, texas": "san antonio, texas"} {"giraffe's tongue": "lưỡi hươu cao cổ"} {"sytner cardiff": "sytner cdiff"} {"knee-length": "dài đến đầu gối"} {"tusk": "răng nanh"} {"100 lbs": "100 lbs"} {"so people don't get wet": "để mọi người không bị ướt"} {"apprentice": "học nghề"} {"crafter": "thợ thủ công"} {"air show": "Triển lãm hàng không"} {"triples": "nhân ba"} {"164": "một trăm sáu mươi bốn"} {"bigger one": "một cái khác lớn hơn"} {"triple": "gấp ba lần"} {"between his toes": "giữa những ngón chân của anh ấy"} {"172008": "một trăm bảy mươi hai nghìn lẻ tám"} {"eat cake": "ăn bánh"} {"wharf": "cầu cảng"} {"thumb": "ngón cái"} {"concessions": "nhượng bộ"} {"being thrown": "bị ném"} {"no frisbee": "không ném đĩa"} {"gas pump": "bơm ga"} {"4451": "bốn nghìn bốn trăm năm mươi mốt"} {"peck": "mổ"} {"next to door": "bên cạnh cửa"} {"ski poles": "gậy trượt tuyết"} {"ipods": "ipod"} {"taking photos": "chụp hình"} {"no wine glass": "không có ly rượu"} {"company": "công ty"} {"times square": "Quảng trường Thời đại"} {"barrette": "kẹp tóc"} {"gears of war": "bánh răng của chiến tranh"} {"fossil": "hóa thạch"} {"1997": "một nghìn chín trăm chín mươi bảy"} {"9:08": "9:08"} {"marucci": "marucci"} {"splendid": "lộng lẫy"} {"marsalavej": "marsalavej"} {"very long": "rất dài"} {"top of ramp": "đầu đoạn đường nối"} {"bracelets": "vòng tay"} {"fighters": "máy bay chiến đấu"} {"16:01": "16:01"} {"lipstick": "son môi"} {"chihuahua and dachshund": "chihuahua và dachshund"} {"pick up phone": "nhấc điện thoại"} {"4 tanks": "4 xe tăng"} {"hauling tires": "kéo lốp xe"} {"bumper": "ốp lưng"} {"ticket": "vé"} {"wetsuits": "đồ lặn"} {"digital media werx": "phương tiện kỹ thuật số werx"} {"shells": "vỏ sò"} {"seagull": "mòng biển"} {"8:56 pm": "20:56"} {"apples 3 for $1.00": "táo 3 với $1,00"} {"pallets": "pallet"} {"flying bat": "dơi bay"} {"boston red sox": "sox đỏ boston"} {"1 hr": "1 giờ"} {"pink, black, white": "hồng, đen, trắng"} {"blue tie event": "sự kiện cà vạt màu xanh"} {"blue white": "màu xanh trắng"} {"wastebasket": "thùng rác"} {"kcerb": "kcerb"} {"cargolux": "hàng hóa"} {"altijd koffie": "altijd koffie"} {"being made": "đang được thực hiện"} {"another plate": "đĩa khác"} {"goat and donkey": "dê và lừa"} {"starburst": "vụ nổ sao"} {"under plate": "dưới tấm"} {"oblivious": "quên"} {"church's chicken": "gà nhà thờ"} {"behind boats": "phía sau thuyền"} {"hyatt": "hyatt"} {"losing": "thua cuộc"} {"chocolate stout": "sô cô la đen"} {"wawa": "wawa"} {"july 3": "ngày 3 tháng 7"} {"looking at camera": "nhìn vào máy ảnh"} {"horse racing": "đua ngựa"} {"top of alley": "đầu hẻm"} {"no uniforms": "không có đồng phục"} {"pet food bowls": "bát thức ăn vật nuôi"} {"patterned": "hoa văn"} {"lights are on": "đèn đang bật"} {"frowning": "cau mày"} {"on bar and windowsill": "trên quầy bar và bậu cửa sổ"} {"early 2000's": "đầu những năm 2000"} {"fiction": "viễn tưởng"} {"cookie monster": "quái vật bánh qui"} {"1 cent": "1 xu"} {"no bus": "không có xe buýt"} {"far enough": "đủ xa"} {"3d": "3d"} {"curiosity": "sự tò mò"} {"with fork": "với cái nĩa"} {"central area": "khu vực trung tâm"} {"778": "bảy trăm bảy mươi tám"} {"in front of sign": "trước dấu hiệu"} {"buzz": "xôn xao"} {"third street promenade": "phố đi bộ thứ ba"} {"murphy and nieves": "murphy và nieves"} {"lamp posts": "cột đèn"} {"cilantro": "ngò"} {"de panne": "de panne"} {"controller": "bộ điều khiển"} {"olive, parsley, rosemary, thyme, bay": "ô liu, rau mùi tây, hương thảo, húng tây, bay"} {"propensity issues": "vấn đề xu hướng"} {"aeropostale": "hàng không"} {"riding wave": "cưỡi sóng"} {"friday night dance": "khiêu vũ tối thứ sáu"} {"dairy queen": "nữ hoàng sữa"} {"326": "ba trăm hai mươi sáu"} {"munro": "munro"} {"sac": "túi"} {"aoki": "aoki"} {"they flush": "họ tuôn ra"} {"1:28": "1:28"} {"va": "va"} {"yellow shirt": "áo sơ mi màu vàng"} {"llithfaen": "llithfaen"} {"one way sign": "biển báo một chiều"} {"climbed": "leo lên"} {"using cell phone": "sử dụng điện thoại di động"} {"up": "hướng lên"} {"game room": "Phòng trò chơi"} {"wedding anniversary": "kỷ niệm ngày cưới"} {"to sit on": "ngồi trên"} {"blender will turn on": "máy xay sinh tố sẽ bật"} {"nw flanders": "nw flanders"} {"to ride": "cưỡi"} {"cathedral": "thánh đường"} {"equipment": "thiết bị"} {"dolphins": "cá heo"} {"to be quaint": "trở nên kỳ lạ"} {"pants are up": "quần đã lên"} {"pads": "miếng đệm"} {"standing on snowboard": "đứng trên ván trượt tuyết"} {"635 pl ne": "635 pl ne"} {"san diego": "thành phố San Diego"} {"lukasz kamrowski": "lukasz kamrowski"} {"who can say": "ai có thể nói"} {"tug of war": "kéo co"} {"wells fargo": "giếng nước"} {"cold water": "nước lạnh"} {"emblem": "huy hiệu"} {"unzip": "giải nén"} {"parcel delivery": "chuyển phát bưu kiện"} {"sunburn": "cháy nắng"} {"planters": "người trồng rừng"} {"monorail": "đường ray đơn"} {"barista": "thợ pha cà phê"} {"xmas": "giáng sinh"} {"do not feed goats": "không cho dê ăn"} {"sheet": "tờ giấy"} {"bus station": "trạm xe buýt"} {"taking pictures": "chụp ảnh"} {"nebraska": "bang nebraska"} {"fixing laptop": "sửa laptop"} {"lord jesus christ will return please read": "chúa jesus christ sẽ trở lại xin vui lòng đọc"} {"to watch skater": "để xem trượt băng"} {"37": "ba mươi bảy"} {"farm animal": "động vật trang trại"} {"reservoir": "Hồ chứa"} {"field hockey": "khúc côn cầu"} {"fishing": "đánh bắt cá"} {"30's": "tuổi 30"} {"2 lanes": "2 làn xe"} {"south street": "đường phố phía nam"} {"author": "tác giả"} {"05/15/2012 11:27": "15/05/2012 11:27"} {"stand behind": "đứng đằng sau"} {"l": "tôi"} {"they are hungry": "họ đang đói"} {"crunching": "lạo xạo"} {"9 inch": "9 inch"} {"plastic bags": "túi nhựa"} {"on right": "bên phải"} {"on yellow sign": "trên dấu hiệu màu vàng"} {"beauty salon": "thẩm mỹ viện"} {"pitching": "ném bóng"} {"on his face": "trên mặt anh ấy"} {"rocking horse": "bập bênh ngựa"} {"1:35": "1:35"} {"55 minutes": "55 phút"} {"holding": "giữ"} {"move air": "di chuyển không khí"} {"clock face": "mặt đồng hồ"} {"in his mouth": "trong miệng anh ấy"} {"meat": "thịt"} {"bottle and tennis racket": "chai và vợt tennis"} {"front middle": "phía trước giữa"} {"$5": "$5"} {"on dome": "trên mái vòm"} {"b71": "b71"} {"windfornellscom": "Windfornellscom"} {"paws": "bàn chân"} {"sticker": "nhãn dán"} {"4:55": "4:55"} {"surfboards": "ván lướt sóng"} {"fake tie": "cà vạt giả"} {"chairs and umbrellas": "ghế và ô dù"} {"crash": "tai nạn"} {"smirking": "nhếch mép cười"} {"white and gray": "trắng và xám"} {"melon, pineapple, grape": "dưa, dứa, nho"} {"on fish": "trên cá"} {"rtbf": "rtbf"} {"in front of cat": "trước mặt con mèo"} {"someone put them there": "ai đó đặt chúng ở đó"} {"old man": "ông già"} {"ed": "biên tập"} {"very": "rất"} {"carrots and onions": "cà rốt và hành tây"} {"xper": "xper"} {"college": "trường cao đẳng"} {"giraffe and dog": "hươu cao cổ và chó"} {"144": "một trăm bốn mươi bốn"} {"either side of bed": "hai bên giường"} {"around": "xung quanh"} {"electric meter": "công tơ điện"} {"in all different directions": "theo mọi hướng khác nhau"} {"shearing sheep": "xén lông cừu"} {"skull": "đầu lâu"} {"time lapse": "thời gian trôi đi"} {"hamster": "chuột đồng"} {"in front of kids": "trước mặt trẻ em"} {"st peter's school": "trường thánh peter"} {"jayde aleman": "jayde aleman"} {"spaniel": "người spaniel"} {"dog's mouth": "miệng chó"} {"palm trees": "cây cọ"} {"badminton": "cầu lông"} {"it's dusk": "trời đã tối"} {"shallow": "nông"} {"next to it": "bên cạnh no"} {"stocking": "còn hàng"} {"another man": "người khác"} {"film and razors": "phim và dao cạo râu"} {"spinach and cheese": "rau bina và phô mai"} {"apple tree": "cây táo"} {"espn": "đặc biệt"} {"cracker": "bánh quy giòn"} {"you are music we play": "bạn là âm nhạc chúng tôi chơi"} {"1-0": "1-0"} {"behind computer": "phía sau máy tính"} {"kodak": "kodak"} {"taos": "tao"} {"bacon, cheese, peppers, tomatoes": "thịt xông khói, phô mai, ớt, cà chua"} {"6:00": "6:00"} {"water glasses": "cốc nước"} {"tennis racquet": "vợt tennis"} {"restaurant": "nhà hàng"} {"southern air": "không khí phía nam"} {"spreading": "truyền bá"} {"margaritaville": "bơ thực vật"} {"a4(e) a46": "a4(e) a46"} {"no bucket": "không xô"} {"dry tickly": "cù khô"} {"eos": "eos"} {"city of villages": "thành phố của những ngôi làng"} {"luciano tomasetti": "luciano tomasetti"} {"holding her hat": "giữ mũ của cô ấy"} {"chest": "ngực"} {"time warp": "cong vênh thời gian"} {"ram": "đập"} {"120 n washington st": "120 n washington st"} {"next to building": "bên cạnh tòa nhà"} {"marigolds": "cúc vạn thọ"} {"sugar packet": "gói đường"} {"red racer": "tay đua đỏ"} {"to stay warm": "Giữ ấm"} {"cesky": "cesky"} {"v neck": "v cổ"} {"cutting wedding cake": "cắt bánh cưới"} {"evian": "gia cầm"} {"tel aviv": "điện thoại aviv"} {"mystery": "bí ẩn"} {"tacks": "đinh ghim"} {"posters": "áp phích"} {"shaking hands": "bắt tay"} {"east acton": "hành động phía đông"} {"shamrock": "cây xa trục thảo"} {"car hood": "mui xe"} {"walked": "đi bộ"} {"unmade": "chưa làm"} {"lester chung": "lester chung"} {"keel": "sống tàu"} {"5:41": "5:41"} {"to tall": "cao"} {"wild west": "miền Tây hoang dã"} {"above seat": "ghế trên"} {"local traffic only": "chỉ giao thông địa phương"} {"inca kola": "cô la inca"} {"9 am": "9 giờ sáng"} {"43034": "bốn mươi ba nghìn ba mươi bốn"} {"oatmeal": "cháo bột yến mạch"} {"paper towel dispenser": "hộp đựng khăn giấy"} {"in his shirt": "trong áo sơ mi của mình"} {"orange lemon": "cam chanh"} {"1800's": "những năm 1800"} {"first aid": "sơ cứu"} {"north": "phía bắc"} {"follow you": "theo bạn"} {"first person": "ngôi thứ nhất"} {"grinder": "máy xay"} {"109": "một trăm lẻ chín"} {"3308": "ba nghìn ba trăm linh tám"} {"plastic box": "hộp nhựa"} {"08/14/2013": "14/08/2013"} {"to stay cool": "để giữ mát"} {"hippie drum circle": "vòng tròn trống hippie"} {"x 81": "x 81"} {"crosses": "cây thánh giá"} {"bikers": "người đi xe đạp"} {"cow statue": "tượng bò"} {"crest": "mào"} {"banana lemon": "chanh chuối"} {"myer": "myer"} {"5 and 27": "5 và 27"} {"she caught it": "cô ấy bắt được nó"} {"keep clear": "giữ rõ ràng"} {"1202": "một nghìn hai trăm linh hai"} {"don't litter": "đừng xả rác"} {"blue monarch and author william": "quốc vương xanh và tác giả william"} {"atm": "ATM"} {"skatepark": "công viên trượt băng"} {"baking sheet": "khay nướng"} {"computer games": "trò chơi máy tính"} {"in front of heron": "trước diệc"} {"ana": "ana"} {"north park": "công viên phía bắc"} {"pho": "Phở"} {"bananas foster": "chuối Foster"} {"june": "tháng sáu"} {"best back rub for men & women": "xoa bóp lưng tốt nhất cho nam và nữ"} {"tomato and spinach": "cà chua và rau bina"} {"his dark materials": "vật liệu tối của anh ấy"} {"nissan frontier": "nissan biên giới"} {"sleeve": "tay áo"} {"over water": "trên mặt nước"} {"mcgriddle": "mcgriddle"} {"on wildlife reserve": "về khu bảo tồn động vật hoang dã"} {"core": "cốt lõi"} {"cooling off": "giảm nhiệt"} {"pot pie": "bánh nồi"} {"bicycle and cars allowed together": "xe đạp và ô tô được phép đi cùng nhau"} {"121": "121"} {"smelly story": "câu chuyện có mùi"} {"2:03": "2:03"} {"rural setting": "trong bối cảnh nông thôn"} {"track lighting": "theo dõi ánh sáng"} {"same jefferson": "cùng một người"} {"banana holder": "người giữ chuối"} {"wine rack": "giá rượu"} {"meatballs and vegetables": "thịt viên và rau"} {"shirt and shorts": "áo sơ mi và quần short"} {"photo studio": "phòng chụp hình"} {"african zebra": "ngựa vằn châu phi"} {"rhondda": "rhondda"} {"mixer": "máy trộn"} {"wedding day": "ngày cưới"} {"dublin, nh": "dublin, nh"} {"brewdog": "chó nấu bia"} {"on his shoulders": "trên vai anh ấy"} {"6846": "sáu nghìn tám trăm bốn mươi sáu"} {"showtime": "giờ chiếu"} {"shelves": "những cái kệ"} {"man's": "của người đàn ông"} {"not english": "không phải tiếng Anh"} {"wii accessories": "phụ kiện wii"} {"hazel": "cây phỉ"} {"two-tone": "hai giai điệu"} {"brown one on right": "cái màu nâu bên phải"} {"campaign alert": "cảnh báo chiến dịch"} {"williams": "William"} {"521": "năm trăm hai mươi mốt"} {"holding remote": "giữ điều khiển từ xa"} {"chocolate iced with sprinkles": "sô cô la đá với rắc"} {"pencil": "bút chì"} {"blackberries": "dâu đen"} {"thelonious monk circle": "vòng tròn tu sĩ đơn độc"} {"utters": "thốt lên"} {"ucla": "ucla"} {"backing up": "sao lưu"} {"3 months": "3 tháng"} {"vent": "lỗ thông hơi"} {"trash bag": "túi rác"} {"leg": "chân"} {"it has strings": "nó có dây"} {"no area code": "không có mã vùng"} {"lifeguards": "nhân viên cứu hộ"} {"advertising": "quảng cáo"} {"laura moynihan field": "cánh đồng laura moynihan"} {"no design": "không có thiết kế"} {"interdit sauf transport de fonds": "interdit sauf vận chuyển de fonds"} {"petunias": "cây dã yên thảo"} {"2253": "hai nghìn hai trăm năm mươi ba"} {"sweat": "mồ hôi"} {"11:50": "11:50"} {"baggy": "thùng thình"} {"arugula": "rau arugula"} {"front of train": "trước tàu"} {"housecat": "mèo nhà"} {"no caption": "không có chú thích"} {"pizza dough": "bột bánh pizza"} {"nests": "tổ"} {"brown red white": "nâu đỏ trắng"} {"bldg no 54": "tòa nhà số 54"} {"yoplait": "yoplait"} {"vertigo": "chóng mặt"} {"cutting": "cắt"} {"dale": "thung lũng"} {"rz5792": "rz5792"} {"cherries": "Quả anh đào"} {"brown white": "nâu trắng"} {"lee's": "của lee"} {"zebra and horse": "ngựa vằn và ngựa"} {"oxford circus": "gánh xiếc oxford"} {"modern chairs": "ghế hiện đại"} {"to start fire": "để bắt đầu lửa"} {"vvv": "vvv"} {"same street": "cùng đường"} {"under bacon": "dưới thịt xông khói"} {"sparrow": "chim sẻ"} {"shower cap": "mũ tắm"} {"pw96": "pw96"} {"mo's": "mo's"} {"1566": "một nghìn năm trăm sáu mươi sáu"} {"top and middle": "trên cùng và giữa"} {"in front of couch": "trước đi văng"} {"turn right": "rẽ phải"} {"christmas": "Giáng sinh"} {"shrimp and broccoli": "tôm và bông cải xanh"} {"butt": "mông"} {"no one is watching it": "không có ai đang xem nó"} {"playing with it": "chơi với nó"} {"stop hating": "ngừng ghét"} {"museum, zoo": "viện bảo tàng, sở thú"} {"tree leaf": "Lá cây"} {"rams": "ram"} {"brickell": "cục gạch"} {"partying": "tiệc tùng"} {"gamer": "game thủ"} {"eric berne": "eric bene"} {"tea": "trà"} {"strike": "đánh đập"} {"egg salad sandwich and fries": "bánh sandwich salad trứng và khoai tây chiên"} {"cosplay": "hóa trang"} {"front of piano": "trước đàn piano"} {"beside toilet": "cạnh nhà vệ sinh"} {"pulp": "bột giấy"} {"american darling valve": "van yêu mỹ"} {"ipswich central": "trung tâm ipswich"} {"lin": "vải lanh"} {"water skiing": "trượt nước"} {"911": "chín trăm mười một"} {"under cats": "dưới mèo"} {"breaking": "phá vỡ"} {"enemies": "kẻ thù"} {"alex cross": "alex chéo"} {"skeleton": "bộ xương"} {"30 years": "30 năm"} {"backsplash": "phản ứng ngược"} {"area closed sunset-8am": "khu vực đóng cửa lúc hoàng hôn-8 giờ sáng"} {"67026": "sáu mươi bảy nghìn hai mươi sáu"} {"howard stern": "Howard nghiêm khắc"} {"philips": "philips"} {"screws": "ốc vít"} {"middle top": "đỉnh giữa"} {"doctor": "bác sĩ"} {"lovers": "người yêu"} {"cooking show": "chương trình nấu ăn"} {"no thru trucks": "cấm xe tải"} {"3/5": "3/5"} {"pdm": "pdm"} {"at water": "ở nước"} {"7466": "bảy nghìn bốn trăm sáu mươi sáu"} {"rawle": "nguyên liệu thô"} {"taking picture": "chụp ảnh"} {"strands": "sợi dây"} {"emt 6667": "emt 6667"} {"163-000-5": "163-000-5"} {"semi skimmed": "bán lướt qua"} {"10:05": "10:05"} {"on platform": "trên nền tảng"} {"barbed wire": "dây thép gai"} {"hamburger, salad and biscuits": "hamburger, salad và bánh quy"} {"dog and cat": "chó và mèo"} {"electric company": "công ty Điện lực"} {"spartan": "người Spartan"} {"pierced": "xỏ lỗ"} {"rockaway beach": "bãi biển đá"} {"thimble": "dây buộc"} {"surveillance": "giám sát"} {"white pants": "quần trắng"} {"outstretched": "dang ra"} {"party hats": "mũ dự tiệc"} {"warszawa": "chiến tranh"} {"costa rica": "costa rica"} {"apples and orange": "táo và cam"} {"speed 20": "tốc độ 20"} {"on bench": "trên băng ghế dự bị"} {"blue team": "đội xanh"} {"11:40": "11:40"} {"cast": "dàn diễn viên"} {"stephens": "Stephens"} {"hats and scarves": "mũ và khăn quàng cổ"} {"0327": "ba trăm hai mươi bảy"} {"6:35": "6:35"} {"asus": "asus"} {"stop for me it's law": "dừng lại cho tôi đó là luật"} {"switch": "công tắc"} {"victoria secret": "bí mật victoria"} {"out to street and buses": "ra đường và xe buýt"} {"897": "tám trăm chín mươi bảy"} {"meat and cheese": "thịt và phô mai"} {"breast": "nhũ hoa"} {"block": "khối"} {"white with stripes": "trắng với sọc"} {"3:13": "3:13"} {"spoon rest": "muỗng còn lại"} {"blinds": "mành"} {"dribbling": "lừa bóng"} {"no shirt": "không co ao"} {"middle man": "người trung gian"} {"nets": "lưới"} {"different sizes": "kích cỡ khác nhau"} {"no rugs": "không có thảm"} {"ghost": "bóng ma"} {"earth": "trái đất"} {"receding": "thoái trào"} {"on phone": "trên điện thoại"} {"pansies": "pansies"} {"different companies": "các công ty khác nhau"} {"kemps": "kemps"} {"get stuffed": "nhồi bông"} {"above toilet": "trên nhà vệ sinh"} {"squash": "bí đao"} {"dome": "mái vòm"} {"photography studio": "xưởng chụp ảnh"} {"small lots": "lô nhỏ"} {"over river": "qua sông"} {"ride operator": "điều hành chuyến đi"} {"giant kites": "diều khổng lồ"} {"row boats": "chèo thuyền"} {"awning": "mái hiên"} {"cranberries": "nham lê"} {"parent child": "cha mẹ con"} {"city district": "Huyện thành phố"} {"easy": "dễ"} {"pulls him": "kéo anh ta"} {"dusk": "hoàng hôn"} {"200 pounds": "200 bảng"} {"lonely": "cô đơn"} {"lagny": "chậm chạp"} {"toilet seat is up": "ghế vệ sinh đã lên"} {"cars": "ô tô"} {"pepperoni cheese": "phô mai xúc xích"} {"barq's": "barq"} {"pigs and horses": "lợn và ngựa"} {"conveyor": "Băng tải"} {"residence": "nơi cư trú"} {"eden": "Vườn Địa Đàng"} {"galerie de los": "phòng trưng bày de los"} {"farmer": "nông dân"} {"crow": "con quạ"} {"people with him": "những người với anh ta"} {"union st": "công đoàn"} {"abc": "abc"} {"top floor": "tầng trên cùng"} {"flamingo": "Chim hồng hạc"} {"3 by 4": "3 nhân 4"} {"yellow and green": "vàng và xanh lá"} {"nw 23 st": "thứ 23"} {"seirettab": "serettab"} {"top toys": "đồ chơi hàng đầu"} {"curled up": "cuộn tròn"} {"nursing": "điều dưỡng"} {"financials": "tài chính"} {"better view": "xem tốt hơn"} {"george bush": "bụi cây george"} {"12 pm": "12 giờ đêm"} {"lhy 976": "lhy 976"} {"strings": "dây"} {"i love rain": "tôi yêu mưa"} {"bunting": "con tôm"} {"laughing": "cười"} {"etica": "sắc thái"} {"myprofe": "myprofe"} {"shingled roof": "mái nhà lợp tôn"} {"railpool": "xe lửa"} {"wind board": "bảng gió"} {"loading": "đang tải"} {"carabiner": "cái carabiner"} {"south columbus stallions": "ngựa giống nam columbus"} {"2 to 1": "2 ăn 1"} {"48151": "bốn mươi tám nghìn một trăm năm mươi mốt"} {"bottom of plate": "dưới cùng của tấm"} {"ac and stereo": "ac và âm thanh nổi"} {"uhren weikhard": "uhren weikhard"} {"boys and girls": "bé trai và bé gái"} {"catering": "phục vụ ăn uống"} {"grand canyon": "Grand Canyon"} {"chiquita and del monte": "chiquita và del monte"} {"648": "sáu trăm bốn mươi tám"} {"bike only": "chỉ xe đạp"} {"5:27": "5:27"} {"uniform pants": "quần đồng phục"} {"mr incredible": "Ngài siêu phàm"} {"6 ft": "6 ft"} {"on curb": "trên lề đường"} {"bandanas": "quấn khăn"} {"lemons,apples,and bananas": "chanh, táo và chuối"} {"\"hang loose\"": "\"Phó mặc\""} {"i": "Tôi"} {"welcome to north st": "chào mừng đến bắc st"} {"ski jackets": "áo khoác trượt tuyết"} {"wii remote": "wii điều khiển từ xa"} {"all fours": "tất cả bốn chân"} {"4498": "bốn nghìn bốn trăm chín mươi tám"} {"serene": "thanh thản"} {"with knife": "với con dao"} {"agave": "Cây thùa"} {"bleachers": "khán đài"} {"catholics": "người công giáo"} {"downs": "thăng trầm"} {"old orchard": "vườn cây cũ"} {"rough and smooth": "thô và mịn"} {"interstate": "liên bang"} {"man tong kitchen": "man tong kitchen"} {"liberal": "tự do"} {"up chimney": "lên ống khói"} {"holly gerthcom": "holly gerthcom"} {"b/w": "b/w"} {"remove chain": "loại bỏ chuỗi"} {"newcastle": "newcastle"} {"mirth": "sự vui vẻ"} {"transformer": "máy biến thế"} {"klepto": "klepto"} {"pineapples": "Dứa"} {"442": "bốn trăm bốn mươi hai"} {"6861": "sáu nghìn tám trăm sáu mươi mốt"} {"western & southern financial group": "tập đoàn tài chính tây nam"} {"marinated": "ướp"} {"blue bird": "chim xanh"} {"costume": "trang phục"} {"beginners": "người mới bắt đầu"} {"slider": "thanh trượt"} {"jesus is way": "Chúa Giêsu là con đường"} {"chef hat": "mũ đầu bếp"} {"2000s": "những năm 2000"} {"starfish": "sao biển"} {"explore medway": "khám phá trung tâm"} {"green red white": "xanh đỏ trắng"} {"buildings": "các tòa nhà"} {"tea time": "thời gian uống trà"} {"men red uniform": "đồng phục nam màu đỏ"} {"piece of paper": "mẩu giấy"} {"bus drivers": "Những người tài xế xe buýt"} {"rhubarb": "cây đại hoàng"} {"stumble": "tình cờ gặp"} {"godfather": "cha đỡ đầu"} {"santa suit": "bộ đồ ông già noel"} {"roundabout": "bùng binh"} {"safe": "an toàn"} {"residence inn": "nhà trọ"} {"both men": "cả hai người đàn ông"} {"gillette": "mang cá"} {"bouncy": "bồng bềnh"} {"at base": "ở mức cơ bản"} {"sit": "ngồi"} {"standing on elephants": "đứng trên voi"} {"hold me": "giữ tôi"} {"nw6": "nw6"} {"not in air": "không có trong không khí"} {"poetry": "thơ"} {"woman on left": "người phụ nữ bên trái"} {"she's walking": "Cô ấy đang đi"} {"cooking": "nấu nướng"} {"5pm": "5 giờ chiều"} {"7am-7pm": "7 giờ sáng - 7 giờ tối"} {"greyhound summit heights": "chiều cao hội nghị thượng đỉnh chó săn thỏ"} {"5383": "năm nghìn ba trăm tám mươi ba"} {"discatcher": "người phân tích"} {"10 seconds": "10 giây"} {"braves and yankees": "dũng sĩ và yankees"} {"ring": "nhẫn"} {"gay": "đồng tính nam"} {"javelin": "phóng lao"} {"holding onto suitcase": "giữ vali"} {"zipped": "nén"} {"team": "đội"} {"w broadway": "w đường rộng"} {"wimpykidcom": "wimpykidcom"} {"petting animals": "thú cưng"} {"approaching": "đến gần"} {"under glass": "dưới kính"} {"estrella": "chim ưng"} {"bald eagle": "đại bàng hói"} {"happy and sad": "hạnh phúc và buồn"} {"go left or right": "đi sang trái hoặc phải"} {"to hear": "nghe"} {"iron eagle": "đại bàng sắt"} {"hanging": "treo"} {"middle 2": "giữa 2"} {"hugging giraffe": "ôm hươu cao cổ"} {"hump": "cái bướu"} {"just been cleaned": "vừa được làm sạch"} {"gap": "khoảng cách"} {"hard rock cafe": "quán cà phê đá cứng"} {"weak": "yếu đuối"} {"unlocked": "mở khóa"} {"to weigh": "cân"} {"no baby": "không anh à"} {"stair rail": "lan can cầu thang"} {"next to pizza": "bên cạnh bánh pizza"} {"sunny": "nhiều nắng"} {"960": "chín trăm sáu mươi"} {"tripod": "giá ba chân"} {"brandy": "rượu mạnh"} {"blue light": "đèn xanh"} {"shopping venue": "địa điểm mua sắm"} {"fast": "nhanh"} {"motorbike": "xe máy"} {"circus vegas": "xiếc vegas"} {"d8": "d8"} {"angle of picture": "góc ảnh"} {"coca-cola": "Cô-ca Cô-la"} {"another vase": "một chiếc bình khác"} {"floatation device": "thiết bị nổi"} {"3:17": "3:17"} {"myspace": "chỗ của tôi"} {"mushrooms and spinach": "nấm và rau chân vịt"} {"construction vehicles": "xe xây dựng"} {"12 hours": "12 giờ"} {"banana pineapple": "dứa chuối"} {"diamond": "kim cương"} {"front st": "đường trước"} {"ss love boat": "thuyền tình yêu của ss"} {"tekram": "tekram"} {"no entry": "cấm vào"} {"grazing": "chăn thả"} {"ring road": "đường vành đai"} {"collage": "cắt dán"} {"chicken and fries": "gà và khoai tây chiên"} {"tech camps": "trại công nghệ"} {"chirping": "hót líu lo"} {"because she wants to be": "bởi vì cô ấy muốn trở thành"} {"museen philharmonie": "ban nhạc giao hưởng"} {"king bro": "vua anh"} {"purple": "màu tím"} {"3 lb": "3 lb"} {"citta di biel": "tâm di biel"} {"fries and pork burger": "khoai tây chiên và burger thịt lợn"} {"axum": "axum"} {"martian": "người sao hỏa"} {"serving": "phục vụ"} {"decorations": "đồ trang trí"} {"escalator": "thang cuốn"} {"cheese, tomatoes, spinach": "phô mai, cà chua, cải bó xôi"} {"humans": "con người"} {"185 334-7": "185 334-7"} {"dreadlocks": "sợ hãi"} {"on her phone": "trên điện thoại của cô ấy"} {"1:34": "1:34"} {"deer head": "đầu hươu"} {"jam": "mứt"} {"diaper bag": "túi tã"} {"biathlon": "hai môn phối hợp"} {"bent down": "cúi xuống"} {"paintbrush": "cọ sơn"} {"cheese, onion, sausage": "phô mai, hành tây, xúc xích"} {"545 via sr-520": "545 qua sr-520"} {"miami": "miami"} {"ilya spirin": "tảo xoắn"} {"bmw": "xe BMW"} {"in pen": "= bút"} {"wwwbuseireannie": "wwwbuseireannie"} {"suit, shirt": "Áo phù hợp"} {"nac": "không có"} {"no turns except buses": "cấm rẽ trừ xe buýt"} {"bolt": "chớp"} {"162763": "một trăm sáu mươi hai nghìn bảy trăm sáu mươi ba"} {"croatia": "người Croatia"} {"at": "Tại"} {"kay speedo sky photography": "kay speedo chụp ảnh bầu trời"} {"20th century fox": "cáo thế kỷ 20"} {"flow": "chảy"} {"toy car": "ô tô đồ chơi"} {"petitplat by sk": "petitplat bởi sk"} {"red and yellow": "màu đỏ và màu vàng"} {"males": "con đực"} {"no turns": "không có lượt"} {"crochet hook": "móc móc"} {"king sheet metal & heating": "tấm kim loại vua & hệ thống sưởi"} {"in house": "trong nhà"} {"hollywood": "hollywood"} {"hair net": "lưới tóc"} {"yellow and gray": "vàng và xám"} {"atv's": "atv của"} {"art print": "in nghệ thuật"} {"on sticks": "trên gậy"} {"kilt": "cái cân"} {"pia": "pía"} {"water bottle": "chai nước"} {"he is judge": "anh ấy là thẩm phán"} {"bank of west": "bờ tây"} {"french onion": "hành tây pháp"} {"parade": "cuộc diễu hành"} {"extra #264 cycrolu 2008": "thêm #264 xích lô 2008"} {"wonder years": "năm kỳ diệu"} {"merry christmas": "Giáng sinh vui vẻ"} {"6:00 to 8:30": "6:00 đến 8:30"} {"batting practice": "tập đánh bóng"} {"wheeling, wv": "bánh xe, wv"} {"white city": "thành phố trắng"} {"bnp": "bnp"} {"life is beautiful": "Cuộc sống thật đẹp"} {"too difficult": "quá khó"} {"global english school": "trường anh ngữ toàn cầu"} {"belfast": "belfast"} {"struggling": "đấu tranh"} {"black car": "xe màu đen"} {"he": "Anh ta"} {"cross street": "đường giao nhau"} {"twisted": "xoắn"} {"summertime ln": "mùa hè ln"} {"tea cup": "tách trà"} {"third row": "hàng thứ ba"} {"us open": "giải Mỹ mở rộng"} {"old orchard street": "phố vườn xưa"} {"bounty motor service": "dịch vụ mô tô tiền thưởng"} {"controllers": "bộ điều khiển"} {"diagonal": "đường chéo"} {"brett": "brett"} {"not amused": "không thích thú"} {"7 bunches": "7 chùm"} {"4300": "bốn nghìn ba trăm"} {"atvs": "atv"} {"marisa": "bà bầu"} {"coach": "huấn luyện viên"} {"hogwarts": "hogwarts"} {"pears, avocados, bananas": "lê, bơ, chuối"} {"on man's lap": "trên đùi người đàn ông"} {"macbook pro": "macbook chuyên nghiệp"} {"folding": "gấp"} {"20 foot": "20 chân"} {"earphone": "tai nghe"} {"prayers": "những lời cầu nguyện"} {".95": ".95"} {"collect wind": "thu gió"} {"uniden": "không rõ nguồn gốc"} {"nemesis": "kẻ thù không đội trời chung"} {"index and middle": "chỉ mục và giữa"} {"food processor": "người chuyển lương thực"} {"5 to 1": "5 đến 1"} {"batting cage": "lồng đánh bóng"} {"street is wet": "đường phố ướt"} {"part of road number": "một phần của số đường"} {"last": "cuối cùng"} {"mad": "điên rồ"} {"handkerchief": "khăn tay"} {"sandwich, chips, and pickles": "bánh mì, khoai tây chiên và dưa chua"} {"martinterbercom": "marinterbercom"} {"by car": "bằng xe hơi"} {"turning vehicles yield to pedestrians": "quay đầu xe nhường đường cho người đi bộ"} {"bulls": "bò đực"} {"left plate": "tấm bên trái"} {"phd": "Bằng tiến sĩ"} {"wii boxing": "quyền anh wii"} {"the onion": "hành tây"} {"looking through window": "nhìn qua cửa sổ"} {"newlin grist mill": "nhà máy xay xát newlin"} {"9/7/33": "9/7/33"} {"67001": "sáu mươi bảy nghìn lẻ một"} {"small town": "thị trấn nhỏ"} {"keep calm and relax": "giữ bình tĩnh và thư giãn"} {"ripples": "gợn sóng"} {"seat is longer than back": "ghế dài hơn lưng"} {"modern": "hiện đại"} {"white spot": "đốm trắng"} {"national holidays": "ngày lễ quốc gia"} {"ak": "ak"} {"with": "với"} {"bottom of neck": "đáy cổ"} {"knife,spoon,fork": "dao, muỗng, nĩa"} {"ramen": "ramen"} {"apple, banana, orange": "táo, chuối, cam"} {"tuck stuffed animals in": "nhét thú nhồi bông vào"} {"homes": "những ngôi nhà"} {"little bastards": "lũ khốn"} {"pears": "Lê"} {"truth or dare": "thật hay thách"} {"wallet": "cái ví"} {"to hold earth of hill up": "để giữ đất của ngọn đồi lên"} {"developing photos": "phát triển hình ảnh"} {"under flowers": "dưới hoa"} {"pink flowers": "những bông hoa màu hồng"} {"166": "một trăm sáu mươi sáu"} {"commercial": "thuộc về thương mại"} {"airline": "hãng hàng không"} {"sprinkler stop valve inside": "van chặn phun nước bên trong"} {"he falls": "anh ấy ngã"} {"turtle": "con rùa"} {"flats": "căn hộ"} {"hospital": "bệnh viện"} {"sprite can": "lon ma"} {"rowboats": "thuyền chèo"} {"in his pocket": "trong túi của anh ấy"} {"96": "chín mươi sáu"} {"caravan": "đoàn lữ hành"} {"train": "xe lửa"} {"not sanitary": "không vệ sinh"} {"not outdoors": "không ở ngoài trời"} {"inside fridge": "bên trong tủ lạnh"} {"cookbook": "sách dạy nấu ăn"} {"14/06/2005": "14/06/2005"} {"laptop": "máy tính xách tay"} {"fly swatter": "vỉ đập ruồi"} {"man used it": "người đàn ông sử dụng nó"} {"lock and cell phone": "khóa và điện thoại di động"} {"tours": "tour du lịch"} {"toast and muffin": "bánh mì nướng và bánh nướng xốp"} {"w 31 st": "ngày 31"} {"dog will eat it": "con chó sẽ ăn nó"} {"howard": "cách"} {"tommy": "tommy"} {"bus only": "chỉ xe buýt"} {"5303": "năm nghìn ba trăm lẻ ba"} {"dead grass": "cỏ chết"} {"downhill": "xuống dốc"} {"traffic stop": "dừng giao thông"} {"nail polish": "làm móng"} {"140": "một trăm bốn mươi"} {"3:27pm": "3:27 chiều"} {"children grow attached": "trẻ em lớn lên gắn bó"} {"above tracks": "bài hát trên"} {"not washing hands": "không rửa tay"} {"world": "thế giới"} {"at batter": "tại bột"} {"it's black": "nó đen"} {"computer game": "trò chơi vi tính"} {"one on phone": "một trên điện thoại"} {"wiimote": "wiimote"} {"marrying": "kết hôn"} {"controlled zone": "vùng kiểm soát"} {"old navy": "hải quân cũ"} {"stop 9-11 cover-up": "ngừng che đậy vụ 11-9"} {"tv": "TV"} {"generic": "chung"} {"dracula": "ma cà rồng"} {"married": "đã cưới"} {"they are in germany": "họ đang ở Đức"} {"byerly's": "của byerly"} {"nestea": "tổ yến"} {"green, blue": "màu xanh xanh"} {"man would fall down": "người đàn ông sẽ rơi xuống"} {"man sitting at front": "người đàn ông ngồi phía trước"} {"yearbook": "niên giám"} {"welcome": "Chào mừng"} {"no wait no mess": "không chờ đợi không lộn xộn"} {"tommy hilfiger": "Tommy Hilfiger"} {"holding tray": "khay đựng"} {"pinking": "làm hồng"} {"garuda": "chim kim tước"} {"curly backing": "nền xoăn"} {"011617": "mười một nghìn sáu trăm mười bảy"} {"frown": "nhăn mặt"} {"6:50": "6:50"} {"red yellow and blue": "đỏ vàng và xanh"} {"paper and scissors": "giấy và kéo"} {"12:05": "12:05"} {"next to mom": "bên cạnh mẹ"} {"it could fall": "nó có thể rơi"} {"75069": "bảy mươi lăm nghìn sáu mươi chín"} {"steak knife": "dao bít tết"} {"saloon": "quán rượu"} {"10:12": "10:12"} {"bench and leaves": "băng ghế và lá"} {"kidney": "quả thận"} {"2 door": "2 cửa"} {"play tennis": "chơi quần vợt"} {"kentucky": "kentucky"} {"lion, panda and elephant": "sư tử, gấu trúc và voi"} {"photojojo": "photojojo"} {"huffy": "cáu kỉnh"} {"dials": "quay số"} {"selling food": "bán thức ăn"} {"aeroports de montreal": "sân bay montreal"} {"husqvarna": "husqvarna"} {"no one is using it": "không ai sử dụng nó"} {"incandescent": "sợi đốt"} {"man's arm": "cánh tay của người đàn ông"} {"juice bar": "quán nước trái cây"} {"in cat": "ở mèo"} {"boeing": "lái máy bay"} {"iron board": "bảng sắt"} {"second": "thứ hai"} {"swiftair": "máy bay nhanh"} {"4:30": "4:30"} {"anti hero": "chống anh hùng"} {"its no full yet": "nó vẫn chưa đầy"} {"12:33": "12:33"} {"dragonair": "rồng bay"} {"shop": "cửa hàng"} {"sandwich, chips, and pickle": "bánh mì, khoai tây chiên và dưa chua"} {"6:25": "6:25"} {"rainy stop sign": "biển cấm mưa"} {"rapid": "nhanh"} {"closer": "gần hơn"} {"to watch": "xem"} {"maples": "cây thích"} {"81 eagle rock plaza": "81 quảng trường đá đại bàng"} {"bx56 vtv": "bx56 vtv"} {"2 weeks ago": "2 tuần trước"} {"winter hat": "cái nón mùa đông"} {"to casino": "đến sòng bạc"} {"meat and veggies": "thịt và rau"} {"11:12": "11:12"} {"sal": "sal"} {"madam's organ": "nội tạng của bà"} {"on toolbox": "trên hộp công cụ"} {"supplies": "quân nhu"} {"runway": "đường băng"} {"tom jones way": "cách của tom jones"} {"cat toy": "đồ chơi mèo"} {"fly": "bay"} {"blowing": "thổi"} {"banana peppers": "ớt chuối"} {"1 mile": "1 dặm"} {"paper": "giấy"} {"0870 400 4000": "0870 400 4000"} {"court": "tòa án"} {"co2": "co2"} {"folsom": "người thân"} {"rocking": "đung đưa"} {"cecil b moore": "cecil b moore"} {"bread of dog": "bánh mì của con chó"} {"giving shot": "bắn"} {"2.95": "2,95"} {"wants food": "muốn thức ăn"} {"shear": "xén"} {"miami dolphins": "cá heo miami"} {"mass transit": "quá cảnh"} {"black shirt brown pants": "áo đen quần nâu"} {"sunbelt": "đai chống nắng"} {"winnie pooh": "gấu bông"} {"on body": "trên cơ thể"} {"2.50": "2,50"} {"suede": "da lộn"} {"ruffled": "xù lông"} {"lichen": "địa y"} {"sanitary": "vệ sinh"} {"webster": "webster"} {"home": "trang chủ"} {"mutualismo": "chủ nghĩa hỗ tương"} {"sitting on fence": "ngồi trên hàng rào"} {"skyteam": "nhóm bầu trời"} {"it is cold": "trời lạnh"} {"arabic and english": "tiếng Ả Rập và tiếng Anh"} {"back in black": "trở lại trong màu đen"} {"on handlebars": "trên tay lái"} {"necropsy": "khám nghiệm tử thi"} {"stuffed bear": "gấu nhồi bông"} {"aramark": "đánh dấu"} {"sippee": "nhâm nhi"} {"off wall": "tắt tường"} {"nanny, not recently": "bảo mẫu, không phải gần đây"} {"choker": "vòng cổ"} {"smaller one": "cái nhỏ hơn"} {"only 1 bus": "chỉ có 1 xe buýt"} {"to north pole": "đến cực bắc"} {"car seat": "ghế xe hơi"} {"to get clean": "để có được sạch sẽ"} {"afternoon": "buổi chiều"} {"1236": "một nghìn hai trăm ba mươi sáu"} {"carnival ride": "lễ hội Carnival"} {"studs": "đinh tán"} {"hygiene": "vệ sinh"} {"dragons": "con rồng"} {"easter": "Phục Sinh"} {"far away": "xa"} {"red vest": "vest đỏ"} {"on side of boat": "bên mạn thuyền"} {"keep off median": "tránh xa trung bình"} {"bread and cheese": "bánh mì và phô mai"} {"blue/green": "xanh lam/xanh lá cây"} {"sauf riverains et cyclistes": "sauf riverains và người đi xe đạp"} {"sausage, peppers, onion": "xúc xích, ớt, hành tây"} {"red white blue black": "đỏ trắng xanh đen"} {"cumulus": "mây tích"} {"on church": "trên nhà thờ"} {"10:38": "10:38"} {"maraschino": "maraschino"} {"patriots": "những người yêu nước"} {"light blue shirt": "áo xanh nhạt"} {"idaho": "idaho"} {"clocks": "đồng hồ"} {"onions mustard relish": "gia vị mù tạt hành tây"} {"sliding into base": "trượt vào cơ sở"} {"behind zebra": "phía sau ngựa vằn"} {"nz01ag": "nz01ag"} {"storz": "storz"} {"w 10th ave": "w đại lộ thứ 10"} {"sterling.eu": "bảng Anh.eu"} {"no female": "không có phụ nữ"} {"firefighting": "chữa cháy"} {"her choice": "sự lựa chọn của cô ấy"} {"hanging from ceiling": "treo trên trần nhà"} {"on boat": "trên thuyền"} {"arc": "vòng cung"} {"172 102": "172 102"} {"he's hungry": "anh ta đói bụng"} {"happy 4th birthday sawyer": "chúc mừng sinh nhật lần thứ 4 của thợ cưa"} {"jessica lorraine": "jessica lorraine"} {"no tie": "không cà vạt"} {"black and white and brown": "đen trắng và nâu"} {"downhill skiing": "trượt tuyết xuống dốc"} {"needle": "cây kim"} {"rosie": "bông hồng"} {"1967": "một nghìn chín trăm sáu mươi bảy"} {"t-rex": "khủng long bạo chúa"} {"shingles": "bệnh zona"} {"save money": "tiết kiệm tiền"} {"pizza slice shape": "hình lát bánh pizza"} {"watching": "xem"} {"highland": "Cao nguyên"} {"buckberry": "quả việt quất"} {"north shields": "lá chắn phía bắc"} {"stable": "ổn định"} {"freedom": "tự do"} {"coupe": "xe hai bánh"} {"n henry st": "đường sắt henry"} {"sandridge jmi school": "trường jmi sandridge"} {"on tracks": "trên đường ray"} {"loveseat": "ghế tình yêu"} {"peroni": "peroni"} {"ww2": "thế chiến 2"} {"horsie": "ngựa"} {"365": "ba trăm sáu mươi lăm"} {"saudi arabia": "ả rập saudi"} {"frito lay": "Frito giáo dân"} {"cockpit": "buồng lái"} {"2 doughnuts": "2 cái bánh rán"} {"gulls": "mòng biển"} {"cv 783he": "cv 783he"} {"skating": "trượt băng"} {"o'neill": "o'neil"} {"bx59": "bx59"} {"leave me": "để tôi yên"} {"pointy or broad": "nhọn hoặc rộng"} {"liggetts": "người nhảy dây"} {"yellow red and black": "vàng đỏ và đen"} {"take off sticker": "cởi nhãn dán"} {"decorating cake": "trang trí bánh"} {"crank": "tay quây"} {"creme filling": "làm kem"} {"serviced": "phục vụ"} {"to help": "giúp đỡ"} {"ski travel": "du lịch trượt tuyết"} {"pizza box": "hộp bánh pizza"} {"belly button": "lỗ rốn"} {"mattresses": "nệm"} {"on top": "trên đầu trang"} {"6 foot": "6 chân"} {"cap must be taken off": "mũ phải được cởi ra"} {"curry": "cà ri"} {"green and purple": "xanh lá cây và tím"} {"fantastic 4": "tuyệt vời 4"} {"camaro": "camaro"} {"hang gliding": "dù lượn"} {"placebo": "giả dược"} {"dartmouth": "phi tiêu"} {"doubleday": "nhân đôi"} {"egg, toast": "trứng, bánh mì nướng"} {"bothering": "làm phiền"} {"son observe time and fly from evil": "con trai quan sát thời gian và bay khỏi cái ác"} {"brunettes": "ngăm đen"} {"alegre": "vui vẻ"} {"no bed": "không giường"} {"edinburgh tour": "du lịch edinburgh"} {"no wheel": "không có bánh xe"} {"anderson rd": "anderson thứ"} {"bookstore": "cửa hàng sách"} {"hmm bad hair day or pointy hat day?": "hmm ngày tóc xấu hay ngày mũ nhọn?"} {"numbers": "con số"} {"paisley": "cánh hoa"} {"into": "vào trong"} {"seymour": "seymour"} {"no red object": "không có vật thể màu đỏ"} {"no hydrant": "không có vòi"} {"mother and children": "mẹ và con"} {"refrigerators": "tủ lạnh"} {"246": "hai trăm bốn mươi sáu"} {"springfield": "cánh đồng mùa xuân"} {"gabriel": "gabriel"} {"bread, broccoli, chicken, peppers and noodles": "bánh mì, bông cải xanh, thịt gà, ớt và mì"} {"crook st": "kẻ lừa đảo"} {"stencils": "giấy nến"} {"023236": "hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi sáu"} {"percy ingle": "percy ăn một chút"} {"county": "hạt"} {"he is sitting": "anh ấy đang ngồi"} {"power supply": "Nguồn cấp"} {"1638": "một nghìn sáu trăm ba mươi tám"} {"k roberts photography": "nhiếp ảnh k roberts"} {"10,000": "10.000"} {"man in blue and yellow": "người đàn ông mặc áo xanh và vàng"} {"donkey": "con lừa"} {"persia": "ba tư"} {"no stripes": "không có sọc"} {"pioneer": "tiên phong"} {"someone hit it": "ai đó đánh nó"} {"behind counter": "phía sau quầy"} {"wash it": "rửa no"} {"no numbers": "không có số"} {"vitamins": "vitamin"} {"tippers": "người đổ xăng"} {"any of them": "bất kỳ ai trong số họ"} {"ben & jerry's": "ben & jerry's"} {"black and white one": "một màu đen và trắng"} {"12:25": "12:25"} {"milk": "sữa"} {"harris": "Harris"} {"rubber band ball": "quả bóng cao su"} {"working on sign": "làm việc trên dấu hiệu"} {"notepad": "sổ tay"} {"new year": "năm mới"} {"road is wet": "đường ướt"} {"yard sale": "bán sân"} {"aleve": "lối đi"} {"plain": "đơn giản"} {"wake": "đánh thức"} {"frambozen": "frambozen"} {"broccoli, carrots, mushrooms": "bông cải xanh, cà rốt, nấm"} {"to compare": "để so sánh"} {"several pieces": "nhieu manh"} {"laying in hammock": "nằm trên võng"} {"churro": "churro"} {"st bernard": "St bernard"} {"doilies": "khăn lau nhà"} {"big boy": "cậu bé lớn"} {"bright pearl": "ngọc sáng"} {"go up": "đi lên"} {"boy and girl": "con trai và con gái"} {"54b": "54b"} {"tile": "ngói"} {"vegetables": "rau"} {"122 044-1": "122 044-1"} {"flintstone": "đá lửa"} {"photography": "nhiếp ảnh"} {"5 pm": "5 giờ chiều"} {"extended": "mở rộng"} {"tore": "xé"} {"666": "sáu trăm sáu mươi sáu"} {"fax": "số fax"} {"vir": "đức hạnh"} {"school": "trường học"} {"potty trainer": "huấn luyện bô"} {"sun visor": "tấm che nắng"} {"zippy": "nhanh nhẹn"} {"equestrian": "cưỡi ngựa"} {"15-33": "15-33"} {"spinach and tomato": "rau bina và cà chua"} {"canadian": "người Canada"} {"car accidents": "những vụ tai nạn ô tô"} {"bertie bubble bus": "xe buýt bong bóng bertie"} {"tram": "Xe điện"} {"caught ball": "bắt bóng"} {"talking on cell phone": "nói chuyện trên điện thoại di động"} {"wrigley": "luồn lách"} {"1911": "một nghìn chín trăm mười một"} {"4000 feet": "4000 bộ"} {"yorkracecourse": "trường đua york"} {"news1130": "tin tức1130"} {"solid": "chất rắn"} {"leash": "xích"} {"yard": "sân"} {"stay clean": "giữ vệ sinh"} {"cross traffic": "giao thông chéo"} {"we zen under koffet": "chúng tôi zen dưới koffet"} {"to provide electricity": "để cung cấp điện"} {"sticking head out window": "thò đầu ra ngoài cửa sổ"} {"braniff": "trưởng làng"} {"girl and dog": "cô gái và con chó"} {"to open it": "mở nó ra"} {"11:34": "11:34"} {"soft drink": "nước có gas"} {"fountains hill": "đồi đài phun nước"} {"tv show": "chương trình truyền hình"} {"firefighter": "lính cứu hỏa"} {"behind truck": "phía sau xe tải"} {"salt shaker": "lọ muối"} {"no surfboard": "không có ván lướt sóng"} {"talking on phone": "nói chuyện điện thoại"} {"wet cement": "xi măng ướt"} {"sure": "Chắc chắn"} {"kempa": "kempa"} {"lunchbox": "hộp cơm trưa"} {"grit salt": "muối sạn"} {"on boy": "trên cậu bé"} {"to protect her": "để bảo vệ cô ấy"} {"dwarfism": "bệnh lùn"} {"frogmore creek": "lạch ếch"} {"eat spaghetti": "ăn mì Ý"} {"ems": "ems"} {"purr": "gừ gừ"} {"perfumes": "nước hoa"} {"border collie": "collie biên giới"} {"doughnuts": "bánh rán"} {"on stair railing": "trên lan can cầu thang"} {"red, gray": "đỏ, xám"} {"dasani": "dasani"} {"dog on motorcycle": "con chó trên xe máy"} {"santiago": "santiago"} {"bagel": "bánh mì tròn"} {"inside": "bên trong"} {"racquet": "cây vợt"} {"piccadilly gardens": "khu vườn piccadilly"} {"in name of love": "nhân danh tình yêu"} {"anyone for tennis": "bất cứ ai cho quần vợt"} {"eight mile": "tám dặm"} {"tattoo": "xăm hình"} {"bun": "bánh bao"} {"attention double sens": "chú ý giác quan kép"} {"it's small plate": "đó là đĩa nhỏ"} {"best of luck": "may mắn nhất"} {"riley": "riley"} {"subway": "xe điện ngầm"} {"kenworth": "kenworth"} {"soil": "đất"} {"it's model": "đó là mô hình"} {"visor": "tấm che mặt"} {"se emerald st": "ngọc lục bảo st"} {"almond": "hạnh nhân"} {"doha": "doha"} {"buttons": "nút"} {"by door": "bằng cửa"} {"5436": "năm nghìn bốn trăm ba mươi sáu"} {"opera": "nhạc kịch"} {"11385 km": "11385 km"} {"margherita": "bơ thực vật"} {"peppers, onions, mushrooms": "ớt, hành, nấm"} {"washington state department of transportation": "bộ giao thông vận tải tiểu bang washington"} {"to cut": "cắt"} {"animal crossing": "băng qua động vật"} {"video store": "cửa hàng video"} {"stop balls": "dừng quả bóng"} {"it's carry out": "nó được thực hiện"} {"placing": "đặt"} {"not old": "không cũ"} {"party bus zakopane": "bữa tiệc xe buýt zakopane"} {"cloth": "vải"} {"423": "bốn trăm hai mươi ba"} {"mozilla": "mozilla"} {"rush": "cây bấc"} {"yummy": "ngon"} {"multi color": "nhiều màu"} {"community safety zone fines increased": "tăng mức phạt khu vực an toàn cộng đồng"} {"shorts and t shirt": "quần short và áo thun"} {"tending sheep": "chăm sóc cừu"} {"very high": "rất cao"} {"jesus e vasquez": "Chúa Giêsu và vasquez"} {"head and face": "đầu và mặt"} {"gatorade": "Gatorade"} {"windsor knot": "nút thắt gió"} {"uncle sam": "Chú Sam"} {"rows": "hàng"} {"eat pizza": "ăn pizza"} {"1 bunch": "1 bó"} {"backhoe": "máy xúc đào"} {"fly by": "bay bằng"} {"11:26": "11:26"} {"eating it": "Ăn nó"} {"chapstick": "que đánh son"} {"maple street": "phố phong"} {"blood": "máu"} {"coffee maker and toaster": "máy pha cà phê và máy nướng bánh mì"} {"open hydrant": "mở vòi"} {"10:47": "10:47"} {"life preservers": "phao cứu sinh"} {"1000": "một ngàn"} {"t": "t"} {"painting": "bức vẽ"} {"kennedy": "kennedy"} {"behind stove": "phía sau bếp"} {"on horse": "trên ngựa"} {"sitting in chairs": "ngồi trên ghế"} {"love trees": "cây tình yêu"} {"ed debevic's chicago": "ed debevic's chicago"} {"westerville police division": "bộ phận cảnh sát westerville"} {"to see outside": "để xem bên ngoài"} {"kindergarten": "Mẫu giáo"} {".50": ".50"} {"medieval": "thời trung cổ"} {"paper clip": "Cái kẹp giấy"} {"volt": "vôn"} {"redbox": "hộp đỏ"} {"slippery when wet": "trơn trượt khi ướt"} {"top of truck": "đầu xe tải"} {"cluttered": "lộn xộn"} {"obstacle": "trở ngại"} {"light room": "phòng ánh sáng"} {"powell": "powell"} {"tablecloth": "khăn trải bàn"} {"home monument": "tượng đài quê hương"} {"by bus": "bằng xe buýt"} {"no container": "không có thùng chứa"} {"camera and toothbrush": "máy ảnh và bàn chải đánh răng"} {"shore": "bờ biển"} {"pulling out": "kéo ra"} {"mill road": "đường cối xay"} {"barn": "kho thóc"} {"sandcastle": "lâu đài cát"} {"skanska": "skanska"} {"singles365": "người độc thân365"} {"apple celery and carrots": "cần tây táo và cà rốt"} {"in food container": "trong hộp đựng thức ăn"} {"sex": "tình dục"} {"eagles": "đại bàng"} {"300690": "ba trăm nghìn sáu trăm chín mươi"} {"wavy": "Dợn sóng"} {"ferry": "chiếc phà"} {"to look in window": "nhìn vào cửa sổ"} {"captivity": "nuôi nhốt"} {"dog on boat": "con chó trên thuyền"} {"for airport": "cho sân bay"} {"n2709j": "n2709j"} {"phize": "phize"} {"blue and gray": "xanh và xám"} {"blonde and right": "tóc vàng và phải"} {"isolation": "sự cách ly"} {"cocoa": "ca cao"} {"taking photo": "chụp ảnh"} {"plungers": "pít tông"} {"smoothed": "làm nhẵn"} {"youtube": "youtube"} {"koloa": "koloa"} {"6:54": "6:54"} {"its cold": "trời lạnh"} {"theo": "theo"} {"today": "Hôm nay"} {"arched": "cong"} {"bassinet": "nôi"} {"aviationgeeknet": "hàng khônggeeknet"} {"syrup": "xi-rô"} {"pasta/broccoli": "mì ống/bông cải xanh"} {"misfits": "lạc loài"} {"clock tower": "tháp đồng hồ"} {"ricardo montalban": "ricardo montalban"} {"under umbrella": "dưới chiếc ô"} {"10:30": "10:30"} {"hi": "CHÀO"} {"ottoman": "ghế dài"} {"right of laptop": "bên phải của máy tính xách tay"} {"small boat": "thuyền nhỏ"} {"jiffy pop": "bật nhanh"} {"2 and 3": "2 và 3"} {"room is white": "căn phòng màu trắng"} {"sk": "sk"} {"no red chair": "không có ghế đỏ"} {"paraiba": "paraiba"} {"30 pounds": "30 cân"} {"in cookie": "trong cookie"} {"375913": "ba trăm bảy mươi lăm nghìn chín trăm mười ba"} {"5:22": "5:22"} {"college student": "sinh viên"} {"09.20.2009": "20.09.2009"} {"17th street liquor": "rượu đường 17"} {"puddle": "vũng nước"} {"in car": "trong xe"} {"adjustable": "có thể điều chỉnh"} {"westwood": "rừng phía tây"} {"double-decker": "hai tầng"} {"barbie": "búp bê barbie"} {"no white car": "không có xe màu trắng"} {"wheelchairs": "xe lăn"} {"butt st": "cái mông"} {"vegetables and bread": "rau và bánh mì"} {"wwwcitylinkcomhk": "wwwcitylinkcomhk"} {"yellow, white, pink": "vàng, trắng, hồng"} {"under blanket": "dưới tấm chăn"} {"because there born with it": "bởi vì có sinh ra với nó"} {"carefully": "cẩn thận"} {"plaid shirt": "áo sơ mi kẻ sọc"} {"teetotal": "mọc răng"} {"opel": "ô tô"} {"34th": "ngày 34"} {"sawyer": "thợ cưa"} {"ptz underground": "ptz ngầm"} {"addicott electrics": "nghiện điện"} {"toy laptop": "máy tính xách tay đồ chơi"} {"desk and chair": "bàn ghế"} {"pinball": "bắn đạn"} {"32 minutes": "32 phút"} {"horseback riding": "cưỡi ngựa"} {"2 hour": "2 giờ"} {"mooning": "mặt trăng"} {"lambs": "cừu non"} {"wwwflypdxcom": "wwwflypdxcom"} {"coffee cake": "bánh cà phê"} {"bedding": "chăn ga gối đệm"} {"it's dirty": "nó bẩn"} {"blank": "trống"} {"john shors": "john shors"} {"bowl and plate": "bát và đĩa"} {"know hope": "biết hy vọng"} {"hush puppies": "chó con im lặng"} {"man shoveling": "người đàn ông xẻng"} {"grocery list": "danh sách tạp hóa"} {"rotting": "thối rữa"} {"waiting for wave": "đợi sóng"} {"beer bottle and flag": "chai bia và lá cờ"} {"because you can't": "bởi vì bạn không thể"} {"receipt": "biên lai"} {"moving luggage": "di chuyển hành lý"} {"made of bricks": "làm bằng gạch"} {"all-way": "tất cả các cách"} {"you": "Bạn"} {"madison and main": "Madison và chính"} {"wheelbarrow": "xe cút kít"} {"it was thrown": "nó đã bị ném"} {"pete's": "của pete"} {"4:45": "4:45"} {"to pay tickets": "trả tiền vé"} {"dropio and social media club": "dropio và câu lạc bộ truyền thông xã hội"} {"seaport cafe": "cà phê cảng biển"} {"restroom": "nhà vệ sinh"} {"rpm": "vòng/phút"} {"air circulation": "lưu thông không khí"} {"20 miles": "20 dặm"} {"kiwi and banana": "kiwi và chuối"} {"404": "bốn trăm linh bốn"} {"forehand": "thuận tay"} {"multiples lanes": "nhiều làn đường"} {"no umbrella": "không có ô"} {"whipped cream": "kem đánh"} {"barriers": "rào cản"} {"board train": "lên tàu"} {"larger": "lớn hơn"} {"skateboarding": "trượt ván"} {"5 hours": "5 giờ"} {"1957": "một nghìn chín trăm năm mươi bảy"} {"relish and ketchup": "thưởng thức và sốt cà chua"} {"meme": "ảnh chế"} {"linda's catering": "dịch vụ ăn uống của linda"} {"12:20": "12:20"} {"10:26": "10:26"} {"one piece": "một miếng"} {"to keep paint off tile": "để giữ sơn khỏi gạch"} {"lifeguard stand": "nhân viên cứu hộ đứng"} {"beauty that surrounds you": "vẻ đẹp xung quanh bạn"} {"pavement and grass": "vỉa hè và cỏ"} {"599": "năm trăm chín mươi chín"} {"on blanket": "trên chăn"} {"super bowl": "siêu bát"} {"muskoka, canada": "Xạ hương, Canada"} {"bus card": "thẻ xe buýt"} {"croatia express": "croatia tốc hành"} {"blending": "pha trộn"} {"choppers": "máy băm"} {"russian": "tiếng Nga"} {"behind woman": "đằng sau người phụ nữ"} {"bicycle helmet": "mũ bảo hiểm xe đạp"} {"6 am": "6 giờ sáng"} {"nikola tesla corner": "nikola tesla góc"} {"facing camera": "đối mặt với máy ảnh"} {"ipod and iphone": "ipod và iphone"} {"true value": "giá trị thực"} {"kinnaird": "người đồng tính"} {"contrasting": "tương phản"} {"playing instruments": "chơi nhạc cụ"} {"autograph": "chữ ký"} {"14": "mười bốn"} {"7 elephants": "7 con voi"} {"nylon": "nylon"} {"in front of mirror": "trước gương"} {"get frisbee": "lấy đĩa ném"} {"bnp paribas": "BNP Paribas"} {"lui 6297": "lui 6297"} {"texas toast": "bánh mì nướng texas"} {"mruj": "mruj"} {"itself": "chính nó"} {"middleton 112": "trung niên 112"} {"domestic shorthair": "tóc ngắn trong nước"} {"1/4": "1/4"} {"teddy's": "gấu bông"} {"gray and maroon": "màu xám và màu hạt dẻ"} {"bouncing ball": "quả bóng nảy"} {"another car": "xe khác"} {"luggage rack": "giá để hành lý"} {"5'5\"": "5'5\""} {"mushrooms sauce and cheese": "sốt nấm và phô mai"} {"spread its tail feathers": "trải lông đuôi của nó"} {"souvenirs": "những món quà lưu niệm"} {"over easy": "quá dễ"} {"microwave": "lò vi sóng"} {"chaplain stringer": "tuyên úy dây thừng"} {"torch": "ngọn đuốc"} {"guitar case": "hộp đàn ghi-ta"} {"braking": "phanh"} {"aromatic oils": "dầu thơm"} {"standard for equestrians for safety": "Tiêu chuẩn an toàn cho người cưỡi ngựa"} {"air products": "sản phẩm không khí"} {"1600 pennsylvania ave": "1600 đại lộ pennsylvania"} {"1:10": "1:10"} {"holes": "hố"} {"gift": "quà"} {"stanford and 60th": "Stanford và thứ 60"} {"one world": "một thế giới"} {"t shirt and shorts": "áo thun và quần sọt"} {"pro": "chuyên nghiệp"} {"adam": "adam"} {"new and used": "mới và sử dụng"} {"on pole": "trên cột"} {"walk": "đi bộ"} {"civil war": "Nội chiến"} {"film": "phim ảnh"} {"someone": "người nào đó"} {"7am to 9am and 4pm to 6pm": "7h đến 9h và 16h đến 18h"} {"man is squinting": "người đàn ông đang nheo mắt"} {"wii bowling": "chơi bowling wii"} {"usb cable": "cáp USB"} {"$250": "$250"} {"washer": "máy giặt"} {"happy": "vui mừng"} {"white green and red": "trắng xanh và đỏ"} {"anytime": "Bất cứ lúc nào"} {"9:22": "9:22"} {"no horse with white legs": "không có con ngựa nào có chân trắng"} {"johnsons": "johnson"} {"apple ii": "táo ii"} {"happy dog": "con chó hạnh phúc"} {"motorcycle rally": "biểu tình xe máy"} {"sausage and cheese": "xúc xích và phô mai"} {"184": "một trăm tám mươi bốn"} {"tempest": "bão tố"} {"red one": "cái màu đỏ"} {"arts": "nghệ thuật"} {"french fries": "khoai tây chiên"} {"turn left": "rẽ trái"} {"jacuzzi": "bể sục"} {"roughed up": "thô lên"} {"roaming free": "chuyển vùng miễn phí"} {"arby's": "của arby"} {"not sure": "không chắc"} {"pruning": "cắt tỉa"} {"shaving": "cạo râu"} {"roman": "Roman"} {"on roof": "Trên mái nhà"} {"service": "dịch vụ"} {"2.5 hours": "2,5 giờ"} {"marcus": "marcus"} {"milk, juice": "sữa, nước trái cây"} {"2400": "hai ngàn bốn trăm"} {"flush toilet": "bồn cầu xả nước"} {"music": "âm nhạc"} {"by fence": "bằng hàng rào"} {"red cord": "dây đỏ"} {"luke skywalker": "luke skywalker"} {"exploring": "khám phá"} {"sharp": "sắc"} {"lotion": "nước thơm"} {"striped tie": "cà vạt sọc"} {"1:30": "1:30"} {"donkeys": "lừa"} {"chairlift": "ghế nâng"} {"north america": "Bắc Mỹ"} {"trumpet": "kèn"} {"good": "Tốt"} {"ice cream": "kem"} {"bus route": "tuyến xe buýt"} {"korea": "Hàn Quốc"} {"561-5900": "561-5900"} {"weed": "cần sa"} {"no passing": "Cấm vượt"} {"visiting": "đến thăm"} {"it's parent": "đó là cha mẹ"} {"dolorosa": "dolorosa"} {"enthusiastic": "nhiệt tình"} {"on lawn chairs": "trên ghế bãi cỏ"} {"expertly designed": "thiết kế chuyên nghiệp"} {"pwpcom": "pwpcom"} {"police line do not cross": "đường cảnh sát không vượt qua"} {"judaism": "Do Thái giáo"} {"check": "kiểm tra"} {"illinois": "Illinois"} {"clogs": "guốc"} {"stripe": "vạch sọc"} {"ulta": "cực đại"} {"fx": "fx"} {"dune buggy": "cồn Buggy"} {"greene": "màu xanh lá cây"} {"no more books": "không còn sách"} {"there aren't many players": "không có nhiều người chơi"} {"key": "chìa khóa"} {"in microwave": "trong lò vi sóng"} {"to pose": "đề ra"} {"peony": "hoa mẫu đơn"} {"parakeet": "con vẹt đuôi dài"} {"pole": "cây sào"} {"ice cream sandwich": "bánh sandwich kem"} {"beside man": "bên cạnh người đàn ông"} {"tulips": "Hoa tulip"} {"direction to western ave": "hướng đại lộ tây"} {"pepperidge farms": "trang trại hạt tiêu"} {"wallace st 4100": "wall st 4100"} {"using scissors": "dùng kéo"} {"tortas": "tortas"} {"computer": "máy tính"} {"ecocity": "Thành phố sinh thái"} {"anime": "phim hoạt hình"} {"world class": "đẳng cấp thế giới"} {"1 and 9": "1 và 9"} {"12:28": "12:28"} {"only bike": "chỉ có xe đạp"} {"paper flowers": "hoa giấy"} {"garden bed": "giường trong vườn"} {"in box": "hộp thư đến"} {"x-ray vision": "tầm nhìn X-ray"} {"cheese crisps": "khoai tây chiên phô mai"} {"ddb": "đb"} {"new jersey": "áo mới"} {"woman in jeans": "người phụ nữ mặc quần jean"} {"wilkinson": "Wilkinson"} {"fan": "cái quạt"} {"signing": "ký kết"} {"snowing": "tuyết rơi"} {"bus lane": "làn xe buýt"} {"skateboard and bike": "ván trượt và xe đạp"} {"rinsing": "súc miệng"} {"various items": "nhiều loại mặt hàng đa dạng"} {"leonidas_smith 1866 2013": "leonidas_smith 1866 2013"} {"frigidaire": "tàu khu trục"} {"caesar": "ca mổ"} {"behind snow": "phía sau tuyết"} {"curling it": "uốn nó"} {"456": "bốn trăm năm mươi sáu"} {"paper plate": "đĩa giấy"} {"pheasants": "chim trĩ"} {"lettuce": "rau xà lách"} {"straight, left, u-turn": "thẳng, trái, quay đầu"} {"gravy's": "nước thịt"} {"finland": "Phần Lan"} {"next to laptop": "bên cạnh máy tính xách tay"} {"they are on wallpaper": "họ đang ở trên hình nền"} {"tamale": "tamale"} {"hockey": "khúc côn cầu"} {"snowboarding": "trượt tuyết"} {"24": "hai mươi bốn"} {"green, black and white": "xanh lá cây, đen và trắng"} {"tattoo piercing": "xỏ khuyên"} {"honda": "xe máy"} {"bottom freezer": "tủ đông dưới cùng"} {"flea market": "chợ trời"} {"on man": "trên người đàn ông"} {"talking on phone while driving": "nói chuyện điện thoại trong khi lái xe"} {"margarita": "Margarita"} {"top one": "hàng đầu"} {"bra": "áo ngực"} {"arch": "vòm"} {"sierra phantom": "bóng ma sierra"} {"washing elephant": "rửa voi"} {"northbound": "hướng bắc"} {"mt hope": "mt hy vọng"} {"at net": "trên mạng"} {"in bathroom": "trong phong tam"} {"applegate farms": "trang trại applegate"} {"partners": "đối tác"} {"black and brown": "đen và nâu"} {"sewing and eating": "may vá và ăn uống"} {"biking": "đi xe đạp"} {"there are no footprints": "không có dấu chân"} {"qvb": "qvb"} {"trip happened": "chuyến đi đã xảy ra"} {"1 gallon": "1 lít"} {"behind food": "đằng sau thức ăn"} {"she's sad": "cô ấy buồn"} {"titans tennis": "người khổng lồ quần vợt"} {"religion": "tôn giáo"} {"line 8": "dòng 8"} {"geo": "địa lý"} {"first handle": "xử lý đầu tiên"} {"new hot": "nóng mới"} {"recreational": "giải trí"} {"sauzal": "sauzal"} {"holding banana": "cầm chuối"} {"no machine": "không có máy"} {"trot around line of vertical sticks": "chạy nước kiệu quanh hàng gậy thẳng đứng"} {"sheer": "tuyệt đối"} {"l2": "l2"} {"rendering": "kết xuất"} {"pontoon": "phao"} {"other girl": "cô gái khác"} {"tow rope": "dây kéo"} {"william gibson": "william gibson"} {"to see fireplace": "để xem lò sưởi"} {"on her shoes": "trên đôi giày của cô ấy"} {"choir director": "người điều khiển giàn hợp xướng"} {"yellow train": "tàu màu vàng"} {"coral": "san hô"} {"comparing them": "so sánh chúng"} {"summertime": "mùa hè"} {"corn": "Ngô"} {"8": "tám"} {"umbrella woman": "người phụ nữ cầm ô"} {"wire": "dây điện"} {"older": "lớn hơn"} {"dumbo": "ngu xuẩn"} {"red lobster": "tôm hùm đỏ"} {"on owl": "trên con cú"} {"keep water in tub": "giữ nước trong bồn"} {"harvard": "harvard"} {"40 70": "40 70"} {"camera equipment": "thiết bị máy ảnh"} {"rolling chair": "ghế lăn"} {"hip hop": "Hiphop"} {"feeding birds": "cho chim ăn"} {"holding kites": "cầm diều"} {"landed": "hạ cánh"} {"today was fairytale": "hôm nay là cổ tích"} {"london trocadero": "london trocadero"} {"no hats": "không đội mũ"} {"easier to get to other places": "dễ dàng hơn để đến những nơi khác"} {"teddy roosevelt": "bông nhung"} {"cheese and anchovies": "phô mai và cá cơm"} {"on her finger": "trên ngón tay của cô ấy"} {"barnet church": "nhà thờ barnet"} {"lufthansa technik": "kỹ thuật lufthansa"} {"10:57": "10:57"} {"colored shirts": "áo sơ mi màu"} {"4.5 hours": "4,5 giờ"} {"4th": "lần thứ 4"} {"careerbuilder": "xây dựng sự nghiệp"} {"yield": "sản lượng"} {"ham and cheese": "giăm bông và phô mai"} {"fetal": "bào thai"} {"north dakota": "bắc dakota"} {"upside-down": "lộn ngược"} {"presbyterian": "trưởng lão"} {"boshell": "vỏ bọc"} {"stephen king": "vua Stephen"} {"bean sprout": "mầm đậu"} {"outdoors": "ngoài trời"} {"very wealthy": "rât giau"} {"5552": "năm nghìn năm trăm năm mươi hai"} {"dainty sichuan food": "món ăn Tứ Xuyên thanh nhã"} {"snow ramp": "dốc tuyết"} {"edinburgh": "edinburgh"} {"jsp": "jsp"} {"angry bird": "con chim giận dữ"} {"(55) 851380": "(55) 851380"} {"michael crichton": "michael crichton"} {"road map": "bản đồ đường đi"} {"6/8/2003": "8/6/2003"} {"miami eagles": "đại bàng miami"} {"here to build": "ở đây để xây dựng"} {"up and down": "lên và xuống"} {"turtle crossing": "vượt qua rùa"} {"separated": "ly thân"} {"presidio": "tổng thống"} {"street league": "giải đấu đường phố"} {"1st st": "đầu tiên"} {"on bun": "trên bánh bao"} {"vulcan": "núi lửa"} {"behind couch": "đằng sau chiếc ghế dài"} {"safety vest": "áo phao"} {"4:15": "4:15"} {"untucked": "không có gài"} {"red, blue and yellow": "đỏ, xanh và vàng"} {"candlesticks , and vase": "chân đèn và bình hoa"} {"performer": "người biểu diễn"} {"istanbul": "istanbul"} {"game show": "trò chơi truyền hình"} {"finch": "chim sẻ"} {"45th parallel dr": "vĩ tuyến 45 tiến sĩ"} {"152": "một trăm năm mươi hai"} {"slacks": "quần lọt khe"} {"no turn on red": "không được rẽ phải khi đèn đỏ"} {"shish kabob": "shish kabob"} {"vert": "đỉnh cao"} {"schrader": "người ném đá"} {"blue, white and brown": "xanh, trắng và nâu"} {"419": "bốn trăm mười chín"} {"fido": "niềm tin"} {"beverage": "đồ uống"} {"in trash can": "trong thùng rác"} {"no carousel": "không có băng chuyền"} {"angle": "góc"} {"typed": "đánh máy"} {"adult man": "người đàn ông trưởng thành"} {"defrosting": "rã đông"} {"there is no poster": "không có áp phích"} {"peaceful": "hoà bình"} {"no table": "không có bàn"} {"butterfly": "bươm bướm"} {"red, orange, black, white": "đỏ, cam, đen, trắng"} {"to protect and serve": "Để bảo vệ và phục vụ"} {"window cleaner": "người lau cửa"} {"tennis ball": "bóng tennis"} {"london bus company": "công ty xe buýt london"} {"lamb and bear": "cừu và gấu"} {"draw": "vẽ tranh"} {"travel": "du lịch"} {"exhibition": "triển lãm"} {"scars": "vết sẹo"} {"art deco": "trang trí nghệ thuật"} {"sitting on window": "ngồi trên cửa sổ"} {"capture energy": "nắm bắt năng lượng"} {"twitter": "Twitter"} {"backseat": "hàng ghế sau"} {"34b": "34b"} {"in street": "trên đường phố"} {"spoon and fork": "muỗng và nĩa"} {"evenflo": "thậm chí"} {"no bikes": "không có xe đạp"} {"6.09": "6.09"} {"ornate": "văn hoa"} {"watch": "đồng hồ"} {"making toast": "làm bánh mì nướng"} {"muir glen": "muir glen"} {"running programs": "chạy chương trình"} {"on donut": "trên bánh rán"} {"it's logo": "đó là biểu tượng"} {"03/31/2009": "31/03/2009"} {"prisoner of war missing in action": "tù binh chiến tranh mất tích trong hành động"} {"photograph": "ảnh chụp"} {"booster seat": "ghế nâng"} {"200 lbs": "200 lbs"} {"on her back": "trên lưng cô ấy"} {"not stolen": "không bị đánh cắp"} {"09/01/2004": "01/09/2004"} {"for comfort": "cho thoải mái"} {"tim's": "tim"} {"bad luck": "xui xẻo"} {"orange, green, blue, white": "cam, xanh lá cây, xanh dương, trắng"} {"clay": "đất sét"} {"bar veloce": "vận tốc thanh"} {"running": "đang chạy"} {"disneyland": "disneyland"} {"skate park": "công viên trượt băng"} {"bagpipes": "kèn túi"} {"bunk beds": "giường tầng"} {"sir": "quý ngài"} {"stucco": "vữa"} {"9/2/32": "2/9/32"} {"sideways": "một bên"} {"dart board": "bảng phi tiêu"} {"nyc": "nyc"} {"no duck": "không có vịt"} {"stop animals from eating": "ngăn chặn động vật ăn"} {"road name": "tên đường"} {"lazy susan": "susan lười biếng"} {"coveralls": "quần yếm"} {"microphones": "micro"} {"lucky tattoo": "hình xăm may mắn"} {"nudging smaller giraffe": "huých huých con hươu cao cổ nhỏ hơn"} {"bananas, peaches, strawberries, blueberries, grapes, apples, oranges": "chuối, đào, dâu tây, việt quất, nho, táo, cam"} {"jim lynn": "jim lynn"} {"hourglass": "đồng hồ cát"} {"eagle rock plaza": "quảng trường đá đại bàng"} {"portland": "hải cảng"} {"catholic": "Công giáo"} {"keep them cold": "giữ lạnh"} {"owens": "ông chủ"} {"931": "chín trăm ba mươi mốt"} {"base": "căn cứ"} {"razor": "dao cạo"} {"hard hats": "mũ cứng"} {"roger federer": "trung phong roger"} {"year round": "quanh năm"} {"sand and water": "cát và nước"} {"protect head": "bảo vệ đầu"} {"b321": "b321"} {"in pot": "trong nồi"} {"flowers and bell": "hoa và chuông"} {"ski": "trượt tuyết"} {"wilfred pickles and peter pears": "dưa chua và lê peter"} {"lynx": "Linh miêu"} {"fish": "cá"} {"energy saving": "tiết kiệm năng lượng"} {"man's back": "người đàn ông trở lại"} {"half circle": "nửa vòng tròn"} {"velvet goldmine": "mỏ vàng nhung"} {"parada": "thiên thần"} {"softcover": "bìa mềm"} {"6:19": "6:19"} {"carrot cake": "bánh cà rốt"} {"vermont and 23rd st": "vermont và đường 23"} {"get ticket": "lấy vé"} {"they fell": "họ ngã"} {"5497": "năm nghìn bốn trăm chín mươi bảy"} {"chicken veggie": "rau gà"} {"olympus": "đỉnh cao"} {"star trek characters": "sao trek nhân vật"} {"plants": "thực vật"} {"pick up": "nhặt lên"} {"cleveland state": "tiểu bang cleopatra"} {"not around": "không xung quanh"} {"it's hot": "trời nóng"} {"on woman's legs": "trên chân phụ nữ"} {"warlock of firetop mountain": "chiến binh của firetop núi"} {"1317": "một nghìn ba trăm mười bảy"} {"tigger": "hổ"} {"shiva": "thần shiva"} {"baseball field": "sân bóng chày"} {"tan, red, blue": "nâu, đỏ, xanh"} {"no boy present": "không có cậu bé nào"} {"gym floor": "sàn phòng tập thể dục"} {"philippines and japan": "philippines và nhật bản"} {"one lane": "đường một chiều"} {"validation": "Thẩm định"} {"suction cup": "cốc hút"} {"nuts": "quả hạch"} {"local": "địa phương"} {"spike": "mũi nhọn"} {"art": "nghệ thuật"} {"virgin australia": "trinh úc"} {"paid": "trả"} {"in his hand": "trong tay anh ấy"} {"masculine": "giống đực"} {"warmly": "nồng nhiệt"} {"red and silver": "đỏ và bạc"} {"plums": "mận"} {"sao paulo": "sao Paulo"} {"street scene": "cảnh đường phố"} {"public bathroom": "phòng tắm công cộng"} {"to surf": "để lướt sóng"} {"single file": "tập tin duy nhất"} {"keep people out": "tránh xa mọi người"} {"official gear is officially here": "thiết bị chính thức là chính thức ở đây"} {"felt": "cảm thấy"} {"arc de triomphe": "khải hoàn môn"} {"roller skates": "giày patin"} {"morning": "buổi sáng"} {"potpourri": "lẩu thập cẩm"} {"2223": "hai nghìn hai trăm hai mươi ba"} {"carroll closed at expo to cyclists": "carroll đóng cửa tại hội chợ cho người đi xe đạp"} {"papasan": "ông bố"} {"on side of tank": "bên thùng"} {"cutting board": "thớt"} {"321 330": "321 330"} {"no parking here to corner": "không có bãi đậu xe ở đây để góc"} {"files": "các tập tin"} {"junk": "rác"} {"blow dry": "thổi khô"} {"radio communication": "liên lạc vô tuyến"} {"mel torme way": "mel torme cách"} {"no kettle": "không có ấm đun nước"} {"sep 18 2005": "18 tháng chín 2005"} {"lemon juice": "nước chanh"} {"florida center": "trung tâm florida"} {"carrot and asparagus": "cà rốt và măng tây"} {"walking zebra": "ngựa vằn đi dạo"} {"bow and arrow": "cung và tên"} {"iced tea": "trà đá"} {"busscar": "xe buýt"} {"on side": "về phía"} {"0816": "tám trăm mười sáu"} {"unnatural": "không tự nhiên"} {"no u turn": "không có bạn biến"} {"to be seen easily": "được nhìn thấy một cách dễ dàng"} {"please make sure that bag you claim is yours as many bags look alike": "vui lòng đảm bảo rằng chiếc túi bạn yêu cầu là của bạn vì nhiều chiếc túi trông giống nhau"} {"to do twice as much work": "làm gấp đôi công việc"} {"on highway": "trên đường cao tốc"} {"artisan hand": "bàn tay nghệ nhân"} {"3105": "ba nghìn một trăm lẻ năm"} {"suit and hat": "bộ đồ và mũ"} {"riding bmx": "cưỡi bmx"} {"in ring": "trong vòng"} {"tanker": "tàu chở dầu"} {"10:24": "10:24"} {"baby": "Đứa bé"} {"photographer": "nhiếp ảnh gia"} {"ushuaia": "ushuaia"} {"person sitting at table": "người ngồi cùng bàn"} {"brainwash now": "tẩy não bây giờ"} {"1551": "một nghìn năm trăm năm mươi mốt"} {"120126-8": "120126-8"} {"badger market": "chợ lửng"} {"leaning on bench": "dựa vào băng ghế dự bị"} {"48-92-tnb": "48-92-tnb"} {"partly drunk": "hơi say"} {"reused": "tái sử dụng"} {"cat bed": "giường mèo"} {"orange county": "Quận Cam"} {"watching show": "xem chương trình"} {"everyone is playing": "mọi người đang chơi"} {"self": "bản thân"} {"shrubs": "cây bụi"} {"90 degrees": "90 độ"} {"brickell bay dr": "bác sĩ vịnh brickell"} {"hurricane": "bão"} {"air china": "trung quốc không khí"} {"spokes": "nan hoa"} {"obstacles": "chướng ngại vật"} {"ear tags": "thẻ tai"} {"linux": "linux"} {"on stove": "trên bếp"} {"25 ft": "25 ft"} {"levis": "levis"} {"mt store": "cửa hàng mt"} {"conference room": "phòng họp"} {"penzance": "đồng tiền"} {"comic": "hài hước"} {"legos": "lego"} {"butterflies in picture": "bướm trong hình"} {"fork knife": "dao nĩa"} {"mother son": "mẹ con"} {"on fence": "trên hàng rào"} {"below picture": "hình bên dưới"} {"classic line": "dòng cổ điển"} {"city view": "cảnh quan thành phố"} {"kern's": "của kern"} {"canes": "gậy chống"} {"30.00": "30.00"} {"2:42": "2:42"} {"at plane": "trên máy bay"} {"divers": "thợ lặn"} {"quiet": "im lặng"} {"on cupboard": "trên tủ"} {"t254": "t254"} {"holy bible": "kinh thánh"} {"sodexho": "sodexho"} {"daughter st": "con gái"} {"game system": "Hệ thống trò chơi"} {"ambulance": "xe cứu thương"} {"n73": "n73"} {"fairly tall": "khá cao"} {"kroger": "cửa hàng tạp hóa"} {"oven": "lò vi sóng"} {"yay": "vâng"} {"summer": "mùa hè"} {"union pacific": "công đoàn thái bình dương"} {"red ones": "những người da đỏ"} {"fly kingfisher": "chim bói cá bay"} {"milk and cookie": "sữa và bánh quy"} {"serrated": "có răng cưa"} {"ornamental": "trang trí"} {"pet bed": "giường thú cưng"} {"idt": "idt"} {"to get somewhere": "để đến một nơi nào đó"} {"skoal": "con lừa"} {"father and son": "cha và con trai"} {"s1": "s1"} {"next to computer": "bên cạnh máy tính"} {"honk": "bấm còi"} {"us navy": "hải quân Hoa Kỳ"} {"people standing": "người đứng"} {"cyberhouse": "nhà mạng"} {"towards": "đối với"} {"pico": "pico"} {"citizens advice bureau": "văn phòng tư vấn công dân"} {"trash can and oven are in second picture": "thùng rác và lò nướng ở hình thứ hai"} {"green and gray": "màu xanh lá cây và màu xám"} {"space shuttle": "tàu con thoi"} {"duvet": "chăn bông"} {"degrassi st": "đường phố"} {"holding glass": "cầm ly"} {"cara": "cara"} {"co op downtown": "hợp tác trung tâm thành phố"} {"footstool": "bệ để chân"} {"blue": "màu xanh da trời"} {"next to fireplace": "bên cạnh lò sưởi"} {"transfers luggage": "chuyển hành lý"} {"coconut milk": "sữa dừa"} {"carrots bell peppers squash": "cà rốt ớt chuông bí đao"} {"scuba dive": "lặn biển"} {"dropping off": "thả xuống"} {"chicken, fries, bun": "gà, khoai tây chiên, bún"} {"colt 45": "ngựa con 45"} {"plouffe": "lông tơ"} {"for light": "cho anh sang"} {"muddy bank": "bờ bùn"} {"44": "bốn mươi bốn"} {"under chair": "dưới ghế"} {"another bear": "một con gấu khác"} {"live jazz": "nhạc jazz sống"} {"bridge": "cầu"} {"pouring": "đổ"} {"on field": "trên đồng"} {"esprit": "tinh thần nghị lực"} {"restaurant patio separated from sidewalk": "hiên nhà hàng tách biệt với vỉa hè"} {"loves her": "yêu cô"} {"beetle": "bọ cánh cứng"} {"blue, red, yellow": "xanh, đỏ, vàng"} {"suburbs": "vùng ngoại ô"} {"on coffee table": "trên bàn cà phê"} {"104": "một trăm linh tư"} {"long necks": "Cổ dài"} {"heavy": "nặng"} {"dieu est seul": "dieu est seul"} {"coloring": "tô màu"} {"1 side": "1 bên"} {"trucks": "xe tải"} {"electronics store": "cửa hàng điện tử"} {"qatar": "qatar"} {"likes it": "thích nó"} {"big bus blue tour": "tour xe buýt lớn màu xanh"} {"dolphin": "cá heo"} {"bar sign": "dấu thanh"} {"on statue": "trên bức tượng"} {"stranger things": "những điều xa lạ"} {"hyde": "hyde"} {"safeco field": "lĩnh vực an toàn"} {"1.99": "1,99"} {"rei": "rei"} {"m525": "m525"} {"pizza place": "nơi pizza"} {"e 34 st": "ngày 34"} {"0575": "năm trăm bảy mươi lăm"} {"straight and left": "thẳng và trái"} {"station": "ga tàu"} {"toileting": "đi vệ sinh"} {"glynlowe.com": "glylowe.com"} {"proctor soccer": "giám sát bóng đá"} {"all of it": "tất cả"} {"so they can see it better": "để họ có thể nhìn rõ hơn"} {"buds": "nụ"} {"sport jacket": "Áo khoác thể thao"} {"to station": "đến nhà ga"} {"global": "toàn cầu"} {"after": "sau đó"} {"sorry": "Xin lỗi"} {"in traffic": "trong giao thông"} {"toast": "nướng"} {"room": "phòng"} {"box on screen": "hộp trên màn hình"} {"delta": "châu thổ"} {"fret": "băn khoăn"} {"shrimp and sausage": "tôm và xúc xích"} {"403": "bốn trăm linh ba"} {"beer glasses": "ly bia"} {"engines": "động cơ"} {"edna texas": "edna texas"} {"bird, tree, rainbow": "chim, cây, cầu vồng"} {"we're with you every stop of way": "chúng tôi luôn bên bạn trên mọi nẻo đường"} {"they don't": "họ không"} {"on mountain": "trên núi"} {"tomatoes, cheese": "cà chua, phô mai"} {"tea pot": "ấm trà"} {"sparky": "lấp lánh"} {"puffin": "cá nóc"} {"fountains hill bs9": "đài phun nước đồi bs9"} {"natural": "tự nhiên"} {"mice": "chuột"} {"smokestacks": "ống khói"} {"london west hollywood": "tây london hollywood"} {"on cliff": "trên vách đá"} {"ac": "AC"} {"ceiling and wall": "trần và tường"} {"black and white and yellow": "đen trắng và vàng"} {"july 6, 2008": "ngày 6 tháng 7 năm 2008"} {"crumbly": "vỡ vụn"} {"much": "nhiều"} {"scrunchie": "người sành điệu"} {"60s": "thập niên 60"} {"silver and red": "bạc và đỏ"} {"ds": "đs"} {"globetrotter": "người đi khắp thế giới"} {"peas and carrots": "đậu và cà rốt"} {"doubles": "nhân đôi"} {"washing machine": "Máy giặt"} {"cell phone": "điện thoại di động"} {"banana orange, apple": "cam chuối, táo"} {"cross country skiing": "trượt tuyết xuyên quốc gia"} {"buddies": "bạn thân"} {"latin": "Latin"} {"crab": "cua"} {"apple laptop": "máy tính xách tay táo"} {"boss": "ông chủ"} {"sharapova": "sharapova"} {"no ottoman": "no ottoman"} {"lady gaga": "Lady Gaga"} {"bulger mill": "nhà máy bánh phồng"} {"to help people drive safely": "để giúp mọi người lái xe an toàn"} {"one tree hill": "đồi một cây"} {"n71aa": "n71aa"} {"lawn mower": "máy cắt cỏ"} {"2 months": "2 tháng"} {"stuffed pig": "heo nhồi bông"} {"bananas": "chuối"} {"urinate": "đi tiểu"} {"general": "tổng quan"} {"aeroshell": "vỏ khí cầu"} {"won": "thắng"} {"upland": "vùng cao"} {"jumping for frisbee": "nhảy cho ném đĩa"} {"green and yellow": "màu xanh lá cây và màu vàng"} {"mississippi st": "đường phố Mississippi"} {"toward diner": "về phía quán ăn"} {"rowdy": "ồn ào"} {"cut up": "cắt"} {"probot": "người ủng hộ"} {"to cross street": "băng qua đường"} {"coasters": "đế lót ly"} {"overhead lights": "đèn trên cao"} {"one above lake": "một trên hồ"} {"pujols": "pujols"} {"feeding dog": "cho chó ăn"} {"100 years": "100 năm"} {"sp-kan": "sp-kan"} {"what and brown": "cái gì và màu nâu"} {"400 feet": "400 bộ"} {"took it off man": "cởi nó ra đi anh bạn"} {"east st": "đường đông"} {"giraffe and zebra": "hươu cao cổ và ngựa vằn"} {"she wants to look professional": "cô ấy muốn trông thật chuyên nghiệp"} {"suspended": "cấm"} {"uplands": "vùng cao"} {"cutting hair": "cắt tóc"} {"squash and potatoes": "bí và khoai tây"} {"cameraman": "người quay phim"} {"platform": "nền tảng"} {"3201": "ba nghìn hai trăm lẻ một"} {"lunch": "bữa trưa"} {"fuel exhaust": "khí thải nhiên liệu"} {"rua prof celestino da costa": "rua prof celestino da costa"} {"obsolete": "lỗi thời"} {"passengers only": "hành khách chỉ"} {"away from each other": "xa nhau"} {"17": "mười bảy"} {"salty": "mặn"} {"at top": "ở đầu"} {"baby swing": "xích đu em bé"} {"bartender": "nhân viên pha chế"} {"historycom": "lịch sửcom"} {"closed": "đóng cửa"} {"decorative": "trang trí"} {"to hot": "nóng"} {"blue, white and red": "xanh, trắng và đỏ"} {"santa claus": "Ông già Noen"} {"baby lotion": "kem dưỡng da em bé"} {"drying it": "làm khô nó"} {"rpe 3375": "vòng lặp 3375"} {"frisbee team": "đội ném đĩa"} {"don't stop believin'": "đừng ngừng tin tưởng"} {"trucks and cars": "xe tải và xe hơi"} {"tremendously": "rất nhiều"} {"no plates": "không có đĩa"} {"downward": "đi xuống"} {"because woman is scantily clad": "bởi vì người phụ nữ ăn mặc hở hang"} {"politics": "chính trị"} {"cord": "dây"} {"perm": "uốn"} {"toilet lid": "nắp bồn cầu"} {"320": "ba trăm hai mươi"} {"dahlia": "thược dược"} {"behind home plate": "đằng sau tấm nhà"} {"charlie": "Charlie"} {"no piano": "không có đàn piano"} {"ipad": "ipad"} {"person on right": "người bên phải"} {"it landed": "nó hạ cánh"} {"on pier": "trên bến tàu"} {"knife and fork": "dao vã dĩa"} {"upside": "lộn ngược"} {"68": "sáu mươi tám"} {"bowling ball": "quả bóng bowling"} {"telephone pole": "cột điện thoại"} {"she is wearing long sleeves": "cô ấy đang mặc áo dài tay"} {"normal sized": "kích thước bình thường"} {"rings": "Nhẫn"} {"windswept": "lộng gió"} {"on front of bus": "trước xe buýt"} {"hairnets": "những cái lưới bao tóc"} {"cancel": "Hủy bỏ"} {"school buses": "xe buýt trường học"} {"car passed pumps": "xe thông qua máy bơm"} {"lir": "nói dối"} {"on left side of plate": "ở phía bên trái của tấm"} {"using phone": "sử dụng điện thoại"} {"lapel": "ve áo"} {"world gems": "đá quý thế giới"} {"mother and foal": "mẹ và chú ngựa con"} {"18:05": "18:05"} {"not at all": "không có gì"} {"cafeteria": "quán cà phê"} {"headdress": "mũ"} {"they are scared": "Chúng thật đáng sợ"} {"for electricity": "cho điện"} {"banana strawberry": "chuối dâu"} {"crawling": "bò"} {"trans cambria": "xuyên cambria"} {"reject": "từ chối"} {"grind": "mài ngọc"} {"in front of laptop": "trước máy tính xách tay"} {"orange and banana": "cam và chuối"} {"broccoli, squash, lettuce": "bông cải xanh, bí, xà lách"} {"shirt and tie": "áo sơ mi và cà vạt"} {"strawberries": "dâu tây"} {"texas": "bang Texas"} {"ketchup pickle relish mustard": "nước sốt cà chua ngâm mù tạt"} {"nakedshirt": "áo trần"} {"behind surfer": "phía sau người lướt sóng"} {"not in service": "không phục vụ"} {"holding racket": "cầm vợt"} {"sydney": "sydney"} {"hong kong airlines": "hãng hàng không hồng kông"} {"banana orange apple": "táo cam chuối"} {"snow pants": "quần tuyết"} {"on helmet": "trên mũ bảo hiểm"} {"guy on right": "chàng trai bên phải"} {"winchester bus": "xe buýt winchester"} {"masters": "bậc thầy"} {"harpoon": "lao móc"} {"g-a aok": "g-a aok"} {"can opener": "đồ khui hộp"} {"buses turismo sur": "xe buýt turismo sur"} {"this one": "cái này"} {"tlx": "tlx"} {"it is pointed": "nó nhọn"} {"store name": "tên cửa hàng"} {"shot": "bắn"} {"aylmer ave": "đại lộ aylmer"} {"sucker": "kẻ hút máu"} {"juicy": "mọng nước"} {"on shelves": "Trên kệ"} {"robber": "tên cướp"} {"hampton": "hampton"} {"candle": "nến"} {"spanish": "người Tây Ban Nha"} {"pressing button": "nhấn nút"} {"parasailing": "dù lượn"} {"otford": "trường đại học"} {"rocky horror show": "chương trình kinh dị đá"} {"newspaper stands": "quầy báo"} {"lettuce, tomato, mushroom": "xà lách, cà chua, nấm"} {"plate cheese": "phô mai tấm"} {"20th street cafe": "quán cà phê đường 20"} {"plympton": "ván trượt"} {"skiers": "người trượt tuyết"} {"wagon": "toa xe"} {"coyotes": "chó sói"} {"being carried": "được thực hiện"} {"tartar": "cao răng"} {"bocklemund": "người chăn bò"} {"bagels": "bánh mì tròn"} {"biobus": "xe buýt sinh học"} {"waterfall": "thác nước"} {"different time zones": "múi giờ khác nhau"} {"seeing": "nhìn thấy"} {"cards": "thẻ"} {"2037/01/13": "2037/01/13"} {"comparative literature": "văn học so sánh"} {"nis training vehicle": "xe đào tạo nis"} {"newt protecting village happy 50th birthday": "sa giông bảo vệ làng chúc mừng sinh nhật lần thứ 50"} {"vermont": "vermont"} {"rustic": "mộc mạc"} {"sherwood harrington photography": "chụp ảnh sherwood harington"} {"3 different": "3 khác nhau"} {"7502": "bảy nghìn năm trăm linh hai"} {"backpacks": "ba lô"} {"green pepper": "tiêu xanh"} {"green tree": "cây xanh"} {"on tray": "trên khay"} {"resting it": "nghỉ ngơi"} {"488": "bốn trăm tám mươi tám"} {"it is wet": "nó bị ướt"} {"coronation": "lễ đăng quang"} {"books": "sách"} {"it's moving": "nó đang di chuyển"} {"heathrow": "cây thạch nam"} {"pineapple cake": "bánh dứa"} {"kr 6969": "kr 6969"} {"9:30": "9:30"} {"ss milton": "ss milton"} {"carriage riding": "cưỡi ngựa"} {"derby": "trận giao hữu"} {"guam": "kẹo cao su"} {"yorkie": "yorkie"} {"goldfish": "cá vàng"} {"not oven": "không lò nướng"} {"xbox": "xbox"} {"sneaker": "giày thể thao"} {"plastic cup": "cốc nhựa"} {"computer screen": "màn hình máy tính"} {"men": "đàn ông"} {"granville": "thành phố nhỏ"} {"on sidewalk": "trên vỉa hè"} {"to move": "để di chuyển"} {"st bride's avenue ec4": "đại lộ cô dâu ec4"} {"surfer": "người lướt sóng"} {"playing guitar hero": "anh hùng chơi guitar"} {"crosswalk": "lối băng qua đường"} {"under leg": "dưới chân"} {"in wall": "trong tường"} {"in coffee": "trong cà phê"} {"children crossing": "trẻ em băng qua"} {"no tower": "không có tháp"} {"cobblestone": "đá cuội"} {"tuna fish": "cá ngừ"} {"cursive": "chữ ẩu"} {"maximum overdrive": "tăng tốc tối đa"} {"comic sans": "truyện tranh sans"} {"nelson": "nelson"} {"energy drink": "nước uống tăng lực"} {"100": "một trăm"} {"stop hammer time": "dừng thời gian búa"} {"white and silver": "trắng và bạc"} {"1010 003-0": "1010 003-0"} {"spices": "gia vị"} {"tombstone": "bia mộ"} {"weimaraner": "người đánh cá"} {"meadow": "đồng cỏ"} {"drew": "đã vẽ"} {"several": "một số"} {"not unsafe": "không an toàn"} {"pillow cinema kissenkino": "chiếu phim gối Kissenkino"} {"sausage and broccoli": "xúc xích và bông cải xanh"} {"toilet paper holder": "giữ giấy vệ sinh"} {"trouni photography": "nhiếp ảnh trouni"} {"pink lines": "đường màu hồng"} {"banana and orange": "chuối và cam"} {"jars": "lọ"} {"2:37": "2:37"} {"michigan": "michigan"} {"645": "sáu trăm bốn mươi lăm"} {"ethiopian": "người ethiopia"} {"floor, counter": "sàn, quầy"} {"green and blue": "xanh lá cây và xanh dương"} {"john": "John"} {"sleigh ride": "đi xe trượt tuyết"} {"continental connection": "kết nối lục địa"} {"9:37": "9:37"} {"by tv": "bằng truyền hình"} {"pitchers mound": "Nơi mà người ném bóng chày đứng"} {"living room dining room": "phòng khách và phòng ăn tối"} {"plug": "phích cắm"} {"to paint it": "sơn nó"} {"yachts": "du thuyền"} {"rooster": "con gà trống"} {"sidecar": "xe phụ"} {"pavement ends": "vỉa hè kết thúc"} {"in front of club": "trước câu lạc bộ"} {"capri": "capri"} {"local burgerman": "bánh mì kẹp thịt địa phương"} {"car, truck": "ô tô, xe tải"} {"accordion": "đàn phong cầm"} {"bandages": "băng bó"} {"scooped": "xúc"} {"seattle hardware company": "công ty phần cứng seattle"} {"magic johnson": "ma thuật johnson"} {"black face": "mặt đen"} {"5:35": "5:35"} {"ubuntu linux": "ubuntu linux"} {"worn": "rách nát"} {"persian": "tiếng ba tư"} {"traffic right now": "giao thông ngay bây giờ"} {"shower": "vòi sen"} {"young adult": "thanh niên"} {"veil": "mạng che mặt"} {"1 1/4 mile": "1 1/4 dặm"} {"wii music": "âm nhạc wii"} {"side of train": "bên đường tàu"} {"smucker's": "kẻ hút thuốc"} {"on top of cabinet": "trên nóc tủ"} {"public": "công cộng"} {"baseball": "bóng chày"} {"310": "ba trăm mười"} {"land": "đất"} {"tables": "những cái bàn"} {"american express": "mỹ tốc hành"} {"crushing cars": "nghiền ô tô"} {"on elephant": "trên voi"} {"towed": "kéo"} {"new port richey": "tân cảng giàu có"} {"macintosh plus": "macintosh cộng với"} {"emmanuel n photo": "ảnh emmanuel n"} {"garnier": "ga-ra"} {"urine": "nước tiểu"} {"pea pods": "vỏ hạt đậu"} {"terrasse-dufferin": "đất nung-dufferin"} {"earthquake": "động đất"} {"impression": "ấn tượng"} {"pink, green and yellow": "hồng, xanh lá cây và vàng"} {"dish soap": "xà bông rửa chén"} {"nice": "Đẹp"} {"handcrafted": "thủ công"} {"4520": "bốn nghìn năm trăm hai mươi"} {"fault": "lỗi"} {"02/14/2013": "14/02/2013"} {"irri": "nước mưa"} {"east kent": "đông kent"} {"on floor": "trên sàn nhà"} {"saturn": "sao Thổ"} {"carole nash": "carole nash"} {"pete labroggi": "pete labroggi"} {"recycling": "tái chế"} {"waterpark": "công viên nước"} {"spectacularge": "ngoạn mục"} {"robots": "người máy"} {"utilitarian": "thực dụng"} {"nose ring": "vòng mũi"} {"arm up": "giơ tay lên"} {"opening freezer": "mở tủ đông"} {"minutes": "phút"} {"their turn": "khởi đầu của họ"} {"caboose": "ca-nô"} {"laying on bed": "nằm trên giường"} {"dairy": "sản phẩm bơ sữa"} {"jones": "jones"} {"apple identification": "nhận dạng táo"} {"2.00": "2,00"} {"neil yates recovery ltd": "công ty tnhh phục hồi neil yates"} {"jerky": "thịt khô"} {"capital one": "thủ đô một"} {"downstairs": "tầng dưới"} {"big bear": "gấu lớn"} {"above top of light post next to it": "phía trên cột đèn bên cạnh"} {"no tablecloth": "không có khăn trải bàn"} {"bruce willis": "Lý Tiểu Long"} {"waiting to go out": "chờ đợi để đi ra ngoài"} {"on bike rack": "trên giá xe đạp"} {"to look nice": "Nhìn đẹp"} {"twin peaks": "đỉnh đôi"} {"clean-shaven": "cạo sạch"} {"wii game controller": "bộ điều khiển trò chơi wii"} {"broccoli and mashed potatoes": "bông cải xanh và khoai tây nghiền"} {"schwartz": "schwartz"} {"grandmother": "bà ngoại"} {"hershey's": "của cô ấy"} {"hanging on fence": "treo trên hàng rào"} {"because it's windy": "bởi vì trời có gió"} {"necklace": "vòng cổ"} {"macadamia": "mắc ca"} {"looking at water": "nhìn nước"} {"excavator": "máy xúc"} {"glued": "dán"} {"dyrgas gate": "cổng dịch chuyển"} {"montana": "miền núi"} {"only one": "chỉ một"} {"slow shutter speed": "tốc độ màn trập chậm"} {"bob": "bồng bềnh"} {"gate": "cổng"} {"kitchen knife": "dao làm bếp"} {"meat lovers": "những người yêu thích thịt"} {"empty bowl": "bát rỗng"} {"projection": "chiếu"} {"mcgill": "mcgill"} {"gives water": "cho nước"} {"around sheep": "xung quanh cừu"} {"military": "quân đội"} {"meet": "gặp"} {"lounge chairs": "ghế dài"} {"lak": "lạch"} {"caricature": "biếm họa"} {"49ers": "49ers"} {"not enough light": "không đủ ánh sáng"} {"pasta and broccoli": "mì ống và bông cải xanh"} {"flower pots": "chậu hoa"} {"standing on sheep": "đứng trên cừu"} {"island air service us mail": "dịch vụ hàng không trên đảo gửi thư cho chúng tôi"} {"warner cable": "cáp cảnh báo"} {"glazer": "thợ tráng men"} {"s-6414-86": "s-6414-86"} {"slept in": "đã ngủ trong"} {"lagomarcino's": "của lagomarcino"} {"movers": "máy động lực"} {"assembling kite": "lắp ráp diều"} {"1 lb": "1 cân Anh"} {"uni": "đại học"} {"westin": "miền tây"} {"no boat": "không có thuyền"} {"here": "đây"} {"top of bus": "đầu xe buýt"} {"lack of color": "thiếu màu sắc"} {"not jumping": "không nhảy"} {"peak tramways": "đường xe điện cao điểm"} {"very little": "rất ít"} {"skate and destroy": "trượt băng và tiêu diệt"} {"ferret": "chồn hôi"} {"mark winterbourne": "đánh dấu mùa đông"} {"zambrano 38": "zambrano 38"} {"her hand": "tay của cô ấy"} {"sunbathing": "tắm nắng"} {"whr": "whr"} {"jersey": "áo đấu"} {"toga": "toga"} {"curled": "cuộn tròn"} {"monster trucks": "xe tải quái vật"} {"yiannis drenoyiannis": "yiannis drenoyiannis"} {"5 years": "5 năm"} {"no house": "không có nhà"} {"lois lane": "ngõ lois"} {"club": "câu lạc bộ"} {"to fly somewhere": "bay đi đâu đó"} {"on oranges": "trên cam"} {"kidnapping": "bắt cóc"} {"baby bananas": "chuối con"} {"goal": "mục tiêu"} {"figurines": "bức tượng nhỏ"} {"vma": "vma"} {"eyes": "mắt"} {"awards": "giải thưởng"} {"signal": "tín hiệu"} {"fisher price": "giá cắt cổ"} {"winston": "winston"} {"barbershop quartet": "bộ tứ tiệm hớt tóc"} {"kia motors": "kia động cơ"} {"behind apple": "đằng sau quả táo"} {"orange, red, blue and yellow": "cam, đỏ, xanh dương và vàng"} {"not food": "không phải đồ ăn"} {"filtered": "lọc"} {"with his hands": "với bàn tay của mình"} {"92.8": "92,8"} {"behind photographer": "đằng sau nhiếp ảnh gia"} {"7:00": "7:00"} {"minneapolis": "thành phố nhỏ"} {"old woman": "Người phụ nữ cao tuổi"} {"notes": "ghi chú"} {"long": "dài"} {"copy of boat in water": "bản sao của thuyền trong nước"} {"long-haired cows": "bò lông dài"} {"milka": "cây sữa"} {"by bed": "bằng giường"} {"emerald": "ngọc lục bảo"} {"play game": "chơi game"} {"green tan": "rám nắng xanh"} {"it's man": "đó là đàn ông"} {"brushing her teeth": "đánh răng"} {"homeless": "vô gia cư"} {"more than 30": "hơn 30"} {"snowflakes": "bông tuyết"} {"chains": "xiềng xích"} {"privacy": "sự riêng tư"} {"yamazaki": "yamazaki"} {"no flash": "không có đèn flash"} {"lines": "dòng"} {"garda": "người làm vườn"} {"60's": "thập niên 60"} {"girl in middle": "cô gái ở giữa"} {"wine names": "tên rượu"} {"freemasons": "hội Tam Điểm"} {"dr browns": "bác sĩ da nâu"} {"arrested": "bắt giam"} {"in junkyard": "trong bãi phế liệu"} {"tron": "trôn"} {"sheds": "nhà kho"} {"by bathtub": "bằng bồn tắm"} {"by house": "theo nhà"} {"portugal": "Bồ Đào Nha"} {"too far away": "quá xa"} {"103": "103"} {"not steep": "không dốc"} {"behind skateboarder": "đằng sau người trượt ván"} {"wi 52 expn": "wi 52 điểm"} {"ketchup and mayo": "sốt cà chua và mayo"} {"knee high": "đầu gối cao"} {"strap": "dây đeo"} {"by plates": "bằng tấm"} {"125": "125"} {"they are moving": "họ đang di chuyển"} {"leaves on ground": "lá trên mặt đất"} {"pagoda": "chùa"} {"fish sticks": "que cá"} {"crumbs": "mẩu vụn"} {"two story": "hai câu chuyện"} {"monster": "quái vật"} {"hammering clock": "đồng hồ búa"} {"no plane": "không có máy bay"} {"time schedule when no right turn is allow": "thời gian biểu khi không được phép rẽ phải"} {"soi chai saman": "soi chai saman"} {"150": "một trăm năm mươi"} {"yotel": "sữa chua"} {"sailor": "thủy thủ"} {"salmon": "cá hồi"} {"single engine propeller": "cánh quạt động cơ đơn"} {"3:25": "3:25"} {"186": "một trăm tám mươi sáu"} {"diagonal crossing ok": "đường chéo ok"} {"roll": "cuộn"} {"gecko": "con tắc kè"} {"lady and man": "phụ nữ và đàn ông"} {"on handles": "trên tay cầm"} {"keep out restricted area": "tránh xa khu vực hạn chế"} {"dolly": "búp bê"} {"2566": "hai nghìn năm trăm sáu mươi sáu"} {"on vernon blvd": "trên vernon blvd"} {"above street": "trên đường phố"} {"ladies": "quý cô"} {"near fence": "gần hàng rào"} {"cranes": "cần cẩu"} {"smiling dept": "nụ cười"} {"petals": "cánh hoa"} {"fish sandwich": "bánh sandwich cá"} {"coyote and zebra": "chó sói và ngựa vằn"} {"singing in rain": "hát trong mưa"} {"318268": "ba trăm mười tám nghìn hai trăm sáu mươi tám"} {"on cards": "trên thẻ"} {"sandwich and soup": "bánh mì và súp"} {"hard disk": "ổ đĩa cứng"} {"entertainment center": "Trung tâm giải trí"} {"cardinal": "hồng y"} {"stuffed dog": "Chó nhồi bông"} {"rtfm": "rtfm"} {"red plaid": "kẻ sọc đỏ"} {"fast lube": "bôi trơn nhanh"} {"intersection": "ngã tư"} {"weirdos from another planet": "những kẻ lập dị đến từ hành tinh khác"} {"banana split": "tách chuối"} {"somebody in window": "ai đó trong cửa sổ"} {"zj": "zj"} {"wait": "Chờ đợi"} {"wetlands": "đất ngập nước"} {"1.00": "1,00"} {"half price": "một nửa giá"} {"tortilla": "bánh ngô"} {"sonoma": "sonoma"} {"plate of food": "đĩa thức ăn"} {"while ago": "trong khi trước đây"} {"church st": "nhà thờ"} {"business model generation": "thế hệ mô hình kinh doanh"} {"out of focus": "mất tập trung"} {"lindley av": "lindley av"} {"carrying dog house": "mang chó nhà"} {"jollibee": "kẹo dẻo"} {"sandbags": "bao cát"} {"castles": "lâu đài"} {"gown": "áo choàng"} {"tinkerbell": "tinkerbell"} {"stem": "thân cây"} {"27\"": "27\""} {"750": "bảy trăm năm mươi"} {"ci": "ci"} {"jagermeister": "jagermeister"} {"made into juice": "làm thành nước trái cây"} {"cecil b moore station": "ga cecil b moore"} {"bike shop": "cửa hàng xe đạp"} {"boxing ring": "Sàn đấm bốc"} {"left turn": "rẽ trái"} {"sto": "kho"} {"doesn't": "không"} {"umbrella store": "cửa hàng ô dù"} {"happiness": "niềm hạnh phúc"} {"paint roller": "con lăn sơn"} {"wood burning stove": "lò đốt củi"} {"china uk college": "cao đẳng anh quốc trung quốc"} {"319": "ba trăm mười chín"} {"they like sand and water": "họ thích cát và nước"} {"201": "hai trăm lẻ một"} {"orange and black": "cam và đen"} {"george": "George"} {"kontor": "kontor"} {"watch movies": "xem phim"} {"wavy lines": "đường lượn sóng"} {"black sheep": "cừu đen"} {"remote": "xa"} {"thousands": "hàng ngàn"} {"one on keyboard": "một trên bàn phím"} {"conveyor belt": "băng chuyền"} {"1 on left": "1 bên trái"} {"hyundai": "huyndai"} {"easier to eat": "dễ ăn hơn"} {"moss": "rêu"} {"in ground": "trong lòng đất"} {"daffodils": "hoa thuỷ tiên vàng"} {"fage": "giả mạo"} {"bento box": "hộp đựng cơm"} {"on his lap": "trên vạt áo của anh ấy"} {"reigns": "ngự trị"} {"steamboat": "tàu hơi nước"} {"lots": "rất nhiều"} {"closed blinds": "rèm đóng"} {"1:13": "1:13"} {"rollerblades": "trượt patin"} {"log": "đăng nhập"} {"behind door": "đằng sau cánh cửa"} {"holding bacon": "cầm thịt xông khói"} {"opening hydrant": "mở vòi"} {"polish food": "đánh bóng thực phẩm"} {"giant burger": "bánh mì kẹp thịt khổng lồ"} {"sports bottle": "chai thể thao"} {"blue, red and pink": "xanh, đỏ và hồng"} {"weeping willow": "liễu khóc"} {"racecar": "xe đua"} {"200": "hai trăm"} {"keriann": "keriann"} {"finishing": "hoàn thiện"} {"bankers": "chủ ngân hàng"} {"child in lap": "đứa trẻ trong lòng"} {"maidstone": "đá hầu gái"} {"city campus": "khuôn viên thành phố"} {"tilted": "nghiêng"} {"translator": "người phiên dịch"} {"4d": "4d"} {"6 and 0": "6 và 0"} {"gomez": "gomez"} {"multiple colors": "nhiều màu sắc"} {"vote today": "bỏ phiếu hôm nay"} {"wegman's nursery": "vườn ươm của wegman"} {"porthole": "cửa nóc"} {"teachers": "giáo viên"} {"3rd from left": "thứ 3 từ trái sang"} {"del mar": "del mar"} {"girl with crown": "cô gái với vương miện"} {"cut cake": "cắt bánh"} {"durham": "durham"} {"the original sightseeing tour": "chuyến tham quan ban đầu"} {"letters and numbers": "chữ và số"} {"mid-state service, inc operator": "nhà điều hành dịch vụ trung bang, inc"} {"dinner has not been served yet": "bữa tối vẫn chưa được phục vụ"} {"bridge st": "cầu đường"} {"kenya": "kenya"} {"1 world": "1 thế giới"} {"2686": "hai nghìn sáu trăm tám mươi sáu"} {"31193": "ba mươi mốt nghìn một trăm chín mươi ba"} {"above door": "cửa trên"} {"batman": "người dơi"} {"middle aged": "Trung niên"} {"rear": "ở phía sau"} {"colander": "cái chao"} {"brownstone": "đá nâu"} {"house of blues": "Nhà màu xanh"} {"grass skirt": "váy cỏ"} {"milking station": "trạm vắt sữa"} {"toilet in tub": "nhà vệ sinh trong bồn tắm"} {"orange blossom": "Hoa cam"} {"motor boat": "thuyền máy"} {"8:55": "8:55"} {"cingular": "hình tròn"} {"macy's": "Macy's"} {"rice cake": "bánh gạo"} {"lights": "đèn"} {"gray and black": "xám và đen"} {"8.99": "8,99"} {"small shower": "tắm nhỏ"} {"1555": "một nghìn năm trăm năm mươi lăm"} {"no passengers": "không có hành khách"} {"throw ball": "ném bóng"} {"calm": "điềm tĩnh"} {"doublemint": "bạc hà kép"} {"in man's hand": "trong tay người đàn ông"} {"jelly": "thạch"} {"business office": "văn phòng kinh doanh"} {"homemade": "tự làm"} {"kmb 45g": "kmb 45g"} {"in cup": "trong cốc"} {"optare": "chiếu sáng"} {"saves": "tiết kiệm"} {"who's foods": "thức ăn của ai"} {"town center": "Trung tâm thành phố"} {"832323": "tám trăm ba mươi hai nghìn ba trăm hai mươi ba"} {"to control elephant": "điều khiển voi"} {"j's mexican american food": "món ăn mỹ mexico của j"} {"close together": "gần gũi với nhau"} {"kittyscuquiswordpresscom": "kittyscuquiswordpresscom"} {"owner": "người sở hữu"} {"feb 6 1958": "ngày 6 tháng 2 năm 1958"} {"stay off walls": "tránh xa những bức tường"} {"lacrosse": "bóng vợt"} {"carhartt": "carhartt"} {"caw": "tiếng kêu"} {"its advertising object": "đối tượng quảng cáo của nó"} {"bud light, emerald, yahoo": "đèn nụ, ngọc lục bảo, yahoo"} {"toothpaste and toothbrush": "kem đánh răng và bàn chải đánh răng"} {"about to fly": "sắp bay"} {"on hot dog": "trên xúc xích"} {"early years playbus": "những năm đầu playbus"} {"buzz lightyear": "Buzz Lightyear"} {"it's on wall": "nó ở trên tường"} {"3772": "ba nghìn bảy trăm bảy mươi hai"} {"no ship": "không có tàu"} {"2 towels": "2 khăn tắm"} {"star wars": "chiến tranh giữa các vì sao"} {"herbivore": "động vật ăn cỏ"} {"erev": "mọc lên"} {"helen j": "helen j"} {"british united": "người anh thống nhất"} {"6000": "sáu nghìn"} {"it's not kid place": "đó không phải là nơi dành cho trẻ em"} {"skullcandy": "kẹo đầu lâu"} {"life preserver": "phao cứu sinh"} {"on side of picture": "ở phía bên của hình ảnh"} {"no tree": "không có cây"} {"it's funny": "thật buồn cười"} {"jockey": "tay đua ngựa"} {"cliff": "vách đá"} {"323": "ba trăm hai mươi ba"} {"for tourists": "dành cho khách du lịch"} {"formally": "chính thức"} {"hold her hair back": "giữ tóc cô lại"} {"current": "hiện hành"} {"boards scrapping": "bảng phế liệu"} {"beko": "beko"} {"over top": "trên đầu trang"} {"on porch": "trên hiên nhà"} {"right top": "trên cùng bên phải"} {"magic chef": "đầu bếp ma thuật"} {"oxygen": "ôxy"} {"englewood aluminum": "nhôm gỗ"} {"ifc": "nếu"} {"1 scoop": "1 muỗng"} {"shorts and button up shirt": "quần short và áo sơ mi cài nút"} {"3:00": "3:00"} {"sun shining": "mat troi toa nang"} {"south inglewood": "nam inglewood"} {"new groceries": "cửa hàng tạp hóa mới"} {"lorifice": "sự tôn kính"} {"stm": "stm"} {"underneath": "bên dưới"} {"queen and circle": "nữ hoàng và vòng tròn"} {"blender": "máy xay"} {"low light": "ánh sáng yếu"} {"girl in front": "cô gái phía trước"} {"in sink": "Trong bồn rửa"} {"chicken rice broccoli": "cơm gà bông cải xanh"} {"to protect tree": "để bảo vệ cây"} {"slayer": "sát thủ"} {"blue, white, red, yellow": "xanh, trắng, đỏ, vàng"} {"mayo": "mayo"} {"mission valley": "thung lũng truyền giáo"} {"so bikes can go": "để xe đạp có thể đi"} {"raised": "nâng lên"} {"state st": "tiểu bang"} {"ms pac man": "ms pac người đàn ông"} {"sidewalk": "đường đi bộ"} {"appetizer fork": "nĩa khai vị"} {"03/09/2011": "09/03/2011"} {"tpoxeiotexnikh": "tpoxeiotexnikh"} {"on sandwich": "trên bánh mì"} {"i ny": "tôi mới"} {"unopened": "chưa mở"} {"coca cola": "Cô-ca Cô-la"} {"to fence": "hàng rào"} {"english": "Tiếng Anh"} {"alice in wonderland": "Alice ở xứ sở thần tiên"} {"toyota": "toyota"} {"tomatoes peppers ham basil": "cà chua ớt giăm bông húng quế"} {"somebody turned it that way": "ai đó đã biến nó theo cách đó"} {"15850": "mười lăm nghìn tám trăm năm mươi"} {"banana, apple": "chuối, táo"} {"cup": "tách"} {"boxer shorts": "quần lót ống rộng"} {"vests": "áo vest"} {"on four legs": "trên bốn chân"} {"pink shirt, black pants": "áo hồng, quần đen"} {"teapot": "ấm trà"} {"ibook g4": "ibook g4"} {"below planes": "bên dưới máy bay"} {"-11": "-11"} {"oranges and apples": "cam và táo"} {"158-01": "158-01"} {"reporting": "Báo cáo"} {"bills": "hóa đơn"} {"desk assistants": "trợ lý bàn"} {"bermuda": "bermuda"} {"pine nut": "hạt thông"} {"fishing hat": "mũ câu cá"} {"on ring": "trên nhẫn"} {"rubix cube": "khối rubix"} {"tagged": "được gắn thẻ"} {"very ripe": "rất chín"} {"steinski": "steinski"} {"wishing line": "dòng mong muốn"} {"in tree": "trên cây"} {"stuffed rabbit": "thỏ nhồi bông"} {"slice": "lát cắt"} {"stuffed lamb": "thịt cừu nhồi bông"} {"religious": "tôn giáo"} {"qwerty": "qwerty"} {"seeley": "phù du"} {"hot dogs and fries": "xúc xích và khoai tây chiên"} {"dirt bike": "xe dơ"} {"collars": "vòng cổ"} {"apples and oranges": "Táo và cam"} {"broom": "cây chổi"} {"first one": "đầu tiên"} {"no reason": "không có lý do"} {"furnace": "lò lửa"} {"to hold baseballs": "để giữ bóng chày"} {"stone": "cục đá"} {"beauty": "sắc đẹp"} {"dogs": "chó"} {"4:20": "4:20"} {"no pants": "không có quần"} {"pecans": "Hồ đào"} {"asian": "Châu Á"} {"latches": "chốt"} {"woody": "thân gỗ"} {"better performance": "hiệu suất tốt hơn"} {"behind team": "đội phía sau"} {"bat and mitt": "dơi và găng tay"} {"sunny outside": "nắng ngoài trời"} {"up street": "lên đường"} {"stephalicious": "liều lĩnh"} {"child's head": "đầu của đứa trẻ"} {"nueva san martin": "nueva san martin"} {"lt12fht": "lt12fht"} {"he's firefighter": "anh ấy là lính cứu hỏa"} {"ocala": "quả óc chó"} {"cherries and oranges": "anh đào và cam"} {"8 st": "thứ 8"} {"fdr": "fdr"} {"pastries": "bánh ngọt"} {"16 and 93": "16 và 93"} {"bbx, hitachi, lg": "bbx, hitachi, lg"} {"tuck's": "cái gài"} {"90": "chín mươi"} {"e buffalo st": "e trâu"} {"tiscali": "tiscali"} {"11:01": "11:01"} {"sunflowers": "hoa hướng dương"} {"tether": "dây buộc"} {"66-05": "66-05"} {"damir": "damir"} {"to heat it up": "để làm nóng nó lên"} {"another train": "một chuyến tàu khác"} {"gardening": "làm vườn"} {"castle rising castle": "lâu đài tăng lâu đài"} {"3:12": "3:12"} {"dogs and cats": "nhiều con chó và mèo"} {"zombies": "thây ma"} {"no shoes": "không có giày"} {"far right, bald man": "ngoài cùng bên phải, người đàn ông hói"} {"gray ones": "màu xám"} {"front yard": "sân trước"} {"to grip board": "để nắm bảng"} {"1 year": "1 năm"} {"guitar picks, stickers, dog tags": "gắp đàn guitar, nhãn dán, thẻ chó"} {"513": "năm trăm mười ba"} {"british tennis lta": "lta quần vợt người anh"} {"06231": "sáu nghìn hai trăm ba mươi mốt"} {"getting married": "kết hôn"} {"ale": "bia"} {"blue green red": "xanh xanh đỏ"} {"purple and red": "tím và đỏ"} {"cleaning bathroom": "làm sạch phòng tắm"} {"left one": "một bên trái"} {"christleton": "christleton"} {"they are happy": "họ đang vui vẻ"} {"ludgate": "cửa cuốn"} {"sunsets": "hoàng hôn"} {"novo horizonte": "chân trời mới"} {"outdated electronics": "thiết bị điện tử lỗi thời"} {"white and blue": "Trắng và xanh dương"} {"hotard": "xúc xích"} {"bellevue kirkland": "belevue kirkland"} {"yesterday": "Hôm qua"} {"very likely": "rất có khả năng"} {"fashion show": "buổi trình diễn thời trang"} {"90 minutes": "90 phút"} {"hangar": "nhà chứa máy bay"} {"insignia": "phù hiệu"} {"flip flop": "dep Lê"} {"train stop": "dừng xe lửa"} {"1910": "một nghìn chín trăm mười"} {"rear back right hand side": "phía sau phía sau bên tay phải"} {"flashlight": "đèn pin"} {"no patients": "không có bệnh nhân"} {"hub cap": "nắp trung tâm"} {"snowsuit": "bộ đồ đi tuyết"} {"wispy": "mỏng manh"} {"beet": "củ cải đường"} {"under comb": "dưới lược"} {"on bridge": "trên cầu"} {"1926": "một nghìn chín trăm hai mươi sáu"} {"east coast": "bờ biển phía đông"} {"nothing on it": "không có gì trên đó"} {"bottom": "đáy"} {"for transport": "để vận chuyển"} {"bear party": "bữa tiệc gấu"} {"meeting": "cuộc họp"} {"chicken, onion, orange": "thịt gà, hành tây, cam"} {"always is": "luôn luôn là"} {"balcony": "ban công"} {"33 years": "33 năm"} {"on water": "trên nước"} {"on elephants": "trên voi"} {"under cabinets": "dưới tủ"} {"cedar": "tuyết tùng"} {"lodge": "lều"} {"510": "năm trăm mười"} {"noodles and vegetables": "mì và rau"} {"guardrail": "lan can"} {"he's pitching": "anh ấy đang ném bóng"} {"necklace and earrings": "vòng cổ và bông tai"} {"i love you this much": "tôi yêu bạn rất nhiều"} {"cooling rack": "Giá đỡ làm mát"} {"egg rolls": "trứng cuộn"} {"tatra ski federation": "liên đoàn trượt tuyết tatra"} {"for napping": "để ngủ trưa"} {"background right": "nền bên phải"} {"onion": "củ hành"} {"mon-sat 8am-6pm": "thứ hai 8am-6pm"} {"weather vane": "cánh gió thời tiết"} {"carrie": "khiêng"} {"urinal cake": "bánh để tiểu"} {"morgan ave": "đại lộ morgan"} {"congestion": "sự tắc nghẽn"} {"middle left": "Trung tâm bên trái"} {"in shower": "đang tắm"} {"burgundy": "đỏ tía"} {"tortillas": "bánh"} {"pet": "thú cưng"} {"sitting on table": "ngồi trên bàn"} {"pilota": "thí điểm"} {"street lamps": "đèn đường"} {"denali": "denali"} {"above sinks": "trên bồn rửa"} {"$29": "$29"} {"painted": "Sơn"} {"viewsonic": "viewsonic"} {"street with no name": "phố không tên"} {"mepergan": "mepergan"} {"great": "Tuyệt"} {"kangaroos": "chuột túi"} {"kingsford": "kingford"} {"parker": "người đỗ xe"} {"hammer": "cây búa"} {"marvel": "kỳ quan"} {"time": "thời gian"} {"woman's": "của người phụ nữ"} {"bender": "uốn cong"} {"arriva bus": "xe buýt đến"} {"furcal": "lông thú"} {"cutting grapes": "cắt nho"} {"toast, bacon, egg": "bánh mì nướng, thịt xông khói, trứng"} {"prepare to take off": "chuẩn bị cất cánh"} {"first aid kit": "bộ sơ cứu"} {"black, white, gold": "đen, trắng, vàng"} {"symbol": "biểu tượng"} {"residential": "dân cư"} {"mushrooms and pepperoni": "nấm và pepperoni"} {"a's": "BẰNG"} {"ostrich and giraffe": "đà điểu và hươu cao cổ"} {"mclean house": "nhà sạch"} {"training": "đào tạo"} {"facetime": "gặp mặt"} {"beware of dog": "coi chừng chó"} {"third ave": "đại lộ thứ ba"} {"crib": "giường cũi"} {"store napkins": "cửa hàng khăn ăn"} {"oil lamps": "đèn dầu"} {"1 woman, 2 men": "1 nữ, 2 nam"} {"surfers": "người lướt sóng"} {"stoner": "người ném đá"} {"knee pads": "miếng đệm đầu gối"} {"slip ons": "giày lười"} {"trek": "hành trình"} {"3:03": "3:03"} {"chef hats": "mũ đầu bếp"} {"they fall": "họ rơi"} {"blue jeans": "quần jean xanh"} {"there is none": "chẳng có ai"} {"brown and yellow": "nâu và vàng"} {"jugs": "bình"} {"american doughnut kitchen": "nhà bếp bánh rán mỹ"} {"not cut": "không cắt"} {"refereeing": "trọng tài"} {"this is fun": "đây là niềm vui"} {"landmark": "phong cảnh"} {"ladder 82": "thang 82"} {"in middle": "ở giữa"} {"those without hats": "những người không có mũ"} {"instructional": "hướng dẫn"} {"burn": "đốt cháy"} {"envelope": "phong bì"} {"multi tool": "đa công cụ"} {"hey cupcake!": "Này bánh quy!"} {"rita's": "của rita"} {"kicked": "đá"} {"no step": "không có bước"} {"boring oregon city": "thành phố oregon nhàm chán"} {"30 06 2013": "30 06 2013"} {"truck route sign": "biển báo lộ trình xe tải"} {"hospital bed": "giường bệnh"} {"in front of her": "trước mặt cô ấy"} {"pictures": "những bức ảnh"} {"gas x": "khí x"} {"colors of vests": "màu sắc của vest"} {"milk bone": "xương sữa"} {"mabuhay": "mabuhay"} {"grilled cheese": "pho mát nướng"} {"dur": "dai dẳng"} {"end of show": "kết thúc chương trình"} {"classes": "các lớp học"} {"furniture store": "cửa hàng nội thất"} {"its petting zoo": "sở thú của nó"} {"no hands": "không có tay"} {"archway station": "ga cổng tò vò"} {"behind black curtain": "đằng sau bức màn đen"} {"ipswich park & ride": "công viên & đi xe ipswich"} {"skinny": "gầy gò"} {"2:54": "2:54"} {"the lucky taco": "taco may mắn"} {"lib": "lib"} {"railslide": "đường ray"} {"scorpion woods": "rừng bọ cạp"} {"beef and onions": "thịt bò và hành tây"} {"close up picture": "đóng lên hình ảnh"} {"knees": "đầu gối"} {"royal express": "hoàng gia tốc hành"} {"misty dawn": "bình minh mù sương"} {"brindle": "vện"} {"crocheted": "móc"} {"phone and wireless mouse": "điện thoại và chuột không dây"} {"to boat": "lên thuyền"} {"voith": "vô hiệu"} {"3908": "ba nghìn chín trăm lẻ tám"} {"twitter and facebook": "twitter và facebook"} {"lawyer": "luật sư"} {"pancakes": "bánh xèo"} {"stuffed tomatoes": "Cà chua nhồi"} {"soap dish": "đĩa xà phòng"} {"917": "chín trăm mười bảy"} {"30587": "ba mươi nghìn năm trăm tám mươi bảy"} {"lisa": "lisa"} {"sit down": "ngồi xuống"} {"mid-day": "giữa ngày"} {"fire department": "sở cứu hỏa"} {"margarita mix": "hỗn hợp bơ thực vật"} {"bedrooms": "phòng ngủ"} {"reuben": "reuben"} {"yellow and purple": "vàng và tím"} {"same event": "cùng một sự kiện"} {"falls in water": "rơi xuống nước"} {"pink jacket": "áo khoác hồng"} {"cast iron": "gang thép"} {"real estate": "địa ốc"} {"yellow, blue, silver": "vàng, xanh, bạc"} {"woods": "gỗ"} {"wood": "gỗ"} {"telescopic": "kính thiên văn"} {"no cones shown": "không có hình nón hiển thị"} {"apple cider": "rượu táo"} {"there isn't one": "không có một"} {"tuxedo cat": "mèo tuxedo"} {"market center": "trung tâm thị trường"} {"that dog": "con cho đo"} {"looking at ocean": "nhìn ra đại dương"} {"his teams name": "tên đội của anh ấy"} {"knot": "thắt nút"} {"in city": "trong thành phố"} {"smoke": "Khói"} {"privado": "quyền riêng tư"} {"green team": "đội màu xanh lá cây"} {"in dog's mouth": "trong miệng chó"} {"brown white orange and gray": "nâu trắng cam và xám"} {"540": "năm trăm bốn mươi"} {"in spring": "vào mùa xuân"} {"hug": "ôm"} {"coaches": "huấn luyện viên"} {"on tennis player": "trên tay vợt"} {"preserve": "bảo tồn"} {"quicksilver": "thủy ngân"} {"gibson": "vượn"} {"pizza boxes": "hộp bánh pizza"} {"10 mph": "10 dặm/giờ"} {"sussex": "sussex"} {"508615": "năm trăm tám nghìn sáu trăm mười lăm"} {"gallatin road": "con đường hào hiệp"} {"no sticker": "không có nhãn dán"} {"its near window": "gần cửa sổ của nó"} {"blue yellow white": "xanh vàng trắng"} {"potato salad": "xà lách khoai tây"} {"bell peppers": "ớt chuông"} {"ty": "ty"} {"paddle": "mái chèo"} {"cement": "xi măng"} {"comics": "truyện tranh"} {"e208gcg": "e208gcg"} {"hooks": "móc"} {"theater": "nhà hát"} {"vehicle model": "Mô hình xe"} {"not deep": "không sâu"} {"22 and 5": "22 và 5"} {"bill clinton": "hóa đơn clinton"} {"federer": "người trung chuyển"} {"red white": "đỏ trắng"} {"chicken potato": "gà khoai tây"} {"flower stem": "cành hoa"} {"windy": "có gió"} {"wm": "wm"} {"serious": "nghiêm trọng"} {"swoosh": "swoosh"} {"tape drive and hard drive": "ổ băng và ổ cứng"} {"mickey mouse": "chuột Mickey"} {"dec 30 2005": "30 tháng mười hai 2005"} {"5:36": "5:36"} {"her husband": "chồng của cô ấy"} {"clawfoot": "móng vuốt"} {"on his laptop": "trên máy tính xách tay của anh ấy"} {"ichiro": "chiro"} {"durham court": "tòa án durham"} {"not mad": "không bực"} {"pork roast": "thịt lợn nướng"} {"cigar": "Điếu xì gà"} {"one in blue": "một trong màu xanh"} {"not in bathroom": "không có trong phòng tắm"} {"india": "Ấn Độ"} {"all of them": "Tất cả bọn họ"} {"trying to bite donut": "cố gắng cắn bánh rán"} {"do not enter": "Không được vào"} {"soup": "canh"} {"insect": "côn trùng"} {"stage 3": "Giai đoạn 3"} {"blue and white": "xanh và trắng"} {"shelf": "cái kệ"} {"with hands": "chung tay góp sức"} {"corona": "vầng hào quang"} {"natalie": "thiên thần"} {"far": "xa"} {"under wing": "dưới cánh"} {"acne": "mụn"} {"menu": "thực đơn"} {"kilo": "ki-lô-gam"} {"white, black": "trắng đen"} {"tourist": "du khách"} {"olives": "quả ô liu"} {"teaching": "giảng bài"} {"future fire": "ngọn lửa tương lai"} {"679": "sáu trăm bảy mươi chín"} {"ww": "ww"} {"behind player": "người chơi phía sau"} {"show": "trình diễn"} {"2565": "hai nghìn năm trăm sáu mươi lăm"} {"bike and bus": "xe đạp và xe buýt"} {"green orange red": "đỏ cam xanh"} {"veteran memorial": "đài tưởng niệm cựu chiến binh"} {"retriever": "chó tha mồi"} {"hp sauce": "sốt hp"} {"slippery": "trơn"} {"frontmost": "phía trước nhất"} {"zot! zot! zot!": "chết tiệt! chết tiệt! chết tiệt!"} {"valley": "thung lũng"} {"lincoln theatre": "nhà hát lincoln"} {"smell": "mùi"} {"no beets": "không có củ cải đường"} {"chicken noodle": "mì gà"} {"vicolo olivo": "vicolo olivo"} {"monkey head": "đầu khỉ"} {"kitchen utensils": "Dụng cụ nhà bếp"} {"brap": "áo lót"} {"luca pedroni": "luca pedroni"} {"she likes blue": "cô ấy thích màu xanh"} {"anchored": "thả neo"} {"frame": "khung"} {"oregano": "rau kinh giới"} {"odd shape": "Hình dạng kỳ quặc"} {"fountain": "Đài phun nước"} {"cvt": "cvt"} {"boredom": "buồn chán"} {"microwaves": "lò vi sóng"} {"sprained": "bong gân"} {"maria sharapova": "maria sharapova"} {"bending": "uốn cong"} {"poop": "phân"} {"toucan": "toucan"} {"baby's breath": "hơi thở của em bé"} {"hsbc logo": "biểu tượng hsbc"} {"go right": "đi bên phải"} {"fires": "hỏa hoạn"} {"wood chips": "gỗ vụn"} {"city of millbrae": "thành phố millbrae"} {"praying": "cầu nguyện"} {"branded": "mang nhãn hiệu"} {"vs": "so với"} {"always step ahead": "luôn đi trước"} {"solar power": "năng lượng mặt trời"} {"algae": "tảo"} {"on island": "trên đảo"} {"sunny side up": "nắng mặt lên"} {"fritter": "chiên lăn BỘT"} {"couture": "thời trang cao cấp"} {"1646": "một nghìn sáu trăm bốn mươi sáu"} {"woman in back": "người phụ nữ ở phía sau"} {"space bar": "thanh không gian"} {"12:54": "12:54"} {"jive": "nhảy múa"} {"kelly": "kelly"} {"tic tacs": "tic tac"} {"sticky": "dính"} {"contrails": "vệt"} {"yesler wy": "vâng vâng"} {"doa 556": "doa 556"} {"middle and right": "giữa và bên phải"} {"hills": "những ngọn đồi"} {"spalding": "đánh đòn"} {"oversize": "quá khổ"} {"looking down": "nhìn xuống"} {"lake shore": "bờ hồ"} {"for storage": "để lưu trữ"} {"373": "ba trăm bảy mươi ba"} {"she is straining": "cô ấy đang căng thẳng"} {"porcelain": "đồ sứ"} {"moving truck": "di chuyển xe tải"} {"going to church": "đi nhà thờ"} {"cable car": "cáp treo"} {"no bugs": "không có lỗi"} {"700 california": "700 california"} {"school st": "trường học"} {"vomiting": "nôn mửa"} {"32\"": "32\""} {"missing": "mất tích"} {"indios verdes": "phiên bản indios"} {"no knife": "không có dao"} {"private plane": "máy bay cá nhân"} {"gatorland": "xứ cá sấu"} {"ensbury farm": "trang trại enbury"} {"dts": "dts"} {"giants and rival": "đại gia và đối thủ"} {"montview and roslyn": "montview và roslyn"} {"darth vader": "Darth Vader"} {"giants": "người khổng lồ"} {"very excited": "rất hào hứng"} {"pack": "đóng gói"} {"office chairs": "ghế văn phòng"} {"pekingese": "người bắc kinh"} {"confusion": "lú lẫn"} {"chester": "rương"} {"stuffed animal": "thú nhồi bông"} {"excellent": "xuất sắc"} {"petitplat by sk_": "petitplat bởi sk_"} {"shoveling": "xẻng"} {"simple": "đơn giản"} {"kickflip": "kickflip"} {"helly hansen": "hà nội"} {"they're hungry": "họ đang đói"} {"46th street": "đường 46"} {"traffic": "giao thông"} {"no bedding": "không có giường"} {"13208": "mười ba nghìn hai trăm linh tám"} {"chariot": "xe ngựa"} {"fedex": "fedex"} {"shake": "lắc"} {"gt": "gt"} {"train station": "ga xe lửa"} {"plate and chicken": "đĩa và gà"} {"ava": "ava"} {"getting off": "nhận ra"} {"spinach, tomatoes, and wheat": "rau bina, cà chua và lúa mì"} {"condor": "người dẫn đường"} {"bridesmaids": "phù dâu"} {"getting on train": "lên tàu"} {"angliss": "tiếng Anh"} {"racers number": "số tay đua"} {"his penis": "dương vật của anh ấy"} {"air vent": "lỗ thông hơi"} {"woodward": "đi rừng"} {"lemonade": "Nước chanh"} {"8:17": "8:17"} {"lettuce, broccoli and tomato": "rau diếp, bông cải xanh và cà chua"} {"making sandwiches": "làm bánh mì"} {"towards him/her": "về phía anh ấy / cô ấy"} {"4:13": "4:13"} {"telemarketer": "người tiếp thị qua điện thoại"} {"359": "ba trăm năm mươi chín"} {"awake": "thức giấc"} {"hurst grove": "khu rừng vội vàng"} {"elastic": "đàn hồi"} {"lowes foods": "thực phẩm thấp"} {"broken bat": "dơi gãy"} {"3003": "ba nghìn lẻ ba"} {"phang nga": "Phang Nga"} {"white and orange": "trắng và cam"} {"it's zoo": "đó là sở thú"} {"cap and gown": "mũ lưỡi trai và áo choàng"} {"recently": "gần đây"} {"protect pizza": "bảo vệ bánh pizza"} {"1 block": "1 khối"} {"beer can": "lon bia"} {"on ski pole": "trên cột trượt tuyết"} {"tribal": "bộ tộc"} {"zywiec": "zywiec"} {"chanel": "chanel"} {"hazelnut": "quả phỉ"} {"barn door kite": "diều cửa chuồng"} {"passing": "đi qua"} {"very old photo": "ảnh rất cũ"} {"fifa 08": "fifa 08"} {"ocean current": "hải lưu"} {"moisture in air": "độ ẩm trong không khí"} {"black, white and yellow": "đen, trắng và vàng"} {"parking lot": "bãi đậu xe"} {"bananas, pineapples, oranges, watermelons": "chuối, dứa, cam, dưa hấu"} {"effect": "tác dụng"} {"whole": "trọn"} {"artwork": "tác phẩm nghệ thuật"} {"broadsheet": "bảng tính"} {"burnt out": "đốt cháy"} {"masks": "khẩu trang"} {"shades": "sắc thái"} {"man and boy": "người đàn ông và cậu bé"} {"full length": "chiều dài đầy đủ"} {"delmas": "cá heo"} {"choppy": "bấp bênh"} {"miles per hour": "dặm một giờ"} {"eat or drink": "ăn hoặc uống"} {"pedestrian bridge": "cầu cho người đi bộ"} {"anger": "sự tức giận"} {"yes on prop 9": "có trên prop 9"} {"covered": "đề cập"} {"so it won't bite": "để nó không cắn"} {"dresser": "tủ quần áo"} {"928": "chín trăm hai mươi tám"} {"hound": "chó săn"} {"from above": "từ phía trên"} {"58": "năm muơi Tam"} {"rearview": "xem phía sau"} {"playing wii": "chơi wii"} {"truck route": "tuyến đường xe tải"} {"to stop train": "dừng tàu"} {"12 ft": "12 ft"} {"buoys": "phao"} {"green bay": "Vịnh xanh"} {"in his pockets": "trong túi của mình"} {"function": "chức năng"} {"377468": "ba trăm bảy mươi bảy nghìn bốn trăm sáu mươi tám"} {"perfect": "hoàn hảo"} {"southern belle": "người đẹp phương nam"} {"82303": "tám mươi hai nghìn ba trăm linh ba"} {"nw q st": "thứ năm q"} {"door": "cửa"} {"229": "hai trăm hai mươi chín"} {"foil wrapped food": "thực phẩm bọc giấy bạc"} {"ber": "ber"} {"columns": "cột"} {"vegetable juice": "nước rau quả"} {"he is going out": "anh ấy đang đi ra ngoài"} {"brightness": "độ sáng"} {"chair and wall": "ghế và tường"} {"private charter": "điều lệ riêng"} {"compute": "tính toán"} {"don't believin'": "đừng tin"} {"holding her arm": "nắm tay cô ấy"} {"25%": "25%"} {"jet": "máy bay phản lực"} {"victoria": "victoria"} {"south dakota": "Nam Dakota"} {"south common, westwood, ridgeway": "South Common, Westwood, Ridgeway"} {"camp": "trại"} {"23:58": "23:58"} {"bows": "cung tên"} {"drill bits": "mũi khoan"} {"mitch albom": "mitch albom"} {"it's cold": "trời lạnh"} {"crystal": "pha lê"} {"traffic sign": "biển báo giao thông"} {"conic": "hình nón"} {"11:43": "11:43"} {"white, black, brown": "trắng, đen, nâu"} {"its loose": "lỏng lẻo của nó"} {"save me": "cứu tôi"} {"encyclopedia": "bách khoa toàn thư"} {"car and bus": "ô tô và xe buýt"} {"smooth": "trơn tru"} {"stove and refrigerator": "bếp và tủ lạnh"} {"neezygfx": "neezygfx"} {"sheepdog": "chó chăn cừu"} {"banana, kiwi, guava": "chuối, kiwi, ổi"} {"lochalsh hotel": "khách sạn lochish"} {"11:56": "11:56"} {"crashed": "bị rơi"} {"almost done": "sắp xong"} {"1st": "thứ nhất"} {"little love bug": "lỗi tình yêu nhỏ"} {"white sox": "sox trắng"} {"eating animals": "ăn động vật"} {"creepy": "rùng mình"} {"calzone": "Calzone"} {"behind bananas": "phía sau chuối"} {"no on sidewalk": "không trên vỉa hè"} {"friday": "Thứ sáu"} {"grey and beige": "màu xám và màu be"} {"hard core": "lõi cứng"} {"nv2-193": "nv2-193"} {"bustin' loose": "lỏng lẻo"} {"002": "hai"} {"daybeds": "đi văng"} {"cowabunga": "cao bồi"} {"white chair": "ghế trắng"} {"alphabet city": "thành phố bảng chữ cái"} {"hulu": "hulu"} {"not raining": "trời đang không mưa"} {"play baseball": "chơi bóng chày"} {"on pie": "trên chiếc bánh"} {"oster": "oster"} {"hoodie and jeans": "áo hoodie và quần jean"} {"soft": "mềm mại"} {"footprint": "dấu chân"} {"home cooked": "nhà nấu"} {"blow drying": "thổi khô"} {"sunset and grandview": "hoàng hôn và grandview"} {"kites": "diều"} {"break window": "phá vỡ cửa sổ"} {"4th street": "đường số 4"} {"madison st": "đường phố madison"} {"black, white, red, yellow": "đen, trắng, đỏ, vàng"} {"because it was in messy drawer": "bởi vì nó nằm trong ngăn kéo lộn xộn"} {"amazon turk": "thổ nhĩ kỳ amazon"} {"ball strike out": "đánh bóng ra ngoài"} {"ripped": "xé toạc"} {"merry christmas italian tomato": "cà chua ý giáng sinh vui vẻ"} {"picture taking": "Chụp hình"} {"sheffield": "sheffield"} {"riot": "cuộc náo loạn"} {"anxiety": "sự lo lắng"} {"pickup": "nhặt lên"} {"main rd": "thứ chính"} {"richmond and silver": "phú quý và bạc"} {"prescott": "chuẩn bị đi học"} {"7469": "bảy nghìn bốn trăm sáu mươi chín"} {"sitting on branch": "ngồi trên cành"} {"smoothie": "sinh tố"} {"drapes": "màn cửa"} {"landing": "đổ bộ"} {"mini blinds": "rèm nhỏ"} {"shepard": "người chăn cừu"} {"jpn": "jpn"} {"candies": "bánh kẹo"} {"sponge": "bọt biển"} {"screaming": "la hét"} {"atomic": "nguyên tử"} {"little in size": "kích thước nhỏ"} {"rushmore": "gấp gáp"} {"bottom one": "đáy một"} {"dawn": "bình minh"} {"moored": "thả neo"} {"trident": "đinh ba"} {"socialize": "xã hội hóa"} {"lukoil": "lukoil"} {"burrell": "gánh nặng"} {"10:22": "10:22"} {"black and blue": "đen và xanh"} {"bald man": "người đàn ông hói đầu"} {"easier to see": "dễ nhìn hơn"} {"toy mouse": "chuột đồ chơi"} {"orange, yellow, red": "cam, vàng, đỏ"} {"sphere": "quả cầu"} {"he is happy": "anh ấy hạnh phúc"} {"pendulum": "quả lắc"} {"precaution from low part": "đề phòng từ phần thấp"} {"pats": "vỗ nhẹ"} {"wetsuit": "đồ lặn"} {"to be cool": "được mát mẻ"} {"doretta l": "doretta tôi"} {"earmuffs": "bịt tai"} {"pineapple": "quả dứa"} {"limestone": "đá vôi"} {"telling time": "thời gian kể"} {"st anthony": "thánh antony"} {"old pasadena": "pasadena cũ"} {"6351": "sáu nghìn ba trăm năm mươi mốt"} {"to small to read": "nhỏ để đọc"} {"wallpaper": "hình nền"} {"gloom": "bóng tối"} {"twin city": "thành phố sinh đôi"} {"at beach": "tại bãi biển"} {"sensodyne": "cảm thụ"} {"no purple sign": "không có dấu hiệu màu tím"} {"oars": "mái chèo"} {"5:05": "5:05"} {"ronald mcdonald": "ronald mcdonald"} {"unpacking": "giải nén"} {"independence": "Sự độc lập"} {"4268": "bốn nghìn hai trăm sáu mươi tám"} {"toothbrush holder": "kệ đựng bàn chải đánh răng"} {"on hips": "trên hông"} {"black curtain": "rèm đen"} {"few inches": "vài inch"} {"51": "năm mươi mốt"} {"tricks": "thủ thuật"} {"2 seconds": "2 giây"} {"kiss": "hôn"} {"3 hour limit": "giới hạn 3 giờ"} {"slow turtle xing": "rùa chậm xing"} {"warriors": "chiến binh"} {"jeff": "jeff"} {"tomato cucumbers": "dưa chuột cà chua"} {"5:20": "5:20"} {"united states and philippines": "hoa kỳ và philippines"} {"ratchaphakhinai road soi 1": "đường ratchaphakhinai soi 1"} {"bed skirt": "váy ngủ"} {"libelle": "phỉ báng"} {"no football": "không có bóng đá"} {"rake": "cái cào"} {"camera out of focus": "máy ảnh mất nét"} {"brandon st": "phố Brandon"} {"dollhouse": "ngôi nhà búp bê"} {"squeaking": "cót két"} {"happy birthday julia!": "chúc mừng sinh nhật julia!"} {"iphone": "điện thoại Iphone"} {"4:50": "4:50"} {"easyjet": "máy bay phản lực"} {"pens scissors": "bút kéo"} {"slazeng": "lười biếng"} {"vans": "xe tải"} {"in people's hands": "trong tay mọi người"} {"surface": "bề mặt"} {"on head": "trên đầu"} {"no tipping": "không có tiền boa"} {"cardiff city": "thành phố Cardiff"} {"white pink yellow and red": "trắng hồng vàng và đỏ"} {"asplundh": "asplundh"} {"6382": "sáu nghìn ba trăm tám mươi hai"} {"watford junction": "ngã ba watford"} {"player number": "số người chơi"} {"wco": "đi vệ sinh"} {"by his side": "bên cạnh anh ấy"} {"taxi": "xe tắc xi"} {"breakfast sandwich": "bánh mì ăn sáng"} {"peekaboo": "ú òa"} {"iraq": "người iraq"} {"free": "miễn phí"} {"by tree": "bằng cây"} {"clear": "thông thoáng"} {"2.20": "2,20"} {"green yellow and red with white hands": "xanh vàng và đỏ với bàn tay trắng"} {"water and orange juice": "nước và nước cam"} {"cross river": "qua sông"} {"flip phone": "điện thoại nắp gập"} {"50": "năm mươi"} {"10:11": "10:11"} {"they are sick": "họ bị bệnh"} {"circles": "hình tròn"} {"for bicycles": "cho xe đạp"} {"criticism": "sự chỉ trích"} {"cubes": "khối"} {"holding fork": "cầm nĩa"} {"medium": "trung bình"} {"mouthguard": "bảo vệ miệng"} {"3439": "ba nghìn bốn trăm ba mươi chín"} {"cold": "lạnh lẽo"} {"face": "khuôn mặt"} {"dead tree": "cây héo"} {"water heater": "máy đun nước"} {"chichester": "chichester"} {"reeds": "lau sậy"} {"vattenfall strom fur gewinner": "vattenfall strom fur gewinner"} {"hollywood bl": "hollywood bl"} {"juice and water": "nước trái cây và nước"} {"being held by woman": "được giữ bởi người phụ nữ"} {"swimsuit": "đồ bơi"} {"ricky aponte": "ricky aponte"} {"go one way": "đi một chiều"} {"marlboro": "marlboro"} {"he does not": "anh ấy không"} {"old fashion": "lỗi thời"} {"there is no white umbrella": "không có ô màu trắng"} {"for descent": "cho dòng dõi"} {"zebra and lion": "ngựa vằn và sư tử"} {"going back to start line": "trở lại vạch xuất phát"} {"cecilia": "bạch tạng"} {"palm tree": "cây cọ"} {"blueberries": "quả việt quất"} {"not hungry": "không đói"} {"pillowcase": "vỏ gối"} {"85": "tám mươi lăm"} {"via rodeo": "qua rodeo"} {"white blue red": "trắng xanh đỏ"} {"first baseman": "lính gác đầu tiên"} {"5 miles": "5 dặm"} {"tofu dog": "chó đậu hũ"} {"baking pan": "chảo nướng"} {"it's on farm": "nó ở nông trại"} {"kissing bananas": "hôn chuối"} {"prey": "con mồi"} {"violets": "hoa violet"} {"women & islam": "phụ nữ & hồi giáo"} {"straws": "ống hút"} {"0910": "chín trăm mười"} {"single engine": "động cơ duy nhất"} {"nw glisan st": "nw glisan st"} {"dell inspiron": "Dell Inspiron"} {"lowering back door": "hạ cửa sau"} {"07/22/2013": "22/07/2013"} {"husky": "khàn khàn"} {"white, green": "trắng, xanh lá cây"} {"9:16": "9:16"} {"xts 353": "xts 353"} {"surfnetkids": "lướt sóng"} {"mubarak fahad": "thủ lĩnh mubarak"} {"joke": "câu nói đùa"} {"milk cans": "hộp sữa"} {"in hole": "trong hố"} {"meleno": "meleno"} {"fighter": "đấu sĩ"} {"gnu": "gnu"} {"america west": "tây mỹ"} {"ravioli": "bánh bao Ý"} {"tallest one": "cao nhất"} {"14:19": "14:19"} {"for power": "Cho quyền lực"} {"winning": "chiến thắng"} {"sleeves": "tay áo"} {"c on law and person": "c về pháp luật và con người"} {"12/15/2012": "15/12/2012"} {"to push": "đẩy"} {"flintstones": "đá lửa"} {"sheep and goat": "cừu và dê"} {"2.90": "2,90"} {"8044": "tám nghìn bốn mươi bốn"} {"pilgrim uniting church": "nhà thờ thống nhất khách hành hương"} {"boutique": "cửa hàng"} {"behind bus": "phía sau xe buýt"} {"city street": "đường phố"} {"she is": "cô ấy là"} {"1800s": "những năm 1800"} {"behind girl": "đằng sau cô gái"} {"2122655580": "hai tỷ một trăm hai mươi hai triệu sáu trăm năm mươi lăm nghìn năm trăm tám mươi"} {"12:18": "12:18"} {"birthmark": "vết bớt"} {"customs": "phong tục"} {"hopscotch": "nhảy lò cò"} {"skiing": "trượt tuyết"} {"alphabet": "bảng chữ cái"} {"squat": "ngồi xổm"} {"at fair": "tại hội chợ"} {"between columns": "giữa các cột"} {"river bank": "bờ sông"} {"speeding": "sự chạy mau"} {"something in air": "một cái gì đó trong không khí"} {"shoeing horse": "đánh giày ngựa"} {"from ground": "từ mặt đất"} {"tv remote": "điều khiển TV"} {"friends": "bạn"} {"pelicans": "bồ nông"} {"230": "Hai trăm ba mươi"} {"onions, ketchup, relish": "hành tây, sốt cà chua, gia vị"} {"north carolina": "bắc Carolina"} {"different directions": "nhiều hướng khác nhau"} {"no purse": "không có ví"} {"get married": "kết hôn"} {"milking": "vắt sữa"} {"shrek": "shrek"} {"utah": "utah"} {"gu62ll0": "gu62ll0"} {"suburb": "vùng ngoại ô"} {"no standing anytime": "không đứng bất cứ lúc nào"} {"positions": "vị trí"} {"ski lodge": "nhà nghỉ trượt tuyết"} {"joy": "vui sướng"} {"playing video games": "chơi game"} {"they are standing": "họ đang đứng"} {"not likely": "không có khả năng"} {"identification": "nhận biết"} {"cow and dog": "bò và chó"} {"sheep food": "thức ăn cho cừu"} {"astronaut": "phi hành gia"} {"towards camera": "về phía máy ảnh"} {"serving tray": "khay phục vụ"} {"feel pride": "cảm thấy tự hào"} {"on cow": "trên con bò"} {"beauty and beast": "người đẹp và quái vật"} {"6am-3pm": "6 giờ sáng đến 3 giờ chiều"} {"wednesday": "Thứ Tư"} {"fruit juice": "Nước hoa quả"} {"no red letter": "không có chữ đỏ"} {"broken strings": "dây bị hỏng"} {"444 007": "444 007"} {"broadway limited": "đại lộ giới hạn"} {"62": "sáu mươi hai"} {"beautyrest": "nghỉ dưỡng"} {"corral": "bãi quây"} {"dimes": "xu"} {"optical illusion": "ảo ảnh quang học"} {"press room": "Phòng báo chí"} {"donut": "bánh vòng"} {"bay street": "phố vịnh"} {"crafting": "thủ công"} {"waiting room": "phòng chờ"} {"it's": "của nó"} {"true kelley": "keley thật"} {"tan": "rám nắng"} {"bird cage": "lồng chim"} {"stella artois": "sao nghệ thuật"} {"pink and brown": "hồng và nâu"} {"trader vic's": "thương nhân vic"} {"filter": "lọc"} {"you fucking cocksucker get out of our studio you messy cunt": "đồ khốn kiếp cút ra khỏi phòng thu của chúng tôi, đồ khốn kiếp"} {"2 adult males": "2 con đực trưởng thành"} {"cot": "cũi"} {"olive,onions,tomato": "ô liu, hành tây, cà chua"} {"wants": "muốn"} {"pizza stone": "đá bánh pizza"} {"bobcat goldthwait": "linh miêu đuôi cộc"} {"buttoned": "cài khuy"} {"scored": "ghi bàn"} {"screens": "màn hình"} {"both blue": "cả hai màu xanh"} {"fermina express": "tàu tốc hành"} {"meeting room": "phòng họp"} {"person and dog": "người và chó"} {"climbing tree": "leo cây"} {"tm": "tm"} {"standing still": "đứng yên"} {"under donuts": "dưới bánh rán"} {"foreign language": "ngoại ngữ"} {"text": "chữ"} {"behind animal": "phía sau động vật"} {"form": "hình thức"} {"hot pocket": "túi nóng"} {"woolwich": "bánh mì len"} {"brown & white, black & white": "nâu trắng, đen trắng"} {"lotto": "xổ số"} {"durham college": "đại học durham"} {"158723": "một trăm năm mươi tám nghìn bảy trăm hai mươi ba"} {"camera trap": "bẫy ảnh"} {"plywood": "ván ép"} {"it's bidet": "đó là chậu vệ sinh"} {"crosswalks": "lối băng qua đường"} {"across bridge": "qua cầu"} {"drinking wine": "uống rượu"} {"the hate": "sự ghét bỏ"} {"m5": "m5"} {"toilet and bidet": "nhà vệ sinh và chậu vệ sinh"} {"40 cents": "40 xu"} {"link": "liên kết"} {"chaise": "ghế dài"} {"track direction": "theo dõi hướng"} {"3:45": "3:45"} {"under pizza": "dưới bánh pizza"} {"lancashire united": "lancashire thống nhất"} {"coffee beans": "hạt cà phê"} {"off license open": "tắt giấy phép mở"} {"looper": "người móc túi"} {"hit door": "đập cửa"} {"right side-up": "phía bên phải lên"} {"tennessee volunteers": "tình nguyện viên tenisine"} {"street sign": "biển báo"} {"ucciani": "ucciani"} {"pots": "bình"} {"steel": "Thép"} {"tigers": "Nhiều con hổ"} {"snake": "rắn"} {"skeletons": "bộ xương"} {"working on drainage": "thi công thoát nước"} {"mormors bageri": "bánh mì kẹp thịt"} {"crayons": "bút chì màu"} {"qwg 987": "qwg987"} {"outlook web app": "ứng dụng web triển vọng"} {"about to hit": "sắp đánh"} {"street machine": "máy đường phố"} {"24263": "hai mươi bốn nghìn hai trăm sáu mươi ba"} {"grape": "quả nho"} {"flour, cheese, tomato sauce, spinach and olives": "bột mì, phô mai, sốt cà chua, cải bó xôi và ô liu"} {"0894": "tám trăm chín mươi bốn"} {"other hand": "mặt khác"} {"capital": "thủ đô"} {"circle of knowledge": "vòng tròn kiến ​​thức"} {"geberit": "geberit"} {"hamar": "hamar"} {"feeders": "máng ăn"} {"salsa": "điệu Salsa"} {"modern american homemaker": "người nội trợ Mỹ hiện đại"} {"5:54": "5:54"} {"sour": "chua"} {"chips": "khoai tây chiên"} {"they are small": "chúng nhỏ"} {"spitfire": "phun lửa"} {"live": "sống"} {"bedroom": "phòng ngủ"} {"green t-shirt": "Áo thun xanh"} {"699.99": "699.99"} {"fields": "lĩnh vực"} {"stop lights": "dừng đèn"} {"duck crossing": "vịt băng qua"} {"pool": "hồ bơi"} {"pepperoni, cheese, olive": "pepperoni, phô mai, ô liu"} {"petting giraffes": "vuốt ve hươu cao cổ"} {"210": "Hai trăm mười"} {"in case": "trong trường hợp"} {"blueberries and raspberries": "quả việt quất và quả mâm xôi"} {"loon": "vòng tròn"} {"cake server": "máy chủ bánh"} {"simply": "đơn giản"} {"because he bites": "bởi vì anh ta cắn"} {"giraffes and zebra": "hươu cao cổ và ngựa vằn"} {"helmet": "mũ bảo hiểm"} {"ultimate league": "giải đấu cuối cùng"} {"adjusting woman oxygen": "điều chỉnh oxy phụ nữ"} {"meter": "mét"} {"elderly people": "người cao tuổi"} {"it will fly": "nó sẽ bay"} {"09/14/2007": "14/09/2007"} {"top and bottom": "trên và dưới"} {"to slow people down": "để làm chậm mọi người xuống"} {"dress up": "ăn mặc đẹp lên"} {"rafting": "đi bè"} {"boost": "tăng"} {"pepperoni and mushroom": "xúc xích và nấm"} {"herding sheep": "chăn cừu"} {"different breeds": "các giống khác nhau"} {"7' 0\"": "7' 0\""} {"jack kerouac": "Jack Kerouac"} {"one man is on phone and other is looking at pictures on his camera": "một người đàn ông đang nghe điện thoại và người kia đang xem ảnh trên máy ảnh của anh ấy"} {"apple and orange": "táo và cam"} {"on slope": "trên dốc"} {"next to cake": "bên cạnh bánh"} {"ultimate": "tối thượng"} {"staff": "nhân viên"} {"duong phan boi chau": "duong phan bội châu"} {"its dark": "trời tối"} {"to get out": "ra ngoài"} {"floppy": "đĩa mềm"} {"muffin": "bánh nướng xốp"} {"lower": "thấp hơn"} {"with your hands": "với bàn tay của bạn"} {"goth": "người goth"} {"green and blue striped": "xanh lá cây và xanh sọc"} {"torn": "bị rách"} {"calculator": "máy tính"} {"detour": "đường vòng"} {"in navy": "trong hải quân"} {"elephant and bull": "voi và bò"} {"military jacket": "áo khoác quân sự"} {"chopped": "băm nhỏ"} {"no swimming": "không được bơi"} {"he is in air": "anh ấy đang ở trong không khí"} {"brennstoffe": "brennstoffe"} {"hamersley gorge": "hẻm núi hamersley"} {".99 lb": "0,99 lb"} {"021": "hai mươi mốt"} {"ra": "ra"} {"brook ledge, inc": "brook gờ, inc"} {"root beer": "bia gốc"} {"control tv": "điều khiển tivi"} {"117": "một trăm mười bảy"} {"excel": "vượt trội"} {"ice cream and banana": "kem và chuối"} {"blt": "blt"} {"wlpx": "wlpx"} {"virgin islands": "Quần đảo Virgin"} {"hotel new hampshire": "khách sạn mới hampshire"} {"761": "bảy trăm sáu mươi mốt"} {"radio": "Đài"} {"man's head": "đầu của người đàn ông"} {"no legs": "không chân"} {"posing for photo": "tạo dáng chụp ảnh"} {"2 inch": "2 inch"} {"virginia tech": "công nghệ trinh nữ"} {"train depot": "ga xe lửa"} {"dinner": "bữa tối"} {"corned beef": "thịt bò muối"} {"lettuce and carrots": "xà lách và cà rốt"} {"mitt": "găng tay"} {"athens": "athens"} {"uc davis": "uc davis"} {"worm": "sâu"} {"2613": "hai nghìn sáu trăm mười ba"} {"scotland": "người Scotland"} {"shake hands with devil": "bắt tay với quỷ"} {"\"what\";shirt and pants": "\"cái gì\"; áo sơ mi và quần"} {"to pick up passengers": "đón khách"} {"bumpy": "mấp mô"} {"sheep and cat": "cừu và mèo"} {"1981": "một nghìn chín trăm tám mươi mốt"} {"elk": "nai sừng tấm"} {"once bitten": "một lần cắn"} {"estefany": "estefany"} {"131": "một trăm ba mươi mốt"} {"5714": "năm nghìn bảy trăm mười bốn"} {"african": "Người châu Phi"} {"brick and iron": "gạch và sắt"} {"las vegas and barbara": "las vegas và barbara"} {"london gold factory": "nhà máy vàng london"} {"new york yankees": "new york yankees"} {"creepetz": "đáng sợ"} {"it is comfortable": "nó thật là thoải mái"} {"carmen": "carmen"} {"1673": "một nghìn sáu trăm bảy mươi ba"} {"hotel": "khách sạn"} {"video image": "hình ảnh video"} {"energy": "năng lượng"} {"lettering": "chữ viết"} {"siamese": "xiêm"} {"nyu": "nyu"} {"camouflage": "ngụy trang"} {"grady": "xám xịt"} {"gracias": "ban ơn"} {"train number": "số tàu"} {"tractors": "máy kéo"} {"paramount": "tối quan trọng"} {"buttery": "nhiều bơ"} {"touching suitcase": "đụng vali"} {"hole punch, scissors, mechanical pencil": "bấm lỗ, kéo, bút chì cơ khí"} {"stupid": "ngốc nghếch"} {"daisies": "hoa cúc"} {"lucy": "lucy"} {"port remera": "bến cảng"} {"s 3rd ave": "đại lộ số 3"} {"building sandcastle": "xây lâu đài cát"} {"to use": "sử dụng"} {"control tower": "Tháp điều khiển"} {"over cat": "trên con mèo"} {"cvs": "sơ yếu lý lịch"} {"plane reflection": "phản xạ mặt phẳng"} {"954-501-0045": "954-501-0045"} {"hideaway": "Ẩn đi"} {"blue, green and white": "xanh dương, xanh lá cây và trắng"} {"interjet": "xen kẽ"} {"shopping carts": "xe đẩy hàng"} {"hyatt on bund": "hyatt on bund"} {"hop-off": "xuống xe"} {"motorcycle drill team": "đội khoan xe máy"} {"polizei": "cảnh sát"} {"documentary": "phim tài liệu"} {"40p": "40p"} {"swimmer": "vận động viên bơi lội"} {"blue, green, orange, red, black": "xanh dương, xanh lá cây, cam, đỏ, đen"} {"corset": "áo nịt ngực"} {"brinley": "nước mặn"} {"herd cattle": "đàn gia súc"} {"price to public": "giá công khai"} {"electrical box": "hộp điện tử"} {"pickles, bacon, ketchup, mustard": "dưa chua, thịt xông khói, sốt cà chua, mù tạt"} {"very used": "rất được sử dụng"} {"fashion": "thời trang"} {"$10,000": "10.000 USD"} {"i like you": "Tôi thích bạn"} {"military uniform": "quân phục"} {"coaster": "tàu lượn"} {"don't see one": "không nhìn thấy một"} {"vmc": "vmc"} {"no suit": "không có bộ đồ"} {"outboard": "phía ngoài"} {"wristwatch": "đồng hồ đeo tay"} {"moon and star": "mặt trăng và ngôi sao"} {"melting": "tan chảy"} {"lei": "lôi"} {"brian renken": "brian renken"} {"cramped": "chật chội"} {"jon katz": "jon katz"} {"taller one": "người cao hơn"} {"apple, orange, pear": "táo, cam, lê"} {"bus and bike": "xe buýt và xe đạp"} {"mile": "dặm"} {"stretch": "kéo dài"} {"hair salon": "tiệm làm tóc"} {"dad": "bố"} {"no signals": "không có tín hiệu"} {"93": "93"} {"it's nighttime": "đây là thời gian buổi tối"} {"60010": "sáu mươi nghìn lẻ mười"} {"red shirt and hat": "áo đỏ và mũ"} {"roland barthes": "barthe roland"} {"dawn or dusk": "bình Minh hoặc hoàng hôn"} {"1940's": "những năm 1940"} {"teal": "xanh mòng két"} {"watering can": "bịnh tươi nươc"} {"archway": "cổng tò vò"} {"light": "ánh sáng"} {"flower in vase": "hoa trong bình"} {"sea level": "mực nước biển"} {"573": "năm trăm bảy mươi ba"} {"sepik airways": "sepik đường hàng không"} {"follow love": "theo đuổi tình yêu"} {"242": "hai trăm bốn mươi hai"} {"towards waves": "về phía sóng"} {"mustard and catsup": "mù tạt và catup"} {"coffee club": "câu lạc bộ cà phê"} {"controller strap": "dây đeo điều khiển"} {"bleach": "chất tẩy trắng"} {"stoplight": "đèn giao thông"} {"hat and scarf": "mũ và khăn quàng cổ"} {"full": "đầy"} {"orange, pineapple, strawberry": "cam, thơm, dâu"} {"adrian patino": "giày patin adrian"} {"64": "64"} {"wharf street": "phố cầu cảng"} {"all but 1": "tất cả trừ 1"} {"touching": "sờ vào"} {"no ribbons": "không có ruy băng"} {"cartier": "cartier"} {"car, legs": "xe, chân"} {"dugout": "hầm trú ẩn"} {"cards against humanity": "thẻ chống lại nhân loại"} {"united way": "cách thống nhất"} {"miss scarlet": "nhớ đỏ tươi"} {"train yard": "Sân ga"} {"bullfighter": "Dũng sĩ đấu Bồ"} {"paths": "con đường"} {"shady nook": "góc râm mát"} {"miss selfridge": "bỏ lỡ selfridge"} {"no toothbrush": "không có bàn chải đánh răng"} {"it matches their decor": "nó phù hợp với trang trí của họ"} {"so they won't fall": "vì vậy họ sẽ không rơi"} {"canadian bacon": "thịt xông khói canada"} {"brown and black": "nâu và đen"} {"depot": "kho chứa"} {"321": "ba trăm hai mươi mốt"} {"different teams": "các đội khác nhau"} {"giraffes mouth": "miệng hươu cao cổ"} {"convoy": "hộ tống"} {"small bakery": "tiệm bánh nhỏ"} {"baskets": "giỏ"} {"2a74": "2a74"} {"obb": "obb"} {"little high": "hơi cao"} {"pull you": "lôi kéo bạn"} {"27.08.2006": "27.08.2006"} {"kettle": "ấm đun nước"} {"bc place stadium": "sân vận động bc place"} {"girl on right": "cô gái bên phải"} {"january 23 1945": "ngày 23 tháng 1 năm 1945"} {"vitamin water": "nước Vitamin"} {"cross legged": "bắt chéo chân"} {"it has close up": "nó đã cận cảnh"} {"tequila": "rượu tequila"} {"canned": "đóng hộp"} {"man with camera": "người đàn ông với máy ảnh"} {"herbal essence": "tinh chất thảo mộc"} {"there's traffic": "có giao thông"} {"professional": "chuyên nghiệp"} {"refrigerator": "tủ lạnh"} {"han solo": "han solo"} {"sticker book": "sách dán"} {"teenage mutant ninja turtles": "Ninja rùa đột biến Tuổi teen"} {"71": "bảy mươi mốt"} {"ketchup mustard mayo": "sốt cà chua mayo mù tạt"} {"divided highway": "đường cao tốc bị chia cắt"} {"absent": "vắng mặt"} {"agility": "nhanh nhẹn"} {"playstation": "máy chơi game"} {"potato broccoli": "bông cải xanh khoai tây"} {"surfing on internet": "lướt web"} {"me": "Tôi"} {"horse shoes": "giày ngựa"} {"for display": "Để trưng bày"} {"patches": "bản vá lỗi"} {"ia": "tôi"} {"brimsdown": "xuống nước"} {"premium plus": "phí bảo hiểm cộng"} {"sharing": "chia sẻ"} {"burrito": "burrito"} {"rookwood": "cây gỗ"} {"jet skis": "ván trượt phản lực"} {"traction": "lực kéo"} {"raarupeu": "raarupeu"} {"spam": "thư rác"} {"on giraffe's neck": "trên cổ hươu cao cổ"} {"facing away": "quay mặt đi"} {"no shoe": "không có giày"} {"astroturf": "cỏ thiên văn"} {"susan b anthony & elizabeth cady stanton corner": "susan b anthony & elizabeth cady stanton angle"} {"slightly": "nhẹ nhàng"} {"on windowsill": "trên bậu cửa sổ"} {"ball boys": "cậu bé bóng"} {"tabby": "mướp"} {"bridges": "cầu"} {"gondola": "thuyền gondola"} {"1907": "một nghìn chín trăm linh bảy"} {"advertisement": "quảng cáo"} {"seco": "giây"} {"on paper": "trên giấy"} {"character": "tính cách"} {"water aid": "viện trợ nước"} {"on baby": "trên em bé"} {"barking": "sủa"} {"hillegass and stuart": "Hillegass và Stuart"} {"move": "di chuyển"} {"on night table to right of bed": "trên bàn đêm bên phải giường"} {"evergreen": "thường xanh"} {"tomlinson": "tomlinson"} {"poem": "bài thơ"} {"binter": "chất đắng"} {"toms": "tom"} {"peas": "đậu hà lan"} {"shaking": "lắc"} {"yahoo! mascot": "Yahoo! linh vật"} {"cutting and writing": "cắt và viết"} {"no white bags": "không có túi màu trắng"} {"by wall": "bằng tường"} {"wizard bear": "gấu phù thủy"} {"store sign": "bảng hiệu cửa hàng"} {"power lines": "đường dây điện"} {"cell": "tế bào"} {"flush": "tuôn ra"} {"no cleaners van": "không có xe dọn dẹp"} {"very big": "rất lớn"} {"soda can": "lon nước ngọt"} {"short shorts": "quần short ngắn"} {"hell fire": "lửa địa ngục"} {"pm": "buổi chiều"} {"in back": "ở phía sau"} {"mini cooper": "hợp tác xã nhỏ"} {"he is moving": "anh ấy đang di chuyển"} {"crv": "crv"} {"twin": "sinh đôi"} {"too many to count": "quá nhiều để đếm"} {"no hair": "không tóc"} {"bike tricks": "thủ thuật xe đạp"} {"into air": "vào không khí"} {"soda,water": "nuoc soda"} {"oxidized": "bị oxy hóa"} {"umbrella": "Chiếc ô"} {"laptop and mouse": "máy tính xách tay và chuột"} {"9:17": "9:17"} {"stir fry": "xào"} {"soy sauce": "xì dầu"} {"7300": "bảy nghìn ba trăm"} {"apples, oranges, and lemons": "táo, cam và chanh"} {"beside battery": "bên cạnh pin"} {"fries, hot dog, and burger": "khoai tây chiên, xúc xích và bánh mì kẹp thịt"} {"orange and white": "cam và trắng"} {"bar soap": "xà phòng"} {"bikes and surfboards": "xe đạp và ván lướt sóng"} {"battleships": "thiết giáp hạm"} {"1211": "một nghìn hai trăm mười một"} {"peacock": "con công"} {"green, red, grey, and blue": "xanh lá cây, đỏ, xám và xanh dương"} {"marymount": "Marymount"} {"convenient": "thuận lợi"} {"wiley": "khôn ngoan"} {"10:59": "10:59"} {"melted cheese": "Phó mát bị chảy"} {"right turn only": "chỉ rẽ phải"} {"on fountain": "trên đài phun nước"} {"poison": "chất độc"} {"whole body": "cả người"} {"breakroom": "phong nghỉ"} {"big one": "cái lớn"} {"cliffs": "vách đá"} {"london, new york, berlin, tokyo": "london, new york, berlin, tokyo"} {"banana and strawberries": "chuối và dâu tây"} {"engineer": "kỹ sư"} {"cherry restaurant": "nhà hàng anh đào"} {"american grill": "nướng kiểu mỹ"} {"woman and cat": "người phụ nữ và con mèo"} {"sf": "sf"} {"silly": "ngớ ngẩn"} {"pizza oven": "lò nướng bánh pizza"} {"worldwide": "trên toàn thế giới"} {"celebrating": "kỷ niệm"} {"waves": "sóng"} {"12:21": "12:21"} {"33": "ba mươi ba"} {"stub": "sơ khai"} {"no cat": "không có mèo"} {"all different": "tất cả đều khác"} {"made it easier": "làm cho nó dễ dàng hơn"} {"5008": "năm nghìn lẻ tám"} {"not safe": "không an toàn"} {"baseball glove": "găng tay bóng chày"} {"dove": "bồ câu"} {"wallpapered": "giấy dán tường"} {"baseman": "lính gác"} {"tv station": "Đài truyền hình"} {"thread": "chủ đề"} {"grackle": "càu nhàu"} {"black, white, brown": "đen, trắng, nâu"} {"quinoa": "diêm mạch"} {"red and purple": "đỏ và tím"} {"orange tabby": "mướp cam"} {"milwaukee brewers": "nhà sản xuất bia milwaukee"} {"bg": "bg"} {"vase with flowers": "bình hoa"} {"sitting on bike": "ngồi trên xe đạp"} {"steiner": "thợ mỏ"} {"remax": "remax"} {"soap and toothbrush": "xà phòng và bàn chải đánh răng"} {"everyday": "Hằng ngày"} {"with scissors": "với kéo"} {"house of representatives": "nhà đại diện"} {"siemens": "siemens"} {"strawberries, bananas, blueberries": "dâu tây, chuối, việt quất"} {"to be defense": "để được bảo vệ"} {"2003": "hai nghìn lẻ ba"} {"ups": "up"} {"bread and vegetables": "bánh mì và rau"} {"newcastle blackett street 100": "đường phố newcastle blackett 100"} {"bearwood": "cây gấu"} {"60 watt": "60 watt"} {"heart": "trái tim"} {"chicken creek": "lạch gà"} {"did you check your lipstick?": "bạn đã kiểm tra son môi của bạn?"} {"cooks": "đầu bếp"} {"venezuela": "venezuela"} {"drop coffee": "thả cà phê"} {"monday": "Thứ hai"} {"no wetsuit": "không có đồ lặn"} {"can't see brand": "không thể nhìn thấy thương hiệu"} {"on building": "trên tòa nhà"} {"zebras, giraffes": "ngựa vằn, hươu cao cổ"} {"unter den linden": "dưới cây bồ đề"} {"no wifi": "không có wifi"} {"yellow, green": "vàng, xanh lá cây"} {"kneeling": "quỳ"} {"shanghai": "thượng hải"} {"on spout covers": "trên nắp vòi"} {"wii remote and nunchuck": "wii điều khiển từ xa và nunchuck"} {"floral": "có hoa"} {"little": "nhỏ bé"} {"panting": "thở hổn hển"} {"mountains": "núi"} {"old glory": "Vinh quang cũ"} {"lettuce tomato and cheese": "cà chua xà lách và phô mai"} {"above coffee maker": "trên máy pha cà phê"} {"blackberry": "dâu đen"} {"modemstraat": "modemstraat"} {"transparent": "trong suốt"} {"hard drive": "ổ cứng"} {"scottish": "người Scotland"} {"lifan": "lifan"} {"plinko": "plinko"} {"ballet": "vở ballet"} {"protect from heat": "bảo vệ khỏi nhiệt"} {"lob": "thùy"} {"december": "tháng 12"} {"1960's": "những năm 1960"} {"near water": "gần nước"} {"focused": "tập trung"} {"phone sized": "kích thước điện thoại"} {"yellow curb": "lề đường màu vàng"} {"floor length": "chiều dài sàn"} {"dog and cats don't get along": "chó và mèo không hợp nhau"} {"ladders": "thang"} {"sitting on it": "ngồi trên nó"} {"no train": "không mưa"} {"albino": "bạch tạng"} {"petting elephant": "voi cưng"} {"left and straight": "trái và thẳng"} {"crystals": "pha lê"} {"jack in box": "jack trong hộp"} {"behind glass": "phía sau kính"} {"roof": "mái nhà"} {"classroom": "lớp học"} {"halogen": "halogen"} {"9:55": "9:55"} {"multi colored": "nhiều màu"} {"uphill": "lên dốc"} {"eggplants": "cà tím"} {"bargain center": "trung tâm mặc cả"} {"no one is watching": "không có ai đang xem"} {"above buses": "trên xe buýt"} {"commuter": "đi lại"} {"brentwood": "gỗ dầu thơm"} {"floodway": "đường thoát lũ"} {"top of fridge": "nóc tủ lạnh"} {"3002641": "ba triệu hai nghìn sáu trăm bốn mươi mốt"} {"bikes": "xe đạp"} {"childhood": "thời thơ ấu"} {"i hate feeling like puppet for someone else's pleasure": "tôi ghét cảm giác như một con rối cho niềm vui của người khác"} {"holding it": "giữ nó"} {"pachyderms": "da dày"} {"cross street of small fields": "ngã tư đường ruộng nhỏ"} {"wire and steel": "dây và thép"} {"batter and pitcher": "người đánh bóng và người ném bóng"} {"09:14 am": "09:14 sáng"} {"1634": "một nghìn sáu trăm ba mươi bốn"} {"155": "Một trăm năm mươi lăm"} {"queen of england, prince charles ,and camilla": "hoàng hậu nước anh, hoàng tử charles và camilla"} {"watching bear": "xem gấu"} {"special 2": "đặc biệt 2"} {"herd": "bầy đàn"} {"167": "một trăm sáu mươi bảy"} {"human": "nhân loại"} {"skater": "vận động viên trượt băng"} {"69": "sáu mươi chín"} {"proudly serving zojo": "hân hạnh được phục vụ zojo"} {"6": "sáu"} {"dots and stripes": "chấm và sọc"} {"center a": "trung tâm một"} {"public works": "công trình công cộng"} {"2 lbs": "2 cân Anh"} {"bacon and egg": "thịt xông khói và trứng"} {"harrison": "đồn trú"} {"okra": "đậu bắp"} {"5 feet": "5 feet"} {"arm of couch": "cánh tay của chiếc ghế dài"} {"bugis": "bọ xít"} {"white and tan": "trắng và rám nắng"} {"for train": "cho xe lửa"} {"mr donut": "ông bánh rán"} {"valentine's day": "ngày lễ tình nhân"} {"checkered": "rô"} {"medieval times": "thời trung cổ"} {"family guy": "chàng trai của gia đình"} {"apple trees": "những cây táo"} {"carlton audio visual": "âm thanh hình ảnh carlton"} {"in kitchen counter": "trong quầy bếp"} {"everlast round one": "vòng một vĩnh cửu"} {"head butting it": "húc đầu vào nó"} {"dl35 aw2979": "dl35 aw2979"} {"zig zag": "ngoằn ngoèo"} {"no smoking": "không hút thuốc"} {"tropical surf": "lướt sóng nhiệt đới"} {"bomber": "máy bay ném bom"} {"knobs": "núm"} {"federal express": "chuyển phát nhanh liên bang"} {"lancashire": "lancashire"} {"in front of girl": "trước mặt cô gái"} {"11/19/2006": "19/11/2006"} {"milk carton": "thùng sữa"} {"one on right": "một bên phải"} {"this 1": "cái này 1"} {"showing goats": "khoe dê"} {"brass": "thau"} {"make": "làm"} {"j5e": "j5e"} {"horse and cow": "ngựa và bò"} {"magic": "ảo thuật"} {"bus stand": "trạm xe buýt"} {"suitcase": "va li"} {"different rooms": "phòng khác nhau"} {"elephant ear": "tai voi"} {"fire rescue": "cứu hỏa"} {"walker": "người tập đi"} {"they're walking by it": "họ đang đi ngang qua nó"} {"no boxes": "không có hộp"} {"best coast": "bờ biển tốt nhất"} {"behind man": "đằng sau người đàn ông"} {"getting off bus": "xuống xe buýt"} {"full face": "mặt đầy đặn"} {"denny yip": "từ chối yip"} {"bike, moped, car": "xe đạp, xe gắn máy, ô tô"} {"pasta salad and chips": "salad mì ống và khoai tây chiên"} {"too small": "quá nhỏ"} {"on bottom floor": "ở tầng dưới cùng"} {"tiaras": "vương miện"} {"steam": "hơi nước"} {"jersey boys": "chàng trai áo"} {"day today": "ngày qua ngày"} {"outdoor": "ngoài trời"} {"on posts": "trên bài viết"} {"surrounded": "Được bao quanh"} {"25686": "hai mươi lăm nghìn sáu trăm tám mươi sáu"} {"woollen mill": "nhà máy len"} {"hold drinks": "giữ đồ uống"} {"sweden": "người thụy điển"} {"acrobatics": "nhào lộn"} {"hbo": "hbo"} {"aerial": "trên không"} {"garbage truck": "xe chở rác"} {"display case": "hộp trưng bày"} {"throwing frisbee": "ném đĩa nhựa"} {"tennis shirt": "áo quần vợt"} {"gum": "kẹo cao su"} {"on her left": "bên trái cô ấy"} {"monkey": "con khỉ"} {"1824": "một nghìn tám trăm hai mươi bốn"} {"cheerios": "cổ vũ"} {"two wheel": "hai bánh"} {"red, blue and white": "đỏ, xanh và trắng"} {"pool table": "bàn bida"} {"road": "đường"} {"tweety bird": "chim kêu"} {"outdoor store": "cửa hàng ngoài trời"} {"in line": "xếp hàng"} {"elvertbarnescom/mixology": "elvertbarnescom/mixology"} {"sitting on bench": "ngồi trên băng ghế dự bị"} {"red yellow": "vàng đỏ"} {"crazy": "điên"} {"whalley": "cá voi"} {"boy scout": "hướng đạo sinh"} {"very cold": "rất lạnh"} {"potluck": "đánh bạc"} {"votive": "vàng mã"} {"rocky": "đanh đá"} {"signal_jam": "signal_jam"} {"living": "cuộc sống"} {"father": "bố"} {"chalk": "phấn"} {"someone threw it": "ai đó đã ném nó"} {"green concrete": "bê tông xanh"} {"method": "phương pháp"} {"to create greenhouse effect": "để tạo hiệu ứng nhà kính"} {"5av/bway": "5av/chiều"} {"smartphones": "điện thoại thông minh"} {"colonel sanders": "đại tá sanders"} {"whirlpool": "xoáy nước"} {"325": "Ba trăm hai mươi lăm"} {"waiting for school to let out": "chờ tan học"} {"associated with firemen": "liên quan đến lính cứu hỏa"} {"keeps him warm": "giữ ấm cho anh ấy"} {"mark": "đánh dấu"} {"g bear": "g gấu"} {"best buy motors": "động cơ mua tốt nhất"} {"best friends forever": "bạn tốt mãi mãi"} {"bow ties": "cúi đầu quan hệ"} {"mammal": "động vật có vú"} {"front and back of truck bed": "trước và sau thùng xe tải"} {"on top of hill": "trên đỉnh đồi"} {"street corner": "góc phố"} {"saturday": "Thứ bảy"} {"aer lingus": "aer ngôn ngữ"} {"pasta and chicken and broccoli": "mì ống và thịt gà và bông cải xanh"} {"there not reptiles": "không có bò sát"} {"something outside window": "một cái gì đó bên ngoài cửa sổ"} {"9:25": "9:25"} {"wearing it": "mặc nó"} {"library cards": "thẻ thư viện"} {"coke can": "lon coca"} {"badge": "phù hiệu"} {"barge": "xà lan"} {"200 feet": "200 bộ"} {"hot water": "nước nóng"} {"maltese": "cây nho"} {"measuring glass": "kính đo"} {"applying makeup": "trang điểm"} {"showing": "hiển thị"} {"cognitive skills": "kỹ năng nhận thức"} {"news paper and can": "báo giấy và có thể"} {"natural habitat": "môi trường sống tự nhiên"} {"1900s": "những năm 1900"} {"with your foot": "với bàn chân của bạn"} {"woman driving": "người phụ nữ lái xe"} {"marriage": "kết hôn"} {"no tape": "không băng"} {"gumbo": "cây mướp tây"} {"elevation": "độ cao"} {"drone": "máy bay không người lái"} {"junco": "quan quân"} {"thoroughbred": "thuần chủng"} {"vanity": "Tự phụ"} {"instructions": "hướng dẫn"} {"grass": "cỏ"} {"753 7264": "753 7264"} {"172216": "một trăm bảy mươi hai nghìn hai trăm mười sáu"} {"day city": "thành phố ban ngày"} {"10:17": "10:17"} {"pot": "nồi"} {"no saddle": "không có yên"} {"antelope": "con linh dương"} {"black, white, yellow, blue": "đen, trắng, vàng, xanh"} {"pregnant lady": "Phụ nữ mang thai"} {"same company": "cùng công ty"} {"s girard ave": "s gird ave"} {"a&w": "a&w"} {"icicles": "cột băng"} {"behind cake": "phía sau bánh"} {"on their feet": "trên đôi chân của họ"} {"no black object": "không có vật thể màu đen"} {"10:20": "10:20"} {"574": "năm trăm bảy mươi bốn"} {"social media": "truyền thông xã hội"} {"14th": "ngày 14"} {"white, red, brown": "trắng, đỏ, nâu"} {"happy birthday steve": "chúc mừng sinh nhật steve"} {"wildebeest": "linh dương đầu bò"} {"sunday": "chủ nhật"} {"bike train": "tàu xe đạp"} {"north pole": "Cực Bắc"} {"america": "mỹ"} {"mozzarella sticks": "que mozzarella"} {"6:58": "6:58"} {"littered": "rải rác"} {"middle girl": "cô gái giữa"} {"visa": "hộ chiếu"} {"heat": "nhiệt"} {"shingled": "ván lợp"} {"printed": "in"} {"pink": "hồng"} {"w executive ave": "đại lộ w"} {"pepperoni and sausage": "pepperoni và xúc xích"} {"fsa": "fsa"} {"by his head": "bằng đầu của mình"} {"cheese": "phô mai"} {"lines and circles": "đường thẳng và vòng tròn"} {"computer cord": "dây máy tính"} {"gazebos": "vọng lâu"} {"rafter": "vì kèo"} {"girls hand": "tay cô gái"} {"2h42": "2h42"} {"no weapon": "Không có vũ khí"} {"2004": "hai nghìn lẻ bốn"} {"nail clippers": "Kéo cắt móng tay"} {"logo colors": "màu logo"} {"rhythm": "nhịp"} {"2043": "hai nghìn bốn mươi ba"} {"hold cover": "giữ nắp"} {"sandwich and chips": "bánh mì và khoai tây chiên"} {"choir": "hợp xướng"} {"throw away": "vứt đi"} {"rand mcnally": "rand mcnally"} {"211": "hai trăm mười một"} {"diary of wimpy kid": "nhật ký của cậu bé nhút nhát"} {"wj amos": "wj amos"} {"food storage": "kho lương thực"} {"to hold himself up": "để giữ mình lên"} {"scared": "sợ hãi"} {"organizer": "người tổ chức"} {"12000": "mười hai ngàn"} {"baa": "trừu kêu"} {"7:34": "7:34"} {"protesting": "phản đối"} {"top bunk": "giường trên cùng"} {"bulldozer": "chiếc xe ủi"} {"snoopy and bear": "snoopy và gấu"} {"2:12": "2:12"} {"armchair": "ghế bành"} {"wrapped": "bọc"} {"kohler": "kohler"} {"protect eyes": "bảo vệ mắt"} {"no banana": "không có chuối"} {"hornets, white sox": "ong bắp cày, sox trắng"} {"po boy": "cậu bé po"} {"ave": "đại lộ"} {"6:48": "6:48"} {"carlos javier": "carlos javier"} {"will s sider way": "sẽ s sider cách"} {"lakeshore dr": "bác sĩ bờ hồ"} {"far left track": "theo dõi bên trái"} {"yellow gray and blue": "màu vàng xám và màu xanh"} {"tornado": "lốc xoáy"} {"ef03tvv": "ef03tvv"} {"steering wheel": "vô lăng"} {"12-14": "12-14"} {"oatmeal, cinnamon, banana, butter, chocolate chips, nuts": "bột yến mạch, quế, chuối, bơ, chocolate chip, các loại hạt"} {"tomato": "cà chua"} {"red white blue": "đỏ trắng xanh"} {"ducati": "ducati"} {"3 cars": "3 chiếc xe"} {"busaras": "busara"} {"go outside": "đi ra ngoài"} {"boardslide": "ván trượt"} {"cow's milk": "sữa bò"} {"giving directions": "chỉ đường"} {"pet store": "của hàng vật nuôi"} {"onion rings": "hành tây chiên"} {"trackpad": "bàn di chuột"} {"chiquita banana": "chiquita chuối"} {"hermione granger": "Hermione Granger"} {"only 1": "chỉ 1"} {"back of toilet": "phía sau nhà vệ sinh"} {"old farts xing": "xì hơi già xing"} {"signed": "đã ký"} {"windshield": "kính chắn gió"} {"gear": "bánh răng"} {"basset hound": "chó săn basset"} {"fork and spoon": "nĩa và thìa"} {"parkhouse": "công viên"} {"chocolate lava": "dung nham sô cô la"} {"2:56": "2:56"} {"news": "Tin tức"} {"1 ave": "1 đại lộ"} {"ski resort": "Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết"} {"you have nothing": "bạn chẳng có gì"} {"hand jewelry holder": "người giữ đồ trang sức tay"} {"20 mph": "20 dặm/giờ"} {"80": "tám mươi"} {"troops": "quân đội"} {"twenty's plenty": "hai mươi nhiều"} {"down road": "xuống dốc"} {"60019": "sáu mươi nghìn mười chín"} {"chaz adams": "chaz adams"} {"143": "một trăm bốn mươi ba"} {"pennsylvania": "Pennsylvania"} {"bark": "vỏ cây"} {"debris": "mảnh vụn"} {"stingray": "cá đuối"} {"purse": "cái ví"} {"rc": "rc"} {"its hoofs": "móng guốc của nó"} {"glass shop": "cửa hàng kính"} {"union pawn shop": "tiệm cầm đồ công đoàn"} {"farmland": "ruộng đất"} {"enclosure": "bao vây"} {"speedometer": "công tơ mét"} {"against tree": "chống lại cây"} {"shealy": "vỏ bọc"} {"london bridge": "cầu Luân Đôn"} {"rolled": "cán"} {"driving shouldn't be there": "lái xe không nên ở đó"} {"dog pulling woman": "người phụ nữ kéo chó"} {"bluetooth": "Bluetooth"} {"45 mph": "45 dặm một giờ"} {"wildebeest and zebra": "linh dương đầu bò và ngựa vằn"} {"serve ball": "giao bóng"} {"fire hydrants": "vòi chữa cháy"} {"graebel van lines": "dòng van graebel"} {"cuckoo bird": "chim cu gáy"} {"under bread": "dưới bánh mì"} {"humped zebra crossing": "ngựa vằn bướu băng qua"} {"fruit vendor": "người bán trái cây"} {"red, yellow, black, brown": "đỏ, vàng, đen, nâu"} {"loneliness": "sự cô đơn"} {"egret": "con cò"} {"aeroflot": "hàng không"} {"red, blue, black": "đỏ, xanh, đen"} {"elderly": "người già"} {"window seat": "ghế ngồi gần cửa sổ"} {"to right of plate": "bên phải tấm"} {"2 men": "2 người đàn ông"} {"halter": "dây"} {"palace": "cung điện"} {"cigarette": "thuốc lá"} {"post it note": "đăng nó lưu ý"} {"fire-hydrant obscure by bushes": "vòi chữa cháy bị bụi cây che khuất"} {"disguise": "cải trang"} {"using laptop": "sử dụng máy tính xách tay"} {"blue yellow": "màu xanh vàng"} {"thatched": "mái tranh"} {"combing hair": "chải tóc"} {"self reliance": "tự lực cánh sinh"} {"putting on jacket": "mặc áo khoác vào"} {"hickory": "cây hồ đào"} {"via g rizzardi": "thông qua g rizzardi"} {"records": "Hồ sơ"} {"broadview ave": "đại lộ tầm nhìn rộng"} {"cleaning": "làm sạch"} {"sixers": "sáu người"} {"symmetric": "đối xứng"} {"fifty shades of gray": "năm mươi sắc thái của màu xám"} {"bullet": "đạn"} {"playing guitars": "chơi guitar"} {"one in corner": "một trong góc"} {"doll": "BÚP BÊ"} {"that's how picture was taken": "đó là cách hình ảnh được chụp"} {"hit it": "đánh nó"} {"in canister": "trong hộp"} {"on her butt": "trên mông cô ấy"} {"now": "Hiện nay"} {"japan": "Nhật Bản"} {"no zebra": "không có ngựa vằn"} {"at curb": "ở lề đường"} {"splash tours": "tour du lịch giật gân"} {"100 pounds": "100 bảng"} {"shooter": "game bắn súng"} {"180": "một trăm tám mươi"} {"control vehicle": "phương tiện điều khiển"} {"glass blower": "máy thổi thủy tinh"} {"10:32": "10:32"} {"went swimming": "đi bơi"} {"sake": "lợi ích"} {"abellio": "abellio"} {"cp": "cp"} {"not alone": "không cô đơn"} {"bedtime": "giờ đi ngủ"} {"rocker": "người lắc lư"} {"mugs": "cốc"} {"sleeping giant": "giấc ngủ lớn"} {"they are facing in opposite directions": "họ đang đối mặt với hướng ngược lại"} {"hypnosis": "thôi miên"} {"energie2": "năng lượng2"} {"russia": "Nga"} {"london street": "đường phố london"} {"9:40": "9:40"} {"queen victoria": "Nữ hoàng Victoria"} {"keep dry": "giữ khô"} {"to stop balls": "để ngăn chặn quả bóng"} {"excited": "hào hứng"} {"under cabinet": "dưới tủ"} {"fred meyer": "fred meyer"} {"corner": "góc"} {"dividers": "vách ngăn"} {"12 and 6": "12 và 6"} {"softball": "bóng mềm"} {"el rapido": "tốc độ nhanh"} {"archery": "bắn cung"} {"loud": "ồn ào"} {"measuring": "đo lường"} {"1:26": "1:26"} {"avenue des beaux-arts": "đại lộ mỹ thuật"} {"making cupcakes": "làm bánh cupcake"} {"street sweeper": "người quét đường"} {"canadian north": "phía bắc canada"} {"blue and yellow": "màu xanh và màu vàng"} {"flickr": "flickr"} {"stove light": "đèn bếp"} {"mars": "Sao Hoả"} {"names": "tên"} {"3:22": "3:22"} {"cable": "cáp"} {"railing": "lan can"} {"1950s": "những năm 1950"} {"libby lloyd": "libby lloyd"} {"carrots": "cà rốt"} {"downwards": "xuống dưới"} {"above exits": "lối thoát trên"} {"garage door": "cửa gara"} {"continuum": "sự liên tục"} {"hanes": "hanes"} {"he is hungry": "anh ta đang đói"} {"seed": "hạt giống"} {"in front of white car": "trước xe màu trắng"} {"hooch": "tiếng kêu"} {"they're hiking": "họ đang đi bộ đường dài"} {"50 inch": "50 inch"} {"lifesaving": "cứu sinh"} {"luggage room": "phòng hành lý"} {"theophysile 218": "lý thuyết 218"} {"supervisor": "người giám sát"} {"ornament": "vật trang trí"} {"202": "hai trăm linh hai"} {"trams": "xe điện"} {"7 8 9 10 11 12 13": "7 8 9 10 11 12 13"} {"beside bed": "cạnh giường"} {"toasting": "nướng"} {"andrew frizzle": "andrew xoăn tít"} {"bread, sausage and chicken": "bánh mì, xúc xích và thịt gà"} {"christmas store": "cửa hàng giáng sinh"} {"government": "chính phủ"} {"8075": "tám nghìn bảy mươi lăm"} {"hard rock": "đá cứng"} {"zeus": "zeus"} {"shrubbery": "cây dâu"} {"cheetos": "cheetos"} {"snowbank": "bờ tuyết"} {"united airlines": "hãng hàng không thống nhất"} {"country people": "người dân quê"} {"22": "hai mươi hai"} {"mural": "bức tranh tường"} {"behind cow": "đằng sau con bò"} {"closet": "buồng nhỏ"} {"so owner can do 2 different projects at 1 time": "để chủ sở hữu có thể làm 2 dự án khác nhau cùng một lúc"} {"all way": "tất cả các cách"} {"501-2626": "501-2626"} {"it's night": "tối rồi"} {"germs": "mầm bệnh"} {"acura": "acura"} {"glass door": "cửa kính"} {"eating": "Ăn"} {"lighting": "thắp sáng"} {"olives, basil, mozzarella cheese": "ô liu, húng quế, phô mai mozzarella"} {"first 1": "1 đầu tiên"} {"screwdriver": "Cái vặn vít"} {"woman on phone": "người phụ nữ trên điện thoại"} {"rest": "nghỉ ngơi"} {"izen elfman": "yêu tinh ize"} {"peppers": "ớt"} {"drum": "cái trống"} {"tennis clothes": "quần áo quần vợt"} {"kayaks": "thuyền kayak"} {"white and red": "Trắng và đỏ"} {"life vest": "áo cứu đắm"} {"putin": "Putin"} {"drive slow": "lái xe chậm"} {"waiting on train": "chờ đợi trên tàu"} {"hampton boston": "hampton boston"} {"10:48": "10:48"} {"gray white": "Màu xám trắng"} {"dish rack": "giá để đĩa"} {"old woman falling": "bà già ngã"} {"are your neighbors raptors?": "hàng xóm của bạn là chim ăn thịt?"} {"136": "một trăm ba mươi sáu"} {"durian": "quả sầu riêng"} {"hazmat suits": "bộ quần áo bảo hộ"} {"diversion ends": "chuyển hướng kết thúc"} {"kt": "kt"} {"donut holes": "lỗ bánh rán"} {"nw everett st": "nw everett st"} {"to cook": "nấu ăn"} {"last decade": "thập kỷ vừa qua"} {"tomato, spinach, onion, goat cheese": "cà chua, cải bó xôi, hành tây, phô mai dê"} {"tracking": "theo dõi"} {"drawer": "ngăn kéo"} {"$200": "$200"} {"whip": "roi da"} {"post its": "đăng nó"} {"direction": "phương hướng"} {"decline and route": "từ chối và lộ trình"} {"very modern": "rất hiện đại"} {"on bus": "trên xe buýt"} {"on their backs": "trên lưng của họ"} {"heritage museum": "bảo tàng di sản"} {"black man": "người da đen"} {"swinging": "đung đưa"} {"2 15": "2 15"} {"nu-venture": "nu-liên doanh"} {"rotten part": "phần thối"} {"on top of couch": "trên đi văng"} {"books and fruit": "sách và trái cây"} {"lima beans": "đậu lima"} {"pot rack": "giá để nồi"} {"protect sheetrock": "bảo vệ tấm lợp"} {"cotton belt": "thắt lưng bông"} {"at desk": "tại bàn làm việc"} {"computer parts": "bộ phận máy tính"} {"7097": "bảy nghìn chín mươi bảy"} {"x's": "x"} {"nadal": "nadal"} {"step stool": "bước phân"} {"highway express": "đường cao tốc"} {"behind chair": "ngồi sau ghế"} {"corks": "nút chai"} {"police horses": "ngựa cảnh sát"} {"hazmat suit": "bộ đồ nguy hiểm"} {"urban pirates": "cướp biển đô thị"} {"another dog": "một con chó khác"} {"summit and cedar": "hội nghị thượng đỉnh và tuyết tùng"} {"regularly": "thường xuyên"} {"birds": "chim"} {"5:16": "5:16"} {"at his sides": "ở bên cạnh anh ấy"} {"c-gtad": "c-gtad"} {"hot dogs and hamburgers": "xúc xích và bánh mì kẹp thịt"} {"new barnet": "thanh kiếm mới"} {"ride train": "đi xe lửa"} {"pom": "quả bông"} {"wontons": "Vằn thắn"} {"qool": "qool"} {"cell tower": "tháp di động"} {"520": "năm trăm hai mươi"} {"tata hispano": "Tata Tây Ban Nha"} {"heinz ketchup": "sốt cà chua heinz"} {"spain": "tây ban nha"} {"perched on wires": "ngồi trên dây"} {"national express": "quốc gia nhanh"} {"propeller": "chân vịt"} {"922": "chín trăm hai mươi hai"} {"hot dogs and french fries": "xúc xích và khoai tây chiên"} {"spectators": "khán giả"} {"fence post": "trụ hàng rào"} {"purple and blue": "tím và xanh"} {"on prairie": "trên thảo nguyên"} {"no trucks": "không có xe tải"} {"to sell": "bán"} {"other people": "Những người khác"} {"behind them": "đằng sau họ"} {"caprese": "mũ lưỡi trai"} {"to row": "chèo"} {"7:55": "7:55"} {"hands": "tay"} {"kenya airways": "đường hàng không kenya"} {"12:58": "12:58"} {"boy in black shirt": "cậu bé mặc áo đen"} {"native american": "người Mỹ bản xứ"} {"vcr": "vcr"} {"flip flops": "dép tông"} {"phone, answering machine, newspaper": "điện thoại, máy trả lời, báo"} {"1:04": "1:04"} {"sunlight": "ánh sáng mặt trời"} {"racism free": "phân biệt chủng tộc miễn phí"} {"no occupied": "không có người ở"} {"734": "bảy trăm ba mươi bốn"} {"sweet": "ngọt"} {"4 3 5 6": "4 3 5 6"} {"english and chinese": "tiếng anh và tiếng trung"} {"no shelves": "không có kệ"} {"to keep sun off": "để tránh nắng"} {"mxm": "mxm"} {"cat ate it": "con mèo đã ăn nó"} {"getting towed": "được kéo đi"} {"teaspoon": "muỗng cà phê"} {"behind board": "đằng sau hội đồng quản trị"} {"pad": "tập giấy"} {"medibank": "medibank"} {"drying her hair": "làm khô tóc"} {"quesadilla": "quesadilla"} {"bananas and prunes": "chuối và mận"} {"pepe": "pê-đê"} {"flags": "cờ"} {"hairdresser": "thợ cắt tóc"} {"table leg": "chân bàn"} {"regret nothing": "hối tiếc không có gì"} {"800": "tám trăm"} {"7 stories": "7 câu chuyện"} {"walburg": "hải cẩu"} {"fuller": "đầy đủ hơn"} {"for watching": "để coi"} {"he fell": "ông ngã"} {"underground": "bí mật"} {"business": "việc kinh doanh"} {"juice": "nước ép"} {"64 and 41": "64 và 41"} {"cherry 7 up": "anh đào 7 lên"} {"abil n": "có khả năng"} {"brooklyn and lake shore": "brooklyn và bờ hồ"} {"to highlight": "để làm nổi bật"} {"behind brown horse": "đằng sau con ngựa nâu"} {"not real": "không thực sự"} {"down street": "xuống phố"} {"captain john's seafood": "hải sản của đội trưởng john"} {"drug free": "Thuốc miễn phí"} {"in rock": "trong đá"} {"above deer": "trên hươu"} {"hoof marks": "dấu móng guốc"} {"behind bench": "phía sau băng ghế dự bị"} {"kelly clarkson": "kelly clarkson"} {"zebra and sheep": "ngựa vằn và cừu"} {"cork": "nút bần"} {"scooters": "xe tay ga"} {"lap": "đùi"} {"doves": "bồ câu"} {"attack cat": "mèo tấn công"} {"rrj": "rrj"} {"orbit": "quỹ đạo"} {"from light": "từ ánh sáng"} {"car": "xe hơi"} {"not working": "không làm việc"} {"moving briskly": "di chuyển nhanh"} {"louis vuitton": "louis vuitton"} {"proof": "bằng chứng"} {"cake and vegetables": "bánh và rau"} {"no one is sitting": "không có ai ngồi"} {"small": "bé nhỏ"} {"dog movie": "phim con chó"} {"seal": "niêm phong"} {"korean": "Hàn Quốc"} {"plane flying": "máy bay đang bay"} {"pilot": "phi công"} {"kae 213a": "kae 213a"} {"glitter": "long lanh"} {"guardian": "người giám hộ"} {"light for all": "ánh sáng cho tất cả"} {"playful": "vui tươi"} {"2006": "hai ngàn sáu"} {"paeroa": "paeroa"} {"heater": "lò sưởi"} {"in desert": "trong sa mạc"} {"in circle": "trong vòng tròn"} {"worn out": "mòn"} {"20 pounds": "20 pounds"} {"bisleri": "bisleri"} {"white, brown, blonde": "trắng, nâu, vàng"} {"lg07ezb": "lg07ezb"} {"sharpening scissors": "kéo mài"} {"york university": "Đại học York"} {"hawthorn": "táo gai"} {"cutting it": "cắt nó"} {"vizio": "vizio"} {"clams": "sò"} {"white/red": "trắng/đỏ"} {"telephone": "Điện thoại"} {"man's shirt": "áo sơ mi nam"} {"compassion": "lòng trắc ẩn"} {"bryanelkuscom": "bryanelkuscom"} {"fiber": "chất xơ"} {"semi cold": "bán lạnh"} {"lake ex": "hồ cũ"} {"trimmed": "cắt tỉa"} {"rolls": "Bánh cuốn"} {"395": "ba trăm chín mươi lăm"} {"eyeglasses": "kính đeo mắt"} {"feeding baby": "cho bé ăn"} {"horse and buggy": "ngựa và xe lôi"} {"victorian": "người victoria"} {"3:24": "3:24"} {"12/17/2012": "17/12/2012"} {"between courts": "giữa các tòa án"} {"long way": "đường dài"} {"3:33": "3:33"} {"pixel": "điểm ảnh"} {"plaster": "Băng dán"} {"27674": "hai mươi bảy nghìn sáu trăm bảy mươi bốn"} {"pledge": "lời hứa"} {"for docking": "để lắp ghép"} {"mccollom": "mccollom"} {"cherry av": "av anh đào"} {"no collar": "không có cổ áo"} {"stock pot": "nồi chứng khoán"} {"10063687": "mười triệu sáu mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi bảy"} {"harry potter": "Harry Potter"} {"cucumbers and cheese": "dưa chuột và phô mai"} {"variety": "đa dạng"} {"shining": "sáng"} {"crouch": "Khúm núm"} {"grassland": "đồng cỏ"} {"463": "bốn trăm sáu mươi ba"} {"ninja turtles": "Ninja rùa"} {"political": "thuộc về chính trị"} {"1772": "một nghìn bảy trăm bảy mươi hai"} {"guitar hero": "anh hùng guitar"} {"smaller ones": "mấy cái nhỏ hơn"} {"next train": "chuyến tàu tiếp theo"} {"ironing board": "bàn ủi"} {"hanoi": "hà nội"} {"you get fine": "bạn sẽ ổn thôi"} {"mastiff": "chó ngao"} {"knife block": "khối dao"} {"fanny pack": "túi đeo hông"} {"cellars": "hầm rượu"} {"kitesurfing": "lướt ván diều"} {"dejesus": "thần thánh"} {"playing with toilet paper": "nghịch giấy vệ sinh"} {"cheese and pepperoni": "phô mai và pepperoni"} {"keep away from kids": "tránh xa trẻ em"} {"a smelly story": "một câu chuyện có mùi"} {"drawers": "ngăn kéo"} {"pawn gold, jewelry, and others": "cầm đồ vàng, đồ trang sức, và những thứ khác"} {"santa catarina": "ông già noel"} {"pretty": "đẹp"} {"french": "người Pháp"} {"flan": "bánh flan"} {"1 month": "1 tháng"} {"e chocolate ave and cocoa avenue": "đại lộ sô cô la và đại lộ ca cao"} {"baked choco": "sô cô la nướng"} {"levi": "levi"} {"outside bathroom": "phòng tắm bên ngoài"} {"timothy": "timothy"} {"selling": "bán"} {"mitchell dr": "tiến sĩ mitchell"} {"murky": "âm u"} {"8141": "tám nghìn một trăm bốn mươi mốt"} {"riesling": "nho xanh"} {"calls": "cuộc gọi"} {"daisy's": "hoa cúc"} {"in front of them": "ở phía trước họ"} {"createspace": "tạo không gian"} {"under trees": "dưới tán cây"} {"vacation": "kì nghỉ"} {"between her legs": "giữa hai chân cô ấy"} {"fairfax": "hội chợ"} {"note": "ghi chú"} {"it's easier": "nó dễ dàng hơn"} {"exercising": "tập thể dục"} {"oranges, mango": "cam, xoài"} {"wild cats": "mèo hoang"} {"ultimate frisbee": "ném đĩa cuối cùng"} {"os x": "hệ điều hành x"} {"valparaiso": "valparaiso"} {"next to people": "bên cạnh mọi người"} {"8:30": "8:30"} {"to dry": "để khô"} {"fingerprints": "dấu vân tay"} {"100% grape seed oil": "100% dầu hạt nho"} {"fdr drive financial district": "khu tài chính fdr drive"} {"jump": "nhảy"} {"hour hand": "kim giờ"} {"garmin": "garmin"} {"van kampen": "van kampen"} {"street signs": "biển báo đường phố"} {"fire fighting": "chữa cháy"} {"gulliver": "guliver"} {"fruit and computers": "trái cây và máy tính"} {"orange and brown": "cam và nâu"} {"logos": "logo"} {"toothbrush and mirror": "bàn chải đánh răng và gương"} {"darts": "phi tiêu"} {"harleys": "xe ngựa"} {"it is in united states": "nó ở Hoa Kỳ"} {"5135": "năm nghìn một trăm ba mươi lăm"} {"snow plow": "đồ ủi tuyết"} {"grits": "sạn"} {"bike": "xe đạp"} {"one wearing black": "một người mặc đồ đen"} {"under": "dưới"} {"2:27": "2:27"} {"deventer via gorssel": "deventer qua gorssel"} {"not bus": "không phải xe buýt"} {"5, 8, 9": "5, 8, 9"} {"valu market": "thị trường giá trị"} {"banana": "chuối"} {"receive": "nhận được"} {"saliva": "nước bọt"} {"informal": "không chính thức"} {"optical center": "trung tâm quang học"} {"be purposeful": "có mục đích"} {"leather": "da thú"} {"bright": "sáng"} {"ja8985": "ja8985"} {"team swang": "đội swang"} {"family times": "thời gian gia đình"} {"energy bars": "thanh năng lượng"} {"chesterfield": "chesterfield"} {"in woman's arms": "trong vòng tay của người phụ nữ"} {"becky moody": "becky ủ rũ"} {"scooter": "xe tay ga"} {"ship it on frisco": "vận chuyển nó trên frisco"} {"canada news": "tin tức canada"} {"second from top": "thứ hai từ trên xuống"} {"28, 8": "28, 8"} {"mlb network": "mạng mlb"} {"taking dish out": "lấy món ăn ra"} {"norm's san francisco": "định mức của san francisco"} {"vinyl": "nhựa vinyl"} {"north 487": "bắc 487"} {"noodles": "mì"} {"blush bus": "xe buýt đỏ mặt"} {"nottingham": "Nottingham"} {"shorts, t shirt": "quần đùi, áo thun"} {"people playing video games": "mọi người chơi trò chơi điện tử"} {"traffic lines": "đường giao thông"} {"posing": "tạo dáng"} {"highways": "đường xa lộ"} {"m & ms": "m& ms"} {"camera not in focus": "máy ảnh không lấy nét"} {"tan horse": "ngựa tan"} {"150245": "một trăm năm mươi nghìn hai trăm bốn mươi lăm"} {"2/3": "2/3"} {"artistic value": "giá trị nghệ thuật"} {"metroline": "đường tàu điện ngầm"} {"square": "quảng trường"} {"18882799659": "mười tám tỷ tám trăm tám mươi hai triệu bảy trăm chín mươi chín nghìn sáu trăm năm mươi chín"} {"brushed": "đã chải"} {"not get dirty": "không bị bẩn"} {"etnies": "etnies"} {"stretching": "kéo dài"} {"flame": "ngọn lửa"} {"walking stick": "chống gậy"} {"blacksmith": "thợ rèn"} {"hydrangea": "cây tú cầu"} {"no bench": "không có ghế dài"} {"paint pan": "chảo sơn"} {"stalls": "gian hàng"} {"players": "người chơi"} {"2:10": "2:10"} {"renfe": "phản đối"} {"snub": "coi thường"} {"cg silicon": "cg silicon"} {"nativity": "giáng sinh"} {"rocco's": "của rocco"} {"slid in dirt": "trượt trong bụi bẩn"} {"samuel adams": "Samuel Adams"} {"pounds": "bảng"} {"dye": "thuốc nhuộm"} {"white brown": "nâu trắng"} {"brush hair": "chải tóc"} {"solar": "mặt trời"} {"hang ten": "treo mười"} {"world's end": "tận cùng thế giới"} {"go potty": "đi vệ sinh"} {"bottoms": "đáy"} {"ipswich": "ipswich"} {"no bow tie": "không thắt nơ"} {"her hands": "đôi bàn tay của cô"} {"entrance": "cổng vào"} {"49 and 59 minutes": "49 và 59 phút"} {"bhar aquarium": "hồ cá bhar"} {"it is bent": "nó bị cong"} {"fast food": "thức ăn nhanh"} {"no horn": "không có sừng"} {"27489826": "hai mươi bảy triệu bốn trăm tám mươi chín nghìn tám trăm hai mươi sáu"} {"victory liner": "lót chiến thắng"} {"3943": "ba nghìn chín trăm bốn mươi ba"} {"yellow gray and white": "vàng xám và trắng"} {"norway": "Na Uy"} {"204": "hai trăm linh bốn"} {"white lines": "những dòng trắng"} {"balance": "THĂNG BẰNG"} {"brushing horse": "đánh ngựa"} {"ns": "ns"} {"banana and apple": "chuối và táo"} {"fries": "khoai tây chiên"} {"puzzle": "câu đố"} {"compass": "la bàn"} {"sari": "sari"} {"4 times": "4 lần"} {"n861ma": "n861ma"} {"ola love you": "ôi yêu bạn"} {"train cake": "bánh xe lửa"} {"continental": "lục địa"} {"welsh": "người xứ Wales"} {"einbahnstrasse": "einbahnstraße"} {"bx56vtv": "bx56vtv"} {"oblivion": "lãng quên"} {"herbs": "các loại thảo mộc"} {"train engine": "động cơ xe lửa"} {"black and orange": "đen và cam"} {"train and truck": "xe lửa và xe tải"} {"what": "Gì"} {"kendall": "kendall"} {"abortion": "sự phá thai"} {"buena vista": "buena vista"} {"kitten and teddy bear": "mèo con và gấu bông"} {"month": "tháng"} {"41st": "thứ 41"} {"pickles": "dưa muối"} {"congratulate": "Chúc mừng"} {"food inside of it": "thức ăn bên trong nó"} {"hot dog stick": "que xúc xích"} {"30 seconds": "30 giây"} {"aerosoles": "sol khí"} {"dip": "nhúng"} {"88": "tám mươi tám"} {"indian takeaway": "món Ấn Độ"} {"sunny weather": "trời nắng"} {"snoopy": "rình mò"} {"messy": "lộn xộn"} {"bats": "con dơi"} {"swimming trunks": "quần bơi"} {"tous sens": "cảm giác tous"} {"30 to 61": "30 đến 61"} {"hamburger bun": "bánh hamburger bun"} {"transport": "chuyên chở"} {"rafts": "bè"} {"laptop, cell phone and tablet": "máy tính xách tay, điện thoại di động và máy tính bảng"} {"university club": "câu lạc bộ đại học"} {"villa alemana": "biệt thự alemana"} {"towel bar": "thanh khăn"} {"dirt trail": "đường mòn"} {"white green grey yellow brown metallic": "trắng xanh xám vàng nâu kim loại"} {"postcards": "bưu thiếp"} {"16a": "16a"} {"planes": "máy bay"} {"wiimote whiteboard": "bảng trắng wiimote"} {"three-legged mare": "ngựa ba chân"} {"andy": "andy"} {"in front of zebras": "trước ngựa vằn"} {"cherry": "quả anh đào"} {"bumper stickers": "dán bội"} {"toothpick": "tăm xỉa răng"} {"no pizza": "không có bánh pizza"} {"grocery": "cửa hàng tạp hóa"} {"president clinton": "tổng thống clinton"} {"british airways": "Hãng Hàng không Anh"} {"road boss": "ông chủ đường"} {"eating/drinking": "ăn uống"} {"gloss": "độ bóng"} {"support": "ủng hộ"} {"lady on right": "quý cô bên phải"} {"doc's": "bác sĩ"} {"different ads on side": "quảng cáo khác nhau ở bên"} {"lace": "ren"} {"coles": "cái cốc"} {"front of tv": "trước tivi"} {"onions": "hành"} {"delivered": "đã giao hàng"} {"it was painted": "nó đã được tô vẽ nên"} {"riding bicycle": "đi xe đạp, đạp xe"} {"airport terminal": "nhà ga sân bay"} {"2537": "hai nghìn năm trăm ba mươi bảy"} {"gpx": "gpx"} {"45 minutes": "45 phút"} {"to his left": "bên trái của anh ấy"} {"wide frame": "khung rộng"} {"lateline": "đường trễ"} {"to protect his neck": "để bảo vệ cổ của mình"} {"looking for food": "tìm kiếm thức ăn"} {"can-am": "can-am"} {"heat lamp": "đèn nhiệt"} {"h dwight beers": "bia h dwight"} {"fins": "vây"} {"teos": "teo"} {"feeding meter": "đồng hồ cho ăn"} {"hope": "mong"} {"baseball gloves": "găng tay bóng chày"} {"flowered": "nở hoa"} {"shirt color": "màu áo sơ mi"} {"4 lanes": "4 làn xe"} {"the skeptic": "người hoài nghi"} {"not kosher": "không kosher"} {"spinning": "quay"} {"08/03/2012": "08/03/2012"} {"lips": "đôi môi"} {"apple and bananas": "táo và chuối"} {"1237": "một nghìn hai trăm ba mươi bảy"} {"red bull": "bò húc"} {"deliberate": "cố ý"} {"daemon": "yêu tinh"} {"kevin": "kevin"} {"idling": "chạy không tải"} {"gotten married": "đã kết hôn"} {"3 and 5": "3 và 5"} {"parkend": "công viên"} {"99 cents per pound": "99 cent mỗi pound"} {"bike handles": "tay cầm xe đạp"} {"is dark": "trời tối"} {"in woman's hands": "trong tay người phụ nữ"} {"knife, fork, spoon": "dao nĩa muỗng"} {"anchors": "mỏ neo"} {"7844": "bảy nghìn tám trăm bốn mươi bốn"} {"petting animal": "thú cưng"} {"blueberries and blackberries": "quả việt quất và quả mâm xôi"} {"couch": "đi văng"} {"cloudy with chance of meatballs": "nhiều mây với cơ hội có thịt viên"} {"yellow tail": "đuôi vàng"} {"qwest": "phía tây"} {"7:50": "7:50"} {"lotic": "lô đề"} {"read": "đọc"} {"townhouse": "nhà phố"} {"20 ft": "20 ft"} {"planetary assault": "tấn công hành tinh"} {"1.59": "1,59"} {"horse pulling man": "người kéo ngựa"} {"nxy": "nxy"} {"penne": "Penne"} {"skipton": "thuyền trưởng"} {"20 stories": "20 câu chuyện"} {"license plates": "biển số xe"} {"8:03 pm": "20:03"} {"via ferlinghetti": "thông qua ferlinghetti"} {"please destroy cell phones before entering": "vui lòng phá hủy điện thoại di động trước khi vào"} {"preparing to surf": "chuẩn bị lướt sóng"} {"to drink and get cool": "để uống và nhận được mát mẻ"} {"spotty": "đốm"} {"state of nirvana": "trạng thái niết bàn"} {"not sushi": "không phải sushi"} {"on books": "trên sách"} {"truck and bus": "xe tải và xe buýt"} {"ornaments": "đồ trang trí"} {"feeding man": "người cho ăn"} {"snowshoes": "giày đi tuyết"} {"superhero": "siêu anh hùng"} {"lg57hle": "lg57hle"} {"little debbie": "debbie nhỏ"} {"air conditioner": "máy điều hòa"} {"ditmars blvd": "blvd ditmar"} {"saluting": "chào"} {"shaving cream": "kem cạo râu"} {"2:49": "2:49"} {"salami": "xúc xích Ý"} {"coffee cup": "tách cà phê"} {"no cow visible": "không thấy con bò nào"} {"nsp": "nsp"} {"closed gone fishing": "đóng cửa đi câu cá"} {"heidelberg tennis": "quần vợt heidelberg"} {"482": "bốn trăm tám mươi hai"} {"ripe one": "chín một"} {"training board": "ban huấn luyện"} {"adobe": "adobe"} {"itch": "ngứa"} {"1802": "một nghìn tám trăm linh hai"} {"research": "nghiên cứu"} {"2-0": "2-0"} {"not pink": "không màu hồng"} {"plastic bottle": "chai nhựa"} {"portobello": "portobello"} {"baby carriage": "Cái nôi em bé"} {"sas": "sass"} {"child": "đứa trẻ"} {"not warm": "không ấm áp"} {"motor unit": "bộ phận động cơ"} {"ollie": "ollie"} {"it": "Nó"} {"zebra and rhino": "ngựa vằn và tê giác"} {"2a": "2a"} {"rigatoni": "giàn khoan"} {"new york": "Newyork"} {"man in background": "người đàn ông trong nền"} {"paragliding": "dù lượn"} {"tucked": "gài"} {"haze": "sương mù"} {"clip is in it": "clip có trong đó"} {"hunter": "thợ săn"} {"family photo": "bức ảnh gia đình"} {"philipsburg": "philipsburg"} {"c17121": "c17121"} {"70's": "những năm 70"} {"busy intersection": "giao lộ bận rộn"} {"circus": "gánh xiếc"} {"chicken and lettuce": "gà và rau diếp"} {"no rug": "no rug"} {"smelling": "có mùi"} {"water shoes": "giày nước"} {"drying dishes": "sấy bát đĩa"} {"cat and dog together": "con mèo và con chó với nhau"} {"happy 65th birthday": "chúc mừng sinh nhật lần thứ 65"} {"there aren't": "không có"} {"green, white, and red": "xanh lá cây, trắng và đỏ"} {"behind curtain": "đằng sau bức màn"} {"197": "một trăm chín mươi bảy"} {"arizona": "arizona"} {"wearing numbers": "đeo số"} {"looking at cat": "nhìn con mèo"} {"moving": "di chuyển"} {"it's number": "đó là số"} {"francoeur": "người nói tiếng Pháp"} {"astro": "chiêm tinh"} {"1 av": "1 av"} {"ramekins": "ramekin"} {"at-101": "at-101"} {"no white cup": "không có cốc trắng"} {"he was hot": "anh ấy thật nóng bỏng"} {"mc": "mc"} {"quartz": "thạch anh"} {"dundee": "dudee"} {"city sightseeing": "tham quan thành phố"} {"kurz": "kurz"} {"water and wine": "nước và rượu"} {"carry clothes": "mang theo quần áo"} {"60 years": "60 năm"} {"jaffa": "jaffa"} {"bull": "bò đực"} {"powdered": "bột"} {"w yosemite ave": "đại lộ yosemite"} {"dirt": "bụi bẩn"} {"788": "bảy trăm tám mươi tám"} {"hunchback": "gù lưng"} {"mza": "mza"} {"snowflake": "bông tuyết"} {"crooks rd": "kẻ lừa đảo thứ"} {"keep cars on road": "giữ xe trên đường"} {"cylinder": "hình trụ"} {"88134": "tám mươi tám nghìn một trăm ba mươi bốn"} {"gray and white": "xám và trắng"} {"estafeta": "thành phố"} {"mums": "các bà mẹ"} {"peacocks": "con công"} {"to block sun": "để chặn ánh nắng mặt trời"} {"3077": "ba nghìn bảy mươi bảy"} {"tub": "bồn tắm"} {"visibility": "hiển thị"} {"1595": "một nghìn năm trăm chín mươi lăm"} {"olf-e11": "olf-e11"} {"photo processing": "xử lý ảnh"} {"he's in motion": "anh ấy đang chuyển động"} {"knights": "hiệp sĩ"} {"pushing button": "nút nhấn"} {"shaggy": "xù xì"} {"for protection": "để bảo vệ"} {"reflectors": "gương phản xạ"} {"charlotte": "người mẫu"} {"in front of car": "ở phía trước của xe"} {"pedals": "bàn đạp"} {"pnc": "pnc"} {"2008": "hai ngàn tám"} {"sunny day": "ngày nắng"} {"nintendo ds": "nintendo ds"} {"100 kw": "100kw"} {"102": "102"} {"12 oz": "12 oz"} {"lily pads": "Hoa huệ"} {"scottish flyer": "tờ rơi scotland"} {"leyland": "đất trũng"} {"coffee press": "báo chí cà phê"} {"sexy": "gợi cảm"} {"wide-angle": "góc rộng"} {"zebra stripes": "sọc ngựa vằn"} {"coniferous": "lá kim"} {"l'enfant promenade": "lối đi dạo l'enfant"} {"pitts st n main st": "hố st n chính st"} {"hospital gown": "quần áo bệnh nhân"} {"on its body": "trên cơ thể của nó"} {"dirt bikes": "xe đạp bẩn"} {"7-11": "7-11"} {"shoulder length": "chiều dài vai"} {"special": "đặc biệt"} {"fear": "nỗi sợ"} {"before bus number": "trước số xe buýt"} {"dandelions": "bồ công anh"} {"bmi": "bmi"} {"porsche": "porsche"} {"3 blocks": "3 khối"} {"pulling carriage": "kéo xe"} {"7261": "bảy nghìn hai trăm sáu mươi mốt"} {"no phone": "không có điện thoại"} {"holding phone": "cầm điện thoại"} {"trivet": "trivet"} {"no placemat": "không có khăn trải bàn"} {"cemetery": "nghĩa trang"} {"cemex": "cemex"} {"kag2136": "kag2136"} {"cross-country": "xuyên quốc gia"} {"13th street": "đường 13"} {"behind tree": "phía sau cây"} {"yellow pants": "quần vàng"} {"caught": "bắt gặp"} {"buggy": "lỗi"} {"no words": "không có từ nào"} {"cabinets": "tủ"} {"on bar": "trên quán bar"} {"dog and laptop": "con chó và máy tính xách tay"} {"greg leon": "leo núi"} {"moderately": "vừa phải"} {"walnut": "óc chó"} {"weight of birds": "trọng lượng của chim"} {"cuvaison": "cuvaison"} {"kite company": "công ty diều"} {"no clock": "không có đồng hồ"} {"fruit": "hoa quả"} {"high": "cao"} {"one has dress one has shorts": "một người mặc váy một người mặc quần đùi"} {"sporting event": "sự kiện thể thao"} {"covered it": "bao phủ nó"} {"sauza": "sauza"} {"in zoo": "trong sở thú"} {"1 piece": "1 miếng"} {"live animals": "động vật sống"} {"on semi in back": "trên nửa trong trở lại"} {"4:17": "4:17"} {"cgi": "cgi"} {"no wrap": "không bọc"} {"skip hire": "bỏ qua việc thuê mướn"} {"gluten": "gluten"} {"wagging": "vẫy tay"} {"mashu": "mashu"} {"dog ate it": "con chó đã ăn nó"} {"1:37": "1:37"} {"by cat": "bởi con mèo"} {"white chocolate": "socola trắng"} {"cat house": "nhà mèo"} {"salad spinner": "món salad spinner"} {"singer": "ca sĩ"} {"malaysia": "malaysia"} {"root": "nguồn gốc"} {"gummy bears": "gấu dẻo"} {"second floor": "tầng hai"} {"fresh oil": "dầu tươi"} {"left or right": "trái hay phải"} {"2:22": "2:22"} {"to look at horse": "để nhìn vào con ngựa"} {"logitech": "logitech"} {"10:1": "10:1"} {"open one": "mở một cái"} {"left-wing": "cánh trái"} {"fremont": "Fremont"} {"to be shaved": "được cạo"} {"in tray": "trong khay"} {"crumb": "mảnh vụn"} {"black, red": "đen đỏ"} {"4.50": "4,50"} {"retirement": "sự nghỉ hưu"} {"on garage door": "trên cửa gara"} {"spreadsheet": "bảng tính"} {"rawtenstall": "nguyên liệu"} {"cider": "rượu táo"} {"halloween": "halloween"} {"8x8": "8x8"} {"yellow, green, pink, and blue": "vàng, xanh lá cây, hồng và xanh dương"} {"travel items": "đồ du lịch"} {"meat and potatoes": "thịt và khoai tây"} {"hardcover": "bìa cứng"} {"at his side": "ở bên cạnh anh ấy"} {"to stop cars": "dừng ô tô"} {"los angeles": "los angeles"} {"to catch frisbee": "để bắt dĩa nhựa"} {"guys": "các bạn"} {"uss": "chúng tôi"} {"grapes, apples, bananas": "nho, táo, chuối"} {"presenting": "trình bày"} {"hertz": "hertz"} {"fragile": "dễ vỡ"} {"pop": "nhạc pop"} {"keyboard, mouse, booklet": "bàn phím, chuột, booklet"} {"820": "tám trăm hai mươi"} {"tox street": "đường phố độc hại"} {"pulloveria": "áo chui đầu"} {"klm": "klm"} {"happy birthday": "chúc mừng sinh nhật"} {"to protect player": "để bảo vệ người chơi"} {"vueling": "vueling"} {"household": "hộ gia đình"} {"costco": "chi phí"} {"well spiced": "gia vị tốt"} {"area": "khu vực"} {"avion": "máy bay"} {"fried onions": "hành phi"} {"putting in earring": "đeo bông tai"} {"old phone": "Điện thoại cũ"} {"pulling something": "kéo một cái gì đó"} {"toaster oven": "lò nướng bánh"} {"pigeons": "chim bồ câu"} {"celebration": "lễ ăn mừng"} {"fry": "chiên rán"} {"cake sale": "bán bánh"} {"1000 faces gregpc": "gregpc 1000 khuôn mặt"} {"trip": "chuyến đi"} {"york": "york"} {"floor is higher": "tầng cao hơn"} {"biogas": "khí sinh học"} {"trail closed": "đường mòn đóng cửa"} {"hamburg": "hamburg"} {"qbuzz": "qbuzz"} {"bulleen": "đầu bò"} {"panini": "panini"} {"hallway": "hành lang"} {"stop and go": "dừng lại và đi"} {"mother/child": "mẹ/con"} {"helvetic": "helvetic"} {"toys r us": "đồ chơi chúng tôi"} {"house": "căn nhà"} {"in stroller": "trong xe đẩy"} {"top pot": "nồi trên cùng"} {"on shower": "khi tắm"} {"hand tossed": "tay ném"} {"choking": "nghẹt thở"} {"near beach": "gần bãi biển"} {"food mart": "siêu thị thực phẩm"} {"cityscape": "cảnh quan thành phố"} {"2026": "hai nghìn hai mươi sáu"} {"fan lighting": "quạt chiếu sáng"} {"beverages": "đồ uống"} {"computer repair": "sửa máy tính"} {"frog": "con ếch"} {"red/gray and white/gray": "đỏ/xám và trắng/xám"} {"10% 20": "10% 20"} {"toddler": "trẻ mới biết đi"} {"bullhead": "đầu bò"} {"zip code": "Mã Bưu Chính"} {"out of ordinary": "không bình thường"} {"pimp": "ma cô"} {"dlaord": "buồn tẻ"} {"gonna leave at 5": "sẽ rời đi lúc 5 giờ"} {"petrels": "thú cưng"} {"obama street": "đường phố obama"} {"waverley": "vùng vẫy"} {"teardrop": "giọt nước mắt"} {"used as arrow keys in gaming": "được sử dụng như các phím mũi tên trong chơi game"} {"eggshells": "vỏ trứng"} {"47 inch": "47 inch"} {"mi-49682": "mi-49682"} {"gray and yellow": "xám và vàng"} {"yin yang": "yin yang"} {"mariners bar": "thanh thủy thủ"} {"dixon field": "trường dixon"} {"attracting someone's attention": "thu hút sự chú ý của ai đó"} {"7 feet": "7 feet"} {"1.55": "1,55"} {"channel 1": "kênh 1"} {"mad about something": "điên về một cái gì đó"} {"880": "tám trăm tám mươi"} {"orange juice, milk beer, soda": "nước cam, bia sữa, soda"} {"two people": "hai người"} {"mater": "vật chất"} {"soccer": "bóng đá"} {"kite would fly away": "diều sẽ bay đi"} {"2 people": "2 người"} {"warbler": "con chích chòe"} {"to climb": "leo"} {"performance": "hiệu suất"} {"street cleaner": "người dọn dẹp đường phố"} {"5:04": "5:04"} {"part of trick": "một phần của thủ thuật"} {"key chain": "móc chìa khóa"} {"hold cd's": "giữ đĩa cd"} {"holding cupcakes": "cầm bánh nướng nhỏ"} {"sushi, broccoli, noodles, rice": "sushi, bông cải xanh, mì, cơm"} {"dr pepper": "tiến sĩ hạt tiêu"} {"balancing": "thăng bằng"} {"end table": "bàn cuối"} {"vermilion": "đỏ son"} {"at bat": "tại dơi"} {"play frisbee": "chơi ném đĩa nhựa"} {"konectbus": "xe khách"} {"meat market": "chợ thịt"} {"black and gray": "đen và xám"} {"directing traffic": "điều khiển giao thông"} {"carrots, broccoli, cauliflower": "cà rốt, bông cải xanh, súp lơ trắng"} {"union": "liên hiệp"} {"nba": "nba"} {"ice": "đá"} {"winds of change": "gió thay đổi"} {"no horns": "không có sừng"} {"pun": "chơi chữ"} {"8:03": "8:03"} {"mark louis benedict": "đánh dấu louis benedict"} {"white line": "vạch trắng"} {"11:49": "11:49"} {"no ones": "không ai"} {"814": "tám trăm mười bốn"} {"washington": "Washington"} {"model": "người mẫu"} {"asymmetric": "bất đối xứng"} {"mokulele express": "mokulele thể hiện"} {"69.99": "69,99"} {"iced coffee": "cà phê đá"} {"ralph lauren": "Ralph Lauren"} {"parkdale": "công viên"} {"yellow, orange, white": "vàng, cam, trắng"} {"cruiser": "tàu tuần dương"} {"animals": "động vật"} {"mike & ike": "mike & ike"} {"great houses of britain": "những ngôi nhà vĩ đại của nước Anh"} {"020 7928 3132": "020 7928 3132"} {"mounted": "gắn kết"} {"in front of bear": "trước mặt gấu"} {"mochi": "mochi"} {"behind fence": "phía sau hàng rào"} {"cars and pedestrians": "ô tô và người đi bộ"} {"around water": "xung quanh nước"} {"over tables": "trên bàn"} {"magnets": "nam châm"} {"traffic control": "điều khiển giao thông"} {"bubba gump": "bong bóng kẹo cao su"} {"muffin pan": "chảo bánh nướng xốp"} {"rio": "sông"} {"sept 18 2010": "18 tháng chín 2010"} {"bread tomato cheese lettuce": "bánh mì cà chua phô mai xà lách"} {"wall-paper": "hình nền"} {"less": "ít hơn"} {"behind and to left of it": "phía sau và bên trái của nó"} {"parks & recreation": "công viên & giải trí"} {"n5226f": "n5226f"} {"spaghetti": "mì ống Ý"} {"tank tops": "áo ba lỗ"} {"man with gun": "người đàn ông với súng"} {"air exhaust": "Không khí thải"} {"2 rows": "2 hàng"} {"annoyance": "khó chịu"} {"gray monotone": "màu xám đơn điệu"} {"fingers": "ngón tay"} {"state": "tình trạng"} {"halved": "giảm một nửa"} {"bell": "chuông"} {"1:55": "1:55"} {"red, green and black": "đỏ, xanh lá cây và đen"} {"letv": "cho phép"} {"trdelnik": "trdelnik"} {"dark one": "bóng tối"} {"sitting in box": "ngồi trong hộp"} {"5:38": "5:38"} {"tow yard": "sân kéo"} {"broccoli, peppers, tomatoes, corn": "bông cải xanh, ớt, cà chua, ngô"} {"skateboards": "ván trượt"} {"at market": "ở chợ"} {"bike parking tax": "thuế đỗ xe đạp"} {"blue paint": "sơn màu xanh"} {"no children": "không có con"} {"soda bottle": "chai nước ngọt"} {"chilean railways": "đường sắt Chile"} {"yellow and red": "vàng và đỏ"} {"j-donuts": "j-donuts"} {"133": "một trăm ba mươi ba"} {"scallop": "sò điệp"} {"tropical": "nhiệt đới"} {"630": "sáu trăm ba mươi"} {"no red letters": "không có chữ đỏ"} {"water pressure": "áp lực nước"} {"bbq chicken": "gà nướng"} {"to develop photos": "để phát triển hình ảnh"} {"carving cup": "cốc khắc"} {"no fuel": "Không có nhiên liệu"} {"next to gas station": "cạnh cây xăng"} {"car show": "triển lãm ô tô"} {"cheese shop": "cửa hàng phô mai"} {"broadway": "đại lộ"} {"vernon": "cỏ dại"} {"on track": "theo dõi"} {"on concrete": "trên bê tông"} {"jump rope": "nhảy dây"} {"put seat down": "đặt ghế xuống"} {"8/24/10": "24/8/10"} {"007": "bảy"} {"12:50": "12:50"} {"pub": "quán rượu"} {"demonstration": "trình diễn"} {"cascadeurs": "cascadeur"} {"umbrellas": "ô dù"} {"005": "năm"} {"hard hat": "mũ cứng"} {"scratch back": "cào lại"} {"private bathroom": "phòng tắm riêng"} {"passenger": "hành khách"} {"del taco": "bánh taco"} {"wily jack": "Jack quỷ quyệt"} {"peas and broccoli": "đậu Hà Lan và bông cải xanh"} {"chiquita": "chiquita"} {"life vests": "áo phao"} {"hornet": "ong bắp cày"} {"drinking milk": "uống sữa"} {"top hat": "mũ đội đầu"} {"november": "tháng mười một"} {"4 wheelers": "xe 4 bánh"} {"statues": "bức tượng"} {"bones": "xương"} {"michigan association of mayors": "hiệp hội thị trưởng michigan"} {"adjusting glove": "điều chỉnh găng tay"} {"world war 2": "chiến tranh thế giới 2"} {"french market place": "khu chợ pháp"} {"rochdale": "rochdale"} {"sand castle": "lâu đài cát"} {"red,white,blue": "đỏ, trắng, xanh"} {"shell": "vỏ bọc"} {"granite": "đá hoa cương"} {"tipping hat": "lật mũ"} {"trail mix": "hỗn hợp đường mòn"} {"block sun": "chắn nắng"} {"601": "sáu trăm lẻ một"} {"sam": "sam"} {"jeanrichard": "jeanrichard"} {"not full": "không đầy"} {"looks cool": "trông mát mẻ"} {"wall of death": "bức tường chết chóc"} {"kayaking": "chèo thuyền kayak"} {"orange and red": "cam và đỏ"} {"e canal st": "e kênh st"} {"5:26": "5:26"} {"red gold and purple": "vàng đỏ và tím"} {"festival of books": "lễ hội sách"} {"international money and finance": "tiền tệ và tài chính quốc tế"} {"polar": "vùng cực"} {"life savers": "nhân viên cứu hộ"} {"direct service": "dịch vụ trực tiếp"} {"upto6onlycom": "tối đa6onlycom"} {"they are mean": "họ keo kiệt"} {"air freshener": "làm mát không khí"} {"paved": "trải nhựa"} {"mapfre": "bản đồ"} {"air canada": "không khí canada"} {"dusty": "bụi bặm"} {"atp": "atp"} {"sewn": "khâu"} {"no preference": "không ưu tiên"} {"pet door": "cửa thú cưng"} {"computer science": "khoa học máy tính"} {"in white": "màu trắng"} {"in jungle": "trong rừng"} {"owners": "những chủ sở hữu"} {"no sauce": "không có nước sốt"} {"01/06/2008": "01/06/2008"} {"whsmith": "thợ rèn"} {"e 85 st": "đường 85"} {"lion king": "vua sư tử"} {"aggravated": "trầm trọng thêm"} {"yards": "bãi"} {"34": "ba mươi bốn"} {"5:00": "5:00"} {"wicked": "độc ác"} {"flip": "lật"} {"no sheep": "không có cừu"} {"2nd 1": "thứ 2 1"} {"no bear": "không có gấu"} {"ontario midtown ridgeway": "đường cao tốc trung tâm thành phố ontario"} {"16 inch": "16 inch"} {"malaysia 2013": "malaysia 2013"} {"2 wheels": "2 bánh"} {"remote control": "điều khiển từ xa"} {"h": "h"} {"mankell": "con lừa"} {"piedmont": "piedmont"} {"4:26": "4:26"} {"royal artillery motorcycle team": "đội mô tô pháo binh hoàng gia"} {"boutonniere": "bông hoa"} {"kasserine": "kasserine"} {"beige": "be"} {"produce": "sản xuất"} {"seagulls": "mòng biển"} {"flower shop": "cửa hàng hoa"} {"36+38": "36+38"} {"cosmo": "vũ trụ"} {"horrid henry's newspaper": "tờ báo khủng khiếp của henry"} {"polka dots": "chấm bi"} {"colmar": "cây cột"} {"raw": "thô"} {"oval": "hình trái xoan"} {"1640": "một nghìn sáu trăm bốn mươi"} {"in kitchen": "trong bếp"} {"p": "P"} {"no skaters": "không trượt ván"} {"crunchie": "bánh giòn"} {"piper": "người thổi sáo"} {"directing plane": "máy bay chỉ đạo"} {"erik cabezas": "erik cabezas"} {"eternity": "vĩnh cửu"} {"long distance": "khoảng cách xa"} {"sandwich": "bánh mì sandwich"} {"light bulbs": "bóng đèn"} {"bay": "vịnh"} {"9/11": "11/9"} {"us foods": "chúng tôi thực phẩm"} {"canon": "kinh điển"} {"aprilia": "tháng tư"} {"capital cargo international": "vốn hàng hóa quốc tế"} {"anniversary": "dịp kỉ niệm"} {"going downhill": "xuống dốc"} {"to stop": "dừng lại"} {"herself": "chính cô ấy"} {"fed cu": "cho ăn cu"} {"pushed": "đẩy"} {"655": "sáu trăm năm mươi lăm"} {"goodies": "quà tặng"} {"deer park": "chỗ săn nai"} {"overpass": "cầu vượt"} {"england": "nước Anh"} {"go": "đi"} {"playpen": "cũi chơi"} {"benefit joey d williams": "lợi ích joey d williams"} {"zzz": "zzz"} {"82-2980": "82-2980"} {"dagupan bus co inc": "công ty xe buýt dagupan"} {"orange sport": "thể thao màu cam"} {"mosque": "nhà thờ hồi giáo"} {"movie theater": "rạp chiếu phim"} {"jansport": "jansport"} {"front door": "cửa trước"} {"collar": "cổ áo"} {"4 quarts": "4 lít"} {"flooding": "lũ lụt"} {"playstation 3": "máy chơi game 3"} {"roadhouse": "nhà vệ sinh"} {"6 pack": "6 gói"} {"oven light": "đèn lò"} {"glove": "găng tay"} {"under bench": "dưới băng ghế dự bị"} {"sibling": "anh em ruột"} {"electric toothbrush": "bàn chải đánh răng điện"} {"orange player": "người chơi màu cam"} {"mulleys motorways": "đường cao tốc Mulleys"} {"chopping": "chặt"} {"older woman": "người phụ nữ lớn tuổi"} {"ballpark": "sân bóng chày"} {"no scarf": "không có khăn quàng cổ"} {"3:48": "3:48"} {"direct": "trực tiếp"} {"tags": "thẻ"} {"wmdt": "wmdt"} {"mews": "kêu meo meo"} {"book and phone": "cuốn sách và điện thoại"} {"mustard, cheese, peppers": "mù tạt, phô mai, ớt"} {"3 727 2384": "3 727 2384"} {"white ibis": "cò trắng"} {"blowing bubbles": "thổi bong bóng"} {"on his watch": "trên đồng hồ của anh ấy"} {"following smaller one": "theo cái nhỏ hơn"} {"clinton": "clinton"} {"in newspaper box": "trong hộp báo"} {"street name": "tên đường"} {"shotley": "đường đạn"} {"elvis": "yêu tinh"} {"5718": "năm nghìn bảy trăm mười tám"} {"kettles": "ấm đun nước"} {"isuzu": "isuzu"} {"man standing": "người đàn ông đứng"} {"deviled eggs": "trứng quỷ"} {"stop sign": "biển báo dừng"} {"man in blue shirt": "người đàn ông mặc áo xanh"} {"digits": "chữ số"} {"next to him": "bên cạnh anh ấy"} {"blue eyes": "mắt xanh"} {"desert-like": "giống như sa mạc"} {"frogs": "ếch nhái"} {"1 hour": "1 giờ"} {"pullman bus": "xe buýt kéo"} {"fire hose": "vòi chữa cháy"} {"terrace hotel": "khách sạn sân thượng"} {"1727": "một nghìn bảy trăm hai mươi bảy"} {"can't": "không thể"} {"boulevard": "đại lộ"} {"explorers": "nhà thám hiểm"} {"internet": "Internet"} {"171 721": "171 721"} {"miami beach": "bãi biển miami"} {"pink umbrellas": "ô màu hồng"} {"wearing pink": "mặc màu hồng"} {"panda": "gấu trúc"} {"acrylic": "acrylic"} {"mammals": "động vật có vú"} {"hoseki": "hoseki"} {"michigan state": "tiểu bang Michigan"} {"85 33 cm": "85 33 cm"} {"fridge door": "cửa tủ lạnh"} {"concession": "nhượng bộ"} {"boy in green shirt": "cậu bé áo xanh"} {"can't be seen": "không thể được nhìn thấy"} {"witch": "phù thủy"} {"madison ave": "đại lộ Madison"} {"i love troy": "tôi yêu thành phố"} {"wii control": "điều khiển wii"} {"yankee candle": "nến yankee"} {"russet": "màu nâu đỏ"} {"oklahoma city": "thành phố Oklahoma"} {"128": "một trăm hai mươi tám"} {"trash bags": "túi rác"} {"he is not cold": "anh ấy không lạnh"} {"on left": "bên trái"} {"dumpsters": "thùng rác"} {"snowsuits": "bộ đồ đi tuyết"} {"850": "Tám trăm năm mươi"} {"necklaces": "dây chuyền"} {"tap": "vỗ nhẹ"} {"herd sheep": "đàn cừu"} {"washing itself": "rửa mình"} {"new hope": "hi vọng mới"} {"pink, white, yellow, brown": "hồng, trắng, vàng, nâu"} {"5143": "năm nghìn một trăm bốn mươi ba"} {"pepperoni and cheese": "xúc xích và phô mai"} {"in pile": "trong đống"} {"name tag": "thẻ tên"} {"it's dead": "Nó đã chết rồi"} {"alligator": "cá sấu"} {"next to truck": "bên cạnh xe tải"} {"shoe": "giày"} {"427": "bốn trăm hai mươi bảy"} {"frisbee player's": "người chơi ném đĩa"} {"airtran": "máy bay"} {"steep": "dốc đứng"} {"no stairs": "không cầu thang"} {"kml 665": "kml 665"} {"salt": "muối"} {"cowboy hats": "mũ cao bồi"} {"august": "tháng tám"} {"clash of titans": "cuộc đụng độ của những người khổng lồ"} {"overcoat": "áo choàng"} {"corporate": "công ty"} {"80s": "thập niên 80"} {"his outfit": "trang phục của anh ấy"} {"back to future": "trở lại tương lai"} {"stock boy": "cậu bé chứng khoán"} {"baseball uniform": "đồng phục bóng chày"} {"in truck bed": "trên giường xe tải"} {"animals don't damage": "động vật không làm hỏng"} {"feeding cat": "cho mèo ăn"} {"crossword puzzle": "trò chơi ô chữ"} {"behind animals to right": "phía sau động vật sang phải"} {"nutribullet": "viên đạn dinh dưỡng"} {"washcloth": "khăn lau"} {"different food types": "các loại thực phẩm khác nhau"} {"corey": "lõi đời"} {"ski lifts": "thang máy trượt tuyết"} {"jesus": "chúa giêsu"} {"gas 50 54": "khí 50 54"} {"1:31": "1:31"} {"washington ave": "đại lộ washington"} {"dashboard": "bảng điều khiển"} {"pelican": "Bồ nông"} {"no woman no phone": "không có phụ nữ không có điện thoại"} {"j-018": "j-018"} {"29": "hai mươi chín"} {"working on laptop": "làm việc trên máy tính xách tay"} {"csj231": "csj231"} {"100%": "100%"} {"patriotism": "lòng yêu nước"} {"ted cruz": "Ted cruz"} {"her shirt": "áo sơ mi của cô ấy"} {"plaque": "mảng bám"} {"9:50": "9:50"} {"clippers": "tông đơ"} {"brown spots match": "đốm nâu phù hợp"} {"on cup": "trên cốc"} {"banana, pear, orange, apple, avocado": "chuối, lê, cam, táo, bơ"} {"new york city": "thành phố New York"} {"squinting": "nheo mắt"} {"no man pointing": "không có người đàn ông chỉ"} {"1978": "một nghìn chín trăm bảy mươi tám"} {"fetch": "tìm về"} {"water is choppy": "nước bị đục"} {"to get on top": "lên hàng đầu"} {"73": "73"} {"uasc": "uasc"} {"lid": "Nắp"} {"2000 feet": "2000 bộ"} {"pruyn": "pruyn"} {"siblings": "anh chị em ruột"} {"stamping": "đóng dấu"} {"solar panels": "Tấm năng lượng mặt trời"} {"figaro's": "của figaro"} {"35 mph": "35 dặm một giờ"} {"5:23": "5:23"} {"sagar": "sagar"} {"picture potluck": "hình ảnh potluck"} {"bland": "dịu dàng"} {"by water": "bằng nước"} {"autopista": "người lái xe tự động"} {"bailey": "nhà kho"} {"keep it clean": "giữ nó sạch sẽ"} {"person with umbrella": "người có ô"} {"rseb": "rseb"} {"lighthouses": "ngọn hải đăng"} {"medical equipment": "Thiết bị y tế"} {"$30": "$30"} {"swimming": "bơi lội"} {"215": "hai trăm mười lăm"} {"smiley": "mặt cười"} {"bayshore": "bờ vịnh"} {"america and malaysia": "mỹ và malaysia"} {"extra large": "cực lớn"} {"chickadee": "gà con"} {"enjoying food": "thưởng thức đồ ăn"} {"33 seconds": "33 giây"} {"red, white, and blue": "đỏ, trắng và xanh"} {"orange": "quả cam"} {"at frisbee": "tại ném đĩa"} {"a 1109": "một 1109"} {"burned": "đốt cháy"} {"trot": "trót lọt"} {"fair": "hội chợ"} {"on rock": "trên đá"} {"5199": "năm nghìn một trăm chín mươi chín"} {"broccoli and cabbage": "bông cải xanh và bắp cải"} {"getting on": "bắt đầu"} {"hurley and billabong": "vượt rào và billabong"} {"under table": "dưới bàn"} {"only 1 person is playing": "chỉ có 1 người đang chơi"} {"up close": "đến gần"} {"ghn 574": "ghi chú 574"} {"10:40": "10:40"} {"giraffe milk": "sữa hươu cao cổ"} {"water main": "mạch nước chính"} {"fire lane": "ngõ lửa"} {"freesurf": "lướt ván tự do"} {"beer": "bia"} {"taking slice of pie": "lấy miếng bánh"} {"pens": "bút mực"} {"birthday party": "tiệc sinh nhật"} {"angry": "tức giận"} {"sandy": "cát"} {"n main st and winchester ave": "n đường chính và đại lộ winchester"} {"bandana": "khăn rằn"} {"under chin": "dưới cằm"} {"tea cups": "tách trà"} {"medicine cabinet": "tủ thuốc"} {"meat, peas, carrots cauliflower lettuce": "thịt, đậu hà lan, cà rốt súp lơ xà lách"} {"dog is my co-pilot": "con chó là phi công phụ của tôi"} {"21st": "ngày 21"} {"chianti": "chiati"} {"iron maiden": "thiếu nữ sắt"} {"under kite": "dưới diều"} {"ceiling fan": "ceiling fan"} {"click": "nhấp chuột"} {"behind zebras": "phía sau ngựa vằn"} {"belt loop": "vòng đai"} {"on car and bus": "trên ô tô và xe buýt"} {"9/20/09": "20/9/09"} {"ball retriever": "người nhặt bóng"} {"looking out window": "nhìn ra cửa sổ"} {"under cat": "dưới con mèo"} {"pleasure": "vinh hạnh"} {"on fruit": "trên trái cây"} {"taariq maruzook": "taariq maruzook"} {"troll ave": "troll ave"} {"3649": "ba nghìn sáu trăm bốn mươi chín"} {"brown and blonde": "nâu và vàng"} {"14 hours": "14 giờ"} {"11:44": "11:44"} {"place name": "tên địa điểm"} {"quentin": "quentin"} {"water fountain": "Đài phun nước"} {"happy dogs": "những chú chó hạnh phúc"} {"502 copley sq": "502 copley vuông"} {"5:10": "5:10"} {"leonidas smith": "leonidas thợ rèn"} {"james boag's": "của james boag's"} {"something's fishy": "có gì đó tanh"} {"bowler": "người ném bóng"} {"new appliances": "thiết bị mới"} {"westjet": "máy bay phản lực"} {"northwest st": "đường tây bắc"} {"he slid": "anh trượt"} {"pavillion": "gian hàng"} {"third street": "con đường thứ ba"} {"top left of photo": "trên cùng bên trái của ảnh"} {"london transport": "vận tải london"} {"toolbox": "hộp công cụ"} {"saab": "saab"} {"parrot": "con vẹt"} {"markings": "đánh dấu"} {"by umbrellas": "bằng ô dù"} {"372": "ba trăm bảy mươi hai"} {"many colors": "nhiều màu sắc"} {"jpmorgan": "JP Morgan"} {"peanut butter and jelly": "bơ đậu phộng và thạch"} {"shorts and bikini top": "quần short và áo bikini"} {"sullivan": "sulivan"} {"tribble gap": "khoảng cách tribble"} {"taxi sign": "dấu hiệu taxi"} {"blew away": "gió thổi bay mất"} {"before": "trước"} {"video call": "cuộc gọi video"} {"no kites": "không có diều"} {"even": "thậm chí"} {"parson street": "phố mục sư"} {"australian": "người Úc"} {"white, blue, pink, green, yellow": "trắng, xanh dương, hồng, xanh lá cây, vàng"} {"soccer player": "cầuthủ bóng đá"} {"essex beds": "giường ngủ"} {"home plate": "tấm nhà"} {"programs": "các chương trình"} {"gaming": "chơi game"} {"daytona": "daytona"} {"mutt": "con lừa"} {"llamas": "lạc đà không bướu"} {"one on bench": "một trên băng ghế dự bị"} {"facing sun": "đối mặt với mặt trời"} {"2000's": "những năm 2000"} {"bloody tower": "Tháp đẫm máu"} {"elephant": "con voi"} {"deplaning": "bào mòn"} {"baby climbing in refrigerator": "em bé leo lên tủ lạnh"} {"fiberglass": "sợi thủy tinh"} {"being towed": "được kéo"} {"protection": "sự bảo vệ"} {"canvas": "Tranh sơn dầu"} {"cheesecake": "bánh pho mát"} {"boats": "thuyền"} {"vegetable and meat": "rau và thịt"} {"171721": "một trăm bảy mươi mốt nghìn bảy trăm hai mươi mốt"} {"189 060-7": "189 060-7"} {"gargoyle": "gargoyle"} {"grass field": "sân cỏ"} {"sun out and shining": "mặt trời ra ngoài và tỏa sáng"} {"854": "tám trăm năm mươi tư"} {"doesn't need updating": "không cần cập nhật"} {"yellowstone": "đá vàng"} {"tomasino's cellar ristorante": "tomasino's hầm ristorante"} {"gt 1gg": "gt 1gg"} {"douglas adams": "Douglas Adams"} {"amazon": "amazon"} {"cagiva": "cagiva"} {"casino": "sòng bạc"} {"haul": "lôi"} {"in building": "trong tòa nhà"} {"gone fishing": "Đã đi câu cá"} {"it is bored": "nó chán"} {"santa cruz": "ông già Noel"} {"dinges": "đi xuống"} {"no girls": "không có cô gái"} {"haleson": "haleson"} {"ped xing": "ped xing"} {"ginger": "gừng"} {"ball team": "đội bóng"} {"buster's": "kẻ phá bĩnh"} {"chickens": "những con gà"} {"motor": "động cơ"} {"in tube": "trong ống"} {"ukulele": "đàn ukulele"} {"1.50": "1,50"} {"lens": "thấu kính"} {"referee": "trọng tài"} {"grandfather clock": "đồng hồ ông nội"} {"iced": "đóng băng"} {"puss in boots": "mèo trong ủng"} {"tennis dress": "váy quần vợt"} {"skirt": "váy ngắn"} {"no blender": "không có máy xay sinh tố"} {"the original tour": "chuyến tham quan ban đầu"} {"his unknown": "anh ấy không biết"} {"on microwave": "trên lò vi sóng"} {"sippy cup": "cốc sippy"} {"in vase": "trong bình"} {"random": "ngẫu nhiên"} {"in salad": "trong món salad"} {"someone is in there": "ai đó đang ở trong đó"} {"hotel guests": "hướng dẫn viên khách sạn"} {"cane's": "mía của"} {"grateful dead": "biết ơn chết"} {"outfielder": "tiền vệ"} {"23 minutes": "23 phút"} {"across from him": "đối diện với anh ấy"} {"determined": "xác định"} {"he wants to be better skateboarder": "anh ấy muốn trở thành vận động viên trượt ván giỏi hơn"} {"sporty": "thể thao"} {"bus number": "số xe buýt"} {"for tracking": "để theo dõi"} {"tonawanda": "tonawanda"} {"broccoli casserole": "Bông cải xanh soong"} {"earrings": "Hoa tai"} {"fine": "khỏe"} {"bud light": "ánh sáng chồi"} {"ald941b": "ald941b"} {"bottom of pic": "dưới cùng của hình ảnh"} {"diet pepsi": "pepsi ăn kiêng"} {"aepocbit": "aepocbit"} {"t-shirts": "áo phông"} {"book on right": "đặt bên phải"} {"real life": "đời thực"} {"lloyd 'n' milly": "lloyd 'n' milly"} {"functional": "chức năng"} {"handprints": "dấu tay"} {"lay's": "lay's"} {"head but no body": "đầu nhưng không có cơ thể"} {"next": "Kế tiếp"} {"someone else's": "của người khác"} {"hold": "giữ"} {"in soup": "trong súp"} {"a380": "a380"} {"right of plate": "bên phải của tấm"} {"keith code": "mã keith"} {"being funny": "trở nên vui vẻ"} {"on suitcase": "trên vali"} {"do not utilize": "không sử dụng"} {"looking at computer": "nhìn vào máy tính"} {"under elephant": "dưới voi"} {"on post": "trên bài đăng"} {"firefox": "firefox"} {"bike rack": "giá để xe đạp"} {"walk in woods": "đi bộ trong rừng"} {"a23": "a23"} {"tarragon": "giống rau thơm"} {"behind beer": "phía sau bia"} {"percy jackson": "Percy jackson"} {"black and pink": "đen và hồng"} {"06/24/2003": "24/06/2003"} {"there isn't ladder": "không có thang"} {"asia": "Châu Á"} {"843": "tám trăm bốn mươi ba"} {"na1n": "na1n"} {"upper right": "phía trên bên phải"} {"germanwings": "chim cánh cụt"} {"green orange and red": "cam xanh và đỏ"} {"city trash": "thùng rác thành phố"} {"pistoia": "cây nhụy hoa"} {"don't stop": "đừng dừng lại"} {"porta potties": "porta bô"} {"streetlight": "đèn đường"} {"to hold food": "để giữ thức ăn"} {"killed by lion": "bị giết bởi sư tử"} {"it smells": "nó có mùi"} {"photo": "hình chụp"} {"roping": "dây thừng"} {"blw 981": "blw 981"} {"not far": "không xa"} {"cup holder": "khay để chén"} {"with man farthest in water": "với người đàn ông xa nhất trong nước"} {"pink shirt": "áo sơ mi màu hồng"} {"mustangs": "mustang"} {"red flag": "cờ đỏ"} {"pullman": "người kéo"} {"most": "hầu hết"} {"crock pot": "nồi sành"} {"carnations": "hoa cẩm chướng"} {"road and track": "đường và theo dõi"} {"thank you coaches": "cảm ơn huấn luyện viên"} {"26 16 20": "26 16 20"} {"in mud": "trong bùn"} {"flew kite": "thả diều"} {"turistico": "turistico"} {"crackers": "bánh quy giòn"} {"to sit": "ngồi"} {"inside refrigerator": "bên trong tủ lạnh"} {"141": "một trăm bốn mươi mốt"} {"helpful": "hữu ích"} {"segur": "bảo vệ"} {"wii controllers": "bộ điều khiển wii"} {"5:55": "5:55"} {"road markings": "vạch kẻ đường"} {"festive": "lễ hội"} {"bolts": "bu lông"} {"just married": "vừa mới kết hôn"} {"degas": "khử khí"} {"stop driving": "dừng lái xe"} {"lime": "chanh xanh"} {"yellow, blue": "Vàng xanh"} {"behind bushes": "phía sau bụi cây"} {"leveling": "san lấp mặt bằng"} {"toilet paper dispenser": "hộp đựng giấy vệ sinh"} {"exterior": "bên ngoài"} {"hoagie": "hoagie"} {"they are walking": "họ đang đi bộ"} {"bullseye": "mắt bò"} {"hot dogs": "xúc xích"} {"art and lights": "nghệ thuật và ánh sáng"} {"jianwei yang": "jianwei yang"} {"waiter": "phục vụ nam"} {"electric screwdriver": "tuốc nơ vít điện"} {"design": "thiết kế"} {"on shower door": "trên cửa phòng tắm"} {"american flag": "cờ Mỹ"} {"easily": "một cách dễ dàng"} {"jew street": "đường phố của người do thái"} {"883": "tám trăm tám mươi ba"} {"dog is not in photo": "con chó không có trong ảnh"} {"henna body art": "nghệ thuật cơ thể henna"} {"orange and coconut": "cam và dừa"} {"stuffed zebra": "ngựa vằn nhồi bông"} {"mead": "mật ong"} {"blow dryer": "máy sấy tóc"} {"neoprene": "cao su tổng hợp"} {"batting helmet": "mũ bảo hiểm đánh bóng"} {"3:07": "3:07"} {"on train": "Trên tàu"} {"handles": "tay cầm"} {"7820fyl": "7820fyl"} {"commodore": "thiếu tướng"} {"lemons oranges banana": "chanh cam chuối"} {"plunging": "lao dốc"} {"8:13": "8:13"} {"17159": "mười bảy nghìn một trăm năm mươi chín"} {"res": "độ phân giải"} {"1.90 kg": "1,90 kg"} {"comcast": "comcast"} {"sandy hook": "móc cát"} {"jacket and jeans": "áo khoác và quần jean"} {"shrugging": "nhún vai"} {"precipitation": "sự kết tủa"} {"regua": "regua"} {"broccoli and cauliflower": "bông cải xanh và súp lơ"} {"amethyst": "thạch anh tím"} {"peanuts": "đậu phộng"} {"lucky layne": "layne may mắn"} {"water": "Nước"} {"dunkin": "ngâm rượu"} {"person's lap": "lòng người"} {"doughnut and coffee": "bánh rán và cà phê"} {".77": ".77"} {"skateboarding trick": "thủ thuật trượt ván"} {"not very dirty": "không bẩn lắm"} {"food": "đồ ăn"} {"kingston township transit": "quá cảnh thị trấn kington"} {"exit": "lối ra"} {"bow": "cây cung"} {"nelson mandela": "nelson mandela"} {"trick": "lừa"} {"stamen": "nhị hoa"} {"st": "st"} {"dry and arid": "khô và khô cằn"} {"baggage claim": "nhận hành lý"} {"high fiving": "đập tay cao"} {"carrots and knife": "cà rốt và dao"} {"suspension": "đình chỉ"} {"tropics": "vùng nhiệt đới"} {"ocean blvd": "đại dương blvd"} {"5:43": "5:43"} {"plate": "đĩa"} {"3 gx 270": "3gx270"} {"octagon": "bát giác"} {"refrigerator magnets": "nam châm tủ lạnh"} {"heisenberg": "heisenberg"} {"traffic cone": "nón giao thông"} {"happy 2nd birthday samuel": "chúc mừng sinh nhật 2 tuổi samuel"} {"foul lines": "đường phạm lỗi"} {"minnesota": "minnesota"} {"5:45": "5:45"} {"hawks": "diều hâu"} {"wash": "rửa"} {"feathers": "lông vũ"} {"steps": "bước"} {"38c": "38c"} {"oats": "Yến mạch"} {"uwe harms & sohn": "uwe hại & sohn"} {"orange and gray": "cam và xám"} {"tobacco": "thuốc lá"} {"lebe deinen traum!": "lebe deinen chấn thương!"} {"philippine rabbit": "thỏ philippines"} {"kite string": "dây diều"} {"samantha": "mẫu thân"} {"boston market": "thị trường boston"} {"yoctangee park": "công viên yoctangee"} {"get food": "lấy đồ ăn"} {"10817": "mười nghìn tám trăm mười bảy"} {"dog gone alley": "chó đi ngõ"} {"hut": "túp lều"} {"reliance": "nương nhờ"} {"st paul's": "thánh paul's"} {"satellite": "vệ tinh"} {"bear noses": "mũi gấu"} {"pizza saver": "bánh pizza tiết kiệm"} {"artesia": "chảy máu"} {"white square next to toilet": "hình vuông màu trắng bên cạnh nhà vệ sinh"} {"waikiki": "waikiki"} {"falcons packers": "chim ưng đóng gói"} {"shubh": "shubh"} {"time warp shelf clock": "thời gian dọc kệ đồng hồ"} {"windows xp": "cửa sổ xp"} {"dreibelbis sta rd": "đường dreibelbis"} {"hernandez": "thoát vị"} {"to protect from sun": "để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời"} {"cigarette butts": "tàn thuốc lá"} {"behind mother": "phía sau mẹ"} {"computer keyboard": "bàn phím máy tính"} {"standing": "đứng"} {"cutting cake": "cắt bánh"} {"google maps": "bản đồ Google"} {"red, white, blue": "đỏ, trắng, xanh"} {"winners": "người chiến thắng"} {"to see what he will say": "để xem anh ấy sẽ nói gì"} {"at night": "vào ban đêm"} {"108": "108"} {"they're corroded": "chúng bị ăn mòn"} {"white with red stripe": "trắng sọc đỏ"} {"banana nut": "hạt chuối"} {"old macdonald": "Old MacDonald"} {"recessed": "lõm vào"} {"legal service": "dịch vụ pháp lý"} {"verizon and at&t": "verizon và at&t"} {"under mom": "dưới mẹ"} {"savannah trees": "cây thảo nguyên"} {"behind it": "đằng sau nó"} {"st germain": "st germain"} {"total waste solutions": "tổng giải pháp xử lý chất thải"} {"nice out": "tốt ra"} {"cheese and egg": "phô mai và trứng"} {"wariness": "cảnh giác"} {"cross": "đi qua"} {"to get more out": "để nhận được nhiều hơn"} {"training train": "đào tạo đào tạo"} {"david sedaris": "david sedari"} {"jsd": "jsd"} {"carrying objects": "mang đồ vật"} {"drive straight": "lái thẳng"} {"in watermelon": "trong dưa hấu"} {"rivets": "đinh tán"} {"collie": "collie"} {"to hit ball off of": "để đánh bóng ra khỏi"} {"on ground": "trên mặt đất"} {"reach trees": "đạt cây"} {"soccer game": "trò chơi bóng đá"} {"7th": "thứ 7"} {"vattenfall": "sự sụp đổ"} {"in forest": "trong rừng"} {"cut crust": "cắt lớp vỏ"} {"metal pan": "chảo kim loại"} {"9:53": "9:53"} {"wrangler": "người cãi cọ"} {"call 33-22-555": "gọi 33-22-555"} {"pacific life": "cuộc sống thái bình dương"} {"60089": "sáu mươi nghìn tám mươi chín"} {"street sweeping": "quét đường"} {"hm70": "hm70"} {"eingang": "eingang"} {"taking stretch": "kéo dài"} {"ski outfits": "trang phục trượt tuyết"} {"pizza and donuts": "bánh pizza và bánh rán"} {"station wagon": "toa xe ga"} {"fire hydrant": "vòi chữa cháy"} {"tie dye": "thuốc nhuộm cà vạt"} {"7-12-36": "7-12-36"} {"odd fellow ordenen": "ordenen đồng nghiệp kỳ lạ"} {"wedding special": "đám cưới đặc biệt"} {"127": "một trăm hai mươi bẩy"} {"nachos": "Bánh Nachos"} {"limo": "xe limo"} {"chinatown": "phố Tàu"} {"progressive": "cấp tiến"} {"mulliken district library": "thư viện quận Mulliken"} {"10:43": "10:43"} {"jh malcolm ltd": "công ty tnhh jh malcolm"} {"blue orange black": "xanh cam đen"} {"whipped cream and bananas": "kem và chuối"} {"bras": "áo ngực"} {"flagstaff": "cột cờ"} {"measuring cup": "ly đo lường"} {"5:06": "5:06"} {"munich": "munich"} {"06/02/2010": "06/02/2010"} {"middle of tub": "giữa bồn tắm"} {"staying": "ở lại"} {"1313": "một nghìn ba trăm mười ba"} {"terror": "khủng bố"} {"murder": "giết người"} {"whiteboard": "bảng trắng"} {"new hampshire": "mới Hampshire"} {"kicked it up": "đá nó lên"} {"brown 1": "nâu 1"} {"licking her cub": "liếm đàn con"} {"jal": "jal"} {"for visibility": "cho khả năng hiển thị"} {"no 1": "không 1"} {"19th century": "thế kỉ 19"} {"0:12": "0:12"} {"kingfisher": "chim bói cá"} {"who": "Ai"} {"black bird": "chim đen"} {"571": "năm trăm bảy mươi mốt"} {"geometric": "hình học"} {"no tv": "no tv"} {"motley crew": "phi hành đoàn tạp nham"} {"bulbs": "bóng đèn"} {"turkeys": "gà tây"} {"black, orange and blue": "đen, cam và xanh"} {"stars and stripes": "ngôi sao và sọc"} {"59204": "năm mươi chín nghìn hai trăm linh bốn"} {"red, blue, green, yellow, purple": "đỏ, xanh dương, xanh lá cây, vàng, tím"} {"rogers": "rogers"} {"receiving": "nhận"} {"do not enter one way traffic": "không tham gia giao thông một chiều"} {"pulled pork": "kéo thịt lợn"} {"no triangle": "không có tam giác"} {"286": "hai trăm tám mươi sáu"} {"minnie mouse": "Chuột minnie"} {"7 am": "7 giờ sáng"} {"tide level": "mức thủy triều"} {"urinating": "đi tiểu"} {"china cabinet": "tủ trung quốc"} {"vb 519 n": "vb 519 n"} {"rolex": "rolex"} {"no bird": "không có chim"} {"wood and glass": "gỗ và thủy tinh"} {"dazed": "bàng hoàng"} {"other zebra": "ngựa vằn khác"} {"neck": "cổ"} {"freese": "tự do"} {"amp": "bộ khuếch đại"} {"68006": "sáu mươi tám nghìn lẻ sáu"} {"washer and dryer": "máy giặt và máy sấy"} {"for pr": "cho pr"} {"92 kqrs": "92 kqrs"} {"gray horse": "ngựa xám"} {"water tower": "Tháp nước"} {"shuttle launch": "phóng tàu con thoi"} {"drink from bottle": "uống từ chai"} {"stones": "đá"} {"training here": "đào tạo ở đây"} {"white team": "đội trắng"} {"gloves": "găng tay"} {"telephoto lens": "ống kính tele"} {"origami": "origami"} {"q6": "q6"} {"monet": "kiếm tiền"} {"t mobile": "T Mobile"} {"peanut butter and sandwich": "bơ đậu phộng và bánh mì"} {"lancashire way": "đường lancashire"} {"yak": "yak"} {"50-50": "50-50"} {"yarn": "sợi"} {"broccoli florets": "bông cải xanh"} {"virgin": "trinh nữ"} {"oasis bar": "thanh ốc đảo"} {"5,000 ft": "5.000 ft"} {"napkins": "khăn ăn"} {"logo on robe": "logo trên áo choàng"} {"near stairs": "gần cầu thang"} {"paul revere": "Paul tôn kính"} {"no microphone": "không có micrô"} {"444006": "bốn trăm bốn mươi bốn nghìn lẻ sáu"} {"man in purple": "người đàn ông trong màu tím"} {"steak and fries": "bít tết và khoai tây chiên"} {"hairless": "không có tóc"} {"400": "bốn trăm"} {"j-868": "j-868"} {"state pl and w executive ave": "nhà nước pl và w điều hành ave"} {"23 hours 30 minutes": "23 giờ 30 phút"} {"red green brown black": "đỏ xanh nâu đen"} {"lemon": "chanh vàng"} {"on deck": "trên boong tàu"} {"burlington": "burlington"} {"bonanza": "vận may"} {"hello": "Xin chào"} {"jeanette": "quần bò"} {"devils": "ác quỷ"} {"small stove": "bếp nhỏ"} {"corner cafe": "góc quán cà phê"} {"barrett and lawver": "barrett và luật sư"} {"sapporo": "sapporo"} {"doesn't want photo": "không muốn ảnh"} {"dog and cat together": "con chó và con mèo với nhau"} {"fire extinguisher": "bình cứu hỏa"} {"wii strap": "dây đeo wii"} {"covers": "bìa"} {"bush and obama": "bụi rậm và obama"} {"grand": "vĩ đại"} {"on refrigerator": "trên tủ lạnh"} {"fish tank": "bể cá"} {"aloe": "Nha đam"} {"sesame street": "đường mè"} {"birds eye": "mắt chim"} {"springs of hope": "suối nguồn hy vọng"} {"cartoons": "phim hoạt hình"} {"no van": "không có xe"} {"peaches": "trái đào"} {"mut": "câm"} {"philippines": "philippines"} {"ready": "sẵn sàng"} {"press conference": "họp báo"} {"vegan": "thuần chay"} {"texaco": "texaco"} {"in stands": "trên khán đài"} {"light brown": "nâu nhạt"} {"temperature": "nhiệt độ"} {"swings": "xích đu"} {"going in": "đi vào"} {"eating cake": "Ăn bánh"} {"hot dog buns": "bánh hotdog"} {"battleship": "tàu chiến"} {"casually": "tình cờ"} {"venice beach, california": "bãi biển venice, california"} {"sarah": "sa-ra"} {"behind people": "đằng sau mọi người"} {"dinosaur train": "tàu khủng long"} {"sleeveless shirt and denim capri pants": "áo sơ mi không tay và quần capri denim"} {"using it as balance": "sử dụng nó như sự cân bằng"} {"tgw 854m": "tgw 854m"} {"tiara": "vương miện"} {"lost zoo": "sở thú bị mất"} {"on bottom": "ở dưới"} {"he has trophy": "anh ấy có cúp"} {"boba fett": "boba fett"} {"nasa": "nasa"} {"landline": "điện thoại cố định"} {"reflector": "gương phản chiếu"} {"bud": "nụ"} {"museum": "bảo tàng"} {"1 is baby": "1 là em bé"} {"fangs": "răng nanh"} {"saw": "cái cưa"} {"sm": "sm"} {"on dirt": "trên đất"} {"surgeon": "bác sĩ phẫu thuật"} {"chicken, broccoli, and pancakes": "thịt gà, bông cải xanh và bánh kếp"} {"butterflies": "những con bướm"} {"diet coke": "coca ăn kiêng"} {"mattress company": "công ty nệm"} {"jk rowling": "jk chèo thuyền"} {"it's fall": "đó là mùa thu"} {"under glasses": "đeo kính"} {"sept 26, 2013": "26 Tháng chín 2013"} {"in front of building": "trước tòa nhà"} {"small room": "phòng nhỏ"} {"thanon": "thanon"} {"regio": "regio"} {"to shop": "tới cửa hàng"} {"delhi metro": "tàu điện ngầm delhi"} {"cleveland": "clê-xcơ-va"} {"tulip": "hoa tulip"} {"in glass": "trong cốc"} {"cauliflower": "súp lơ"} {"minute maid": "người giúp việc phút"} {"one is in dress": "một người mặc váy"} {"xzibit": "xzibit"} {"on skis": "trên ván trượt"} {"bike handle": "tay cầm xe đạp"} {"exclamation point": "dấu chấm than"} {"tablecloths": "khăn trải bàn"} {"35": "ba mươi lăm"} {"white with black": "trắng với đen"} {"vroa": "voa"} {"yes": "Đúng"} {"6043": "sáu nghìn bốn mươi ba"} {"compass bus": "xe buýt la bàn"} {"aohnatkh": "aohnatkh"} {"everyone": "mọi người"} {"conservative": "thận trọng"} {"cherry picker": "người hái anh đào"} {"cincinnati": "cincinnati"} {"construction site": "công trường"} {"broccoli": "bông cải xanh"} {"plastic knife": "dao nhựa"} {"sunrise": "bình Minh"} {"blue angels": "Thiên thần xanh"} {"9:15": "9:15"} {"locomotive": "đầu máy xe lửa"} {"early": "sớm"} {"carousel": "băng chuyền"} {"ads": "Quảng cáo"} {"yellow, white, blue": "vàng, trắng, xanh"} {"pez": "pez"} {"wall mount": "treo tường"} {"brim": "vành"} {"easy access": "dễ dàng truy cập"} {"nouspiquecom": "hài hước"} {"6:23": "6:23"} {"cargo": "chở hàng"} {"sony": "sony"} {"2 in front": "2 phía trước"} {"artist": "nghệ sĩ"} {"river prince": "hoàng tử sông"} {"$6,000": "$6,000"} {"express amt": "chuyển phát nhanh"} {"boon": "lợi ích"} {"aviators": "phi công"} {"plow": "cày"} {"keep off food": "giữ thức ăn"} {"coffee cups": "ly cà phê"} {"str der opfer des faschismus": "str der opfer des faschimus"} {"bait": "mồi"} {"cake and coffee": "bánh và cà phê"} {"all day": "cả ngày"} {"9:41": "9:41"} {"sunflower": "hướng dương"} {"aviation geek net": "lưới đam mê hàng không"} {"from light below": "từ ánh sáng bên dưới"} {"informally": "không chính thức"} {"caution wet floor": "cẩn thận, sàn ướt"} {"going to rain": "sắp mưa"} {"brazil": "Brazil"} {"black, white, tan": "đen, trắng, nâu"} {"stop germs": "ngăn chặn vi trùng"} {"open": "mở"} {"keeping cat dry": "giữ mèo khô ráo"} {"3 hours 26 minutes": "3 giờ 26 phút"} {"around baseball field": "xung quanh sân bóng chày"} {"on man's head": "trên đầu người đàn ông"} {"harrison road": "đường harrison"} {"warmth": "sự ấm áp"} {"dumpster": "bãi rác"} {"old age": "tuổi già"} {"cylindrical": "hình trụ"} {"short stuff": "đồ ngắn"} {"nesquik": "câu hỏi"} {"$.19": "$0,19"} {"it is called library": "nó được gọi là thư viện"} {"auburn": "màu nâu vàng"} {"3 hours": "3 giờ"} {"in park": "trong công viên"} {"camera bag": "túi máy ảnh"} {"noon to 2": "trưa đến 2"} {"danish": "người Đan Mạch"} {"hot plate": "tấm nóng"} {"getting book": "lấy sách"} {"around his neck": "quanh cổ anh ấy"} {"s": "S"} {"sign shop": "ký hiệu cửa hàng"} {"oranges, melons": "cam, dưa"} {"80 pounds": "80 cân"} {"sasa": "sasa"} {"yellow cake": "bánh ngọt màu vàng"} {"pizza cutter": "cắt bánh pizza"} {"red white pink": "đỏ trắng hồng"} {"on car": "trên xe"} {"red tree": "cây đỏ"} {"krispy kreme": "kreme krispy"} {"pepperoni and olives": "pepperoni và ô liu"} {"kick flipping": "đá lật"} {"atlantic city": "thành phố Atlantic"} {"warming up": "làm nóng lên"} {"rice krispies": "gạo krispie"} {"20 minutes": "20 phút"} {"packard bell": "chuông rắn"} {"1:1": "1:1"} {"mad river": "dòng sông điên"} {"redwood": "gỗ đỏ"} {"harts": "những con hươu đực"} {"they aren't": "họ không"} {"teacher": "giáo viên"} {"guide dog": "chó dẫn đường"} {"salt and pepper shakers": "muối và hạt tiêu shakes"} {"billabong": "bong bóng"} {"coats": "áo khoác"} {"maxwell street depot": "tổng kho đường maxwell"} {"sausage,peppers, mushrooms": "xúc xích, ớt, nấm"} {"to hold bat": "để giữ dơi"} {"ficus": "ficus"} {"hand washing": "rửa tay"} {"hamburgers and hot dogs": "bánh mì kẹp thịt và xúc xích"} {"no picture": "không có ảnh"} {"call center": "Trung tâm cuộc gọi"} {"floating": "nổi"} {"building ahead": "xây dựng phía trước"} {"guy": "chàng trai"} {"4 years": "4 năm"} {"hooves": "móng guốc"} {"on plate": "trên đĩa"} {"speaker": "loa"} {"enterprise": "xí nghiệp"} {"bottom middle": "đáy giữa"} {"by pulling ropes": "bằng cách kéo dây"} {"on snowboard": "trên ván trượt tuyết"} {"skull and crossbones": "đầu lâu xương chéo"} {"tennis courts": "sân quần vợt"} {"no ramp": "không có đoạn đường nối"} {"blouse": "áo cánh"} {"cu": "cu"} {"raising hands": "giơ tay"} {"girl and flowers": "cô gái và hoa"} {"sprint": "tăng tốc"} {"fixing sign": "dấu hiệu sửa chữa"} {"huiles shell": "vỏ huile"} {"paperback and hardcover": "bìa mềm và bìa cứng"} {"dead cat alley": "ngõ mèo chết"} {"isb": "là B"} {"thomas tank engine": "động cơ xe tăng thomas"} {"it's falling apart": "nó đang sụp đổ"} {"lights are off": "đèn tắt"} {"carrot": "cà rốt"} {"clothes and helmet": "quần áo và mũ bảo hiểm"} {"pos ppo": "tư thế ppo"} {"out of order": "không theo thứ tự"} {"3:15": "3:15"} {"bar": "quán ba"} {"apron": "tạp dề"} {"golden gate": "cổng Vàng"} {"baby shower": "tắm em bé"} {"room card": "thẻ phòng"} {"detroit tigers": "hổ detroit"} {"2011": "2011"} {"intercityconz": "liên thành phố"} {"boyfriend": "bạn trai"} {"blue brown and gold": "xanh nâu và vàng"} {"eat bugs": "ăn sâu bọ"} {"black 1": "đen 1"} {"montezuma castle rd": "lâu đài montezuma"} {"0118 948 1000": "0118 948 1000"} {"leisure": "thời gian rảnh rỗi"} {"play checkers": "chơi cờ"} {"middle east": "Trung đông"} {"db": "db"} {"17:05": "17:05"} {"irrelevant": "không liên quan"} {"08": "tám"} {"luca mortellaro": "luca mortellaro"} {"jacket": "áo khoác"} {"hurdle": "rào"} {"above counter": "trên quầy"} {"next to microwave": "bên cạnh lò vi sóng"} {"j-52z": "j-52z"} {"tpx": "tpx"} {"feeding bird": "cho chim ăn"} {"texaco station": "nhà ga texaco"} {"5639": "năm nghìn sáu trăm ba mươi chín"} {"on boys face": "trên khuôn mặt con trai"} {"sex life of alcoholic": "đời sống tình dục của người nghiện rượu"} {"not professional": "Không chuyên nghiệp"} {"blue, red, pink, white": "xanh, đỏ, hồng, trắng"} {"cedars": "tuyết tùng"} {"tweezers": "cái nhíp"} {"next to hot dogs": "bên cạnh xúc xích"} {"300732": "ba trăm nghìn bảy trăm ba mươi hai"} {"it has been used": "nó đã từng được sử dụng"} {"down tracks": "xuống đường ray"} {"taylor and mulberry": "taylor và dâu tằm"} {"horses, elephant and giraffe": "ngựa, voi và hươu cao cổ"} {"color of face": "màu sắc của khuôn mặt"} {"oakwood": "gỗ sồi"} {"poppies": "anh túc"} {"fish and broccoli": "cá và bông cải xanh"} {"with her arms": "với cánh tay của cô ấy"} {"7 st sw": "thứ 7"} {"branding": "xây dựng thương hiệu"} {"chi-boy": "chi-boy"} {"return to newcis wrexham": "quay lại newcis wrexham"} {"4051": "bốn nghìn năm mươi mốt"} {"lasagna": "mì nướng kiểu Ý"} {"oak ave and lake ave": "đại lộ sồi và đại lộ hồ"} {"extra free": "thêm miễn phí"} {"t-shirt and shorts": "áo thun và quần sọt"} {"nivea": "nivea"} {"post it": "đăng nó"} {"froyo": "froyo"} {"winnie pooh and tigger": "winnie pooh và hổ"} {"opaque": "mờ mịt"} {"supply": "cung cấp"} {"premo": "tiền đề"} {"magnet": "nam châm"} {"clive st": "clive st"} {"helium": "khí heli"} {"icing, cake": "đóng băng, bánh"} {"rossetti bagscom": "túi rossetti"} {"buying fridge": "mua tủ lạnh"} {"draft": "bản nháp"} {"construction worker": "công nhân xây dựng"} {"d-mvfr": "d-mvfr"} {"inside looking out": "từ trong ra ngoài"} {"507": "năm trăm linh bảy"} {"\"good god, i gotta take lift, from reality i just can't shift\"": "\"Chúa ơi, tôi phải đi thang máy, từ thực tế, tôi không thể di chuyển\""} {"on grass": "trên sân cỏ"} {"emr": "emr"} {"big bus london": "xe buýt lớn london"} {"resale": "bán lại"} {"snowy barn": "chuồng tuyết"} {"jack (unknown) stadium court": "sân vận động jack (không rõ)"} {"kliment": "chất dẻo"} {"chris": "chris"} {"to shore": "lên bờ"} {"red, yellow": "đỏ, vàng"} {"patio": "hiên nhà"} {"wichsel change cambio": "wichsel thay đổi cambio"} {"katy nicolson": "katy nicolson"} {"sand dune": "cồn cát"} {"poached": "kho"} {"grater": "cái nạo"} {"aida": "hỗ trợ"} {"tide is out": "thủy triều rút"} {"mercedes": "mercedes"} {"he's training him": "anh ấy đang huấn luyện anh ấy"} {"so it won't get stolen": "vì vậy nó sẽ không bị đánh cắp"} {"quiver": "run"} {"on rug": "trên tấm thảm"} {"cucumbers": "Dưa leo"} {"man-made": "Người làm"} {"saxon street": "đường saxon"} {"grape and strawberry": "nho và dâu tây"} {"in plastic bag": "trong túi nhựa"} {"to see ahead": "để nhìn về phía trước"} {"wave": "sóng"} {"riverside": "bờ sông"} {"cream of broccoli": "bông cải xanh kem"} {"sara": "sara"} {"hand drawn": "vẽ tay"} {"bottom of suitcase": "đáy vali"} {"older boy": "cậu bé lớn hơn"} {"yummy donuts": "bánh rán ngon"} {"this man": "người đàn ông này"} {"chili dog and fries": "chó ớt và khoai tây chiên"} {"guided": "hướng dẫn"} {"company colors": "công ty màu sắc"} {"2 to 4": "2 đến 4"} {"bad picture": "bức ảnh xấu"} {"elevator": "thang máy"} {"at ball": "tại bóng"} {"friendship": "tình bạn"} {"7:40": "7:40"} {"concession area": "khu vực nhượng quyền"} {"china airlines": "hãng hàng không Trung Quốc"} {"very tall": "rất cao"} {"herald-sun": "sứ giả mặt trời"} {"in meter": "tính bằng mét"} {"national geographic": "địa lý quốc gia"} {"16-19": "16-19"} {"waste scraps": "phế liệu"} {"299": "Hai trăm chín mươi chín"} {"laidlaw": "pháp luật"} {"beijing": "Bắc Kinh"} {"sept 29": "29 tháng 9"} {"2:20": "2:20"} {"backwards": "ngược"} {"few dozen": "vài tá"} {"05:04": "05:04"} {"742": "bảy trăm bốn mươi hai"} {"do not cross": "không được vượt"} {"ferris wheel": "bánh xe đu quay"} {"getting out of bed": "rời khỏi giường"} {"cash for gold": "tiền mặt cho vàng"} {"saiga antelope": "linh dương saiga"} {"parent": "cha mẹ"} {"100 and 200": "100 và 200"} {"195": "một trăm chín mươi lăm"} {"many, at least 20": "nhiều, ít nhất 20"} {"matches": "diêm"} {"side dishes": "món ăn phụ"} {"marinara": "bến du thuyền"} {"spandex": "thun"} {"group": "nhóm"} {"newcastle brown ale": "bia nâu newcastle"} {"cloth and metal": "vải và kim loại"} {"not needed": "không cần thiết"} {"highway": "Xa lộ"} {"bucket": "Gầu múc"} {"april 22": "22 tháng 4"} {"whitworth": "đáng giá"} {"brown spots": "đốm nâu"} {"holding paper": "cầm giấy"} {"free throw": "ném phạt"} {"logging truck": "xe chở gỗ"} {"500": "năm trăm"} {"valuable": "có giá trị lớn"} {"medals": "huy chương"} {"flying": "bay"} {"raft": "bè"} {"flambe": "đốt lửa"} {"international": "quốc tế"} {"arab": "ả rập"} {"lift": "thang máy"} {"lego": "lego"} {"truck bed": "giường xe tải"} {"scooping ice cream": "xúc kem"} {"yellow, for shade": "màu vàng, cho bóng râm"} {"11:23": "11:23"} {"lee": "thoát hiểm"} {"train horse": "huấn luyện ngựa"} {"1:58 pm": "1:58 chiều"} {"beanie": "cái mũ len"} {"they are running": "họ đang chạy"} {"etihad": "tập quán"} {"red, white, black": "đỏ, trắng, đen"} {"ashley combs": "lược ashley"} {"no robot": "không có người máy"} {"carmine st": "đường thoa son"} {"page up": "trang lên"} {"vhs tape": "băng vhs"} {"old, brick": "cũ, gạch"} {"ibc": "ibc"} {"labels": "nhãn"} {"pouch": "túi"} {"1.19": "1.19"} {"3:50": "3:50"} {"fur coats": "áo khoác lông thú"} {"traffic merging": "sáp nhập giao thông"} {"toward shore": "về phía bờ"} {"castration": "thiến"} {"us airways": "chúng tôi đường hàng không"} {"girl's ear": "tai cô gái"} {"12:15": "12:15"} {"pulling boat": "kéo thuyền"} {"sea transit": "quá cảnh biển"} {"kensington square": "quảng trường kensington"} {"smaller boat": "thuyền nhỏ hơn"} {"tupperware": "tupperware"} {"in refrigerator": "trong tủ lạnh"} {"white, red, black": "trắng, đỏ, đen"} {"electrolux": "electrolux"} {"evening": "buổi tối"} {"harry huang": "harry huang"} {"sick": "đau ốm"} {"radish and carrots": "củ cải và cà rốt"} {"rural": "nông thôn"} {"silver, red, blue": "bạc, đỏ, xanh"} {"own": "sở hữu"} {"vitamix": "sinh tố"} {"cross traffic does not stop": "giao thông chéo không dừng lại"} {"tennis net": "lưới quần vợt"} {"harley": "xe ngựa"} {"killed": "bị giết"} {"trailers": "xe kéo"} {"transcontinental": "xuyên lục địa"} {"they don't like oranges": "họ không thích cam"} {"orange, red, blue": "cam, đỏ, xanh"} {"drinking": "uống rượu"} {"too cold": "quá lạnh"} {"carmine's": "carmine"} {"delta connection": "kết nối đồng bằng"} {"11:13": "11:13"} {"florist": "người bán hoa"} {"blue white and gray": "xanh trắng và xám"} {"looking at it": "nhìn nó kìa"} {"skiing hill": "đồi trượt tuyết"} {"scone": "bánh nướng"} {"digital art": "nghệ thuật số"} {"load luggage": "tải hành lý"} {"100 gallons": "100 gallon"} {"reflections": "phản xạ"} {"headlight": "đèn pha"} {"shock": "sốc"} {"field of dry foliage": "cánh đồng lá khô"} {"ergonomic": "công thái học"} {"on train car": "trên xe lửa"} {"central ipswich": "trung tâm ipswich"} {"lords": "lãnh chúa"} {"yogurt": "Sữa chua"} {"peephole view": "lỗ nhìn trộm"} {"dryer": "máy sấy khô"} {"one in blue shirt": "một trong những chiếc áo sơ mi màu xanh"} {"thinkcure": "tư duy"} {"albertville": "Albertville"} {"kansas city": "Thành phố Kansas"} {"no ladder": "không có thang"} {"5105": "năm nghìn một trăm lẻ năm"} {"mario kart": "mario kart"} {"mable": "dây buộc"} {"roads": "những con đường"} {"steak bone": "xương bít tết"} {"sofa": "ghế sô pha"} {"keep food good": "giữ thức ăn ngon"} {"under foot": "dưới chân"} {"1 foot": "1 chân"} {"drink coca cola": "uống coca cola"} {"forks": "dĩa"} {"white jacket": "Áo khoác trắng"} {"fleas": "bọ chét"} {"force": "lực lượng"} {"whiskey": "whisky"} {"army doctors": "bác sĩ quân đội"} {"st luke": "thánh luke"} {"billboard": "biển quảng cáo"} {"picnic table": "bàn ăn ngoài trời"} {"wrist": "cổ tay"} {"best friends": "những người bạn tốt nhất"} {"kawasaki": "kawasaki"} {"382": "ba trăm tám mươi hai"} {"segway": "đường segway"} {"to look at them": "nhìn họ"} {"us out of afghanistan": "chúng tôi ra khỏi Afghanistan"} {"unclear": "không rõ"} {"wool": "len"} {"directional": "định hướng"} {"feeding giraffes": "cho hươu cao cổ ăn"} {"anson chappen": "anson chappen"} {"boardwalk": "lối đi lát ván"} {"flower tree": "cây hoa"} {"creek county": "quận lạch"} {"yellow blue red": "vàng xanh đỏ"} {"car into bus": "ô tô vào xe buýt"} {"4 months": "4 tháng"} {"blw": "blw"} {"vertically": "theo chiều dọc"} {"green red": "xanh đỏ"} {"san antonio": "san antonio"} {"t shirt and jeans": "áo phông và quần jean"} {"blue, red and yellow": "xanh, đỏ và vàng"} {"forks and knife": "nĩa và dao"} {"rua sem saida": "rua sem saya"} {"oldest man": "người đàn ông lớn tuổi nhất"} {"swirl": "xoáy"} {"tate modern": "hiện đại"} {"avalon": "avalon"} {"fuel": "nhiên liệu"} {"adjusted same": "điều chỉnh giống nhau"} {"brand": "thương hiệu"} {"mustang sally": "mustang sally"} {"overalls": "quần yếm"} {"looking outside": "nhìn ra bên ngoài"} {"he won": "anh ấy đã thắng"} {"create electricity": "tạo ra điện"} {"friend": "người bạn"} {"ear": "tai"} {"400 pounds": "400 bảng"} {"dogs pee on fire hydrants": "chó tè vào vòi chữa cháy"} {"on crane": "trên cần cẩu"} {"beauchamp tower": "tháp beauchamp"} {"no right turns": "không rẽ phải"} {"mcafee": "macfee"} {"food bank": "ngân hàng thực phẩm"} {"sister": "em gái"} {"board": "Cái bảng"} {"andrew": "rút lui"} {"past shoulders": "bờ vai quá khứ"} {"alexander prevot": "alexander ưu tiên"} {"tela": "khách sạn"} {"sand": "cát"} {"8:48": "8:48"} {"colorado": "colorado"} {"for warmth": "cho sự ấm áp"} {"no stove": "không có bếp"} {"drowns": "chết đuối"} {"alcohol": "rượu bia"} {"leeks, carrots, potatoes, parsley": "tỏi tây, cà rốt, khoai tây, mùi tây"} {"sisak": "sisak"} {"witch hat": "mũ phù thủy"} {"green trash baskets": "sọt rác xanh"} {"skirts": "váy"} {"gourds": "trái bầu"} {"michael j fox": "michael j cáo"} {"philly's": "của philly"} {"cher": "cher"} {"apples and pears": "táo và lê"} {"329": "ba trăm hai mươi chín"} {"make it look holy": "làm cho nó trông thánh thiện"} {"waiting to be picked up": "chờ đợi để được đón"} {"003": "ba"} {"headlights": "đèn pha"} {"cars, bikes, bus, truck": "ô tô, xe đạp, xe buýt, xe tải"} {"will smith": "sẽ rèn"} {"to guide traffic": "hướng dẫn giao thông"} {"wind direction": "hướng gió"} {"no door": "không cửa"} {"tank top and shorts": "áo ba lỗ và quần short"} {"idiot": "kẻ ngốc"} {"soccer field": "sân bóng đá"} {"hazy": "mơ hồ"} {"kendrick": "kendrick"} {"glider": "tàu lượn"} {"sheep and donkey": "cừu và lừa"} {"w 31, dyer": "w 31, thợ nhuộm"} {"saltwater": "nước muối"} {"admiral": "đô đốc"} {"natural light": "ánh sáng tự nhiên"} {"mirror wall": "tường gương"} {"no crossing": "không băng qua"} {"jack russell terrier": "Jack Russell Terrier"} {"mckee": "mckee"} {"stands": "khán đài"} {"back one": "trở lại một"} {"houses": "những ngôi nhà"} {"900": "chín trăm"} {"in rack": "trong giá đỡ"} {"airfield": "sân bay"} {"z100": "z100"} {"tomato, pineapple": "cà chua, dứa"} {"fell off": "giảm xuống"} {"bowling": "bowling"} {"chinese food": "đồ ăn Trung Quốc"} {"09": "chín"} {"meine-reiseberichtenet": "meine-reiseberichtenet"} {"1 hour 10 minutes": "1 giờ 10 phút"} {"hot + spicy": "nóng + cay"} {"kingstown harbour": "cảng kingtown"} {"en09": "vi09"} {"metal toothbrushes": "kim loại bàn chải đánh răng"} {"red,blue,yellow,black": "đỏ, xanh, vàng, đen"} {"usa": "Hoa Kỳ"} {"carnations, violets, lilies, hydrangeas": "hoa cẩm chướng, hoa violet, hoa loa kèn, hoa cẩm tú cầu"} {"pom poms": "quả bông"} {"clock shop": "cửa hàng đồng hồ"} {"high social standing": "địa vị xã hội cao"} {"benedict": "đức thánh thiện"} {"kite sellers": "người bán diều"} {"way": "đường"} {"feeding horse": "cho ngựa ăn"} {"corn, carrots, onions, rice": "ngô, cà rốt, hành tây, gạo"} {"tennis channel": "kênh quần vợt"} {"1999": "một nghìn chín trăm chín mươi chín"} {"134": "một trăm ba mươi bốn"} {"another motorcycle": "một chiếc xe máy khác"} {"so it don't get lost": "vì vậy nó không bị mất"} {"creme puff": "kem phồng"} {"by men;s clothing": "bởi quần áo nam giới"} {"army hat": "mũ bộ đội"} {"261": "hai trăm sáu mươi mốt"} {"repair yard": "bãi sửa chữa"} {"1 ounce": "1 lạng"} {"hudson": "hudson"} {"dimly": "lờ mờ"} {"285": "hai trăm tám mươi lăm"} {"flying it": "bay nó"} {"burritos": "bánh mì kẹp thịt"} {"on its legs": "trên đôi chân của nó"} {"at her friend": "tại bạn của cô ấy"} {"baby hand": "bàn tay em bé"} {"hdueo": "hdueo"} {"scrollwork": "tranh cuộn"} {"t's": "t của"} {"no carrying poles": "không có cột khiêng"} {"krispy kreme cruisercom": "krispy kreme cruisercom"} {"5 days": "5 ngày"} {"sesame seeds": "Hạt mè"} {"police officer": "Cảnh sát"} {"clownfish": "cá hề"} {"love much": "yêu nhiều"} {"brussels, paris, delhi": "Brussels, Paris, Delhi"} {"putting up": "đưa lên"} {"web": "trang web"} {"ndk 611": "ndk 611"} {"shower head": "đầu vòi hoa sen"} {"pink and purple": "Hồng và tím"} {"on wall": "trên tường"} {"coast guard communications": "thông tin liên lạc bảo vệ bờ biển"} {"her phone": "điện thoại của cô ấy"} {"subaru": "subaru"} {"motorcycling": "đi xe máy"} {"lost it": "mất nó"} {"use phone": "sử dụng điện thoại"} {"bet365com": "bet365com"} {"organ": "đàn organ"} {"vhs": "vhs"} {"salad fork": "nĩa ăn xà lách"} {"jacket and pants": "áo khoác và quần"} {"speed of serve": "tốc độ phục vụ"} {"vertical and horizontal": "dọc và ngang"} {"we don't": "chúng tôi không"} {"orange, white, and black": "cam, trắng và đen"} {"clothesline": "dây phơi quần áo"} {"building": "xây dựng"} {"imam adnan": "imam adnan"} {"motorcycle rider": "người đi xe máy"} {"miss": "cô"} {"win": "thắng"} {"no woman": "không phụ nữ"} {"fyffes": "con rối"} {"arrive": "đến"} {"brewers": "người ủ bia"} {"westjet.com": "westjet.com"} {"fifty shades of feminism": "năm mươi sắc thái của nữ quyền"} {"microphone": "cái mic cờ rô"} {"61": "61"} {"dice": "xúc xắc"} {"heal": "chữa lành"} {"playing basketball": "chơi bóng rổ"} {"hot tuna": "cá ngừ nóng"} {"2 meters": "2 mét"} {"arctic": "bắc cực"} {"bird": "chim"} {"on pants": "trên quần"} {"aeg": "aeg"} {"6:47": "6:47"} {"skipholt storholt": "thuyền buồm"} {"to keep animals in": "để giữ động vật trong"} {"to go to bathroom": "đi vệ sinh"} {"rear light": "ánh sáng phía sau"} {"hot dog and bacon": "xúc xích và thịt xông khói"} {"24 inches": "24 inch"} {"skull and bones": "hộp sọ và xương"} {"chesapeake": "chesapeake"} {"stabilize wrist": "ổn định cổ tay"} {"middle eastern": "Trung Đông"} {"green facts": "sự thật xanh"} {"vtech": "vtech"} {"11:45-12:15": "11:45-12:15"} {"fishing boats": "thuyền đánh cá"} {"sheets": "tấm"} {"file": "tài liệu"} {"gnocchi": "gnocchi"} {"rip curl": "xé toạc"} {"on beach": "trên bãi biển"} {"egg salad": "salad trứng"} {"blurred": "bị mờ"} {"unity": "đoàn kết"} {"hair stylist": "Nhà tạo mẫu tóc"} {"in hands": "trong tay"} {"mazzaro": "mazzaro"} {"kemp": "kemp"} {"souvlaki": "souvlaki"} {"100 ft": "100 ft"} {"required": "yêu cầu"} {"6:10": "6:10"} {"see far away": "thấy xa"} {"free wifi onboard": "wifi miễn phí trên máy bay"} {"beets and carrots": "củ cải đường và cà rốt"} {"wilting": "héo rũ"} {"looking at laptop": "nhìn vào máy tính xách tay"} {"it's clean": "nó sạch sẽ"} {"briefcases": "cặp tài liệu"} {"streetlights": "đèn đường"} {"6115": "sáu nghìn một trăm mười lăm"} {"rossano": "rossano"} {"no badge": "không có huy hiệu"} {"sea wolf": "sói biển"} {"bernard street": "đường phố bernard"} {"carousel under test": "băng chuyền đang được thử nghiệm"} {"4:34": "4:34"} {"green beans, kiwi, broccoli": "đậu xanh, kiwi, bông cải xanh"} {"mitchell": "mitchell"} {"thames valley": "thung lũng thames"} {"300": "ba trăm"} {"ball games": "trò chơi bóng"} {"10:52": "10:52"} {"158799": "một trăm năm mươi tám nghìn bảy trăm chín mươi chín"} {"near sign": "biển báo gần"} {"whoa": "Ái chà"} {"cowboys": "cao bồi"} {"no coat": "không có áo khoác"} {"covering ears": "bịt tai"} {"clapping": "vỗ tay"} {"free for all skate": "miễn phí cho tất cả skate"} {"bear": "con gấu"} {"perego": "perego"} {"00": "số không"} {"buckingham branch": "chi nhánh buckingham"} {"put out fires": "dập lửa"} {"rowing boat": "thuyền chèo"} {"we are now beginning our descent": "bây giờ chúng tôi đang bắt đầu đi xuống"} {"no purple vegetable": "không có rau màu tím"} {"front and back": "trước và sau"} {"despicable me": "đáng khinh bỉ tôi"} {"route 66 harley davidson": "tuyến đường 66 harley davidson"} {"street lights are on": "đèn đường đang bật"} {"sub sandwich": "bánh mì phụ"} {"ricotta cheese": "phô mai ri-cô-ta"} {"too tired": "quá mệt"} {"blue and orange": "xanh và cam"} {"sert": "sert"} {"because they are there": "bởi vì họ ở đó"} {"orange, black, off white": "cam, đen, trắng nhạt"} {"feeding giraffe": "cho hươu cao cổ ăn"} {"game to start": "trò chơi để bắt đầu"} {"torbay express": "đường cao tốc torbay"} {"domino effect": "hiệu ứng domino"} {"flea": "bọ chét"} {"blues": "nhạc blues"} {"jello": "thạch"} {"air transat": "vận chuyển hàng không"} {"dog's": "chó"} {"made it faster": "làm cho nó nhanh hơn"} {"psychic": "nhà ngoại cảm"} {"w": "w"} {"ronald-reagan-allee": "ronald-reagan-allee"} {"on snow": "trên tuyết"} {"bxm2 via kappock st": "bxm2 qua kappock st"} {"not walking": "không đi bộ"} {"on beds": "trên giường"} {"lt 35": "Trung úy 35"} {"pine nuts": "hạt thông"} {"mashed": "nghiền nát"} {"world of warcraft": "thế giới của warcraft"} {"no chains": "không có xiềng xích"} {"rhino and zebra": "tê giác và ngựa vằn"} {"holds water": "giữ nước"} {"reptoid": "bò sát"} {"568 28470": "568 28470"} {"harley davidson": "harley davidson"} {"jumping into water": "nhảy xuống nước"} {"stop no left turn": "dừng không rẽ trái"} {"james o'guinn": "James O'guinn"} {"daffodil": "hoa thủy tiên vàng"} {"suit and umbrella": "bộ đồ và chiếc ô"} {"poe": "bài thơ"} {"1990s": "những năm 1990"} {"until it is put away": "cho đến khi nó được cất đi"} {"northwest library": "thư viện tây bắc"} {"steak": "bít tết"} {"blue green yellow and red": "xanh xanh vàng và đỏ"} {"bad landing": "hạ cánh tồi"} {"from door": "từ cửa"} {"radioactive": "chất phóng xạ"} {"crooked camera": "camera quanh co"} {"departing": "khởi hành"} {"maroubra": "maroubra"} {"ap": "áp dụng"} {"red, cream, brown striped": "đỏ, kem, sọc nâu"} {"hillary clinton": "Hillary Clinton"} {"lots of cars": "rất nhiều xe hơi"} {"light fixture": "ánh sáng cố định"} {"usa today": "Hoa Kỳ hôm nay"} {"glasses, tea, tissue": "kính, trà, khăn giấy"} {"1-800-738-8622": "1-800-738-8622"} {"no dog is being fed": "không có con chó nào được cho ăn"} {"bone": "xương"} {"purses": "ví"} {"winton bournemouth": "winton bournemouth"} {"scent air": "không khí thơm"} {"fujitsu": "fujitsu"} {"broken handle": "tay cầm bị hỏng"} {"to work": "làm việc"} {"awaiting": "chờ đợi"} {"san francisco fire department": "sở cứu hỏa san francisco"} {"biggest one": "Lớn nhất"} {"no eggs": "không có trứng"} {"chimneys": "ống khói"} {"12:24": "12:24"} {"packers": "người đóng gói"} {"bennett": "bennett"} {"glacier": "sông băng"} {"mannequins": "ma-nơ-canh"} {"stirrups": "bàn đạp"} {"styrofoam": "xốp"} {"on sink counter": "trên quầy bồn rửa"} {"yellow brick": "gạch vàng"} {"raincoats": "áo mưa"} {"don't sit down this area": "đừng ngồi xuống khu vực này"} {"sun is bright": "mặt trời sáng"} {"chichawa": "chichawa"} {"catching ball": "bắt bóng"} {"woman and bear": "người phụ nữ và gấu"} {"another bed": "giường khác"} {"boarding": "Nội trú"} {"1:20": "1:20"} {"45110": "bốn mươi lăm nghìn một trăm mười"} {"freight": "vận chuyển hàng hóa"} {"ski boots": "giày trượt tuyết"} {"1:15": "1:15"} {"texas a&m": "texas a&m"} {"to keep from escaping": "để tránh trốn thoát"} {"singles 365": "độc thân 365"} {"2615": "hai nghìn sáu trăm mười lăm"} {"bike seat": "yên xe đạp"} {"crate": "cái thùng"} {"$15": "$15"} {"hold cheese": "giữ phô mai"} {"white red": "trắng đỏ"} {"sitting on car": "ngồi trên xe"} {"nm": "bước sóng"} {"street lamp": "đèn đường"} {"postal workers": "nhân viên bưu điện"} {"g-bsvh": "g-bsvh"} {"bulova": "bulôva"} {"orchids": "hoa lan"} {"red cross": "chữ thập đỏ"} {"hawaiian": "hawaii"} {"turbines": "tuabin"} {"italian": "người Ý"} {"hunting": "săn bắn"} {"by trees": "bằng cây"} {"pete": "nhỏ"} {"alderac entertainment group": "tập đoàn giải trí alderac"} {"same thing": "điều tương tự"} {"stars": "ngôi sao"} {"horse crossing": "vượt ngựa"} {"beret": "mũ nồi"} {"motorcycle and cars": "xe máy và ô tô"} {"manta rays": "cá đuối"} {"freeway": "đường cao tốc"} {"7973": "bảy nghìn chín trăm bảy mươi ba"} {"9:45": "9:45"} {"not happy": "không vui"} {"around it's neck": "quanh cổ nó"} {"@cskulevold": "@cskulevold"} {"usb": "USB"} {"wii board": "ban wii"} {"maple": "cây phong"} {"talbot": "bàn tán"} {"2.79": "2,79"} {"chiquita sticker": "nhãn dán chiquita"} {"toilet paper roll": "cuộn giấy vệ sinh"} {"monarch": "Quốc vương"} {"beets": "củ cải"} {"person walking": "người đi bộ"} {"websites": "trang web"} {"double": "gấp đôi"} {"parkvagen": "parkvagen"} {"frisco street grille": "lưới tản nhiệt đường phố frisco"} {"military time": "thời gian quân sự"} {"less dishes": "ít món ăn hơn"} {"toboggan": "trượt băng"} {"cheapside": "giá rẻ"} {"angry birds": "chim tức giận"} {"to protect property": "để bảo vệ tài sản"} {"joan": "joan"} {"giro": "giro"} {"shepherd": "chăn cừu"} {"right side": "bên phải"} {"gas mask": "mặt nạ phòng độc"} {"above fireplace": "trên lò sưởi"} {"gasoline": "xăng"} {"flapping wings": "vỗ cánh"} {"pills": "thuốc"} {"index": "mục lục"} {"large": "lớn"} {"convention center": "Trung tâm Hội nghị"} {"looking into": "nhìn vào"} {"swim trunks": "quần bơi"} {"playing baseball": "chơi bóng chày"} {"no heavy trucking": "không chở nặng"} {"raked": "cào"} {"jfk": "jfk"} {"1:00": "1:00"} {"brussel sprouts": "mầm Brussel"} {"bump": "đâm sầm vào"} {"high chair": "ghế cao"} {"on tour": "trong chuyến lưu diễn"} {"paper bag": "túi giấy"} {"grease": "dầu mỡ"} {"disney": "disney"} {"m10": "m10"} {"state theater": "nhà hát nhà nước"} {"n interstate ave": "n đại lộ liên bang"} {"repairman": "thợ sửa chữa"} {"carl bolander": "carl táo bạo"} {"dress": "đầm"} {"fila": "fila"} {"girl": "con gái"} {"spotlights": "đèn sân khấu"} {"man on floor": "người đàn ông trên sàn nhà"} {"book character": "nhân vật cuốn sách"} {"hang loose": "Phó mặc"} {"library": "thư viện"} {"xp": "xp"} {"turn on lights": "Bật đèn"} {"house cat": "mèo nhà"} {"takeover": "tiếp quản"} {"mercedes-benz": "mercedes-benz"} {"end of table": "cuối bàn"} {"toilet is broke": "nhà vệ sinh bị hỏng"} {"fish bowls": "bát cá"} {"by bed and hanging on windows": "bằng giường và treo trên cửa sổ"} {"espanola way": "cách đặc biệt"} {"cook hot dogs": "nấu xúc xích"} {"wi-fi": "wifi"} {"boogaloos": "boogaloo"} {"11:15": "11:15"} {"bachelorette": "cử nhân độc thân"} {"30-47": "30-47"} {"juan n only": "chỉ juan n"} {"bed & mattress store": "cửa hàng chăn ga gối đệm"} {"usa and philippines": "mỹ và philippines"} {"pine state": "trạng thái thông"} {"man sat him there": "người đàn ông ngồi anh ta ở đó"} {"rod": "gậy"} {"distribution": "phân bổ"} {"m chopra": "m chopra"} {"location of caps": "vị trí của mũ"} {"from cars": "từ ô tô"} {"to get to other side": "để đến được phía bên kia"} {"158": "một trăm năm mươi tám"} {"jockeys": "nài ngựa"} {"around neck": "quanh cổ"} {"5288": "năm nghìn hai trăm tám mươi tám"} {"chihuahua": "chihuahua"} {"peugeot": "peugeot"} {"walking horse": "ngựa đi bộ"} {"kitchen stuff": "dụng cụ nhà bếp"} {"another player": "một người chơi khác"} {"laundry room": "phòng giặt ủi"} {"non-english": "không phải tiếng Anh"} {"at pay box": "tại hộp thanh toán"} {"mcgregor": "mcgregor"} {"3:53": "3:53"} {"dry": "khô"} {"jed rubenfeld": "jed rubenfeld"} {"tire": "lốp xe"} {"saint gery sint goriks": "thánh gery sint goriks"} {"contrast": "sự tương phản"} {"another boy": "cậu bé khác"} {"drown": "chết chìm"} {"11:54": "11:54"} {"field": "cánh đồng"} {"8:10": "8:10"} {"9:35": "9:35"} {"paper cup": "cốc giấy"} {"no fire hydrant": "không có vòi chữa cháy"} {"1200": "một nghìn hai trăm"} {"66": "66"} {"restrooms": "nhà vệ sinh"} {"old n supply co": "cũ n cung co"} {"twig": "cành cây"} {"mexico city": "thành phố Mexico"} {"glazed": "tráng men"} {"cook": "đầu bếp"} {"to keep people out": "để tránh xa mọi người"} {"banner": "ngọn cờ"} {"starving": "chết đói"} {"6044": "sáu nghìn bốn mươi bốn"} {"to search": "tìm kiếm"} {"science": "khoa học"} {"pirates alley": "hẻm cướp biển"} {"out window": "ngoài cửa sổ"} {"top left": "trên cùng bên trái"} {"bike rally": "đua xe đạp"} {"on left of picture": "bên trái của hình ảnh"} {"green screen": "màn hình xanh"} {"cargo ship": "Tàu chở hàng"} {"hole": "hố"} {"burma": "Miến điện"} {"season": "mùa"} {"shortland": "vùng đất ngắn"} {"functions": "chức năng"} {"wine sap": "nhựa rượu"} {"week": "tuần"} {"gps": "gps"} {"stitching": "khâu"} {"pepperoni, onions": "xúc xích, hành tây"} {"ford": "ford"} {"no barrels": "không có thùng"} {"man has his shirt off": "người đàn ông cởi áo"} {"bobcat": "linh miêu"} {"loose clothing": "quần áo rộng"} {"azure": "màu xanh da trời"} {"not good": "không tốt"} {"8:31": "8:31"} {"motorcycle, suv": "xe mô tô, suv"} {"powdered sugar": "đường mịn"} {"no backpack": "không có ba lô"} {"village transfer": "chuyển làng"} {"behind car": "phía sau xe"} {"pete's bar-b-que": "quán bar của pete"} {"gang tags": "thẻ băng đảng"} {"prevent drowning": "phòng tránh đuối nước"} {"snowboard": "ván trượt tuyết"} {"australia": "Châu Úc"} {"ski park": "công viên trượt tuyết"} {"stereo": "âm thanh nổi"} {"marlins and pirates": "cá cờ và cướp biển"} {"nlt": "nlt"} {"benefit": "lợi ích"} {"hello kitty": "Hello Kitty"} {"july": "tháng bảy"} {"road closed": "đường đóng cửa"} {"tiddlywiki": "tiddlywiki"} {"holding donut": "cầm bánh rán"} {"kona": "kona"} {"red": "màu đỏ"} {"lookout": "coi chưng"} {"mesh connect share": "lưới kết nối chia sẻ"} {"158 799": "158 799"} {"arches": "vòm"} {"snowboarders": "người trượt tuyết"} {"fwatt rwell": "fwatt rwell"} {"speed bumps": "gờ giảm tốc"} {"majestic": "Hùng vĩ"} {"20.66": "20,66"} {"pure": "nguyên chất"} {"bedroom door": "cửa phòng ngủ"} {"brits": "người anh"} {"pink floyd": "màu hồng"} {"calf": "bắp chân"} {"cannot tell": "bí mật"} {"fake city": "thành phố giả"} {"jungle": "rừng"} {"mesa": "mesa"} {"9:07": "9:07"} {"berne": "bene"} {"in foreground": "ở phía trước"} {"amanda": "amanda"} {"no roof": "không có mái nhà"} {"bertucci's": "của bertucci"} {"30": "ba mươi"} {"ronald reagan": "ronald reagan"} {"10:55": "10:55"} {"fire hydrant is open": "vòi chữa cháy đang mở"} {"cityjetcom": "thành phốjetcom"} {"pitcher's mound": "Nơi mà người ném bóng chày đứng"} {"arranged": "được sắp xếp"} {"4:39": "4:39"} {"mcdonald's": "mcdonald"} {"fight": "trận đánh"} {"women's leadership symposium": "hội thảo lãnh đạo nữ"} {"nanutarra": "nanutarra"} {"dodgeball": "bóng ném"} {"robins": "chim cổ đỏ"} {"18th": "ngày 18"} {"no bears": "không có gấu"} {"diffusing bomb": "bom khuếch tán"} {"under desk": "dưới cái bàn"} {"heath ledger": "sổ cái sức khỏe"} {"mountain top": "đỉnh núi"} {"hedgehog": "nhím"} {"criss cross": "đan chéo"} {"courthouse": "tòa án"} {"podium": "bục giảng"} {"left there": "trái có"} {"bullfighting": "đấu bò"} {"bicyclists": "người đi xe đạp"} {"exercise": "bài tập"} {"no blue package": "không có gói màu xanh"} {"on man's back": "trên lưng người đàn ông"} {"olympics": "thế vận hội"} {"french press": "ấn bản Pháp"} {"703": "bảy trăm lẻ ba"} {"scrambled": "tranh giành"} {"trainyard": "Sân ga"} {"drought": "hạn hán"} {"x64": "x64"} {"perry ellis": "quả lê"} {"50's": "những năm 50"} {"alter": "thay đổi"} {"back in angle": "trở lại trong góc"} {"4/8/08": "4/8/08"} {"skirt and tank top": "váy và áo ba lỗ"} {"that way": "theo cách đó"} {"for sitting": "để ngồi"} {"sweatshirt": "áo nỉ"} {"rottweiler": "chó săn"} {"reach high": "vươn lên cao"} {"under him": "dưới anh ta"} {"game over": "trò chơi kết thúc"} {"clowns": "chú hề"} {"pearl": "Ngọc trai"} {"side of street": "bên đường"} {"1/3": "1/3"} {"beef": "thịt bò"} {"get into bed": "lên giường"} {"ski gear": "dụng cụ trượt tuyết"} {"can't read it": "không thể đọc nó"} {"between tracks": "giữa các bài hát"} {"they are hot": "họ nóng"} {"cave": "hang"} {"captive": "bị cầm tù"} {"buffet": "tiệc đứng"} {"flexible": "linh hoạt"} {"dummies": "người giả"} {"citadel parade": "cuộc diễu hành thành cổ"} {"no walking": "không đi bộ"} {"pirelli": "kim tuyến"} {"love pink": "yêu màu hồng"} {"raising hand": "giơ tay"} {"considering": "xem xét"} {"rally medical research": "cuộc biểu tình nghiên cứu y học"} {"zot": "bệnh zona"} {"indoor": "trong nhà"} {"under her arm": "dưới cánh tay của cô ấy"} {"ketchup and onions": "nước sốt cà chua và hành tây"} {"to eat": "ăn"} {"enviro": "môi trường xung quanh"} {"trolley and car": "xe đẩy và xe hơi"} {"forwards": "chuyển tiếp"} {"tower theater": "nhà hát tháp"} {"skye transport": "vận chuyển bầu trời"} {"alcott rd": "alcott thứ"} {"5150": "năm nghìn một trăm năm mươi"} {"blow nose": "xì mũi"} {"on path": "trên con đường"} {"no rock": "không đá"} {"las vegas": "las vegas"} {"nickbedford": "nickbedford"} {"beaks": "mỏ"} {"cheese, figs, lettuce": "phô mai, quả sung, rau diếp"} {"baek": "bak"} {"on steps": "trên các bước"} {"1920's": "những năm 1920"} {"burger king": "Burger King"} {"united express": "đoàn thể hiện"} {"log cabin": "chòi"} {"love you": "yêu bạn"} {"leona dr": "bác sĩ leona"} {"on cart": "trên xe đẩy"} {"behind": "phía sau"} {"black,white": "đen trắng"} {"greatest show on earth": "show hay nhất quả đất"} {"right": "Phải"} {"216 687 1800": "216 687 1800"} {"western": "miền Tây"} {"on street": "trên đường phố"} {"e44 ane": "e44 ane"} {"red, yellow, green": "đỏ, vàng, xanh lá cây"} {"nightlight": "ánh sáng ban đêm"} {"brave": "can đảm"} {"1337": "một nghìn ba trăm ba mươi bảy"} {"diving": "lặn"} {"his rear end": "phía sau của anh ấy"} {"dress shirt": "áo sơ mi"} {"coffee mug": "cốc cà phê"} {"sheep and dogs": "cừu và chó"} {"people in background": "người trong nền"} {"009": "chín"} {"watch for rocks": "xem đá"} {"southern cake queen": "nữ hoàng bánh xèo miền nam"} {"art in fashion of chadstone": "nghệ thuật trong thời trang của đá chadstone"} {"boneless": "không xương"} {"rickshaw": "xe kéo"} {"in backyard": "ở sân sau"} {"teletubby": "truyền hình"} {"10:00 am": "10:00"} {"1,00": "1,00"} {"guinness": "guinness"} {"ben": "ben"} {"webster's": "trang web"} {"watering hole": "lỗ tưới nước"} {"marking net locations": "đánh dấu vị trí mạng"} {"panama city": "thành phố Panama"} {"orange team": "đội cam"} {"tuxedos": "lễ phục"} {"on wire": "trên dây"} {"traffic jam": "tắc đường"} {"blackbird": "chim sáo"} {"di ponte s angelo": "di ponte s angelo"} {"moose hollow": "con nai rỗng"} {"it is on hill": "nó ở trên đồi"} {"environmentally safe": "an toàn với môi trường"} {"stained glass": "kính màu"} {"onions, pickles": "hành tây, dưa chua"} {"roman shade": "bóng râm la mã"} {"laying down": "nằm xuống"} {"on bag": "trên túi"} {"7776": "bảy nghìn bảy trăm bảy mươi sáu"} {"aggies": "aggies"} {"john lennon": "john lennon"} {"he is": "Anh ấy là"} {"2:23": "2:23"} {"pizza party": "tiệc pizza"} {"6r-24l": "6r-24l"} {"vegetarian": "người ăn chay"} {"pink and blue": "hồng và xanh"} {"pooh": "cục cưng"} {"relish": "nếm"} {"tender": "mềm"} {"normal": "Bình thường"} {"futon": "tấm đệm"} {"sierra mist": "sương mù"} {"there": "ở đó"} {"people and bicycles": "người và xe đạp"} {"long sleeves": "áo dài tay"} {"bent": "uốn cong"} {"holding book": "cầm sách"} {"3082": "ba nghìn tám mươi hai"} {"food trucks": "xe tải thực phẩm"} {"basketball goal": "mục tiêu bóng rổ"} {"houseplant": "cây nhà"} {"camera film": "phim Máy ảnh"} {"da vinci": "da vinci"} {"no figure": "no figure"} {"king's cross": "cây thánh giá của vua"} {"petting it": "vuốt ve nó"} {"l-4": "l-4"} {"3:23": "3:23"} {"blake": "blake"} {"ski suits": "bộ quần áo trượt tuyết"} {"hulk": "hulk"} {"behind giraffe": "đằng sau con hươu cao cổ"} {"speed hump": "gờ giảm tốc"} {"pink, black, blue, yellow, white": "hồng, đen, xanh, vàng, trắng"} {"not in car": "không có trong xe"} {"quantock": "lượng tử"} {"no blue sign": "không có dấu hiệu màu xanh"} {"claws": "móng vuốt"} {"roses and tulips": "hoa hồng và hoa tulip"} {"corn flakes": "Bánh ngô"} {"schneiders": "người bắn tỉa"} {"no chipotle": "không có chipotle"} {"kite flying and lounging": "thả diều và thư giãn"} {"table top": "mặt bàn"} {"father and daughter": "cha và con gái"} {"tree stump": "gốc cây"} {"neon lights": "đèn neon"} {"betsy ross": "betsy ross"} {"kat": "kat"} {"4:10": "4:10"} {"jake's corner bar": "thanh góc của jake"} {"all whites": "tất cả người da trắng"} {"china southern": "miền Nam Trung Quốc"} {"bowls": "bát"} {"taittinger": "người nghe lén"} {"grainy photo": "ảnh nổi hạt"} {"404n19909": "404n19909"} {"holding rackets": "cầm vợt"} {"43015": "bốn mươi ba nghìn mười lăm"} {"omc": "omc"} {"glass, steel, and asphalt shingles": "ván lợp kính, thép và nhựa đường"} {"winter coat": "áo lạnh"} {"610": "sáu trăm mười"} {"things": "đồ đạc"} {"journal": "tạp chí"} {"measuring dog": "chó đo"} {"anaheim": "anaheim"} {"partition": "vách ngăn"} {"canal": "con kênh"} {"just letters": "chỉ chữ cái"} {"takeaway": "mua mang về"} {"yellow and silver": "vàng và bạc"} {"birdhouse": "chuồng chim"} {"top left of plate": "trên cùng bên trái của tấm"} {"highbridge": "cây cầu cao"} {"light pole": "cột đèn"} {"muddy": "lầy lội"} {"fuss": "ồn ào"} {"crunchy": "giòn"} {"drinks": "đồ uống"} {"seat": "ghế"} {"above couch": "trên đi văng"} {"11:46": "11:46"} {"kids celebration": "lễ kỷ niệm trẻ em"} {"4 pm": "4 giờ chiều"} {"heaver bros ltd": "công ty tnhh heaver bros"} {"1960": "một nghìn chín trăm sáu mươi"} {"1.10": "1.10"} {"6:33": "6:33"} {"strawberries and peaches": "dâu tây và đào"} {"white, orange, green, and red": "trắng, cam, xanh lá cây và đỏ"} {"skewer": "xiên"} {"hogan": "hogan"} {"because that's where he wants to be": "bởi vì đó là nơi anh ấy muốn ở"} {"united airways": "đường hàng không thống nhất"} {"by chairs": "bằng ghế"} {"day blvd": "ngày blvd"} {"audience": "khán giả"} {"sour cream": "kem chua"} {"bricks, paint, frames": "gạch, sơn, khung"} {"union pacific logo": "logo công đoàn thái bình dương"} {"it's bus": "đó là xe buýt"} {"no mother": "không có mẹ"} {"cool": "mát mẻ"} {"air": "không khí"} {"auction": "bán đấu giá"} {"he's not": "anh ấy không"} {"in closet": "trong tủ quần áo"} {"no water": "không có nước"} {"string": "sợi dây"} {"not much": "không nhiều"} {"charades": "trò đố chữ"} {"mourinho": "Mourinho"} {"underdeveloped": "kém phát triển"} {"fighting fires": "Chữa cháy"} {"underground sign": "dấu hiệu ngầm"} {"looking at books": "nhìn sách"} {"zebra, giraffe": "ngựa vằn, hươu cao cổ"} {"oxidation": "Quá trình oxy hóa"} {"management": "sự quản lý"} {"2 women": "2 phụ nữ"} {"burlap": "vải bố"} {"because there is fuel truck in area": "bởi vì có xe tải nhiên liệu trong khu vực"} {"phone calls": "cuộc gọi điện thoại"} {"not train": "không đào tạo"} {"less colorful": "ít màu sắc hơn"} {"mullen": "cá tầm"} {"green brown white and gray": "xanh nâu trắng và xám"} {"valspar": "valspar"} {"skyscraper": "tòa nhà chọc trời"} {"schultz": "schultz"} {"california girls": "những cô gái California"} {"tail light": "đèn sau xe"} {"oranges, tomatoes, and small melons": "cam, cà chua và dưa nhỏ"} {"checks cashed": "kiểm tra tiền mặt"} {"today's special": "hôm nay đặc biệt"} {"pi": "số Pi"} {"cuts down on friction": "giảm ma sát"} {"next to airplane": "bên cạnh máy bay"} {"dundee orange marmalade": "mứt cam dundee"} {"under her right arm": "dưới cánh tay phải của cô ấy"} {"on dispenser": "trên máy phân phối"} {"man on bicycle": "người đàn ông trên xe đạp"} {"phone number": "số điện thoại"} {"plastic was dyed purple": "nhựa đã được nhuộm màu tím"} {"ceci n'est pas une banana": "ceci n'est pas une chuối"} {"sausages": "xúc xích"} {"cruise": "du thuyền"} {"oscar meyer": "oscar meyer"} {"punching bag": "túi đấm"} {"lanes": "làn đường"} {"against": "chống lại"} {"bright and sunny": "sáng và nắng"} {"no one is there": "không có ai ở đó"} {"252": "hai trăm năm mươi hai"} {"sock": "bít tất"} {"to hold on to": "giữ lấy"} {"apple macbook": "macbook táo"} {"in foil": "trong giấy bạc"} {"mom": "mẹ"} {"etch sketch": "phác thảo khắc"} {"betty ann's exit": "lối ra của betty ann"} {"grain": "ngũ cốc"} {"1335": "một nghìn ba trăm ba mươi lăm"} {"swedish": "người thụy điển"} {"no library": "không có thư viện"} {"croissants": "bánh sừng bò"} {"for preparing food": "để chuẩn bị thức ăn"} {"7335": "bảy nghìn ba trăm ba mươi lăm"} {"heterosexual": "khác giới"} {"girls neck": "cô gái cổ"} {"dogs mouth": "miệng chó"} {"throw": "ném"} {"eat leaves": "ăn lá"} {"east west": "Đông Tây"} {"apple core": "Lõi táo"} {"not kitchen": "không nhà bếp"} {"022": "hai mươi hai"} {"no yellow thing": "không có thứ màu vàng"} {"dolores": "người thương"} {"surf art experience": "trải nghiệm nghệ thuật lướt sóng"} {"not cloudy": "không có mây"} {"wwwonklinikcom": "wwwonklinikcom"} {"using bathroom": "sử dụng phòng tắm"} {".99": ".99"} {"grapes, oranges, apple": "nho, cam, táo"} {"bumpers": "cản"} {"sfo": "sfo"} {"fearless stages inc": "giai đoạn sợ hãi inc"} {"charger": "bộ sạc"} {"policeman": "cảnh sát"} {"straight and right": "thẳng và phải"} {"melbourne": "melbourne"} {"nightstand": "đầu giường"} {"flaps": "cánh tà"} {"fly emirates": "bay Emirates"} {"usopenorg": "usopenorg"} {"sailboat": "thuyền buồm"} {"arby four": "Arby bốn"} {"el senor sol": "el senor sol"} {"fucking": "chết tiệt"} {"not right": "không phải"} {"unlikely": "không chắc"} {"12:12": "12:12"} {"328": "ba trăm hai mươi tám"} {"chew": "nhai"} {"sink use only": "chỉ sử dụng bồn rửa"} {"in plane": "trong máy bay"} {"hairstyles": "kiểu tóc"} {"taller": "cao hơn"} {"glasses": "kính"} {"no logos": "không có logo"} {"leak": "hở"} {"entertainment": "sự giải trí"} {"monster mash": "quái vật nghiền"} {"by table": "theo bàn"} {"spiral": "xoắn ốc"} {"rockies": "tảng đá"} {"salami, ham, pepperoncini, mushroom": "xúc xích Ý, giăm bông, xúc xích Ý, nấm"} {"opening microwave": "mở lò vi sóng"} {"looking up": "nhìn lên"} {"cockatiel": "vẹt đuôi dài"} {"no hat": "không đội mũ"} {"popcorn": "bắp rang bơ"} {"prevent it from leaving": "ngăn không cho nó rời đi"} {"texas chainsaw 3d": "Texas Chainsaw 3D"} {"small appliance": "thiết bị nhỏ"} {"magazine": "tạp chí"} {"studebaker": "thợ nướng bánh"} {"8:32": "8:32"} {"deloitte": "công ty Deloitte"} {"love bear": "gấu yêu"} {"fondant": "kẹo mềm"} {"doorway": "ngưỡng cửa"} {"scratches": "trầy xước"} {"main street usa": "đường phố chính Hoa Ky"} {"fed": "đã nuôi"} {"airport": "sân bay"} {"denim": "vải bò"} {"toy store": "cửa hàng đồ chơi"} {"brown, black, and white": "nâu, đen và trắng"} {"205": "hai trăm lẻ năm"} {"stitched": "khâu"} {"window shopping": "đi ngó vòng vòng"} {"on top of refrigerator": "trên nóc tủ lạnh"} {"atman": "atman"} {"red, yellow, white": "đỏ, vàng, trắng"} {"last stand": "đứng cuối cùng"} {"4:38": "4:38"} {"on cabinet": "trên tủ"} {"eason": "một lý do"} {"high falls": "thác cao"} {"sheared": "xén lông"} {"mirrors": "gương"} {"juniper st": "cây bách xù"} {"in someone": "trong một ai đó"} {"any": "bất kì"} {"amro": "amro"} {"yellow and pink": "vàng và hồng"} {"leading horse": "con ngựa đầu đàn"} {"medical supplies": "vật tư y tế"} {"01580 879333": "01580 879333"} {"broccoli carrot": "bông cải xanh cà rốt"} {"1800": "một nghìn tám trăm"} {"last man on left": "người đàn ông cuối cùng bên trái"} {"carrots and potatoes": "cà rốt và khoai tây"} {"leather jacket": "áo khoác da"} {"building lights": "đèn xây dựng"} {"throw frisbees": "ném đĩa nhựa"} {"36": "ba mươi sáu"} {"infield": "nội đồng"} {"138": "một trăm ba mươi tám"} {"dance": "nhảy"} {"idaho county sheriff": "cảnh sát trưởng hạt idaho"} {"open door": "mở cửa"} {"cross stream": "vượt suối"} {"10:16": "10:16"} {"wwwmaverixorg": "wwwmaverixorg"} {"neon green": "neon màu xanh lá cây"} {"kite pulling woman": "người phụ nữ kéo diều"} {"mph": "dặm/giờ"} {"fencing": "hàng rào"} {"horse field": "sân ngựa"} {"ararat": "ararat"} {"harvesting": "thu hoạch"} {"crust": "vỏ trái đất"} {"milan tallinn": "milan Tallinn"} {"wooden": "bằng gỗ"} {"held by equestrian": "cưỡi ngựa"} {"umpiring": "trọng tài"} {"albania": "anbani"} {"sheriff": "cảnh sát trưởng"} {"3071 boheimkirchen hainfelderstrasse 3": "3071 boheimkirchen hainfelderstraße 3"} {"death": "cái chết"} {"619": "sáu trăm mười chín"} {"thermos": "phích nước"} {"looking in bag": "tìm trong túi"} {"milking cow": "vắt sữa bò"} {"floats": "phao nổi"} {"coke and water": "than cốc và nước"} {"this vehicle": "phương tiện này"} {"oysters": "hàu"} {"crew cut": "cắt húi cua"} {"it's new": "nó mới"} {"virgo": "Xử Nữ"} {"candy": "kẹo"} {"back, right": "lưng bên phải"} {"trade show": "triển lãm thương mại"} {"only you can prevent forest fires": "Chỉ có bạn mới có thể ngăn chặn cháy rừng"} {"friendly": "thân thiện"} {"coliseum": "đấu trường"} {"montague": "người dựng phim"} {"mashed potatoes and carrots": "khoai tây nghiền và cà rốt"} {"violin": "đàn vi ô lông"} {"spatula": "thìa"} {"egypt": "ai cập"} {"hitting bat": "đánh dơi"} {"on pillow": "trên gối"} {"sherman": "máy hủy tài liệu"} {"chippewa": "chippewa"} {"movement": "sự chuyển động"} {"heads": "cái đầu"} {"chicken pasta": "mì Ý gà"} {"52k": "52k"} {"white, blue": "trắng, xanh"} {"peel": "bóc"} {"above ground": "trên mặt đất"} {"superbad dick rickman": "rickman tinh ranh tuyệt vời"} {"ethier 16": "ête 16"} {"black, white and green": "đen, trắng và xanh lá cây"} {"just served": "vừa phục vụ"} {"keys court": "tòa án chìa khóa"} {"black cloth": "vải đen"} {"french fries and vegetables": "khoai tây chiên và rau"} {"superliner": "siêu nhân"} {"111 mph": "111 dặm/giờ"} {"woman's face": "khuôn mặt của người phụ nữ"} {"white house": "nhà Trắng"} {"ski race": "cuộc đua trượt tuyết"} {"calling people": "gọi người"} {"stop sign on beach": "dừng biển báo trên bãi biển"} {"cooler space": "không gian mát hơn"} {"teddy bear maker": "nhà sản xuất gấu bông"} {"tennis rackets": "vợt tennis"} {"white, red": "trắng, đỏ"} {"table lamp": "đèn bàn"} {"stay warm": "giữ ấm"} {"reflection": "sự phản xạ"} {"captain america": "đội trưởng Mỹ"} {"getting drink": "lấy đồ uống"} {"546-3213": "546-3213"} {"lives": "cuộc sống"} {"brown horse": "ngựa nâu"} {"long tie": "long tie"} {"sniffing for contraband": "đánh hơi hàng lậu"} {"jf": "jf"} {"macaroni": "mì ống"} {"tv and dvd player": "tivi và đầu dvd"} {"doughnut": "bánh vòng"} {"surf shop": "Cửa hàng lướt sóng"} {"sweatpants": "quần thể thao"} {"publix": "công khai"} {"011": "mười một"} {"enthusiast": "người đam mê"} {"on bear": "trên gấu"} {"central air": "Trung tâm không khí"} {"christian": "thiên chúa giáo"} {"worms": "giun"} {"mac & cheese": "mac & phô mai"} {"04": "bốn"} {"2283": "hai nghìn hai trăm tám mươi ba"} {"sitting on toilet": "ngồi trên nhà vệ sinh"} {"red baron": "ngành công nghiệp đỏ"} {"handicapped": "tàn tật"} {"10000 feet": "10000 bộ"} {"green white": "trắng xanh"} {"loose": "lỏng lẻo"} {"blue ribbon": "ruy băng xanh"} {"plowing": "cày ruộng"} {"ramp": "con dốc"} {"stephenie meyer": "stephenie meyer"} {"in front of counter": "trước quầy"} {"pants": "quần dài"} {"around suitcase": "xung quanh vali"} {"apricots": "quả mơ"} {"seniors": "người lớn tuổi"} {"avon": "avon"} {"don't block box": "không chặn hộp"} {"drouillard": "kẻ lừa bịp"} {"das keyboard": "bàn phím das"} {"candlesticks": "chân nến"} {"bangladesh airlines": "hãng hàng không bangladesh"} {"lamp, binoculars and book": "đèn, ống nhòm và cuốn sách"} {"yellow, red, blue": "vàng, đỏ, xanh"} {"lake": "hồ"} {"mosaic": "khảm"} {"hit train": "đánh xe lửa"} {"1 way": "1 chiều"} {"5:03": "5:03"} {"lamp shades": "chao đèn"} {"on finger": "trên ngón tay"} {"carnival glory": "vinh quang lễ hội"} {"austria": "áo"} {"one is real": "một là có thật"} {"vx05 jyn": "vx05 jyn"} {"606431": "sáu trăm linh sáu nghìn bốn trăm ba mươi mốt"} {"entrance that way": "lối vào theo cách đó"} {"oriental": "phương đông"} {"fn437": "fn437"} {"nomadic": "dân du mục"} {"she doesn't": "cô ấy không"} {"wall st": "bức tường"} {"home team": "đội chủ nhà"} {"canuck": "ngu xuẩn"} {"to keep air in": "để giữ không khí trong"} {"single": "đơn"} {"i love you xxx": "anh yêu em"} {"7:48": "7:48"} {"philly steak": "bít tết philly"} {"queen sized": "nữ hoàng cỡ"} {"white": "trắng"} {"around girl": "xung quanh cô gái"} {"it's good": "nó tốt"} {"holding doughnuts": "cầm bánh rán"} {"getting pet": "nhận thú cưng"} {"appliances": "thiết bị"} {"pandas": "gấu trúc"} {"tiger": "con hổ"} {"day time": "ban ngày"} {"wendy's": "của wendy"} {"squid": "mực ống"} {"notice": "để ý"} {"laundry basket": "giỏ đựng đồ giặt"} {"fruit stripe": "sọc trái cây"} {"rhos ran": "rhos chạy"} {"freckles": "tàn nhang"} {"bunch": "bó"} {"long time ago": "lâu rồi"} {"at catcher": "tại người bắt"} {"wicker": "liễu gai"} {"from air": "từ không khí"} {"5:48": "5:48"} {"to water": "tưới nước"} {"plaza": "quảng trường"} {"peeking": "nhìn trộm"} {"charm": "quyến rũ"} {"4 door": "4 cửa"} {"owl": "con cú"} {"size": "kích cỡ"} {"oblong": "thuôn dài"} {"with camera": "với máy ảnh"} {"42": "bốn mươi hai"} {"to feed people": "để nuôi người"} {"s85 089": "s85 089"} {"fell down": "ngã xuống"} {"4017": "bốn nghìn mười bảy"} {"atlanta": "atlanta"} {"red,orange and yellow": "đỏ, cam và vàng"} {"chapel": "nhà nguyện"} {"replica": "bản sao"} {"hardwood": "cây phong"} {"adalbertstrafze": "adalbertstrafze"} {"few": "một vài"} {"renaissance fair": "hội chợ phục hưng"} {"blue, yellow , and white": "xanh, vàng và trắng"} {"harnesses": "dây nịt"} {"8 to 11": "8 đến 11"} {"wlmi 92.9": "wlmi 92.9"} {"9 hours 37 minutes": "9 giờ 37 phút"} {"2 slices": "2 lát"} {"juan pablo": "juan pablo"} {"red house": "ngôi nhà màu đỏ"} {"till death do us party": "cho đến khi cái chết làm cho chúng ta tiệc tùng"} {".15": ".15"} {"ship port": "cảng tàu"} {"between trees": "giữa những cái cây"} {"kcd": "kcd"} {"tomato, olives, cheese": "cà chua, ô liu, phô mai"} {"tomatoes and lettuce": "cà chua và rau diếp"} {"paint bucket": "thùng sơn"} {"cott": "cái giường nhỏ"} {"happy birthday sadie": "chúc mừng sinh nhật bạn"} {"laguna": "đầm phá"} {"lids for jars": "nắp đậy cho lọ"} {"refrigeration": "điện lạnh"} {"3 years": "3 năm"} {"curtain": "tấm màn"} {"on ends of shelf": "ở cuối kệ"} {"boxes": "hộp"} {"can't tell": "không thể nói"} {"under train": "dưới tàu"} {"female": "nữ giới"} {"mane": "bờm"} {"game birds": "trò chơi chim"} {"fuji 1/2 peck $6": "fuji 1/2 mổ $6"} {"chef's hat": "mũ đầu bếp"} {"ys56xnm": "ys56xnm"} {"flookies": "những con ruồi"} {"going gently into good night": "nhẹ nhàng đi vào giấc ngủ ngon"} {"turning it off": "tắt nó đi"} {"leaky": "rò rỉ"} {"under counter": "dưới quầy"} {"water slide": "trượt nước"} {"prisoner": "Tù nhân"} {"cups": "cốc"} {"man on left": "người đàn ông bên trái"} {"3:20": "3:20"} {"naked": "khỏa thân"} {"bee": "con ong"} {"andesmar": "andesmar"} {"ps vita": "ps vita"} {"air india": "Hãng hàng không Ấn Độ"} {"ripeness": "độ chín"} {"pepsi": "pepsi"} {"white and pink": "trắng và hồng"} {"flames": "ngọn lửa"} {"training vehicle": "xe đào tạo"} {"cho ben thanh": "chợ bến thành"} {"standard": "tiêu chuẩn"} {"in motion": "trong chuyển động"} {"dinner items": "đồ ăn tối"} {"cake decorating": "trang trí bánh"} {"box turtle": "rùa hộp"} {"maryland": "maryland"} {"counter-clockwise": "ngược chiều kim đồng hồ"} {"in front of cows": "trước những con bò"} {"cotton candy": "kẹo bông"} {"birch hill": "đồi bạch dương"} {"it's not": "nó không thể"} {"toppings": "toppings"} {"blackjack": "bài xì dách"} {"panda bear": "gấu trúc"} {"not eager": "không háo hức"} {"to cool off": "để hạ nhiệt"} {"orange, white and yellow": "cam, trắng và vàng"} {"mop bucket": "xô lau nhà"} {"am romertor": "tôi là romertor"} {"granger village green": "làng granger xanh"} {"no more pizza": "không còn bánh pizza nữa"} {"i don't know": "Tôi không biết"} {"address": "Địa chỉ"} {"no name tag": "không có thẻ tên"} {"there is no woman": "không có phụ nữ"} {"no baseball": "không bóng chày"} {"50 feet": "50 bộ"} {"htc": "htc"} {"parchment": "giấy da"} {"oc": "ốc"} {"they go different places": "họ đi những nơi khác nhau"} {"bacon and ham": "thịt xông khói và giăm bông"} {"617-497-4111": "617-497-4111"} {"barrel": "thùng"} {"federal": "liên bang"} {"kitchen": "phòng bếp"} {"yellow, blue, red, orange, pink, purple,": "vàng, xanh, đỏ, cam, hồng, tím,"} {"731": "bảy trăm ba mươi mốt"} {"wii": "wii"} {"l89 2880": "l89 2880"} {"x ray": "tia x"} {"many": "nhiều"} {"portrait": "chân dung"} {"crockpot": "crockpot"} {"20 inches": "20 inch"} {"the temple bar": "thanh đền thờ"} {"school bus": "xe buýt của trường"} {"don't believing": "không tin"} {"607": "sáu trăm lẻ bảy"} {"double decker": "hai tầng"} {"it's food": "thức ăn của nó"} {"formica": "formica"} {"mark winterbourne photography": "đánh dấu nhiếp ảnh winterbourne"} {"darkness": "bóng tối"} {"assorted": "thập cẩm"} {"wrigley field": "lĩnh vực wrigley"} {"gladiator street": "đường đấu sĩ"} {"under man's leg": "dưới chân người đàn ông"} {"surf lesson rental and repairs": "cho thuê và sửa chữa bài học lướt sóng"} {"champagne": "Rượu sâm banh"} {"laptop keyboard broken": "bàn phím laptop bị hỏng"} {"feedback": "nhận xét"} {"it wouldn't be able to read grass otherwise": "nó sẽ không thể đọc cỏ nếu không"} {"86173": "tám mươi sáu nghìn một trăm bảy mươi ba"} {"short walk": "đi bộ ngắn"} {"superheroes": "siêu anh hùng"} {"to bend down": "cúi xuống"} {"sector": "lĩnh vực"} {"black red silver": "đen đỏ bạc"} {"help sit or stand": "giúp ngồi hoặc đứng"} {"bacon": "thịt xông khói"} {"3:37": "3:37"} {"honey": "Mật ong"} {"217": "hai trăm mười bảy"} {"tattoos": "hình xăm"} {"on dish": "trên món ăn"} {"on cake": "trên bánh"} {"whitney": "rượu trắng"} {"on pans": "trên chảo"} {"nest": "tổ"} {"he's going fast": "anh ấy đang đi nhanh"} {"150 feet": "150 bộ"} {"mouthwash": "súc miệng"} {"freshness": "sự tươi mát"} {"contrail": "vệt"} {"nike symbol": "biểu tượng nike"} {"tj maxx": "tj maxx"} {"canada donut": "bánh rán canada"} {"2 years": "2 năm"} {"350 112": "350 112"} {"tg 14": "tg 14"} {"pinehurst": "cây thông"} {"6 stories": "6 câu chuyện"} {"sargood bros": "sargood anh em"} {"trotting": "nước kiệu"} {"video tapes": "băng video"} {"yonex": "yonex"} {"in use": "đang sử dụng"} {"50 cents": "50 xu"} {"will i am": "tôi sẽ"} {"mcnamee and pickard": "mcnamee và pickard"} {"ball gag": "bịt miệng bóng"} {"alifeinbalancenet": "alifeinbalancenet"} {"cartons": "thùng giấy"} {"red sox": "sox đỏ"} {"loading someone up": "tải ai đó lên"} {"3 seconds": "3 giây"} {"churros": "Tên món ăn"} {"jjd 3890": "jjd 3890"} {"infinity": "vô cực"} {"main plaza": "quảng trường chính"} {"peeling": "bóc"} {"12 and 13": "12 và 13"} {"udder": "bầu vú"} {"lecturing": "giảng bài"} {"no pattern": "không có mẫu"} {"safety jacket": "áo khoác an toàn"} {"no year": "không có năm"} {"to look at": "nhìn"} {"center of court": "trung tâm của tòa án"} {"energie": "nghị lực"} {"table legs": "Bàn chân"} {"09:21 am": "09:21 sáng"} {"attached to poles": "gắn vào cột"} {"getting ready to swing": "chuẩn bị sẵn sàng để đu"} {"horse run away": "ngựa chạy trốn"} {"caution": "thận trọng"} {"under skater": "dưới trượt băng nghệ thuật"} {"12:48": "12:48"} {"she's comfortable skiing": "cô ấy trượt tuyết thoải mái"} {"holding mug": "cầm cốc"} {"little tikes": "tí ti"} {"thin": "gầy"} {"not bear": "không chịu"} {"rysox": "hoa hồng"} {"wwwwickedcamperscomau": "wwwwickedcamperscomau"} {"everts air cargo": "vận chuyển hàng không"} {"flour": "bột mì"} {"6:45": "6:45"} {"croutons": "bánh mì nướng"} {"power cord": "dây điện"} {"3:39": "3:39"} {"university": "trường đại học"} {"54": "năm mươi bốn"} {"he young kim": "anh kim trẻ"} {"plows": "cày"} {"madame tussauds": "Madame Tussauds"} {"hermiston": "ẩn sĩ"} {"abbey": "tu viện"} {"8:25": "8:25"} {"snowstorm": "bão tuyết"} {"pull surfer": "kéo người lướt sóng"} {"paint can": "thùng sơn"} {"tow trucks": "dây cáp kéo xe"} {"decatur": "thối rữa"} {"person on left with blue shorts": "người bên trái mặc quần đùi màu xanh"} {"run home": "chạy về nhà"} {"60163": "sáu mươi nghìn một trăm sáu mươi ba"} {"one closest to camera": "một cái gần máy ảnh nhất"} {"sun protection": "bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời"} {"balloons": "bóng bay"} {"roller coaster": "tàu lượn siêu tốc"} {"thrown out": "ném ra"} {"rocky mountains": "những ngọn núi đá"} {"wide": "rộng"} {"swiss cross": "chữ thập thụy sĩ"} {"3670": "ba nghìn sáu trăm bảy mươi"} {"casino & resort": "sòng bạc & khu nghỉ dưỡng"} {"on ground and in sky": "trên mặt đất và trên bầu trời"} {"1920s": "những năm 1920"} {"keep door closed": "giữ cửa đóng"} {"electric supply": "cung cấp điện"} {"tablet": "viên thuốc"} {"0870 241 7491": "0870 241 7491"} {"nutrition": "dinh dưỡng"} {"it's round": "nó tròn"} {"delivery truck": "xe tải chuyển hàng"} {"paint peeled": "sơn bị bong tróc"} {"not gross": "không thô"} {"it costs store less": "chi phí lưu trữ ít hơn"} {"swiss army knife": "dao quân đội Thụy Sĩ"} {"2922 drj": "2922 dj"} {"pepperoni and pineapple": "xúc xích và dứa"} {"shutters and scooter": "cửa chớp và xe tay ga"} {"headstones": "bia mộ"} {"columbia icefield": "vùng băng columbia"} {"somerset plaza": "quảng trường nào đó"} {"fall": "ngã"} {"aurora": "rạng Đông"} {"reileck": "hồi hộp"} {"facebook": "Facebook"} {"riding motorcycle": "cưỡi xe máy"} {"545": "năm trăm bốn mươi lăm"} {"octa": "quãng tám"} {"ride this harley": "đi xe harley này"} {"ph-bea": "ph-bea"} {"merrell": "vui vẻ"} {"christian flores": "hoa thiên chúa giáo"} {"not in use": "không sử dụng"} {"cube": "khối lập phương"} {"mac and cheese": "mac và phô mai"} {"not ripe": "chưa chín"} {"starship enterprise": "doanh nghiệp phi thuyền"} {"water main crossing": "ngã tư đường thủy chính"} {"glass flowers": "hoa thủy tinh"} {"authorized vehicles only": "chỉ xe được ủy quyền"} {"scallions": "hành lá"} {"east detour prairie ave": "đường vòng phía đông đại lộ thảo nguyên"} {"219": "hai trăm mười chín"} {"crochet": "sự thêu"} {"ahead": "phía trước"} {"sleeping": "đang ngủ"} {"1910s": "những năm 1910"} {"el naturalista": "người theo chủ nghĩa tự nhiên"} {"multiple": "nhiều"} {"pit bull mix": "hỗn hợp pit bull"} {"jeans, t shirt and coat": "quần jean, áo phông và áo khoác"} {"bl 7234": "bl 7234"} {"only": "chỉ một"} {"music concert": "buổi biểu diễn âm nhạc"} {"mushrooms and peppers": "nấm và ớt"} {"pierogi fest": "lễ hội pierogi"} {"writing ticket": "viết vé"} {"under skateboarder": "dưới người trượt ván"} {"mowing": "cắt cỏ"} {"chewing": "nhai"} {"kmart": "siêu thị"} {"kicking it": "đá nó"} {"roadblock": "rào cản"} {"ham and pineapple": "giăm bông và dứa"} {"10:29": "10:29"} {"i love dad": "tôi yêu bố"} {"candy shoppe": "cửa hàng kẹo"} {"junky": "đồ bỏ đi"} {"on her shirt": "trên áo của cô ấy"} {"64019": "sáu mươi bốn nghìn mười chín"} {"ww taorguk": "ww taorguk"} {"dressy": "ăn mặc sang trọng"} {"jeremiah fulton": "jeremiah fulton"} {"submerged": "nhấn chìm"} {"asche": "asche"} {"kablerfeld": "kablerfeld"} {"letter opener": "cái mở thư"} {"ice skates": "giày trượt băng"} {"coffee pot": "bình cà phê"} {"eye surgery": "phẫu thuật mắt"} {"big apple farm is not associated with": "trang trại táo lớn không liên quan đến"} {"washington av": "máy bay không người lái"} {"107": "một trăm linh bảy"} {"girls hands": "tay cô gái"} {"yongpyong": "yongpyong"} {"10 minutes": "10 phút"} {"!": null} {"juggler": "Nghệ sĩ tung hứng"} {"hood of car": "mui xe"} {"safeway": "cách thức an toàn"} {"pain": "nỗi đau"} {"spoiled": "hư hỏng"} {"sunroof": "cửa sổ trời"} {"cell phones": "điện thoại cầm tay"} {"lollipop": "kẹo mút"} {"credit card": "thẻ tín dụng"} {"burning wood": "đốt củi"} {"mirror is 2 piece": "gương là 2 mảnh"} {"no snowman": "không có người tuyết"} {"02": "hai"} {"burnley": "bóng chày"} {"2 inches": "2 inch"} {"next to clock": "bên cạnh đồng hồ"} {"2017": "hai nghìn mười bảy"} {"diapers": "tã lót"} {"recovery": "sự hồi phục"} {"elephant trunk": "ngà voi"} {"hitchhikers guide to galaxy": "hướng dẫn quá giang đến thiên hà"} {"behind hydrant": "đằng sau vòi"} {"bushes": "bụi rậm"} {"47845": "bốn mươi bảy nghìn tám trăm bốn mươi lăm"} {"on fridge": "trên tủ lạnh"} {"trust": "lòng tin"} {"sugar": "đường"} {"pill box": "hộp thuốc"} {"walkie talkie": "bộ đàm"} {"sekonda": "thứ hai"} {"behind toilet": "đằng sau nhà vệ sinh"} {"on stool": "trên ghế đẩu"} {"3:55 pm": "3:55 chiều"} {"9 and 6": "9 và 6"} {"boy on right": "cậu bé bên phải"} {"alistair": "alistair"} {"dreamy chocolate muffins": "bánh nướng xốp sô cô la mơ mộng"} {"ball cap": "mũ bóng"} {"to have fun": "vui vẻ"} {"putter": "người đánh bóng"} {"netflix": "netflix"} {"lamps": "đèn"} {"under car": "dưới gầm xe"} {"free cell ph charging": "miễn phí di động ph sạc"} {"looking at cows": "nhìn bò"} {"on man's face": "trên khuôn mặt của người đàn ông"} {"orangina": "cam"} {"salad bowl": "bát sa lát"} {"scratching his neck": "gãi cổ"} {"repairs": "sửa chữa"} {"kites and toys": "diều và đồ chơi"} {"do not hump": "đừng gù"} {"garuda indonesia": "chim garuda indonesia"} {"blueberry": "quả việt quất"} {"no window": "không có cửa sổ"} {"aquaman": "thủy thủ"} {"greek": "người Hy Lạp"} {"southgate": "Cổng phía Nam"} {"alamo": "alamo"} {"2/15/2012": "15/2/2012"} {"23:06": "23:06"} {"sweater": "áo len"} {"4593": "bốn nghìn năm trăm chín mươi ba"} {"because he's black bird": "bởi vì anh ấy là con chim đen"} {"perched": "đậu"} {"braided": "bện"} {"cyclist": "người đi xe đạp"} {"about to rain": "sắp mưa"} {"park royal": "công viên hoàng gia"} {"when red light shows wait here": "khi đèn đỏ hiển thị chờ ở đây"} {"on keyboard": "trên bàn phím"} {"black stripe": "sọc đen"} {"so people stop": "vì vậy mọi người dừng lại"} {"metal": "kim loại"} {"feeding cow": "cho bò ăn"} {"down": "xuống"} {"brooklands motor company": "công ty mô tô brooklands"} {"assistant": "trợ lý"} {"moonlight": "ánh trăng"} {"to stop water": "ngăn nước"} {"ethier": "ethier"} {"seeds": "hạt giống"} {"crouched": "cúi xuống"} {"genies": "thần linh"} {"workstation": "máy trạm"} {"events hall": "hội trường sự kiện"} {"rockstar energy drink": "nước tăng lực rockstar"} {"after earth": "sau trái đất"} {"749": "bảy trăm bốn mươi chín"} {"jean": "quần jean"} {"bins": "thùng"} {"donaldphotocom": "donaldphotocom"} {"gray, blue, white": "xám, xanh, trắng"} {"wizard of oz": "phù thủy xứ Oz"} {"one on far left": "một ở ngoài cùng bên trái"} {"stomach": "cái bụng"} {"winter clothes": "quần áo mùa đông"} {"koala": "gấu túi"} {"mound": "gò đất"} {"ribena": "xương sườn"} {"works": "làm"} {"united states of america": "nước Mỹ"} {"infra": "cơ sở hạ tầng"} {"clearing runway": "dọn dẹp đường băng"} {"carrots, celery, and chicken": "cà rốt, cần tây và thịt gà"} {"keep elephant in": "giữ voi trong"} {"eureka": "eureka"} {"the lab": "phòng thí nghiệm"} {"toasted": "nướng"} {"standing on elephant": "đứng trên voi"} {"methodist": "nhà phương pháp luận"} {"ferns": "dương xỉ"} {"beaded": "cườm"} {"base player": "người chơi cơ bản"} {"badgerbuscom": "lửngbuscom"} {"looking at screen": "nhìn vào màn hình"} {"cow canyon trading post": "trạm giao dịch hẻm núi bò"} {"full swing": "đu đủ"} {"lift plow blade": "nâng lưỡi cày"} {"tortellini": "tortellini"} {"blending drinks": "pha chế đồ uống"} {"9 years": "9 năm"} {"finger food": "thức ăn cầm tay"} {"not high": "không cao"} {"hard boiled": "luộc chín"} {"dotted": "say mê"} {"box on stove": "hộp trên bếp"} {"wii u": "wii bạn"} {"2009": "2009"} {"by road": "bằng đường bộ"} {"to drink water": "uống nước"} {"eddie stobart": "eddie tobart"} {"48624": "bốn mươi tám nghìn sáu trăm hai mươi bốn"} {"jason bourne": "jason bourne"} {"standing on computer": "đứng trên máy tính"} {"fine dining": "ăn uống cao cấp"} {"broccoli, peppers": "bông cải xanh, ớt"} {"5b": "5b"} {"1257": "một nghìn hai trăm năm mươi bảy"} {"lavender": "Hoa oải hương"} {"steel bridge rose quarter": "cầu thép tăng quý"} {"drying hands": "làm khô tay"} {"western ave": "đại lộ phía tây"} {"cathay pacific": "cathay thái bình dương"} {"horse farm": "trang trại nuôi ngựa"} {"warm": "ấm"} {"no parking in aisles": "không đậu xe trong lối đi"} {"in front of fireplace": "trước lò sưởi"} {"near bat": "gần con dơi"} {"500th follower": "người theo dõi thứ 500"} {"cutting pie": "cắt bánh"} {"bananas and blueberries": "chuối và việt quất"} {"umpire": "trọng tài"} {"behind hand": "phía sau tay"} {"talleres": "cao hơn"} {"refrigerator, blender, stove, coffee maker": "tủ lạnh, máy xay sinh tố, bếp, máy pha cà phê"} {"by pole": "bằng sào"} {"right to left": "phải sang trái"} {"its clean": "nó sạch sẽ"} {"been groomed": "được chải chuốt"} {"106.4": "106,4"} {"helicopter": "trực thăng"} {"too shallow": "quá hời hợt"} {"5bce270": "5bce270"} {"gravy": "nước thịt"} {"trinkets": "nữ trang"} {"adams morgan": "adam morgan"} {"yellow and blue": "vàng và xanh"} {"cornell university": "Đại học Cornell"} {"milk, meat, cheese": "sữa, thịt, phô mai"} {"mountain lion": "con sư tử núi"} {"tree branch": "cành cây"} {"tilt-shift": "dịch chuyển nghiêng"} {"peel them": "lột vỏ"} {"maxella ave": "đại lộ maxella"} {"wokingham": "woakingham"} {"swords": "kiếm"} {"waitress": "nữ phục vụ"} {"carnival": "lễ hội hóa trang"} {"breast cancer awareness": "nhận thức về ung thư vú"} {"maison de balzac": "maison de balzac"} {"chicken juice": "nước cốt gà"} {"583": "năm trăm tám mươi ba"} {"black with white stripes": "đen sọc trắng"} {"no fan": "no fan"} {"paranormal interactivity": "tương tác huyền bí"} {"behind apples": "đằng sau những quả táo"} {"av": "av"} {"high five": "đập tay"} {"10 years": "10 năm"} {"suvs": "xe suv"} {"cutting his hair": "cắt tóc"} {"windbreaker": "áo gió"} {"uncle tai's": "bác tài"} {"sidelines": "bên lề"} {"morning and afternoon": "buổi sáng và buổi chiều"} {"bowness": "sự cúi đầu"} {"755022": "bảy trăm năm mươi lăm nghìn hai mươi hai"} {"watching zebra": "xem ngựa vằn"} {"clear with ceramic frame": "rõ ràng với khung gốm"} {"liddle av": "av nhỏ"} {"plane": "máy bay"} {"first aid box": "hộp sơ cứu"} {"stole": "ăn trộm"} {"collaborate and listen": "hợp tác và lắng nghe"} {"1970 and 1971": "1970 và 1971"} {"peace sign": "dấu hiệu hòa bình"} {"brandon": "thương hiệu"} {"sw third": "sw thứ ba"} {"208": "hai trăm linh tám"} {"brown, red, green, purple, and white": "nâu, đỏ, xanh lá cây, tím và trắng"} {"overhead light": "đèn trần"} {"7:25": "7:25"} {"claw foot": "móng vuốt"} {"o'farrell": "o'farrell"} {"virgin atlantic": "trinh nữ đại tây dương"} {"0522": "năm trăm hai mươi hai"} {"adidas": "adidas"} {"captured moment": "khoảnh khắc được chụp"} {"race": "loài"} {"coleslaw": "xà lách trộn"} {"brown and white one": "một màu nâu và trắng"} {"family": "gia đình"} {"english national opera": "opera quốc gia Anh"} {"battery pl": "pin làm ơn"} {"docked": "cập cảng"} {"chicken and broccoli": "gà và bông cải xanh"} {"green one": "một màu xanh lá"} {"02/05/2013": "02/05/2013"} {"spoon and knife": "muỗng và dao"} {"shirt": "áo sơ mi"} {"black blue": "màu xanh đen"} {"creation skateboards": "ván trượt sáng tạo"} {"qantas": "qantas"} {"sulfa": "lưu huỳnh"} {"permit": "cho phép làm gì"} {"breezy": "thoáng mát"} {"4010": "bốn nghìn lẻ mười"} {"in boat": "trên thuyền"} {"cesar's way": "cách của cesar"} {"motorcycle devices": "thiết bị xe máy"} {"mushroom": "nấm"} {"11:00": "11:00"} {"dominion": "sự thống trị"} {"dole": "chia"} {"487 and 42": "487 và 42"} {"mosquito protection": "chống muỗi"} {"reflect": "phản ánh"} {"call 311": "gọi 311"} {"ied": "ied"} {"petting": "vuốt ve"} {"skylight": "giếng trời"} {"cl": "cl"} {"pyramids": "kim tự tháp"} {"giraffe ate them": "hươu cao cổ ăn chúng"} {"transp center": "trung tâm vận chuyển"} {"end": "kết thúc"} {"08720": "tám nghìn bảy trăm hai mươi"} {"focus": "tập trung"} {"speed racer": "tay đua tốc độ"} {"salad dressing": "rửa xà lách"} {"4:36": "4:36"} {"arranging flowers": "sắp xếp hoa"} {"3:10": "3:10"} {"riding elephant": "cưỡi voi"} {"zookeeper": "người trông coi vườn thú"} {"3 legged mare": "ngựa cái 3 chân"} {"cawing": "kêu ca"} {"it's daytime": "đó là ban ngày"} {"blood alley": "hẻm máu"} {"mayflower": "hoa mai"} {"prom night": "đêm vũ hội"} {"1a": "1a"} {"chevy": "chevy"} {"they're not batting": "họ không đánh bóng"} {"nun": "ni cô"} {"chair backs": "lưng ghế"} {"unloading boat": "dỡ thuyền"} {"zine": "tạp chí"} {"lions": "sư tử"} {"congratulations danielle": "chúc mừng danielle"} {"yellow cab": "taxi màu vàng"} {"meter maid": "người giúp việc đồng hồ"} {"squatting": "ngồi xổm"} {"100 miles": "100 dặm"} {"long haired": "tóc dài"} {"franz venhaus": "franz venhaus"} {"back left": "quay lại bên trái"} {"stilts": "cà kheo"} {"tires": "lốp xe"} {"3371": "ba nghìn ba trăm bảy mươi mốt"} {"rackets": "vợt"} {"holding scissors": "cầm kéo"} {"twisting": "xoắn"} {"coolers": "máy làm mát"} {"handicap bicycles": "xe đạp khuyết tật"} {"water towers": "tháp nước"} {"hello world": "Chào thế giới"} {"cassette player": "máy cát-xét"} {"5.98": "5,98"} {"partridge and pear tree": "chim đa đa và cây lê"} {"mick gold commercials": "mick vàng quảng cáo"} {"barber vintage": "thợ cắt tóc cổ điển"} {"coca cola vanilla is back": "coca cola vani đã trở lại"} {"no players": "không có người chơi"} {"chetham's school of music": "trường âm nhạc của chetham"} {"jose cuervo": "jose cuervo"} {"pews": "băng ghế dài"} {"there are no suitcases": "không có vali"} {"crayon": "bút sáp màu"} {"glue": "keo dán"} {"grass and rock": "cỏ và đá"} {"228th st 300w": "thứ 228 300w"} {"lane markers": "vạch kẻ đường"} {"sink": "bồn rửa"} {"learning to ski": "học trượt tuyết"} {"red and black tops": "ngọn đỏ và đen"} {"town": "thị trấn"} {"rowing": "chèo thuyền"} {"dry erase board": "lau khô bảng"} {"in front of grandma": "trước mặt bà"} {"hornets": "ong bắp cày"} {"malamute": "dở hơi"} {"ski jumper": "người trượt tuyết"} {"handicap symbol": "biểu tượng khuyết tật"} {"knick knacks": "sở trường"} {"12/05/2012": "12/05/2012"} {"candles": "Nến"} {"peace": "hòa bình"} {"bethel old stop": "bến cũ bethel"} {"riding hat": "Mũ trên đầu"} {"actaea works": "hành động hoạt động"} {"black and tan": "đen và sạm"} {"i want to have my cake and eat it and i want you to think i lost weight": "tôi muốn lấy bánh của mình và ăn nó và tôi muốn bạn nghĩ rằng tôi đã giảm cân"} {"129": "một trăm hai mươi chín"} {"rain": "cơn mưa"} {"lettuce, tomato": "xà lách, cà chua"} {"limes": "chanh"} {"3:55": "3:55"} {"on tree": "trên cây"} {"winking": "nháy mắt"} {"in woods": "trong rừng"} {"vanilla": "vanilla"} {"help them balance": "giúp họ cân bằng"} {"barack obama": "Barack Obama"} {"tug": "sự kéo mạnh"} {"it's small": "Nó nhỏ"} {"make phone call": "thực hiện cuộc gọi điện thoại"} {"06 24 2003": "06 24 2003"} {"its good surface": "bề mặt tốt của nó"} {"orange and pink": "cam và hồng"} {"3638": "ba nghìn sáu trăm ba mươi tám"} {"father daughter": "cha con gái"} {"waxing it": "tẩy lông nó"} {"what fuck": "cái quái gì"} {"braid": "bím tóc"} {"pan am": "chảo sáng"} {"lg": "lg"} {"holding tail": "giữ đuôi"} {"6:15": "6:15"} {"skate park de lyon": "công viên trượt ván de lyon"} {"silo": "hầm chứa"} {"sonderwagen": "âm mưu"} {"old": "cũ"} {"jumping": "nhảy"} {"it's getting dark": "trời sắp tối"} {"food court": "khu ăn uống"} {"using computer": "sử dụng máy tính"} {"it's dark": "trời tối"} {"bakery": "cửa hàng bánh mì"} {"downtown": "trung tâm thành phố"} {"haight": "chiều cao"} {"cardboard": "các tông"} {"m796c": "m796c"} {"paperback": "bìa mềm"} {"staged": "dàn dựng"} {"cabot": "cabot"} {"freight exchange": "trao đổi hàng hóa"} {"zebras and giraffe": "ngựa vằn và hươu cao cổ"} {"bike lane": "làn xe đạp"} {"carrying baby": "bế em bé"} {"shrimp": "con tôm"} {"gingerbread man": "Gingerbread Man"} {"sta lucia": "sao lucia"} {"park ranger": "kiểm lâm viên"} {"school zone stop": "khu vực trường học dừng lại"} {"2248": "hai nghìn hai trăm bốn mươi tám"} {"peppers onions": "ớt hành tây"} {"8:14": "8:14"} {"1987": "một nghìn chín trăm tám mươi bảy"} {"chantecler": "thầy cúng"} {"funnel cake": "bánh phễu"} {"south street city oven and grill": "lò nướng và lò nướng thành phố phía nam"} {"classical": "cổ điển"} {"cathedrals express": "nhà thờ tốc hành"} {"poultry": "gia cầm"} {"2706": "hai nghìn bảy trăm sáu"} {"announcer": "phát thanh viên"} {"digital": "điện tử"} {"e002 eno": "e002 vi"} {"top gun": "tay súng hàng đầu"} {"journal taste": "tạp chí hương vị"} {"extra crunchy": "thêm giòn"} {"outdated": "lỗi thời"} {"3446": "ba nghìn bốn trăm bốn mươi sáu"} {"red fruit": "trái cây đỏ"} {"jackfruit": "mít"} {"tidy": "ngăn nắp"} {"b and main": "b và chính"} {"mystery tour": "chuyến du lịch bí ẩn"} {"588": "năm trăm tám mươi tám"} {"beep": "tiếng kêu bíp"} {"so she can use both hands": "để cô ấy có thể sử dụng cả hai tay"} {"follow your dreams": "theo đuổi ước mơ của bạn"} {"10:53": "10:53"} {"boat": "thuyền"} {"lexus": "xe sang"} {"middle track": "đường giữa"} {"271": "hai trăm bảy mươi mốt"} {"2010": "2010"} {"sasha": "sasha"} {"coffee": "cà phê"} {"bill": "hóa đơn"} {"june 17 2012": "17 tháng sáu 2012"} {"cordless": "không dây"} {"iberia": "người iberia"} {"red car": "ô tô đỏ"} {"wading": "lội nước"} {"tuesdays with morrie": "thứ ba với morrie"} {"no coke shown": "không có than cốc hiển thị"} {"announcement": "thông báo"} {"over": "qua"} {"honest man": "người đàn ông trung thực"} {"can't see": "không thể nhìn thấy"} {"on boy's head": "trên đầu cậu bé"} {"west 35th st": "đường 35 tây"} {"big lips": "môi lớn"} {"smooth water": "nước mịn"} {"165111": "một trăm sáu mươi lăm nghìn một trăm mười một"} {"pedestal": "bệ đỡ"} {"high heels": "cao gót"} {"chloe beasley photography": "chụp ảnh chloe beasley"} {"brown, white, black": "nâu, trắng, đen"} {"on computer": "trên may tinh"} {"farm": "nông trại"} {"it is full": "nó đã đầy"} {"labrador": "chó labrador"} {"geese": "ngỗng"} {"its outside": "bên ngoài của nó"} {"lumber": "gỗ xẻ"} {"2:05": "2:05"} {"button down": "nút xuống"} {"crystal brook": "suối pha lê"} {"green machines": "máy xanh"} {"play guitar": "chơi ghita"} {"police": "cảnh sát"} {"vogue": "thịnh hành"} {"raisins": "nho khô"} {"third bank": "ngân hàng thứ ba"} {"motorcycle cops": "cảnh sát xe máy"} {"basket": "rổ"} {"sharks": "cá mập"} {"south america": "Nam Mỹ"} {"doggo": "con chó"} {"make sure": "bảo đảm"} {"streamer": "truyền phát"} {"tennis player": "ngươi chơi tennis"} {"chopsticks": "đũa"} {"beefeater": "người nấu thịt bò"} {"877-pwp-green": "877-pwp-xanh"} {"germany": "nước Đức"} {"king": "nhà vua"} {"next to brown cow": "bên cạnh con bò nâu"} {"traveling": "đi du lịch"} {"hill": "đồi"} {"squirrel": "con sóc"} {"wood and metal": "gỗ và kim loại"} {"llama": "lạc đà không bướu"} {"pizza": "pizza"} {"sun hat": "mũ chống nắng"} {"roth": "thối rữa"} {"ones on right": "những người bên phải"} {"free ski": "trượt tuyết miễn phí"} {"bacon and spinach": "thịt xông khói và rau bina"} {"shirt and pants": "áo sơ mi và quần"} {"special event": "sự kiện đặc biệt"} {"kissenkino": "nụ hôn"} {"scruff": "cộc cằn"} {"not looking": "đừng nhìn"} {"dallas": "dallas"} {"propane": "propan"} {"computer monitor": "màn hình máy tính"} {"tightrope": "thắt dây"} {"baker": "thợ làm bánh"} {"rebecca": "rebecca"} {"watching television": "Xem tivi"} {"rat": "con chuột"} {"penthouse": "căn hộ áp mái"} {"0": "số không"} {"robin": "chim cổ đỏ"} {"austrian airlines": "hãng hàng không Áo"} {"teddy bear": "gấu bông"} {"jackson": "jackson"} {"rest ave": "đại lộ nghỉ ngơi"} {"little boy": "cậu bé nhỏ"} {"plumber": "thợ sửa ống nước"} {"cream cheese": "phô mai kem"} {"office and living room": "văn phòng và phòng khách"} {"less than 1 week": "ít hơn 1 tuần"} {"stems": "thân cây"} {"white guy": "anh chàng da trắng"} {"getting hit by car": "bị ô tô đâm"} {"d2": "d2"} {"girl and boy": "gái và trai"} {"crossing river": "băng qua sông"} {"person on left": "người bên trái"} {"443": "bốn trăm bốn mươi ba"} {"black and yellow": "đen và vàng"} {"to instruct": "hướng dẫn"} {"vaio": "vaio"} {"biking and waving": "đi xe đạp và vẫy tay"} {"arundel cleaners": "chất tẩy rửa arundel"} {"planking": "tấm ván"} {"wwwthegreenbuscouk": "wwwthegreenbuscouk"} {"lotus": "hoa sen"} {"scc": "scc"} {"eva": "eva"} {"mary": "mary"} {"19 cents": "19 xu"} {"baltimore": "baltimore"} {"wedding ring": "nhẫn cưới"} {"257": "hai trăm năm mươi bảy"} {"sputnik alskling": "sputnik"} {"joomla": "joomla"} {"corridor": "hành lang"} {"14 and 13": "14 và 13"} {"plane and car crash": "tai nạn máy bay và ô tô"} {"above crowd": "trên đám đông"} {"rice, broccoli chicken": "cơm gà bông cải xanh"} {"breast cancer": "ung thư vú"} {"feeder": "trung chuyển"} {"sitting on surfboard": "ngồi trên ván lướt sóng"} {"bag clip": "kẹp túi"} {"12:03": "12:03"} {"avocado": "trái bơ"} {"strawberries, blueberries, kiwi and oranges": "dâu tây, việt quất, kiwi và cam"} {"green, white blue, gray": "xanh lá cây, trắng xanh, xám"} {"she fell": "cô ấy bị ngã"} {"1-12": "1-12"} {"pith helmet": "mũ bảo hiểm"} {"buy food": "mua thức ăn"} {"metro bus": "xe buýt điện ngầm"} {"ann arbor news": "ann arbor tin tức"} {"gross": "tổng"} {"s early st": "s sớm"} {"dead": "chết"} {"norwich": "bắc âu"} {"pig and dog": "lợn và chó"} {"to get in truck": "lên xe tải"} {"tomatoes and sausages": "cà chua và xúc xích"} {"boots": "bốt"} {"kisses": "Những nụ hôn"} {"10:54": "10:54"} {"black cat": "mèo đen"} {"double bus": "xe buýt đôi"} {"on tower": "trên tháp"} {"quick stop groceries": "dừng cửa hàng tạp hóa nhanh chóng"} {"in van": "trong xe"} {"1990's": "những năm 1990"} {"5.99": "5,99"} {"skin": "da"} {"g": "g"} {"entire image": "toàn bộ hình ảnh"} {"dark red": "đỏ sẫm"} {"paris": "Paris"} {"main street": "đường chính"} {"radio city": "đài phát thanh thành phố"} {"playing nintendo wii": "chơi nintendo wii"} {"rescue dog": "chó cứu hộ"} {"donut wars": "cuộc chiến bánh rán"} {"english korean": "tiếng anh hàn quốc"} {"furniture": "nội thất"} {"dell": "địa ngục"} {"orange is new black": "màu cam là màu đen mới"} {"dog tag": "thẻ chó"} {"kurt vonnegut": "Kurt Vonnegut"} {"cream, dough, caramel, cinnamon": "kem, bột, caramel, quế"} {"bo(red)": "chán)"} {"pull": "sự lôi kéo"} {"159106": "một trăm năm mươi chín nghìn một trăm linh sáu"} {"vendor": "người bán"} {"9a 12": "9a 12"} {"7177": "bảy nghìn một trăm bảy mươi bảy"} {"raise plow": "nâng cày"} {"latex": "mủ cao su"} {"toilet": "phòng vệ sinh"} {"connect devices": "kết nối thiết bị"} {"freezer": "tủ đông"} {"jackson family blvd": "gia đình jackson blvd"} {"they're birthday cakes": "chúng là bánh sinh nhật"} {"1138 bp": "1138 bp"} {"palletline": "xếp hàng"} {"valle": "thung lũng"} {"25 feet": "25 bộ"} {"against wall": "dựa vào tường"} {"soldiers": "binh lính"} {"shutters": "cửa chớp"} {"cereal": "ngũ cốc"} {"orchid": "phong lan"} {"it's electronic": "nó là điện tử"} {"12:07": "12:07"} {"good living": "Sống tốt"} {"articulo 123": "điều 123"} {"achilles": "achilles"} {"cajun": "cajun"} {"looking in refrigerator": "nhìn vào tủ lạnh"} {"liberte egalite fraternite": "liberte egalite huynh đệ"} {"skyscrapers": "tòa nhà chọc trời"} {"sharpen pencils": "gọt bút chì"} {"vw": "vw"} {"spade": "thuổng"} {"in field": "trong lĩnh vực"} {"supreme": "tối cao"} {"water bowl": "bát nước"} {"going potty": "đi vệ sinh"} {"unlocking meter": "đồng hồ mở khóa"} {"tomato, cheese, ham": "cà chua, phô mai, giăm bông"} {"living room": "phòng khách"} {"detergent": "chất tẩy rửa"} {"handle": "xử lý"} {"above bed": "trên giường"} {"on shoulders": "trên vai"} {"bandage": "băng bó"} {"gratiot": "cái lưới"} {"biplane": "hai tầng cánh"} {"boezio": "boezio"} {"frosted": "băng giá"} {"determination": "sự quyết tâm"} {"twins": "sinh đôi"} {"heather abounader": "cây thạch nam"} {"47832": "bốn mươi bảy nghìn tám trăm ba mươi hai"} {"by toilet": "bằng nhà vệ sinh"} {"st louis": "thánh louis"} {"golf cart": "xe golf"} {"cart": "xe đẩy"} {"watermelon and apple": "dưa hấu và táo"} {"eggplant": "cà tím"} {"wayland, michigan": "đường đi, michigan"} {"bake pizza": "nướng bánh pizza"} {"sos": "sos"} {"forks and spoons": "nĩa và thìa"} {"one on left": "một bên trái"} {"wheels down": "bánh xe xuống"} {"on buses": "trên xe buýt"} {"little green footballs": "bóng đá nhỏ màu xanh lá cây"} {"gore": "máu me"} {"pike place fish": "pike nơi cá"} {"belle": "người đẹp"} {"dodging": "né tránh"} {"alcott": "alcott"} {"zebras running": "ngựa vằn đang chạy"} {"ride captain": "thuyền trưởng"} {"angela": "thiên nga"} {"dali": "đại lý"} {"717": "bảy trăm mười bảy"} {"st marks": "đánh dấu"} {"jordan vuong": "jordan vuong"} {"dock": "bến tàu"} {"30117": "ba mươi nghìn một trăm mười bảy"} {"to walk in water": "đi bộ trong nước"} {"1994": "một nghìn chín trăm chín mươi tư"} {"padlock": "ổ khóa"} {"diner": "quán ăn tối"} {"at camera": "tại máy ảnh"} {"skid marks": "vết trượt"} {"shadow": "bóng tối"} {"1 48 48 47": "1 48 48 47"} {"lenovo": "lenovo"} {"alex weimer": "alex weimer"} {"to get attention": "để có được sự chú ý"} {"livestock judges & stewards reception": "ban giám khảo gia súc & tiếp tân quản gia"} {"5 ft": "5 ft"} {"federal plaza": "quảng trường liên bang"} {"t-shirt": "Áo thun"} {"metro class": "lớp tàu điện ngầm"} {"light green": "màu xanh lợt"} {"yellow helmet": "mũ bảo hiểm màu vàng"} {"7:45": "7:45"} {"catering staff only": "chỉ nhân viên phục vụ"} {"6575": "sáu nghìn năm trăm bảy mươi lăm"} {"throwing up": "ném đi"} {"for exit": "để thoát"} {"live well": "sống có ích"} {"falcon": "chim ưng"} {"black red yellow": "đen đỏ vàng"} {"bistro": "quán rượu"} {"2:13:39": "2:13:39"} {"43816": "bốn mươi ba nghìn tám trăm mười sáu"} {"lays": "nằm"} {"next and on top oven": "tiếp theo và trên lò nướng"} {"storing": "lưu trữ"} {"parking": "bãi đậu xe"} {"tent": "lều"} {"cool and hard": "mát và cứng"} {"no skateboarding": "không trượt ván"} {"pepperoni, sausage, cheese": "xúc xích, xúc xích, phô mai"} {"black and gold": "đen và vàng"} {"roadster": "người đi đường"} {"no parking sign": "không có biển cấm đỗ xe"} {"knife and spoon": "dao và thìa"} {"apple, lemons": "táo, chanh"} {"greyhound": "chó săn thỏ"} {"use toilet": "sử dụng nhà vệ sinh"} {"10:03": "10:03"} {"in front of him": "trước mặt anh ấy"} {"mta metro-north": "mta metro-bắc"} {"spigadoro": "spigadoro"} {"wacom": "wacom"} {"no city": "không có thành phố"} {"wallpaper border": "viền giấy dán tường"} {"pearls": "ngọc trai"} {"drive thru": "lái xe qua"} {"ears": "đôi tai"} {"mexicana": "Mexico"} {"swimsuits": "áo tắm"} {"fork, spoon": "nĩa, thìa"} {"filing hooves": "móng guốc"} {"2010/01/18": "18/01/2010"} {"sumpter valley": "thung lũng nước đọng"} {"825": "tám trăm hai mươi lăm"} {"$1": "$1"} {"pincushion": "đệm kim"} {"georgetown": "thành phố george"} {"callie": "callie"} {"military base": "căn cứ quân sự"} {"come dine with me": "đên ăn trưa vơi T nhe"} {"coworker": "đồng nghiệp"} {"very deep": "rất sâu"} {"in catcher's hand": "trong tay người bắt"} {"calling": "kêu gọi"} {"2 skiers": "2 người trượt tuyết"} {"wwwtechnoalpincom": "wwwtechnoalpincom"} {"flagpole": "cột cờ"} {"58666": "năm mươi tám nghìn sáu trăm sáu mươi sáu"} {"sides of plate": "các mặt của tấm"} {"hundreds": "hàng trăm"} {"students": "sinh viên"} {"no dogs": "không có con chó"} {"guy on left": "chàng trai bên trái"} {"cow tipping": "bò lật"} {"abaco carriers": "người vận chuyển bàn tính"} {"white, red, green, blue": "trắng, đỏ, xanh lá cây, xanh dương"} {"rubber bands": "dây thun"} {"sep 80": "80 tháng 9"} {"radishes": "củ cải"} {"to be eaten": "Được ăn"} {"brown bird": "chim nâu"} {"heavy truck": "xe tải nặng"} {"barry bonds": "trái phiếu barry"} {"for riding": "để cưỡi"} {"on sign": "trên dấu hiệu"} {"colin mcandrew & coy": "colin mcandrew & coy"} {"on his mouth": "trên miệng anh ấy"} {"fairhaven village": "làng Fairhaven"} {"17 years": "17 năm"} {"ski pants": "quần trượt tuyết"} {"yellow, black": "vàng, đen"} {"1 on right": "1 bên phải"} {"12:43": "12:43"} {"wed 29 aug 2007": "ngày 29 tháng 8 năm 2007"} {"goulash": "món garu Hungary"} {"name tags": "thẻ tên"} {"fire alarm": "chuông báo cháy"} {"50 gallons": "50 gallon"} {"looking out": "tìm ra"} {"shut off water": "tắt nước"} {"no net": "không có mạng"} {"polish sausage": "xúc xích đánh bóng"} {"40-50": "40-50"} {"wwwwimbledonorg": "wwwwimbledonorg"} {"legend hotel": "khách sạn huyền thoại"} {"drums": "trống"} {"e": "e"} {"e-on": "kích hoạt điện tử"} {"king harald street": "phố vua harald"} {"it isn't": "nó không phải"} {"crutch": "cái nạng"} {"checking his bag": "kiểm tra túi của anh ấy"} {"bus and": "xe buýt và"} {"laying in sink": "nằm trong bồn rửa"} {"great southern overland stage route of 1849": "tuyến đường bộ vĩ đại phía nam năm 1849"} {"bloody mary": "mary đẫm máu"} {"tim horton's": "Tim Horton"} {"gnarly": "sởn gai ốc"} {"id card": "thẻ căn cước"} {"in red zone": "trong vùng màu đỏ"} {"golden gate bridge": "cầu cổng vàng"} {"c-gthl": "c-gthl"} {"ketchup and mustard": "sốt cà chua và mù tạt"} {"dachshunds": "chó săn"} {"north street": "đường phía Bắc"} {"white, blue, red": "trắng, xanh, đỏ"} {"baseball jersey, bat, glove": "áo bóng chày, gậy, găng tay"} {"pearl necklace": "dây chuyền ngọc trai"} {"scowl": "cau có"} {"owls": "cú"} {"n33pj": "n33pj"} {"tights": "quần bó"} {"race cars": "xe đua"} {"it is getting dark": "trời đang tối dần"} {"blue-and-white one": "một màu xanh và trắng"} {"dufferin mall": "trung tâm mua sắm dufferin"} {"top middle": "trên cùng ở giữa"} {"tee ball": "Bóng tee"} {"toilets": "nhà vệ sinh"} {"on barn": "trên chuồng"} {"mop": "chổi lau nhà"} {"it shows desk": "nó cho thấy bàn"} {"45": "bốn mươi lăm"} {"drying hair": "sấy tóc"} {"la mil col phi hou nym": "la mil col phi hou nym"} {"no trash can": "không có thùng rác"} {"guess who": "đoán xem là ai nào"} {"sliced": "cắt lát"} {"strakka racing": "cuộc đua strakka"} {"on man's shirt": "trên áo sơ mi nam"} {"solent ranger": "kiểm lâm chất độc"} {"dunkin donuts": "Dunkin Donuts"} {"2:11": "2:11"} {"11/26/2009": "26/11/2009"} {"free squirrel": "sóc miễn phí"} {"no lights": "không có đèn"} {"ruins": "tàn tích"} {"grapes": "quả nho"} {"patisserie": "cửa hàng bánh ngọt"} {"mission": "Sứ mệnh"} {"beacon bus": "đèn hiệu xe buýt"} {"arrow": "mũi tên"} {"transporting": "vận chuyển"} {"button on wall": "nút trên tường"} {"decorative pattern": "hoa văn trang trí"} {"blue jay": "giẻ cùi xanh"} {"romford": "romford"} {"his wii image": "hình ảnh wii của anh ấy"} {"it is pink": "Nó là màu hồng"} {"9:01": "9:01"} {"mason": "thợ nề"} {"yellow bowl": "bát màu vàng"} {"krusty o's": "krusty của"} {"t and o": "t và o"} {"c/b": "c/b"} {"low fares": "giá vé thấp"} {"its hot": "trời nóng"} {"drumsticks": "đùi"} {"dixie hwy next signal": "dixie hwy tín hiệu tiếp theo"} {"front and fourth": "phía trước và thứ tư"} {"f&b": "f&b"} {"fruit cake": "bánh trái cây"} {"toothpaste, toothbrushes": "kem đánh răng, bàn chải đánh răng"} {"lava": "dung nham"} {"to dry towel": "để làm khô khăn"} {"glowing in light": "phát sáng trong ánh sáng"} {"steamboat willie": "tàu hơi nước Willie"} {"royal albert hall": "hội trường hoàng gia albert"} {"playroom": "phòng chơi"} {"apple juice": "nước táo"} {"top hats": "mũ đội đầu"} {"put there": "đặt ở đó"} {"they are body surfing": "họ đang lướt cơ thể"} {"sliding into home plate": "trượt vào tấm nhà"} {"in middle of room": "ở giữa phòng"} {"no straw": "không có rơm"} {"9:24": "9:24"} {"photo shoot": "chụp ảnh"} {"olives, onions, tomatoes": "ô liu, hành tây, cà chua"} {"bad boy": "cậu bé hư"} {"smiling for camera": "mỉm cười với máy ảnh"} {"singapore airlines": "hãng hàng không Singapore"} {"marten": "một loài chồn"} {"big": "to lớn"} {"between big elephants": "giữa những con voi lớn"} {"jonathan": "jonathan"} {"cutting boards": "thớt"} {"do not block driveway": "không chặn đường lái xe"} {"cin fire dept": "sở cứu hỏa cin"} {"julia louis-dreyfus": "julia louis-dreyfus"} {"alabama": "alabama"} {"11:25": "11:25"} {"shite's": "shite's"} {"j-520": "j-520"} {"traveler": "lữ khách"} {"playing in water": "chơi trong nước"} {"376": "ba trăm bảy mươi sáu"} {"express": "thể hiện"} {"ace tickets": "vé ace"} {"st paul": "thánh paul"} {"wedges": "giày cao gót đế bằng"} {"he left": "anh ấy đã đi"} {"shuntin shed": "nhà kho shunt"} {"needed for project": "cần thiết cho dự án"} {"best buy": "mua tốt nhất"} {"spinach": "rau chân vịt"} {"carbohydrates": "carbohydrate"} {"because it is designated parking": "bởi vì nó được chỉ định đậu xe"} {"pinning flower": "ghim hoa"} {"chow": "chow"} {"zony": "khu rừng"} {"giant toothbrush": "bàn chải đánh răng khổng lồ"} {"hitting ball": "đánh bóng"} {"dog bed": "giường chó"} {"med pizza": "bánh pizza y tế"} {"3:01": "3:01"} {"life jacket": "áo phao"} {"1 story": "1 câu chuyện"} {"huey lewis": "huey lewis"} {"time out": "hết giờ"} {"putting up bicycle": "dựng lên xe đạp"} {"20s": "tuổi 20"} {"nerds": "mọt sách"} {"another boat": "thuyền khác"} {"personal belongings": "đồ dùng cá nhân"} {"messages": "tin nhắn"} {"hot air": "hơi nóng"} {"sunkist": "người say nắng"} {"5832": "năm nghìn tám trăm ba mươi hai"} {"granite countertops": "bàn đá granit"} {"modeling": "người mẫu"} {"frying pan": "cái quạt"} {"it's skirt": "đó là váy"} {"break": "phá vỡ"} {"not small": "không nhỏ"} {"tube top": "đầu ống"} {"toilet brush": "bàn chải nhà vệ sinh"} {"wedding march": "diễu hành đám cưới"} {"conservation": "bảo tồn"} {"ppk": "ppk"} {"hanging on wire": "treo trên dây"} {"faux surfaces in polymer clay": "bề mặt giả trong đất sét polymer"} {"3-2": "3-2"} {"5:57": "5:57"} {"south 95": "nam 95"} {"gags": "chuyện khôi hài"} {"olives, cheese, bacon": "ô liu, phô mai, thịt xông khói"} {"no green street sign": "không có biển xanh"} {"got it": "hiểu rồi"} {"on battery": "trên pin"} {"last stop": "điểm dừng cuối cùng"} {"israel": "Người israel"} {"9:20": "9:20"} {"5619": "năm nghìn sáu trăm mười chín"} {"kings": "các vị vua"} {"quiche": "Quiche"} {"captured": "bị bắt"} {"sliding glass": "kính trượt"} {"toronto": "toronto"} {"again": "lại"} {"step": "bước chân"} {"medium length": "chiều dài trung bình"} {"look": "Nhìn"} {"recreation": "giải trí"} {"pepperoni": "xúc xích hun khói"} {"levi's": "của levi"} {"meter remains as courtesy to cyclists please pay at pay box": "đồng hồ vẫn còn lịch sự đối với người đi xe đạp, vui lòng thanh toán tại hộp trả tiền"} {"swinging bat": "vung gậy"} {"ketchup, onions": "sốt cà chua, hành tây"} {"sisters": "chị em gái"} {"finchingfield": "cánh đồng chim sẻ"} {"5 and 2": "5 và 2"} {"bed store": "cửa hàng giường ngủ"} {"behind sandwich": "phía sau bánh mì"} {"on rear of plane": "phía sau máy bay"} {"7-9am 4-6pm": "7-9 giờ sáng 4-6 giờ chiều"} {"across lake": "bên kia hồ"} {"medal": "huy chương"} {"creases": "nếp gấp"} {"no women": "không đàn bà"} {"to open package": "để mở gói"} {"clovers": "cỏ ba lá"} {"pulling them up": "kéo chúng lên"} {"bus driver": "tài xế xe buýt"} {"grassy field": "đồng cỏ"} {"667-136": "667-136"} {"361-698-2707": "361-698-2707"} {"mushrooms": "nấm"} {"gap town clock": "đồng hồ thị trấn gap"} {"car wash": "rửa xe"} {"computers": "máy vi tính"} {"blue balls": "quả bóng màu xanh"} {"for bus": "cho xe buýt"} {"340": "ba trăm bốn mươi"} {"man in black": "người đàn ông mặc đồ đen"} {"it's too shaded": "trời quá tối"} {"6:09": "6:09"} {"watching friend": "xem bạn bè"} {"stop eating animals": "ngừng ăn động vật"} {"kangaroo": "con chuột túi"} {"golf": "golf"} {"protein": "chất đạm"} {"below plane": "dưới mặt phẳng"} {"playing soccer": "chơi bóng đá"} {"circle": "vòng tròn"} {"about to": "sắp"} {"2002": "hai nghìn linh hai"} {"sherry": "rượu sherry"} {"red and orange": "đỏ và cam"} {"breakdown": "phá vỡ"} {"schnauzer": "schnauzer"} {"d'aguilar street": "đường d'aguilar"} {"imported": "nhập khẩu"} {"potted": "trong chậu"} {"brushing": "đánh răng"} {"person in front of it": "người trước mặt nó"} {"helping": "giúp đỡ"} {"in front of truck": "phía trước xe tải"} {"fort benton": "pháo đài benton"} {"next exit": "cảnh tiếp theo"} {"bright sun": "mặt trời tươi sáng"} {"target": "mục tiêu"} {"stainless steel": "thép không gỉ"} {"bathroom": "phòng tắm"} {"no dress": "không có váy"} {"hoodies": "áo hoodie"} {"vest": "áo vest"} {"uniform": "đồng phục"} {"motorcycle show": "triển lãm xe máy"} {"alien": "người ngoài hành tinh"} {"tom's": "của tom"} {"separate sides": "hai bên riêng biệt"} {"pay here": "trả tiền ở đây"} {"speedboat": "tàu cao tốc"} {"bending over": "cúi xuống"} {"oven door": "cửa lò"} {"gardens' shuttle bus": "xe buýt đưa đón của vườn"} {"above mirror": "gương trên"} {"nunchuck": "côn nhị khúc"} {"ups store": "up cửa hàng"} {"zebras breeding": "chăn nuôi ngựa vằn"} {"3 ft": "3 ft"} {"need lift": "cần thang máy"} {"eva longoria, eva mendes": "eva longoria, eva mendes"} {"its listening": "nó đang lắng nghe"} {"body shop": "cửa hàng cơ thể"} {"trainspotting": "xe lửa"} {"for shade": "cho bóng râm"} {"usala": "người Mỹ"} {"la vie en rose": "la vie en rose"} {"pb-58-02": "pb-58-02"} {"on bookshelf": "trên giá sách"} {"brown sugar": "đường nâu"} {"sweatband": "băng thấm mồ hôi"} {"yellow, pink, green, blue": "vàng, hồng, xanh lá cây, xanh dương"} {"liquid max": "chất lỏng tối đa"} {"almonds": "quả hạnh"} {"parking spaces": "chỗ đậu xe"} {"dogwood": "cây sơn thù du"} {"behind pizza": "phía sau bánh pizza"} {"river street": "đường sông"} {"coin": "đồng tiền"} {"frozen": "Đông cứng"} {"televisions": "ti vi"} {"tenants": "người thuê nhà"} {"in pan": "trong chảo"} {"bike and destroy": "xe đạp và tiêu diệt"} {"dirty pants": "quần bẩn"} {"cabin": "cabin"} {"rhinos": "tê giác"} {"cleaned": "làm sạch"} {"clamp": "kẹp"} {"going on trip": "đi du lịch"} {"high school": "Trung học phổ thông"} {"left straight right": "trái thẳng phải"} {"pale": "tái nhợt"} {"driver": "tài xế"} {"18:47": "18:47"} {"on owners lap": "trên đùi chủ sở hữu"} {"it is dark": "trời tối"} {"j reister": "j reister"} {"zillertalbahn": "zillertalbahn"} {"4 and 6": "4 và 6"} {"touchscreen computer": "máy tính màn hình cảm ứng"} {"whip cream": "kem roi"} {"capris": "Quần lửng"} {"fixing bike": "sửa xe đạp"} {"surfboard repair": "sửa chữa ván lướt sóng"} {"kites & toys": "diều & đồ chơi"} {"unloading truck": "xe tải dỡ hàng"} {"wrist guard": "bảo vệ cổ tay"} {"blue and black": "xanh và đen"} {"on mound": "trên gò đất"} {"show different team": "hiển thị đội khác nhau"} {"sledding": "trượt ván"} {"near city": "gần thành phố"} {"prop 8": "chỗ dựa 8"} {"putting candles on cake": "đặt nến trên bánh"} {"san loco mexico": "san loco mexico"} {"rope square": "dây vuông"} {"to avoid snow": "để tránh tuyết"} {"f": "f"} {"polo logo": "biểu tượng áo polo"} {"holding clothes": "cầm quần áo"} {"aquarius": "Bảo Bình"} {"e liberty": "tự do"} {"bird will fly off": "con chim sẽ bay đi"} {"english muffin": "bánh nướng xốp tiếng anh"} {"behind boy": "đằng sau cậu bé"} {"on house": "trên nhà"} {"remodel": "sửa sang lại"} {"getting gas": "lấy xăng"} {"2:43": "2:43"} {"leith": "le le"} {"relay race": "chạy tiếp sức"} {"left turn signal": "tín hiệu quay trái"} {"messed up": "lộn xộn lên"} {"collecting garbage": "thu gom rác"} {"448": "bốn trăm bốn mươi tám"} {"hers": "của cô ấy"} {"ewok": "tiếng kêu"} {"mustard and ketchup": "mù tạt và sốt cà chua"} {"computer light is on": "đèn máy tính đang bật"} {"wakecom": "đánh thức"} {"sweet potato fries": "khoai tây chiên"} {"433 333": "433 333"} {"small object": "đối tượng nhỏ"} {"drywall": "vách thạch cao"} {"central": "trung tâm"} {"amish": "amish"} {"butcher shop": "cửa hàng bán thịt"} {"plane and moon": "máy bay và mặt trăng"} {"canoe": "ca nô"} {"townhouses": "nhà phố"} {"throw frisbee": "ném đĩa nhựa"} {"farmers market": "chợ nông sản"} {"wings": "cánh"} {"buying food": "mua đồ ăn"} {"beginning": "bắt đầu"} {"d-bebe": "d-bebe"} {"to sky": "lên trời"} {"behind elephant's trunk": "phía sau vòi voi"} {"e 76": "e 76"} {"electronic": "điện tử"} {"11:24": "11:24"} {"3 loaves": "3 ổ bánh mì"} {"gryffindor": "gryffindor"} {"contest": "cuộc thi"} {"no ball playing after 6:30 pm tuesday nights": "không chơi bóng sau 6:30 tối thứ ba"} {"0208 555 2067": "0208 555 2067"} {"sticks": "gậy"} {"madr": "điên"} {"softsoap": "xà bông mềm"} {"office": "văn phòng"} {"towards each other": "đối với nhau"} {"broiled": "nướng"} {"canadian pizza": "bánh pizza canada"} {"tail lights": "đuôi đèn"} {"bottled": "đóng chai"} {"red mango": "xoài đỏ"} {"babies": "đứa trẻ"} {"elephant and giraffe": "voi và hươu cao cổ"} {"mouth": "miệng"} {"14a": "14a"} {"london victoria station": "nhà ga victoria london"} {"on plant": "trên cây"} {"on plane": "trên máy bay"} {"mini": "nhỏ"} {"sweet potato": "khoai lang"} {"49": "bon muoi chin"} {"spyglass": "kính do thám"} {"swimmers": "vận động viên bơi lội"} {"in store": "trong cửa hàng"} {"picnics": "dã ngoại"} {"none": "không có"} {"girlfriends": "bạn gái"} {"tweet": "tiếng riu ríu"} {"he wanted picture": "anh ấy muốn hình ảnh"} {"masair": "masair"} {"luggage gifts & bags": "hành lý quà tặng & túi xách"} {"play chess": "chơi cờ"} {"under his knees": "dưới đầu gối của mình"} {"different times": "thời gian khác nhau"} {"it doesn't": "nó không"} {"curling her toes": "cong ngón chân của cô ấy"} {"ugh": "uh"} {"fitzgerald": "Fitzgerald"} {"east ham": "giăm bông đông"} {"sitting up": "ngồi thẳng lên"} {"aerodynamics": "khí động học"} {"8717427272539": "tám nghìn tỷ bảy trăm mười bảy tỷ bốn trăm hai mươi bảy triệu hai trăm bảy mươi hai nghìn năm trăm ba mươi chín"} {"25 cents": "25 xu"} {"mac n cheese": "phô mai mac n"} {"no bike": "không có xe đạp"} {"les miserables": "những người khốn khổ"} {"12:51": "12:51"} {"1:05": "1:05"} {"very full": "rất đầy đủ"} {"807 second st": "thứ 807"} {"by hydrant": "bằng vòi"} {"nish": "kết thúc"} {"no urinals": "không có bồn tiểu"} {"towards east": "về phía đông"} {"will travel for vegan food": "sẽ đi du lịch cho thực phẩm thuần chay"} {"24 seconds": "24 giây"} {"l130": "l130"} {"charcoal": "than củi"} {"stuffing": "hỗn hợp"} {"his sides": "bên anh ấy"} {"45 degrees": "45 độ"} {"welcome to drive": "chào mừng lái xe"} {"sharing j co way": "chia sẻ j co cách"} {"another elephant": "một con voi khác"} {"white, green, orange": "trắng, xanh lá cây, cam"} {"airplanes": "máy bay"} {"bake": "nướng"} {"james": "james"} {"to get to roof": "lên mái nhà"} {"27/08/2011": "27/08/2011"} {"bogue": "giả dối"} {"tennis": "quần vợt"} {"banana, starfruit, papaya": "chuối, khế, đu đủ"} {"santa barbara": "Santa Barbara"} {"dodge ram": "né ram"} {"3 times": "3 lần"} {"1890": "một nghìn tám trăm chín mươi"} {"75 years old": "75 tuổi"} {"shih tzu": "thế tử"} {"685": "sáu trăm tám mươi lăm"} {"340-600": "340-600"} {"11:27": "11:27"} {"shootfirsteatlatercom": "bắn trước ăn saucom"} {"381": "ba trăm tám mươi mốt"} {"to catch train": "bắt tàu"} {"usaid": "Bạn đã nói"} {"2841": "hai nghìn tám trăm bốn mươi mốt"} {"qik": "khí công"} {"churches": "nhà thờ"} {"eco friendly": "thân thiện với môi trường"} {"champion": "quán quân"} {"crumpled paper": "giấy nhàu nát"} {"in front": "ở phía trước"} {"nd": "thứ"} {"anchor": "mỏ neo"} {"lunch box": "hộp cơm trưa"} {"irt": "khó chịu"} {"crystal geyser": "mạch nước phun pha lê"} {"directv": "trực tiếp"} {"old town": "phố cổ"} {"it is cloudy": "trời nhiều mây"} {"pouring water": "rót nước"} {"tennis shorts": "quần short quần vợt"} {"gas": "khí ga"} {"carrying luggage": "mang hành lý"} {"in front of": "ở đằng trước"} {"bulldog": "chó mặt xệ"} {"shorts and shirt": "quần short và áo sơ mi"} {"holding them out": "giữ chúng ra"} {"blue, white, black": "xanh, trắng, đen"} {"420": "bốn trăm hai mươi"} {"12:19": "12:19"} {"glass of wine": "ly rượu"} {"02/07/2012": "02/07/2012"} {"wheels": "bánh xe"} {"rotten": "thối rữa"} {"knitting": "đan lát"} {"mulliken": "chất dẻo"} {"no posts": "không có bài đăng nào"} {"pitcher": "cái bình"} {"doggis": "con chó"} {"green, red, and yellow": "xanh lá cây, đỏ và vàng"} {"wwwpassthepigscom": "wwwpassthepigscom"} {"spawn": "đẻ trứng"} {"dangling": "lủng lẳng"} {"bottle": "cái chai"} {"cayenne pepper": "ớt cayenne"} {"daily express": "báo hằng ngày"} {"too cool": "thật tuyệt"} {"plastic bag": "túi nhựa"} {"466": "bốn trăm sáu mươi sáu"} {"cheesequake blizzard": "trận bão tuyết phô mai"} {"surf rescue": "cứu hộ lướt sóng"} {"owl and bear": "cú và gấu"} {"otto veterans god bless the usa": "cựu chiến binh otto Chúa phù hộ cho nước Mỹ"} {"gmc": "gmc"} {"shopping cart": "giỏ hàng"} {"miles": "dặm"} {"handicap parking": "bãi đậu xe dành cho người khuyết tật"} {"to rest": "nghỉ ngơi"} {"very large": "rất lớn"} {"little caesar's": "caesar nhỏ"} {"brick and stone": "gạch và đá"} {"try cheesequake blizzard": "thử món cheesequake blizzard"} {"st patrick's day": "ngày thánh patrick"} {"tree branches": "cành cây"} {"orioles": "chim vàng anh"} {"watch your head": "xem đầu của bạn"} {"vases": "bình hoa"} {"purple and black": "tím và đen"} {"biology": "sinh vật học"} {"fronts": "mặt trận"} {"charlie brown": "charlie nâu"} {"marbles": "viên bi"} {"donut shop": "cửa hàng bánh Donut"} {"not grocery store": "không phải cửa hàng tạp hóa"} {"boot hill saloon": "boot hill saloon"} {"signs contradict each other": "dấu hiệu mâu thuẫn với nhau"} {"not eating": "không ăn"} {"mcfarland": "mcfarland"} {"cskulevold": "cskulevold"} {"wjc": "wjc"} {"over ocean": "trên đại dương"} {"blue orange yellow": "xanh cam vàng"} {"windowsill": "bậu cửa sổ"} {"60": "sáu mươi"} {"unsold": "không bán được"} {"10": "mười"} {"cultivated": "canh tác"} {"muscular": "cơ bắp"} {"young man": "người đàn ông trẻ"} {"sandy's sketches": "bản phác thảo của cát"} {"hula hoop": "Hula Hoop"} {"4:57": "4:57"} {"dark brown": "Nâu sâm"} {"brook ledge inc": "công ty cổ phần brook gedge"} {"fridge and freezer": "tủ lạnh và tủ đông"} {"chicago bulls": "bò Chicago"} {"it is marked": "nó được đánh dấu"} {"surprise": "sự ngạc nhiên"} {"wwwnokaircom": "wwwnokaircom"} {"child put there": "đứa trẻ đặt ở đó"} {"1 5": "1 5"} {"broccoli, potatoes, onion": "bông cải xanh, khoai tây, hành tây"} {"9:51": "9:51"} {"4 inches": "4 inch"} {"cyon": "lục lam"} {"on log": "trên nhật ký"} {"on runway": "trên đường băng"} {"fishing license": "giấy phép câu cá"} {"chirp": "ríu rít"} {"leaning on post": "dựa vào bài viết"} {"looking at giraffe": "nhìn con hươu cao cổ"} {"big sis": "chị lớn"} {"flathead": "đầu dẹt"} {"cinelli-esperia": "cinelli-esperia"} {"romaine": "hoa cúc dại"} {"souvlaki gr": "souvlaki gr"} {"da nico": "da nico"} {"old town street": "phố cổ"} {"richard lloyd": "Richard lloyd"} {"value": "giá trị"} {"newer": "mới hơn"} {"12:16": "12:16"} {"earbuds": "tai nghe"} {"pretzel": "bánh quy xoắn"} {"981": "chín trăm tám mươi mốt"} {"carried": "mang theo"} {"broccoli and red peppers": "bông cải xanh và ớt đỏ"} {"no movie": "không có phim"} {"put wrist strap on": "đeo dây đeo cổ tay vào"} {"backyard": "sân sau"} {"carlton": "carlton"} {"trolley tracks": "đường ray xe đẩy"} {"temptation": "sự cám dỗ"} {"cat food": "thức ăn cho mèo"} {"french toast": "bánh mì nướng kiểu pháp"} {"10:23": "10:23"} {"flatbed": "phẳng"} {"car and bike": "ô tô và xe đạp"} {"edge": "bờ rìa"} {"usaf": "không quân"} {"ilac city": "thành phố ilac"} {"100 feet": "100 feet"} {"diego ibacache": "diego ibacache"} {"enchilada": "enchilada"} {"12:56": "12:56"} {"6/12/2009": "12/6/2009"} {"bat broke": "dơi đã phá vỡ"} {"bottom left": "phía dưới bên trái"} {"pirate hat": "Mũ cướp biển"} {"cucumber": "quả dưa chuột"} {"front of fence": "trước hàng rào"} {"handicap entrance": "lối vào dành cho người khuyết tật"} {"1st base": "cơ sở thứ nhất"} {"mazda": "mada"} {"middle of road": "giữa đường"} {"sunbeam": "tia nắng"} {"toward camera": "về phía máy ảnh"} {"convenience": "sự tiện lợi"} {"alm 508": "alm 508"} {"to remember what man is doing": "để nhớ những gì người đàn ông đang làm"} {"1116264": "một triệu một trăm mười sáu nghìn hai trăm sáu mươi tư"} {"reptiles": "loài bò sát"} {"underline": "gạch dưới"} {"food truck": "xe tải thực phẩm"} {"strawberries and blackberries": "dâu tây và dâu đen"} {"friday 13th": "thứ sáu ngày 13"} {"tic": "tic"} {"silver and white": "bạc và trắng"} {"maybe landing": "có thể hạ cánh"} {"bookshelves": "giá sách"} {"being led": "được lãnh đạo"} {"laser": "laze"} {"to spin food": "để quay thức ăn"} {"30000": "ba mươi ngàn"} {"heggies wynd": "gió lớn"} {"t muerto t carter": "t muerto t carter"} {"north beach pizza": "bánh pizza bãi biển phía bắc"} {"oar": "mái chèo"} {"rectangles": "hình chữ nhật"} {"claremont": "thanh mai trúc mã"} {"float": "trôi nổi"} {"map": "bản đồ"} {"sheep and donkeys": "cừu và lừa"} {"zxjkl": "zxjkl"} {"hand painted": "vẽ tay"} {"park is empty": "công viên trống"} {"pint": "panh"} {"green shirt": "áo xanh"} {"cops": "cảnh sát"} {"person using computer": "người sử dụng máy tính"} {"someone put it there": "ai đó đặt nó ở đó"} {"malnourished": "suy dinh dưỡng"} {"sign mentions location in mexico": "dấu hiệu đề cập đến vị trí ở mexico"} {"r": "r"} {"green tea": "trà xanh"} {"alto bonito": "alto cá ngừ"} {"calendar": "lịch"} {"purple, orange": "tím, cam"} {"1899": "một nghìn tám trăm chín mươi chín"} {"bill nye": "hóa đơn"} {"cut vegetables": "cắt rau"} {"pillow": "cái gối"} {"to sign": "để ký"} {"yellow and brown": "vàng và nâu"} {"orange, lemon, mini lemons": "cam, chanh, chanh nhỏ"} {"get luggage": "lấy hành lý"} {"strausberger platz": "quảng trường Strausberger"} {"2 hour parking": "2 giờ đậu xe"} {"trailer": "đoạn phim giới thiệu"} {"200 ft": "200 ft"} {"coming down": "đi xuống"} {"4080": "bốn nghìn tám mươi"} {"coke can and plate": "lon coca và đĩa"} {"eurolot": "đồng euro"} {"bunny ears": "tai thỏ"} {"jet skiing": "trượt tuyết bằng máy bay phản lực"} {"corn, carrots, beans, mushroom, rice, breaded chicken": "ngô, cà rốt, đậu, nấm, cơm, gà tẩm bột"} {"letter jacket": "áo khoác thư"} {"tower": "tòa tháp"} {"brick": "gạch"} {"eucalyptus": "bạch đàn"} {"feroglobin": "sắt huyết sắc tố"} {"northline": "đường phía bắc"} {"no meter": "không có mét"} {"tampered with": "can thiệp vào"} {"handwritten": "viết tay"} {"monogram": "chữ lồng"} {"12:27": "12:27"} {"door is open": "Cửa đang mở"} {"very fresh": "rất tươi"} {"marc": "dấu hiệu"} {"laptops": "máy tính xách tay"} {"between beds": "giữa các giường"} {"stream": "suối"} {"meadowview": "đồng cỏ"} {"$10": "$10"} {"segments": "phân khúc"} {"coach park": "công viên xe khách"} {"parked": "đậu"} {"farthest": "xa nhất"} {"to fly kite": "thả diều"} {"herringbone": "xương cá"} {"to left": "sang trái"} {"blue,yellow": "màu xanh vàng"} {"wood posts": "bài gỗ"} {"scoreboard": "bảng điểm"} {"wide angle": "góc rộng"} {"terminal": "phần cuối"} {"brown, gold, tan & black": "nâu, vàng, nâu & đen"} {"228th st": "đường 228"} {"railroad": "đường sắt"} {"halfway": "lưng chừng"} {"catholic graves": "mộ công giáo"} {"chickpeas": "đậu xanh"} {"dragon fruit": "thanh long"} {"contemporary": "đồng thời"} {"photosynthesis": "quang hợp"} {"space needle": "kim không gian"} {"for caution": "để thận trọng"} {"3:38": "3:38"} {"riding in car": "cưỡi trong xe"} {"veterinary hospital": "bệnh viện thú y"} {"five star": "năm sao"} {"chimney": "ống khói"} {"chicken, broccoli and beans": "thịt gà, bông cải xanh và đậu"} {"8a6049": "8a6049"} {"necessity": "sự cần thiết"} {"lilly": "hoa loa kèn"} {"ready for takeoff": "săn sang cât canh"} {"hospital room": "phòng bệnh"} {"motorbike racing": "đua xe máy"} {"strawberries and mango": "dâu tây và xoài"} {"purple 1": "tím 1"} {"rest are brown": "phần còn lại có màu nâu"} {"4:48": "4:48"} {"filbert": "thợ làm phim"} {"antarctica": "Nam Cực"} {"architects": "kiến trúc sư"} {"screen": "màn hình"} {"karl marx allee": "karl marx allee"} {"1742": "một nghìn bảy trăm bốn mươi hai"} {"bixler's": "bixler của"} {"secretary": "thư ký"} {"bio-ethanol ed95": "cồn sinh học ed95"} {"licorice": "cam thảo"} {"extra room": "phòng phụ"} {"cactus": "cây xương rồng"} {"pole dancing": "múa cột"} {"276": "hai trăm bảy mươi sáu"} {"bento": "cơm hộp"} {"brothers": "anh em"} {"2fmn285": "2fmn285"} {"street": "đường phố"} {"angel": "thiên thần"} {"ended": "đã kết thúc"} {"it crashed": "Nó gãy"} {"7:57": "7:57"} {"cox": "dỗ dành"} {"41096": "bốn mươi mốt nghìn chín mươi sáu"} {"stuffed animals": "thú nhồi bông"} {"polar bears": "gấu Bắc cực"} {"bird seed": "hạt giống chim"} {"it's black and white": "Nó màu đen và trắng"} {"beach ball": "bóng bãi biển"} {"fog lights": "đèn sương mù"} {"goya": "goya"} {"peru": "peru"} {"360 m": "360 m"} {"bikinis": "bikini"} {"toothpicks": "tăm xỉa răng"} {"1980": "một nghìn chín trăm tám mươi"} {"negra modelo": "người mẫu da đen"} {"new mexico": "mexico mới"} {"on it's back": "trên lưng của nó"} {"bullhead pkwy": "đồ đầu bò"} {"stadium": "sân vận động"} {"on counter": "trên quầy"} {"childs": "những đứa trẻ"} {"to add ingredients": "để thêm thành phần"} {"1940": "một nghìn chín trăm bốn mươi"} {"fur": "lông thú"} {"kelburn": "kelburn"} {"victory": "chiến thắng"} {"binoculars": "ống nhòm"} {"270.09": "270.09"} {"stepchild": "con riêng"} {"pastel": "phấn màu"} {"dessert": "món tráng miệng"} {"next to mirror": "bên cạnh gương"} {"women": "phụ nữ"} {"thai": "thái lan"} {"blue red green black white orange": "xanh đỏ xanh đen trắng cam"} {"swung": "đung đưa"} {"phone call": "gọi điện"} {"on left bed": "trên giường bên trái"} {"uncg": "chú"} {"stop light": "dừng đèn"} {"carrots, corn, potatoes": "cà rốt, ngô, khoai tây"} {"in door": "trong cửa"} {"nokia n93": "nokia n93"} {"fruit's": "trái cây"} {"japanese letters": "chữ nhật"} {"player 13": "người chơi 13"} {"ones on left": "những cái bên trái"} {"vd vlist": "vd vlist"} {"ok": "Được rồi"} {"snail": "ốc sên"} {"pepsi cola": "Pepsi Cola"} {"pittsburgh": "pittsburgh"} {"haircuts": "cắt tóc"} {"13": "mười ba"} {"spray": "Xịt nước"} {"brown, black, white": "nâu, đen, trắng"} {"smile bella": "nụ cười đẹp"} {"keep calm and carry on": "giữ bình tĩnh và tiếp tục"} {"avoiding the fez": "tránh fez"} {"sausage": "Lạp xưởng"} {"birdie": "chim hót"} {"15:48": "15:48"} {"seansadventureinflavortowncom": "seansadventureinflavortowncom"} {"goat": "con dê"} {"embers": "than hồng"} {"nothing is sliding off": "không có gì trượt ra"} {"booths": "gian hàng"} {"armored truck": "xe bọc thép"} {"1.49 lb": "1,49 lb"} {"ski pole": "gậy trượt tuyết"} {"42 inches": "42 inch"} {"100 year party ct": "tiệc ct 100 năm"} {"carrots, onion, jalapeno": "cà rốt, hành tây, ớt jalapeno"} {"kuer": "kuer"} {"biscuit": "bánh quy"} {"in front of baby": "trước mặt em bé"} {"sandwich paper": "giấy sandwich"} {"cecil rd": "cecil thứ"} {"charles": "charles"} {"on face": "trên khuôn mặt"} {"yellow, orange, and green": "vàng, cam và xanh lá cây"} {"654": "sáu trăm năm mươi bốn"} {"in baby's hand": "trong tay em bé"} {"pray": "cầu nguyện"} {"street lights": "đèn đường"} {"cribs": "giường cũi"} {"weeds": "cỏ dại"} {"glass": "thủy tinh"} {"castro": "castro"} {"jovial": "vui tính"} {"mono de juguete": "mono de juguete"} {"resting": "nghỉ ngơi"} {"she is cow": "cô ấy là bò"} {"vines": "dây leo"} {"web page": "trang web"} {"fgjxp": "fgjxp"} {"cainsphotography": "cainsphotography"} {"194": "một trăm chín mươi bốn"} {"metropcs": "Tàu điện ngầm"} {"to reach leaves": "để đạt được lá"} {"to go": "đi"} {"god is love": "Chúa là tình yêu"} {"abandonment": "bỏ rơi"} {"algerie tunisie maroc": "algerie tunisie maroc"} {"cake and ice cream": "bánh và kem"} {"donut robot mark ii": "robot bánh rán mark ii"} {"48, 49, 46": "48, 49, 46"} {"narrow road": "đường hẹp"} {"wrist guards": "bảo vệ cổ tay"} {"complex": "tổ hợp"} {"man and truck": "người đàn ông và xe tải"} {"cottage cheese": "phô mai"} {"waffles,pancakes,bacon,hashbrown's,grits": "bánh quế, bánh kếp, thịt xông khói, hashbrown's, grits"} {"krista": "christista"} {"transportation": "vận tải"} {"more": "hơn"} {"roll up": "cuộn lên"} {"it's late": "muộn rồi"} {"suit": "bộ đồ"} {"by moving it": "bằng cách di chuyển nó"} {"project": "dự án"} {"it is": "nó là"} {"wii tennis": "quần vợt wii"} {"1956": "một nghìn chín trăm năm mươi sáu"} {"red, white, gray": "đỏ, trắng, xám"} {"streets aren't at 90 degrees at intersection": "đường phố không ở 90 độ tại ngã tư"} {"vodka": "rượu vodka"} {"5429": "năm nghìn bốn trăm hai mươi chín"} {"amherst": "amherst"} {"second from left": "thứ hai từ trái sang"} {"near base": "gần căn cứ"} {"dish": "món ăn"} {"california": "california"} {"east boston downtown": "trung tâm thành phố phía đông boston"} {"ben franklin br": "ben franklin anh"} {"squawk": "kêu quác quác"} {"pulling log": "khúc gỗ kéo"} {"type of weather": "kiểu thời tiết"} {"hours": "giờ"} {"black and yellow, white": "đen và vàng, trắng"} {"elephants": "con voi"} {"tire track": "vêt banh xe"} {"q-tip": "q-tip"} {"mirror": "gương"} {"toontown": "toontown"} {"holding skis": "giữ ván trượt"} {"15 inch": "15 inch"} {"white cats": "mèo trắng"} {"save a life": "cứu một mạng sống"} {"vespa": "vespa"} {"487": "bốn trăm tám mươi bảy"} {"bottle, cup": "chai, cốc"} {"grimace": "nhăn mặt"} {"astros": "thiên văn"} {"yellow box": "hộp màu vàng"} {"window sill": "ngưỡng cửa sổ"} {"1963": "một nghìn chín trăm sáu mươi ba"} {"851": "tám trăm năm mươi mốt"} {"organization": "tổ chức"} {"numerals": "chữ số"} {"rearden steel": "thép nuôi"} {"grill marks": "dấu nướng"} {"jerry's": "jerry"} {"red angels": "thiên thần đỏ"} {"powder": "bột"} {"life jackets": "áo phao"} {"lb-0816": "lb-0816"} {"start": "bắt đầu"} {"gnome": "thần lùn"} {"n railway and 8th": "n đường sắt và thứ 8"} {"gold and black": "vàng và đen"} {"brown and orange": "nâu và cam"} {"cat and dog": "mèo và chó"} {"lattice": "mạng tinh thể"} {"darker stripes": "sọc đậm hơn"} {"408 73": "408 73"} {"95-104": "95-104"} {"limbo": "lấp lửng"} {"asleep": "ngủ"} {"lemons": "chanh"} {"petting sheep": "cừu vuốt ve"} {"sun is setting": "mặt trời đang lặn"} {"drying his hair": "sấy tóc"} {"fresh": "tươi"} {"cowgirl": "cô gái chăn bò"} {"enclosed": "gửi kèm"} {"not night": "không đêm"} {"40 40": "40 40"} {"5:50": "5:50"} {"10:27": "10:27"} {"speed limit 35": "giới hạn tốc độ 35"} {"biscuit, loaf, and rice": "bánh quy, bánh mì và gạo"} {"drunk": "say rượu"} {"on his body": "trên cơ thể anh ấy"} {"pocket knife": "dao bỏ túi"} {"78": "bảy mươi tám"} {"travel by bus": "di chuyển bằng xe buýt"} {"hammer time": "thời gian búa"} {"red, yellow, blue": "đỏ, vàng, xanh"} {"for people of different heights": "cho những người có chiều cao khác nhau"} {"red clay": "đất sét đỏ"} {"no cars": "không có ô tô"} {"218": "hai trăm mười tám"} {"pouring wine": "rót rượu"} {"coffee maker": "máy pha cà phê"} {"kickball": "đánh bóng"} {"dodgers.com": "Dodgers.com"} {"glass balls": "bóng thủy tinh"} {"st george ct": "st george ct"} {"its night": "tối rồi"} {"to see game large": "để xem trò chơi lớn"} {"yellow, red, green": "vàng, đỏ, xanh lá cây"} {"ce": "ce"} {"snow": "tuyết"} {"toward": "theo hướng"} {"crossing them": "băng qua chúng"} {"for water": "cho nước"} {"tunnel": "đường hầm"} {"115": "Một trăm mười lăm"} {"red and clear": "màu đỏ và rõ ràng"} {"wine taster": "người nếm rượu"} {"match": "cuộc thi đấu"} {"i can't": "tôi không thể"} {"makeup": "trang điểm"} {"regent": "nhiếp chính"} {"625": "sáu trăm hai mươi lăm"} {"hannigan": "hannigan"} {"give": "đưa cho"} {"from flash": "từ đèn flash"} {"pomegranates": "trái lựu"} {"general electric company": "tổng công ty điện lực"} {"wooden spoon": "thìa gỗ"} {"it caught their attention": "nó thu hút sự chú ý của họ"} {"1 in front": "1 ở phía trước"} {"cleaning windows": "làm sạch cửa sổ"} {"throwdown": "ném xuống"} {"cycling": "đạp xe"} {"fruit juice and wine": "nước ép trái cây và rượu vang"} {"let people off": "để mọi người đi"} {"on linden way": "trên đường đi"} {"crowd": "đám đông"} {"lingerie": "đồ lót"} {"garbage bag": "túi đựng rác"} {"lemon meringues": "bánh trứng đường chanh"} {"3 days": "3 ngày"} {"man in suit": "người đàn ông trong bộ đồ"} {"$1.50": "$1,50"} {"apples": "táo"} {"hit tennis ball": "đánh bóng quần vợt"} {"pizza express": "bánh pizza tốc hành"} {"lady in middle": "quý cô ở giữa"} {"vacuum": "máy hút bụi"} {"poore brothers": "tội nghiệp anh em"} {"brown and tan": "nâu và rám nắng"} {"7907": "bảy nghìn chín trăm linh bảy"} {"next to sink": "bên cạnh bồn rửa"} {"to show off": "thể hiện"} {"upward": "trở lên"} {"relaxing": "thư giãn"} {"055": "năm mươi lăm"} {"minion": "thương yêu"} {"fahtoisin takassein amacin rotini": "fahtoisin takassein amacin rotini"} {"somerset": "đi đâu đó"} {"civic center": "Trung tâm hành chính"} {"artichoke": "atisô"} {"gyro and fries": "con quay hồi chuyển và khoai tây chiên"} {"ascap": "mũ trùm đầu"} {"cottage": "ngôi nhà tranh"} {"man with skirt": "người đàn ông với váy"} {"xx": "xx"} {"behind laptop": "phía sau máy tính xách tay"} {"in fruit shop": "trong cửa hàng trái cây"} {"purple green": "tím xanh"} {"it's fast": "nó nhanh"} {"wii nunchuk": "côn nhị khúc wii"} {"pikachu": "pikachu"} {"fast forward": "nhanh về phía trước"} {"32 inch": "32 inch"} {"harvest": "mùa gặt"} {"2 way": "2 cách"} {"ff roller sports": "ff con lăn thể thao"} {"chocolate and banana": "sô cô la và chuối"} {"douglass fudge": "kẹo mềm douglass"} {"237": "hai trăm ba mươi bảy"} {"darcelle xv": "darcelle xv"} {"march 7": "ngày 7 tháng 3"} {"he caught frisbee": "anh ấy đã bắt được chiếc đĩa ném"} {"00002322": "hai nghìn ba trăm hai mươi hai"} {"rice, olives, broccoli, beans, peas, corn and carrots": "gạo, ô liu, bông cải xanh, đậu, đậu Hà Lan, ngô và cà rốt"} {"colors": "màu sắc"} {"bishop": "giám mục"} {"two way traffic": "Đường hai chiều"} {"5'7": "5'7"} {"ucsb": "ucsb"} {"03 1010 2": "03 1010 2"} {"diesel": "dầu diesel"} {"hong kong": "Hồng Kông"} {"horizontal": "nằm ngang"} {"speed boat": "tàu cao tốc"} {"backpack": "balo"} {"and smell roses": "và ngửi thấy mùi hoa hồng"} {"they are": "họ đang"} {"star": "ngôi sao"} {"swift air": "không khí nhanh"} {"graffiti": "vẽ tranh lên tường"} {"barges": "xà lan"} {"o'neil": "o'neil"} {"desk": "bàn làm việc"} {"train to": "đào tạo để"} {"hebrew": "tiếng do thái"} {"towards player": "về phía người chơi"} {"horseback": "cưỡi ngựa"} {"little girl": "cô bé"} {"walkers": "người đi bộ"} {"opponent": "phản đối"} {"shins": "cẳng chân"} {"spirit of st louis": "tinh thần của louis"} {"pancake": "bánh kếp"} {"freshly picked": "mới hái"} {"rs": "rs"} {"seahorse": "cá ngựa"} {"cow palace": "cung điện bò"} {"9:02": "9:02"} {"love story": "chuyện tình"} {"africa": "Châu phi"} {"he has skis in it": "anh ấy có ván trượt trong đó"} {"man's hand": "bàn tay của người đàn ông"} {"exactmat x speed": "chính xác x tốc độ"} {"michael": "michael"} {"bicycle repair": "sửa xe đạp"} {"sigeman & co tragardh valea": "sigeman & co tragardh valea"} {"eye black": "mắt đen"} {"curious": "tò mò"} {"behind his back": "sau lưng anh ấy"} {"not hard": "không khó"} {"mattress": "nệm"} {"e-13": "e-13"} {"mixed": "Trộn"} {"sold": "đã bán"} {"crawford": "crawford"} {"5:49": "5:49"} {"cross country": "xuyên quốc gia"} {"bedspread": "ga trải giường"} {"press any key": "nhấn bất kỳ nút nào"} {"one in water": "một trong nước"} {"baggage": "hành lý"} {"citgo": "citgo"} {"temperature controls": "điều khiển nhiệt độ"} {"oasis and wonderland": "ốc đảo và xứ sở thần tiên"} {"skiing downhill": "trượt tuyết xuống dốc"} {"on arm": "trên cánh tay"} {"in sauce": "trong nước sốt"} {"lakers": "người làm hồ"} {"bookmark": "đánh dấu trang"} {"holding kite": "cầm diều"} {"no bridge": "không có cây cầu"} {"put in coins": "đặt tiền xu"} {"emmanuel n": "emmanuel n"} {"gun": "súng"} {"george washington": "George Washington"} {"cutting apples": "cắt táo"} {"wall": "tường"} {"usa and bangladesh": "Hoa Kỳ và Bangladesh"} {"lilies": "hoa loa kèn"} {"6 feet": "6 feet"} {"update status": "cập nhật trạng thái"} {"wwwclaykessackcom": "wwwclaykessackcom"} {"baltimore's best crab cake": "bánh cua ngon nhất của baltimore"} {"behind train": "phía sau tàu"} {"barbeque": "đồ nướng"} {"7345": "bảy nghìn ba trăm bốn mươi lăm"} {"upside down": "lộn ngược"} {"ancient": "cổ đại"} {"sunscreen": "kem chống nắng"} {"baked goods": "đồ nướng"} {"white orange black": "trắng cam đen"} {"afia-se": "afia-se"} {"1010 003 0": "1010 003 0"} {"dusting": "phủi bụi"} {"south america, africa and australia": "Nam Mỹ, Châu Phi và Úc"} {"above window": "cửa sổ phía trên"} {"park": "công viên"} {"giving rides": "đưa đi"} {"dentist": "nha sĩ"} {"carry things": "mang đồ vật"} {"peeling apples": "gọt vỏ táo"} {"egg and cheese": "trứng và phô mai"} {"mioggi group": "nhóm mioggi"} {"hootsen's": "hootsen của"} {"spire": "ngọn tháp"} {"3:27": "3:27"} {"noon": "buổi trưa"} {"flowering": "ra hoa"} {"speedo": "tốc độ"} {"5:02": "5:02"} {"pizza and chicken": "pizza và gà"} {"show off": "khoe khoang"} {"90s": "những năm 90"} {"40s": "thập niên 40"} {"transaviacom": "xuyên việt"} {"moped": "xe gắn máy"} {"spout": "vòi"} {"show center": "trung tâm triển lãm"} {"poppy": "thuốc phiện"} {"horizontal stripes": "Sọc ngang"} {"help standing": "giúp đứng"} {"at mirror": "trước gương"} {"zebra and wildebeests": "ngựa vằn và linh dương đầu bò"} {"sr": "sr"} {"eyelashes": "lông mi"} {"216": "hai trăm mười sáu"} {"pencil holder": "người giữ bút chì"} {"reach": "với tới"} {"12 inches": "12 inch"} {"it's shirt": "đó là áo sơ mi"} {"5 day": "5 ngày"} {"hairy": "nhiều lông"} {"34th ave": "đại lộ 34"} {"146 etf": "146 etf"} {"goat on right": "dê bên phải"} {"screensaver": "bảo vệ màn hình"} {"lettuce, tomato, onion": "xà lách, cà chua, hành tây"} {"recycle": "tái chế"} {"snacks": "đồ ăn nhẹ"} {"fruit and muffins": "trái cây và bánh nướng xốp"} {"natalie & juliana": "natalie & juliana"} {"stuffed": "nhồi"} {"chip wagon": "toa xe chip"} {"orange banana and lemon": "cam chuối và chanh"} {"objects in mirror are closer than they appear": "các vật thể trong gương gần hơn chúng xuất hiện"} {"stunt plane": "máy bay đóng thế"} {"dogs and horses": "chó và ngựa"} {"direct tv": "truyền hình trực tiếp"} {"pots and pans": "nồi và chảo"} {"4:59": "4:59"} {"9351": "chín nghìn ba trăm năm mươi mốt"} {"no socks": "không có vớ"} {"picture frame": "khung tranh"} {"flat ground": "mặt đất bằng phẳng"} {"nick -a- nees": "nick -a- nees"} {"home grown": "trồng tại nhà"} {"around tree": "xung quanh cây"} {"president and friend": "chủ tịch và người bạn"} {"bossart": "ông chủ"} {"another woman": "người phụ nữ khác"} {"zobrist": "zobrist"} {"easton": "phía đông"} {"baseball bats": "Những cây gậy bóng chày"} {"barrettes": "kẹp tóc"} {"collectible": "sưu tầm"} {"waxing surfboard": "tẩy lông ván lướt sóng"} {"lacoste": "lacoste"} {"waf d590h": "waf d590h"} {"weird eye": "mắt lạ"} {"push button": "nút nhấn"} {"sandwiches": "bánh mì kẹp"} {"brush him": "chải anh ta"} {"keychain": "móc khóa"} {"red pink and white": "đỏ hồng và trắng"} {"black bear": "gấu đen"} {"in hand": "trong tay"} {"to hit ball": "đánh bóng"} {"coke": "than cốc"} {"they go up": "họ đi lên"} {"spice rack": "gia vị"} {"cyclists": "người đi xe đạp"} {"yellow one": "màu vàng"} {"2 bayshore": "2 bờ vịnh"} {"tower hill": "đôi thap"} {"md 3446": "md3446"} {"n6594q": "n6594q"} {"grand opening": "khai mạc"} {"tollbooth": "nhà thu phí"} {"game boy": "cậu bé trò chơi"} {"plastic wrap": "bọc nhựa"} {"rf": "rf"} {"peacock attack": "con công tấn công"} {"459": "bốn trăm năm mươi chín"} {"acoustic": "âm học"} {"hero": "anh hùng"} {"2:35": "2:35"} {"gatx": "gatx"} {"lighthouse": "hải đăng"} {"15 feet": "15 bộ"} {"windmills": "cối xay gió"} {"you cannot pass": "bạn không thể vượt qua"} {"5615": "năm nghìn sáu trăm mười lăm"} {"trader vic's los angeles": "nhà giao dịch vic's los angeles"} {"schenker": "schenker"} {"license plate": "biển số xe"} {"1 noon, 2 yes": "1 trưa, 2 vâng"} {"no holder": "không có người giữ"} {"starbucks coffee": "cà phê Starbucks"} {"pastrami": "thịt ba chỉ"} {"1 pound": "1 bảng"} {"montreal": "montreal"} {"apples and cherry": "táo và anh đào"} {"derrick": "cần cẩu"} {"front left": "phía trước bên trái"} {"riding on ramp": "cưỡi trên đoạn đường nối"} {"reichenberger strasse": "reichenberger strasse"} {"to catch ball": "để bắt bóng"} {"branch": "chi nhánh"} {"motorcycle riding": "đi xe máy"} {"jamba juice": "nước ép jamba"} {"royal navy": "hải quân hoàng gia"} {"sylantro": "cây mùi tây"} {"colonials": "thuộc địa"} {"830": "tám trăm ba mươi"} {"broken pipe": "đường ống bị hỏng"} {"let you park": "để bạn đỗ xe"} {"triscuits": "bánh quy"} {"biplanes": "máy bay hai tầng cánh"} {"chain mail": "chuỗi thư"} {"future of ideas": "tương lai của ý tưởng"} {"she is playing tennis": "cô ấy đang chơi tennis"} {"congratulations mom": "chúc mừng mẹ"} {"cafe nineteen": "quán cà phê mười chín"} {"11:41": "11:41"} {"it's raining": "trời đang mưa"} {"objazd": "objazd"} {"4": "bốn"} {"stop": "dừng lại"} {"monday through friday": "từ thứ Hai đến thứ sáu"} {"soda, candy, ice cream": "soda, kẹo, kem"} {"sleigh": "xe trượt tuyết"} {"22000": "hai mươi hai nghìn"} {"music player": "máy nghe nhạc"} {"abc1": "abc1"} {"mom and baby": "mẹ và bé"} {"sushi": "sushi"} {"chili and oregano": "ớt và oregano"} {"anfang": "an phường"} {"racy rachel": "rachel không phù hợp"} {"johnny depp": "Johnny Depp"} {"60th": "thứ 60"} {"anxious": "lo lắng"} {"wgn": "wgn"} {"emmi": "emmi"} {"double exposure": "đối mặt"} {"carpeted": "trải thảm"} {"cricket": "bóng chày"} {"olive oil": "dầu ô liu"} {"apples and eggplant": "táo và cà tím"} {"dwell": "trú ngụ"} {"show as example": "hiển thị như ví dụ"} {"keep on plug": "tiếp tục cắm"} {"to not get hurt": "để không bị tổn thương"} {"sideburns": "tóc mai"} {"89": "tám mươi chín"} {"gas station": "trạm xăng"} {"paintings": "những bức tranh"} {"free sports bottle": "chai thể thao miễn phí"} {"cat in bag": "con mèo trong túi"} {"vulture": "con kền kền"} {"giving speech": "phát biểu"} {"bridge and fourth": "cầu và thứ tư"} {"men working": "người đàn ông đang làm việc"} {"4.99/kg": "4,99/kg"} {"n": "N"} {"pay station": "trạm trả tiền"} {"scion": "cành ghép"} {"because it's cold": "bởi vì trời đang lạnh"} {"on 3rd sign": "trên dấu hiệu thứ 3"} {"printer paper": "giấy in"} {"equestrian team": "đội cưỡi ngựa"} {"korea investment corporation": "công ty cổ phần đầu tư hàn quốc"} {"bottom right corner": "góc dưới bên phải"} {"onions and ketchup": "hành tây và sốt cà chua"} {"max and julie": "max và julie"} {"nationwide": "toàn quốc"} {"9:46": "9:46"} {"chairs": "Nhiều cái ghế"} {"exte": "bên ngoài"} {"morrison": "nhà tù"} {"train on track": "đào tạo trên đường"} {"ear tag": "khuyên tai"} {"5927": "năm nghìn chín trăm hai mươi bảy"} {"crushed": "nghiền"} {"baptist state convention of north carolina medical-dental center": "hội nghị tiểu bang rửa tội của trung tâm y tế-nha khoa bắc carolina"} {"venice": "venice"} {"at truck": "tại xe tải"} {"so hikers can read": "để người đi bộ đường dài có thể đọc"} {"parachute": "cái dù bay"} {"at tv": "ở tivi"} {"towel rack": "giá để khăn"} {"heinz": "heinz"} {"3:36": "3:36"} {"taqueria lety": "taqueria lety"} {"behind clock": "phía sau đồng hồ"} {"lr52fxx": "lr52fxx"} {"stars and hearts": "ngôi sao và trái tim"} {"returning to sea": "trở về biển"} {"dyson": "rối loạn"} {"road ahead closed": "con đường phía trước đóng cửa"} {"allen's automotive": "ô tô của allen"} {"jal cargo japan airlines": "hàng jal hãng hàng không nhật bản"} {"it is not": "không phải vậy"} {"tizer": "tier"} {"clipboard": "bảng tạm"} {"safari": "cuộc đi săn"} {"may 16": "ngày 16 tháng 5"} {"visa mastercard discover": "khám phá thẻ visa mastercard"} {"on his hands": "trên tay anh ấy"} {"stirling onwards to callander 59": "stirling trở đi tới callander 59"} {"going in fridge": "đi trong tủ lạnh"} {"wii balance board": "bảng cân bằng wii"} {"rado": "rado"} {"lb": "lb"} {"hearing protection": "bảo vệ thính giác"} {"paper towel": "khăn giấy"} {"mail truck": "xe đưa thư"} {"article": "bài báo"} {"motorcycle seat": "ghế xe máy"} {"joachimstaler": "joachimstaler"} {"meatballs": "Thịt viên"} {"clue": "đầu mối"} {"main course": "món chính"} {"he is going up": "anh ấy đang đi lên"} {"very fast": "rất nhanh"} {"keep from being tampered with": "tránh bị giả mạo"} {"sits": "ngồi"} {"german": "tiếng Đức"} {"on her head": "trên đầu cô ấy"} {"throw it": "ném nó"} {"81": "tám mươi mốt"} {"decent": "tử tế"} {"ham and egg": "giăm bông và trứng"} {"months": "tháng"} {"same color": "cùng màu"} {"laurel ridge": "rặng nguyệt quế"} {"mountain dew": "sương núi"} {"using toilet": "sử dụng nhà vệ sinh"} {"computing": "tin học"} {"fairview": "hội chợ"} {"10:46": "10:46"} {"92": "chín mươi hai"} {"konnowac pass rd": "vượt qua konnowac"} {"bow tie": "nơ"} {"aquos": "nước"} {"269": "hai trăm sáu mươi chín"} {"talk": "nói chuyện"} {"h martin": "h martin"} {"5 mph": "5 dặm/giờ"} {"yd02": "yd02"} {"dinner plate": "đĩa ăn tối"} {"wii remotes": "điều khiển từ xa wii"} {"on seat": "trên ghế"} {"rope": "dây thừng"} {"ellsbury": "ellsbury"} {"black shirt and pants": "áo đen và quần"} {"to tell time": "để nói thời gian"} {"l'oreal": "l'oreal"} {"melon": "dưa gang"} {"with flowers": "cùng với những bông hoa"} {"ding repair air brush": "bàn chải không khí sửa chữa ding"} {"soda": "Nước ngọt"} {"on hill": "trên đồi"} {"speakers": "diễn giả"} {"private": "riêng tư"} {"gideon bible": "kinh thánh gideon"} {"jean richard": "jean phong phú"} {"through tunnel": "qua đường hầm"} {"mpf": "mpf"} {"ceiling": "trần nhà"} {"proletariat": "giai cấp vô sản"} {"valance": "đường diềm"} {"past": "quá khứ"} {"pasta": "mỳ ống"} {"chili": "ớt"} {"gelato": "gelato"} {"hosdb": "hosdb"} {"stadium-style": "phong cách sân vận động"} {"it's in chinese": "nó bằng tiếng Trung"} {"one night stand": "tình một đêm"} {"opening of field": "khai trường"} {"candy bar bouquet": "bó hoa thanh kẹo"} {"16064": "mười sáu nghìn sáu mươi tư"} {"no date": "không hẹn hò"} {"between pizzas": "giữa những chiếc bánh pizza"} {"09/02/2009": "02/09/2009"} {"singles": "độc thân"} {"keetch": "cà chua"} {"bald": "hói"} {"spoon, knife and fork": "thìa, dao và nĩa"} {"longhorn": "sừng dài"} {"bagging": "đóng bao"} {"banana, kiwi, oranges, apple": "chuối, kiwi, cam, táo"} {"america runs on dunkin": "mỹ chạy trên dunkin"} {"man on horse": "người đàn ông trên ngựa"} {"cirrus": "tua quăn"} {"no filter": "không có bộ lọc"} {"to make salad": "để làm món salad"} {"blowing out candles": "thổi nến"} {"meters": "mét"} {"row stars": "hàng sao"} {"11:32": "11:32"} {"apple pie": "bánh táo"} {"2:47": "2:47"} {"black satin": "sa tanh đen"} {"camera flash": "đèn flash của máy ảnh"} {"5 min": "5 phút"} {"add ingredients in mugs to sauce": "thêm các thành phần trong cốc vào nước sốt"} {"1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 0": "1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 0"} {"juggle": "tung hứng"} {"caricatures": "tranh biếm họa"} {"1013": "một nghìn mười ba"} {"sncf": "sncf"} {"pond": "ao"} {"oha": "ồ"} {"mailman": "người đưa thư"} {"tdf": "tdf"} {"orange and apple": "cam và táo"} {"cuddling": "âu yếm"} {"01/13/2017": "13/01/2017"} {"showing shoes": "khoe giày"} {"bulldog blvd": "bulinois blvd"} {"kentucky derby": "trận derby kentucky"} {"taxiing": "đi taxi"} {"carmine": "thoa son"} {"blanket": "cái chăn"} {"petting cow": "bò cưng"} {"yooper steez": "yooper steez"} {"mui 1346": "mũi 1346"} {"peeled": "bóc vỏ"} {"beige or light gray, dark gray, red": "màu be hoặc xám nhạt, xám đậm, đỏ"} {"line": "đường kẻ"} {"octopi": "bạch tuộc"} {"tray": "cái mâm"} {"tv stand": "kệ tivi"} {"bull tails": "đuôi bò"} {"acqua we are open": "công nhận chúng tôi đang mở"} {"happy face": "vẻ mặt hạnh phúc"} {"spritztour reisen": "spritztour phục hồi"} {"swatting at flies": "đánh ruồi"} {"plastic cover": "bìa nhựa"} {"finches": "chim sẻ"} {"to get food": "Để có thức ăn"} {"eat drink surf": "ăn uống lướt sóng"} {"potty": "cái bô"} {"choo choo": "Choo Choo"} {"lsg sky chefs": "lsg bầu trời đầu bếp"} {"watching another game": "xem một trò chơi khác"} {"under cake": "dưới bánh"} {"royals": "hoàng gia"} {"heating food": "hâm nóng thức ăn"} {"play": "chơi"} {"for fun": "cho vui"} {"66745": "sáu mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi lăm"} {"u-25159": "u-25159"} {"dalmatian": "chó đốm"} {"carts": "xe đẩy"} {"christianity": "thiên chúa giáo"} {"4:07": "4:07"} {"water ski": "trượt nước"} {"paint": "sơn"} {"not again": "không lập lại"} {"no man": "no man"} {"albert camus": "albert Camus"} {"empty": "trống"} {"under man": "dưới người đàn ông"} {"man in blue cap": "người đàn ông đội mũ xanh"} {"tea bag": "Trà túi lọc"} {"desk chair": "bàn ghế"} {"two signs": "hai dấu hiệu"} {"city bus": "xe buýt thành phố"} {"beads": "chuỗi hạt"} {"garland": "vòng hoa"} {"wookie": "wookie"} {"use l sall r clark": "sử dụng l sall r clark"} {"under marshmallows": "dưới kẹo dẻo"} {"bank": "ngân hàng"} {"picking up pastries": "nhặt bánh ngọt"} {"next to woman": "bên cạnh người phụ nữ"} {"truflat": "truflat"} {"dialing": "quay số"} {"sundaes": "bánh su kem"} {"sean hayes and kristin chenoweth": "sean hayes và kristin chenoweth"} {"it's summer": "mùa hè đến rồi"} {"dragon": "rồng"} {"to walk in sand": "đi bộ trên cát"} {"just hit ball": "vừa đánh bóng"} {"behind oranges": "đằng sau những quả cam"} {"close door": "đóng cửa"} {"washing hands": "rửa tay"} {"air conditioning": "điều hòa không khí"} {"amstel": "amstel"} {"pepper flakes": "Hạt tiêu"} {"3.25": "3,25"} {"behind men": "phía sau đàn ông"} {"carrots and broccoli": "cà rốt và bông cải xanh"} {"seating": "chỗ ngồi"} {"his eyes": "đôi mắt anh ấy"} {"11165": "mười một nghìn một trăm sáu mươi lăm"} {"passport": "hộ chiếu"} {"x53dmz": "x53dmz"} {"not tall": "không cao"} {"boombox": "boombox"} {"daytime": "ban ngày"} {"alliance": "liên minh"} {"8:02": "8:02"} {"kiting": "thả diều"} {"bad hair day": "ngày tóc xấu"} {"yellow and orange": "vàng và cam"} {"if cat fell in toilet": "nếu con mèo rơi vào nhà vệ sinh"} {"kicking ball": "đá bóng"} {"4 wheeler": "xe 4 bánh"} {"ns61seg": "ns61seg"} {"cheese spinach salmon": "cá hồi cải bó xôi phô mai"} {"hot dogs, fries, ketchup and drink": "xúc xích, khoai tây chiên, sốt cà chua và đồ uống"} {"no school": "không có trường học"} {"philadelphia": "Philadelphia"} {"bicycles excepted": "xe đạp ngoại trừ"} {"slicing apples": "cắt táo"} {"new measurement train": "tàu đo lường mới"} {"812": "tám trăm mười hai"} {"abercrombie": "bệnh giang mai"} {"unreadable": "không đọc được"} {"playing with tablets": "chơi với máy tính bảng"} {"middleton": "trung niên"} {"slow down": "chậm lại"} {"tying it": "buộc nó"} {"unity radio": "đài phát thanh đoàn kết"} {"snowboard trick": "thủ thuật trượt tuyết"} {"09.05.2010": "09.05.2010"} {"burger and fries": "Burger và khoai tây chiên"} {"glitch mob": "đám đông trục trặc"} {"mini skirt": "váy ngắn"} {"hotels": "nhiều khách sạn"} {"speedy": "nhanh chóng"} {"fish and chips": "cá và khoai tây chiên"} {"inn": "nhà trọ"} {"cold sandwich": "bánh mì lạnh"} {"standing guard": "bảo vệ thường trực"} {"sebastian soiden": "sebastian soiden"} {"man leading horse": "người dắt ngựa"} {"red and pink": "đỏ và hồng"} {"pizza sauce": "Sốt Pizza"} {"on right man": "đúng người đàn ông"} {"showroom": "phòng trưng bày"} {"chimay": "chimay"} {"eu-china": "trung quốc"} {"liquor": "rượu"} {"marshmallows": "kẹo dẻo"} {"hot dog and pastrami": "hot dog và pastrami"} {"6:0": "6:0"} {"citrus": "cam quýt"} {"from": "từ"} {"space": "không gian"} {"weaving": "dệt"} {"google": "Google"} {"120": "một trăm hai mươi"} {"moreno valley": "thung lũng moreno"} {"speed reader": "đầu đọc tốc độ"} {"covered rey": "che phủ"} {"faster than this bus": "nhanh hơn xe buýt này"} {"professional excavators": "máy xúc chuyên nghiệp"} {"thun": "thun"} {"is god": "là Chúa"} {"glass grapes": "nho thủy tinh"} {"towel ring": "vòng khăn"} {"blue, yellow and white": "xanh, vàng và trắng"} {"ski tracks": "đường trượt tuyết"} {"businessman": "doanh nhân"} {"other cows": "những con bò khác"} {"selling fruit": "bán trái cây"} {"airline tags": "thẻ hãng hàng không"} {"5-7": "5-7"} {"car accident": "Tai nạn xe hơi"} {"326 caa": "326 caa"} {"folded": "gấp lại"} {"30 degrees": "30 độ"} {"opening package": "mở gói"} {"instruments": "dụng cụ"} {"canisters": "hộp đựng"} {"jockey's hand": "tay nài ngựa"} {"$369": "$369"} {"pedestrian, bicycle, car": "người đi bộ, xe đạp, xe hơi"} {"bell pepper": "ớt chuông"} {"jordaan westerkerk anne frank huis homo - monument": "jordaan westerkerk anne frank huis homo - tượng đài"} {"store bought": "cửa hàng đã mua"} {"essential system administration": "quản trị hệ thống thiết yếu"} {"sally": "sally"} {"sports": "các môn thể thao"} {"dog on lap": "con chó trên đùi"} {"overcast": "u ám"} {"warm clothes": "quần áo ấm"} {"low trees": "cây thấp"} {"somebody ate it": "ai đó đã ăn nó"} {"half up": "một nửa"} {"blood orange": "Máu cam"} {"in fridge": "trong tủ lạnh"} {"international business machines": "International Business Machines"} {"cords": "dây"} {"on board": "trên tàu"} {"no sport": "không thể thao"} {"smelling it": "ngửi nó"} {"man eating donut": "người đàn ông ăn bánh rán"} {"backdrop": "bối cảnh"} {"ribs": "xương sườn"} {"road construction ahead": "xây dựng đường phía trước"} {"freakyfrugalitecom": "freakyfrugalitecom"} {"1 is blonde": "1 là tóc vàng"} {"smile hi": "cười chào"} {"virgin mobile": "trinh di dong"} {"silver spoon": "thìa bạc"} {"holding candle": "cầm nến"} {"8:05": "8:05"} {"tundra": "lãnh nguyên"} {"remotes": "điều khiển từ xa"} {"winery": "nhà máy rượu"} {"ansett-ana": "ansett-ana"} {"his eyes are closed": "mắt anh nhắm nghiền"} {"one that takes her home": "một trong đó đưa cô ấy về nhà"} {"less sun": "ít mặt trời hơn"} {"chocolate lab": "phòng thí nghiệm sô cô la"} {"slot": "chỗ"} {"980 006": "980 006"} {"up & over": "lên và hơn"} {"eating donut": "ăn bánh rán"} {"front legs": "chân trước"} {"analog clock": "đồng hồ analog"} {"rubber duck": "vịt cao su"} {"sheltie": "cà vạt"} {"public market center": "trung tâm thị trường công cộng"} {"top of slope": "đỉnh dốc"} {"newborn": "trẻ sơ sinh"} {"bookshop": "hiệu sách"} {"orajel": "orajel"} {"se pleasant st": "thật dễ chịu"} {"shadow da": "bóng da"} {"speed stick": "thanh tốc độ"} {"stockton st": "phố stockton"} {"tamworth aerodrome": "sân bay tamworth"} {"joshua": "joshua"} {"to ski": "trượt tuyết"} {"twinkie": "sinh đôi"} {"lawyers laurel ridge": "luật sư laurel ridge"} {"kindle": "thiêu"} {"just took off": "vừa cất cánh"} {"delicious hand-crafted natural ice cream": "kem tự nhiên thủ công ngon"} {"obstacles to dribble ball around": "chướng ngại vật để rê bóng xung quanh"} {"on laptop": "trên máy tính xách tay"} {"with your hand": "với bàn tay của bạn"} {"chain": "xích"} {"boogie boarding": "lướt ván"} {"freeze": "đông cứng"} {"above cab": "trên xe taxi"} {"electric and water": "điện và nước"} {"go home": "về nhà"} {"tied to chair": "buộc vào ghế"} {"they like water": "họ thích nước"} {"stop marks, dividing lanes": "vạch dừng, phân làn"} {"bojangles": "bojangles"} {"picasso": "picasso"} {"pluto's corner": "góc sao Diêm Vương"} {"euros": "euro"} {"cash fast": "tiền mặt nhanh chóng"} {"tennis game": "trò chơi quần vợt"} {"railroad tracks": "đường ray xe lửa"} {"tower wires": "dây tháp"} {"bananas and apples": "chuối và táo"} {"husband": "chồng"} {"caution frequently stopping vehicle": "lưu ý thường xuyên dừng xe"} {"frisbees": "ném đĩa nhựa"} {"1:42": "1:42"} {"girl's shoulder": "vai cô gái"} {"geek": "lập dị"} {"inwards": "hướng nội"} {"cannabis": "cần sa"} {"2:50": "2:50"} {"pliers": "cái kìm"} {"boy eating donut": "cậu bé ăn bánh rán"} {"bourbon": "rượu whisky ngô"} {"powerpuff girls": "cô gái quyền lực"} {"in head": "trong đầu"} {"ski patrol": "tuần tra trượt tuyết"} {"salad": "xa lát"} {"aristocrat place": "nơi quý tộc"} {"thatch": "tranh"} {"somewhere else": "ở một nơi khác"} {"f&f botanica and candle shop": "f&f botanica và cửa hàng nến"} {"tie and diaper": "cà vạt và tã"} {"fisherman": "ngư dân"} {"pessimistic": "bi quan"} {"fighter plane": "máy bay chiến đấu"} {"knee pads, elbow pads, helmet": "miếng đệm đầu gối, miếng đệm khuỷu tay, mũ bảo hiểm"} {"67": "67"} {"silcox": "silcox"} {"left is smaller": "bên trái nhỏ hơn"} {"loosely": "lỏng lẻo"} {"protest": "phản kháng"} {"he can make jump": "anh ấy có thể nhảy"} {"riding jacket": "cưỡi áo khoác"} {"no bow": "không cúi đầu"} {"tricycle": "ba bánh"} {"q": "q"} {"us capitol": "chúng tôi thủ đô"} {"earthlink": "nối đất"} {"flat cap": "nắp phẳng"} {"tennis racket case": "hộp đựng vợt tennis"} {"univision": "trường đại học"} {"3 hour parking": "3 giờ đỗ xe"} {"on tub": "trên bồn tắm"} {"mexican": "người mexico"} {"child's hand": "bàn tay của đứa trẻ"} {"no lid": "không có nắp"} {"bx59chf": "bx59chf"} {"ballroom": "phòng khiêu vũ"} {"muzzle": "rọ mõm"} {"dash": "dấu gạch ngang"} {"kily": "kily"} {"broccoli, celery": "bông cải xanh, cần tây"} {"tropicana": "tropicana"} {"1.25": "1,25"} {"eggs benedict": "trứng benedict"} {"it's being used": "nó đang được sử dụng"} {"fat cats": "mèo mập"} {"air austral": "không khí úc"} {"weight": "cân nặng"} {"69p each": "69p mỗi"} {"individually": "cá nhân"} {"power water": "điện nước"} {"bare": "trần trụi"} {"pillars": "trụ cột"} {"cleaning toilet": "làm sạch nhà vệ sinh"} {"vehicular": "xe cộ"} {"snowbird": "chim tuyết"} {"road bike": "xe đạp đường bộ"} {"towards shore": "về phía bờ"} {"waffle batter": "Bánh tổ ong"} {"it's old": "no cu"} {"plain white": "trắng trơn"} {"essaquira": "essaquira"} {"miss piggy and kermit": "bỏ lỡ heo con và kermit"} {"it's fun": "Nó vui"} {"terrier": "chó sục"} {"pink and yellow": "hồng và vàng"} {"no gloves": "không có găng tay"} {"it climbed": "nó leo lên"} {"hostel": "nhà trọ"} {"02089630649": "hai tỷ tám mươi chín triệu sáu trăm ba mươi nghìn sáu trăm bốn mươi chín"} {"left wall": "bức tường bên trái"} {"5 foot": "5 chân"} {"team color": "màu đội"} {"tardis": "chậm trễ"} {"10 tons": "10 tấn"} {"display case door": "cửa tủ trưng bày"} {"3:16": "3:16"} {"7:02": "7:02"} {"no chips": "không có chip"} {"jetway": "cầu cảng"} {"rakuten": "rakuten"} {"dog": "chó"} {"warehouse": "kho"} {"distant worlds final fantasy": "thế giới xa xôi tưởng tượng cuối cùng"} {"faces": "khuôn mặt"} {"black, green, blue, orange, pink": "đen, xanh lá cây, xanh dương, cam, hồng"} {"not easy": "không dễ"} {"dill": "rau thì là"} {"mid length": "chiều dài trung bình"} {"coffee table": "bàn café"} {"siding": "vách ngoài"} {"necklace on right": "vòng cổ bên phải"} {"owner leaving": "chủ rời đi"} {"hash browns": "băm nâu"} {"hot plates": "những cái đĩa nóng"} {"enjoying park": "thưởng thức công viên"} {"entrance to freeway": "lối vào đường cao tốc"} {"upper left on board": "phía trên bên trái trên tàu"} {"organized": "được tổ chức"} {"lighter-colored one": "màu nhạt hơn"} {"knitted": "dệt kim"} {"city of sydney": "thành phố sydney"} {"brasserie": "quán bia"} {"gear-up": "cất cánh"} {"mani babbar": "mani babbar"} {"turquoise": "màu ngọc lam"} {"keep moving use thru streets": "tiếp tục di chuyển sử dụng qua đường phố"} {"piranha": "cá piranha"} {"cleaver": "dao phay"} {"same woman": "cùng một người phụ nữ"} {"packed": "đóng gói"} {"993 gl 35": "993gl35"} {"craft": "thủ công"} {"knee": "đầu gối"} {"behind horse": "phía sau con ngựa"} {"110": "một trăm mười"} {"accenture": "điểm nhấn"} {"soldered": "hàn"} {"fixing": "sửa chữa"} {"wheat": "lúa mì"} {"bored": "chán"} {"score": "điểm"} {"broke": "phá sản"} {"turban": "khăn xếp"} {"email": "e-mail"} {"elsewhere": "nơi khác"} {"coat and boots": "áo khoác và ủng"} {"advertise here": "Quảng cáo ở đây"} {"reins": "dây cương"} {"race track": "đường đua"} {"3002": "ba nghìn lẻ hai"} {"monitor": "màn hình"} {"juicerator": "máy ép trái cây"} {"2 dollars": "2 đô la"} {"bike crossing": "xe đạp qua đường"} {"hood": "Mui xe"} {"its broken": "nó bị hỏng"} {"elephant ears": "Tai voi"} {"sponsor": "nhà tài trợ"} {"will s sider": "sẽ là người bên cạnh"} {"prevent theft": "ngăn chặn trộm cắp"} {"entering": "bước vào"} {"head, hands, feet": "đầu, tay, chân"} {"some are ripe": "một số đã chín"} {"dog leash": "xích chó"} {"66738": "sáu mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi tám"} {"bus terminal": "trạm xe bus"} {"8159374bus": "8159374xe buýt"} {"dam": "đập"} {"winecopp youth": "thanh niên winecopp"} {"accelerate": "Thúc giục"} {"95": "chín mươi lăm"} {"atlas": "bản đồ"} {"ramlosa": "ramlosa"} {"water and land": "nước và đất"} {"used to be windows": "từng là cửa sổ"} {"behind her back": "Đằng sau lưng cô ấy"} {"handicap accessible": "truy cập bằng tay"} {"rider": "kỵ sĩ"} {"belt": "thắt lưng"} {"sprite": "ma"} {"flush after use": "tuôn ra sau khi sử dụng"} {"post office": "Bưu điện"} {"on person's lap": "trên đùi người"} {"hiding": "trốn"} {"mandarin": "Quan thoại"} {"cutting fruit": "cắt trái cây"} {"wrenches": "cờ lê"} {"on bike": "trên xe đạp"} {"swirls": "xoáy"} {"cutting toenails": "cắt móng chân"} {"grounder": "người nối đất"} {"years in service": "năm phục vụ"} {"megabuscom": "siêu xe buýt"} {"exxon": "exxon"} {"tiles": "ngói"} {"caught in food": "bắt trong thức ăn"} {"on legs": "trên chân"} {"couple": "cặp đôi"} {"tasting": "nếm thử"} {"ge money": "tiền bạc"} {"zara": "zara"} {"handlebars": "tay lái"} {"baby zebra": "ngựa vằn con"} {"904": "chín trăm lẻ bốn"} {"do you like it well done? cos i do it well": "bạn có thích nó được thực hiện tốt? vì tôi làm tốt"} {"stickers": "nhãn dán"} {"cabbagetown": "thị trấn bắp cải"} {"bus 8": "xe buýt 8"} {"l shaped": "hình chữ l"} {"tick tock": "tích tắc"} {"by basket": "theo giỏ"} {"grab it": "lấy nó"} {"bluebird": "chim xanh"} {"all war": "tất cả chiến tranh"} {"prall ltd": "công ty trách nhiệm hữu hạn"} {"mack": "mack"} {"hitting home base": "đánh căn cứ nhà"} {"layer cake": "bánh có tầng"} {"no birds": "không có chim"} {"pig": "con lợn"} {"it's brick": "đó là gạch"} {"balls": "những quả bóng"} {"31": "ba mươi mốt"} {"youth outreach": "tiếp cận giới trẻ"} {"pacific": "thái bình dương"} {"signal control": "kiểm soát tín hiệu"} {"no helmet": "Không có mũ bảo hiểm"} {"amtrak": "amtrak"} {"hf12 azj": "hf12 azj"} {"blue gray": "xanh xám"} {"to be used": "được sử dụng"} {"cleats": "giày đinh"} {"aeromexico": "hàng không Mexico"} {"pizza pan": "chảo bánh pizza"} {"feminine": "giống cái"} {"fire escape": "thoát hiểm"} {"storm clouds": "mây bão"} {"there is no statue": "không có bức tượng"} {"lemon tree": "cây chanh"} {"strict and disciplined": "nghiêm ngặt và kỷ luật"} {"control panel": "bảng điều khiển"} {"sombrero": "mũ trùm đầu"} {"6 for 3.75": "6 ăn 3,75"} {"mushroom, spinach, tomato, broccoli": "nấm, cải bó xôi, cà chua, bông cải xanh"} {"buses fierro": "xe buýt lửa"} {"steak sauce": "nước sốt bít tết"} {"dundas st w": "dundas st w"} {"window trim": "trang trí cửa sổ"} {"fail": "thất bại"} {"flasks": "bình thí nghiệm"} {"salzburg": "salzburg"} {"dial": "quay số"} {"hobo inn": "nhà trọ lang thang"} {"wwwkiwirailconz": "wwwkiwirailconz"} {"zoo street": "phố sở thú"} {"crossword": "ô chữ"} {"norco grp": "norco grp"} {"9": "chín"} {"ballard": "cầu lông"} {"visa and mastercard": "thị thực và mastercard"} {"second from right": "thứ hai từ phải sang"} {"potato, carrot, corn, tomato": "khoai tây, cà rốt, ngô, cà chua"} {"not very warm": "không ấm lắm"} {"railroad crossing arm": "đường sắt băng qua tay"} {"grandparent/grandchild": "ông/cháu"} {"linkinparkdude90": "linkinparkdude90"} {"marine drive tour around great orme": "tour du lịch lái xe trên biển quanh orme lớn"} {"2405": "hai nghìn bốn trăm lẻ năm"} {"whole chicken": "cả con gà"} {"ax": "cây rìu"} {"above knees": "trên đầu gối"} {"up ramp": "lên dốc"} {"slope": "dốc"} {"removed": "LOẠI BỎ"} {"ww56 pix": "ảnh ww56"} {"russian phrase": "cụm từ tiếng Nga"} {"crop dusting": "quét bụi cây trồng"} {"compact cars only": "chỉ xe nhỏ gọn"} {"suits": "phù hợp với"} {"oasis": "ốc đảo"} {"they are close together": "họ ở gần nhau"} {"culver city": "thành phố cống"} {"506": "năm trăm linh sáu"} {"kaplan st": "kaplan st"} {"fishnet": "lưới đánh cá"} {"banners": "băng rôn"} {"no knot": "không có nút thắt"} {"no": "KHÔNG"} {"book cover": "bìa sách"} {"dragonfly": "con chuồn chuồn"} {"del am": "sáng"} {"gower st": "gower st"} {"foot of bed": "chân giường"} {"pomegranate and orange": "lựu và cam"} {"white orange and blue": "trắng cam và xanh"} {"dropped": "giảm"} {"coming in": "đến"} {"blog": "Blog"} {"strawberry and orange": "dâu và cam"} {"fireworks": "bắn pháo hoa"} {"carnivore": "thú ăn thịt"} {"mama bear": "gấu mẹ"} {"on dock": "trên bến tàu"} {"w 183 st": "w đường 183"} {"zebroid": "ngựa vằn"} {"tennis outfits": "trang phục quần vợt"} {"banana bread": "Banh my chuôi"} {"tempura": "tempura"} {"stay dry": "giữ khô ráo"} {"moo": "moo"} {"bbc": "bbc"} {"ants": "kiến"} {"not calm": "không bình tĩnh"} {"frisbee": "chiếc dĩa nhựa ném"} {"600 9318": "600 9318"} {"hp": "hp"} {"on kite": "trên diều"} {"sky": "bầu trời"} {"481": "bốn trăm tám mươi mốt"} {"jogger": "người chạy bộ"} {"town moto": "thị trấn"} {"no flowers": "không có hoa"} {"for viewing": "Để xem"} {"stationary": "đứng im"} {"757": "bảy trăm năm mươi bảy"} {"skype": "Ứng dụng trò chuyện"} {"daybed": "đi văng"} {"wash her face": "rửa mặt"} {"on towel": "trên khăn tắm"} {"union station": "trạm công đoàn"} {"use sidewalk": "sử dụng vỉa hè"} {"motorola": "motorola"} {"touching ground": "chạm đất"} {"bridget samuels": "Bridget Samuels"} {"wait for green signal": "chờ tín hiệu xanh"} {"hit pedestrian": "đánh người đi bộ"} {"marta": "siêu thị"} {"yellow, black and white": "vàng, đen và trắng"} {"carrying": "chở"} {"heron": "diệc"} {"top secret": "tuyệt mật"} {"adelect": "thích thú"} {"luis": "luis"} {"doric": "doric"} {"rubies": "hồng ngọc"} {"wonder view dr": "tự hỏi xem dr"} {"preston new road": "đường mới preston"} {"sails": "cánh buồm"} {"electrical": "điện"} {"baf": "baf"} {"tomatoes and cheese": "cà chua và phô mai"} {"snakes": "rắn"} {"in bowl": "trong bát"} {"ivory": "ngà voi"} {"coffee shop": "quán cà phê"} {"3417": "ba nghìn bốn trăm mười bảy"} {"sinking": "hạ xuống"} {"hackney central": "trung tâm hackney"} {"projector": "máy chiếu"} {"m5 via 5av/bway": "m5 qua 5av/bway"} {"other player": "người chơi khác"} {"basil": "húng quế"} {"get soap": "lấy xà phòng"} {"afraid": "sợ"} {"olives and tomatoes": "ô liu và cà chua"} {"sir matt busby way": "thưa ông matt busby way"} {"blue and tan": "màu xanh da trời và nâu"} {"cake": "bánh ngọt"} {"taking calls": "nhận cuộc gọi"} {"truck van car": "xe ô tô tải"} {"hank aaron": "hank aaron"} {"dog food": "thức ăn cho chó"} {"merton street": "phố Merton"} {"lamp": "đèn"} {"hit bridge": "đánh cầu"} {"titiritero": "chuẩn bị"} {"broken windshield": "kính chắn gió bị hỏng"} {"storage": "kho"} {"19": "mười chín"} {"ribbon": "ruy-băng"} {"duke": "công tước"} {"towel dispenser": "hộp đựng khăn tắm"} {"1060": "một nghìn sáu mươi"} {"n12967": "n12967"} {"snowboarder": "người trượt tuyết"} {"beau": "người đẹp"} {"courtyard": "sân"} {"boy and backpack": "cậu bé và ba lô"} {"railion": "đường sắt"} {"bowling alley": "sân chơi bowling"} {"zebra crossing": "vạch kẻ đường cho người đi bộ"} {"tree trunk": "thân cây"} {"jlc": "jlc"} {"tweed": "vải tuýt"} {"protect eyes from sun": "bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời"} {"carraig donn": "carraig don"} {"1009": "một nghìn lẻ chín"} {"kalorama": "kalorama"} {"petting cat": "mèo cưng"} {"378 234": "378 234"} {"dvd video ram": "ram video dvd"} {"irish": "người ailen"} {"2463": "hai nghìn bốn trăm sáu mươi ba"} {"dockers": "thợ đóng tàu"} {"money and finance": "tiền bạc và tài chính"} {"vegeta": "thực vật"} {"bock power": "sức mạnh bock"} {"chocolates": "sô cô la"} {"carbs": "tinh bột"} {"damaged": "Bị hư hại"} {"calcutta": "calcutta"} {"indians": "Ấn Độ"} {"motor boats": "thuyền máy"} {"bar stool": "ghế quầy bar"} {"olive": "Ôliu"} {"cat litter": "mèo"} {"krystian zimowski": "krystian zimowski"} {"suitcases": "vali"} {"aunt": "dì"} {"paul l miers engineering": "kỹ sư paul l miers"} {"yellow, blue and white": "vàng, xanh và trắng"} {"emergency": "khẩn cấp"} {"ye olde natalie's cake shop": "tiệm bánh của ye olde natalie"} {"behind horns": "đằng sau sừng"} {"lakeside": "bờ hồ"} {"many plates": "nhiều tấm"} {"white green": "trắng xanh"} {"blue, white, tan and black": "xanh, trắng, nâu và đen"} {"parsley": "mùi tây"} {"butts": "mông"} {"1203": "một nghìn hai trăm linh ba"} {"against building": "chống lại tòa nhà"} {"sleep": "ngủ"} {"peas, tomatoes, peppers": "đậu Hà Lan, cà chua, ớt"} {"mid thigh": "giữa đùi"} {"wheelie": "xe lăn"} {"jetblue": "màu xanh phản lực"} {"girls nose": "cô gái mũi"} {"behind desk": "phía sau bàn làm việc"} {"spaceship": "tàu không gian"} {"asphalt": "nhựa đường"} {"george washington university": "đại học George Washington"} {"elizabeth zimmermann": "elizabeth zimmermann"} {"water buffalo": "trâu nước"} {"175790": "một trăm bảy mươi lăm nghìn bảy trăm chín mươi"} {"to take pictures": "chụp ảnh"} {"ash proctor hill": "đồi tro proctor"} {"deep fried": "Chiên kĩ"} {"items": "mặt hàng"} {"501": "năm trăm lẻ một"} {"ice pick": "nhặt nước đá vụng"} {"going": "đang đi"} {"11:36": "11:36"} {"pulling cart": "xe kéo"} {"walking in snow": "đi bộ trong tuyết"} {"painted that way": "sơn theo cách đó"} {"lost": "mất"} {"aliens": "người ngoài hành tinh"} {"dashes": "dấu gạch ngang"} {"giraffes, zebras, kangaroos, dolphins": "hươu cao cổ, ngựa vằn, kangaroo, cá heo"} {"green, white, blue, and red": "xanh lá cây, trắng, xanh dương và đỏ"} {"bra and panties": "áo ngực và quần lót"} {"volvo": "volvo"} {"birthday cake": "bánh sinh nhật"} {"dirt lot": "bãi đất"} {"camel": "con lạc đà"} {"472": "bốn trăm bảy mươi hai"} {"he's home": "anh ấy về nhà"} {"caversham": "hang động"} {"sears": "cá mòi"} {"pineapple upside down": "dứa lộn ngược"} {"looking at cow": "nhìn vào con bò"} {"amelia earhart": "Amelia Earhart"} {"side of tv": "cạnh tivi"} {"slid into base": "trượt vào cơ sở"} {"hilly": "đồi núi"} {"t544 boh": "t544 bạn ơi"} {"worried": "lo lắng"} {"by fireplace": "bằng lò sưởi"} {"increased human interactions": "tăng tương tác của con người"} {"london": "London"} {"greenhouse": "nhà kính"} {"no green scooter": "không có xe tay ga màu xanh lá cây"} {"median": "Trung bình"} {"loadmaster": "phụ tải"} {"159013": "một trăm năm mươi chín nghìn mười ba"} {"laying in suitcase": "nằm trong vali"} {"cantaloupe": "dưa lưới"} {"524": "năm trăm hai mươi bốn"} {"4:58": "4:58"} {"left": "bên trái"} {"pacific southwest": "tây nam thái bình dương"} {"biggby": "cố chấp"} {"without umbrella": "không có ô"} {"bike ride": "đạp xe"} {"bravescom": "dũng cảm"} {"foo fighters": "foo máy bay chiến đấu"} {"016": "mười sáu"} {"water skis": "ván trượt nước"} {"disappointed": "thất vọng"} {"69621": "sáu mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi mốt"} {"10 feet": "10 feet"} {"2013": "2013"} {"air force 1": "lực lượng không quân 1"} {"domino's": "domino"} {"they are both playing video game": "cả hai đang chơi trò chơi điện tử"} {"white-collared": "cổ trắng"} {"larish and gomez": "thanh mai trúc mã và gomez"} {"to see screen better": "để xem màn hình tốt hơn"} {"go mister": "đi ông"} {"pedestrians": "người đi bộ"} {"parking ticket": "vé đậu xe"} {"on bathtub": "trên bồn tắm"} {"breeding": "chăn nuôi"} {"noah's": "Nô-ê"} {"blue shirt": "áo sơ mi xanh"} {"jack russell": "jack russell"} {"asda & town center": "asda & trung tâm thị trấn"} {"cooked": "nấu chín"} {"left girl": "cô gái bên trái"} {"harrison and carlton": "harrison và carlton"} {"rotted": "mục nát"} {"for looks": "cho ngoại hình"} {"on ottoman": "trên ghế dài"} {"love rain": "mưa tình yêu"} {"dl 9553": "đl 9553"} {"thomas train": "xe lửa"} {"no rider": "không có tay đua"} {"cocktail": "cocktail"} {"same": "như nhau"} {"by stairs": "bằng cầu thang"} {"flying tigers": "hổ bay"} {"on rack": "trên giá"} {"moat": "hào"} {"parent and child": "cha mẹ và con cái"} {"lincecum": "lincecum"} {"hotel room": "phòng khách sạn"} {"grating cheese": "bào phô mai"} {"above left pizza": "bánh pizza phía trên bên trái"} {"rulers": "những cây thước"} {"stove door": "cửa lò"} {"hauling": "kéo"} {"being repaired": "Đang được sửa chữa"} {"clydesdales": "clydesdales"} {"next to dog": "bên cạnh con chó"} {"241": "hai trăm bốn mươi mốt"} {"butter": "bơ"} {"father son": "cha con"} {"roxy": "màu hồng"} {"rusty": "gỉ"} {"on box": "Trên hộp"} {"roadway": "lòng đường"} {"lawn": "bãi cỏ"} {"waxing": "tẩy lông"} {"sorority": "hội nữ sinh"} {"bed frame": "khung giường"} {"99": "chín mươi chín"} {"end continuum": "kết thúc liên tục"} {"myanmar": "myanmar"} {"on towel rack": "trên giá khăn"} {"nx8376": "nx8376"} {"valentine's": "lễ tình nhân"} {"rhino": "tê giác"} {"on back": "trên lưng"} {"at her side": "ở bên cạnh cô ấy"} {"hook": "cái móc"} {"pizza and salad": "bánh pizza và salad"} {"auto glass": "Kính tự động"} {"pumpkin": "quả bí ngô"} {"8:33": "8:33"} {"knee pad": "đệm đầu gối"} {"shirt and bag": "áo sơ mi và túi xách"} {"between legs": "giữa hai chân"} {"4078": "bốn nghìn bảy mươi tám"} {"cork board": "bảng nút chai"} {"kitchen cabinet": "Kệ bếp"} {"to hold onto board": "để giữ lên tàu"} {"baguio": "bánh bao"} {"ys56 xnm": "ys56 xnm"} {"returning": "trở về"} {"802": "tám trăm linh hai"} {"hot dog bun": "bánh mì xúc xích"} {"murphy": "murphy"} {"stop arret": "dừng lại"} {"jaben network": "mạng jaben"} {"cardio": "tim mạch"} {"hamilton beach": "bãi biển hamilton"} {"stairs": "cầu thang"} {"323206": "ba trăm hai mươi ba nghìn hai trăm linh sáu"} {"please do not climb up teddy bear": "làm ơn đừng trèo lên gấu bông"} {"fancy": "si mê"} {"scissors and paper": "kéo và giấy"} {"own it on tuesday": "sở hữu nó vào thứ ba"} {"tony's": "của tony"} {"wind": "gió"} {"predator and prey": "Động vật ăn thịt và con mồi"} {"corail intercites": "cuộn dây xen kẽ"} {"ne 9 pl": "mùng 9 tết"} {"lobby": "sảnh"} {"harbor": "Hải cảng"} {"fdny": "fdny"} {"knife": "dao"} {"university of southern california": "đại học nam california"} {"fairgrounds lampasas": "khu hội chợ lampasas"} {"he isn't": "anh ấy không"} {"stinks": "bốc mùi"} {"corner pieces": "miếng góc"} {"i 34": "tôi 34"} {"queen elizabeth": "nữ hoàng Elizabeth"} {"manufacturing": "chế tạo"} {"girl's": "của cô gái"} {"megabus": "siêu xe buýt"} {"falafel": "chim ưng"} {"mulching": "lớp phủ"} {"md": "md"} {"pets": "vật nuôi"} {"turkey and cheese": "gà tây và phô mai"} {"drying rack": "giàn phơi"} {"mixed vegetables": "rau trộn"} {"chirag desai": "chirag desai"} {"rain boots": "đôi ủng đi mưa"} {"04/12/2009": "12/04/2009"} {"windex": "gióx"} {"forsythia": "forsythia"} {"floor lamp": "đèn sàn"} {"smart balance": "cân thông minh"} {"beds": "giường"} {"172 008": "172 008"} {"naughty kid": "đứa trẻ nghịch ngợm"} {"spirals": "hình xoắn ốc"} {"7:47": "7:47"} {"ox": "con bò đực"} {"701": "bảy trăm lẻ một"} {"vodafone": "vodafone"} {"egg": "trứng"} {"in shoe": "trong giày"} {"non stick": "không dính"} {"in dish": "trong món ăn"} {"no place like home": "không có nơi nào như nhà"} {"to put on pizza": "đặt bánh pizza"} {"saskatoon": "saskatoon"} {"let's get visual": "chúng ta hãy có được hình ảnh"} {"adjusting tie": "điều chỉnh cà vạt"} {"1003": "một nghìn lẻ ba"} {"hawk": "chim ưng"} {"advil": "lời khuyên"} {"curveball": "bóng cong"} {"in front of woman": "trước mặt người phụ nữ"} {"realistic": "thực tế"} {"bag over head": "túi trên đầu"} {"rockets": "tên lửa"} {"ctrl": "Điều khiển"} {"on umbrella": "trên chiếc ô"} {"brilliant": "xuất sắc"} {"april 4": "ngày 4 tháng 4"} {"summer wind": "gió mùa hè"} {"wonder woman": "người phụ nữ tuyệt vời"} {"many trains": "nhiều chuyến tàu"} {"columbus": "cô-lôm-bô"} {"twin size": "cỡ đôi"} {"drink": "uống"} {"carrots, peas, corn, cucumber": "cà rốt, đậu Hà Lan, ngô, dưa chuột"} {"neweracapcom": "neweracapcom"} {"littering": "xả rác bừa bãi"} {"silk": "lụa"} {"1500": "1500"} {"hana church": "nhà thờ hà nội"} {"stacked": "xếp chồng lên nhau"} {"distract animals": "đánh lạc hướng động vật"} {"fans": "người hâm mộ"} {"don bosco": "don bosco"} {"mechanic": "thợ cơ khí"} {"mta": "mta"} {"faucets": "vòi nước"} {"dirty": "bẩn thỉu"} {"hair tie": "dây buộc tóc"} {"boot": "khởi động"} {"central park": "công viên trung tâm"} {"walt disney world": "thế giới Walt Disney"} {"street league skateboarding": "giải đấu trượt ván đường phố"} {"the clock": "đồng hồ"} {"san francisco giants": "người khổng lồ san francisco"} {"look fake": "trông giả tạo"} {"buy bananas": "mua chuối"} {"volunteer": "tình nguyện viên"} {"zebra and gazelle": "ngựa vằn và linh dương"} {"raggedy ann": "ann rách rưới"} {"sore": "đau"} {"refrigerate": "làm lạnh"} {"piano": "đàn piano"} {"orange red white": "cam đỏ trắng"} {"brushing her hair": "chải tóc"} {"red and gray": "đỏ và xám"} {"to keep them apart": "để giữ họ xa nhau"} {"abbetved 3": "rút gọn 3"} {"honesty shop": "cửa hàng trung thực"} {"kansas pacific railway": "đường sắt kansas thái bình dương"} {"green yellow and purple": "xanh vàng và tím"} {"bake sale": "bán nướng"} {"tin": "thiếc"} {"oak": "gỗ sồi"} {"cap gun": "súng lục"} {"thumbs up": "ngón tay cái lên"} {"iceberg": "tảng băng trôi"} {"logan and riverdale": "nhãn và riverdale"} {"raincoat": "áo mưa"} {"arm": "cánh tay"} {"oil change": "thay dầu"} {"united states postal service": "Bưu chính Hoa Kỳ"} {"white yellow tan yellow": "trắng vàng nâu vàng"} {"oreo": "oreo"} {"turkish": "tiếng thổ nhĩ kỳ"} {"bnse": "bnse"} {"bottle of water": "chai nước"} {"line judge": "thẩm phán dòng"} {"kick ball": "đánh bóng"} {"lime, banana, apple": "chanh, chuối, táo"} {"luggage cart": "xe đẩy hành lý"} {"salt and pepper": "muối và tiêu"} {"brio": "brio"} {"2900": "hai nghìn chín trăm"} {"behind blue bus": "phía sau xe buýt màu xanh"} {"jeep": "xe jeep"} {"gingham": "kẻ sọc"} {"waist deep": "thắt lưng sâu"} {"asian girl holding teddy bear": "cô gái châu Á ôm gấu bông"} {"at bottom of ramp": "ở dưới cùng của đoạn đường nối"} {"2 for 2.00": "2 ăn 2,00"} {"north mcfarland": "bắc mcfarland"} {"bulletin board": "bảng thông báo"} {"chrome": "trình duyệt Chrome"} {"they're criminals": "họ là tội phạm"} {"3:28": "3:28"} {"garlic": "tỏi"} {"his reflection": "sự phản chiếu của anh ấy"} {"in case of fire": "trong trường hợp cháy"} {"sierra nevada": "dãy núi Nevada"} {"chicken, rice, broccoli": "gà, cơm, bông cải xanh"} {"manhattan br": "manhattan"} {"doberman": "chó doberman"} {"687": "sáu trăm tám mươi bảy"} {"bolster": "cái gối đỡ"} {"1 on top": "1 trên đầu trang"} {"mint": "cây bạc hà"} {"ramsay st": "đường ramsay"} {"allegiant": "trung thành"} {"classified": "được phân loại"} {"fatty": "béo"} {"ocean first": "đại dương đầu tiên"} {"8507286130": "tám tỷ năm trăm lẻ bảy triệu hai trăm tám mươi sáu nghìn một trăm ba mươi"} {"giggle bloom": "nở nụ cười khúc khích"} {"stevens": "stevens"} {"gray and red": "xám và đỏ"} {"wrecked": "bị đắm"} {"wagons": "toa xe"} {"green salad": "xà lách xanh"} {"skillet": "chảo rán"} {"revenge": "sự trả thù"} {"dump": "bãi rác"} {"law and order": "pháp luật và mệnh lệnh"} {"main entree": "món chính"} {"for sweat": "cho mồ hôi"} {"d": "đ"} {"ladles": "cái muôi"} {"30-30-30": "30-30-30"} {"purple jacket": "áo khoác màu tím"} {"in half": "Trong một nửa"} {"present": "hiện tại"} {"jail": "nhà giam"} {"on road": "trên đường"} {"control": "điều khiển"} {"leave in bc": "rời khỏi bc"} {"driftwood": "lũa"} {"ruggles station": "nhà ga"} {"oakland": "xứ sồi"} {"2472": "hai nghìn bốn trăm bảy mươi hai"} {"accurist": "người chính xác"} {"in focus": "tập trung"} {"washing feet": "rửa chân"} {"player": "người chơi"} {"windshield wiper": "cần gạt nước"} {"2307": "hai nghìn ba trăm linh bảy"} {"sanctuary": "Thánh địa"} {"think": "nghĩ"} {"major": "lớn lao"} {"colonial": "thuộc địa"} {"peeling paint": "sơn bong tróc"} {"spikes": "gai"} {"vita coco": "sinh tố dừa"} {"shelter": "nơi trú ẩn"} {"savannah": "thảo nguyên"} {"zona": "zona"} {"dunn": "không biết"} {"action figure": "nhân vật hành động"} {"whale": "cá voi"} {"tomato sauce": "nước sốt cà chua"} {"metropolitan transit system": "hệ thống giao thông đô thị"} {"milk and juice": "sữa và nước trái cây"} {"rileys": "riley"} {"freddy's": "của freddy"} {"3021": "ba nghìn hai mươi mốt"} {"waffle": "bánh quế"} {"190": "một trăm chín mươi"} {"gothic": "kiến trúc kiểu gô-tích"} {"06/05/2011": "06/05/2011"} {"it is sunny": "trời nắng"} {"gentlemen": "quý ông"} {"lager": "bia rượu"} {"top of tower": "đỉnh tháp"} {"looking in fridge": "nhìn vào tủ lạnh"} {"on chair": "trên ghế"} {"finepix z100": "finepix z100"} {"on balcony": "trên ban công"} {"content": "nội dung"} {"inside store": "bên trong cửa hàng"} {"bungalows": "nhà gỗ"} {"flatbed truck": "xe tải phẳng"} {"for food": "cho thực phẩm"} {"she can't walk": "cô ấy không thể đi bộ"} {"waving flag": "vẫy cờ"} {"proctor": "giám thị"} {"1 and 2": "1 và 2"} {"5 star": "5 sao"} {"i love my geek": "tôi yêu đam mê của tôi"} {"panhandling": "nghề ăn xin"} {"black shirt": "áo đen"} {"stopping in street": "dừng lại trên đường phố"} {"zebra and ostrich": "ngựa vằn và đà điểu"} {"honeywell": "mật ong"} {"turkcell": "turkcell"} {"san pellegrino": "san pellegrino"} {"guzzled": "tham lam"} {"stoner ave": "đại lộ đá"} {"cosmic ln": "vũ trụ ln"} {"76": "bảy mươi sáu"} {"can": "Có thể"} {"on church tower": "trên tháp nhà thờ"} {"mexico": "mexico"} {"saddling horse": "yên ngựa"} {"come": "đến"} {"black/white": "đen trắng"} {"ran out": "hết"} {"cake mix": "bánh hỗn hợp"} {"stop slight": "dừng lại nhẹ"} {"titan": "người khổng lồ"} {"he is preparing food": "anh ấy đang chuẩn bị thức ăn"} {"new balance": "cân bằng mới"} {"picking up food": "gắp thức ăn"} {"voodoo today here now 5": "voodoo hôm nay ở đây bây giờ 5"} {"person in front": "người phía trước"} {"alto": "alto"} {"across road": "băng qua đường"} {"playing with baby": "chơi với em bé"} {"10% off": "giảm 10"} {"mac": "mac"} {"descending": "giảm dần"} {"pizza rustica": "Pizza Rustica"} {"downhill skis": "ván trượt xuống dốc"} {"bu": "bu"} {"eye protection required beyond this point": "yêu cầu bảo vệ mắt ngoài thời điểm này"} {"sandwich, chips": "bánh mì, khoai tây chiên"} {"thermostat": "máy điều nhiệt"} {"pfm": "pfm"} {"stored in container": "lưu trữ trong thùng chứa"} {"yellow, orange, green": "vàng, cam, xanh lá cây"} {"ruffles": "xù lông"} {"hazardous materials prohibited": "vật liệu nguy hiểm bị cấm"} {"mantle": "lớp phủ"} {"flags moving": "cờ di chuyển"} {"partridge": "chim đa đa"} {"114": "một trăm mười bốn"} {"behind big elephant": "đằng sau con voi lớn"} {"modell's": "người mẫu"} {"been used": "đã được sử dụng"} {"somewhat": "phần nào"} {"skeleton and musculature": "bộ xương và cơ bắp"} {"coarse": "thô"} {"blue star ferries": "phà ngôi sao xanh"} {"toledo": "toledo"} {"602": "sáu trăm linh hai"} {"people on tennis court": "người trên sân quần vợt"} {"bananas and lemons": "chuối và chanh"} {"opening it": "mở nó"} {"shambles": "hỗn độn"} {"vapremiercom": "vapremiercom"} {"photo gallery": "triển lãm ảnh"} {"175": "một trăm bảy mươi lăm"} {"puma": "báo sư tử"} {"hush potato": "khoai tây im lặng"} {"steam engine": "máy hơi nước"} {"deans road": "trưởng khoa đường"} {"citizen": "công dân"} {"holding frisbee": "cầm đĩa ném"} {"listen to radio": "nghe đài"} {"work cart": "xe đẩy"} {"wales": "xứ Wales"} {"to transport people": "vận chuyển người"} {"expose photo gallery": "phơi bày thư viện ảnh"} {"yoga": "tập yoga"} {"bird poop": "phân chim"} {"336": "ba trăm ba mươi sáu"} {"sweats": "đổ mồ hôi"} {"1:51": "1:51"} {"wax paper": "giấy sáp không thấm nước"} {"speed and rpm": "tốc độ và vòng / phút"} {"a4": "a4"} {"orange, white, blue": "cam, trắng, xanh"} {"having fun": "vui vẻ"} {"sac's": "túi của"} {"fruit loop doughnut": "bánh vòng trái cây"} {"shower curtain": "rèm tắm"} {"best wishes": "lời chúc tốt nhất"} {"grizzlies": "hoa râm"} {"licorice pieces": "miếng cam thảo"} {"take turns": "thay phiên nhau"} {"fishing pole": "cần câu cá"} {"boggs": "đầm lầy"} {"give information": "cung cấp thông tin"} {"no barrel": "không thùng"} {"1:41": "1:41"} {"toshiba": "toshiba"} {"yellow, gray": "vàng, xám"} {"barnum and bailey": "barnum và bailey"} {"black & decker": "đen & boong"} {"2:44": "2:44"} {"5:01": "5:01"} {"waiting for train": "chờ tàu"} {"ergonomic mouse": "chuột công thái học"} {"gazelles": "linh dương"} {"code": "mã số"} {"chacho's old orchard street": "phố vườn cây ăn quả cũ của chacho"} {"no chair": "không có ghế"} {"ketchup, mustard, relish": "nước sốt cà chua, mù tạt, gia vị"} {"1:08": "1:08"} {"claro": "tiếng sáo"} {"playing sport": "chơi thể thao"} {"king thief": "vua trộm"} {"seat number": "số ghế"} {"bird and plane": "chim và máy bay"} {"inbound": "trong nước"} {"paddington": "Padton"} {"crotch": "háng"} {"ally mcbeal": "đồng minh mcbeal"} {"photographs": "bức ảnh"} {"red, green, yellow, blue": "đỏ, xanh lá cây, vàng, xanh dương"} {"holding pizza": "cầm bánh pizza"} {"on land": "trên đất liền"} {"ponies": "ngựa con"} {"huskies": "chó husky"} {"turtleneck": "cao cổ"} {"lysol": "dung dịch ly giải"} {"pesto": "sốt lá húng"} {"boogie board": "bảng boogie"} {"stockings": "vớ"} {"purple route": "tuyến đường màu tím"} {"to talk": "nói chuyện"} {"whole foods": "toàn bộ thực phẩm"} {"roaster": "máy rang"} {"white, blue and red": "trắng, xanh và đỏ"} {"splashing": "bắn tung tóe"} {"leaving": "rời đi"} {"no bag": "không có túi"} {"seasoning": "đồ gia vị"} {"yellow container": "thùng chứa màu vàng"} {"1st st w": "1st w"} {"no fruit": "không có trái cây"} {"learn with unite": "học cùng đoàn kết"} {"n204re": "n204re"} {"motorbikes": "xe máy"} {"broadway and w 120": "đường rộng và w 120"} {"cherub": "thiên thần"} {"to cover his face": "che mặt"} {"his bad tie": "cà vạt xấu của anh ấy"} {"yoo hoo": "yoo hoo"} {"teacup poodles": "chó xù tách trà"} {"getting petted": "được vuốt ve"} {"small plane": "máy bay nhỏ"} {"biting": "cắn"} {"parking garage": "gara đỗ xe"} {"playing catch": "chơi đuổi bắt"} {"laundromat": "tiệm giặt là"} {"bangs": "tóc mái"} {"ontario": "Ontario"} {"question mark": "dấu chấm hỏi"} {"shoulder": "vai"} {"motorcycle": "xe máy"} {"dinner fork": "nĩa ăn tối"} {"voodoo": "thư"} {"intercity": "liên tỉnh"} {"drop in": "thả vào"} {"hot and cold": "nóng và lạnh"} {"bears": "gấu"} {"83": "tám mươi ba"} {"peppers and broccoli": "ớt và bông cải xanh"} {"2470": "hai nghìn bốn trăm bảy mươi"} {"corgi": "chó corgi"} {"kiwi, grapes, pineapple, strawberries, and pineapple": "kiwi, nho, dứa, dâu tây và dứa"} {"facing door": "cửa đối diện"} {"candy bracelet": "vòng tay kẹo"} {"blue heeler": "người đi gót màu xanh"} {"on newspaper": "trên báo"} {"105 215-1": "105 215-1"} {"brunei": "brunei"} {"cans": "lon"} {"rifle": "súng trường"} {"phoenix": "Phượng Hoàng"} {"black and teal": "đen và mòng két"} {"loud noise": "tiếng ồn lớn"} {"rich people": "người giàu"} {"chef knife": "dao đầu bếp"} {"brown": "màu nâu"} {"lamp post": "cột đèn"} {"overhand": "quá tay"} {"hotel samara": "khách sạn samara"} {"8293": "tám nghìn hai trăm chín mươi ba"} {"father time": "Hiện cha"} {"20's": "tuổi 20"} {"on hats": "trên mũ"} {"upper-left": "phía trên bên trái"} {"kobo": "kobo"} {"135": "một trăm ba mươi lăm"} {"to wash hands": "rửa tay"} {"1.5": "1,5"} {"marlins": "cá cờ"} {"tbs": "tbs"} {"grilled": "nướng"} {"muffaletta": "bánh xốp"} {"alex w hughes": "alex w ôm"} {"photo cropping": "cắt ảnh"} {"beer bottle": "chai bia"} {"fish cakes": "chả cá"} {"on bed": "trên giường"} {"not possible": "không thể"} {"parking lines": "đường đậu xe"} {"chives": "hẹ"} {"bikini": "bikini"} {"her face": "khuôn mặt của cô ấy"} {"no chain": "không có chuỗi"} {"pepper ball": "hạt tiêu"} {"holding jacket": "giữ áo khoác"} {"bicycles": "xe đạp"} {"mayah": "mayah"} {"f8 246": "f8 246"} {"decoration": "trang trí"} {"horse's hoof": "móng ngựa"} {"driveway": "đường lái xe"} {"t shirt": "Áo thun"} {"compaq": "compaq"} {"charity": "tổ chức từ thiện"} {"kenmore": "kenmore"} {"pocket": "túi"} {"medicine": "thuốc"} {"rodeo": "cưỡi ngựa"} {"residences": "nhà ở"} {"happy birthday timothy": "chúc mừng sinh nhật timothy"} {"mannequin": "ma nơ canh"} {"cinder blocks": "khối than"} {"plastic": "nhựa"} {"unboxing": "khui hộp"} {"05": "năm"} {"lamb": "cừu non"} {"hh": "hh"} {"no pier": "không có bến tàu"} {"3:30": "3:30"} {"she's cold": "cô ấy lạnh"} {"tuna salad": "món salad cá ngừ"} {"jumped": "nhảy"} {"by her face": "bởi khuôn mặt của cô ấy"} {"comfort": "an ủi"} {"coke bottle": "chai côca"} {"monochromatic": "đơn sắc"} {"1 through 12": "1 đến 12"} {"international blvd": "quốc tế blvd"} {"woodcuts": "tranh khắc gỗ"} {"newyorkrenovatorcom": "newyorkrenovatorcom"} {"rats": "chuột cống"} {"on wheels": "trên bánh xe"} {"keep from sticking": "tránh bị dính"} {"soy": "đậu nành"} {"2:00": "2:00"} {"trail marker": "đánh dấu đường mòn"} {"guinness time": "thời gian guinness"} {"skulls": "hộp sọ"} {"5154": "năm nghìn một trăm năm mươi tư"} {"play-doh": "play-doh"} {"butting heads": "đầu húc"} {"raining": "mưa"} {"surf life": "cuộc sống lướt sóng"} {"panasonic": "panasonic"} {"cheese, mushroom, black olives": "phô mai, nấm, ô liu đen"} {"award": "phần thưởng"} {"behind motorcycle": "phía sau xe máy"} {"baby phat": "bé phát"} {"2:13": "2:13"} {"it grew": "nó đã tăng trưởng"} {"cinderella": "Cô bé Lọ Lem"} {"rods": "que"} {"further apart": "xa nhau hơn"} {"reserved": "kín đáo"} {"stop hamma' time": "ngừng hamma' thời gian"} {"e002 en0": "e002 vi0"} {"take off": "cởi"} {"poles": "cực"} {"palomar mountain": "núi palomar"} {"christian sosa": "sosa theo đạo thiên chúa"} {"red, black, yellow": "đỏ, đen, vàng"} {"chuck wagon": "mâm cặp"} {"initech": "initech"} {"ban thai": "cấm thái lan"} {"paralympic games": "Paralympic"} {"phone game": "trò chơi điện thoại"} {"generator": "máy phát điện"} {"176": "một trăm bảy mươi sáu"} {"375830": "ba trăm bảy mươi lăm nghìn tám trăm ba mươi"} {"by batters foot": "bằng chân"} {"cradle": "cái nôi"} {"in milk": "trong sữa"} {"cable box": "hộp cáp"} {"eurostar": "ngôi sao châu âu"} {"lit": "thắp sáng"} {"2284144": "hai triệu hai trăm tám mươi bốn nghìn một trăm bốn mươi bốn"} {"brighton marina": "bến du thuyền Brighton"} {"parliament": "quốc hội"} {"11 st se and 9 ave se": "11 st se và 9 ave se"} {"buddhism": "đạo Phật"} {"no boots": "không ủng"} {"not being used": "không được sử dụng"} {"croquet mallets": "vồ croquet"} {"jiffy": "trong nháy mắt"} {"139002": "một trăm ba mươi chín nghìn lẻ hai"} {"grass and concrete": "cỏ và bê tông"} {"ninth": "thứ chín"} {"valley central school": "trường trung tâm thung lũng"} {"co-op downtown": "hợp tác trung tâm thành phố"} {"broken leg": "gãy chân"} {"viking": "tên ông vua"} {"20": "hai mươi"} {"watering": "tưới nước"} {"holding horse": "giữ ngựa"} {"4 tech": "4 công nghệ"} {"catching fish": "đánh bắt cá"} {"porn": "khiêu dâm"} {"blues brothers": "anh em nhạc blues"} {"03/09/2009": "09/03/2009"} {"10:34": "10:34"} {"for soap": "cho xà phòng"} {"tour bus": "xe buýt du lịch"} {"placemat": "miếng lót đĩa"} {"bench": "Băng ghế"} {"narrow": "chật hẹp"} {"5:37": "5:37"} {"catch balls": "bắt bóng"} {"oversized checked bags": "túi kiểm tra quá khổ"} {"fire skull": "sọ lửa"} {"acer": "sơ ri"} {"beastie": "thú dữ"} {"illy": "ốm yếu"} {"nay": "không"} {"logo": "Logo"} {"pkp cargo": "hàng hóa pkp"} {"smoggy": "sương khói"} {"aircraft museum": "bảo tàng máy bay"} {"606": "sáu trăm linh sáu"} {"animal planet": "hành tinh động vật"} {"1302": "một nghìn ba trăm linh hai"} {"grizzly": "hoa râm"} {"rides": "cưỡi"} {"geico": "địa ngục"} {"westmark inn": "nhà trọ westmark"} {"below shelf": "kệ dưới"} {"bananas and oranges": "chuối và cam"} {"tiramisu": "Tiramisu"} {"islam": "đạo Hồi"} {"ktt": "ktt"} {"injured": "bị thương"} {"piglet": "heo con"} {"mashed potatoes": "khoai tây nghiền"} {"nb": "nb"} {"black pants": "quần đen"} {"coil": "xôn xao"} {"wearing number": "đeo số"} {"gender": "giới tính"} {"sad": "buồn"} {"pour syrup on waffles": "đổ xi-rô lên bánh quế"} {"crocs": "cá sấu"} {"to touch keys": "chạm vào các phím"} {"anchovies": "cá cơm"} {"elbow pad": "đệm khuỷu tay"} {"nimbus": "nimbus"} {"exacto": "chính xác"} {"to 5 fwy": "đến 5 bay"} {"156474": "một trăm năm mươi sáu nghìn bốn trăm bảy mươi bốn"} {"hazardous": "nguy hiểm"} {"it's wet": "nó ướt"} {"ankle strap": "dây đeo mắt cá chân"} {"trolleys": "xe đẩy"} {"tying his tie": "thắt cà vạt"} {"dim lights": "đèn mờ"} {"weekend": "ngày cuối tuần"} {"by stream": "theo luồng"} {"octopus": "bạch tuộc"} {"10:25": "10:25"} {"living rooms": "phòng sinh hoạt"} {"sponeta": "tự phát"} {"828": "tám trăm hai mươi tám"} {"netherlands": "nước Hà Lan"} {"alfred dunhill": "Alfred Dunhill"} {"flowers": "những bông hoa"} {"polaroid": "kính phân cực"} {"warszawa and rzeszow": "warszawa và rzeszow"} {"right 1": "đúng 1"} {"rice": "cơm"} {"7:28": "7:28"} {"keep balls in": "giữ bóng trong"} {"36.99": "36,99"} {"thunderchick": "sấm sét"} {"15 and 13": "15 và 13"} {"10/19/2004": "19/10/2004"} {"speech": "lời nói"} {"he is flying": "Anh ấy đang bay"} {"shearing": "xén lông"} {"concentrating": "tập trung"} {"scrolling": "cuộn"} {"cut apple": "cắt táo"} {"brookens": "brookens"} {"starkist": "người nghiêm khắc"} {"because player is swinging it": "bởi vì người chơi đang vung nó"} {"10:50": "10:50"} {"they are giraffes": "chúng là hươu cao cổ"} {"to not hit it": "để không đánh nó"} {"wandt": "cây đũa phép"} {"40 beers on tapcom": "40 loại bia trên tapcom"} {"08003899799": "tám tỷ ba triệu tám trăm chín mươi chín nghìn bảy trăm chín mươi chín"} {"tunis": "tunis"} {"hitting it": "đánh nó"} {"secret": "bí mật"} {"old bay": "vịnh cũ"} {"fox": "cáo"} {"gs": "gs"} {"42 and 43": "42 và 43"} {"ski clothes": "quần áo trượt tuyết"} {"bon voyage": "chuyến đi bon bon"} {"af 82 444": "af 82 444"} {"pc game": "trò chơi PC"} {"by his strap": "bằng dây đeo của anh ấy"} {"oxen": "con bò"} {"it's on tree": "nó ở trên cây"} {"1113": "một nghìn một trăm mười ba"} {"skateboard competition": "cuộc thi trượt ván"} {"laptop screen": "màn hình máy tính xách tay"} {"72": "bảy mươi hai"} {"8:00": "8:00"} {"eva air cargo": "hàng không eva"} {"flannel": "vải nỉ"} {"2015": "hai nghìn mười lăm"} {"carton": "thùng carton"} {"watch videos too": "xem video quá"} {"grabbing things": "lấy đồ"} {"it guy": "Chàng IT"} {"kathy": "kathy"} {"superdog": "chó siêu nhân"} {"parasol": "dù che nắng"} {"no puppy": "không có con chó con"} {"6th": "thứ 6"} {"bike show": "triển lãm xe đạp"} {"don't stop believin": "đừng ngừng tin tưởng"} {"515": "năm trăm mười lăm"} {"4:12": "4:12"} {"contacts": "liên lạc"} {"under cover": "dưới vỏ bọc"} {"denver": "denver"} {"14'-10\"": "14'-10\""} {"durham times": "lần durham"} {"hibiscus": "dâm bụt"} {"helmets": "mũ bảo hiểm"} {"posing for picture": "tạo dáng chụp ảnh"} {"koch": "koch"} {"605": "sáu trăm lẻ năm"} {"cigarettes": "thuốc lá"} {"no sideburns": "không có tóc mai"} {"87-91": "87-91"} {"oral b": "miệng b"} {"half empty": "một nửa trống rỗng"} {"wipeout": "quét sạch"} {"ranger": "nhân viên kiểm lâm"} {"skate": "giày trượt băng"} {"charlaine harris": "charlaine harris"} {"open and close": "mở và đóng"} {"keye tv": "truyền hình chính"} {"empty toilet paper rolls": "cuộn giấy vệ sinh rỗng"} {"yankees and orioles": "yankees và chim vàng anh"} {"cheap": "rẻ"} {"jo@tw": "jo@tw"} {"china": "Trung Quốc"} {"stone vs ceramic": "đá so với gốm"} {"accomplished": "hoàn thành"} {"11:59": "11:59"} {"151 039-5": "151 039-5"} {"lizard": "con thằn lằn"} {"zone": "vùng"} {"near bike": "gần xe đạp"} {"girl in blue shorts": "cô gái mặc quần short màu xanh"} {"in wagon": "trong toa xe"} {"if you hit this sign you will hit that bridge": "nếu bạn nhấn dấu hiệu này, bạn sẽ đánh cây cầu đó"} {"la international airport": "la sân bay quốc tế"} {"harker": "thợ săn"} {"gadzoom": "gadzoom"} {"royal air force": "không quân Hoàng gia"} {"i love you": "Anh Yêu Em"} {"lifesavers": "phao cứu sinh"} {"no child": "không có con"} {"slazenger": "kẻ lười biếng"} {"byzantine": "byzantine"} {"making words": "làm từ"} {"muppets": "con rối"} {"sony ericsson": "sony ericsson"} {"sewing kit": "đồ may vá"} {"betsy": "cá cược"} {"shetland": "xứ shetland"} {"countertop": "mặt bàn"} {"put me down": "đặt tôi xuống"} {"dolgoch": "cá heo"} {"opening fire hydrant": "mở vòi chữa cháy"} {"in operation": "đi vào hoạt động"} {"beside refrigerator": "bên cạnh tủ lạnh"} {"not there": "không có ở đó"} {"he don't want to": "anh ấy không muốn"} {"stock exchange": "trao đổi chứng khoán"} {"kym 5713": "kym 5713"} {"ipod": "ipod"} {"run": "chạy"} {"trucking": "vận tải đường bộ"} {"australia's overseas": "nước ngoài của Úc"} {"parchment paper": "giấy sáp"} {"artificial": "nhân tạo"} {"no box": "Không có hộp"} {"slip": "trượt"} {"apartment is for sale": "căn hộ đang bán"} {"signs": "dấu hiệu"} {"woman": "đàn bà"} {"cracked": "nứt"} {"head and shoulders": "đầu và vai"} {"kid": "đứa trẻ"} {"flute": "ống sáo"} {"vi laser": "vi laze"} {"chocks": "chock"} {"realtor": "người môi giới"} {"antiques": "đồ cổ"} {"ordinal": "thứ tự"} {"black green blue": "đen xanh xanh"} {"no shark": "không có cá mập"} {"i love transit": "tôi yêu quá cảnh"} {"pink, yellow , purple, green and blue": "hồng, vàng, tím, xanh lá cây và xanh dương"} {"museum; prolly in past wars": "bảo tàng; hoàn toàn trong các cuộc chiến trong quá khứ"} {"how to pet": "cách nuôi thú cưng"} {"formation": "sự hình thành"} {"running water": "nước chảy"} {"hey love": "chào tình yêu"} {"cartman": "người đánh xe ngựa"} {"5172": "năm nghìn một trăm bảy mươi hai"} {"static": "tĩnh"} {"croatia dr": "croatia tiến sĩ"} {"cds": "băng đĩa"} {"both sides": "cả hai mặt"} {"division": "phân công"} {"frames": "khung"} {"8-10": "8-10"} {"beef, milk, cheese": "thịt bò, sữa, phô mai"} {"outside building": "tòa nhà bên ngoài"} {"who are you?": "bạn là ai?"} {"on cage": "trên lồng"} {"preacher": "nhà thuyết giáo"} {"courtroom": "phòng xử án"} {"divider": "dải phân cách"} {"wildflowers": "hoa dại"} {"best market": "thị trường tốt nhất"} {"woman's hand": "bàn tay của người phụ nữ"} {"vxy": "vxy"} {"green, yellow, white": "xanh lá cây, vàng, trắng"} {"endorse": "ủng hộ"} {"two roots": "hai rễ"} {"sauerkraut": "dưa cải bắp"} {"engraving in process": "khắc trong quá trình"} {"joshua tree": "cây joshua"} {"urban": "đô thị"} {"kissing giraffe": "hôn hươu cao cổ"} {"gummy": "kẹo dẻo"} {"blonde, grey, brown": "vàng, xám, nâu"} {"rudi-dutschke-strasse": "rudi-dutschke-strasse"} {"23": "hai mươi ba"} {"eldest": "con cả"} {"art in motion": "nghệ thuật trong chuyển động"} {"tux": "lễ phục"} {"cola": "Cola"} {"calling cows": "gọi bò"} {"1958": "một nghìn chín trăm năm mươi tám"} {"scuffed": "trầy xước"} {"camera": "Máy ảnh"} {"150 pounds": "150 bảng"} {"formal": "chính thức"} {"man in picture": "người đàn ông trong ảnh"} {"nordica": "bắc âu"} {"yellow ones": "những cái màu vàng"} {"looking at yourself": "nhìn vào chính mình"} {"monk": "nhà sư"} {"valet": "người hầu phòng"} {"over 50": "trên 50"} {"so they can drive off fast": "để họ có thể lái xe đi nhanh"} {"6:30": "6:30"} {"x41": "x41"} {"coors": "coors"} {"no paddle visible": "không nhìn thấy mái chèo"} {"2nd": "lần 2"} {"w waveland ave": "đại lộ waveland"} {"macaroni salad": "Macaroni Salad"} {"by motorcycle": "bằng xe máy"} {"flicktone": "nhạc chuông"} {"underhand": "ám muội"} {"advertise": "Quảng cáo"} {"orange juice": "nước cam"} {"french and english": "tiếng Pháp và tiếng Anh"} {"camarillo": "camarillo"} {"supersaurus": "siêu khủng long"} {"brushing his teeth": "đánh răng"} {"light off": "tắt đèn"} {"unusual clock style": "phong cách đồng hồ khác thường"} {"592": "năm trăm chín mươi hai"} {"food and coffee": "thức ăn và cà phê"} {"printing": "in ấn"} {"apartments": "căn hộ"} {"toothbrush, camera": "bàn chải đánh răng, máy ảnh"} {"team usa": "Đội Mỹ"} {"short 1": "ngắn 1"} {"lanyard": "dây buộc"} {"bicycle": "xe đạp"} {"around dozen": "khoảng chục"} {"awards won": "giải thưởng giành được"} {"male": "nam giới"} {"glass cases": "Hộp kính"} {"2 miles": "2 dặm"} {"bed deskcom": "giường ngủ"} {"dr 4300": "tiến sĩ 4300"} {"annoyed": "khó chịu"} {"behind women in yellow": "đằng sau phụ nữ trong màu vàng"} {"love": "yêu"} {"activia": "hoạt động"} {"sausage, ham, egg": "xúc xích, giăm bông, trứng"} {"bunk": "giường tầng"} {"lta": "lta"} {"tear gas": "hơi cay làm chảy nước mắt"} {"between cake": "giữa bánh"} {"medora": "medora"} {"868": "tám trăm sáu mươi tám"} {"peoples": "dân tộc"} {"co68": "co68"} {"outlook": "quan điểm"} {"heat them": "làm nóng chúng"} {"barbecue": "tiệc nướng ngoài trời"} {"on tow truck": "trên xe đầu kéo"} {"submarine": "tàu ngầm"} {"spider plant": "Mạng nhện"} {"tony hawk": "chim ưng tony"} {"industrial": "công nghiệp"} {"glass vase": "bình thủy tinh"} {"take picture": "chụp ảnh"} {"private crossing": "qua đường riêng"} {"black, brown, white": "đen, nâu, trắng"} {"nice ave": "đại lộ đẹp"} {"carriage": "xe"} {"27": "hai mươi bẩy"} {"red, black, and blue": "đỏ, đen và xanh"} {"venting": "thông hơi"} {"1 dollar": "1 đô la"} {"de haro": "de haro"} {"graco": "trọng tài"} {"broadway and cedar": "đường rộng và tuyết tùng"} {"grandchildren": "cháu"} {"many roads": "nhiều con đường"} {"contestant": "thí sinh"} {"on man on left": "trên người đàn ông bên trái"} {"new": "mới"} {"animal": "động vật"} {"wildebeests": "linh dương đầu bò"} {"civil war reenactment": "tái hiện nội chiến"} {"suv": "suv"} {"on toilet": "trên nhà vệ sinh"} {"minivan": "xe tải nhỏ"} {"246.7737": "246.7737"} {"gnomes": "thần lùn"} {"bob's": "tóc bob"} {"plucking eyebrows": "nhổ lông mày"} {"mfune": "mfune"} {"90013": "chín mươi nghìn mười ba"} {"monsters": "quái vật"} {"609": "sáu trăm chín"} {"macbook": "macbook"} {"demolished": "bị phá hủy"} {"2.5 meters": "2,5 mét"} {"1 big bus": "1 xe buýt lớn"} {"cucumbers, bacon": "dưa chuột, thịt xông khói"} {"patterns": "hoa văn"} {"left waiting again, because": "lại chờ đợi một lần nữa, bởi vì"} {"4-18-45": "4-18-45"} {"speed dating": "hẹn hò tốc độ"} {"low gear now": "thiết bị thấp bây giờ"} {"genuine chevrolet": "chevrolet chính hãng"} {"apple jacks": "jack cắm táo"} {"it's boat": "đó là thuyền"} {"raising it": "nuôi nó"} {"hindi": "tiếng Hin-ddi"} {"he is eating": "anh ấy đang ăn"} {"ski lift": "thang máy trượt tuyết"} {"trafalgar square": "quảng trường Trafalgar"} {"later": "sau đó"} {"sandbag": "bao cát"} {"haircut": "cắt tóc"} {"pine tree": "cây thông"} {"caspari": "caspari"} {"confidence": "sự tự tin"} {"treat": "đối xử"} {"there are": "có"} {"ubc": "ubc"} {"mac os": "hệ điều hành Mac"} {"because it was built long time ago": "bởi vì nó đã được xây dựng từ lâu"} {"exhaust": "khí thải"} {"not long": "không dài"} {"behind table": "phía sau bàn"} {"company logo": "logo công ty"} {"animated show": "chương trình hoạt hình"} {"5 elephants": "5 con voi"} {"houston": "houston"} {"very calm": "rất bình tĩnh"} {"jackson family blvd and 2300 jackson st": "jackson family blvd và 2300 jackson st"} {"79 cents": "79 xu"} {"pizzeria": "tiệm bánh pizza"} {"knocked over": "lật đổ"} {"domestic": "nội địa"} {"march 19, 2008": "ngày 19 tháng 3 năm 2008"} {"poodle": "chó xù"} {"playing on computer": "chơi trên máy tính"} {"holding soda": "cầm soda"} {"bathroom rug": "thảm phòng tắm"} {"busch": "xe buýt"} {"elephant is fake": "con voi là giả"} {"trucker river": "sông tài xế"} {"handicap": "khuyết tật"} {"kitchens": "nhà bếp"} {"s atherton st": "s atherton st"} {"prices": "giá cả"} {"hilfiger": "hilfiger"} {"mittens": "găng tay"} {"la kings": "các vị vua"} {"rx58": "rx58"} {"kissing it": "hôn nó"} {"rhode island": "đảo Rhode"} {"advertisements": "quảng cáo"} {"tiled": "lát gạch"} {"charter": "điều lệ"} {"cool mint": "bạc hà mát mẻ"} {"lanterns": "đèn lồng"} {"not stop": "không dừng lại"} {"5:28": "5:28"} {"baggage handlers": "xử lý hành lý"} {"athletic": "Khỏe mạnh"} {"rossignol": "rossignol"} {"in front of dog": "trước mặt con chó"} {"inspirational dr": "bác sĩ truyền cảm hứng"} {"poinsettia": "trạng nguyên"} {"funny": "buồn cười"} {"toy cars": "những chiếc xe đồ chơi"} {"prevent runaways": "ngăn chặn sự chạy trốn"} {"phones": "những cái điện thoại"} {"gordon maxwell": "Gordon Maxwell"} {"about to be eaten": "sắp được ăn"} {"ticks": "bọ ve"} {"celery": "rau cần tây"} {"4449898": "bốn triệu bốn trăm bốn mươi chín nghìn tám trăm chín mươi tám"} {"drivers seat": "ghế ngồi của tài xế"} {"all": "tất cả"} {"j-011": "j-011"} {"flew": "đã bay"} {"vultures": "kền kền"} {"wild bear": "gấu hoang"} {"cookie": "bánh quy"} {"potato chips": "khoai tây chiên"} {"morgan": "cơ quan"} {"carpenter": "thợ mộc"} {"dandelion": "bồ công anh"} {"bayside skillet": "chảo bayside"} {"shag": "lông xù"} {"braiding": "bện"} {"24 hours": "24 giờ"} {"wwwmyprofecom": "wwwmyprofecom"} {"solo": "đấu"} {"pecan": "hồ đào"} {"emergencies": "trường hợp khẩn cấp"} {"toff": "tắt"} {"1989": "một nghìn chín trăm tám mươi chín"} {"no eyes": "không có mắt"} {"roast": "thịt nướng"} {"on banner": "trên biểu ngữ"} {"on way": "trên đường"} {"lower right": "phía dưới bên phải"} {"30 minutes": "30 phút"} {"rolling stone": "đá lăn"} {"7": "bảy"} {"shell gas": "khí vỏ"} {"mississippi and meade": "Mississippi và Meade"} {"there splashes": "có bắn tung tóe"} {"stroller": "xe đẩy"} {"berry": "quả mọng"} {"he is sliding": "anh ấy đang trượt"} {"repaired": "sửa chữa"} {"fire line do not cross": "đường lửa không vượt qua"} {"in bed": "trên giường"} {"sweep": "quét"} {"merida": "kinh hoàng"} {"it is other opening": "đó là sự mở đầu khác"} {"ski jumping": "nhảy trượt tuyết"} {"rotary": "quay"} {"blonde, brown": "tóc vàng, nâu"} {"lgw": "lgw"} {"making sandwich": "làm bánh sandwich"} {"recipe": "công thức"} {"you can see them": "bạn có thể nhìn thấy chúng"} {"guido": "hướng dẫn"} {"bouquet": "bó hoa"} {"36 38": "36 38"} {"near river": "gần sông"} {"ca": "ca"} {"carrots and lettuce": "cà rốt và rau diếp"} {"singing": "ca hát"} {"330": "ba trăm ba mươi"} {"nemo": "nemo"} {"wildcats": "mèo rừng"} {"loading luggage": "tải hành lý"} {"1202065": "một triệu hai trăm linh hai nghìn sáu mươi lăm"} {"by ocean": "bằng đại dương"} {"next to bike": "bên cạnh xe đạp"} {"selling kites": "bán diều"} {"photos": "ảnh"} {"babies toy": "đồ chơi trẻ sơ sinh"} {"not close": "không đóng"} {"desire": "sự mong muốn"} {"table number": "số bàn"} {"total propaganda": "tổng tuyên truyền"} {"boundaries": "ranh giới"} {"ealing broadway": "đại lộ"} {"hays": "cỏ khô"} {"motorcycle race": "cuộc đua xe máy"} {"bread and tater tots": "bánh mì và tater tots"} {"straight ahead": "thẳng về phía trước"} {"universal studios": "hãng phim phổ quát"} {"mps": "mp"} {"watton": "watton"} {"because": "bởi vì"} {"6:08": "6:08"} {"t gettelman": "t gettelman"} {"frisbee game": "trò chơi ném đĩa"} {"ae06 opg": "ae06 opg"} {"go go thomas": "đi đi thomas"} {"background": "lý lịch"} {"sheep and cow": "cừu và bò"} {"25012": "hai mươi lăm nghìn mười hai"} {"belmont": "bemont"} {"metal kangaroo": "chuột túi kim loại"} {"show destinations": "hiển thị điểm đến"} {"legs are evident": "chân là rõ ràng"} {"black lab": "phòng thí nghiệm đen"} {"eva air": "khí Eva"} {"predator": "động vật ăn thịt"} {"dangerously": "nguy hiểm"} {"because they slaughter them for meat": "bởi vì họ giết chúng để lấy thịt"} {"shorter one": "cái ngắn hơn"} {"mall santa": "trung tâm mua sắm santa"} {"1301": "một nghìn ba trăm lẻ một"} {"it's bad": "thật tệ"} {"his": "của anh ấy"} {"e street": "đường điện tử"} {"mustard": "mù tạc"} {"z": "z"} {"happy birthday holden": "chúc mừng sinh nhật"} {"hermosa beach": "bãi biển hermosa"} {"on skateboards": "trên ván trượt"} {"soap": "xà bông"} {"breakage": "vỡ"} {"fruit and vegetables": "trái cây và rau quả"} {"height": "chiều cao"} {"metro": "tàu điện"} {"its moving": "nó di chuyển"} {"fireplace": "lò sưởi"} {"pacific coastal": "ven biển thái bình dương"} {"lid is down": "nắp là xuống"} {"rowboat": "chèo thuyền"} {"cup and tupperware": "cốc và tupperware"} {"pink, yellow, blue, and white": "hồng, vàng, xanh và trắng"} {"moscow": "Mátxcơva"} {"pulling wagon": "kéo toa xe"} {"together": "cùng nhau"} {"counter": "quầy tính tiền"} {"1872": "một nghìn tám trăm bảy mươi hai"} {"garage": "ga-ra"} {"old 66 rd": "66 cũ"} {"scenic": "có cảnh đẹp thiên nhiên"} {"gondolas": "thuyền gondola"} {"princess": "công chúa"} {"collard greens": "bông cải xanh"} {"for dipping": "để nhúng"} {"somerset cider": "rượu táo"} {"taste buds": "vị giác"} {"b": "b"} {"hitchhiker's guide to galaxy": "hướng dẫn quá giang đến thiên hà"} {"624": "sáu trăm hai mươi bốn"} {"red pepper": "ớt đỏ"} {"60016": "sáu mươi nghìn mười sáu"} {"its colorful": "đầy màu sắc của nó"} {"vegetable, grains": "rau, ngũ cốc"} {"beware of train": "coi chừng xe lửa"} {"licking window": "cửa sổ liếm"} {"carriage horses": "xe ngựa"} {"holding tie": "giữ cà vạt"} {"blonde": "vàng"} {"farmhouse": "trang trại"} {"takes kids to school": "đưa trẻ đến trường"} {"kitty": "mèo con"} {"speaking": "nói"} {"keep off electric live rails": "tránh đường ray điện trực tiếp"} {"andrew jackson": "andrew jackson"} {"no ball": "không có bóng"} {"j-009": "j-009"} {"securing tarp": "bảo vệ tấm bạt"} {"my tummy hurts": "Bụng tôi đau"} {"volt and mill st": "vôn và nhà máy st"} {"molding": "đúc"} {"game is fun": "trò chơi rất vui"} {"santangelo": "ông già Noel"} {"50000": "năm mươi nghìn"} {"oranges and cherries": "cam và anh đào"} {"on mirror": "trên gương"} {"attic": "gác xép"} {"walnut depot": "kho quả óc chó"} {"self park": "tự đỗ xe"} {"winnie the pooh": "winnie the pooh"} {"shuttle carrier": "xe đưa đón"} {"fisher": "người câu cá"} {"he is alone": "Anh ta ở một mình"} {"painted over": "vẽ lên"} {"30, 31, 35, 1, 2, 4": "30, 31, 35, 1, 2, 4"} {"there is no painting": "không có bức tranh"} {"watching football": "Đang xem bóng đá"} {"west midlands": "vùng trung du phía tây"} {"under fish": "dưới cá"} {"what do you think litchattics?": "bạn nghĩ gì về litchattics?"} {"chilly": "se se lạnh"} {"ski board": "ván trượt tuyết"} {"cozy spot": "điểm ấm cúng"} {"pepperoni broccoli cheese": "phô mai bông cải xanh pepperoni"} {"to hold up plants": "để giữ thực vật"} {"kearny": "khó tính"} {"not practical": "không thực tế"} {"probefahrt": "thăm dò"} {"buses": "xe buýt"} {"long time": "thời gian dài"} {"for sale": "rao bán"} {"mariners": "thủy thủ"} {"blazer": "áo cộc tay"} {"looking in mirror": "soi gương"} {"nicholas barber shop": "tiệm cắt tóc nicholas"} {"great britain": "nước Anh"} {"club members": "thành viên câu lạc bộ"} {"nipples": "núm vú"} {"gloomy": "ảm đạm"} {"bethel rd, old 66 rd": "bethel rd, 66 cũ"} {"no sandwich": "không có bánh mì"} {"cafe": "quán cà phê"} {"holding hands": "nắm tay"} {"vats": "thùng"} {"they drank": "họ đã uống"} {"boy in red": "cậu bé mặc đồ đỏ"} {"space shuttle launch": "phóng tàu con thoi"} {"tools": "công cụ"} {"buses do not stop here": "xe buýt không dừng ở đây"} {"lisa gsell": "lisa gsell"} {"conical hat": "nón lá"} {"kale": "cải xoăn"} {"under his chin": "dưới cằm anh ấy"} {"bunny land": "đất thỏ"} {"each other": "nhau"} {"toaster": "máy nướng bánh mì"} {"5:29": "5:29"} {"took picture": "chụp ảnh"} {"ceramic": "gốm sứ"} {"not grassy": "không cỏ"} {"407": "bốn trăm linh bảy"} {"yellow, pink, purple, blue, green": "vàng, hồng, tím, xanh dương, xanh lá cây"} {"in pizza": "trong bánh pizza"} {"its landing": "hạ cánh của nó"} {"wizzaircom": "wizzaircom"} {"249": "hai trăm bốn mươi chín"} {"tusk holes": "lỗ ngà"} {"homer": "người nhà"} {"2009 08 02 anion": "2009 08 02 anion"} {"behind roll": "đằng sau cuộn"} {"petro canada": "xăng dầu canada"} {"board shorts": "quần đùi"} {"tuna": "cá ngừ"} {"millets": "hạt kê"} {"kawaguchiko": "kawaguchiko"} {"is folding": "đang gấp"} {"my two cats": "hai con mèo của tôi"} {"desk lamp": "đèn bàn"} {"sell phones": "bán điện thoại"} {"42\"": "42\""} {"flying plane": "máy bay đang bay"} {"customer": "khách hàng"} {"cameras": "máy ảnh"} {"aa": "aa"} {"6:06": "6:06"} {"mail": "thư"} {"balzac": "đàn balzac"} {"3:42": "3:42"} {"onda": "onda"} {"sing": "hát"} {"bride and groom": "cô dâu và chú rể"} {"9:47": "9:47"} {"prime minister of myanmar": "thủ tướng myanmar"} {"baseball players": "Người chơi bóng chày"} {"sconce": "đèn treo tường"} {"focus on meter": "tập trung vào mét"} {"half pipe": "nửa ống"} {"groom": "chú rể"} {"decorate": "trang trí"} {"11": "mười một"} {"gas tank": "bình xăng"} {"deep enough": "đủ sâu"} {"executive director": "giám đốc điều hành"} {"renaissance hotel": "khách sạn phục hưng"} {"1401": "một nghìn bốn trăm lẻ một"} {"photoshop": "photoshop"} {"hit baseball": "đánh bóng chày"} {"in her lap": "trong lòng cô ấy"} {"white and green": "trắng và xanh lá cây"} {"in front of buildings": "trước các tòa nhà"} {"infiniti": "vô tận"} {"1163 011 b": "1163 011 b"} {"no strainer": "không có bộ lọc"} {"he removed it": "anh ấy đã gỡ bỏ nó"} {"10:02": "10:02"} {"sidewalk surfer girl": "cô gái lướt vỉa hè"} {"100% fatto mano": "100% chất béo"} {"eating contest": "thi ăn"} {"broken": "vỡ"} {"lost leg": "mất chân"} {"top to bottom": "từ trên xuống dưới"} {"david ortiz": "david ortiz"} {"legs crossed": "chân bắt chéo"} {"wakeboard": "ván đánh thức"} {"quilt": "may chăn"} {"row house": "dãy nhà"} {"tan and black": "rám nắng và đen"} {"al cybulski tax service": "dịch vụ thuế al cybulski"} {"1058": "một nghìn năm mươi tám"} {"725": "bảy trăm hai mươi lăm"} {"zuko": "zuko"} {"grapes and strawberries": "nho và dâu tây"} {"wild": "hoang dã"} {"maybe he is waiting for other one to finish": "có lẽ anh ấy đang đợi người khác hoàn thành"} {"concert": "buổi hòa nhạc"} {"pin": "ghim"} {"gold and white": "vàng và trắng"} {"kings ave": "đại lộ vua"} {"bracket": "dấu ngoặc"} {"hiking": "đi bộ đường dài"} {"sweet potatoes": "khoai lang"} {"cargo world": "thế giới hàng hóa"} {"standing in line": "đứng theo hàng"} {"equal pay": "trả công bằng nhau"} {"347": "ba trăm bốn mươi bảy"} {"blouses": "áo cánh"} {"11:55": "11:55"} {"car key": "chìa khóa xe hơi"} {"38": "ba mươi tám"} {"11:35": "11:35"} {"behind her head": "sau đầu cô ấy"} {"no yellow building": "không có tòa nhà màu vàng"} {"quarters": "quý"} {"the optical center": "trung tâm quang học"} {"fifth avenue": "đại lộ thứ năm"} {"ball boy": "cậu bé nhặt bóng"} {"to": "ĐẾN"} {"behind catcher": "đằng sau người bắt"} {"no seafood": "không có hải sản"} {"boundary": "ranh giới"} {"mb": "mb"} {"millbrae": "thiên thạch"} {"making bed": "làm giường"} {"her ribs": "xương sườn của cô ấy"} {"baby's shirt": "áo em bé"} {"unibaseball.org": "unibaseball.org"} {"chipotle": "khoai tây chiên"} {"action movie": "phim hành động"} {"abstract": "trừu tượng"} {"warning": "cảnh báo"} {"all stops": "tất cả các điểm dừng"} {"dr r anthony hutchinson": "Tiến sĩ R Anthony Hutchinson"} {"hanging from cabinet": "treo trên tủ"} {"187": "một trăm tám mươi bảy"} {"man playing tennis": "người đàn ông chơi quần vợt"} {"mulberry": "dâu tằm"} {"holland": "hà lan"} {"bracelet": "vòng đeo tay"} {"motor city pizza collection": "bộ sưu tập bánh pizza thành phố xe máy"} {"w truman rd": "trumanrd"} {"turn": "xoay"} {"single family": "gia đình độc thân"} {"tony": "tony"} {"boxer": "Võ sĩ quyền Anh"} {"helmet, knee pads, elbow pads": "mũ bảo hiểm, miếng đệm đầu gối, miếng đệm khuỷu tay"} {"bear for baby": "gấu cho bé"} {"shedding": "rụng lông"} {"trench": "mương"} {"grover": "người trồng rừng"} {"kickstand": "chân đế"} {"bank of quitman": "ngân hàng bỏ thuốc lá"} {"making music": "làm nhạc"} {"parade horse": "diễu hành ngựa"} {"national park": "công viên quốc gia"} {"his arm": "cánh tay của anh ấy"} {"one is easier to type on": "một là dễ dàng hơn để gõ vào"} {"bananas, waffles and syrup": "chuối, bánh quế và xi-rô"} {"still": "vẫn"} {"on tart": "trên bánh tart"} {"cute": "dễ thương"} {"etc": "vân vân"} {"lot of kites": "rất nhiều diều"} {"lightning bolts": "tia chớp"} {"apple and banana": "táo và chuối"} {"its warm": "nó ấm áp"} {"horse show": "Cuộc đua ngựa"} {"vita-mix": "vita-mix"} {"pink and green": "hồng và xanh"} {"pear": "quả lê"} {"fairhaven": "thiên đường"} {"over bridge": "qua cầu"} {"engine": "động cơ"} {"this is hospital restroom": "đây là nhà vệ sinh bệnh viện"} {"plug drain": "cắm cống"} {"trip hazard": "chuyến đi nguy hiểm"} {"owned": "sở hữu"} {"veggie tray": "khay đựng rau"} {"ski uniform": "đồng phục trượt tuyết"} {"carrot, cabbage": "cà rốt, bắp cải"} {"new buffalo savings bank": "ngân hàng tiết kiệm trâu mới"} {"new brunswick": "brunswick mới"} {"retrieving": "truy xuất"} {"bicycles can turn right": "xe đạp có thể rẽ phải"} {"dollies": "búp bê"} {"mouse pad": "bàn di chuột"} {"toilet paper": "giấy vệ sinh"} {"left and right": "bên trái và bên phải"} {"velvet": "nhung"} {"playhouse": "nhà hát"} {"scoring": "chấm điểm"} {"court number": "số tòa án"} {"9:12": "9:12"} {"boxing": "quyền anh"} {"mask": "mặt nạ"} {"next to plane": "bên cạnh máy bay"} {"slicked back": "trượt trở lại"} {"stare": "nhìn chằm chằm"} {"lawyers": "luật sư"} {"1945": "một nghìn chín trăm bốn mươi lăm"} {"santa fe": "ông già noel"} {"plumbing": "hệ thống ống nước"} {"above tables": "bảng trên"} {"madrid": "ma-rốc"} {"mobile device": "thiết bị di động"} {"at trees": "trên cây"} {"radiator": "tản nhiệt"} {"pencils": "bút chì"} {"tee shirt": "áo phông"} {"chain link": "chuỗi liên kết"} {"top coat": "áo khoác ngoài"} {"smart": "thông minh"} {"wired": "có dây"} {"wood grain": "vân gỗ"} {"spice oven": "lò gia vị"} {"picnic tables": "bàn dã ngoại"} {"quote": "trích dẫn"} {"holder": "người giữ"} {"reds": "màu đỏ"} {"motorcycle is moving": "xe máy đang di chuyển"} {"catch frisbee": "bắt dĩa nhựa"} {"carrots, zucchini, raspberry, bread": "cà rốt, bí xanh, mâm xôi, bánh mì"} {"playground": "sân chơi"} {"baby elephant": "voi con"} {"may": "có thể"} {"east midlands": "vùng trung du phía đông"} {"hide": "trốn"} {"men's": "của đàn ông"} {"vista canyon": "hẻm núi vista"} {"by walking": "bằng cách đi bộ"} {"32": "ba mươi hai"} {"yankee": "yankee"} {"long island ice": "băng đảo dài"} {"day ln": "ngày ln"} {"to stay": "ở lại"} {"striped shirt and jeans": "áo sọc và quần jean"} {"duplicate": "nhân bản"} {"unique shops": "cửa hàng độc đáo"} {"duty free items": "mặt hàng miễn thuế"} {"gliding": "trượt"} {"side view": "xem bên"} {"boondock saints": "thánh boondock"} {"shark": "cá mập"} {"baseball socks": "vớ bóng chày"} {"top of bridge": "đầu cầu"} {"man and cat": "người đàn ông và con mèo"} {"iron man": "người Sắt"} {"20th": "ngày 20"} {"unable to tell": "không thể nói"} {"savages": "man rợ"} {"no one wants to eat it yet": "chưa ai muốn ăn"} {"warn for danger": "cảnh báo nguy hiểm"} {"walk dog": "dắt chó đi dạo"} {"stays on": "ở lại trên"} {"wipers": "cần gạt nước"} {"more seats": "nhiều chỗ ngồi hơn"} {"8:29": "8:29"} {"19th": "ngày 19"} {"above ramp": "đoạn đường trên"} {"between chairs": "giữa những chiếc ghế"} {"no nazis": "không phát xít"} {"opening umbrella": "mở ô"} {"street light": "đèn đường"} {"windows": "các cửa sổ"} {"freezer door": "cửa tủ đông"} {"length": "chiều dài"} {"turkey in microwave": "gà tây trong lò vi sóng"} {"ikea": "ikea"} {"zipster": "zipster"} {"putting it on stick": "đặt nó trên cây gậy"} {"fisheye": "mắt cá"} {"private hire": "thuê tư nhân"} {"pigs": "lợn"} {"70s": "những năm 70"} {"across street": "băng qua đường"} {"hammock": "cái võng"} {"dead animal": "động vật chết"} {"garbage can": "thùng rác"} {"foreground": "vấn đề xung quanh"} {"french's": "tiếng Pháp"} {"nothing": "Không có gì"} {"donna summer": "donna mùa hè"} {"getting haircut": "cắt tóc"} {"d backs": "d lưng"} {"cut off": "cắt"} {"green and orange": "xanh lá cây và cam"} {"regional": "khu vực"} {"fist": "nắm tay"} {"holding down book": "giữ cuốn sách xuống"} {"bucking": "vênh váo"} {"viessmann": "viessmann"} {"fireman": "lính cứu hỏa"} {"around face": "quanh mặt"} {"3rd": "lần thứ 3"} {"hitachi": "hitachi"} {"car side mirror": "gương chiếu hậu ô tô"} {"3129": "ba nghìn một trăm hai mươi chín"} {"carrier": "vận chuyển"} {"j322bsh": "j322bsh"} {"dirty dog": "con chó bẩn"} {"dundas": "dundas"} {"like bean": "như hạt đậu"} {"onion and sausage": "hành tây và xúc xích"} {"rec room": "phòng giải trí"} {"brown and gray": "nâu và xám"} {"public restroom": "nhà vệ sinh công cộng"} {"wedding cake": "bánh cưới"} {"2012/8/13": "13/8/2012"} {"behind skiers": "phía sau người trượt tuyết"} {"left of sink": "bên trái của bồn rửa"} {"man with umbrella": "người đàn ông với chiếc ô"} {"2737": "hai nghìn bảy trăm ba mươi bảy"} {"to balance": "cân bằng"} {"screw": "Đinh ốc"} {"cutting nails": "cắt móng tay"} {"bananas, plantains, mangoes, star fruit & oranges": "chuối, chuối hột, xoài, khế và cam"} {"people are eating": "mọi người đang ăn"} {"hot leathers": "da nóng"} {"his own": "của riêng mình"} {"phone and glass": "điện thoại và kính"} {"39": "ba mươi chín"} {"new orleans": "New Orleans"} {"far away shot": "bắn xa"} {"london city sightseeing": "tham quan thành phố london"} {"ecnarf": "ecnarf"} {"sudeep jana": "sudeep jana"} {"zachary": "zachary"} {"gs 5901": "gs 5901"} {"thrown together": "ném vào nhau"} {"wash dishes": "rửa chén"} {"red, orange, yellow, green": "đỏ, cam, vàng, xanh lá cây"} {"jimmy": "jimmy"} {"average": "trung bình"} {"below her": "bên dưới cô ấy"} {"no backing into spaces": "không lùi vào khoảng trống"} {"active": "tích cực"} {"saturday and sunday": "thứ bảy và chủ nhật"} {"dates": "ngày"} {"lj 33472": "tôi 33472"} {"skateboard trick": "thủ thuật trượt ván"} {"2 dogs": "2 con chó"} {"a place to stand": "một nơi để đứng"} {"muscat": "xạ hương"} {"blue and green": "màu xanh và màu xanh lá cây"} {"midwest connect": "kết nối trung tây"} {"1 to over 20": "1 đến hơn 20"} {"wrist rest": "phần còn lại cổ tay"} {"aao": "aao"} {"not in photo": "không có trong ảnh"} {"ke ha": "kế hà"} {"keyboard and mouse": "bàn phím và chuột"} {"bombardier": "người ném bom"} {"opava vychod": "opava vychod"} {"front runner": "người chạy trước"} {"special events": "sự kiện đặc biệt"} {"silver and black": "bạc và đen"} {"dog show": "chương trình chó"} {"1564": "một nghìn năm trăm sáu mươi tư"} {"grayway": "đường xám"} {"full sized": "kích thước đầy đủ"} {"lillian banana": "lillian chuối"} {"brother": "anh trai"} {"it's blue": "nó là màu xanh da trời"} {"object": "sự vật"} {"cd player": "máy nghe đĩa CD"} {"steve jobs": "công việc steve"} {"cuv186c": "cuv186c"} {"cardigan": "áo len"} {"push": "xô"} {"die": "chết"} {"tablet and keyboard": "máy tính bảng và bàn phím"} {"wash hands": "rửa tay"} {"dear": "Thân mến"} {"red, yellow and green": "đỏ, vàng và xanh lá cây"} {"it's night time": "đây là thời gian buổi tối"} {"veterans": "cựu chiến binh"} {"file cabinet": "tủ đựng hồ sơ"} {"zucchini": "quả bí"} {"rubber ducks": "vịt cao su"} {"hat": "mũ"} {"under bridge": "dưới cầu"} {"1900": "một nghìn chín trăm"} {"state farm": "trang trại nhà nước"} {"in snow": "trong tuyết"} {"paper scissors": "kéo giấy"} {"stop climate chaos": "ngăn chặn sự hỗn loạn khí hậu"} {"luminaria photography": "chụp ảnh luminaria"} {"listerine": "listerine"} {"washington dc": "Washington DC"} {"next to plate": "bên cạnh đĩa"} {"license number": "số giấy phép"} {"tip": "mẹo"} {"jason": "jason"} {"vehicles": "xe cộ"} {"airport toll": "phí sân bay"} {"front of plane": "phía trước máy bay"} {"ottawa": "ottawa"} {"960-wzz": "960-wzz"} {"playing with dog": "chơi với con chó"} {"in their hands": "trong tay họ"} {"swiss": "thụy sĩ"} {"mesh": "lưới thép"} {"boots and raincoat": "ủng và áo mưa"} {"smoke stacks": "đống khói"} {"every opportunity": "mọi cơ hội"} {"school photos": "hình ảnh trường học"} {"bnp parib": "bnp parib"} {"luggage": "hành lý"} {"3 and 2": "3 và 2"} {"circuit box": "hộp mạch"} {"753": "bảy trăm năm mươi ba"} {"thai cuisine": "ẩm thực Thái Lan"} {"no bell": "không có chuông"} {"flood": "lụt"} {"fred": "fred"} {"underwear": "đồ lót"} {"arret": "chim sẻ"} {"in lunch": "trong bữa trưa"} {"franklin & marshall": "Franklin Marshall"} {"red and beige": "màu đỏ và màu be"} {"starbucks": "starbucks"} {"ensign bus": "phù hiệu xe buýt"} {"guest": "khách mời"} {"isabela cuisinecom": "ẩm thực isabela"} {"stop sign and pedestrian crossing sign beneath it": "biển báo dừng và biển báo sang đường cho người đi bộ bên dưới nó"} {"ivy": "dây thường xuân"} {"checkpoint": "trạm kiểm soát"} {"sandals": "Dép xăng đan"} {"berries": "quả mọng"} {"serena and venus": "serena và venus"} {"savory": "ngon"} {"transvestite": "người chuyển giới"} {"bouy": "bồ tát"} {"pitbull, doberman mutt": "chó pitbull, chó doberman"} {"glow": "ánh sáng"} {"for leash": "cho dây xích"} {"2267": "hai nghìn hai trăm sáu mươi bảy"} {"they can": "họ có thể"} {"lot": "nhiều"} {"502": "năm trăm lẻ hai"} {"blue, red, and orange": "xanh dương, đỏ và cam"} {"it is trained": "nó được đào tạo"} {"back right": "lưng bên phải"} {"30s": "tuổi 30"} {"room service": "dịch vụ phòng"} {"perurail": "lan can"} {"eli": "eli"} {"no light": "không có ánh sáng"} {"water for fires": "nước chữa cháy"} {"under it": "dưới nó"} {"415": "bốn trăm mười lăm"} {"insert": "chèn"} {"lilypad": "bông súng"} {"222": "hai trăm hai mươi hai"} {"sideline": "bên lề"} {"t304 gnv": "t304 gnv"} {"thornhill": "đồi gai"} {"exit only": "chỉ thoát"} {"oranges apples": "cam táo"} {"1970's": "những năm 1970"} {"acme": "acme"} {"over person": "trên người"} {"roping cow": "bò dây"} {"stork": "con cò"} {"virgin america": "trinh mỹ"} {"pot holders": "người giữ nồi"} {"pacific fruit express": "chuyển phát nhanh trái cây bình dương"} {"blue, white": "màu xanh trắng"} {"central area mailbox": "hộp thư khu vực trung tâm"} {"f2": "f2"} {"to keep cap on": "để giữ nắp trên"} {"oak trees": "những cây sồi"} {"94": "94"} {"peace way": "con đường hòa bình"} {"7:07": "7:07"} {"men's clothing": "Quần áo nam"} {"cole slaw": "xà lách trộn"} {"ice and water": "băng và nước"} {"donations": "Quyên góp"} {"wild hare": "thỏ rừng"} {"glacier tour": "du lịch sông băng"} {"6:05": "6:05"} {"forevermore": "mãi mãi"} {"quilting": "chần bông"} {"don't feed animals": "không cho động vật ăn"} {"woman and baby": "phụ nữ và em bé"} {"button up shirt and dress pants": "cài nút áo sơ mi và quần váy"} {"ipod nds psp": "ipod psp"} {"oven drawer": "ngăn kéo lò nướng"} {"boston downtown": "trung tâm thành phố boston"} {"live there": "Sống tại đó"} {"22 seconds": "22 giây"} {"free onboard 5 star": "miễn phí trên tàu 5 sao"} {"onions and relish": "hành tây và gia vị"} {"halls": "hội trường"} {"licking": "liếm"} {"police notice no stopping on this road": "cảnh sát thông báo không dừng lại trên con đường này"} {"2101": "hai nghìn một trăm lẻ một"} {"catcher's": "người bắt"} {"right side up": "phía bên phải lên"} {"at people": "ở người"} {"seeded mandarins": "quýt bỏ hạt"} {"good morning america": "chào bình minh nước Mỹ"} {"to open meter": "mở máy đo"} {"quirky": "kỳ quặc"} {"no towels": "không có khăn tắm"} {"fire pit": "hố lửa"} {"talking on fake phone": "nói chuyện trên điện thoại giả"} {"in sky": "trên bầu trời"} {"no printer": "không có máy in"} {"closest 1": "gần nhất 1"} {"disposal": "vứt bỏ"} {"support beam": "chùm hỗ trợ"} {".69": ".69"} {"hummer": "tiếng vo ve"} {"lift truck": "xe nâng"} {"to protect against germs": "để bảo vệ chống lại vi trùng"} {"369": "ba trăm sáu mươi chín"} {"paddle board": "ván chèo"} {"dress shoes": "giày công sở"} {"waving": "vẫy"} {"burnt": "cháy"} {"you can't stop obama": "bạn không thể dừng lại obama"} {"baggage carousel": "băng chuyền hành lý"} {"nowhere": "hư không"} {"mature": "trưởng thành"} {"1 toilet 1 bene": "1 nhà vệ sinh 1 phòng ngủ"} {"whoa dude": "ồ anh bạn"} {"brooklyn": "Brooklyn"} {"juvenile": "vị thành niên"} {"blowing candles": "thổi nến"} {"hampshire": "hampshire"} {"korean air": "không khí hàn quốc"} {"deer's antlers": "gạc hươu"} {"no snow": "không có tuyết"} {"unknowable": "không thể biết được"} {"orange cone": "hình nón màu cam"} {"mother and baby": "mẹ và bé"} {"wrapper": "vỏ bánh"} {"gulf sale": "bán vùng vịnh"} {"wise": "khôn ngoan"} {"babe ruth": "cưng ru"} {"628": "sáu trăm hai mươi tám"} {"wwwnickbedfordcom": "wwwnickbedfordcom"} {"national flags": "cờ quốc gia"} {"bodyboarding": "lướt ván nằm"} {"rodeo dr": "cuộc đua ngựa"} {"marines": "thủy quân lục chiến"} {"0.3 pounds": "0,3 cân"} {"323238": "ba trăm hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tám"} {"cathay": "đại ca"} {"dog on scooter": "con chó trên xe tay ga"} {"not in water": "không có trong nước"} {"figs": "quả sung"} {"on laptops": "trên máy tính xách tay"} {"caffe nero": "cà phê đen"} {"crescent": "hình bán nguyệt"} {"y": "y"} {"weaning": "cai sữa"} {"needlepoint": "mũi kim"} {"midday": "buổi trưa"} {"bearded man": "người đàn ông có râu"} {"65th": "thứ 65"} {"crossing guard": "bảo vệ băng qua đường"} {"fixing train": "sửa tàu"} {"id": "nhận dạng"} {"42nd and piper": "thứ 42 và piper"} {"pabolinho": "pabolinho"} {"that is color is was painted": "đó là màu sắc đã được sơn"} {"too many people": "quá nhiều người"} {"sign": "dấu hiệu"} {"shelley": "vỏ sò"} {"not a through street": "không phải là một con đường xuyên qua"} {"dollars": "USD"} {"ryan segraves": "ryan segraves"} {"bp": "bp"} {"60 degrees": "60 độ"} {"buses only": "chỉ xe buýt"} {"baseball bat and glove": "gậy bóng chày và găng tay"} {"shading his eyes": "che mắt anh"} {"by airplane": "bằng máy bay"} {"diced": "thái hạt lựu"} {"u-turn": "đến lượt bạn"} {"glass holder": "người giữ kính"} {"corsage": "áo ngực"} {"panthers": "con báo"} {"godzilla": "thần zilla"} {"far left": "xa bên trái"} {"catchers hand": "tay bắt bóng"} {"poor": "nghèo"} {"tacos": "bánh taco"} {"sky high": "trời cao"} {"02/10/2009": "10/02/2009"} {"that on left": "cái đó bên trái"} {"don't": "đừng"} {"schepps": "mưu đồ"} {"on speaker": "trên loa"} {"mike": "mik"} {"danforth": "danforth"} {"addicted": "nghiện"} {"rye": "lúa mạch đen"} {"7078": "bảy nghìn bảy mươi tám"} {"arrow through circle": "mũi tên qua vòng tròn"} {"el": "el"} {"mercedes benz cup": "cốc mercedes benz"} {"james bond": "trái phiếu james"} {"turned away from camera": "quay lưng lại với máy ảnh"} {"front second from right": "đứng thứ hai từ phải sang"} {"lizards": "thằn lằn"} {"drawings": "bản vẽ"} {"information": "thông tin"} {"pier": "đê"} {"mid-way": "giữa chừng"} {"seafood": "Hải sản"} {"bird on left": "con chim bên trái"} {"stormy": "bão"} {"12r": "12r"} {"crusader": "thập tự chinh"} {"person in middle with dark shorts": "người ở giữa mặc quần đùi tối màu"} {"bean": "hạt đậu"} {"to play": "chơi"} {"brakes": "phanh"} {"ucd": "ucd"} {"e and y": "e và y"} {"right side of desk": "bên phải của bàn làm việc"} {"window glass": "kính cửa sổ"} {"mayaguez": "mayaguez"} {"purple tiger": "hổ tím"} {"1500 lbs": "1500 lbs"} {"pendant": "mặt dây chuyền"} {"touching elephant": "sờ voi"} {"deliverer": "người giao hàng"} {"hold tailgate": "giữ cổng sau"} {"dreamcatcher": "người bắt giấc mơ"} {"zephyrus sly": "zephyrus ranh mãnh"} {"foam": "bọt"} {"alitalia": "chi tiết"} {"1930s": "những năm 1930"} {"shapes": "hình dạng"} {"vegetable": "rau quả"} {"erf": "làm sai"} {"bouncing": "tung tăng"} {"on deck batter": "trên boong bột"} {"pam": "chiều"} {"river": "dòng sông"} {"upper level white clouds": "tầng trên mây trắng"} {"display": "trưng bày"} {"skates": "giày trượt"} {"walking horses": "ngựa đi bộ"} {"shirt and hat": "áo sơ mi và mũ"} {"on barrel": "trên thùng"} {"wheel": "bánh xe"} {"little bowl": "bát nhỏ"} {"bravia": "bravia"} {"green and white": "xanh và trắng"} {"white stripe": "sọc trắng"} {"skied": "trượt tuyết"} {"blue, brown, cream": "xanh, nâu, kem"} {"fielder": "thợ săn"} {"8:20": "8:20"} {"asani": "asani"} {"split screen": "màn hình chia nhỏ"} {"call 831-420-5552": "gọi 831-420-5552"} {"deluge adamant": "trận đại hồng thủy"} {"tourists": "khách du lịch"} {"on time": "kịp thời"} {"0 to 12": "0 đến 12"} {"yellow red and pink": "vàng đỏ và hồng"} {"under thumb": "dưới ngón tay cái"} {"beginner": "người bắt đầu"} {"remove staples": "loại bỏ mặt hàng chủ lực"} {"trains": "xe lửa"} {"manchester": "manchester"} {"ryansttcphotosca": "ryansttcphotosca"} {"864": "tám trăm sáu mươi tư"} {"10 inches": "10 inch"} {"in cabinet": "trong tủ"} {"mundoora": "mundoora"} {"dump truck": "xe tải tự đổ"} {"proud": "tự hào"} {"steak fries": "khoai tây chien bit tet"} {"hang 10": "treo 10"} {"walking on": "đang trong tiến trình"} {"bus, truck, car": "xe buýt, xe tải, xe hơi"} {"grill": "nướng"} {"march": "bước đều"} {"above tv": "trên tivi"} {"on necklace": "trên vòng cổ"} {"banking": "ngân hàng"} {"gt 0792": "gt 0792"} {"gold flake": "vảy vàng"} {"e 82 st": "đường 82"} {"delta lloyd proximus": "tiệm cận delta lloyd"} {"shinquelenelle & beltway": "shinquelenelle & vành đai"} {"truck and car": "xe tải và xe hơi"} {"j": "j"} {"1 hour and forty 2 minutes": "1 giờ 42 phút"} {"2:57 pm": "2:57 chiều"} {"you would get fat": "bạn sẽ béo lên"} {"link box": "hộp liên kết"} {"bucket trucks": "xe tải thùng"} {"duval": "duval"} {"disk": "đĩa"} {"adults": "người lớn"} {"1698": "một nghìn sáu trăm chín mươi tám"} {"sourdough": "bột chua"} {"winter": "mùa đông"} {"judge": "phán xét"} {"calm day": "ngày bình tĩnh"} {"bananas and pickles": "chuối và dưa chua"} {"citibank": "citibank"} {"to win prize": "để giành giải thưởng"} {"closest one": "cái gần nhất"} {"jdate": "jdate"} {"shield": "cái khiên"} {"kohl's": "su hào"} {"thursday": "thứ năm"} {"on surfer": "trên người lướt sóng"} {"hay": "cỏ khô"} {"celeriac": "củ cần tây"} {"man with surfboard": "người đàn ông với ván lướt sóng"} {"9.99": "9,99"} {"snout": "mõm"} {"lt61zmu": "lt61zmu"} {"blue, orange, purple, white, yellow, red": "xanh, cam, tím, trắng, vàng, đỏ"} {"4158": "bốn nghìn một trăm năm mươi tám"} {"summer streets": "đường phố mùa hè"} {"2 east": "2 đông"} {"for safety": "cho an toàn"} {"tao": "tao"} {"elgin county archives": "kho lưu trữ quận elgin"} {"meat & vegetables": "thịt & rau"} {"jeter": "máy bay phản lực"} {"keep from getting food on it": "tránh để thức ăn dính vào nó"} {"petticoat lane": "ngõ váy lót"} {"berber": "người berber"} {"no mirror": "không có gương"} {"1 minute": "1 phút"} {"on sink": "trên bồn rửa"} {"digging": "đào bới"} {"red, blue, white": "đỏ, xanh, trắng"} {"3 to 5": "3 đến 5"} {"japanese": "tiếng Nhật"} {"people playing wiffle ball": "mọi người chơi bóng wiffle"} {"cubicle": "buồng nhỏ"} {"papa boat": "thuyền cha"} {"guitar": "đàn ghi ta"} {"hamburger and fries": "hamburger và khoai tây chiên"} {"tagging": "gắn thẻ"} {"bi-plane": "hai mặt phẳng"} {"cocker spaniel": "gà trống spaniel"} {"computer store": "cửa hàng máy tính"} {"shaker": "bình lắc"} {"actor": "diễn viên"} {"restaurants": "nhà hàng"} {"sign pen": "bút ký"} {"picking seeds": "hái hạt"} {"they are communicating together": "họ đang giao tiếp với nhau"} {"playing with food": "chơi với thức ăn"} {"smile": "nụ cười"} {"035": "ba mươi lăm"} {"flock": "đàn"} {"slug": "sên"} {"respect": "sự tôn trọng"} {"ssc": "ssc"} {"statue": "bức tượng"} {"reenactment": "tái hiện"} {"foal": "con ngựa con"} {"jalapenos": "jalapenos"} {"confetti": "hoa giấy"} {"relieving oneself": "giải tỏa bản thân"} {"happy 50th birthday": "Chúc mừng sinh nhật thứ 50"} {"focused on bird": "tập trung vào con chim"} {"855-441-1300": "855-441-1300"} {"growling": "gầm gừ"} {"veloce": "vận tốc"} {"4 way": "4 chiều"} {"looking away": "nhìn đi chỗ khác"} {"knob": "nút vặn"} {"chase it": "Đuổi theo nó"} {"bike trick": "lừa xe đạp"} {"nighttime": "ban đêm"} {"neezy gfx": "gfx ngớ ngẩn"} {"playing in sand": "chơi trên cát"} {"watermelon and blueberries": "dưa hấu và quả việt quất"} {"spraying": "phun"} {"racket and ball": "vợt và bóng"} {"in road": "trên đường"} {"no room": "không có phòng"} {"stripes": "sọc"} {"zebra spotting": "đốm ngựa vằn"} {"for party": "cho bữa tiệc"} {"on burner": "trên đầu đốt"} {"x10": "x10"} {"jumping up": "nhảy lên"} {"winchester new market": "chợ mới winchester"} {"11:07 am": "11:07 sáng"} {"jerrold bennett": "jerrold bennett"} {"liberty bus": "xe buýt tự do"} {"6:17": "6:17"} {"first": "Đầu tiên"} {"32nd": "ngày 32"} {"golden retriever": "chó tha mồi vàng"} {"divide r": "chia r"} {"fiji": "fiji"} {"sparkler": "pháo hoa que"} {"stop for pedestrians": "dừng lại cho người đi bộ"} {"prohibited": "Cấm"} {"fog": "sương mù"} {"looking": "đang nhìn"} {"rugs": "thảm"} {"standing on toilet": "đứng trong nhà vệ sinh"} {"rocker knife": "con dao rocker"} {"izod": "izod"} {"in hot dog": "trong xúc xích"} {"burger": "bánh mì kẹp thịt"} {"goods": "Các mặt hàng"} {"competition": "cuộc thi"} {"straight": "thẳng"} {"rawlings": "bò rừng"} {"potholders": "người giữ ổ gà"} {"virginia": "trinh nữ"} {"peppers and onions": "ớt và hành tây"} {"cub": "đàn con"} {"proton ln": "proton ln"} {"5": "năm"} {"donuts": "bánh rán"} {"comb": "cái lược"} {"blue one": "cái màu xanh"} {"arena": "đấu trường"} {"1:40": "1:40"} {"temperate": "khí hậu ôn hòa"} {"they wanted to see tv": "họ muốn xem tivi"} {"coffee can": "lon cà phê"} {"yamaha": "yamaha"} {"the cowshed": "chuồng bò"} {"crockett oil co": "công ty dầu mỏ crockett"} {"kitten": "mèo con"} {"grandad": "ông nội"} {"oakley": "gỗ sồi"} {"holding kite string": "cầm dây diều"} {"covered by trees": "được bao phủ bởi cây cối"} {"zebra and giraffe": "ngựa vằn và hươu cao cổ"} {"no cable car": "không có cáp treo"} {"insulation": "vật liệu cách nhiệt"} {"sketches": "bản phác thảo"} {"923": "chín trăm hai mươi ba"} {"352": "ba trăm năm mươi hai"} {"london tour": "du lịch london"} {"waiting for bus": "chờ xe buýt"} {"it's not visible": "nó không nhìn thấy được"} {"dancer": "vũ công"} {"creme brulee": "kem brulee"} {"something to left": "một cái gì đó để lại"} {"whipping": "đánh đòn"} {"union square east": "quảng trường công đoàn phía đông"} {"11-6-53": "11-6-53"} {"6800": "sáu nghìn tám trăm"} {"2.80": "2,80"} {"ilford": "ilford"} {"brushing baby's teeth": "đánh răng cho bé"} {"no jacket": "không có áo khoác"} {"bananas, orange, lemons": "chuối, cam, chanh"} {"mary poppins": "mary poppin"} {"jalapeno": "ớt jalapeno"} {"otla": "otla"} {"child's": "những đứa trẻ"} {"1171": "một nghìn một trăm bảy mươi mốt"} {"blueprint": "bản vẽ thiết kế"} {"innova": "đổi mới"} {"sub": "phụ"} {"blowing out candle": "thổi nến"} {"utensils": "đồ dùng"} {"death proof": "bằng chứng tử vong"} {"great maine breakfast": "bữa sáng tuyệt vời"} {"john kaminski": "john kaminsky"} {"8 am to 9 pm": "8 giờ sáng đến 9 giờ tối"} {"meat and broccoli": "thịt và bông cải xanh"} {"campground": "nơi cắm trại"} {"drugstore": "nhà thuốc"} {"40 mph": "40 dặm một giờ"} {"healthy and capable": "khỏe mạnh và có khả năng"} {"12:04": "12:04"} {"shadows": "bóng tối"} {"atv": "atv"} {"braves": "dũng cảm"} {"1950": "một nghìn chín trăm năm mươi"} {"holding dog": "giữ con chó"} {"twa": "hai"} {"he's wakeboarding": "anh ấy đang lướt ván"} {"hold sandwich together": "giữ bánh sandwich với nhau"} {"along blue wall and on ladder": "dọc theo bức tường màu xanh và trên thang"} {"knee guard": "bảo vệ đầu gối"} {"he can skate": "anh ấy có thể trượt băng"} {"gusto massimo": "sự thích thú"} {"several people eating": "vài người đang ăn"} {"sun junior": "thiếu niên mặt trời"} {"manual": "thủ công"} {"hannibal": "kẻ ăn thịt người"} {"on dishwasher": "trên máy rửa chén"} {"d55": "d55"} {"orderly": "ngăn nắp"} {"iggy madden": "iggy điên"} {"1949": "một nghìn chín trăm bốn mươi chín"} {"202.575.8444": "202.575.8444"} {"underwater": "dưới nước"} {"fby 666": "fby 666"} {"to see plane": "để xem máy bay"} {"different meanings": "những nghĩa khác nhau"} {"bamboo": "cây tre"} {"in cage": "Trong lồng"} {"tissue box": "hộp khăn giấy"} {"soap dishes": "món xà phòng"} {"in woman's hand": "trong tay người phụ nữ"} {"00:29": "00:29"} {"theodore roosevelt": "theodore roosevelt"} {"arrr!": "mảng!"} {"cupcakes": "bánh nướng nhỏ"} {"train crossing": "đường tàu qua"} {"11:22": "11:22"} {"longboard": "ván dài"} {"frosty": "băng giá"} {"red delicious": "Ngon ngon"} {"polish": "đánh bóng"} {"to be washed": "được rửa sạch"} {"3.99": "3,99"} {"neither": "không"} {"looking at pizza": "nhìn vào bánh pizza"} {"major st": "đường chính"} {"1250": "một nghìn hai trăm năm mươi"} {"to reach ground": "để đạt được mặt đất"} {"mcneff": "mcneff"} {"2-1": "2-1"} {"motorcycle and bus": "xe máy và xe buýt"} {"all natural": "tất cả tự nhiên"} {"2:25": "2:25"} {"orange slice": "Miếng cam"} {"over shoulders": "trên vai"} {"melbourne tigers": "hổ melbourne"} {"cheerleader outfit": "trang phục cổ vũ"} {"help": "giúp đỡ"} {"peppers,red onions, spinach and mushrooms": "ớt, hành tím, cải bó xôi và nấm"} {"ocean": "đại dương"} {"doggie lookout station": "trạm quan sát chó"} {"manner": "thái độ"} {"keyport": "bàn phím"} {"train platform": "sân ga"} {"they can't": "họ không thể"} {"for rent": "cho thuê"} {"drying": "làm khô"} {"whistle": "còi"} {"wmmr": "wmmr"} {"barber shop": "tiệm hớt tóc"} {"evolution": "sự tiến hóa"} {"president st": "chủ tịch st"} {"weathervane": "cánh gió thời tiết"} {"lady": "quý bà"} {"118": "một trăm mười tám"} {"peter pan": "chảo nhỏ"} {"in restaurant": "trong nhà hàng"} {"doesn't like it": "không thích nó"} {"eye protection": "bảo vệ mắt"} {"ski jump": "nhảy trượt tuyết"} {"us air force": "không quân Hoa Kì"} {"because he can swim": "bởi vì anh ấy có thể bơi"} {"stick": "dán"} {"swing set": "bộ xích đu"} {"in suitcase": "trong vali"} {"jewelry store": "cửa hàng nữ trang"} {"under pillow": "dưới gối"} {"challenger": "kẻ thách thức"} {"rabbit ears": "tai thỏ"} {"snow gear": "thiết bị tuyết"} {"hunger": "nạn đói"} {"touratech": "tourtech"} {"read every day lead better life": "đọc mỗi ngày sống tốt hơn"} {"sarpinos": "cá mòi"} {"ski bike": "xe đạp trượt tuyết"} {"tach man": "người tach"} {"gotta go to mo's": "phải đi đến mo's"} {"how i met your mother": "làm thế nào tôi gặp mẹ của bạn"} {"child should be able to brush their own teeth": "trẻ có thể tự đánh răng"} {"tool": "dụng cụ"} {"carpet": "thảm"} {"crab cake": "bánh cua"} {"stone building": "tòa nhà bằng đá"} {"hold on": "giữ lấy"} {"pajamas": "đồ ngủ"} {"petting zoo": "vườn bách thú"} {"glasses case": "Hộp đựng mắt kính"} {"pirates": "Hải tặc"} {"tinsel": "kim Tuyến"} {"1975": "một nghìn chín trăm bảy mươi lăm"} {"lincoln": "lincoln"} {"guy on bike": "chàng trai đi xe đạp"} {"late": "muộn"} {"dumplings": "bánh bao"} {"icelandair": "Icelandair"} {"no arrows": "không có mũi tên"} {"matadors": "võ sĩ đấu bò"} {"day lane": "làn đường ban ngày"} {"squeaky": "cót két"} {"hold balls": "giữ bóng"} {"house moving": "chuyển nhà"} {"acacia": "cây keo"} {"light pink": "màu hồng nhạt"} {"8551": "tám nghìn năm trăm năm mươi mốt"} {"horse meat": "thịt ngựa"} {"up and right": "lên và phải"} {"hwx414": "hwx414"} {"long ways": "những con đường dài"} {"stoves": "bếp lò"} {"career": "sự nghiệp"} {"david slaughter": "giết mổ david"} {"450 097": "450 097"} {"kitchen window": "cửa sổ nhà bếp"} {"exhibition match": "trận đấu triển lãm"} {"raggedy ann and pooh bear": "raggedy ann và gấu pooh"} {"waffles": "Bánh quế"} {"young boy": "chàng trai trẻ"} {"in taxi lane": "trong làn đường taxi"} {"on plates": "trên đĩa"} {"cars, trucks": "ô tô, xe tải"} {"rails": "đường ray"} {"pizza restaurant": "nhà hàng pizza"} {"time to learn hard way": "thời gian để học một cách khó khăn"} {"all directions at intersection": "tất cả các hướng tại ngã tư"} {"spinach and chicken": "rau bina và thịt gà"} {"help someone stand": "giúp ai đó đứng"} {"white, yellow and blue": "trắng, vàng và xanh"} {"alarm": "báo thức"} {"more jobs less firing people": "nhiều việc làm ít sa thải người hơn"} {"vaulted": "mái vòm"} {"away from water": "cách xa nước"} {"no right turn": "không rẽ phải"} {"holding cat": "ôm mèo"} {"traditionally": "theo truyền thống"} {"woody woodpecker": "chim gõ kiến ​​thân gỗ"} {"del monte": "del monte"} {"rainy": "nhiều mưa"} {"because of blinds": "vì rèm"} {"sicilian": "người Sicilia"} {"putting out fires": "dập lửa"} {"handstand": "Tư thê trông chuôi"} {"d del re": "d del lại"} {"asics": "asics"} {"emily dickinson": "Emily Dickinson"} {"christmas trees": "cây thông Noel"} {"bread crumbs": "vụn bánh mì"} {"to travel": "đi du lịch"} {"ukraine international": "quốc tế ukraine"} {"bed": "giường"} {"washbourne": "máy giặt"} {"892": "tám trăm chín mươi hai"} {"for oncoming traffic": "cho giao thông sắp tới"} {"it is in motion": "nó đang chuyển động"} {"mario": "mario"} {"mildred": "ôn hòa"} {"hugging teddy bear": "ôm gấu bông"} {"6:55": "6:55"} {"above oven": "trên lò"} {"banana, orange and apples": "chuối, cam và táo"} {"upper left": "phía trên bên trái"} {"peterbilt": "mỏ than"} {"person is in water": "người đang ở trong nước"} {"tape": "băng"} {"p6382": "p6382"} {"in boy's arms": "trong vòng tay của chàng trai"} {"735": "bảy trăm ba mươi lăm"} {"pink and red": "hồng và đỏ"} {"kinetic": "động học"} {"no strap": "không có dây đeo"} {"350": "ba trăm năm mươi"} {"grilled cheese and fries": "phô mai nướng và khoai tây chiên"} {"queenies oven": "lò nướng nữ hoàng"} {"star fruit": "trái khế"} {"0-2": "0-2"} {"trunks": "thân cây"} {"it's soft": "nó mềm"} {"fifty shades of pink": "năm mươi sắc thái của màu hồng"} {"no sign": "không biển báo"} {"more pieces": "nhiều mảnh hơn"} {"good game": "trò chơi hay"} {"certificates": "giấy chứng nhận"} {"post no bills": "gửi không có hóa đơn"} {"talking to friend": "nói chuyện với bạn"} {"use scissors,then band aid": "sử dụng kéo, sau đó hỗ trợ ban nhạc"} {"creamer": "máy làm kem"} {"sitting down": "ngồi xuống"} {"in front of stove": "trước bếp lò"} {"newer cabinets": "tủ mới hơn"} {"roman numbers": "số la mã"} {"listening to music": "nghe nhạc"} {"bexhill and hastings sign": "dấu hiệu bexhill và hastings"} {"dead sheep": "cừu chết"} {"icing": "Đóng băng"} {"serena": "đàn serena"} {"certificate": "giấy chứng nhận"} {"italian sausage": "xúc xích ý"} {"mashed potatoes, onions, peas, carrots": "khoai tây nghiền, hành tây, đậu Hà Lan, cà rốt"} {"small shack in city": "túp lều nhỏ trong thành phố"} {"middle one": "cái ở giữa"} {"foul line": "đường hôi"} {"1980s": "những năm 1980"} {"1935": "một nghìn chín trăm ba mươi lăm"} {"not very old": "không phải là rất cũ"} {"cat killed it": "con mèo đã giết nó"} {"by sink": "bằng bồn rửa"} {"out to sea": "ra biển"} {"doorknob": "tay nắm cửa"} {"barrels": "thùng"} {"camisole": "áo yếm"} {"white and yellow": "trắng và vàng"} {"mcgill's": "của mcgill"} {"lamp base": "đế đèn"} {"dried up": "khô cạn"} {"miniature horse": "ngựa thu nhỏ"} {"bachelor's": "cử nhân"} {"3 hour time limit": "giới hạn thời gian 3 giờ"} {"beside brown horse": "bên con ngựa nâu"} {"excitement": "sự phấn khích"} {"fire hydrant and drinking fountain": "vòi chữa cháy và đài phun nước uống"} {"left turn only": "chỉ rẽ trái"} {"no fox": "không có cáo"} {"waiting for cake": "chờ bánh"} {"baghdad": "baghdad"} {"blue, red, purple, pink": "xanh, đỏ, tím, hồng"} {"ones that cost 79 cents": "những cái có giá 79 xu"} {"open house": "nhà mở"} {"romantic": "lãng mạn"} {"casual clothing": "trang phục đời thường"} {"e stephenson": "e stephenson"} {"delhi": "Delhi"} {"broccoli and asparagus": "bông cải xanh và măng tây"} {"new floor": "tầng mới"} {"connie": "connie"} {"flippers": "chân chèo"} {"home runs": "chạy về nhà"} {"get off bus": "xuống xe buýt"} {"bear and dog": "gấu và chó"} {"stationary store beauty clinic": "cửa hàng văn phòng phẩm"} {"dirt on pants": "vết bẩn trên quần"} {"tired one": "mệt mỏi một"} {"alcoholics anonymous": "người nghiện rượu vô danh"} {"essex": "giới tính"} {"body": "thân hình"} {"east 2nd": "đông thứ 2"} {"in tank": "trong bể"} {"show off money": "khoe tiền"} {"white clothes": "quần áo màu trắng"} {"movie": "bộ phim"} {"no basket": "không có giỏ"} {"broth": "nước dùng"} {"brushing bird": "đánh chim"} {"153": "một trăm năm mươi ba"} {"urinal": "bồn tiểu"} {"left-most": "ngoài cùng bên trái"} {"6'1\"": "6'1\""} {"rose petals": "cánh hoa hồng"} {"portable heater": "lò sưởi di động"} {"argh": "argh"} {"another animal": "một con vật khác"} {"golf park": "công viên chơi gôn"} {"feeding": "cho ăn"} {"doctor's": "nhiêu bác sĩ"} {"sheep herding": "chăn cừu"} {"making coffee": "pha cà phê"} {"checker": "người kiểm tra"} {"madagascar voyage": "chuyến đi madagascar"} {"auto service": "dịch vụ tự động"} {"magazines": "tạp chí thời sự"} {"panera": "panera"} {"digital rendering": "kết xuất kỹ thuật số"} {"8:35": "8:35"} {"hmv": "hmv"} {"koniec trasy": "khay koniec"} {"kite festival": "lễ hội thả diều"} {"hitchhiking": "đi nhờ xe"} {"tour guides": "hướng dẫn viên du lịch"} {"no thru traffic": "không có giao thông"} {"she wants to": "cô ấy muốn"} {"belfast city council": "hội đồng thành phố belfast"} {"brick wall": "tường gạch"} {"headboard": "đầu giường"} {"toilet and tub": "nhà vệ sinh và bồn tắm"} {"dry and brown": "khô và nâu"} {"white purse": "ví trắng"} {"times new roman": "Times New Roman"} {"rockaway": "đá đi"} {"controlled": "kiểm soát"} {"broadway and w 38 st": "đường rộng và w 38 st"} {"on top of car": "trên đầu xe"} {"crown": "vương miện"} {"factory": "nhà máy"} {"macaco de perigo": "macaco de perigo"} {"hog": "lấy quá phần"} {"other giraffe": "hươu cao cổ khác"} {"hotel for dogs": "Khách sạn cho chó"} {"raisin bread": "Bánh mì nho khô"} {"tampa bay": "Vịnh Tampa"} {"world's greatest": "thế giới lớn nhất"} {"danger": "sự nguy hiểm"} {"in bag": "trong cặp"} {"book": "sách"} {"o": "o"} {"zenith": "thiên đỉnh"} {"2.69": "2,69"} {"window and laptop": "cửa sổ và máy tính xách tay"} {"st joseph's primary school and unley high school": "trường tiểu học st joseph và trường trung học unley"} {"boy's": "những cậu bé"} {"105": "một trăm lẻ năm"} {"babolat": "babolat"} {"around girl's neck": "quanh cổ cô gái"} {"yellow pink purple": "vàng hồng tím"} {"san jose": "San Jose"} {"baile": "bảo lãnh"} {"taking snap": "chụp nhanh"} {"tom you have supply's on dock thanks": "tom bạn có nguồn cung cấp trên bến tàu cảm ơn"} {"10 lbs": "10 lbs"} {"atari": "atari"} {"compost": "phân hữu cơ"} {"stuffing bears": "nhồi gấu"} {"175005": "một trăm bảy mươi lăm nghìn lẻ năm"} {"queen size": "cỡ lớn"} {"kite is as big as plane": "diều to như máy bay"} {"3096": "ba nghìn chín mươi sáu"} {"brown and white speckles": "đốm nâu và trắng"} {"semi": "một nửa"} {"boy": "con trai"} {"toilet paper only": "chỉ giấy vệ sinh"} {"chasing ball": "đuổi bóng"} {"all stars": "tất cả các ngôi sao"} {"pastry": "bánh ngọt"} {"dual": "hai"} {"champaign": "chiến dịch"} {"it's black and white photo": "đó là ảnh đen trắng"} {"soldering iron": "mỏ hàn"} {"lowest one": "cái thấp nhất"} {"rachael ray": "cá đuối rachael"} {"harrods": "harrods"} {"in nose": "trong mũi"} {"lufthansa cargo": "hàng lufthansa"} {"stubbs": "gốc cây"} {"polishelikopter": "máy đánh bóng"} {"song": "bài hát"} {"cuisinart": "nghệ thuật nấu ăn"} {"freier": "tự do hơn"} {"by desk": "bằng bàn"} {"white, blue, and purple stripes": "sọc trắng, xanh và tím"} {"low angle": "góc thấp"} {"grapefruit": "bưởi"} {"9:43": "9:43"} {"cheese and basil": "phô mai và húng quế"} {"peanut": "đậu phụng"} {"fleece": "vải lông cừu"} {"raising her hand": "giơ tay"} {"tofurky": "tofurky"} {"9:06": "9:06"} {"bicycle race": "đua xe đạp"} {"tow zone": "vùng kéo"} {"convention hall": "hội trường"} {"birth blue balls": "quả bóng màu xanh sinh"} {"he has suite on": "anh ấy có bộ trên"} {"pinot": "pinot"} {"because girl is not happy": "bởi vì cô gái không hạnh phúc"} {"visited art": "đã đến thăm nghệ thuật"} {"unfinished": "chưa xong"} {"no hoops": "không có vòng"} {"me to you": "tôi với bạn"} {"jessica": "jessica"} {"blackhawks": "diều hâu đen"} {"blackrock": "hòn đá đen"} {"finish": "hoàn thành"} {"harley-davidson": "harley-davidson"} {"cut": "cắt"} {"joey's": "joey's"} {"no boy": "không có cậu bé"} {"end of season": "cuối mùa"} {"5:17": "5:17"} {"swimming pool": "Hồ bơi"} {"seansadventuresinflavortowncom": "seansadventuresinflavortowncom"} {"they're fake": "họ là giả"} {"in sand": "ở bãi cát"} {"dexter's": "khéo léo của"} {"navy": "Hải quân"} {"pug": "pug"} {"yellow, green, blue, red": "vàng, xanh lá cây, xanh dương, đỏ"} {"peeling tomato": "gọt vỏ cà chua"} {"left of donuts": "trái bánh rán"} {"brandt": "thương hiệu"} {"c-524": "c-524"} {"giraffe and zebras": "hươu cao cổ và ngựa vằn"} {"in batter's hand": "trong tay bột"} {"chevrolet": "chevrolet"} {"laundry baskets": "giỏ giặt"} {"worker": "công nhân"} {"sightseeing tour of london": "tham quan du lịch london"} {"graduate": "tốt nghiệp"} {"junior": "nhỏ"} {"roosevelt": "nhung tuyết"} {"bicycling": "đi xe đạp"} {"in napkin": "trong khăn ăn"} {"red, blue, white, blue": "đỏ, xanh, trắng, xanh"} {"ne failing st": "thất bại"} {"top of tank": "đầu xe tăng"} {"boards": "bảng"} {"roots": "rễ"} {"5901": "năm nghìn chín trăm lẻ một"} {"olives, tomatoes, cheese": "ô liu, cà chua, phô mai"} {"work": "công việc"} {"no couch": "không đi văng"} {"gala": "dạ hội"} {"baked": "nướng"} {"forties": "bốn mươi"} {"all over her blanket": "khắp chăn của cô ấy"} {"below": "dưới"} {"mulch": "mùn"} {"cutting food": "cắt thức ăn"} {"batter": "Bột nhồi"} {"bars": "thanh"} {"because it's on beach": "bởi vì nó ở trên bãi biển"} {"timbits": "timbits"} {"coke bottles": "chai coca"} {"regular": "thường xuyên"} {"corn on cob": "ngô trên lõi ngô"} {"holding snowboard": "giữ ván trượt tuyết"} {"national guard": "bảo vệ quốc gia"} {"red white black": "đỏ trắng đen"} {"keep going": "tiếp tục đi"} {"banned": "bị cấm"} {"fork, knife, spoon": "dĩa dao thìa"} {"bat and ball": "dơi và bóng"} {"smurf": "xì trum"} {"tarp": "tấm bạt"} {"tennis racket": "vợt tennis"} {"red gray and white": "đỏ xám và trắng"} {"11:03": "11:03"} {"frosting": "phủ sương giá"} {"horror": "kinh dị"} {"lobsters": "tôm hùm"} {"bethel": "Bê-tên"} {"under sink": "dưới bồn rửa"} {"3.95": "3,95"} {"blue car": "xe màu xanh"} {"03:55": "03:55"} {"incline": "nghiêng"} {"metafilter": "siêu lọc"} {"4:25": "4:25"} {"paddockhurst road": "đường mái chèo"} {"102047": "một trăm hai nghìn bốn mươi bảy"} {"apples, melon": "táo, dưa"} {"chase": "đuổi"} {"no gate": "không có cổng"} {"i am kroq": "tôi là kroq"} {"macaroni and cheese": "mì ống và phô mai"} {"hot dog and chips": "xúc xích và khoai tây chiên"} {"porcupine": "con nhím"} {"bodyboard": "ván nằm"} {"capades": "mũ lưỡi trai"} {"webcam": "webcam"} {"up river": "lên sông"} {"6 hours": "6 tiếng"} {"train tracks": "đường ray xe lửa"} {"why knot?": "tại sao thắt nút?"} {"poseidon": "tư thế"} {"catching fire": "bắt lửa"} {"4 for 2.00": "4 ăn 2,00"} {"little cake and cookie company": "công ty bánh ngọt nhỏ"} {"out of frame": "ngoài khung"} {"rocket": "tên lửa"} {"holding ribbons": "cầm ruy băng"} {"candid": "thật thà"} {"m": "tôi"} {"koinonia": "koinonia"} {"looking in microwave": "nhìn vào lò vi sóng"} {"arriva": "đến"} {"18130": "mười tám nghìn một trăm ba mươi"} {"unattended": "không giám sát"} {"phone games": "trò chơi điện thoại"} {"posey": "điệu đà"} {"7:58": "7:58"} {"ham, kale, and onions": "giăm bông, cải xoăn và hành tây"} {"document": "tài liệu"} {"washing": "rửa"} {"cap": "mũ lưỡi trai"} {"it is black and white": "Nó là màu đen và trắng"} {"ladder": "thang"} {"11:11": "11:11"} {"planner": "người lập kế hoạch"} {"4/2": "2/4"} {"brandie": "rượu mạnh"} {"to hold more people": "để chứa nhiều người hơn"} {"fixing computer": "sửa máy tính"} {"kid in black": "đứa trẻ mặc đồ đen"} {"lochals": "địa chủ"} {"9:54": "9:54"} {"that's way it was made": "đó là cách nó đã được thực hiện"} {"overhead": "trên không"} {"stay back": "ở lại"} {"blue and silver": "màu xanh và bạc"} {"shetland pony": "ngựa shetland"} {"ready to hit": "sẵn sàng để đánh"} {"motorbiking": "đi xe máy"} {"dispensable": "không cần thiết"} {"habana cuba": "habana cuba"} {"no parking within 30 feet": "không có bãi đậu xe trong vòng 30 feet"} {"vibration": "rung động"} {"hog's breath cafe": "quán cà phê hơi thở heo"} {"armpit": "nách"} {"machete": "dao rựa"} {"man in tie": "người đàn ông trong cà vạt"} {"post-its": "sau nó"} {"juicer": "máy ép trái cây"} {"go to bathroom": "đi tắm"} {"bug": "sâu bọ"} {"billshrink": "thu nhỏ hóa đơn"} {"decorated cloth": "trang trí vải"} {"they are working": "họ đang làm việc"} {"karl-marx-allee": "karl-marx-allee"} {"throwing": "ném"} {"nh": "nh"} {"pow-mia": "pow-mia"} {"301053": "ba trăm một nghìn năm mươi ba"} {"firemen": "lính cứu hỏa"} {"interior": "Nội địa"} {"4 god": "4 vị thần"} {"bigoli": "bigoli"} {"on her face": "trên mặt cô ấy"} {"purple and pink": "tím và hồng"} {"mother's day": "ngày của Mẹ"} {"weston's": "tây của"} {"tomato and cheese": "cà chua và phô mai"} {"shot glasses": "kính bắn"} {"knight": "Hiệp sỹ"} {"tongs": "cái kẹp"} {"manually": "thủ công"} {"villa adelina chacarita": "biệt thự adelina chacarita"} {"fifa": "fifa"} {"mr peanut": "ông đậu phộng"} {"dark": "tối tăm"} {"962": "chín trăm sáu mươi hai"} {"back wheel": "bánh sau"} {"shakespeare and company": "shakespeare và công ty"} {"fleur de lis": "Hoa bách hợp"} {"pitchfork": "cái chĩa ba"} {"tongue": "lưỡi"} {"28": "hai mươi tám"} {"stanley": "stanley"} {"america west airlines": "hãng hàng không tây mỹ"} {"out of service": "Ngừng phục vụ"} {"streamers": "bộ truyền phát"} {"slalom": "trượt tuyết"} {"to pull it": "để kéo nó"} {"person falling": "người ngã"} {"n state st": "bang n"} {"show bar dance club": "show bar vũ trường"} {"disbelief": "hoài nghi"} {"1394": "một nghìn ba trăm chín mươi tư"} {"fire truck crossing": "xe cứu hỏa băng qua"} {"short": "ngắn"} {"looking at each other": "nhìn nhau"} {"nikon": "máy chụp ảnh"} {"humping sheep": "cừu gù"} {"very hard": "rất khó"} {"underarm": "nách"} {"scamp": "lừa đảo"} {"police horse": "ngựa cảnh sát"} {"tortilla chips": "khoai tây chiên"} {"eat my waves": "ăn sóng của tôi"} {"widow": "Góa phụ"} {"cucumber and lettuce": "dưa chuột và rau diếp"} {"down to right": "xuống bên phải"} {"gazebo": "tiểu đình"} {"bryan design": "thiết kế bryan"} {"cinnamon": "Quế"} {"cannabis defense coalition": "liên minh phòng thủ cần sa"} {"bromley": "bromley"} {"am": "là"} {"citizenship": "quyền công dân"} {"topper": "topper"} {"on roll": "trên cuộn"} {"caucasian": "da trắng"} {"jasmine": "hoa nhài"} {"etnies nixon": "etnies nixon"} {"orlando": "orlando"} {"8:54": "8:54"} {"decline": "sự suy sụp"} {"ross": "hoa hồng"} {"1700": "một ngàn bảy trăm"} {"smoking": "hút thuốc"} {"1 year old": "1 tuổi"} {"lengthwise": "theo chiều dọc"} {"diary of a wimpy kid": "nhật ký của một đứa trẻ nhút nhát"} {"greece": "hy lạp"} {"twice": "hai lần"} {"delicious": "thơm ngon"} {"cookie sheet": "tấm bánh quy"} {"0302": "ba trăm lẻ hai"} {"coin purse": "ví tiền xu"} {"filming": "quay phim"} {"punch in and out of work": "đấm vào và ra khỏi công việc"} {"lake doug cancel": "hồ doug hủy bỏ"} {"01": "một"} {"7:27": "7:27"} {"ruler": "cái thước kẻ"} {"yellow and pink one": "một màu vàng và hồng"} {"interview": "phỏng vấn"} {"it's hanging off light": "nó đang tắt đèn"} {"101": "một trăm lẻ một"} {"ginger sushi": "sushi gừng"} {"globe theatre": "nhà hát toàn cầu"} {"yellow purple orange": "vàng tím cam"} {"pirate ship": "tàu cướp biển"} {"bratwurst": "xúc xích"} {"animals on book": "con vật trong sách"} {"hair ties": "cột tóc"} {"on end of bat": "vào cuối con dơi"} {"dpr": "dpr"} {"february 15": "ngày 15 tháng 2"} {"trolley": "xe đẩy"} {"bardon": "bardon"} {"32588": "ba mươi hai nghìn năm trăm tám mươi tám"} {"reptile sale": "bò sát bán"} {"relationships": "các mối quan hệ"} {"encouraging": "khuyến khích"} {"by her side": "bên cạnh cô ấy"} {"buena onda": "buena onda"} {"birthday": "sinh nhật"} {"spectator": "khán giả"} {"396": "ba trăm chín mươi sáu"} {"vans \"off wall\"": "xe tải \"ngoài tường\""} {"palm canyon drive": "hẻm núi cọ"} {"cwr": "cwr"} {"grandma": "bà ngoại"} {"many people": "nhiều người"} {"measuring cups": "Cốc dùng để đo dung tích"} {"quito": "từ bỏ"} {"versus": "đấu với"} {"duck": "con vịt"} {"mac os x installation": "cài đặt mac os x"} {"seat cover": "vỏ bọc ghế ngồi"} {"datsu": "datsu"} {"w 31": "w 31"} {"orpheum": "orpheum"} {"19/03/2009": "19/03/2009"} {"pink, blue, green": "hồng, xanh dương, xanh lá cây"} {"bookshelf": "giá sách"} {"eggs and tomatoes": "trứng và cà chua"} {"pink smoke": "khói hồng"} {"duncan": "duncan"} {"b6": "b6"} {"selfie": "Chụp ảnh tự sướng"} {"fisherman's boat": "thuyền đánh cá"} {"check yourself": "kiểm tra chính mình"} {"saucer": "đĩa lót tách"} {"capital building": "xây dựng thủ đô"} {"lane": "làn đường"} {"enfield": "điền vào"} {"too hot": "quá nóng"} {"make coffee": "pha cà phê"} {"false": "SAI"} {"beacon ave s": "đèn hiệu ave s"} {"robe": "áo choàng"} {"july 4th": "04 Tháng 7"} {"many more white": "nhiều màu trắng hơn"} {"except buses": "trừ xe buýt"} {"aig": "aig"} {"fire truck": "xe cứu hỏa"} {"different ages": "Các lứa tuổi khác nhau"} {"horse ranch": "trại ngựa"} {"table base": "chân bàn"} {"a praying life": "một cuộc sống cầu nguyện"} {"seated": "ngồi"} {"wwwfedcu": "wwwfeedcu"} {"stool": "ghế đẩu"} {"supra": "siêu"} {"election": "cuộc bầu cử"} {"ibm": "ibm"} {"deliver packages": "cung cấp các gói"} {"8 hours": "8 giờ"} {"lessey": "người cho thuê"} {"another person": "người khác"} {"green and pink": "xanh và hồng"} {"tye dye": "thuốc nhuộm"} {"peonies": "mẫu đơn"} {"vagina": "âm đạo"} {"fairly": "công bằng"} {"red and gold": "đỏ và vàng"} {"air conditioners": "máy điều hoà"} {"broccoli eggplant lasagna": "bông cải xanh cà tím lasagna"} {"16": "mười sáu"} {"there's tunnel ahead": "có đường hầm phía trước"} {"house owner wanted it that way": "chủ nhà muốn nó theo cách đó"} {"wooly": "nhiều lông"} {"fork, knife, and spoon": "nĩa, dao và thìa"} {"emptying parking meters": "làm trống đồng hồ đậu xe"} {"ketchup, mustard, tomato, onion, cucumber": "tương cà, mù tạt, cà chua, hành tây, dưa chuột"} {"1.2": "1.2"} {"green beans, carrots": "đậu xanh, cà rốt"} {"so it don't run away": "để nó không chạy mất"} {"no currency": "không có tiền tệ"} {"spt": "spt"} {"7:52": "7:52"} {"boiled": "đun sôi"} {"bus eireann": "xe buýt eireann"} {"$4.20": "$4,20"} {"red white and blue": "đỏ trắng và xanh"} {"sketchers": "những người vẽ phác thảo"} {"molly bakes": "bánh nướng molly"} {"in water": "trong nước"} {"excel airways": "excel hàng không"} {"own office": "Văn phòng riêng"} {"ride": "lái"} {"died": "chết"} {"fried bananas": "chuối chiên"} {"chicago cubs": "Chicago con"} {"so cork won't dry out and let air in": "để nút chai không bị khô và để không khí lọt vào"} {"oregon": "oregon"} {"don't believin!": "đừng tin!"} {"7:25 am": "7:25 sáng"} {"rice and fruit": "gạo và trái cây"} {"holding umbrella": "cầm ô"} {"wet": "ướt"} {"gift shop": "cửa hàng quà tặng"} {"impatient": "nóng nảy"} {"safety vehicle": "xe an toàn"} {"civic": "công dân"} {"no photography please": "làm ơn đừng chụp ảnh"} {"carat 2015": "carat 2015"} {"grand central": "trung tâm lớn"} {"my brain is rotting": "bộ não của tôi đang thối rữa"} {"crates": "thùng"} {"dirt is hard": "bụi bẩn rất khó"} {"prairie ave": "đại lộ đồng cỏ"} {"to make them easier to see": "để làm cho chúng dễ nhìn hơn"} {"tee": "phát bóng"} {"repairing": "sửa chữa"} {"because they cannot get in": "vì họ không vào được"} {"212.924.5900": "212.924.5900"} {"blueberries, strawberries": "quả việt quất, dâu tây"} {"bagel with egg and bacon": "bánh mì với trứng và thịt xông khói"} {"omp 861": "omp 861"} {"gregpc": "gregpc"} {"roxy sexy": "màu hồng gợi cảm"} {"2009/05/07": "2009/05/07"} {"hawaiian punch": "Hawaii punch"} {"dutchsimba": "dutchsimba"} {"surfing": "lướt sóng"} {"sun dried tomatoes": "phơi nắng cà chua"} {"8023": "tám nghìn hai mươi ba"} {"wwwbagkameraetdk": "wwwbagkameraetdk"} {"buy": "mua"} {"bottle opener": "cái mở nắp chai"} {"cool room": "phòng lạnh"} {"rotini": "xúc xích"} {"no book": "không có sách"} {"marsh": "đầm lầy"} {"wine glasses": "ly rượu"} {"zippers": "khóa kéo"} {"giving horse rides": "cưỡi ngựa"} {"there are no horses": "không có ngựa"} {"take pictures": "chụp ảnh"} {"vertical windows": "cửa sổ dọc"} {"goalkeeper": "thủ môn"} {"earphones": "tai nghe"} {"john kerry": "john kerry"} {"thousand island": "ngàn hòn đảo"} {"as big as baby": "lớn như em bé"} {"charleston": "charleston"} {"bozenka": "bozenka"} {"white black": "trắng đen"} {"6:04": "6:04"} {"paying": "trả tiền"} {"agnes": "agnes"} {"listening": "lắng nghe"} {"lucky strike": "tấn công may mắn"} {"cookies": "bánh quy"} {"converse": "ngược"} {"some are babies": "một số là trẻ sơ sinh"} {"rta": "rta"} {"sled foot": "chân trượt tuyết"} {"inferno": "địa ngục"} {"cruelty": "tàn ác"} {"capitol": "thủ đô"} {"drinking out of toilet": "uống rượu trong nhà vệ sinh"} {"8:42": "8:42"} {"10 av": "10 tháng"} {"china cargo": "hàng trung quốc"} {"6031": "sáu nghìn ba mươi mốt"} {"bay window": "cửa sổ bay"} {"argyle": "argyle"} {"tecate": "phân chia"} {"agassi": "agassi"} {"blue, silver, purple": "xanh, bạc, tím"} {"green shirt and jeans": "áo xanh và quần jean"} {"blonde bombshell": "vỏ bom vàng"} {"festival": "lễ hội"} {"freeman": "người tự do"} {"to play with": "chơi với"} {"aspen": "cây dương xỉ"} {"gatwick": "gatwick"} {"there appears to be no sun and wind blowing": "dường như không có nắng và gió thổi"} {"only bus": "xe buýt duy nhất"} {"purple and orange": "tím và cam"} {"about to land": "sắp hạ cánh"} {"sweet juicy navels": "rốn mọng nước ngọt ngào"} {"highwood printing": "in gỗ cao cấp"} {"adria": "quảng cáo"} {"white collar": "cổ trắng"} {"linoleum": "vải sơn lót sàn"} {"children playing": "trẻ em chơi"} {"lan": "lan"} {"red, green, orange": "đỏ, xanh lá cây, cam"} {"pristine": "nguyên sơ"} {"carrots and asparagus": "cà rốt và măng tây"} {"aluminum": "nhôm"} {"martin terber": "martin terber"} {"peephole": "lỗ nhìn trộm"} {"crouching": "cúi mình"} {"swinging at ball": "đánh bóng"} {"33 and 28": "33 và 28"} {"tinted": "nhuốm màu"} {"on tent": "trên lều"} {"film strip": "dải phim"} {"no cake": "không có bánh"} {"legg mason": "thợ xây chân"} {"mail slot": "khe thư"} {"but is it art": "nhưng đó có phải là nghệ thuật"} {"12:00": "12:00"} {"holding camera": "cầm máy ảnh"} {"mopeds": "xe gắn máy"} {"watches": "xem"} {"sprinkling": "rắc"} {"hollywood blvd": "hollywood blvd"} {"signal lubrication": "bôi trơn tín hiệu"} {"10:49": "10:49"} {"heifers": "bò cái tơ"} {"android": "Android"} {"5th": "ngày 5"} {"opening drawer": "mở ngăn kéo"} {"on lap": "trong lòng"} {"killing joe": "giết joe"} {"pen": "cái bút"} {"qefd": "qefd"} {"2 6 0": "2 6 0"} {"to look at his cell phone": "để nhìn vào điện thoại di động của mình"} {"on cat": "trên con mèo"} {"lock": "khóa"} {"postbus": "xe buýt"} {"horse riders": "người cưỡi ngựa"} {"navel": "lỗ rốn"} {"konnowac": "thông minh"} {"sitting on skateboard": "ngồi trên ván trượt"} {"ecc": "v.v."} {"trees": "cây"} {"rambutan": "trái chôm chôm"} {"simpsons": "simpson"} {"another shirt": "áo khác"} {"beck": "vẫy gọi"} {"carrots and peppers": "cà rốt và ớt"} {"3:43": "3:43"} {"it's sunny": "trời nắng"} {"city lights": "ánh đèn thành phố"} {"riding motorcycles": "cưỡi xe máy"} {"taylor and sweet": "taylor và ngọt ngào"} {"474": "bốn trăm bảy mươi bốn"} {"monkeys": "khỉ"} {"doing tricks": "làm thủ thuật"} {"apples and bananas": "táo và chuối"} {"captain crunch": "thuyền trưởng khủng hoảng"} {"blow out candle": "thổi nến"} {"not waiting for bus": "không đợi xe buýt"} {"powhatan state park": "công viên bang powhatan"} {"europe": "Châu Âu"} {"last 1": "1 cuối cùng"} {"brigantine": "người cướp biển"} {"siren": "còi báo động"} {"can you see me now?": "bạn có thể nhìn thấy tôi bây giờ?"} {"propeller plane": "máy bay cánh quạt"} {"111": "111"} {"red yellow blue and white": "đỏ vàng xanh trắng"} {"kink": "gấp khúc"} {"tom conte": "tom"} {"screen projection": "màn hình chiếu"} {"no tables": "không có bàn"} {"pasture": "đồng cỏ"} {"selling them": "bán chúng"} {"calle puerto vallarta": "calle puerto vallarta"} {"macarons": "macarons"} {"ne": "ne"} {"jpmorgan chase": "JPMorgan Chase"} {"raspberry and main st": "quả mâm xôi và đường chính"} {"anolon": "anôlon"} {"police car": "xe cảnh sát"} {"3 min": "3 phút"} {"let us c++": "hãy để chúng tôi c ++"} {"ground": "đất"} {"ace": "át chủ"} {"show horse": "trình diễn ngựa"} {"in tie": "trong cà vạt"} {"book now": "đặt bây giờ"} {"straight or right": "thẳng hoặc phải"} {"boiling water": "nước sôi"} {"don't panic": "không hoảng loạn"} {"wedding": "lễ cưới"} {"serving cupcakes": "phục vụ bánh nướng nhỏ"} {"comforter": "chăn bông"} {"right here": "ngay chỗ này"} {"priest": "thầy tu"} {"legends": "truyền thuyết"} {"1000 pounds": "1000 bảng"} {"camera is moving": "máy ảnh đang di chuyển"} {"19 minute walk to town square": "19 phút đi bộ đến quảng trường thành phố"} {"black one": "cái màu đen"} {"confused": "bối rối"} {"troll": "chơi khăm"} {"5:30": "5:30"} {"do not walk": "không đi bộ"} {"2012 state of union address": "diễn văn tình trạng liên bang 2012"} {"east and north": "đông và bắc"} {"captain": "đội trưởng"} {"hangout": "đi chơi"} {"9:00": "9:00"} {"blue, yellow and red": "xanh, vàng và đỏ"} {"disorganized": "vô tổ chức"} {"maps": "bản đồ"} {"motorcycle and car": "xe máy và ô tô"} {"slumber party": "tiệc ngủ"} {"man in white shirt": "người đàn ông mặc áo sơ mi trắng"} {"kitty hawk": "diều hâu"} {"no one is home": "không có ai ở nhà"} {"shrug": "nhún vai"} {"near tv": "gần tivi"} {"wet wipes": "khăn ướt"} {"ultra": "cực kỳ"} {"treasure chest collectibles": "sưu tầm rương kho báu"} {"90's": "những năm 90"} {"one in back": "một ở phía sau"} {"bank of america": "ngân hàng mỹ"} {"next to keyboard": "bên cạnh bàn phím"} {"elaborate": "phức tạp"} {"upright": "ngay thẳng"} {"zeenat cafe": "quán cà phê zeenat"} {"coming": "đang tới"} {"stir": "khuấy"} {"couple under umbrella": "cặp đôi dưới chiếc ô"} {"no lady": "không có phụ nữ"} {"wilderness": "hoang dã"} {"white, black and orange": "trắng, đen và cam"} {"games vehicle": "trò chơi xe"} {"tube": "ống"} {"dancing": "khiêu vũ"} {"no need": "không cần"} {"neigh": "lâng lâng"} {"holbeck essen": "bản chất của holbeck"} {"eaten": "ăn"} {"tedx": "tedx"} {"girl with surfboard": "cô gái với ván lướt sóng"} {"rush hour": "giờ cao điểm"} {"zebras and giraffes": "ngựa vằn và hươu cao cổ"} {"zimmerman": "zimmerman"} {"panama": "Pa-na-ma"} {"el al": "el al"} {"egyptair": "Ai Cập"} {"dresses": "váy đầm"} {"protect": "bảo vệ"} {"than people? #litchat": "hơn người? #litchat"} {"fridge": "tủ lạnh"} {"1964": "một nghìn chín trăm sáu mươi tư"} {"adjust angle of laptop": "điều chỉnh góc của máy tính xách tay"} {"marlin": "cá cờ"} {"under broccoli": "dưới bông cải xanh"} {"on baseball field": "trên sân bóng chày"} {"keep warm": "giữ ấm"} {"watching videos": "xem video"} {"jlk 2390": "jlk2390"} {"get out": "ra khỏi"} {"mist": "sương mù"} {"lawton and wreford": "Lawton và Wreford"} {"cuts": "vết cắt"} {"curly": "quăn"} {"doritos": "doritos"} {"action": "hoạt động"} {"beans and spinach": "đậu và rau bina"} {"lush": "tươi tốt"} {"posed": "đặt ra"} {"43": "bốn mươi ba"} {"lights out": "tắt đèn"} {"vandalized": "phá hoại"} {"emu run tours": "tour du lịch chạy emu"} {"tin foil": "lá thiếc"} {"64g": "64g"} {"no curtain": "không có rèm"} {"cheesecake factory": "xưởng làm bánh ngọt phô - mai"} {"hexagonal tessellation": "lục giác tessellation"} {"baseball and bat": "bóng chày và gậy"} {"hitting tennis ball": "đánh bóng quần vợt"} {"sniffing": "đánh hơi"} {"alley": "hẻm"} {"busy traffic day": "ngày giao thông bận rộn"} {"could be raining": "có thể mưa"} {"san marco": "san marco"} {"kline": "kline"} {"grilling": "nướng"} {"rescue": "giải thoát"} {"jimmy graham": "Jimmy Graham"} {"under cow": "dưới con bò"} {"charging station": "trạm sạc"} {"egyptian tomb": "lăng mộ ai cập"} {"basketball hoop": "đai sắt bóng rổ"} {"no animals on beach": "không có động vật trên bãi biển"} {"retractable": "có thể thu vào"} {"great gas without all hype": "khí tuyệt vời mà không có tất cả sự cường điệu"} {"calle 2": "cuộc gọi 2"} {"james goldstein": "James Goldstein"} {"duster": "khăn lau bụi"} {"keep fridge fresh": "giữ tủ lạnh tươi"} {"burlington northern": "burlington phía bắc"} {"1858": "một nghìn tám trăm năm mươi tám"} {"water suit": "bộ đồ nước"} {"locks": "ổ khóa"} {"newspapers": "Báo"} {"20 feet": "20 feet"} {"50s": "thập niên 50"} {"marijuana": "cần sa"} {"banana, orange, cantaloupe": "chuối, cam, dưa đỏ"} {"minerals": "khoáng sản"} {"south africa": "Nam Phi"} {"nurse hat": "mũ y tá"} {"classic": "cổ điển"} {"sheepskin": "da cừu"} {"to do list": "những việc cần làm"} {"tom price": "giá tom"} {"emissions": "khí thải"} {"roof rack": "giá nóc"} {"real game": "trò chơi thực sự"} {"boy scouts": "Hướng đạo sinh"} {"waveland": "vùng đất sóng"} {"looking at animals": "nhìn động vật"} {"neon": "đèn neon"} {"mcrib": "mcrib"} {"upton 2": "tối đa 2"} {"blue brown white": "trắng xanh nâu"} {"flying kites": "thả diều"} {"bigger": "to hơn"} {"not roman": "không la mã"} {"safety/security/traffic patrol": "an toàn/an ninh/tuần tra giao thông"} {"for balance": "để cân bằng"} {"sale": "doanh thu"} {"axum cafe": "quán cà phê axum"} {"rounded": "làm tròn"} {"bl7 234": "bl7 234"} {"no turning": "không rẽ"} {"french food": "Thức ăn pháp"} {"not clear": "không rõ ràng"} {"5gw37": "5gw37"} {"sailboats": "thuyền buồm"} {"shaved off": "cạo sạch"} {"curb": "lề đường"} {"delivering pizza": "giao bánh pizza"} {"hot dogs and onions": "xúc xích và hành tây"} {"photographing": "chụp ảnh"} {"avenue des champs-elysees": "đại lộ champs-elysees"} {"1234": "một nghìn hai trăm ba mươi bốn"} {"ostrich": "đà điểu"} {"cheshire": "cheshire"} {"towne center": "trung tâm thành phố"} {"neighborhood": "hàng xóm"} {"verts": "câu thơ"} {"crown customs": "phong tục vương miện"} {"jester": "hề"} {"homerton hospital": "bệnh viện homerton"} {"laminate": "gia công"} {"woman on couch": "người phụ nữ trên đi văng"} {"left drawer": "ngăn kéo bên trái"} {"7:22 am": "7:22 sáng"} {"tall grass": "cỏ cao"} {"stonehenge": "bãi đá"} {"pudding": "bánh pút-đinh"} {"xbox 360": "Xbox 360"} {"carrots, cucumber, broccoli, mushrooms": "cà rốt, dưa leo, bông cải xanh, nấm"} {"great western railway": "đường sắt lớn phía tây"} {"7 up": "7 lên"} {"by plane": "bằng máy bay"} {"steeple": "gác chuông"} {"artificial tree": "cây nhân tạo"} {"condom": "bao cao su"} {"1700017": "một triệu bảy trăm nghìn mười bảy"} {"next to man": "bên cạnh người đàn ông"} {"747": "bảy trăm bốn mươi bảy"} {"f10": "f10"} {"cutting pizza": "cắt bánh pizza"} {"hat on stick": "mũ trên gậy"} {"arms": "cánh tay"} {"waterboarding": "Trấn nước"} {"no mailbox": "không có hộp thư"} {"crutches": "nạng"} {"baby's breakfast": "bữa sáng của bé"} {"mascot": "linh vật"} {"tassels": "tua"} {"bread, raspberry, peanut butter": "bánh mì, mâm xôi, bơ đậu phộng"} {"beulah & stanyan": "beulah & stanyan"} {"penis": "dương vật"} {"penske": "bút chì"} {"laptop stand": "quầy để laptop"} {"1098225": "một triệu chín mươi tám nghìn hai trăm hai mươi lăm"} {"mhbaker.com": "mhbaker.com"} {"pulled": "kéo"} {"presidents": "tổng thống"} {"stress": "nhấn mạnh"} {"cardinals": "Số lượng"} {"it's silly": "thật ngớ ngẩn"} {"side": "bên"} {"spit bowl": "bát nhổ"} {"knives": "những con dao"} {"stanford": "standford"} {"accounting": "kế toán"} {"gifts": "những món quà"} {"brown, white": "nâu trắng"} {"green, pink, orange": "xanh lá cây, hồng, cam"} {"michael chabon": "michael chabon"} {"fighting": "Chiến đấu"} {"city hall": "toà thị chính"} {"stella": "ngôi sao"} {"polo": "môn cầu lông"} {"flushing fire hydrant": "xả vòi chữa cháy"} {"on cutting board": "trên thớt"} {"letters": "bức thư"} {"thank you for your business!": "Cảm ơn bạn cho doanh nghiệp của bạn!"} {"cf-hpy": "cf-hpy"} {"direct rail services": "dịch vụ đường sắt trực tiếp"} {"running suit": "bộ đồ chạy bộ"} {"on leg": "trên chân"} {"samsung": "SAMSUNG"} {"flower": "hoa"} {"funtastic": "vui nhộn"} {"kayak": "chèo xuồng"} {"gold and red": "vàng và đỏ"} {"771765": "bảy trăm bảy mươi mốt nghìn bảy trăm sáu mươi lăm"} {"bad focus": "tập trung xấu"} {"picking up passengers": "đón khách"} {"they are picking up trash": "họ đang nhặt rác"} {"cushion": "cái đệm"} {"it is moving": "nó đang di chuyển"} {"feet": "bàn chân"} {"learn to read": "tập đọc"} {"in his head": "trong đầu anh ấy"} {"pockets": "túi"} {"roses": "hoa hồng"} {"translucent": "mờ"} {"lost & found": "bị mất tìm thấy"} {"cordeau, church": "dây thừng, nhà thờ"} {"40 minutes": "40 phút"} {"kids birthday party": "tiệc sinh nhật trẻ em"} {"over street": "qua đường"} {"starting gates": "cổng xuất phát"} {"instructor": "người hướng dẫn"} {"video game controller": "bộ điều khiển trò chơi điện tử"} {"caramel": "caramen"} {"top": "đứng đầu"} {"photo and digital": "ảnh và kỹ thuật số"} {"pink and black": "hồng và đen"} {"very crowded": "rất đông đúc"} {"higher elevation": "độ cao cao hơn"} {"mexican food": "thức ăn mexico"} {"to move them": "để di chuyển chúng"} {"sitting in suitcase": "ngồi trong vali"} {"nose": "mũi"} {"pinata": "pinata"} {"cupboards": "tủ"} {"aubaines": "aubaines"} {"in court": "tại tòa"} {"in game": "trong game"} {"traffic fines doubled in work zones": "tiền phạt giao thông tăng gấp đôi trong khu vực làm việc"} {"bennett harada": "bennett harada"} {"wine glass": "ly rượu"} {"end bird": "con chim cuối cùng"} {"pine street": "phố thông"} {"european": "châu âu"} {"1:4": "1:4"} {"paralysis": "bại liệt"} {"writing": "viết"} {"blindfold": "bịt mắt"} {"wealthy person": "người mạnh khỏe"} {"war": "chiến tranh"} {"377 303": "377 303"} {"parking meters": "đồng hồ đỗ xe"} {"bubbles": "bong bóng"} {"clock store": "cửa hàng đồng hồ"} {"266": "hai trăm sáu mươi sáu"} {"german shepherd": "chăn Đức"} {"adt": "quảng cáo"} {"manhole cover": "nắp hố ga"} {"medical": "thuộc về y học"} {"back brace": "nẹp lưng"} {"land o lakes": "đất o hồ"} {"loving eyes photography": "chụp ảnh đôi mắt yêu thương"} {"slaughter": "tàn sát"} {"sleeveless": "không tay"} {"heineken": "heineken"} {"1:3": "1:3"} {"concentration": "sự tập trung"} {"1:25": "1:25"} {"edmunds st": "đường edmunds"} {"orange shirt": "Áo sơ mi màu cam"} {"udders": "bầu vú"} {"nap time": "thời gian ngủ trưa"} {"looking at book": "nhìn vào cuốn sách"} {"puking": "nôn ra"} {"ham": "giăm bông"} {"banana stand": "quầy chuối"} {"down and sideways": "xuống và đi ngang"} {"frisco grille street": "đường phố lưới tản nhiệt frisco"} {"rabbits eat carrots": "thỏ ăn cà rốt"} {"posted no trespassing": "đăng không xâm phạm"} {"listen only": "chỉ nghe"} {"under doughnut": "dưới bánh rán"} {"stacking containers": "xếp container"} {"$.89 lb": "$0,89 bảng Anh"} {"urbano": "đô thị"} {"to pet sheep": "nuôi cừu"} {"word": "từ"} {"2007/10/04": "2007/10/04"} {"5-2": "5-2"} {"no street sign": "không có dấu hiệu đường phố"} {"event": "sự kiện"} {"192xe76": "192xe76"} {"124-100": "124-100"} {"hurley": "vượt rào"} {"in room": "trong phòng"} {"there is no crane": "không có cần cẩu"} {"commands": "mệnh lệnh"} {"elephants and birds": "voi và chim"} {"e buffalo": "e trâu"} {"skateboard ramp": "đoạn đường trượt ván"} {"ben franklin": "ben franklin"} {"cat jumps off car": "mèo nhảy khỏi ô tô"} {"ecozone": "vùng sinh thái"} {"hanging out": "đi chơi"} {"double action": "hành động kép"} {"42.5": "42,5"} {"yellow green and red": "vàng xanh và đỏ"} {"she is not": "cô ây không"} {"back door": "cửa sau"} {"family get together": "sum họp gia đình"} {"we can do it": "chúng ta có thể làm được"} {"smog": "khói bụi"} {"kitchen store": "cửa hàng nhà bếp"} {"mcintosh": "mcintosh"} {"no cone": "không hình nón"} {"over fence": "qua hàng rào"} {"possibly beets and some lettuce": "có thể là củ cải đường và một ít rau diếp"} {"can't you see it's green?": "bạn không thấy nó có màu xanh sao?"} {"big dipper": "cái môi lớn"} {"no waves": "không có sóng"} {"opposite": "đối diện"} {"slalom course": "khóa học slalom"} {"cowboy boots": "bốt cao bồi"} {"men's wearhouse": "quần áo nam"} {"armored": "bọc thép"} {"3": "ba"} {"rainforest": "rừng nhiệt đới"} {"banana peel and cigarette butt": "vỏ chuối và tàn thuốc lá"} {"prescription": "đơn thuốc"} {"27 cents": "27 xu"} {"fsa250": "fsa250"} {"hoarder": "người tích trữ"} {"tennis shoes": "giày tennis"} {"chuck e cheese": "chuck e phô mai"} {"microwave, toaster, coffee maker": "lò vi sóng, máy nướng bánh mì, máy pha cà phê"} {"1995": "một nghìn chín trăm chín mươi lăm"} {"wiimotes": "Wiimote"} {"preference": "sự ưa thích"} {"philip short": "philip ngắn"} {"21": "hai mươi mốt"} {"visa/mastercard": "thị thực/thẻ mastercard"} {"front": "đằng trước"} {"beams": "dầm"} {"wristbands": "dây đeo cổ tay"} {"jellyfish": "con sứa"} {"lemon something": "chanh gì đó"} {"red velvet": "nhung đỏ"} {"alvin and chipmunks": "alvin và sóc chuột"} {"craftsman": "thợ thủ công"} {"to drink": "uống"} {"on pedals": "trên bàn đạp"} {"customers": "khách hàng"} {"boise": "sự sôi sục"} {"pay money": "trả tiền"} {"too high divert": "chuyển hướng quá cao"} {"swell": "sưng lên"} {"fancy shots": "bức ảnh lạ mắt"} {"mals": "con đực"} {"girl scouts": "trinh sát nữ"} {"flying toy plane": "bay máy bay đồ chơi"} {"flimsy": "mỏng manh"} {"gatorade and milk": "gatorade và sữa"} {"buy it": "mua nó"} {"why dogs are better than cats": "tại sao chó tốt hơn mèo"} {"grant": "khoản trợ cấp"} {"jewish": "người do thái"} {"smarter": "thông minh hơn"} {"mercedes benz world": "mercedes benz thế giới"} {"rnli 16-23": "rnli 16-23"} {"on clock": "trên đồng hồ"} {"periodical depot": "kho định kỳ"} {"carnation": "hoa cẩm chướng"} {"art gallery": "Triển lãm nghệ thuật"} {"northwestern": "tây bắc"} {"disk golf": "đĩa golf"} {"h8": "h8"} {"putting on face": "đắp lên mặt"} {"divine moving": "di chuyển thần thánh"} {"wand": "cây đũa phép"} {"quartus engineering": "kỹ thuật quartus"} {"truck": "xe tải"} {"virgin mary": "Mary trinh nữ"} {"range hood": "mui xe phạm vi"} {"9 hours": "9 tiếng"} {"cnn": "cnn"} {"language": "ngôn ngữ"} {"spoon": "thìa"} {"bus parking lot": "bãi đậu xe buýt"} {"no poodle": "không có chó xù"} {"377": "ba trăm bảy mươi bảy"} {"turned on": "đã bật"} {"handshake": "bắt tay"} {"whisk": "đánh trứng"} {"above train": "trên tàu"} {"he's done with match": "anh ấy đã làm xong trận đấu"} {"ground floor": "tầng trệt"} {"horse track": "đường đua ngựa"} {"old time vehicles": "phương tiện thời xưa"} {"wedding dress": "váy cưới"} {"kl": "kl"} {"black wall": "tường đen"} {"joe frazier": "joe frazier"} {"fireman uniform": "đồng phục lính cứu hỏa"} {"date and time": "ngày và giờ"} {"only available": "chỉ có sẵn"} {"not fast": "không nhanh"} {"gain": "nhận được"} {"bath": "bồn tắm"} {"512": "năm trăm mười hai"} {"concordia university": "đại học Concordia"} {"silos": "hầm chứa"} {"white, yellow and black": "trắng, vàng và đen"} {"haas": "haa"} {"matte": "mờ"} {"4:02": "4:02"} {"8466": "tám nghìn bốn trăm sáu mươi sáu"} {"multicolored": "nhiều màu"} {"ralston residence": "ralston cư trú"} {"serv": "phục vụ"} {"ms": "bệnh đa xơ cứng"} {"break time": "giờ giải lao"} {"stadium cage no spikes in batting cage turf shoes only": "lồng sân vận động không có gai trong giày sân cỏ lồng đánh bóng chỉ"} {"ankle": "mắt cá"} {"another zebra": "một con ngựa vằn khác"} {"nochebuenas": "nochebuenas"} {"castle": "lâu đài"} {"9:03": "9:03"} {"skills": "kỹ năng"} {"across pen": "qua bút"} {"sportsman's warehouse": "nhà kho vận động viên"} {"urinoir": "bồn tiểu"} {"bucket hats": "mũ xô"} {"on truck": "trên xe tải"} {"next to van": "bên cạnh xe tải"} {"nails": "móng tay"} {"9:28": "9:28"} {"ashford": "Ashford"} {"at meter": "ở mét"} {"fabric": "vải vóc"} {"red seal": "Hải cẩu đỏ"} {"mav at pics": "mav tại các bức ảnh"} {"freeway entrance": "lối vào đường cao tốc"} {"antlers": "gạc"} {"wearing hat": "đội mũ"} {"family ab": "gia đình"} {"filing her nails": "dũa móng tay"} {"tucson": "tucson"} {"traveling in deep water": "đi du lịch trong nước sâu"} {"trimming nose hair": "tỉa lông mũi"} {"wiimote strap": "dây đeo wiimote"} {"it is brown": "no co mau nâu"} {"dolls": "búp bê"} {"edge of lane": "mép làn đường"} {"247 and 243": "247 và 243"} {"someone frustrated": "ai đó thất vọng"} {"bricks": "gạch"} {"vfs": "vfs"} {"jersey and jacket": "áo và áo khoác"} {"he's wearing jacket": "anh ấy đang mặc áo khoác"} {"plushie": "thú nhồi bông"} {"6 inches": "6 inch"} {"146": "một trăm bốn mươi sáu"} {"madison concourse hotel": "khách sạn phòng chờ madison"} {"maersk": "vùng nước xoáy"} {"40": "bốn mươi"} {"slow": "chậm"} {"speed limit sign": "biển báo giới hạn tốc độ"} {"hot dog eating contest": "cuộc thi ăn xúc xích"} {"not finished": "chưa xong"} {"post it notes": "sau đó ghi chú"} {"chris hadfield": "chris hadfield"} {"acela": "acela"} {"on machine": "trên máy"} {"breakfast pizza": "bánh pizza ăn sáng"} {"golden": "vàng"} {"spray paint": "Sơn phun"} {"sports equipment": "thiết bị thể thao"} {"pulled by bike": "kéo bằng xe đạp"} {"forward": "phía trước"} {"in and out": "trong và ngoài"} {"anticipation": "dự đoán"} {"5:33 pm": "5:33 chiều"} {"st marks pl and 2 av": "st đánh dấu pl và 2 av"} {"spray bottle": "Bình xịt"} {"vilaser": "vilaser"} {"keep skiers safe": "giữ cho người trượt tuyết an toàn"} {"skateboarding stunt": "diễn viên đóng thế trượt ván"} {"n200": "n200"} {"2:19": "2:19"} {"12:47": "12:47"} {"dr": "tiến sĩ"} {"number pad": "bàn phím số"} {"soccer players": "cầu thủ bóng đá"} {"cuckoo": "chim cu"} {"goras": "goras"} {"luke blacks '11": "luke da đen '11"} {"fdr drive": "ổ đĩa fdr"} {"zebra giraffe": "hươu cao cổ ngựa vằn"} {"audiovox": "audiovox"} {"willow": "cây liễu"} {"data": "dữ liệu"} {"bus times": "thời gian xe buýt"} {"boar": "heo rừng"} {"the bitter end": "kết thúc cay đắng"} {"hiking backpack": "ba lô leo núi"} {"white boat": "thuyền trắng"} {"kiwi": "Quả kiwi"} {"dead squirrel": "sóc chết"} {"dachshund": "dachshund"} {"sedroc": "sedroc"} {"counter knife": "dao truy cập"} {"cpe-097": "cpe-097"} {"on bat": "trên dơi"} {"beef and broccoli": "thịt bò và bông cải xanh"} {"bait and tackle": "mồi và giải quyết"} {"travel de courcey": "du lịch de lịch sự"} {"mayonnaise, relish": "mayonaise, thưởng thức"} {"2.45": "2,45"} {"belcon": "chuông báo"} {"we are ravens": "chúng tôi là những con quạ"} {"old morgan school place": "trường morgan cũ"} {"toastmaster": "người nướng bánh mì"} {"upper right of picture": "phía trên bên phải của hình ảnh"} {"girlfriend": "bạn gái"} {"715": "bảy trăm mười lăm"} {"neal": "neal"} {"47": "bốn mươi bảy"} {"leonidas smith 1866 2013": "leonidas smith 1866 2013"} {"report types": "các loại báo cáo"} {"99 cents": "99 xu"} {"man in front": "người đàn ông phía trước"} {"sex shop": "cửa hàng tình dục"} {"760": "bảy trăm sáu mươi"} {"dressing": "Cách ăn mặc"} {"renault": "renault"} {"amsterdam": "amsterdam"} {"905": "chín trăm lẻ năm"} {"ride it": "cưỡi"} {"spicy": "cay"} {"gulf": "Vịnh"} {"shoes": "đôi giày"} {"north or south": "bắc hay nam"} {"7 17": "7 17"} {"parked in yellow zone": "đậu ở khu vực màu vàng"} {"trophies": "danh hiệu"} {"glen baillie pl": "glen bailli làm ơn"} {"orange, yellow, blue & purple": "cam, vàng, xanh và tím"} {"one way": "một chiều"} {"green bottle": "chai màu xanh lá cây"} {"trough": "máng"} {"362": "ba trăm sáu mươi hai"} {"wrestling": "đấu vật"} {"riding in sleigh": "cưỡi trong xe trượt tuyết"} {"trash bin": "thùng rác"} {"knitting workshop": "xưởng đan"} {"on pizza": "trên bánh pizza"} {"lounge": "phòng chờ"} {"sliders": "thanh trượt"} {"condiments": "đồ gia vị"} {"kicked dirt in it": "đá bụi bẩn trong đó"} {"britain": "nước Anh"} {"bethany beach": "bãi biển bethany"} {"no time": "không có thời gian"} {"black, red and white": "đen, đỏ và trắng"} {"because it looks like hotel lobby": "bởi vì nó trông giống như sảnh khách sạn"} {"burner": "đầu đốt"} {"computer generated": "máy tính tạo ra"} {"sunexpresscom": "sunexpresscom"} {"south park": "Công viên Phía Nam"} {"231": "hai trăm ba mươi mốt"} {"can't be known": "không thể được biết"} {"hatchback": "xe mui trần"} {"11-11": "11-11"} {"sword": "thanh kiếm"} {"to play baseball": "ChơiBóngchày"} {"clog": "tắc nghẽn"} {"united states department of transportation": "bộ giao thông vận tải mỹ"} {"steamed broccoli": "bông cải xanh hấp"} {"no standing": "không đứng"} {"23/01/2004": "23/01/2004"} {"baseball game": "trận đấu bóng chày"} {"91007": "chín mươi mốt nghìn lẻ bảy"} {"banana and mango": "chuối và xoài"} {"portable": "cầm tay"} {"moving lights": "đèn di chuyển"} {"jetsons": "máy bay phản lực"} {"ihop": "ihop"} {"peb-5250": "peb-5250"} {"652": "sáu trăm năm mươi hai"} {"potters bar": "thanh thợ gốm"} {"flabby": "nhão"} {"chicken": "thịt gà"} {"0659 001-5": "0659 001-5"} {"ski cap": "Mũ trượt tuyết"} {"meditation": "thiền"} {"eromitlab": "phòng thí nghiệm"} {"brooke": "vỡ ra"} {"207 street": "đường 207"} {"galler ej cykel": "galer ej cykel"} {"archer": "Người bắn cung"} {"traffic violations": "vi phạm giao thông"} {"ordering food": "đặt món"} {"necktie": "cà vạt"} {"town and country": "thành phố và nông thôn"} {"vietnam": "Việt Nam"} {"boys town": "thị trấn con trai"} {"outhouse": "nhà phụ"} {"light switch": "công tắc đèn"} {"older man playing wii": "ông già chơi wii"} {"clicking": "nhấp chuột"} {"elliott": "elliott"} {"cows and dog": "bò và chó"} {"lancel": "cây mác"} {"almas shriners": "đền thờ almas"} {"harlem line": "dòng harlem"} {"oranges and bananas": "cam và chuối"} {"not very": "không hẳn"} {"window": "cửa sổ"} {"department store": "cửa hàng bách hóa"} {"playing video game": "chơi trò chơi điện tử"} {"coaching": "huấn luyện"} {"10:21": "10:21"} {"pans": "chảo"} {"dr hans steffen": "bác sĩ hans steffen"} {"dangerous": "nguy hiểm"} {"west": "hướng Tây"} {"sides": "hai bên"} {"no windows": "không có cửa sổ"} {"puffy": "sưng húp"} {"boulder": "tảng đá"} {"british tennis": "quần vợt người anh"} {"tv remotes": "điều khiển tivi"} {"nlb": "nlb"} {"wolf": "chó sói"} {"iron": "sắt"} {"on wrapper": "trên giấy gói"} {"california and 9th ave": "california và đại lộ 9"} {"red and brown": "đỏ và nâu"} {"11 : 55": "11 : 55"} {"kandos": "kando"} {"r624 jub": "r624 jub"} {"1:23": "1:23"} {"red coat": "áo khoác đỏ"} {"porch": "mái hiên"} {"coat rack": "giá treo áo khoác"} {"ducks": "vịt"} {"explorer": "nhà thám hiểm"} {"cramps": "chuột rút"} {"mother teresa": "Đức Mẹ Teresa"} {"multi": "đa"} {"necks": "cổ"} {"orange and green": "cam và xanh lá cây"} {"cappuccino": "cà phê cappuccino"} {"waving to elephant": "vẫy tay chào voi"} {"bacon and mushrooms": "thịt xông khói và nấm"} {"suburban": "ngoại ô"} {"pacman": "người làm trò hề"} {"shady": "râm"} {"hatched brands": "thương hiệu nở"} {"echo park": "công viên tiếng vang"} {"groomer": "người chải chuốt"} {"female impersonators": "nữ giả mạo"} {"dead end": "ngõ cụt"} {"so it doesn't fall": "vì vậy nó không rơi"} {"acre escolar": "escolar mẫu Anh"} {"kong": "công"} {"no mountains": "không có núi"} {"to keep people back": "để giữ người lại"} {"isner": "người ăn mày"} {"11:05": "11:05"} {"max payne": "Max Payne"} {"gold": "vàng"} {"strawberries and blueberries": "dâu tây và quả việt quất"} {"beer and water": "bia và nước"} {"somewhere": "một vài nơi"} {"back of room": "phía sau phòng"} {"stew": "món thịt hầm"} {"937": "chín trăm ba mươi bảy"} {"behind sheep": "đằng sau con cừu"} {"20:1": "20:1"} {"words": "từ"} {"yellow black red": "vàng đen đỏ"} {"pnr": "pnr"} {"322": "ba trăm hai mươi hai"} {"peppers and tomatoes": "ớt và cà chua"} {"cold weather": "thời tiết lạnh"} {"pat": "vỗ nhẹ"} {"scarecrow": "bù nhìn"} {"napkin": "khăn ăn"} {"chick fil": "phim gà con"} {"works only": "chỉ hoạt động"} {"waiting area": "khu vực chờ"} {"mashed potato": "khoai tây nghiền"} {"ac remote": "điều khiển từ xa"} {"behind it's mom": "đằng sau đó là mẹ"} {"in wild": "trong tự nhiên"} {"calphalon": "đầu bò"} {"urbanartiphax": "đô thị"} {"his kids": "những đứa trẻ của anh ấy"} {"ald 941b": "ald 941b"} {"illustration": "hình minh họa"} {"arrivals hall": "sảnh đón khách"} {"echo": "tiếng vang"} {"meatball": "thịt viên"} {"rp photography": "chụp ảnh rp"} {"skateboard wheels": "bánh xe ván trượt"} {"sun is out": "Mặt trời đang tắt"} {"hooters": "huýt sáo"} {"dani's": "của dani"} {"broccoli and corn": "bông cải xanh và ngô"} {"common color for tennis clothes": "màu sắc phổ biến cho quần áo quần vợt"} {"primping": "sơn lót"} {"swamp": "đầm lầy"} {"to make money": "kiếm tiền"} {"albert palmer photography 2009": "chụp ảnh albert palmer 2009"} {"left player": "người chơi bên trái"} {"standing up": "đứng lên"} {"wii player": "người chơi wii"} {"task manager": "quản lý công việc"} {"fancy vases": "lọ ưa thích"} {"france": "pháp"} {"picking teeth": "nhổ răng"} {"suffolk": "chết ngạt"} {"microsoft windows": "cửa sổ microsoft"} {"left woman": "người phụ nữ bên trái"} {"balloon": "bóng bay"} {"partial": "một phần"} {"big ben": "đồng hồ lớn"} {"costume party": "tiệc hóa trang"} {"mitsubishi": "Mitsubishi"} {"electric": "điện"} {"to keep arms clean": "để giữ cho cánh tay sạch sẽ"} {"apple, orange, lemon, kiwi": "táo, cam, chanh, kiwi"} {"per s marco": "theo quan điểm của mọi người"} {"kee klamp": "kee klamp"} {"paying parking meter": "trả đồng hồ đậu xe"} {"ashbury": "tro bụi"} {"pooping": "ị"} {"green, white and yellow": "xanh lá cây, trắng và vàng"} {"wine bottle": "chai rượu"} {"on top of desk": "trên bàn"} {"cream and red": "kem và đỏ"} {"totally transparent charges": "phí hoàn toàn minh bạch"} {"to block off traffic": "để chặn giao thông"} {"craft supplies": "nguồn cung cấp thủ công"} {"blocking": "chặn"} {"she is not wearing warm clothes": "cô ấy không mặc quần áo ấm"} {"longest skate in town": "ván trượt dài nhất trong thị trấn"} {"in bun": "trong bánh bao"} {"sniff": "bị nghẹt mũi"} {"280": "hai trăm tám mươi"} {"hanover": "hanover"} {"allshots imaging": "hình ảnh allshots"} {"hold in contents": "giữ trong nội dung"} {"hardware": "phần cứng"} {"thompsons": "thompson"} {"capitol building": "tòa nhà thủ đô"} {"electric wires": "những dây điện"} {"bathe": "tắm"} {"bedford dominant": "bedford chiếm ưu thế"} {"toy machine": "máy đồ chơi"} {"cannot read": "không thể đọc"} {"nc": "nc"} {"full moon": "trăng tròn"} {"shirt and jeans": "áo sơ mi và quần jean"} {"unloading baggage": "dỡ hành lý"} {"newbury road no through road worth": "đường newbury không có giá trị đường thông qua"} {"oil": "dầu"} {"41": "bốn mươi mốt"} {"next to sign": "bên cạnh dấu hiệu"} {"no helmets": "không đội mũ bảo hiểm"} {"full house": "ngôi nhà hạnh phúc"} {"nissan": "nissan"} {"palomino": "bạch tạng"} {"cooling": "làm mát"} {"construction": "sự thi công"} {"market": "chợ"} {"celery and apples": "cần tây và táo"} {"pink bunny suit": "bộ thỏ hồng"} {"basketball": "bóng rổ"} {"anza": "anza"} {"feline": "con mèo"} {"server": "máy chủ"} {"man in red jacket and goggles": "người đàn ông mặc áo khoác đỏ và đeo kính bảo hộ"} {"bacon cheeseburger": "thịt xông khói phô mai"} {"gates": "cổng"} {"field border": "biên giới trường"} {"muna": "muna"} {"type": "kiểu"} {"8:36": "8:36"} {"ride motorcycle": "Đi xe máy"} {"sleds": "xe trượt tuyết"} {"flavor": "hương vị"} {"average neckline": "đường viền cổ áo trung bình"} {"on top of gnome head": "trên đỉnh đầu thần lùn"} {"turner bros": "anh em thợ quay"} {"764": "bảy trăm sáu mươi bốn"} {"plates": "tấm"} {"commuters": "người đi lại"} {"no skateboarder": "không có người trượt ván"} {"they are dead": "họ đã chết"} {"paddle boats": "chèo thuyền"} {"popsicle": "Kem que"} {"joey's place": "chỗ của joey"} {"reading": "đọc"} {"75 tons": "75 tấn"} {"man with hat": "người đàn ông đội mũ"} {"mayonnaise, ketchup, chili": "sốt mayonnaise, tương cà, ớt"} {"climbing": "leo"} {"excavation": "moi lên"} {"fringe": "rìa"} {"cowhide": "da bò"} {"no logo": "không có logo"} {"hilton": "hilton"} {"nationals": "công dân"} {"locally owned": "thuộc sở hữu địa phương"} {"red bus": "Xe buýt màu đỏ"} {"82": "tám mươi hai"} {"frying": "Xào"} {"bloodhound": "chó săn"} {"strawberries, blueberries": "dâu tây, việt quất"} {"red, orange, and yellow": "đỏ, cam và vàng"} {"man made": "Người làm"} {"papers": "giấy tờ"} {"one with frisbee": "một với chiếc đĩa ném"} {"228th": "thứ 228"} {"cat and horse": "mèo và ngựa"} {"lane jinsha": "lane jinsha"} {"stop wash your hands": "ngừng rửa tay"} {"simonds beer": "bia simonds"} {"in pocket": "trong túi"} {"943": "chín trăm bốn mươi ba"} {"suave": "dịu dàng"} {"central reading": "đọc trung tâm"} {"flash drive": "USB"} {"illegible": "không đọc được"} {"white lightning": "ánh sáng trắng"} {"w 26th st": "ngày 26"} {"orange, white, yellow and purple": "cam, trắng, vàng và tím"} {"in sports park": "trong công viên thể thao"} {"child with his head turned": "đứa trẻ quay đầu lại"} {"gravity": "Trọng lực"} {"music store": "cửa hàng âm nhạc"} {"potato": "khoai tây"} {"arabian": "Người Ả Rập"} {"reaching toward rider": "vươn về phía người lái"} {"park ave": "đại lộ công viên"} {"spaghetti squash": "bí spaghetti"} {"going down": "đi xuống"} {"soldier": "lính"} {"purple and yellow": "tím và vàng"} {"nature": "thiên nhiên"} {"regene": "tái sinh"} {"anything": "bất cứ điều gì"} {"6 gran valparaiso sa": "6 gran valparaiso sa"} {"1st person": "Người thứ nhất"} {"phillips": "philips"} {"lakehead": "đầu hồ"} {"hot sauce bottle, glass of tea": "chai nước sốt nóng, ly trà"} {"volkswagen": "volkswagen"} {"aquafina": "aquafina"} {"watch tv": "xem tivi"} {"rv": "rv"} {"rabbit": "con thỏ"} {"bangkok": "bangkok"} {"behind tower": "phía sau tòa tháp"} {"stores": "cửa hàng"} {"x": "x"} {"armavia": "quân đội"} {"black, blue, red, orange, yellow": "đen, xanh, đỏ, cam, vàng"} {"by foot": "đi bộ"} {"honen": "mài dũa"} {"paddle boarding": "chèo thuyền"} {"on yogurt": "trên sữa chua"} {"in front of giraffe": "trước hươu cao cổ"} {"272": "hai trăm bảy mươi hai"} {"grapes and oranges": "nho và cam"} {"its color": "màu sắc của nó"} {"nintendo": "nintendo"} {"wittenoom": "sự thông minh"} {"under stop": "dưới điểm dừng"} {"too short": "quá ngắn"} {"blue red white": "xanh đỏ trắng"} {"swans and ducks": "thiên nga và vịt"} {"for graduation": "để tốt nghiệp"} {"2 brunette": "2 brunette"} {"trash collection": "Thu gom rác"} {"to show where it goes": "để hiển thị nơi nó đi"} {"colony": "thuộc địa"} {"fluffy": "mịn màng"} {"discovery": "khám phá"} {"in case it needs to air out": "trong trường hợp nó cần phải thoát ra ngoài"} {"10:28": "10:28"} {"lakewood towne center": "trung tâm thị trấn Lakewood"} {"guy in blue top": "chàng trai mặc áo xanh"} {"children's medical center": "trung tâm y tế trẻ em"} {"chefs": "đầu bếp"} {"molly and annie": "molly và annie"} {"getting sun": "đón nắng"} {"to dry hair": "sấy tóc"} {"bras basah rd": "áo ngực basah rd"} {"86753": "tám mươi sáu nghìn bảy trăm năm mươi ba"} {"friedkin": "rán"} {"area rug": "khu vực thảm"} {"arguing call": "cuộc gọi tranh cãi"} {"desserts": "món tráng miệng"} {"2000": "hai ngàn"} {"white one": "cái màu trắng"} {"switzerland": "Thụy sĩ"} {"khakis": "quần kaki"} {"kickstands": "chân chống"} {"preparing": "chuẩn bị"} {"phuket": "phuket"} {"family outing": "gia đình đi chơi"} {"silver": "bạc"} {"f*ck you": "chết tiệt bạn"} {"one at back": "một ở phía sau"} {"waiting to board": "chờ lên máy bay"} {"1 is peeled": "1 là bóc vỏ"} {"rugby ball": "bóng bầu dục"} {"2007": "hai nghìn linh bảy"} {"plank surface ahead": "mặt ván phía trước"} {"accident waiting to happen": "tai nạn chực chờ xảy ra"} {"walgreens": "quả óc chó"} {"snack": "đồ ăn vặt"} {"$5.00": "$5,00"} {"elgin county": "quận elgin"} {"ink": "mực"} {"jpmorgancom": "jpmorgancom"} {"10000000": "mười triệu"} {"no propeller": "không có chân vịt"} {"playing game": "chơi game"} {"blend": "trộn"} {"juggling": "tung hứng"} {"they are eating": "họ đang ăn"} {"curved": "cong"} {"individual": "cá nhân"} {"jeti": "máy bay phản lực"} {"morning market": "chợ buổi sáng"} {"6:53": "6:53"} {"seahawks": "diều hâu"} {"hangers": "móc treo"} {"sheep": "con cừu"} {"paper clips": "kẹp giấy"} {"22:05": "22:05"} {"grand palace": "cung điện lớn"} {"little engine that could": "động cơ nhỏ có thể"} {"3 hours 20 minutes": "3 giờ 20 phút"} {"under rice": "dưới lúa"} {"can't read": "không thể đọc"} {"megaphone": "cái loa"} {"lined up": "xếp hàng"} {"oreos": "oreo"} {"volkswagen beetle": "bọ cánh cứng volkswagen"} {"placenta": "nhau thai"} {"d&b": "d&b"} {"abbetved": "cấm"} {"fischer": "người bắt cá"} {"burton": "gánh nặng"} {"computer tower": "tháp máy tính"} {"67013": "sáu mươi bảy nghìn mười ba"} {"happy birthday chips": "chúc mừng sinh nhật chip"} {"comic book": "truyện tranh"} {"bronze": "đồng"} {"salad bar": "quầy xà lách"} {"thumb control": "kiểm soát ngón tay cái"} {"by baby": "bởi em bé"} {"pine": "cây thông"} {"772-461-8868": "772-461-8868"} {"bells": "chuông"} {"no backsplash": "không có phản ứng ngược"} {"boyle heights": "chiều cao của cậu bé"} {"5:53": "5:53"} {"alive": "còn sống"} {"not pictured": "không có hình"} {"marquis": "hầu tước"} {"baseball caps": "những cái mũ bóng chày"} {"11.0%": "11,0%"} {"fueling": "tiếp nhiên liệu"} {"to keep sun away": "để tránh xa mặt trời"} {"left of photo": "trái ảnh"} {"831": "tám trăm ba mươi mốt"} {"aegean": "aegean"} {"right window on bottom balcony": "cửa sổ bên phải trên ban công dưới cùng"} {"shopper": "người mua sắm"} {"bags": "túi"} {"790": "bảy trăm chín mươi"} {"broccoli, carrot": "bông cải xanh, cà rốt"} {"perspective": "luật xa gần"} {"1403": "một nghìn bốn trăm lẻ ba"} {"bus company": "Công ty xe buýt"} {"sedan": "xe hơi"} {"25": "hai mươi lăm"} {"playing games on computer": "chơi game trên máy tính"} {"to land": "hạ cánh"} {"behind front dishes": "phía sau các món ăn phía trước"} {"since 1860": "từ năm 1860"} {"oceanside harbor dr": "bến cảng đại dương dr"} {"1st birthday": "sinh nhật 1 tuổi"} {"near fire hydrant": "gần vòi cứu hỏa"} {"g vaughn": "g vaughn"} {"god": "chúa"} {"bat": "con dơi"} {"hartford public library": "thư viện công cộng Hartford"} {"noble": "cao quý"} {"oxford": "oxford"} {"positive": "tích cực"} {"dkny": "dkny"} {"smudge": "vết bẩn"} {"1992": "một nghìn chín trăm chín mươi hai"} {"slippers": "dép đi trong nhà"} {"build bear": "xây dựng gấu"} {"cooking spray": "bình xịt nấu ăn"} {"colorfully": "đầy màu sắc"} {"docking": "cập bến"} {"bartending": "pha chế"} {"boleyn": "boleyn"} {"weeks": "tuần"} {"orange peels": "vỏ cam"} {"denmark": "Đan mạch"} {"cookout": "nấu nướng"} {"sugar and chocolate": "đường và sô cô la"} {"he was competing": "anh ấy đang cạnh tranh"} {"lv52hkl": "lv52hkl"} {"to sleep": "ngủ"} {"booklet": "tập sách nhỏ"} {"timpson": "timpson"} {"683311": "sáu trăm tám mươi ba nghìn ba trăm mười một"} {"joyce": "niềm vui"} {"dudley": "dudley"} {"watching ball": "xem bóng"} {"sharpie": "đồ mài"} {"cutting apple": "cắt táo"} {"detroit": "thành phố detroit"} {"on feet": "Đi bộ"} {"so it would not hit it": "vì vậy nó sẽ không đánh nó"} {"bicycle parking": "bãi đậu xe đạp"} {"crt": "crt"} {"on chest": "trên ngực"} {"onions and cheese": "hành tây và phô mai"} {"mariachi": "mariachi"} {"blue, red and white": "xanh, đỏ và trắng"} {"clothes": "quần áo"} {"firefly": "con đom đóm"} {"taylor": "taylor"} {"motorcyclists": "người đi xe máy"} {"under fence": "dưới hàng rào"} {"lower one": "thấp hơn một"} {"experienced": "có kinh nghiệm"} {"saint": "thánh nhân"} {"man in middle": "người đàn ông ở giữa"} {"canon way": "đường kinh điển"} {"in red sign": "trong dấu đỏ"} {"steve": "steve"} {"surgery": "ca phẫu thuật"} {"another cat": "một con mèo khác"} {"lion": "con sư tử"} {"fruits and vegetables": "Hoa quả và rau"} {"pay": "chi trả"} {"60-70": "60-70"} {"rainstorm": "mưa bão"} {"dslr": "dslr"} {"by string on right side of photo": "theo chuỗi bên phải ảnh"} {"chicago comedy film festival": "liên hoan phim hài chicago"} {"morton st": "chết tiệt"} {"seattle": "seattle"} {"grand theft auto game": "game trộm cắp ô tô"} {"holiday": "ngày lễ"} {"on top of building": "trên đỉnh tòa nhà"} {"airplane museum": "bảo tàng máy bay"} {"water and coffee": "nước và cà phê"} {"herding": "chăn gia súc"} {"beached": "mắc cạn"} {"lumberjack": "thợ rừng"} {"no jackets": "không có áo khoác"} {"other horse": "con ngựa khác"} {"no pitcher": "không có bình"} {"pick some apples off my tree": "hái vài quả táo trên cây của tôi"} {"b 86 st": "b 86"} {"above clock": "trên đồng hồ"} {"flatbread": "bánh mỳ cắt lát"} {"sanitized": "vệ sinh"} {"dominoes": "domino"} {"2:30": "2:30"} {"soup and sandwich": "súp và bánh mì"} {"low": "thấp"} {"holding reins": "nắm giữ dây cương"} {"imac": "imac"} {"food network": "mạng lưới thức ăn"} {"pink floral": "hoa màu hồng"} {"washed": "rửa sạch"} {"shaded": "bóng mờ"} {"edmunds": "edmunds"} {"american engineering guild": "hiệp hội kỹ sư mỹ"} {"tuesday": "Thứ ba"} {"earbud": "miếng đệm tai"} {"$3.30": "$3,30"} {"no wind": "không có gió"} {"lime green": "chanh xanh"} {"lower leg near ankle": "cẳng chân gần mắt cá chân"} {"budweiser": "người bán búp bê"} {"rice and broccoli": "gạo và bông cải xanh"} {"twist": "xoắn"} {"relaxed": "thoải mái"} {"quickly": "nhanh"} {"pet carrier": "vận chuyển vật nuôi"} {"brace": "nẹp"} {"kraft": "giấy thủ công"} {"ham, peppers, cheese, sauce, dough": "giăm bông, ớt, phô mai, sốt, bột"} {"2:51": "2:51"} {"10:42": "10:42"} {"jerry": "vui vẻ"} {"4001": "bốn nghìn lẻ một"} {"dominos": "domino"} {"caledonia": "caledonia"} {"cucumber onion": "dưa chuột hành tây"} {"spread out": "trải ra"} {"theory and history of folklore": "lý luận và lịch sử văn hóa dân gian"} {"2007/09/26": "26/09/2007"} {"bonsai tree": "cây cảnh"} {"moon": "mặt trăng"} {"04/15/2003": "15/04/2003"} {"pulp fiction": "tiểu thuyết bột giấy"} {"birds flying": "chim bay"} {"cheese, spinach": "phô mai, rau chân vịt"} {"foreclosure": "tịch thu nhà"} {"7sky": "7bầu trời"} {"collection": "bộ sưu tập"} {"yelling": "la hét"} {"marplaskate": "marplaskate"} {"segways": "segway"} {"cutting paper": "cắt giấy"} {"olde city": "thành phố cũ"} {"in front of bed": "trước giường"} {"to clean": "làm sạch"} {"premacy": "ưu thế"} {"to shake hands": "bắt tay"} {"while": "trong khi"} {"place": "địa điểm"} {"jewelry": "trang sức"} {"press any key to begin": "nhấn phím bất kỳ để bắt đầu"} {"hour": "giờ"} {"trump": "kèn"} {"rosemary": "cây mê điệt"} {"pawn shop": "tiệm cầm đồ"} {"chair": "cái ghế"} {"cebu experiencecom": "kinh nghiệm cebu"} {"chop": "chặt"} {"cones": "hình nón"} {"newbury road": "đường newbury"} {"on nightstand": "trên tủ đầu giường"} {"bottles or glass": "chai hoặc thủy tinh"} {"fifty": "năm mươi"} {"next to speaker": "bên cạnh loa"} {"grocery store": "cửa hàng tạp hóa"} {"ponytail holder": "người giữ đuôi tóc đuôi ngựa"} {"crossing street": "băng qua đường"} {"1975-1982": "1975-1982"} {"no remote": "không có điều khiển từ xa"} {"on foil": "trên giấy bạc"} {"cinnamon raisin": "nho khô quế"} {"5001": "năm nghìn lẻ một"} {"wayne catt": "Wayne Catt"} {"winchester": "winchester"} {"around her neck": "xung quanh cổ của cô ấy"} {"chest high": "ngực cao"} {"general public": "công chúng"} {"salmon run and moose hollow": "cá hồi chạy và nai sừng tấm"} {"fitted": "trang bị"} {"tree leaves": "lá cây"} {"pkb": "pkb"} {"cars coming": "ô tô đến"} {"2010/02/07": "2010/02/07"} {"stuff": "chất liệu"} {"baltimore st and center st": "baltimore st và trung tâm st"} {"extra": "thêm"} {"new era": "kỷ nguyên mới"} {"scarves": "khăn quàng cổ"} {"stripped": "tước"} {"cargo plane": "máy bay chở hàng"} {"dnbnor": "dnbnor"} {"mustang": "mustang"} {"shin guards": "bảo vệ ống chân"} {"bent over": "cúi xuống"} {"church's": "nhà thờ"} {"to town": "tới thị trấn"} {"martini": "rượu martini"} {"kimono": "áo choàng ngủ"} {"tarps": "vải bạt"} {"hashtag": "dấu thăng"} {"mic": "micrô"} {"4 feet by 8 feet": "4 bộ x 8 bộ"} {"manhole": "hố ga"} {"off": "tắt"} {"faith": "sự tin tưởng"} {"he just went around cone": "anh ấy chỉ đi vòng quanh hình nón"} {"red and white": "đỏ và trắng"} {"examining": "kiểm tra"} {"railroad crossing": "đường sắt băng qua"} {"there is no black shape": "không có hình dạng màu đen"} {"too big": "quá lớn"} {"oranges and grapes": "cam và nho"} {"2005 12 4": "2005 12 4"} {"not moving": "không di chuyển"} {"down middle": "xuống giữa"} {"tying": "buộc"} {"11/1/2006": "1/11/2006"} {"night": "đêm"} {"it's his birthday": "đó là sinh nhật của anh ấy"} {"norton": "Norton"} {"convection": "đối lưu"} {"around horse": "quanh ngựa"} {"beignets": "bánh rán"} {"bananas, apples, pears": "chuối, táo, lê"} {"at station": "tại nhà ga"} {"holy holy": "Chúa ơi chúa ơi"} {"yunker": "người nghiện rượu"} {"jeans": "Quần jean"} {"in her ear": "trong tai cô ấy"} {"stapler": "kim bấm"} {"movie poster": "áp phích phim"} {"drop": "làm rơi"} {"parakeets": "vẹt đuôi dài"} {"prohibited entry": "cấm nhập cảnh"} {"older man": "người đàn ông lớn tuổi"} {"over her head": "trên đầu cô ấy"} {"other room": "phòng khác"} {"in boy's hand": "trong tay cậu bé"} {"numbered": "được đánh số"} {"i plant trees": "tôi trồng cây"} {"family portrait": "chân dung gia đình"} {"runes": "chữ rune"} {"at mar": "vào tháng ba"} {"gary colet": "gary colet"} {"ketchup": "sốt cà chua"} {"blue, green, yellow, orange": "xanh dương, xanh lá cây, vàng, cam"} {"herder": "người chăn gia súc"} {"to protect it": "để bảo vệ nó"} {"indian": "người Ấn Độ"} {"power": "quyền lực"} {"edmonton bicycle commuters": "người đi xe đạp edmonton"} {"teething": "mọc răng"} {"basketball court": "sân bóng rổ"} {"ubuntu": "Ubuntu"} {"barbecue sauce": "nước xốt thịt quay"} {"accident": "tai nạn"} {"next to horse": "bên cạnh ngựa"} {"in parking lot": "trong bãi đậu xe"} {"tim durkan": "tim durkan"} {"storm": "bão"} {"no doll": "không có búp bê"} {"stove, fridge": "bếp ga, tủ lạnh"} {"mountain biking": "đi xe đạp leo núi"} {"calculator and laptop": "máy tính và máy tính xách tay"} {"man in red shirt": "người đàn ông mặc áo đỏ"} {"you can eat pizza with your hands": "bạn có thể ăn pizza bằng tay"} {"orioles and toronto": "hoa vàng anh và toronto"} {"snowmobile lane": "làn xe trượt tuyết"} {"de anza college": "đại học de anza"} {"cardiff": "caddie"} {"carrying fruit": "mang trái cây"} {"radical recombinant": "tái tổ hợp triệt để"} {"yellow line": "đường kẻ màu vàng"} {"miller lite": "cối xay nhỏ"} {"in case you lose your balance": "trong trường hợp bạn bị mất thăng bằng"} {"very old": "rất già"} {"helicopters": "máy bay trực thăng"} {"on desk": "trên bàn làm việc"} {"italy": "Nước Ý"} {"4181": "bốn nghìn một trăm tám mươi mốt"} {"behind clouds": "đằng sau những đám mây"} {"lifeguard": "nhân viên cứu hộ"} {"livestock show": "triển lãm chăn nuôi"} {"royal crown insurance": "bảo hiểm vương miện hoàng gia"} {"sandwich shop": "cửa hàng sandwich"} {"there is no giraffe": "không có hươu cao cổ"} {"keep still": "giữ vững"} {"bacardi": "bacardi"} {"boating": "chèo thuyền"} {"exercise ball": "bóng tập thể dục"} {"stude": "nghiên cứu"} {"canning": "đóng hộp"} {"hidden": "ẩn giấu"} {"1042": "một nghìn bốn mươi hai"} {"wood and wire": "gỗ và dây"} {"next to tree": "bên cạnh cây"} {"one is standing": "một người đang đứng"} {"86": "86"} {"top of mountain": "đỉnh núi"} {"only 1 plane": "chỉ có 1 máy bay"} {"sprinkled": "rắc"} {"air tahiti nui": "không khí tahiti nui"} {"pedestrian priority crossing ahead": "ưu tiên cho người đi bộ băng qua phía trước"} {"circular": "dạng hình tròn"} {"racket": "vợt"} {"split": "tách ra"} {"next to them": "kế bên họ"} {"surfboard": "ván lướt sóng"} {"coconut": "dừa"} {"sch": "sch"} {"behind head": "phía sau đầu"} {"00022970": "hai mươi hai nghìn chín trăm bảy mươi"} {"orc bucky": "orc bucky"} {"both wearing t shirts": "cả hai đều mặc áo phông"} {"kilimanjaro": "kilimanjaro"} {"air mattress": "nệm hơi"} {"shape": "hình dạng"} {"12:17": "12:17"} {"headache": "đau đầu"} {"mark ski trail": "đánh dấu đường trượt tuyết"} {"above umbrellas": "ô trên"} {"neighbors": "người hàng xóm"} {"jetix": "máy bay phản lực"} {"welcome to zine library charge your phone read zine": "chào mừng đến với thư viện zine sạc điện thoại của bạn đọc zine"} {"above sink": "trên bồn rửa"} {"south dayi district health directorate": "ban giám đốc y tế huyện nam ngày"} {"route 66": "tuyến đường 66"} {"farming": "nông nghiệp"} {"shingle": "ván lợp"} {"crying": "đang khóc"} {"licking baby": "liếm em bé"} {"blue brown": "xanh nâu"} {"hummingbird": "chim ruồi"} {"park royal only": "công viên hoàng gia chỉ"} {"tied": "trói"} {"flirting": "tán tỉnh"} {"bushido": "bushido"} {"name": "tên"} {"cook food": "nấu ăn"} {"wear and tear": "hao mòn"} {"schwinn": "schwinn"} {"caribbean": "vùng Ca-ri-bê"} {"suit coat": "áo vest"} {"salem": "giảm giá"} {"wa": "wa"} {"no orange hat": "không có mũ màu cam"} {"habicht": "thói quen"} {"around corner": "quanh góc"} {"dvd": "đĩa DVD"} {"low shot": "bắn thấp"} {"razor blade": "lưỡi dao cạo"} {"w 31st": "ngày 31"} {"70 mph": "70 dặm/giờ"} {"bridge & fourth": "cầu & thứ tư"} {"gnus and zebras": "gnus và ngựa vằn"} {"afro": "người da đen"} {"box": "hộp"} {"grass and trees": "cỏ và cây"} {"9200": "chín nghìn hai trăm"} {"in glove": "trong găng tay"} {"its there color": "nó có màu"} {"fennel": "thì là"} {"spoons": "thìa"} {"wood panel": "bảng gỗ"} {"t mobile and at&t": "t di động và at&t"} {"squeeze": "vắt kiệt"} {"hot tucka": "áo khoác nóng"} {"tim horton": "Tim Horton"} {"1 to 0": "1 đến 0"} {"glendora ridge rd": "Dãy núi Glendora"} {"bananas, oranges, blueberries, grapes, apples and strawberries": "chuối, cam, việt quất, nho, táo và dâu tây"} {"ostersund": "ostsund"} {"closing oven": "đóng lò"} {"gym": "phòng thể dục"} {"33102": "ba mươi ba nghìn một trăm linh hai"} {"book and keyboard": "sách và bàn phím"} {"surfing without wetsuit": "lướt sóng mà không cần đồ lặn"} {"umbrella says \"i love rain\"": "chiếc ô nói \"tôi yêu mưa\""} {"bazar": "chợ phiên"} {"to right": "bên phải"} {"hexagonal": "lục giác"} {"1525": "một nghìn năm trăm hai mươi lăm"} {"spring": "mùa xuân"} {"p059bfz": "p059bfz"} {"non-potable water do not drink": "nước không uống được không uống"} {"4t66902": "4t66902"} {"lunch to 5am": "ăn trưa đến 5 giờ sáng"} {"no alcohol": "không cồn"} {"don't know": "không biết"} {"keeping board from being swept away if surfer should fall": "giữ ván không bị cuốn trôi nếu người lướt ván bị ngã"} {"swim shorts": "quần bơi"} {"w 70th ave": "đại lộ thứ 70"} {"plaza drive": "lái xe quảng trường"} {"set": "bộ"} {"lan fong yuen": "lan fong yuen"} {"hair elastic": "tóc đàn hồi"} {"lucky luke": "may mắn"} {"for flowers": "cho hoa"} {"hester": "người dị hợm"} {"programmer": "lập trình viên"} {"polo garage": "nhà để xe polo"} {"who would jesus bomb": "ai sẽ đánh bom jesus"} {"at man": "tại người đàn ông"} {"2005": "hai nghìn lẻ năm"} {"little league": "giải đấu nhỏ"} {"maastricht": "maastricht"} {"cake batter": "bánh bột"} {"kickerclub.com": "kickerclub.com"} {"12:34": "12:34"} {"to keep warm": "giữ ấm"} {"halifax": "cá hồi"} {"putting on mask": "đắp mặt nạ"} {"congratulations": "Chúc mừng"} {"atlantic": "đại tây dương"} {"race car": "xe đua"} {"grinding": "mài"} {"covering her face": "che mặt"} {"kitchen ceiling": "trần nhà bếp"} {"796": "bảy trăm chín mươi sáu"} {"u haul": "bạn chuyên chở"} {"offense": "xúc phạm"} {"in machine": "trong máy"} {"puppy": "cún yêu"} {"locker room": "phòng thay đồ"} {"green": "màu xanh lá"} {"squat pan": "chảo ngồi xổm"} {"dansen op de maan": "dansen op de maan"} {"disc golf": "Đĩa gôn"} {"star alliance": "liên minh sao"} {"sticking tongue out": "lè lưỡi"} {"utility": "tính thiết thực"} {"9:19": "9:19"} {"jean byrd": "jean byrd"} {"6 months": "6 tháng"} {"driven": "định hướng"} {"brengdirect": "brengdirect"} {"furgerson's garage": "ga ra của furgerson"} {"on surfboard": "trên ván lướt sóng"} {"privacy please": "xin vui lòng bảo mật"} {"period": "Giai đoạn"} {"tennessee": "bang tenis"} {"16 minutes": "16 phút"} {"cash": "tiền mặt"} {"boarding train": "lên tàu"} {"james panaligan": "james panaligan"} {"candelabra": "chân nến"} {"garlic knots": "Nút củ tỏi"} {"osim za vozila sa odobrenjem": "osim za vozila sa odobrenjem"} {"hat and bandana": "mũ và khăn rằn"} {"from grass": "từ cỏ"} {"yp ang yukanthorn0": "yp ang yukanthorn0"} {"st andrews": "st andrew"} {"triangles": "Hình tam giác"} {"forum": "diễn đàn"} {"on": "TRÊN"} {"raspberry": "dâu rừng"} {"hhr": "hhr"} {"is ref": "là giới thiệu"} {"2:15": "2:15"} {"no vase": "không có bình"} {"10 ft": "10 ft"} {"left of plate": "trái của tấm"} {"woof": "Gâu"} {"cincinnati reds": "màu đỏ cincinnati"} {"getting their luggage": "lấy hành lý của họ"} {"parents of players": "bố mẹ cầu thủ"} {"707": "bảy trăm linh bảy"} {"end of street": "cuối đường"} {"susan and elizabeth": "susan và elizabeth"} {"setting": "cài đặt"} {"bus, car, van": "xe buýt, xe hơi, van"} {"buffalo": "trâu"} {"drill": "máy khoan"} {"lockwood": "gỗ khóa"} {"rfm": "rfm"} {"someone took photo": "ai đó đã chụp ảnh"} {"nap": "ngủ trưa"} {"paddles": "cây vợt"} {"beware of trains": "coi chừng xe lửa"} {"guest house": "nhà khách"} {"short sleeved": "tay ngắn"} {"low tide": "thủy triều thấp"} {"us coast guard": "bảo vệ bờ biển chúng tôi"} {"millstream 189": "dòng chảy 189"} {"76707": "bảy mươi sáu nghìn bảy trăm linh bảy"} {"365535": "ba trăm sáu mươi lăm nghìn năm trăm ba mươi lăm"} {"sunshine": "ánh sáng mặt trời"} {"healthy": "khỏe mạnh"} {"card reader": "đầu đọc thẻ"} {"12:42": "12:42"} {"front one": "cái trước"} {"tx": "tx"} {"anyone": "bất cứ ai"} {"765chopper 246.7737": "765máy băm 246.7737"} {"bershka": "bershka"} {"london buses": "xe buýt london"} {"blue symbol": "biểu tượng màu xanh"} {"more than 20": "lớn hơn 20"} {"wrench": "cờ lê"} {"palmolive": "cọ dầu"} {"starry night": "đêm đầy sao"} {"knife handle": "cán dao"} {"equal": "bình đẳng"} {"penn station": "trạm bút"} {"unlivable": "không thể ở được"} {"jamaica": "người Jamaica"} {"horse race": "Đua ngựa"} {"time of day": "thời gian trong ngày"} {"hip": "hông"} {"2467737": "hai triệu bốn trăm sáu mươi bảy nghìn bảy trăm ba mươi bảy"} {"left of coffee shop": "bên trái quán cà phê"} {"harper": "đàn hạc"} {"on stand": "trên đứng"} {"12:41": "12:41"} {"woman in green": "người phụ nữ trong màu xanh lá cây"} {"wwwsavonlinjafl": "wwwsavonlinjafl"} {"bada bing": "bada bing"} {"holding baseball": "cầm bóng chày"} {"steering": "Hệ thống lái"} {"cabinet": "tủ"} {"red green blue yellow": "đỏ xanh xanh vàng"} {"corky's": "nút chai"} {"2:40": "2:40"} {"bedder sleep": "giường ngủ"} {"playing with robots": "chơi với robot"} {"same sex marriage": "hôn nhân đồng tính"} {"usj 946ssu394": "usj 946ssu394"} {"television": "tivi"} {"truman and delaware": "truman và delaware"} {"jug": "cái bình"} {"dos": "làm"} {"by lake": "bên hồ"} {"cruise sister": "chị tàu"} {"topaz": "hoàng ngọc"} {"united": "thống nhất"} {"attached to plane": "gắn vào máy bay"} {"3 cups": "3 chén"} {"they're not": "họ không"} {"signal boats": "tín hiệu thuyền"} {"caterpillar": "sâu róm"} {"angus": "đau đớn"} {"1589": "một nghìn năm trăm tám mươi chín"} {"cowboy hat": "nón cao bồi"} {"fart": "đánh rắm"} {"30 feet": "30 bộ"} {"wii sports": "thể thao wii"} {"oil rig": "giàn khoan dầu"} {"penn": "đồng xu"} {"campbell's": "của chuông"} {"man in red": "người đàn ông mặc đồ đỏ"} {"water bottles": "chai nước"} {"1863": "một nghìn tám trăm sáu mươi ba"} {"black green yellow": "đen xanh vàng"} {"no graffiti": "không vẽ bậy"} {"kia": "kia"} {"capers": "bạch hoa"} {"marshall": "nguyên soái"} {"164th": "thứ 164"} {"sesame chicken": "Sesame gà"} {"woodpeckers": "chim gõ kiến"} {"blue and purple": "xanh và tím"} {"croissant": "bánh sừng bò"} {"lot of traffic": "nhiều giao thông"} {"ewer street": "đường phố"} {"braun": "braun"} {"behind pillow": "đằng sau gối"} {"thanksgiving": "lễ tạ ơn"} {"unicorn": "con kỳ lân"} {"glass of beer": "ly bia"} {"black and white photo": "ảnh đen trắng"} {"trench coat": "áo choàng"} {"not recently": "không phải gần đây"} {"frontier": "biên giới"} {"road work ahead": "con đường phía trước"} {"bongo": "bongo"} {"miracle": "phép màu"} {"hottie": "hấp dẫn"} {"1:53": "1:53"} {"hot": "nóng"} {"spider!": "con nhện!"} {"pepper jack": "jack tiêu"} {"portraits": "chân dung"} {"turf": "sân cỏ"} {"dishwasher": "Máy rửa chén"} {"white and brown": "trắng và nâu"} {"online": "trực tuyến"} {"no bat": "không có dơi"} {"dodger": "tinh ranh"} {"no crank": "không có tay quay"} {"to eat it": "Ăn nó"} {"spruce": "cây bách tung"} {"rim": "vành"} {"patrolling": "tuần tra"} {"zoo": "vườn bách thú"} {"trained": "đào tạo"} {"3/4": "3/4"} {"azul": "màu xanh da trời"} {"lilacs": "tử đinh hương"} {"013": "mười ba"} {"orphanage": "cô nhi viện"} {"drawing room": "phòng vẽ tranh"} {"bottom of plane": "đáy máy bay"} {"leopard": "báo"} {"185 196-3": "185 196-3"} {"cat owner": "chủ mèo"} {"fire extinguishers": "bình chữa cháy"} {"holding bat": "cầm gậy"} {"kids": "trẻ em"} {"right turn": "rẽ phải"} {"alamo sign": "dấu hiệu"} {"tanning": "thuộc da"} {"red and green": "Màu đỏ và màu xanh lá cây"} {"passing time": "thời gian trôi qua"} {"pugs": "chó pug"} {"42911": "bốn mươi hai nghìn chín trăm mười một"} {"arial": "arial"} {"pvc": "nhựa PVC"} {"event hosting site": "trang web tổ chức sự kiện"} {"santa hat": "mũ santa"} {"camping": "cắm trại"} {"paw": "móng vuốt"} {"kick": "đá"} {"they are big": "họ to lớn"} {"frog legs": "chân Êch"} {"go straight": "đi thẳng"} {"cover field": "lĩnh vực che phủ"} {"concrete and grass": "bê tông và cỏ"} {"dinosaurs": "khủng long"} {"pepper": "hạt tiêu"} {"7th player": "người chơi thứ 7"} {"snowboards": "ván trượt tuyết"} {"300 mph": "300 dặm một giờ"} {"bird in kitchen": "chim trong bếp"} {"nypd": "nypd"} {"hard": "cứng"} {"snowy": "có tuyết rơi"} {"strawberry and cantaloupe": "dâu tây và dưa đỏ"} {"parking space": "chỗ đậu xe"} {"reaching": "đạt"} {"playing computer games": "chơi trò chơi máy tính"} {"hat and gloves": "mũ và găng tay"} {"ivan malafeyev": "Ivan Malafeyev"} {"pizza cooker": "nồi bánh pizza"} {"june 14": "Ngày 14 tháng 6"} {"white, gray, black": "trắng, xám, đen"} {"cluck": "cục tác"} {"northline photography": "nhiếp ảnh phía bắc"} {"front zebra": "ngựa vằn phía trước"} {"milk and orange juice": "sữa và nước cam"} {"743 283": "743 283"} {"one that says it": "một trong đó nói rằng nó"} {"wires": "Dây điện"} {"stage": "sân khấu"} {"facebook, twitter,": "facebook, twiter,"} {"reef": "đá ngầm"} {"baseball fans": "người hâm mộ bóng chày"} {"for camera": "cho máy ảnh"} {"expert": "chuyên gia"} {"somber": "ảm đạm"} {"fold out couch": "gấp đi văng"} {"3076": "ba nghìn bảy mươi sáu"} {"kleenex": "khăn giấy"} {"second base": "cơ sở thứ hai"} {"july 4th 2009": "ngày 4 tháng 7 năm 2009"} {"whitesoxcom": "trắngsoxcom"} {"webbed": "có màng"} {"under statue": "dưới bức tượng"} {"man-made sanctuary": "thánh địa nhân tạo"} {"11:10": "11:10"} {"hot outside": "nóng bên ngoài"} {"13-071": "13-071"} {"snow peas": "hạt đậu tuyết"} {"toga party": "bữa tiệc toga"} {"keep off track lane": "đi chệch làn đường"} {"tie store": "cửa hàng cà vạt"} {"on high chair": "trên ghế cao"} {"des enmienda si": "des enmienda si"} {"whales": "cá voi"} {"because baby is cute": "vì bé dễ thương"} {"two way": "hai chiều"} {"late show": "chương trình muộn"} {"above": "bên trên"} {"opticians": "bác sĩ nhãn khoa"} {"fondue": "nước xốt"} {"front foreground": "tiền cảnh phía trước"} {"smashed cars": "ô tô bị đập phá"} {"person": "người"} {"4 hours": "4 tiếng"} {"greens": "rau xanh"} {"laptop and phone": "máy tính xách tay và điện thoại"} {"tarmac": "đường băng"} {"98": "chín mươi tám"} {"aquafresh": "thủy sản tươi"} {"package": "bưu kiện"} {"jackson family": "gia đình jackson"} {"594-8939": "594-8939"} {"riding bikes": "cưỡi xe đạp"} {"3.50": "3,50"} {"water street": "phố nước"} {"green red and blue": "xanh đỏ và xanh"} {"eat it": "ăn nó đi"} {"column": "cột"} {"playing tennis": "chơi tennis"} {"skyliner": "người đi đường chân trời"} {"side of head": "bên đầu"} {"diamonds": "kim cương"} {"it is alley": "đó là con hẻm"} {"v": "v"} {"clean": "lau dọn"} {"seoul on wheels": "seoul trên bánh xe"} {"village": "làng bản"} {"playing with toy": "chơi với đồ chơi"} {"south": "phía nam"} {"sherman st": "đường phố sherman"} {"food service": "dịch vụ ăn uống"} {"pheasant": "gà lôi"} {"carrots and cauliflower": "cà rốt và súp lơ"} {"ask": "hỏi"} {"bundt": "gói"} {"helmet and jacket": "mũ bảo hiểm và áo khoác"} {"butternut": "hạt bơ"} {"expensive": "đắt"} {"standish": "nổi bật"} {"different fruit": "trái cây khác nhau"} {"green blue": "màu xanh xanh"} {"snow emergency route": "tuyến đường khẩn cấp tuyết"} {"zodiac": "cung hoàng đạo"} {"2011 marcel bock": "2011 marcel bock"} {"unauthorized removal prohibited call 311 for assistance": "xóa trái phép bị cấm gọi 311 để được hỗ trợ"} {"tree with door": "cây có cửa"} {"heat from oven cracked it": "nhiệt từ lò làm nứt nó"} {"adult": "người lớn"} {"under face mask": "dưới mặt nạ"} {"no black donuts": "không có bánh rán đen"} {"independent": "độc lập"} {"side of road": "bên đường"} {"outdoor goods": "hàng hóa ngoài trời"} {"pony": "ngựa con"} {"fire": "ngọn lửa"} {"145": "một trăm bốn mươi lăm"} {"7:50 minutes": "7:50 phút"} {"bodyboards": "ván nằm"} {"spice": "gia vị"} {"cougars": "báo sư tử"} {"dixie motel": "nhà trọ dixie"} {"birthday and graduation": "sinh nhật và tốt nghiệp"} {"marriage of true minds": "hôn nhân của tâm trí thực sự"} {"reines": "dây cương"} {"next to fridge": "bên cạnh tủ lạnh"} {"clipped": "cắt bớt"} {"out of gas": "hết xăng"} {"wrought iron": "rèn sắt"} {"bessy": "bessy"} {"flushing": "xả nước"} {"holding helmet": "cầm mũ bảo hiểm"} {"hyde jekyll": "hyde jekyll"} {"no stopping or staging": "không dừng lại hoặc dàn dựng"} {"chocolate covered raisins": "nho khô phủ socola"} {"no 24 airways": "số 24 đường hàng không"} {"zebra and wildebeest": "ngựa vằn và linh dương đầu bò"} {"chow mein": "chow mein"} {"c7": "c7"} {"lawn mowing": "cắt cỏ"} {"burney": "lò nướng"} {"shrub": "cây bụi"} {"15 minutes": "15 phút"} {"red, yellow, orange": "đỏ, vàng, cam"} {"old spice": "gia vị cũ"} {"uc irvine": "uc irvine"} {"pen holder": "người giữ bút"} {"1 week": "1 tuần"} {"zebras and elephant": "ngựa vằn và voi"} {"no watermark": "không có hình mờ"} {"street clock": "đồng hồ đường phố"} {"folding them": "gấp chúng"} {"person jumping": "người nhảy"} {"fly kite": "thả diều"} {"store": "cửa hàng"} {"8mm": "8mm"} {"avoid being hit": "tránh bị đánh"} {"succulent": "ngon"} {"pressure washer": "máy rửa áp lực"} {"vote": "bỏ phiếu"} {"water glass": "ly nước"} {"will return": "sẽ trở lại"} {"brie": "phô mai mềm của Pháp"} {"5070": "năm nghìn bảy mươi"} {"bratz": "bratz"} {"barton blvd": "đại lộ barton"} {"500 feet": "500 bộ"} {"st ali": "st ali"} {"stop war": "dừng chiến tranh"} {"under tray": "dưới khay"} {"rectangular": "hình hộp chữ nhật"} {"north south": "Bắc Nam"} {"no food truck": "không có xe tải thực phẩm"} {"paprika": "ớt cựa gà"} {"scrubs": "tẩy tế bào chết"} {"radical": "căn bản"} {"1:07": "1:07"} {"no screen": "không có màn hình"} {"orange, toast, jelly": "cam, bánh mì nướng, thạch"} {"in mirror": "trong gương"} {"its owner": "chủ sở hữu của nó"} {"cruz del sur": "cruz del sur"} {"yellow blue orange": "vàng cam xanh"} {"king of donairs": "vua quyên góp"} {"your match": "trận đấu của bạn"} {"finnair": "cờ vây"} {"to stay alert": "để luôn cảnh giác"} {"flattened": "làm phẳng"} {"mountain": "núi"} {"9424": "chín nghìn bốn trăm hai mươi bốn"} {"785": "bảy trăm tám mươi lăm"} {"to wake up": "thức dậy"} {"50b": "50b"} {"fishing boat": "tàu đánh cá"} {"stunt": "diễn viên đóng thế"} {"7pm-7am": "7 giờ tối - 7 giờ sáng"} {"feeding elephant": "cho voi ăn"} {"drummer lee rigby": "tay trống lee ribby"} {"motocross": "mô tô"} {"4:23": "4:23"} {"4 ysz": "4 ysz"} {"keys": "phím"} {"europe airpost": "đường hàng không châu âu"} {"tennis outfit": "trang phục quần vợt"} {"next to bananas": "bên cạnh chuối"} {"on it": "trên đó"} {"alps": "dãy An-pơ"} {"ingredients": "thành phần"} {"610-929-4856": "610-929-4856"} {"hanukkah": "hanukkah"} {"no bowl": "không có bát"} {"touching blender": "chạm vào máy xay sinh tố"} {"p and hopkins": "p và hopkins"} {"end destruction": "kết thúc sự hủy diệt"} {"10:19": "10:19"} {"meat and vegetables": "thịt và rau"} {"mother daughter": "con gái của mẹ"} {"white blue brown yellow": "trắng xanh nâu vàng"} {"spokane": "phát ngôn"} {"5 cents": "5 xu"} {"business people": "doanh nhân"} {"surf point boot": "lướt điểm khởi động"} {"peanut butter": "bơ đậu phộng"} {"radish": "củ cải"} {"11:57 pm": "11:57 chiều"} {"whitecap": "mũ lưỡi trai màu trắng"} {"god's": "của chúa"} {"builder": "người xây dựng"} {"drivers": "trình điều khiển"} {"randomly": "ngẫu nhiên"} {"pasta salad": "salad mì ống"} {"teammates": "đồng đội"} {"no curtains": "không có rèm cửa"} {"whipping horse": "quất ngựa"} {"to show something": "để hiển thị một cái gì đó"} {"macdiarmid": "macdiarmid"} {"teapots": "ấm trà"} {"martin luther king jr": "martin luther king jr"} {"installation page": "trang cài đặt"} {"on girl": "trên cô gái"} {"bear, monkey, cow": "gấu, khỉ, bò"} {"tissues": "khăn giấy"} {"behind sign": "biển báo đằng sau"} {"native americans": "người Mỹ bản địa"} {"liquid": "chất lỏng"} {"makes things easier": "làm cho mọi thứ dễ dàng hơn"} {"bananas and coffee": "chuối và cà phê"} {"on stop sign": "trên biển báo dừng"} {"in his hands": "trong tay anh ấy"} {"food, picture, glasses and bottles": "thực phẩm, hình ảnh, ly và chai"} {"307": "ba trăm lẻ bảy"} {"wood paneling": "tấm gỗ"} {"video games": "trò chơi điện tử"} {"keep animals in": "giữ động vật trong"} {"sunexpress": "đường cao tốc"} {"w 4 st and charles st": "w 4 st và charles st"} {"thames": "thames"} {"sacramento": "bí tích"} {"so he can see": "để anh ấy có thể nhìn thấy"} {"yp 1328": "năm 1328"} {"10000": "mười nghìn"} {"it's in air": "nó ở trong không khí"} {"tow truck": "xe đầu kéo"} {"women's": "của phụ nữ"} {"bombers": "máy bay ném bom"} {"from tree": "từ cây"} {"15": "mười lăm"} {"pitch": "sân bóng đá"} {"heating": "sưởi"} {"website": "trang mạng"} {"manolo guijarro": "manolo guijarro"} {"10 am": "10 giờ sáng"} {"3:40": "3:40"} {"passenger train": "tàu chở khách"} {"singapore": "Singapore"} {"polo world": "thế giới polo"} {"no building": "không có tòa nhà"} {"zoo york": "sở thú york"} {"nestle": "nép mình"} {"snow white": "bạch Tuyết"} {"bucky": "bucky"} {"country": "quốc gia"} {"emirates": "tiểu vương quốc"} {"yolk": "lòng đỏ"} {"81a": "81a"} {"volcano": "núi lửa"} {"meadowlark": "chiền chiện"} {"repair": "Sửa chữa"} {"looking at her phone": "nhìn vào điện thoại của cô ấy"} {"no present": "không có quà"} {"shakespeare": "shakespeare"} {"iveco": "iveco"} {"dhl": "dhl"} {"south african airways": "đường hàng không nam phi"} {"ryanair": "ryanair"} {"left lane": "làn đường bên trái"} {"eligible": "đạt chuẩn"} {"to be sold": "được bán"} {"pattern": "mẫu"} {"3510": "ba nghìn năm trăm mười"} {"cover": "che phủ"} {"cheetah": "con báo"} {"under plane": "dưới máy bay"} {"global voices": "tiếng nói toàn cầu"} {"loves him": "yêu anh ấy"} {"susan": "susan"} {"mitten": "găng tay hở ngón"} {"in hangar": "trong nhà chứa máy bay"} {"rented": "đã thuê"} {"counter space": "không gian truy cập"} {"hot sauce": "nước sốt cay"} {"25-35": "25-35"} {"take over": "tiếp quản"} {"get to it faster": "đạt được nó nhanh hơn"} {"10:10": "10:10"} {"rail": "đường sắt"} {"186 141-8": "186 141-8"} {"no people": "không có người"} {"eagle head": "đầu đại bàng"} {"parking machine": "máy đỗ xe"} {"wearing tie": "đeo cà vạt"} {"1447": "một nghìn bốn trăm bốn mươi bảy"} {"behind giraffes": "phía sau hươu cao cổ"} {"dalal": "đà lạt"} {"sink and toilet": "bồn rửa và nhà vệ sinh"} {"412-9889": "412-9889"} {"bike race": "đua xe đạp"} {"7 hours": "7 giờ"} {"8:40": "8:40"} {"cocktail sauce": "nước cốt cocktail"} {"pigeon": "bồ câu"} {"under bus": "dưới xe buýt"} {"delta airlines": "các hãng hàng không châu thổ"} {"bottom to top": "dưới lên trên"} {"toy": "đồ chơi"} {"segmented": "phân khúc"} {"video game": "trò chơi điện tử"} {"plastic container": "thùng nhựa"} {"ramirez": "ramírez"} {"glaze": "Kem phủ lên bánh"} {"delray plants": "thực vật"} {"bourne identity": "bản sắc bourne"} {"turbulent": "sóng gió"} {"wwwltaorguk": "wwwltaorguk"} {"felicity": "hạnh phúc"} {"9176875593": "chín tỷ một trăm bảy mươi sáu triệu tám trăm bảy mươi lăm nghìn năm trăm chín mươi ba"} {"spritztour - reisen": "spritztour - reisen"} {"nikon coolpix": "máy ảnh nikon"} {"ice cream container": "hộp đựng kem"} {"chili sauce, cheese and onions": "tương ớt, phô mai và hành tây"} {"sweaters": "áo len"} {"2 zebra": "2 con ngựa vằn"} {"12 3 6 9": "12 3 6 9"} {"sc": "sc"} {"knives and scissors": "dao và kéo"} {"v thompson": "v thompson"} {"natural color": "màu sắc tự nhiên"} {"11:30": "11:30"} {"ladle": "lò nồi"} {"american eagle": "O My"} {"to fit socks": "để phù hợp vớ"} {"on door": "trên cửa"} {"blue screen": "Màn hinh xanh"} {"trash": "rác"} {"center line": "đường trung tâm"} {"less co2": "ít co2"} {"someone's": "của ai đó"} {"rolls royce": "Xe hiệu rolls royce"} {"mooing": "rên rỉ"} {"we exist to build great things": "chúng tôi tồn tại để xây dựng những điều tuyệt vời"} {"rauch": "rau cải"} {"whipping cream": "kem tươi"} {"container": "thùng đựng hàng"} {"by skateboard": "bằng ván trượt"} {"myrtle beach": "bãi biển Myrtle"} {"bagels and strawberries": "bánh mì tròn và dâu tây"} {"liverpool street": "đường phố ganpool"} {"highland spring": "mùa xuân cao nguyên"} {"0049": "bon muoi chin"} {"suit and tie": "phù hợp với cà vạt"} {"giving boy his cap": "đưa cho cậu bé mũ của mình"} {"no tennis player": "không có tay vợt"} {"walking dog": "con chó đi bộ"} {"furthest person": "người xa nhất"} {"qcs": "qcs"} {"airbus": "máy bay"} {"kitchenaid": "phụ bếp"} {"they have designs on them": "họ có thiết kế trên chúng"} {"hipster": "hipster"} {"snuggling": "ôm ấp"} {"so people don't fall out while sleeping": "để mọi người không rơi ra ngoài khi ngủ"} {"6381": "sáu nghìn ba trăm tám mươi mốt"} {"mare": "ngựa cái"} {"09/19/2008": "19/09/2008"} {"center stand": "trung tâm đứng"} {"bernard": "bernard"} {"under donut": "dưới bánh rán"} {"ecclesfield": "giáo hội"} {"rolled up": "cuộn lại"} {"$6.95": "$6,95"} {"creek": "Lạch nhỏ"} {"327": "ba trăm hai mươi bảy"} {"tall": "cao"} {"broiler": "gà thịt"} {"food art": "Nghệ thuật ẩm thực"} {"yorkshire terrier": "chó sục yorkshire"} {"cu 0233": "cu 0233"} {"gel": "gel"} {"passenger plane": "hành khách máy bay"} {"golden delicious": "Ngon lành"} {"person underneath": "người bên dưới"} {"no man with beard": "không có người đàn ông có râu"} {"kic": "cú đá"} {"hull": "thân tàu"} {"against pole": "chống cực"} {"06 60 08 8179": "06 60 08 8179"} {"mercedes benz": "mercedes benz"} {"on his neck": "trên cổ anh ấy"} {"chocolate and nuts and powdered": "sô cô la và các loại hạt và bột"} {"2 girls": "2 cô gái"} {"strawberry banana": "dâu chuối"} {"199.99": "199,99"} {"african elephants": "voi châu phi"} {"2 same": "2 giống nhau"} {"not parked": "không đỗ"} {"no horn blowing": "không thổi còi"} {"cleaner": "sạch hơn"} {"flash": "tốc biến"} {"holding tails": "giữ đuôi"} {"at donut shop": "tại cửa hàng bánh rán"} {"pork": "thịt lợn"} {"park police": "cảnh sát công viên"} {"bidet": "chậu vệ sinh"} {"in bushes": "trong bụi cây"} {"65 degrees": "65 độ"} {"cambio": "cambio"} {"milwaukee": "sữa bò"} {"trailways": "đường mòn"} {"solo salta": "muối một mình"} {"burning": "đốt cháy"} {"$40": "$40"} {"danger keep out": "nguy hiểm tránh xa"} {"lantern": "đèn lồng"} {"on shirt": "trên áo"} {"copy": "sao chép"} {"performing": "biểu diễn"} {"22 hours": "22 giờ"} {"willesden": "di chúc"} {"pinnacles": "đỉnh cao"} {"farberware": "đồ gốm sứ"} {"safety": "sự an toàn"} {"bean sprouts": "giá đỗ"} {"tusks": "ngà"} {"sandal": "dép"} {"to check food": "để kiểm tra thực phẩm"} {"garden": "vườn"} {"434-760-2506": "434-760-2506"} {"money": "tiền bạc"} {"9:13": "9:13"} {"neil gaiman": "neil gaiman"} {"airplane lights": "đèn máy bay"} {"no state": "không có trạng thái"} {"sox": "sox"} {"rust": "rỉ sét"} {"9000": "chín nghìn"} {"ready to eat": "sẵn sàng để ăn"} {"widow's peak": "đỉnh góa phụ"} {"strainer": "cái lọc"} {"blimp": "Khinh khí cầu"} {"graduation": "tốt nghiệp"} {"farmers": "nông dân"} {"morgan photography": "nhiếp ảnh morgan"} {"bust": "bật ra"} {"tivvy coaches": "huấn luyện viên tivvy"} {"pushing cart": "xe đẩy"} {"10:33": "10:33"} {"play wii": "chơi wii"} {"toy box": "Hộp đồ chơi"} {"idaho county": "quận idaho"} {"seoul palace": "cung điện seoul"} {"no towel": "không có khăn"} {"veterinarian": "bác sĩ thú y"} {"tarp and bottle": "bạt và chai"} {"car lights": "Đèn xe"} {"long sleeved": "dài tay"} {"polka": "chấm bi"} {"dirt biking": "xe đạp bẩn"} {"259": "hai trăm năm mươi chín"} {"giant": "người khổng lồ"} {"pizza and onion rings": "bánh pizza và vòng hành tây"} {"unhealthy": "không khỏe mạnh"} {"farmers insurance": "bảo hiểm nông dân"} {"towers": "tháp"} {"1:47": "1:47"} {"recliner": "ghế tựa"} {"conway": "con đường"} {"eeyore": "kinh khủng"} {"above road": "đường trên"} {"distance": "khoảng cách"} {"mud": "bùn"} {"to wear": "mặc"} {"w908rbb": "w908rbb"} {"melons": "dưa"} {"gutter": "mương nước"} {"muslim": "Hồi"} {"beaumont beds": "giường beaumont"} {"mtv": "mtv"} {"walnuts": "Quả óc chó"} {"bee costume": "trang phục ong"} {"la": "la"} {"behind tv": "đằng sau tivi"} {"monument": "đài kỷ niệm"} {"303": "ba trăm linh ba"} {"no boot": "không khởi động"} {"paybox": "hộp trả tiền"} {"fenced in": "hàng rào trong"} {"goggles": "kính bảo hộ"} {"mango and watermelon": "xoài và dưa hấu"} {"no tank": "không có xe tăng"} {"5:58": "5:58"} {"4011": "bốn nghìn mười một"} {"street scene edna texas": "cảnh đường phố edna texas"} {"slices": "lát"} {"newspaper": "báo"} {"payphone": "điện thoại công cộng"} {"mold": "khuôn"} {"for buses": "cho xe buýt"} {"ziti": "ziti"} {"british": "người Anh"} {"android phone in bottom right": "điện thoại android ở dưới cùng bên phải"} {"fell": "rơi"} {"948": "chín trăm bốn mươi tám"} {"bridle": "dây cương"} {"fellsman": "người đốn mạt"} {"on dog": "trên con chó"} {"white cow": "bò trắng"} {"flushes": "bốc hỏa"} {"drum set": "bộ trống"} {"piccadilly": "piccadilly"} {"sea creatures": "Các sinh vật biển"} {"diegoforneroit": "diegoforneroit"} {"mechanics": "cơ khí"} {"michelin": "michelin"} {"no apples": "không có táo"} {"going fast": "tăng tốc"} {"pub restaurant": "nhà hàng quán rượu"} {"gradiente": "độ dốc"} {"keeps sweat away": "giữ mồ hôi đi"} {"on his head": "trên đầu anh ấy"} {"agency": "hãng"} {"trolley crossing": "băng qua xe đẩy"} {"caffeine": "cafein"} {"jingle": "leng keng"} {"hot liquid": "chất lỏng nóng"} {"d-etel": "d-etel"} {"dog and cow": "chó và bò"} {"1764": "một nghìn bảy trăm sáu mươi tư"} {"11:29": "11:29"} {"dupont circle": "vòng tròn dupont"} {"19.99": "19,99"} {"walthamstow finsbury park": "công viên walthamstow finsbury"} {"king monkey": "vua khỉ"} {"roman numerals": "chữ số la mã"} {"squeegee": "cái chổi"} {"pinstripe": "kẻ sọc"} {"heineken bier": "bia đá heineken"} {"to back": "trở lại"} {"no game": "không có trò chơi"} {"upholstery": "vải bọc"} {"state law": "luật nhà nước"} {"to keep it cool": "để giữ cho nó mát mẻ"} {"kosher donuts": "bánh rán kosher"} {"lead": "chỉ huy"} {"twist tie": "cà vạt xoắn"} {"cement truck": "xe chở xi măng"} {"luggage carousel": "Băng chuyền hành lý"} {"89 339": "89 339"} {"pink, blue, lime green": "hồng, xanh dương, xanh lá chanh"} {"behind orange 1": "đằng sau màu cam 1"} {"soccer ball": "bóng đá"} {"varsity": "đại học"} {"it's boy": "nó là con trai"} {"knit": "Đan"} {"groundskeeper": "người giữ đất"} {"pumpkin ale": "rượu bí ngô"} {"kneeboard": "ván đầu gối"} {"diagram": "biểu đồ"} {"29.99": "29,99"} {"elbow pads": "miếng đệm khuỷu tay"} {"wreaths": "vòng hoa"} {"prayer": "người cầu nguyện"} {"red jacket": "áo khoác đỏ"} {"tim hortons": "Tim Horton"} {"beagle": "chó săn"} {"live oak and glass canyon": "cây sồi sống và hẻm núi thủy tinh"} {"copyright": "bản quyền"} {"canadian pacific": "Canada Thái Bình Dương"} {"bicycle crossing": "băng qua đường dành cho xe đạp"} {"friar": "tu sĩ"} {"in town": "trong thị trấn"} {"keep eyes safe": "giữ an toàn cho mắt"} {"cages": "lồng"} {"2:55": "2:55"} {"5:14": "5:14"} {"plane tail": "đuôi máy bay"} {"turkish airlines": "các hãng hàng không Thổ Nhĩ Kỳ"} {"hairnet": "dây buộc tóc"} {"libby's pineapple": "dứa của libby"} {"home depot": "nhà kho"} {"sheep wrestling": "đấu vật cừu"} {"race number": "số cuộc đua"} {"miniature": "thu nhỏ"} {"zebras": "ngựa vằn"} {"000": "số không"} {"25 inches": "25 inch"} {"comb and scissors": "lược và kéo"} {"fern": "dương xỉ"} {"time-lapse": "thời gian trôi đi"} {"brydges": "cây cầu"} {"twigs": "cành cây"} {"8:56": "8:56"} {"textbooks": "sách giáo khoa"} {"to stop traffic": "dừng giao thông"} {"lifting": "Nâng"} {"hat and vest": "mũ và vest"} {"middle finger": "ngón giữa"} {"christmas tree": "cây giáng sinh"} {"other is down": "khác là xuống"} {"paper hat": "nón giấy"} {"pegboard": "chốt bảng"} {"phone and toothbrush": "điện thoại và bàn chải đánh răng"} {"rolling": "lăn"} {"high street": "phố lớn"} {"top of person in chair": "hàng đầu của người trên ghế"} {"sweet dreams": "những giấc mơ ngọt ngào"} {"shorts": "quần short"} {"porta potty": "bô porta"} {"ride bikes": "lái xe đạp"} {"cd-rw": "cd-rw"} {"they're hot": "Họ nóng"} {"jolicoeur": "người vui tính"} {"palm": "lòng bàn tay"} {"w 3 st": "thứ 3"} {"cake pops": "bánh kem"} {"teck": "kiểm tra"} {"15 mph": "15 dặm/giờ"} {"sunning": "phơi nắng"} {"white with black stripes": "trắng sọc đen"} {"programmers": "lập trình viên"} {"making smoothie": "làm sinh tố"} {"telephone booth": "bốt điện thoại"} {"staring": "nhìn chằm chằm"} {"431": "bốn trăm ba mươi mốt"} {"no restaurant": "không có nhà hàng"} {"zoo bus": "xe buýt sở thú"} {"camcorder": "máy quay phim"} {"1938": "một nghìn chín trăm ba mươi tám"} {"california berkeley": "california berkley"} {"oranges": "những quả cam"} {"northeastern": "đông bắc"} {"spraying water": "phun nước"} {"purple and white": "tím và trắng"} {"cat": "con mèo"} {"on poster": "trên áp phích"} {"labelling": "dán nhãn"} {"hot dog and fries": "xúc xích và khoai tây chiên"} {"primafrio": "nguyên thủy"} {"camper": "người cắm trại"} {"man wearing jacket": "người đàn ông mặc áo khoác"} {"newsroom": "tòa soạn"} {"baker valley": "thung lũng làm bánh"} {"cone": "hình nón"} {"there isn't": "không có"} {"memorial blvd": "blvd tưởng niệm"} {"tong shin": "tong shin"} {"indiana": "tiểu bang indiana"} {"washing dishes": "rửa chén bát"} {"tong": "tong"} {"puppet": "con rối"} {"julie campbell": "julie campbell"} {"cab": "taxi"} {"cadwell park": "công viên cadwell"} {"jumbo jet": "máy bay phản lực jumbo"} {"standing on head": "đứng trên đầu"} {"middle": "ở giữa"} {"dollar": "đô la"} {"joe": "trò hề"} {"under coffee table": "dưới bàn cà phê"} {"paw prints": "vết chân chó"} {"girl in white": "cô gái trong trắng"} {"black shirt and jeans": "áo sơ mi đen và quần jean"} {"andreas schauer villanueva": "Andreas Schauer Villanueva"} {"bike on street": "xe đạp trên đường phố"} {"r2": "r2"} {"apples pears oranges": "táo lê cam"} {"shakes": "lắc"} {"no celery": "không cần tây"} {"bomberos": "máy bay ném bom"} {"wisconsin and missouri": "Wisconsin và Missouri"} {"mbi": "mbi"} {"gnome crossing": "thần lùn băng qua"} {"there are no flowers": "không có hoa"} {"chef": "đầu bếp"} {"268": "hai trăm sáu mươi tám"} {"washing it": "rửa nó"} {"0-4": "0-4"} {"bush": "bụi rậm"} {"to fly": "bay"} {"108 mph": "108 dặm/giờ"} {"on skateboard": "trên ván trượt"} {"beautiful": "xinh đẹp"} {"urinals": "bồn tiểu"} {"they don't know each other": "họ không biết nhau"} {"paint it black": "Sơn nó màu đen"} {"dakine": "dakine"} {"green, white": "xanh lá cây, trắng"} {"amber bock": "khối hổ phách"} {"lights off": "tắt đèn"} {"placemats": "miếng lót đĩa"} {"red tie": "Cà vạt màu đỏ"} {"malcolm x": "Malcolm X"} {"it's autumn": "mùa thu"} {"cotton": "bông"} {"olympia": "thế vận hội"} {"at home plate": "ở nhà tấm"} {"buttermilk": "Sữa bơ"} {"olden": "già đi"} {"staircase": "cầu thang"} {"thrown": "ném"} {"8151": "tám nghìn một trăm năm mươi mốt"} {"toilet seat": "bệ xí"} {"2-6 am": "2-6 giờ sáng"} {"big tires": "lốp xe lớn"} {"9:44": "9:44"} {"david speck": "david đốm"} {"aleuticum": "aleuticum"} {"pokemon": "pokemon"} {"alcoholic": "kẻ nghiện rượu"} {"he's walking": "anh ấy đang đi bộ"} {"cow, pig, and chicken": "bò, lợn và gà"} {"keyboards,computer mouse and wires": "bàn phím, chuột máy tính và dây"} {"dilbert": "người lười biếng"} {"fun go!": "vui vẻ đi!"} {"his and hers": "của anh ấy và cô ấy"} {"just": "chỉ"} {"luke": "luke"} {"happening bagel bakery": "xảy ra bánh mì bagel"} {"under bed": "dưới gầm giường"} {"forest": "rừng"} {"defense": "phòng thủ"} {"jigle": "lắc lư"} {"banana peel": "vỏ quả chuối"} {"pentagon": "Hình năm góc"} {"straight up": "thẳng đứng"} {"always": "luôn luôn"} {"eating donuts": "ăn bánh rán"} {"sewer": "cống"} {"us army": "quân đội của chúng ta"} {"by cup": "bằng cốc"} {"national museum": "bảo tàng Quốc gia"} {"to float on water": "nổi trên mặt nước"} {"grand central station": "nhà ga trung tâm lớn"} {"via": "thông qua"} {"pepperoncini": "hạt tiêu"} {"2-5": "2-5"} {"christian pinilla": "pinilla christian"} {"keep drink cold": "giữ lạnh uống"} {"1930": "một nghìn chín trăm ba mươi"} {"hyundai presbyterian church": "nhà thờ trưởng lão hyundai"} {"frozen yogurt": "sữa chua đông lạnh"} {"1 liter": "1 lít"} {"lower back": "thấp hơn trước"} {"surfboard and water": "ván lướt sóng và nước"} {"shoestring": "dây giày"} {"florida": "florida"} {"mongolia": "mông cổ"} {"pizza, fries, meat, slaw": "pizza, khoai tây chiên, thịt, slaw"} {"bottom right": "góc phải ở phía dưới"} {"tam": "tam"} {"no trailers": "không có xe kéo"} {"trophy": "chiếc cúp"} {"casio": "casio"} {"n46illj": "n46illj"} {"12-45": "12-45"} {"hearts": "trái tim"} {"playing with tv": "chơi với tivi"} {"hornig": "sừng"} {"automatically": "tự động"} {"around bear's neck": "quanh cổ gấu"} {"penn state": "bang đồng xu"} {"going to bathroom": "đi vệ sinh"} {"2:29": "2:29"} {"salmon and broccoli": "cá hồi và bông cải xanh"} {"3:19": "3:19"} {"delaware tech": "công nghệ delaware"} {"32 and 28": "32 và 28"} {"lettuce and tomato": "rau diếp và cà chua"} {"fotobanco": "ảnhbanco"} {"calzoleria ligure": "bệnh calzoleria"} {"rosemont": "hoa hồng"} {"berliner strasse": "phố berlin"} {"parking spot": "chỗ đậu xe"} {"laundry": "giặt ủi"} {"usa and japan": "mỹ và nhật bản"} {"should i sell": "tôi có nên bán không"} {"sniffing man": "người đánh hơi"} {"blue, white, teal": "xanh, trắng, xanh mòng két"} {"clay figure": "hình đất sét"} {"scissors and tongs": "kéo và kẹp"} {"wax": "sáp"} {"candy bar": "thanh kẹo"} {"growing": "phát triển"} {"batter and catcher": "người đánh bóng và người bắt"} {"ghosts": "bóng ma"} {"masonic": "thợ hồ"} {"rolling pin": "lăn kim"} {"feuces": "phân"} {"loaded with fat and cholesterol": "chứa nhiều chất béo và cholesterol"} {"yakobus": "yakobus"} {"bridget samuels 2012": "Bridget Samuels 2012"} {"speeding up": "tăng tốc lên"} {"attack mode": "chế độ tấn công"} {"934": "chín trăm ba mươi bốn"} {"spots": "điểm"} {"9679": "chín nghìn sáu trăm bảy mươi chín"} {"saucers": "đĩa"} {"surf": "lướt sóng"} {"style of cars": "phong cách xe hơi"} {"wok": "Chảo"} {"elephants and people": "voi và người"} {"st peter": "thánh peter"} {"domestic long hair": "mái tóc dài trong nước"} {"earlier": "sớm hơn"} {"the secret life of bees": "Cuộc sống bí mật của ong"} {"sweet pea cakes": "bánh đậu ngọt"} {"bus and car": "xe buýt và xe hơi"} {"151": "một trăm năm mươi mốt"} {"pouring ketchup": "đổ nước sốt cà chua"} {"stop hate repeal prop 8": "ngừng ghét bãi bỏ dự luật 8"} {"transport people": "vận chuyển người"} {"nathan's": "của nathan"} {"red team": "đội đỏ"} {"its leaning": "nghiêng của nó"} {"boy right": "cậu bé đúng"} {"not too old": "không quá già"} {"person would fall": "người sẽ rơi"} {"corporate dr": "công ty dr"} {"240": "hai trăm bốn mươi"} {"vertrek": "đi ngược chiều"} {"green, yellow, pink, orange": "xanh lá cây, vàng, hồng, cam"} {"showing wall and stairs": "hiển thị bức tường và cầu thang"} {"4:21": "4:21"} {"oslo": "oslo"} {"teddy bears": "những con gấu bông"} {"china cabinets": "tủ trung quốc"} {"on stools": "trên ghế đẩu"} {"2.0": "2.0"} {"the": "các"} {"3:18": "3:18"} {"with his trunk": "với thân cây của mình"} {"level": "mức độ"} {"8691": "tám nghìn sáu trăm chín mươi mốt"} {"pdq": "pdq"} {"yiddish policemen's union": "hiệp hội cảnh sát yiddish"} {"to serve": "phục vụ"} {"leaning": "nghiêng"} {"small 1": "nhỏ 1"} {"oranges and peaches": "cam và đào"} {"$1.00": "$1,00"} {"kicking": "đá"} {"rising": "trỗi dậy"} {"kilts": "kg"} {"nicolas": "nicôla"} {"aidilfitri": "viện trợ"} {"dave lundy": "dave lundy"} {"pigs in blanket": "lợn trong chăn"} {"rock city": "thành phố đá"} {"executive park": "công viên điều hành"} {"tight": "chặt"} {"putting out fire": "dập lửa"} {"sausage vegetables": "xúc xích rau củ"} {"private residence": "nhà riêng"} {"kalamazoo": "kalamazoo"} {"can't see it": "không thể nhìn thấy nó"} {"sewn together": "khâu lại với nhau"} {"yves saint laurent": "yves thánh laurent"} {"patriotic": "yêu nước"} {"hit ball": "đánh bóng"} {"speed flash": "đèn flash tốc độ"} {"fuse box": "hộp cầu chì"} {"joe biden": "joe biden"} {"folgers": "người giữ sổ sách"} {"police van": "xe cảnh sát"} {"to win": "để thắng"} {"1498": "một nghìn bốn trăm chín mươi tám"} {"swan": "Thiên nga"} {"outside bus": "xe buýt bên ngoài"} {"jcpenney": "jcpenney"} {"carrying bottles": "mang chai"} {"apples, blueberries, cherries": "táo, việt quất, anh đào"} {"cudo": "âu yếm"} {"quail": "chim cun cút"} {"405c": "405c"} {"busy": "bận"} {"brushing hair": "chải tóc"} {"318 268": "318 268"} {"khaki": "kaki"} {"chicken and tomato": "gà và cà chua"} {"fly away": "bay xa"} {"12": "mười hai"} {"meal": "bữa ăn"} {"at end of platform": "ở cuối nền tảng"} {"jl johnson": "jl johnson"} {"water plane": "máy bay nước"} {"bucket in shower": "xô trong vòi hoa sen"} {"keeneland": "xứ sở kim chi"} {"vineyard vines": "cây nho"} {"galloping": "phi nước đại"} {"kyle": "kyle"} {"covered assigned parking": "bãi đậu xe được chỉ định có mái che"} {"its lost": "nó bị mất"} {"val": "val"} {"in don't know": "không biết"} {"boyle": "con trai"} {"drop it": "thả nó"} {"to park": "đậu"} {"when hungry": "khi đói"} {"markers": "đánh dấu"} {"power pole": "cột điện"} {"pedestrian crossing": "vạch qua đường"} {"everest": "núi Everest"} {"saturday night live": "trực tiếp đêm thứ bảy"} {"cleaned it": "làm sạch nó"} {"man in red shorts": "người đàn ông mặc quần soóc đỏ"} {"3:05": "3:05"} {"122": "Một trăm hai mươi hai"} {"umbrellas and lady": "ô dù và phụ nữ"} {"with other horses": "với những con ngựa khác"} {"camera light": "ánh sáng máy ảnh"} {"behind black cow": "đằng sau con bò đen"} {"happy together": "cùng vui"} {"paneled": "ốp"} {"wild bill": "hóa đơn hoang dã"} {"4:09": "4:09"} {"ontario st": "Ontario St"} {"hexagon": "Hình lục giác"} {"watch out for construction workers": "coi chừng công nhân xây dựng"} {"middle of frame": "giữa khung"} {"buns": "bánh bao"} {"public transport": "phương tiện giao thông công cộng"} {"teddy bear shop": "cửa hàng gấu bông"} {"skyfall": "trời sập"} {"surprised": "ngạc nhiên"} {"prisoners": "tù nhân"} {"jay d rogers": "jay d rogers"} {"sell tickets": "ban ve"} {"direct traffic": "giao thông trực tiếp"} {"coworkers": "đồng nghiệp"} {"8948": "tám nghìn chín trăm bốn mươi tám"} {"1 365 7 24": "1 365 7 24"} {"universal": "phổ quát"} {"5:24": "5:24"} {"on corner": "trên góc"} {"glowing": "phát sáng"} {"2 stories": "2 câu chuyện"} {"global warming": "sự nóng lên toàn cầu"} {"tin/concrete": "thiếc/bê tông"} {"beetlejuice": "nước ép bọ cánh cứng"} {"grosvenor": "cửa hàng tạp hóa"} {"stuffed bears": "gấu nhồi bông"} {"yeah": "vâng"} {"so it doesn't scratch its head": "vì vậy nó không gãi đầu"} {"calla lilies": "loa kèn"} {"052": "năm mươi hai"} {"nike": "nike"} {"cabbage patch kid": "đứa trẻ vá bắp cải"} {"sfpd": "sfpd"} {"lex": "lex"} {"lithuania": "lithuania"} {"ski suit": "bộ đồ trượt tuyết"} {"volley": "chuyền"} {"friction": "ma sát"} {"it's rounded": "nó tròn"} {"blonde kid": "đứa trẻ tóc vàng"} {"put foot on it": "đặt chân lên nó"} {"wall-e": "tường-e"} {"exchange": "trao đổi"} {"unloading bus": "dỡ xe buýt"} {"lee's donuts": "bánh rán của lee"} {"in drawer": "trong ngăn kéo"} {"maroubra jn via anzac pde": "maroubra jn qua anzac pde"} {"they are group": "họ là nhóm"} {"visitors": "khách"} {"catch bugs": "bắt bọ"} {"andre agassi": "andre agassi"} {"william henry schofield": "trường học william henry"} {"this": "cái này"} {"lights underneath": "đèn bên dưới"} {"lazy": "lười"} {"philippe": "philippe"} {"2 rolls": "2 cuộn"} {"dry grass": "cỏ khô"} {"one has motor": "một người có động cơ"} {"black and green": "đen và xanh lá cây"} {"mushrooms and olives": "nấm và ô liu"} {"parked in front of fire hydrant": "đậu xe trước trụ cứu hỏa"} {"30629": "ba mươi nghìn sáu trăm hai mươi chín"} {"1632": "một nghìn sáu trăm ba mươi hai"} {"half pepperoni half chicken and bacon": "nửa xúc xích nửa gà và thịt xông khói"} {"whyte": "tại sao"} {"its empty": "nó trống rỗng"} {"18": "mười tám"} {"prince": "Hoàng tử"} {"shorter": "ngắn hơn"} {"love park? help feed meter!": "công viên tình yêu? giúp đồng hồ thức ăn!"} {"dust": "bụi"} {"math": "toán học"} {"woven": "dệt"} {"ramekin": "ramekin"} {"ceremony": "lễ"} {"1:22": "1:22"} {"feir's park": "công viên feir"} {"broccoli and fish": "bông cải xanh và cá"} {"because she waits to hit ball": "bởi vì cô ấy chờ đợi để đánh bóng"} {"parson street station": "ga đường parson"} {"to hold it together": "để giữ nó lại với nhau"} {"vietnamese": "Tiếng Việt"} {"label": "nhãn"} {"realty": "bất động sản"} {"migrating": "di cư"} {"to see when it is dark out": "để xem khi trời tối"} {"liddle": "nói nhỏ"} {"1968": "một nghìn chín trăm sáu mươi tám"} {"light fixtures": "thiết bị chiếu sáng"} {"2363": "hai nghìn ba trăm sáu mươi ba"} {"mid door height": "chiều cao cửa giữa"} {"tea kettle": "ấm đun nước trà"} {"10:45": "10:45"} {"food and drinks": "thức ăn và đồ uống"} {"growl": "gầm gừ"} {"printer ink": "mực máy in"} {"trash can": "thùng rác"} {"chalkboard": "bảng đen"} {"guacamole": "nước sốt bơ"} {"moose": "nai sừng tấm"} {"sue": "kiện"} {"poop deck": "boong phân"} {"pull out": "kéo ra"} {"blocks": "khối"} {"knickers": "quần lót"} {"jews": "người do thái"} {"strips": "dải"} {"c26 58q": "c26 58q"} {"toes": "ngón chân"} {"groden": "khu vườn"} {"behind dog": "đằng sau con chó"} {"orange pink blue green": "cam hồng xanh xanh"} {"church and main": "nhà thờ và chính"} {"females": "giống cái"} {"best": "tốt nhất"} {"2:52": "2:52"} {"man's lap": "đùi người đàn ông"} {"leafy": "nhiều lá"} {"tinted windows": "cửa sổ màu"} {"fork": "cái nĩa"} {"not cold": "không lạnh"} {"between windows": "giữa các cửa sổ"} {"id badges": "huy hiệu id"} {"bowl": "cái bát"} {"pylons": "giá treo"} {"649": "sáu trăm bốn mươi chín"} {"oude postbaan": "oude postbaan"} {"orangutan": "đười ươi"} {"pasadena": "pasadena"} {"on lamp": "trên đèn"} {"cherry blossoms": "Hoa anh đào"} {"avenue": "đại lộ"} {"boston terrier": "quân địa phương"} {"growing leaves": "mọc lá"} {"sausage and ham": "xúc xích và giăm bông"} {"knee brace": "nẹp đầu gối"} {"pound": "pao"} {"$1.35": "$1,35"} {"island": "hòn đảo"} {"28 inches": "28 inch"} {"holding card": "giữ thẻ"} {"193": "một trăm chín mươi ba"} {"stained": "dơ bẩn"} {"bears and horse": "gấu và ngựa"} {"working": "đang làm việc"} {"caviar": "trứng cá muối"} {"tape dispenser": "máy rút băng"} {"triumph": "chiến thắng"} {"bourke": "nông dân"} {"have you paid?": "bạn đã trả tiền?"} {"back room": "phòng sau"} {"starting": "bắt đầu"} {"by window": "bằng cửa sổ"} {"aprons": "tạp dề"} {"tomato, broccoli, carrot, potato, zucchini": "cà chua, súp lơ xanh, cà rốt, khoai tây, bí xanh"} {"skis": "ván trượt"} {"filled": "điền"} {"198": "một trăm chín mươi tám"} {"alone": "một mình"} {"deathly hallows": "bảo bối tử thần"} {"miko": "miko"} {"10 and 14": "10 và 14"} {"guy taking pictures got his picture taken": "anh chàng chụp ảnh đã chụp ảnh anh ta"} {"yellow light": "đèn vàng"} {"he's losing": "anh ấy đang thua"} {"remodeling": "đang tu sửa"} {"style": "phong cách"} {"dead guy ale": "bia người chết"} {"clockwise": "theo chiều kim đồng hồ"} {"audrey hepburn": "Audrey Hepburn"} {"ferme de la meta": "ferme de la meta"} {"3834": "ba nghìn tám trăm ba mươi bốn"} {"crts": "crts"} {"vaxi": "vaxi"} {"sport": "thể thao"} {"pirate": "cướp biển"} {"firefighters": "lính cứu hỏa"} {"on shoes": "trên giày"} {"949": "chín trăm bốn mươi chín"} {"lever": "đòn bẩy"} {"black randy": "randy đen"} {"left to right": "trái sang phải"} {"behind trees": "phía sau cây"} {"touring": "du lịch"} {"carrying water": "gánh nước"} {"adding ingredients": "thêm thành phần"} {"no robe": "no robe"} {"lx06exb": "lx06exb"} {"referees": "trọng tài"} {"machado": "nam nhi"} {"all around": "xung quanh"} {"no rigging": "không gian lận"} {"manhattan av": "manhattan av"} {"union bank": "ngân hàng công đoàn"} {"2.99": "2,99"} {"4:46": "4:46"} {"no cup": "không có cốc"} {"air berlin": "không khí berlin"} {"11:19": "11:19"} {"ghi": "viết"} {"truffles": "nấm cục"} {"tank": "xe tăng"} {"3 hours day": "3 giờ ngày"} {"her own": "của riêng cô ấy"} {"fruit stand": "quầy bán hoa quả"} {"let bike pass": "để xe đạp vượt qua"} {"van ness": "van ness"} {"to capture field": "để chụp lĩnh vực"} {"arcade": "giải trí"} {"eas": "dễ dàng"} {"phone": "điện thoại"} {"mustard, chili, onion": "mù tạt, ớt, hành"} {"in basket": "trong cái rổ"} {"fuel tank": "bình xăng"} {"kimberly": "kimberly"} {"maple leaf": "lá phong"} {"argo": "argo"} {"jazz": "nhạc jazz"} {"augusta": "tháng tám"} {"cows": "bò cái"} {"catcher": "người bắt"} {"porridge": "cháo"} {"wigan": "tóc giả"} {"smell tree": "cây mùi"} {"white, yellow, red, and purple": "trắng, vàng, đỏ và tím"} {"pt cruiser": "tàu tuần dương pt"} {"no black letters": "không có chữ đen"} {"there is color": "có màu"} {"year": "năm"} {"on racks": "trên giá đỡ"} {"genstyle": "phong cách quý tộc"} {"cielle": "bao quy đầu"} {"2 broke girls": "2 cô gái phá sản"} {"orange and yellow and blue": "cam và vàng và xanh"} {"schlafly": "con ruồi"} {"directing": "chỉ đạo"} {"on cat tree": "trên cây mèo"} {"vitamins for kids": "vitamin cho trẻ em"} {"hat and coat": "mũ và áo khoác"} {"light reflection": "Phản xạ ánh sáng"} {"person is busy": "người đang bận"} {"stagecoach": "xe ngựa"} {"riding horse": "cưỡi ngựa"} {"street sign style": "phong cách dấu hiệu đường phố"} {"12:32": "12:32"} {"he's on ground": "anh ấy ở trên mặt đất"} {"right hand": "tay phải"} {"reaching for laptop": "với lấy máy tính xách tay"} {"37303": "ba mươi bảy nghìn ba trăm lẻ ba"} {"huge": "to lớn"} {"tines": "răng nanh"} {"parcel": "bưu kiện"} {"baklava": "Baklava"} {"fire trucks": "những chiếc xe cứu hỏa"} {"old area": "khu cũ"} {"pipe": "đường ống"} {"mutts": "lũ đột biến"} {"gato": "gato"} {"duane": "duan"} {"headlamp": "đèn pha"} {"on stone": "trên đá"} {"boiling": "sôi"} {"wig": "bộ tóc giả"} {"inrecar": "trong xe"} {"leo": "Sư Tử"} {"spokes and size": "nan hoa và kích thước"} {"he does": "anh ấy làm"} {"sell bananas": "bán chuối"} {"shoulders": "đôi vai"} {"renaissance": "phục hưng"} {"sitar": "đàn nhị"} {"highlighter": "bút đánh dấu"} {"cabrera": "cabrera"} {"74": "bảy mươi bốn"} {"phone books": "danh bạ điện thoại"} {"with his feet": "với đôi chân của mình"} {"pot soda can and toilet brush": "lon soda và bàn chải nhà vệ sinh"} {"world war i remembrance, royal british legion": "kỷ niệm chiến tranh thế giới thứ nhất, quân đoàn hoàng gia Anh"} {"diagonally": "theo đường chéo"} {"king st": "nhà vua"} {"east": "phía đông"} {"martin": "martin"} {"mts": "tấn"} {"his arms": "cánh tay của anh ấy"} {"bird bath": "tắm chim"} {"flock sheep": "bầy cừu"} {"multi speed": "đa tốc độ"} {"michael jordan": "michael jordan"} {"table and chair": "bàn và ghế"} {"stairway": "cầu thang"} {"emperor": "hoàng đế"} {"drive slow children": "lái xe chậm trẻ em"} {"road trip": "chuyến đi đường bộ"} {"swiss army": "quân đội Thụy Sĩ"} {"u turn": "đến lượt bạn"} {"1849": "một nghìn tám trăm bốn mươi chín"} {"georg peter": "George peter"} {"buddhist": "phật tử"} {"rug": "tấm thảm"} {"stop foreclosure": "ngừng tịch thu tài sản thế chấp"} {"eye": "mắt"} {"no smoke": "không hút thuốc"} {"orange, green,yellow": "cam, xanh lá cây, vàng"} {"goodlight books quality used books": "sách goodlight sách đã qua sử dụng chất lượng"} {"2007/10/09": "2007/10/09"} {"dmv": "dmv"} {"kaani": "kaani"} {"p404563": "p404563"} {"coins": "đồng xu"} {"french bulldog": "Chó bun pháp"} {"national train day": "ngày đào tạo quốc gia"} {"no trick": "không lừa"} {"movies": "phim"} {"someone left it on": "ai đó đã để nó trên"} {"docile": "ngoan ngoãn"} {"buddha": "phật"} {"in jar": "trong lọ"} {"dani": "dani"} {"10:15": "10:15"} {"boa": "trăn"} {"us coins": "tiền xu của chúng tôi"} {"neckties": "cà vạt"} {"stop all way": "dừng lại tất cả các cách"} {"xab": "xab"} {"rca": "rca"} {"rex": "rex"} {"limb": "chân tay"} {"0:09": "0:09"} {"guards": "bảo vệ"} {"football": "bóng đá"} {"paddling": "chèo thuyền"} {"as obstacle": "như chướng ngại vật"} {"63": "sáu mươi ba"} {"cosmo station": "trạm vũ trụ"} {"world changing": "thay đổi thế giới"} {"beanies": "mũ len"} {"british railways": "đường sắt người anh"} {"by building": "bằng cách xây dựng"} {"park ride": "Đi công viên"} {"hearts and stars": "trái tim và những vì sao"} {"1235": "một nghìn hai trăm ba mươi lăm"} {"imitation": "sự bắt chước"} {"wife": "vợ"} {"unirider": "người cưỡi ngựa"} {"75 cents": "75 xu"} {"450": "bốn trăm năm mươi"} {"neighing": "hý"} {"5:08": "5:08"} {"tails": "đuôi"} {"catch train": "bắt tàu"} {"ny": "nhỏ"} {"crew": "phi hành đoàn"} {"finger": "ngón tay"} {"scallops": "con sò"} {"in shack": "trong lán"} {"no brand": "không có thương hiệu"} {"gwn": "gwn"} {"sweeping": "quét"} {"ride bus": "đi xe buýt"} {"skateboard": "ván trượt"} {"banquet": "yến tiệc"} {"windsock": "áo gió"} {"heat and cool": "nóng và mát"} {"30 91": "30 91"} {"gravestone": "bia mộ"} {"9th ave": "đại lộ 9"} {"patrol": "tuần tra"} {"2c": "2c"} {"nokia": "nokia"} {"pharmacy": "tiệm thuốc"} {"doorways and windows": "cửa ra vào và cửa sổ"} {"cottage grove": "khu nhà nhỏ"} {"baseball player": "cầu thủ bóng chày"} {"with pony": "với ngựa con"} {"fish bowl": "bát cá"} {"circuit board": "bảng mạch"} {"cereal bowl": "bát ngũ cốc"} {"to keep him safe": "để giữ anh ta an toàn"} {"lazyboy": "cậu bé lười"} {"hollywood vol fire dept": "sở cứu hỏa vol hollywood"} {"super mainliner": "siêu chính"} {"holding stop lights": "giữ đèn dừng"} {"11:45": "11:45"} {"tying shoes": "buộc dây giày"} {"mayors": "thị trưởng"} {"rally": "tập hợp"} {"bay tree": "cây nguyệt quế"} {"elementary": "tiểu học"} {"baseball bat": "gậy bóng chày"} {"changes in traffic": "thay đổi về giao thông"} {"no lines": "không có dòng"} {"keep hair out of food": "giữ tóc ra khỏi thức ăn"} {"man on top": "người đàn ông trên đầu trang"} {"teen": "thiếu niên"} {"3.20": "3,20"} {"blue and brown": "xanh và nâu"} {"button up": "nút lên"} {"passes": "vượt qua"} {"stardust motel": "nhà trọ stardust"} {"black, white, gray": "đen, trắng, xám"} {"flaunt your cake": "phô trương bánh của bạn"} {"31874": "ba mươi mốt nghìn tám trăm bảy mươi bốn"} {"happy birthday gopal": "chúc mừng sinh nhật gopal"} {"knee length": "chiều dài đầu gối"} {"no pancakes": "không có bánh kếp"} {"trays": "khay"} {"prestwich": "bánh răng giả"} {"11:58": "11:58"} {"stuck": "mắc kẹt"} {"1:43": "1:43"} {"id tags": "thẻ id"} {"pedigree": "phả hệ"} {"addington village": "làng addton"} {"jacob's creek": "lạch của jacob"} {"facing toward camera": "hướng về phía máy ảnh"} {"reporter": "phóng viên"} {"fixing their skis": "sửa ván trượt của họ"} {"red, yellow, white and blue": "đỏ, vàng, trắng và xanh"} {"historical": "lịch sử"} {"doing trick": "làm lừa"} {"a dream is a wish your heart makes": "Một giấc mơ là một điều ước từ trái tim bạn mách bảo"} {"hamburger": "bánh hamburger"} {"pointer": "con trỏ"} {"tartine bread": "bánh mì tartine"} {"it will run away": "nó sẽ bỏ chạy"} {"on shelf": "Trên kệ"} {"toothbrush": "Bàn chải đánh răng"} {"motorshowcascadeurscom": "motorshowcascadeurscom"} {"thong": "thong"} {"one": "một"} {"swim": "bơi"} {"close": "đóng"} {"christmas lights": "đèn Giáng sinh"} {"above shrub": "trên cây bụi"} {"no arch": "không có vòm"} {"cup and mouse": "cốc và chuột"} {"mets": "gặp"} {"baking": "làm bánh"} {"afl": "afl"} {"direction of downtown boston": "hướng trung tâm thành phố boston"} {"3 stories": "3 câu chuyện"} {"cst": "cst"} {"pnc bank": "ngân hàng pnc"} {"turn up volume": "tăng âm lượng"} {"man in gray": "người đàn ông trong màu xám"} {"at&t": "tại & t"} {"6:18": "6:18"} {"smaller": "nhỏ hơn"} {"uniforms": "đồng phục"} {"pier pups": "bến tàu con"} {"desktop": "máy tính để bàn"} {"freestyle": "tự do"} {"jared": "bình"} {"cobalt": "coban"} {"yellow buses": "xe buýt màu vàng"} {"103 245-7": "103 245-7"} {"robinson": "robinson"} {"richard tucker park": "công viên tucker richard"} {"young": "trẻ"} {"over shower door": "qua cửa phòng tắm"} {"taste": "nếm"} {"lampshade": "chao đèn"} {"07/15/2013": "15/07/2013"} {"dalat easy rider": "Đà Lạt Easy Rider"} {"radio flyer": "đài phát thanh"} {"lilo": "lilo"} {"directions": "hướng"} {"land and water": "đất và nước"} {"leg warmers": "ủ chân"} {"looking at plants": "nhìn cây cối"} {"get reading": "đọc"} {"8254": "tám nghìn hai trăm năm mươi tư"} {"verizon": "verizon"} {"bubble": "bong bóng"} {"inauguration": "lễ khánh thành"} {"judaism prohibits homosexuality": "Do Thái giáo cấm đồng tính luyến ái"} {"no lamp": "không có đèn"} {"handrail": "lan can"} {"fox hunting": "săn cáo"} {"all star": "toàn sao"} {"7760": "bảy nghìn bảy trăm sáu mươi"} {"diaper": "tã lót"} {"heels": "gót chân"} {"chopper": "dao bầu"} {"toothbrushes": "bàn chải đánh răng"} {"so far this is oldest i've ever been": "cho đến nay đây là lâu đời nhất tôi từng có"} {"monitors": "màn hình"} {"outside light": "ánh sáng bên ngoài"} {"ride them": "cưỡi chúng"} {"gray": "xám"} {"to food": "thực phẩm"} {"mat": "chiếu"} {"yellow sign": "dấu hiệu màu vàng"} {"moist": "ẩm ướt"} {"bird songs": "tiếng chim hót"} {"bas sekolah": "bas sekolah"} {"to see": "nhìn"} {"used": "đã sử dụng"} {"tomato lettuce": "xà lách cà chua"} {"out of station": "ra khỏi nhà ga"} {"2:45": "2:45"} {"man - right": "người đàn ông - phải"} {"trei": "tre"} {"breed": "giống"} {"riding moped": "cưỡi xe gắn máy"} {"exclamation": "cảm thán"} {"funeral": "tang lễ"} {"baltimore ave": "đại lộ baltimore"} {"mall": "trung tâm mua sắm"} {"walking around": "dạo quanh"} {"sea": "biển"} {"near coke machine": "gần máy than cốc"} {"apples,bananas,kiwi": "táo, chuối, kiwi"} {"multi-paned": "nhiều ngăn"} {"breast cancer awareness month": "tháng nhận thức về ung thư vú"} {"foot": "chân"} {"macarena": "macarena"} {"table tennis": "bóng bàn"} {"bri": "bri"} {"un": "bỏ"} {"lord jesus christ will return": "chúa jesus christ sẽ trở lại"} {"clark": "clark"} {"fj58ltv": "fj58ltv"} {"sports car": "xe thể thao"} {"get on bus": "Lên xe buýt"} {"because they are white": "bởi vì họ có màu trắng"} {"beer, tv": "bia, tivi"} {"sahara": "sa mạc sa mạc"} {"all over": "khắp nơi"} {"cat in hat": "con mèo đội mũ"} {"being raised": "được nâng lên"} {"smoothies": "sinh tố"} {"no stand": "không đứng"} {"kite": "diều"} {"ankles": "mắt cá chân"} {"46115": "bốn mươi sáu nghìn một trăm mười lăm"} {"belle vue": "người đẹp"} {"cleaning products": "sản phẩm làm sạch"} {"very warm": "rất ấm"} {"small commercial": "thương mại nhỏ"} {"bread": "bánh mỳ"} {"baynard county": "quận baynard"} {"plymouth city": "thành phố plymouth"} {"because it is hanging on pole": "bởi vì nó được treo trên cột"} {"frosting them": "làm mờ chúng"} {"beats": "nhịp đập"} {"fire station": "trạm cứu hỏa"} {"rue vermilion est 100": "rue vermilion est 100"} {"indoors": "trong nhà"} {"after 7pm": "sau 7 giờ tối"} {"922,509": "922,509"} {"they can be bought at store": "họ có thể được mua tại cửa hàng"} {".19": ".19"} {"fnm": "fnm"} {"mardi gras": "mardi gras"} {"they don't have her number": "họ không có số của cô ấy"} {"7056": "bảy nghìn năm mươi sáu"} {"left 1": "trái 1"} {"armless": "cụt tay"} {"seaworld": "thế giới biển"} {"engine failure": "lỗi động cơ"} {"display engine": "động cơ hiển thị"} {"chinese": "người Trung Quốc"} {"grains": "hạt"} {"electricity": "điện"} {"to move trains": "để di chuyển xe lửa"} {"green rovers": "rover xanh"} {"green and silver": "màu xanh lá cây và bạc"} {"ice bucket": "xô nước đá"} {"rice krispies treats": "gạo krispies xử lý"} {"speed limit": "tốc độ giới hạn"} {"point": "điểm"} {"game": "trò chơi"} {"not well": "không tốt"} {"peter baynes": "peter baynes"} {"hole number": "số lỗ"} {"us 19": "chúng tôi 19"} {"party bus": "bữa tiệc xe buýt"} {"ferrari": "ferrari"} {"fruit punch": "cú đấm trái cây"} {"marketplace": "thương trường"} {"hose": "vòi nước"} {"who ate smores": "ai đã ăn smores"} {"subs": "dự bị"} {"freshly painted": "sơn mới"} {"upper": "phía trên"} {"for gas": "cho khí đốt"} {"24 inch": "24 inch"} {"st john's": "thánh john"} {"drinking from toilet": "uống từ nhà vệ sinh"} {"days": "ngày"} {"modell's sporting goods": "đồ thể thao modell"} {"skoda": "skoda"} {"king solomon's": "của vua solomon"} {"$24": "$24"} {"other birds": "các loài chim khác"} {"scissors": "kéo"} {"pillows": "gối"} {"wood stone": "gỗ đá"} {"parrots": "vẹt"} {"bonsai": "cây cảnh"} {"very far": "rất xa"} {"in cabbage town": "ở thị trấn bắp cải"} {"use": "sử dụng"} {"c&a": "c&a"} {"untangling": "gỡ rối"} {"people will cross": "mọi người sẽ vượt qua"} {"doors": "cửa ra vào"} {"alienware": "phần mềm ngoài hành tinh"} {"zipline": "zipline"} {"dunkin' donuts": "Dunkin Donuts"} {"short man": "người lùn"} {"it services": "dịch vụ IT"} {"20 zone drive slow! save lives!": "20 vùng lái xe chậm! cứu sống!"} {"veggie": "rau"} {"on building and on plane": "trên tòa nhà và trên máy bay"} {"revealing": "để lộ"} {"protesters": "người biểu tình"} {"near clock": "gần đồng hồ"} {"oh come let us adore them, they're orangey": "oh đến đây chúng ta hãy ngưỡng mộ chúng, chúng có màu cam"} {"non potable water do not drink": "nước không uống được không uống"} {"sunset": "Hoàng hôn"} {"logs": "khúc gỗ"} {"doberman pinscher": "ghim doberman"} {"headphones": "tai nghe"} {"zombie": "thây ma"} {"cupcake": "bánh nướng nhỏ"} {"on woman's feet": "trên đôi chân của phụ nữ"} {"4:18": "4:18"} {"1069": "một nghìn sáu mươi chín"} {"holding them over their hearts": "giữ họ trong trái tim của họ"} {"air france": "không khí pháp"} {"english and french": "tiếng Anh và tiếng Pháp"} {"no car": "không ô tô"} {"prepare to stop": "chuẩn bị dừng lại"} {"on file cabinet": "trên tủ tài liệu"} {"he's jumping": "anh ấy đang nhảy"} {"sled": "xe trượt tuyết"} {"no fork": "không có ngã ba"} {"375912": "ba trăm bảy mươi lăm nghìn chín trăm mười hai"} {"transat": "chuyển đổi"} {"livorno": "livorno"} {"brighton": "sáng"} {"you wouldn't": "bạn sẽ không"} {"bao tri": "bảo tri"} {"papaya": "đu đủ"} {"compressor": "máy nén"} {"trombone": "kèn trombone"} {"queen": "nữ hoàng"} {"it fell": "nó rơi"} {"sauce": "nước xốt"} {"twine": "quanh co"} {"lightning bolt": "tia chớp"} {"in oven": "trong lo nương"} {"blurry": "mờ"} {"405": "bốn trăm lẻ năm"} {"aaa": "aa"} {"112": "một trăm mười hai"} {"bob dylan": "tóc bob"} {"green/black/white": "xanh/đen/trắng"} {"hc8407": "hc8407"} {"air force base": "căn cứ không quân"} {"day city rd": "ngày thành phố thứ"} {"0845 234 2222": "0845 234 2222"} {"universita roma": "đại học roma"} {"stitch": "khâu"} {"asmfc": "asmfc"} {"his chin": "cằm của anh ấy"} {"virginia logue": "đối thoại trinh nữ"} {"no red shoes": "không có giày đỏ"} {"olde nj ave 1/2 off drinks 4-7": "olde nj ave giảm 1/2 đồ uống 4-7"} {"united kingdom": "Vương quốc Anh"} {"1033": "một nghìn ba mươi ba"} {"wine bottles": "chai rượu vang"} {"vehicle": "phương tiện giao thông"} {"swan and first": "thiên nga và lần đầu tiên"} {"stallion": "con ngựa giống"} {"one is baby": "một là em bé"} {"carpets": "những cái thảm"} {"sonicare": "sonicare"} {"next to train": "bên cạnh xe lửa"} {"crane": "máy trục"} {"deodorize": "khử mùi"} {"chewing stick": "que nhai"} {"sedimentary": "trầm tích"} {"no wall": "tất cả bây giờ"} {"breitling": "breitling"} {"winding string": "dây quấn"} {"dubai": "dubai"} {"mar 9 2009": "ngày 9 tháng 3 năm 2009"} {"license": "giấy phép"} {"injury": "chấn thương"} {"pg": "trang"} {"enterprise hotel parking": "bãi đậu xe khách sạn doanh nghiệp"} {"to love to touch to share": "thích chạm vào để chia sẻ"} {"more passengers": "nhiều hành khách hơn"} {"in person's hand": "trong tay người"} {"convertible": "có thể chuyển đổi"} {"loafers": "giày lười"} {"cranberry sauce": "nước sốt việt quất"} {"n25557": "n25557"} {"lane ahead": "làn đường phía trước"} {"augsburger localbahn": "augsburger localbahn"} {"hsbc": "hsbc"} {"pickle": "dưa chua"} {"tater tots": "khoai tây chiên"} {"rolled them": "cuộn chúng"} {"makes it go higher": "làm cho nó cao hơn"} {"hawaii": "hawaii"} {"man in black clothes": "người đàn ông mặc đồ đen"} {"cape": "áo choàng"} {"indianapolis": "người da đỏ"} {"wine": "rượu"} {"david": "david"} {"refrigerator and microwave": "tủ lạnh và lò vi sóng"} {"cutting tie": "cắt cà vạt"} {"mcgehee": "bột ngọt"} {"striped": "sọc"} {"in center of room": "ở giữa phòng"} {"open kitchen": "bếp mở"} {"right one": "đúng một"} {"climb": "leo"} {"chevron": "chevron"} {"they like it": "họ thích nó"} {"jake": "jake"} {"5000": "năm ngàn"} {"right of bowl": "bên phải bát"} {"put hat on": "đội mũ vào"} {"in flight": "trong chuyến bay"} {"naomi": "naomi"} {"palmer": "cây cọ"} {"on baby's head": "trên đầu em bé"} {"ice cream truck": "xe bán kem"} {"green beans": "đậu xanh"} {"shoelaces": "dây giày"} {"thrasher": "máy đập lúa"} {"breakfast": "bữa sáng"} {"pizza, fires, chocolate covered strawberries, cake": "bánh pizza, đám cháy, dâu tây phủ sô cô la, bánh ngọt"} {"close up": "cận cảnh"} {"sitting in sink": "ngồi trong bồn rửa"} {"445 1044": "445 1044"} {"cake knife": "dao làm bánh"} {"army": "quân đội"} {"spiderman": "người nhện"} {"turning": "quay"} {"dremel": "máy khoan"} {"pan": "chảo"} {"life": "mạng sống"} {"no pedestrians": "không có người đi bộ"} {"galleria": "phòng trưng bày"} {"coat": "áo choàng"} {"topographical": "địa hình"} {"columbia": "columbia"} {"broccoli and onion": "bông cải xanh và hành tây"} {"fake": "giả mạo"} {"on catcher's back": "trên lưng của người bắt"} {"construction company": "công ty xây dựng"} {"yellow, silver": "vàng, bạc"} {"messy eater": "người ăn uống lộn xộn"} {"tingling": "ngứa ran"} {"to cook them": "nấu chúng"} {"no bot": "không có bot"} {"bananas strawberries blueberries": "chuối dâu tây việt quất"} {"very close": "rất gần"} {"wait here": "chờ ở đây"} {"midwest": "trung tây"} {"next to coffee": "bên cạnh cà phê"} {"ascending": "tăng dần"} {"evergreens": "cây thường xanh"} {"tickets": "vé"} {"blizzard": "bão tuyết"} {"sovereign recovery": "phục hồi chủ quyền"} {"parking meter men statues": "bức tượng người đàn ông đồng hồ đỗ xe"} {"athletics": "Thế vận hội"} {"dvds": "đĩa DVD"} {"next to road": "bên cạnh đường"} {"noogie": "noogie"} {"north street north end": "đường phía bắc đầu phía bắc"} {"both": "cả hai"} {"wellington": "wellington"} {"make love to iraq": "làm tình với iraq"} {"toothpaste": "kem đánh răng"} {"zebra and peacock": "ngựa vằn và con công"} {"people and dog": "người và chó"} {"h&h": "h&h"} {"mother and child": "mẹ và con"} {"under feet": "dưới chân"} {"coach/baggage": "huấn luyện viên / hành lý"} {"premium": "phần thưởng"} {"spotlight": "điểm sáng"} {"nitro": "khí nitơ"} {"soap dispenser": "máy tạo xà phòng"} {"happy feet": "đôi chân hạnh phúc"} {"w executive": "giám đốc điều hành"} {"500539": "năm trăm nghìn năm trăm ba mươi chín"} {"white, brown": "trắng, nâu"} {"9:05": "9:05"} {"fairy": "tiên"} {"82 cents": "82 xu"} {"flooring": "ván sàn"} {"lilac": "tử đinh hương"} {"in ocean": "trong đại dương"} {"kids can get stuck": "trẻ em có thể bị mắc kẹt"} {"namco museum": "bảo tàng namco"} {"they live there": "họ sống ở đó"} {"connecticut": "Connecticut"} {"6:52": "6:52"} {"ice cream parlor": "tiệm kem"} {"600030": "sáu trăm nghìn ba mươi"} {"men at work dead slow": "người đàn ông tại nơi làm việc chết chậm"} {"shafter": "thợ trục"} {"national welsh": "quốc gia xứ Wales"} {"125-1": "125-1"} {"feeding it": "cho nó ăn"} {"775": "bảy trăm bảy mươi lăm"} {"typewriter": "máy đánh chữ"} {"hemlin": "đường viền"} {"bananas, orange, lemons, peaches": "chuối, cam, chanh, đào"} {"dog and sheep": "chó và cừu"} {"barcode": "mã vạch"} {"keep cool": "giữ mát"} {"bowtie": "cà vạt"} {"smart car": "xe hơi thông minh"} {"ownership": "quyền sở hữu"} {"ties": "quan hệ"} {"mills": "cối xay"} {"wmatacom": "wmatacom"} {"no green onions": "không có hành lá"} {"bunk bed": "giường ngủ"} {"carrying it": "mang nó"} {"go out": "đi ra ngoài"} {"wind chime": "chuông gió"} {"2012": "hai nghìn mười hai"} {"camels": "lạc đà"} {"sandbox": "hộp cát"} {"body shot": "cơ thể bắn"} {"punching": "cú đấm"} {"baseball pants": "quần bóng chày"} {"ping pong": "bóng bàn"} {"k": "k"} {"mats": "chiếu"} {"w 38 st": "thứ 38"} {"mess": "sự lộn xộn"} {"dy transit express": "dy chuyển phát nhanh"} {"nursery": "nhà trẻ"} {"for appeal": "để kháng cáo"} {"less fog": "ít sương mù"} {"you can't": "bạn không thể"} {"people skiing": "những người trượt tuyết"} {"apples and blueberries": "táo và quả việt quất"} {"green arrow": "mũi tên xanh"} {"nice building": "tòa nhà đẹp"} {"missile": "hỏa tiễn"} {"goats": "dê"} {"for dog bath": "tắm cho chó"} {"chili and mustard": "ớt và mù tạt"} {"jets": "máy bay phản lực"} {"pita": "banh my Pita"} {"on wing": "trên cánh"} {"red & black, gray": "đỏ đen, xám"} {"clocktower": "tháp đồng hồ"} {"tripmaster": "quản lý chuyến đi"} {"3-way": "3 chiều"} {"ristea": "sự trỗi dậy"} {"sailboard": "ván buồm"} {"amateur": "nghiệp dư"} {"02-08-2009": "02-08-2009"} {"parking meter": "đồng hồ đỗ xe"} {"it was just cleaned": "nó vừa mới được làm sạch"} {"10 hours": "10 giờ"} {"ringling bros": "anh em reo hò"} {"locked": "bị khóa"} {"serving food": "phục vụ thức ăn"} {"hoofs": "móng guốc"} {"snap": "búng tay"} {"dj": "dj"} {"yorkshire": "yorkshire"} {"bad photo": "ảnh xấu"} {"wii golf": "chơi gôn wii"} {"nashville": "nashville"} {"there is no desk": "không có bàn"} {"537": "năm trăm ba mươi bảy"} {"best christmas": "giáng sinh tốt nhất"} {"game controllers": "bộ điều khiển trò chơi"} {"he doesn't": "anh ấy không"} {"corporal": "hạ sĩ"} {"rays": "tia sáng"} {"st augustine": "Thánh Augustine"} {"rome": "la Mã"} {"dorm room": "phòng ký túc xá"} {"personal items": "vật dụng cá nhân"} {"fleet buzz": "hạm đội buzz"} {"broccoli, artichoke, onions": "bông cải xanh, atiso, hành tây"} {"it is dark and rainy": "trời tối và mưa"} {"1990": "một nghìn chín trăm chín mươi"} {"nail brush": "bàn chải móng tay"} {"there are none": "không có gì cả"} {"penn state greek": "bang penn của Hy Lạp"} {"nile": "sông nin"} {"north shore": "bơ biển phia Băc"} {"pitching stance": "tư thế ném bóng"} {"people on horses": "người trên ngựa"} {"air force": "không quân"} {"high school teams": "đội trung học"} {"feeding cows": "cho bò ăn"} {"pomeranian": "chó phốc sóc"} {"video": "băng hình"} {"july 24 25 26": "24 tháng bảy 25 26"} {"planets": "những hành tinh"} {"red/green": "đỏ/xanh"} {"bill bryson": "hóa đơn bryson"} {"under laptop": "dưới máy tính xách tay"} {"lecture": "bài học"} {"sheetrock": "tấm lợp"} {"calico": "vải hoa"} {"syfy": "syfy"} {"rice owls": "cú gạo"} {"texting": "việc nhắn tin"} {"above cake": "bánh trên"} {"memphis": "ghi nhớ"} {"rack": "giá đỡ"} {"printer": "máy in"} {"continuum (dale)": "liên tục (dale)"} {"superman": "siêu nhân"} {"city": "thành phố"} {"man and girl": "người đàn ông và cô gái"} {"compact": "gọn nhẹ"} {"bomb": "bom"} {"mueller": "người bán hàng"} {"rainbow": "cầu vồng"} {"black": "đen"} {"us and malaysia": "chúng tôi và malaysia"} {"emoticon": "biểu tượng cảm xúc"} {"parted": "chia tay"} {"no wheels": "không có bánh xe"} {"port townsend": "thị trấn cảng"} {"racquets": "vợt"} {"deer": "con nai"} {"kitchenette": "bếp nhỏ"} {"203": "hai trăm linh ba"} {"0 mph": "0 dặm/giờ"} {"personal": "riêng tư"} {"56": "năm mươi sáu"} {"bean bag": "túi đậu"} {"george lucas": "George Lucas"} {"apple store": "cửa hàng táo"} {"wandering club": "câu lạc bộ lang thang"} {"kitebury frnm": "trường đại học diều hâu"} {"not closed": "không đóng cửa"} {"fruit sauce": "nước sốt trái cây"} {"no grass": "không cỏ"} {"uni air": "không khí chung"} {"shirts": "Áo sơ mi"} {"woodlands": "rừng cây"} {"pregnant": "có thai"} {"steak and vegetables": "bít tết và rau"} {"in baskets": "trong giỏ"} {"orders": "mệnh lệnh"} {"48": "bôn mươi tam"} {"crows": "con quạ"} {"bm": "bm"} {"pavement": "Vỉa hè"} {"real": "thực tế"} {"clydesdale": "clydesdale"} {"towel holder": "giá treo khăn"} {"lanyards": "dây buộc"} {"pilots license": "giấy phép phi công"} {"refrigerator, dishwasher, microwave, coffee maker": "tủ lạnh, máy rửa chén, lò vi sóng, máy pha cà phê"} {"fir": "cây thông"} {"marathon": "ma-ra-tông"} {"pacific ave": "đại lộ thái bình dương"} {"656": "sáu trăm năm mươi sáu"} {"blue and pink": "xanh và hồng"} {"greensboro": "cây xanh"} {"traffic school is boring slow down": "trường học giao thông là nhàm chán chậm lại"} {"57994": "năm mươi bảy nghìn chín trăm chín mươi tư"} {"tangerine": "quýt"} {"looking around": "nhìn xung quanh"} {"eagle": "chim ưng"} {"blue, green": "màu xanh, màu xanh lá cây"} {"spider": "con nhện"} {"pipes": "đường ống"} {"c": "c"} {"stop ahead": "Dừng lại phía trước"} {"melted": "tan chảy"} {"1126": "một nghìn một trăm hai mươi sáu"} {"yellow and white": "vàng và trắng"} {"taking off": "cởi ra"} {"i have issues so can you": "tôi có vấn đề vậy bạn có thể"} {"4 on skies 1 on snowboard": "4 trên bầu trời 1 trên ván trượt tuyết"} {"it's car": "Nó là cái ô tô"} {"drainage": "thoát nước"} {"sjm": "sjm"} {"boston and oakland": "boston và Oakland"} {"mothers": "các bà mẹ"} {"7:29": "7:29"} {"planet": "hành tinh"} {"59": "năm mươi chín"} {"4301": "bốn nghìn ba trăm lẻ một"} {"medium rare": "vừa hiếm"} {"put on floor": "đặt trên sàn nhà"} {"flight show": "trình diễn chuyến bay"} {"holding sandwich together": "giữ bánh sandwich với nhau"} {"nov 26 2005": "26 tháng mười một 2005"} {"dog sledding": "chó trượt tuyết"} {"6:40": "6:40"} {"glare": "ánh sáng chói"} {"410": "bốn trăm mười"} {"getting food": "lấy thức ăn"} {"ann arbor": "cây ann"} {"it is cat": "nó là mèo"} {"african american": "người mỹ gốc phi"} {"ytww": "ytww"} {"strangers": "người lạ"} {"future and life": "tương lai và cuộc sống"} {"in yard": "trong sân"} {"triathlon": "ba môn phối hợp"} {"color": "màu sắc"} {"shears": "kéo cắt"} {"under fruit": "dưới trái cây"} {"2": "hai"} {"30th": "ngày 30"} {"to clean it": "để làm sạch nó"} {"vineyard vines martha's vineyard": "vườn nho dây leo vườn nho của martha"} {"3rd 1": "thứ 3 1"} {"jet ski": "máy bay phản lực trượt tuyết"} {"ping": "ping"} {"one holding surfboard": "một người cầm ván lướt sóng"} {"stop engraving in process do not enter": "dừng khắc trong quá trình không nhập"} {"peach": "quả đào"} {"4-way": "4 chiều"} {"belstead road and halifax": "đường vành đai và halifax"} {"cutting beets": "cắt củ cải đường"} {"skating on bench": "trượt băng trên băng ghế dự bị"} {"fruits": "hoa quả"} {"canteen": "nhà ăn"} {"on tail": "trên đuôi"} {"prop plane": "máy bay chống đỡ"} {"hot dog": "bánh mì kẹp xúc xích"} {"0151 crn": "0151 crn"} {"perching": "đậu"} {"phillies": "phillies"} {"258": "hai trăm năm mươi tám"} {"2 feet": "2 feet"} {"boathouse": "nhà thuyền"} {"8:09": "8:09"} {"wicked is london's best night out": "kẻ ác là buổi tối tuyệt vời nhất ở london"} {"on man's ears": "trên tai người đàn ông"} {"headset": "tai nghe"} {"card": "Thẻ"} {"his face": "Mặt của anh ấy"} {"cabbage": "bắp cải"} {"banjo": "đàn banjo"} {"fixing it": "sửa nó"} {"10:01": "10:01"} {"art of norman rockwell": "nghệ thuật của rockwell norman"} {"no visor": "không có tấm che"} {"feeding calf": "cho bê ăn"} {"dictionary": "từ điển"} {"congrats kris": "chúc mừng kris"} {"ruffle": "xù lông"} {"shut": "đóng cửa"} {"miranda": "miranda"} {"first base": "cơ sở đầu tiên"} {"hindu": "ấn độ giáo"} {"lush and green": "tươi tốt và xanh tươi"} {"watermelon": "dưa hấu"} {"retired": "nghỉ hưu"} {"plaid": "kẻ sọc"} {"newscasters": "phát thanh viên"} {"west end": "đầu phía tây"} {"quiney": "quiney"} {"air canada express": "hàng không canada express"} {"gray white pink": "xám trắng hồng"} {"black and beige": "màu đen và màu be"} {"april": "tháng tư"} {"border": "ranh giới"} {"uk": "vương quốc anh"} {"nadege": "bờ sông"} {"sippy cups": "ly sippy"} {"airplane": "Máy bay"} {"top of building": "đỉnh tòa nhà"} {"pedestrian": "đi bộ"} {"arnhem": "arnhem"} {"partly cloudy": "nhiều mây"} {"yellow": "màu vàng"} {"defecation": "đại tiện"} {"rheingold": "rheingold"} {"net": "mạng lưới"} {"on couch": "Trên ghế"} {"sharpening knife": "mài dao"} {"600": "sáu trăm"} {"education": "giáo dục"} {"sidecar service": "dịch vụ phụ xe"} {"irresponsible": "thiếu trách nhiệm"} {"deli & grocery": "đồ nguội & đồ tạp hóa"} {"no tracks": "không có dấu vết"} {"public storage": "lưu trữ công cộng"} {"knife, fork": "dao nĩa"} {"2 people playing tennis": "2 người chơi quần vợt"} {"spill": "tràn"} {"guy in red": "anh chàng mặc đồ đỏ"} {"behind stop sign": "phía sau biển báo dừng"} {"salishan": "salishan"} {"electrician": "thợ điện"} {"pulled back": "kéo trở lại"} {"claremont and uplands": "Claremont và vùng cao"} {"massachusetts": "Massachusetts"} {"half eaten": "ăn một nửa"} {"dotted pattern": "hoa văn chấm"} {"white motorcycle": "xe máy màu trắng"} {"way to go!": "con đường để đi!"} {"merchandise returns": "trả lại hàng hóa"} {"purse, pens, phone, keys, card, lighter, mp3, lipstick lip gloss, sunglasses": "ví, bút, điện thoại, chìa khóa, thẻ, bật lửa, mp3, son môi son bóng, kính mát"} {"shack": "lán"} {"tennis racquets": "vợt tennis"} {"13:25": "13:25"} {"norfolk": "dân tộc thiểu số"} {"honeycomb": "tổ ong"} {"daisy": "hoa cúc"} {"sneakers": "giày thể thao"} {"hang on bike": "treo trên xe đạp"} {"razors": "dao cạo râu"} {"pink hat": "mũ hồng"} {"turn signal": "đèn báo xin đường"} {"coke and pepsi": "coca và pepsi"} {"hall of residence": "hội trường cư trú"} {"rough": "thô"} {"on shore": "trên bờ"} {"shopping center": "Trung tâm mua sắm"} {"games": "Trò chơi"} {"building number": "số tòa nhà"} {"message": "tin nhắn"} {"magic bus": "xe buýt ma thuật"} {"pollen": "phấn hoa"} {"er": "ơ"} {"buttercream": "kem bơ"} {"purchased it from store": "mua nó từ cửa hàng"} {"apex": "đỉnh"} {"madison": "ma-đi-xơn"} {"inspired by true story": "lấy cảm hứng từ câu chuyện có thật"} {"good food": "thức ăn ngon"} {"other woman": "người phụ nữ khác"} {"1000 faces": "1000 khuôn mặt"} {"apartment": "căn hộ"} {"show lace": "show ren"} {"big wheels": "bánh xe lớn"} {"tour guide": "hướng dẫn viên du lịch"} {"to go to bat": "đi đánh dơi"} {"stand": "đứng"} {"motorcycle racing": "đua xe máy"} {"12900": "mười hai nghìn chín trăm"} {"quick groceries": "cửa hàng tạp hóa nhanh chóng"} {"no color": "không màu"} {"pneumatic": "khí nén"} {"vinyl siding": "vách vinyl"} {"robert patten": "robert patten"} {"91": "chín mươi mốt"} {"dirt road": "đường mòn"} {"albyn housing society ltd": "công ty tnhh xã hội nhà ở albyn"} {"meditating": "ngồi thiền"} {"eyes closed": "nhắm mắt"} {"pimple": "nổi mụn"} {"1933": "một nghìn chín trăm ba mươi ba"} {"no tags": "Không có thẻ"} {"software": "phần mềm"} {"165116": "một trăm sáu mươi lăm nghìn một trăm mười sáu"} {"cafe du monde": "quán cà phê thế giới"} {"colgate": "tập đoàn"} {"passenger jet": "Máy bay hành khách"} {"roosters": "gà trống"} {"rose": "hoa hồng"} {"spare tire": "lốp dự phòng"} {"quince's": "quả mộc qua"} {"shopping": "mua sắm"} {"train crash": "vụ tai nạn tàu hỏa"} {"the red bus": "xe buýt màu đỏ"} {"it is for sale": "nó là để bán"} {"documents": "các tài liệu"} {"for photo": "cho ảnh"} {"hildon": "hiđon"} {"same team": "cùng đội"} {"cutting onion": "cắt hành tây"} {"2nd from left": "thứ 2 từ trái sang"} {"person on snowmobile": "người trên xe trượt tuyết"} {"335": "ba trăm ba mươi lăm"} {"cbi": "cbi"} {"propaganda": "tuyên truyền"} {"from top": "từ đầu"} {"red,green,blue": "đỏ lục lam"} {"s24": "s24"} {"automobiles": "ô tô"} {"patient": "kiên nhẫn"} {"hair nets": "những cái lưới bao tóc"} {"jack daniels": "Jack Daniels"} {"measuring tape": "thước dây cuốn"} {"dying": "sắp chết"} {"skufer": "người trượt tuyết"} {"pushing off": "đẩy ra"} {"brownie mix": "Hỗn hợp bánh tráng"} {"shampoo": "dầu gội đầu"} {"enix": "enix"} {"flower shaped": "hình bông hoa"} {"x 3": "x 3"} {"cat tree": "cây mèo"} {"4:05": "4:05"} {"air traffic control": "kiểm soát không lưu"} {"fence": "hàng rào"} {"brush teeth": "đánh răng"} {"acoplan": "kế hoạch"} {"abandoned": "bị bỏ rơi"} {"nectar": "mật hoa"} {"usopenseriescom": "usopenseriescom"} {"to take care of them": "để chăm sóc họ"} {"honey dew donuts": "bánh rán mật ong"} {"tan and red": "rám nắng và đỏ"} {"1:24": "1:24"} {"middle age": "Trung niên"} {"3 for $1": "3 với $1"} {"on briefcase": "trên chiếc cặp"} {"chin": "cái cằm"} {"wwwtaorguk": "wwwtaorguk"} {"trans world airlines": "hãng hàng không xuyên thế giới"} {"on towel rack beside sink": "trên giá khăn bên cạnh bồn rửa"} {"at home": "ở nhà"} {"veggies": "rau"} {"beside": "bên cạnh"} {"college pt": "đại học pt"} {"no grout": "không có vữa"} {"123": "một trăm và hai mươi ba"} {"bohemian hwy": "đường bohemian"} {"chili dog": "con chó ớt"} {"mole": "nốt ruồi"} {"lifeboat": "xuồng cứu sinh"} {"asparagus": "măng tây"} {"portabella": "portabella"} {"analog": "tương tự"} {"sepia": "nâu đỏ"} {"furthest": "xa nhất"} {"watermark": "Chữ ký ảnh"} {"lighter": "bật lửa"} {"regular numbers": "số thông thường"} {"guitars": "đàn guitar"} {"poesy": "thi vị"} {"no more seats": "không còn chỗ ngồi"} {"years ago": "năm trước"} {"opening": "khai mạc"} {"1950's": "những năm 1950"} {"turn stove on": "bật bếp"} {"cake and glass": "bánh và kính"} {"holding boy": "bế cậu bé"} {"missouri": "Missouri"} {"nelsons": "nelson"} {"11:20": "11:20"} {"beer bar": "quán bia"} {"parachutes": "dù"} {"cn": "cn"} {"starting work": "bắt đầu công việc"} {"prude": "thô lỗ"} {"centre ville paris": "trung tâm thành phố paris"} {"6 5 4 3": "6 5 4 3"} {"montagut": "người dựng phim"} {"no horses": "không có ngựa"} {"trusty": "đáng tin cậy"} {"bull ring center": "trung tâm vòng bò"} {"police boat": "thuyền cảnh sát"} {"penguin": "chim cánh cụt"} {"650 to 310": "650 đến 310"} {"unloading bags": "dỡ túi"} {"orange green and white": "cam xanh và trắng"} {"074": "bảy mươi bốn"} {"chucks": "mâm cặp"} {"korail": "đường sắt"} {"charlevoix": "charlevoix"} {"pull string": "kéo dây"} {"chinese and spanish": "Trung Quốc và Tây Ban Nha"} {"making something": "làm một cái gì đó"} {"penguins": "chim cánh cụt"} {"behind her ears": "sau tai cô ấy"} {"on tables": "trên bàn"} {"red, yellow and white": "đỏ, vàng và trắng"} {"hyperfuse": "siêu cầu chì"} {"touching tv": "chạm vào tivi"} {"canary": "chim hoàng yến"} {"w4": "w4"} {"blue, black, red": "xanh, đen, đỏ"} {"feeding elephants": "cho voi ăn"} {"cuba": "cuba"} {"blew": "thổi"} {"baseball uniforms": "đồng phục bóng chày"} {"stratus": "địa tầng"} {"part time": "bán thời gian"} {"game controller": "người điều khiển trò chơi"} {"ge": "ge"} {"lecyc": "lecyc"} {"192 xe": "192 xe"} {"on bucket": "trên xô"} {"keep giraffes in": "giữ hươu cao cổ trong"} {"no giraffe": "không có hươu cao cổ"} {"foot long": "chân dài"} {"01189481000": "một tỷ một trăm tám mươi chín triệu bốn trăm tám mươi mốt nghìn"} {"under paw": "dưới chân"} {"neezy": "hay hắt hơi"} {"5:18": "5:18"} {"church passage": "lối đi nhà thờ"} {"assurance society": "xã hội đảm bảo"} {"shave": "cạo râu"} {"e 40 st": "thứ 40"} {"white, gray and orange": "trắng, xám và cam"} {"wedding party": "tiệc cưới"} {"nervous": "lo lắng"} {"pay attention while walking": "chú ý khi đi bộ"} {"2 hours": "2 giờ"} {"cordeau": "dây thừng"} {"made in finland": "sản xuất tại phần lan"} {"parmesan cheese": "Parmesan cheese"} {"pensive": "suy ngẫm"} {"tie knot": "thắt nút"} {"sorry not in service": "xin lỗi không phục vụ"} {"no animal": "không có động vật"} {"hms scrap": "phế liệu hms"} {"give way": "cho đi"} {"3rd row": "hàng thứ 3"} {"tail": "đuôi"} {"for support": "để hỗ trợ"} {"picture pose": "tư thế chụp ảnh"} {"on wagon": "trên toa xe"} {"bridles": "dây cương"} {"police truck": "xe cảnh sát"} {"leftovers": "thức ăn thừa"} {"gone": "đi mất"} {"coffee cat": "cà phê mèo"} {"thomas": "thomas"} {"for cat": "cho mèo"} {"no clouds": "không có mây"} {"cs": "cs"} {"your own business": "kinh doanh riêng của bạn"} {"deck": "boong tàu"} {"goofy footed": "chân ngớ ngẩn"} {"aguarague": "aguarague"} {"wreath": "vòng hoa"} {"monopoly": "sự độc quyền"} {"9:59": "9:59"} {"cupboard": "cái tủ"} {"bad lighting": "ánh sáng xấu"} {"under armour": "dưới áo giáp"} {"purple one": "màu tím"} {"73a": "73a"} {"monkeydrive textildruck": "Monkeydrive textildruck"} {"poster": "áp phích"} {"$1.80": "$1,80"} {"ref": "giới thiệu"} {"brussels airlines": "hãng hàng không bruxen"} {"cat and mouse": "mèo và chuột"} {"spring and broadway": "mùa xuân và đường rộng"} {"ramsbottom": "ramsbottom"} {"begin one way street": "bắt đầu đường một chiều"} {"right handed": "thuận tay phải"} {"globe": "khối cầu"} {"hitting": "đánh"} {"hoe": "cái cuốc"} {"lily": "Hoa loa kèn"} {"manny pacquiao": "Manny Pacquiao"} {"hide and seek": "trốn tìm"} {"too small to read": "quá nhỏ để đọc"} {"nerf gun": "súng nerf"} {"yellow submarine": "tàu ngầm vàng"} {"pendragon": "con rồng"} {"12 stories": "12 câu chuyện"} {"wegmans": "người lùn"} {"rock": "đá"} {"ledge": "mỏm đá"} {"band": "ban nhạc"} {"cherry blossom": "Hoa anh đào"} {"toilets & showers": "nhà vệ sinh & vòi hoa sen"} {"red, blue, green": "đỏ, xanh dương, xanh lá cây"} {"tethered": "buộc chặt"} {"left wrist": "cổ tay trái"} {"car and truck": "xe hơi và xe tải"} {"on bottle": "trên chai"} {"person in yellow": "người mặc áo vàng"} {"scania": "scania"} {"no number": "không có số"} {"no flag": "không có cờ"} {"naval": "hải quân"} {"ukraine": "ukraine"} {"on poles": "trên cột"} {"running beside horse": "chạy bên cạnh ngựa"} {"with care": "với sự quan tâm"} {"exercise video": "video tập thể dục"} {"cakes": "Bánh"} {"dyrgas": "khí ga"} {"mircea stanciu": "Mircea stanciu"} {"free bradley manning": "lái xe bradley miễn phí"} {"paneling": "ốp tường"} {"wearing blanket": "đắp chăn"} {"fluorescent": "huỳnh quang"} {"retail": "bán lẻ"} {"samurai": "võ sĩ đạo"} {"black white": "đen trắng"} {"11:08": "11:08"} {"or best": "hoặc tốt nhất"} {"cedar street": "phố tuyết tùng"} {"showering": "tắm rửa"} {"hoof prints": "dấu móng"} {"garfunkel's": "garfunkel của"} {"wave pool": "bể tạo sóng"} {"easy st": "dễ dàng"} {"scared of ball": "sợ bóng"} {"4700": "bốn nghìn bảy trăm"} {"one in front": "một ở phía trước"} {"bulgur mill rd": "nhà máy bulgur thứ"} {"stump": "gốc cây"} {"tony minghine": "tony minhhine"} {"box canyon": "hộp hẻm núi"} {"265": "hai trăm sáu mươi lăm"} {"sensor": "cảm biến"} {"iv": "iv"} {"planned": "kế hoạch"} {"montgomery": "montgomery"} {"loaf": "ổ bánh mì"} {"cf": "cf"} {"arrows": "mũi tên"} {"07": "bảy"} {"center": "trung tâm"} {"raindrops": "hạt mưa"} {"sash": "dây đai"} {"for drinking": "để uống"} {"very clear": "rất rõ ràng"} {"cat inspector": "thanh tra mèo"} {"july 16 2010": "16 tháng bảy 2010"} {"mary's club": "câu lạc bộ của mary"} {"holding knife": "cầm dao"} {"pluto's": "sao Diêm Vương"} {"chocolate cake": "bánh sô-cô-la"} {"loop": "vòng"} {"congested": "nghẽn"} {"budget": "ngân sách"} {"m&m's": "m&m"} {"2 posts": "2 bài viết"} {"clare dragoon": "kỵ binh rõ ràng"} {"2 weeks": "2 tuần"} {"at stand": "đứng"} {"machine made": "làm bằng máy"} {"hot dog and popcorn": "xúc xích và bỏng ngô"} {"next feet p": "tiếp theo chân p"} {"pushing him": "đẩy anh ta"} {"17 feet": "17 chân"} {"death formation": "sự hình thành cái chết"} {"sovereign": "tối cao"} {"monastery": "tu viện"} {"wightlink": "liên kết ánh sáng"} {"no truck": "không có xe tải"} {"changing channels": "thay đổi kênh"} {"west indian": "phía tây Ấn Độ"} {"spokane and courtland": "Spokane và Courtland"} {"turned": "quay"} {"aeroflot russian airlines": "hãng hàng không nga aeroflot"} {"banks": "ngân hàng"} {"plane and bird": "máy bay và chim"} {"conventional": "thông thường"} {"242 151-9": "242 151-9"} {"land correctly": "hạ cánh chính xác"} {"north park way": "đường công viên phía bắc"} {"no shorts": "không có quần đùi"} {"linda": "linda"} {"susan blackmore": "susan blackmore"} {"sailing": "đi thuyền"} {"twice as tall": "cao gấp đôi"} {"suckling": "đang bú"} {"failure": "sự thất bại"} {"harys stradins": "harys stradins"} {"kaiser permanente": "Kaiser Vĩnh cửu"} {"shiba inu": "shiba inu"} {"weathered": "bị phong hóa"} {"southern": "phía Nam"} {"showboat": "thuyền trưng bày"} {"grapes and blueberries": "nho và quả việt quất"} {"hancock": "hancock"} {"macintosh": "macintosh"} {"thailand": "nước Thái Lan"} {"binder": "chất kết dính"} {"no peas": "không đậu Hà Lan"} {"whl 235": "whl 235"} {"united parcel service": "dịch vụ bưu kiện thống nhất"} {"green, orange and yellow": "xanh lá cây, cam và vàng"} {"beluga airbus": "máy bay beluga"} {"olives and peppers": "ô liu và ớt"} {"increase peace": "tăng hòa bình"} {"in batters hand": "trong tay người đánh"} {"megathoncharlie": "megathoncharlie"} {"he's aroused": "anh ấy bị kích thích"} {"square frames": "khung hình vuông"} {"propellers": "chân vịt"} {"jackets": "áo khoác"} {"meatloaf": "ổ mì thịt"} {"snow angel": "Thiên thần tuyết"} {"school work": "việc học"} {"7 eleven": "7 mười một"} {"cattle": "gia súc"} {"above dresser": "trên tủ quần áo"} {"meter remains as courtesy to cyclists": "mét vẫn là lịch sự cho người đi xe đạp"} {"rich": "giàu có"} {"2010s": "những năm 2010"} {"1431": "một nghìn bốn trăm ba mươi mốt"} {"catch": "nắm lấy"} {"this event is being videotaped": "sự kiện này đang được quay video"} {"shoes and glove": "giày và găng tay"} {"backward": "phía sau"} {"car and train": "ô tô và xe lửa"} {"rookie": "tân binh"} {"metal and wood": "kim loại và gỗ"} {"dispatch": "gửi đi"} {"spot": "điểm"} {"all-war": "toàn chiến"} {"paint store": "Cửa hàng sơn"} {"no scissors": "không có kéo"} {"ldh": "ldh"} {"amelie": "amêlin"} {"3h86": "3h86"} {"500189": "năm trăm nghìn một trăm tám mươi chín"} {"4.87": "4,87"} {"crop": "mùa vụ"} {"apple": "quả táo"} {"spilled from bottle": "đổ từ chai"} {"cornrows": "râu ngô"} {"directing truck": "chỉ đạo xe tải"} {"2:1": "2:1"} {"wide load": "tải rộng"} {"to circulate air": "để lưu thông không khí"} {"sculpture": "điêu khắc"} {"xbf89": "xbf89"} {"september": "tháng 9"} {"profile of man": "hồ sơ của người đàn ông"} {"stop motion": "dừng chuyển động"} {"grommet": "vòng đệm"} {"hardin": "cứng rắn"} {"love & ecology": "tình yêu & sinh thái"} {"uncertain": "không chắc chắn"} {"politi": "chính trị gia"} {"hush puppies, lettuce, broccoli": "con chó im lặng, rau diếp, bông cải xanh"} {"pugi": "pưgi"} {"mercury": "thủy ngân"} {"beaver": "hải ly"} {"on pan": "trên chảo"} {"deflating balloon": "bong bóng xì hơi"} {"j-144": "j-144"} {"condos": "chung cư"} {"hippo": "con hà mã"} {"brunette": "tóc nâu"} {"more room": "thêm phòng"} {"madison winter festival": "lễ hội mùa đông madison"} {"ft": "ft"} {"game night": "đêm trò chơi"} {"georg peter landsiedel": "George Peter Landsiedel"} {"professionals": "các chuyên gia"} {"julia": "Julia"} {"lying down": "nằm xuống"} {"something else": "thứ gì khác"} {"ns6seg": "ns6seg"} {"158821": "một trăm năm mươi tám nghìn tám trăm hai mươi mốt"} {"dc": "dc"} {"nec multispeed": "không có nhiều tốc độ"} {"horses": "ngựa"} {"pare": "bóc vỏ"} {"kitchen and dining room": "nhà bếp và phòng ăn"} {"center for american progress": "trung tâm tiến bộ mỹ"} {"7:20": "7:20"} {"sebastian building": "tòa nhà sebastian"} {"fender": "chắn bùn"} {"naruto": "naruto"} {"delivery": "vận chuyển"} {"text message": "tin nhắn văn bản"} {"bus stand mukerian": "trạm xe buýt mukerian"} {"healthhomehappycom": "healthhomehappycom"} {"brushing their teeth": "đánh răng"} {"calming": "nguôi đi"} {"salon": "thẩm mỹ viện"} {"candlestick": "chân nến"} {"junkyard": "bãi phế liệu"} {"4:33": "4:33"} {"dunkin' coffee": "uống cà phê"} {"nbc": "nbc"} {"cons": "khuyết điểm"} {"home office": "văn phòng tại nhà"} {"white sauce": "sốt trắng"} {"clown": "thằng hề"} {"studying": "học"} {"on dugout": "trên đào"} {"abv 92": "abv 92"} {"making pizza": "làm bánh pizza"} {"sausage, broccoli": "xúc xích, bông cải xanh"} {"11:28": "11:28"} {"red juice": "nước trái cây màu đỏ"} {"samuel": "Samuel"} {"great western": "phương tây tuyệt vời"} {"4:30 pm": "4:30 chiều"} {"copper": "đồng"} {"joanne": "joanne"} {"one laying down": "một nằm xuống"} {"rangers": "kiểm lâm"} {"chest hair": "lông ngực"} {"original colonies": "thuộc địa ban đầu"} {"about throwing frisbee": "về ném đĩa bay"} {"triton": "triton"} {"1100": "một nghìn một trăm"} {"white face": "khuôn mặt trắng"} {"of 3547": "trên 3547"} {"miso": "tương miso"} {"north face": "Mặt bắc"} {"4100": "bốn nghìn một trăm"} {"throw pillow": "ném gối"} {"scrapbooking": "sổ lưu niệm"} {"prairie": "Thảo nguyên"} {"sitting at table": "ngồi ở bàn"} {"7:10": "7:10"} {"1942": "một nghìn chín trăm bốn mươi hai"} {"view": "xem"} {"no zebras": "không có ngựa vằn"} {"bus stop": "điểm dừng xe buýt"} {"west ottawa": "tây ottawa"} {"sulfur": "lưu huỳnh"} {"birch": "bạch dương"} {"man standing with hands behind back": "người đàn ông đứng với hai tay ra sau lưng"} {"rach kevin": "rạch kevin"} {"hot pink": "màu hồng nóng"} {"polka dot": "chấm bi"} {"more leverage": "đòn bẩy nhiều hơn"} {"12:22": "12:22"} {"eu07-007": "eu07-007"} {"laps": "vòng"} {"stop here on red": "dừng lại ở đây trên màu đỏ"} {"towing": "kéo"} {"taking selfie": "chụp ảnh tự sướng"} {"not dark outside": "bên ngoài không tối"} {"lava lamp": "đèn dung nham"} {"casserole": "soong"} {"wayland": "đường đi"} {"sb": "sb"} {"granny smith": "thợ rèn già"} {"on slide out tray": "trên khay trượt ra"} {"noodles and company": "mì và công ty"} {"478": "bốn trăm bảy mươi tám"} {"ernie": "ernie"} {"drupal": "drupal"} {"cleaners": "người dọn dẹp"} {"very clean": "rất sạch sẽ"} {"lauren jade": "ngọc lauren"} {"in toilet": "trong nhà vệ sinh"} {"blue and red": "màu xanh nước biển và màu đỏ"} {"by bench": "bằng băng ghế dự bị"} {"curran": "lý gai"} {"unknown": "không xác định"} {"hold it together": "giữ chúng cùng nhau"} {"ducks swim": "vịt bơi"} {"sandpiper": "người thổi cát"} {"fresh air": "không khí trong lành"} {"one sitting": "một lần ngồi"} {"designer": "nhà thiết kế"} {"adp": "quảng cáo"} {"newscaster": "phát thanh viên"} {"instinct": "bản năng"} {"kitty litter": "mèo con"} {"1985": "một nghìn chín trăm tám mươi lăm"} {"astronomy": "thiên văn học"} {"laziness": "sự lười biếng"} {"bruce lee": "Bruce Lee"} {"grandpa": "ông nội"} {"bargains": "mặc cả"} {"hart": "hươu đực"} {"ring finger": "ngón đeo nhẫn"} {"pizza crust": "vỏ pizza"} {"ethnic": "dân tộc"} {"rubaiyat": "rubaiyat"} {"biscuits": "bánh quy"} {"say it with flowers": "nói với hoa"} {"1 - 12": "1 - 12"} {"play games": "chơi game"} {"zac efron": "zac eron"} {"authentic recipes": "công thức nấu ăn đích thực"} {"kissing cow": "bò hôn"} {"continental airlines": "hãng hàng không lục địa"} {"ncrr": "ncrr"} {"red and striped": "đỏ và sọc"} {"behind monitor": "đằng sau màn hình"} {"under window": "dưới cửa sổ"} {"deli": "đồ nguội"} {"true divine": "thật thần thánh"} {"57": "năm mươi bảy"} {"knitter": "thợ đan"} {"horse riding": "cưỡi ngựa"} {"booth": "gian hàng"} {"soap opera": "phim truyền hình dài tập"} {"little one": "đứa nhỏ"} {"6 in": "6 trong"} {"combing her hair": "chải tóc"} {"sato": "sato"} {"crowds": "đám đông"} {"very bright": "rất sáng"} {"real sports": "thể thao thực sự"} {"tracks": "bài hát"} {"no sitio": "không có tình huống"} {"store names": "tên cửa hàng"} {"van gogh": "van gogh"} {"blue, orange, red": "xanh, cam, đỏ"} {"pop culture": "văn hóa nhạc pop"} {"35mm": "35mm"} {"it women's game": "đó là trò chơi của phụ nữ"} {"1 day": "1 ngày"} {"takeoff": "cởi"} {"x 50": "x 50"} {"vfw": "vfw"} {"clothespin": "kẹp quần áo"} {"horn": "sừng"} {"pyramid scheme": "sơ đồ kim tự tháp"} {"hopkins": "hopkins"} {"broccoli and avocado": "bông cải xanh và bơ"} {"ant": "con kiến"} {"area code": "mã vùng"} {"47276": "bốn mươi bảy nghìn hai trăm bảy mươi sáu"} {"eggs, bacon, potatoes": "trứng, thịt xông khói, khoai tây"} {"picture": "hình ảnh"} {"jennifer's in kusatsu 2011": "jennifer's in kusatsu 2011"} {"having dinner": "ăn tối"} {"spongebob": "bọt biển"} {"selling it": "bán nó"} {"forklift": "xe nâng"} {"burgers": "bánh mì kẹp thịt"} {"marilyn monroe": "Marilyn Monroe"} {"11:47": "11:47"} {"kmb": "kmb"} {"laist hq": "lais hq"} {"stay": "ở lại"} {"tea set": "bộ trà"} {"lighting adjustments": "điều chỉnh ánh sáng"} {"one in robe": "một trong áo choàng"} {"forefront": "đi đầu"} {"wrinkled": "nhăn nheo"} {"dim": "lờ mờ"} {"conductor": "Nhạc trưởng"} {"no carpet": "không có thảm"} {"hosbd": "hosbd"} {"don't get hit by ball": "không bị bóng đánh"} {"stove": "cái lò"} {"intel": "tình báo"} {"hillside": "sườn đồi"} {"5:51": "5:51"} {"mouse": "chuột"} {"above table": "bảng trên"} {"honking": "bấm còi"} {"better grip": "độ bám tốt hơn"} {"desire to": "mong muốn"} {"barclays": "đất sét"} {"push button for": "nút ấn cho"} {"aluminum foil": "giấy nhôm"} {"no luggage": "không có hành lý"} {"often": "thường"} {"the lion": "con sư tử"} {"cheez-it": "cheez-nó"} {"people are bringing stuff into their rooms": "mọi người đang mang đồ đạc vào phòng của họ"} {"to keep hair out of face": "để giữ tóc ra khỏi mặt"} {"dressage": "trang điểm"} {"3:57": "3:57"} {"evil": "độc ác"} {"to warn ships": "để cảnh báo tàu"} {"plexiglass": "thủy tinh"} {"clorox": "thuốc tẩy"} {"p051 nva": "p051 nva"} {"plunger": "thợ lặn"} {"monster truck": "xe tải hạng nặng"} {"mark clarkson": "đánh dấu clarkson"} {"kens": "kens"} {"giraffe and camel": "hươu cao cổ và lạc đà"} {"diploma": "bằng cấp"} {"food shark dining car": "xe ăn cá mập thức ăn"} {"dreamers of day": "những kẻ mộng mơ ban ngày"} {"on rhino": "trên tê giác"} {"not short handle hidden by hand": "tay cầm không ngắn được giấu bằng tay"} {"no stopping": "không dừng lại"} {"pantry": "nhà bếp"} {"streets": "đường phố"} {"intersection ahead": "Giao lộ phía trước"} {"person standing": "người đứng"} {"footlong": "chân dài"} {"1970s": "những năm 1970"} {"matt groening": "rên rỉ mờ"} {"gt cooper": "gt cooper"} {"applet": "tiểu dụng"} {"barbed": "có gai"} {"minor": "người vị thành niên"} {"uxbridge": "cầu nối"} {"pumpkins": "bí ngô"} {"less than one week": "ít hơn một tuần"} {"cub following bear": "đàn con theo gấu"} {"1219": "một nghìn hai trăm mười chín"} {"pyramid": "kim tự tháp"} {"firestone": "đá lửa"} {"soup spoon": "Muông ăn sup"} {"war is wage peace": "chiến tranh là tiến hành hòa bình"} {"all going same way": "tất cả đều đi cùng một cách"} {"473": "bốn trăm bảy mươi ba"} {"not": "không"} {"non english": "không phải tiếng anh"} {"saf sai": "an toàn sai"} {"it says stop": "nó nói dừng lại"} {"outwards": "hướng ngoại"} {"superintendent": "tổng giám đốc"} {"june 10 2010": "ngày 10 tháng 6 năm 2010"} {"violet 9": "tím 9"} {"iris": "mống mắt"} {"cigars": "xì gà"} {"wireless": "không dây"} {"no image": "Không có hình ảnh"} {"near door": "gần cửa"} {"181 206-4": "181 206-4"} {"stormtroopers": "người đi bão"} {"suspenders": "treo"} {"well": "Tốt"} {"pacifier": "núm vú giả"} {"coast guard": "bảo vệ bờ biển"} {"bus lane 7am-7pm": "làn xe buýt 7am-7pm"} {"trail": "đường mòn"} {"277": "hai trăm bảy mươi bảy"} {"celery and carrots": "cần tây và cà rốt"} {"fresh fruit": "Hoa quả tươi"} {"can't stop dancin'": "không thể ngừng khiêu vũ"} {"2nd lieutenant": "Trung tá"} {"pottery": "đồ gốm"} {"signature": "chữ ký"} {"achromatic": "không màu"} {"behind cup": "phía sau cốc"} {"true": "ĐÚNG VẬY"} {"slaughtering": "giết mổ"} {"animated": "hoạt hình"} {"0.99": "0,99"} {"teenager": "thiếu niên"} {"from below": "từ phía dưới"} {"no salad": "không có salad"} {"not sitting": "không ngồi"} {"1965": "một nghìn chín trăm sáu mươi lăm"} {"floyd linden": "cây bồ đề"} {"drawing": "vẽ"} {"cooper's": "hợp tác xã"} {"blackrock tour of champions": "tour du lịch blackrock của nhà vô địch"} {"plowed": "đã cày"} {"falls": "ngã"} {"mastercard and visa": "mastercard và thị thực"} {"it's fancy": "thật lạ mắt"} {"plymouth": "plymouth"} {"white and purple": "trắng và tím"} {"elmira": "elmira"} {"isle of dogs": "đảo chó"} {"snooping": "rình mò"} {"2 bags": "2 túi"} {"no person": "không có người"} {"writing paper": "giấy viết"} {"no painting": "không vẽ"} {"motion": "cử động"} {"clover": "cỏ ba lá"} {"4:28": "4:28"} {"pipeline": "đường ống"} {"in nest": "trong tổ"} {"to be served": "được phục vụ"} {"john's": "John's"} {"royal": "hoàng gia"} {"not shown": "không được hiển thị"} {"destination": "điểm đến"} {"buffet restaurant car": "xe nhà hàng buffet"} {"no bin": "no bin"} {"popped": "bật ra"} {"guatemala": "guatemala"} {"talking": "đang nói"} {"243": "hai trăm bốn mươi ba"} {"ski clothing": "quần áo trượt tuyết"} {"tntc": "tntc"} {"indicates table number": "cho biết số bảng"} {"weather": "thời tiết"} {"it's dark outside": "trời tối bên ngoài"} {"queilen bus": "xe buýt xếp hàng"} {"slowing down": "chậm lại"} {"356": "ba trăm năm mươi sáu"} {"3:52": "3:52"} {"crab apples": "táo cua"} {"staggered": "loạng choạng"} {"flash photography": "chụp ảnh có đèn flash"} {"no elephant": "không có voi"} {"283": "hai trăm tám mươi ba"} {"scrabble": "gải"} {"don't cross": "đừng băng qua"} {"antique apples": "táo cổ"} {"bunny": "con thỏ"} {"no tights": "không có quần bó"} {"on rail": "trên đường sắt"} {"2:33": "2:33"} {"a/v production": "a/v sản xuất"} {"t-shirt and jeans": "áo phông và quần jean"} {"making fist": "nắm tay"} {"man in red striped shirt": "người đàn ông mặc áo sơ mi sọc đỏ"} {"strapless": "quây"} {"motorcyclist": "người đi xe máy"} {"tree": "cây"} {"bezodpraw": "bezodpraw"} {"diet": "ăn kiêng"} {"cage": "cái lồng"} {"burp": "ợ hơi"} {"log off and shut down": "đăng xuất và tắt máy"} {"setting stage": "giai đoạn thiết lập"} {"power line": "đường dây điện"} {"brick oven": "lò nung gạch"} {"pimp hat": "mũ ma cô"} {"numerical": "số"} {"to eat trees": "ăn cây"} {"toys": "đồ chơi"} {"carrer de jesus": "người chăm sóc chúa giêsu"} {"10:35": "10:35"} {"bluegrass": "cỏ xanh"} {"on man's shoulders": "trên vai đàn ông"} {"hash": "băm"} {"on feeder": "trên trung chuyển"} {"not english- can't read it": "không phải tiếng anh- không đọc được"} {"difficult": "khó"} {"rolled them up": "cuộn chúng lại"} {"8 ft": "8 ft"} {"camo": "ngụy trang"} {"ice cream cone": "kem ốc quế"} {"they are to be loaded": "chúng sẽ được tải"} {"n rodeo dr": "n rodeo dr"} {"603": "sáu trăm linh ba"} {"stables": "chuồng ngựa"} {"vet": "bác sĩ thú y"} {"brick lane": "ngõ gạch"} {"mill": "cối xay"} {"red, green, blue, yellow": "đỏ, xanh lá cây, xanh dương, vàng"} {"curvy": "cong"} {"goofy": "ngốc nghếch"} {"store display": "cửa hàng trưng bày"} {"express bus": "buýt nhanh"} {"canyon": "hẻm núi"} {"under scissors": "dưới kéo"} {"banana, plums, grapes, pear, oranges": "chuối, mận, nho, lê, cam"} {"rocking chair": "ghế bập bênh"} {"cloudy": "nhiều mây"} {"ponchos": "áo poncho"} {"business man": "doanh nhân"} {"to serve ball": "giao bóng"} {"870": "tám trăm bảy mươi"} {"on her hips": "trên hông cô ấy"} {"serena williams": "Serena Williams"} {"street performer": "nghệ sĩ đường phố"} {"do not block": "đừng chặn"} {"113": "113"} {"greenwich": "bánh mì xanh"} {"on collar": "trên cổ áo"} {"frisbee thrower": "ném đĩa nhựa"} {"avenue and 13th street": "đại lộ và đường 13"} {"prosciutto": "Prosciutto"} {"incinerator": "lò đốt rác"} {"on holder": "trên giá đỡ"} {"1998": "một nghìn chín trăm chín mươi tám"} {"waiting": "chờ"} {"wall sconces": "Tường vách"} {"years": "năm"} {"no plate": "không có tấm"} {"skiing, snowboarding": "trượt tuyết, trượt tuyết"} {"masnedogade": "masnedogade"} {"volume": "âm lượng"} {"bananas and peaches": "chuối và đào"} {"bus": "xe buýt"} {"manchester x41": "x41 manchester"} {"no fence": "không rào cản"} {"cabs": "xe taxi"} {"romney": "lãng mạn"} {"no team": "Không có đội"} {"tostitos": "bánh mì nướng"} {"rubicon": "khối rubic"} {"batter, catcher, umpire": "người đánh bóng, người bắt bóng, trọng tài"} {"leaping": "nhảy vọt"} {"rm": "rừm"} {"earring": "bông tai"} {"triborough bridge": "cầu triborough"} {"get ball": "lấy bóng"} {"it is effect of lighting": "đó là hiệu ứng ánh sáng"} {"dalidio": "dalidio"} {"t33-2068": "t33-2068"} {"kid,skateboard,hurdle": "đứa trẻ, ván trượt, vượt rào"} {"foul": "Hôi"} {"2:39": "2:39"} {"fuel plane": "nhiên liệu máy bay"} {"12.30": "12h30"} {"enjoy your pizza": "thưởng thức bánh pizza của bạn"} {"3213": "ba nghìn hai trăm mười ba"} {"pakistan": "pa-ki-xtan"} {"to hold it down": "để giữ nó xuống"} {"on hand": "trên tay"} {"on balloons": "trên bóng bay"} {"santa": "ông già noel"} {"cat in fridge": "con mèo trong tủ lạnh"} {"bus stop request headstop": "yêu cầu dừng xe buýt headstop"} {"tovar": "tovar"} {"horse": "ngựa"} {"hand crank": "quay tay"} {"litter": "rác"} {"hand": "tay"} {"arrest": "bắt giữ"} {"paddleboard": "ván chèo"} {"french bread": "bánh mì Pháp"} {"in front of girls": "trước mặt các cô gái"} {"charlottesville": "charlottesville"} {"hitech": "công nghệ cao"} {"perfectly good": "hoàn toàn tốt"} {"hastings": "vội vã"} {"rutledge": "ru-lô"} {"neutral": "trung lập"} {"2303": "hai nghìn ba trăm linh ba"} {"zakuro 2f+": "zakuro 2f+"} {"berkeley": "berkley"} {"castrol": "castrol"} {"dan": "đàn"} {"19.95": "19,95"} {"western financial": "tài chính phương tây"} {"40 years": "40 năm"} {"face painting": "vẽ mặt"} {"turnip": "cây củ cải"} {"flat screen": "màn hình phẳng"} {"irish lion": "sư tử ailen"} {"john deere": "John Deere"} {"shredded": "băm nhỏ"} {"zebras and rhinos": "ngựa vằn và tê giác"} {"christmas decorations": "đồ trang trí giáng sinh"} {"one by net": "một bằng mạng"} {"right front": "phía trước bên phải"} {"409": "bốn trăm chín"} {"go211com": "go211com"} {"for play": "để chơi"} {"pomegranate": "trái thạch lựu"} {"hat, shirt, shorts, socks and shoes": "mũ, áo sơ mi, quần đùi, tất và giày"} {"sewing": "may vá"} {"skateboarders": "người trượt ván"} {"sunglasses": "kính râm"} {"inexpensive": "rẻ tiền"} {"hungry": "đói bụng"} {"windsor": "gió thổi"} {"truck driver": "tài xế xe tải"} {"tea lights": "đèn pha trà"} {"pose": "tư thế"} {"apples, oranges, bananas": "táo, cam, chuối"} {"a": "Một"} {"1664": "một nghìn sáu trăm sáu mươi tư"} {"maroon": "Bỏ rơi"} {"rubber": "cao su"} {"atomic cafe": "quán cà phê nguyên tử"} {"tetley": "bánh tét"} {"blue, orange, pink": "xanh, cam, hồng"} {"millions": "hàng triệu"} {"t&g nails": "móng tay t&g"} {"making gingerbread house": "làm nhà bánh gừng"} {"4x4": "4x4"} {"alex": "alex"} {"1 in back": "1 ở phía sau"} {"datz": "datz"} {"2014": "hai nghìn mười bốn"} {"sprinkles": "rắc"} {"pilots": "phi công"} {"crack": "nứt"} {"huntington beach": "biển Huntington"} {"white, gray": "Trắng xám"} {"2504": "hai nghìn năm trăm linh bốn"} {"pepperoni jalapeno": "xúc xích ớt jalapeno"} {"offering": "chào bán"} {"raccoon": "Gấu mèo. - Gấu mèo"} {"indian headdress": "cái mũ Ấn Độ"} {"3:02": "3:02"} {"bible": "kinh thánh"} {"electric dryer": "máy sấy điện"} {"broadway and wall street": "đường rộng và phố wall"} {"12:45": "12:45"} {"baseline": "đường cơ sở"} {"608": "sáu trăm lẻ tám"} {"on cupcake": "trên bánh nướng nhỏ"} {"no to bike parking tax": "không đánh thuế đỗ xe đạp"} {"posts": "bài viết"} {"royal guard": "bảo vệ hoàng gia"} {"no sink": "không có bồn rửa"} {"mug of coffee and some food": "cốc cà phê và một số thức ăn"} {"no tattoo": "không có hình xăm"} {"freddie & dorothy's restaurant": "nhà hàng của freddie & dorothy"} {"leprechaun": "yêu tinh"} {"behind him": "Đằng sau anh ấy"} {"love seat": "ghế tình yêu"} {"hawkair": "diều hâu"} {"grassy": "nhiều cỏ"} {"vandals": "kẻ phá hoại"} {"for traffic": "cho giao thông"} {"jl audio": "jl âm thanh"} {"walls": "những bức tường"} {"232": "hai trăm ba mươi hai"} {"no board": "không có bảng"} {"running away": "chạy trốn"} {"1-877-4fps-411": "1-877-4fps-411"} {"playground equipment": "thiết bị sân chơi"} {"afghan": "afghanistan"} {"welding": "hàn"} {"empire state building": "tòa nhà Quốc hội"} {"pink and white": "Hồng và trắng"} {"food plus": "thức ăn cộng"} {"for horse": "cho ngựa"} {"chili dogs and chips": "chó ớt và khoai tây chiên"} {"seton hall": "hội trường seton"} {"jesus is lord": "chúa giêsu là chúa"} {"opened": "đã mở"} {"wood pole": "cột gỗ"} {"hedge": "hàng rào"} {"satellite dish": "đĩa vệ tinh"} {"max frisch": "tối đa"} {"ludmilla primary school": "trường tiểu học ludmilla"} {"buckcherry": "cây hắc mai"} {"30 inches": "30 inch"} {"martina navratilova": "martina navratilova"} {"footprints": "dấu chân"} {"bentley's": "xe bentley"} {"s henry": "henry"} {"2 sinks": "2 bồn rửa"} {"walk zone": "khu đi bộ"} {"theodore": "theodore"} {"smoke detector": "máy dò khói"} {"not a thru street": "không phải là một đường phố thông qua"} {"b c d n o p": "b c d n o p"} {"motorcycles": "xe máy"} {"cleaning materials, paper plates, cooler, potato chips": "vật liệu làm sạch, đĩa giấy, tủ lạnh, khoai tây chiên"} {"rockefeller": "rockefeller"} {"north street north end tobin": "đường phía bắc đầu phía bắc tobin"} {"william g million state park": "công viên tiểu bang william g triệu"} {"i5": "i5"} {"oak tree": "cây sồi"} {"for cleaning": "để làm sạch"} {"feta": "lễ hội"} {"green, brown, black, orange": "xanh lá cây, nâu, đen, cam"} {"special jumbo pizza": "pizza khổng lồ đặc biệt"} {"in bike lane": "trong làn đường dành cho xe đạp"} {"hawaiian shirt": "áo hawaii"} {"oven mitt": "găng tay lò nướng"} {"postal boxes": "hộp thư"} {"feeding them": "cho chúng ăn"} {"white tennis outfit": "trang phục quần vợt màu trắng"} {"cheese, tomatoes": "phô mai, cà chua"} {"no lights on": "không có đèn trên"} {"tokyo": "tokyo"} {"looking at phone": "nhìn vào điện thoại"} {"in boxes": "trong hộp"} {"plains zebra": "ngựa vằn đồng bằng"} {"scoop": "muỗng, xúc"} {"get hit": "bị đánh"} {"maple buds": "nụ phong"} {"clown train": "tàu chú hề"} {"hamels": "hamel"} {"footaction": "bước chân"} {"daughter": "con gái"} {"security": "bảo vệ"} {"dump obama": "bãi bỏ obama"} {"bathrooms": "phòng tắm"} {"ireland": "ai-len"} {"picking up trash": "nhặt rác"} {"skateboarding and riding bike": "trượt ván và đi xe đạp"} {"harrison's": "harrison"} {"live laugh love": "sống cười tình yêu"} {"water skier": "người trượt nước"} {"one way, stop": "một chiều, dừng lại"} {"he's ok": "anh ấy ổn"} {"mother goose": "ngỗng mẹ"} {"getting water": "lấy nước"} {"swing": "xích đu"} {"firm": "vững chãi"} {"1:58": "1:58"} {"aquarium": "bể nuôi cá"} {"1-800-22-0015": "1-800-22-0015"} {"white,yellow,green, purple": "trắng, vàng, xanh lá cây, tím"} {"106": "một trăm linh sáu"} {"pamie": "người nghèo"} {"open water": "mở nước"} {"outfield": "sân ngoài"} {"castle rising castle ancient monument": "lâu đài tăng lâu đài di tích cổ"} {"lax": "lỏng lẻo"} {"broccoli and carrots": "bông cải xanh và cà rốt"} {"they would enjoy it": "họ sẽ thích nó"} {"feeding zebra": "cho ngựa vằn ăn"} {"hit balls": "đánh bóng"} {"12 feet": "12 feet"} {"unsure": "không chắc chắn"} {"pine and 3rd": "cây thông và thứ 3"} {"on chocolate": "trên sô cô la"} {"bottles": "chai"} {"city park": "công viên thành phố"} {"law": "pháp luật"} {"zebra and donkey": "ngựa vằn và lừa"} {"choice": "sự lựa chọn"} {"blue plaid": "kẻ sọc xanh"} {"wrinkles": "nếp nhăn"} {"puerto rico": "Puerto Rico"} {"wooden board": "bảng gỗ"} {"sheep herder": "người chăn cừu"} {"thick": "dày"} {"not crowded": "không đông đúc"} {"war reenactment": "tái hiện chiến tranh"} {"9645": "chín nghìn sáu trăm bốn mươi lăm"} {"bd": "bd"} {"short sleeve": "ngắn tay"} {"no parking": "Không đậu xe"} {"clothespins": "kẹp quần áo"} {"prince of persia": "Hoàng tử Ba Tư"} {"for air show": "cho triển lãm hàng không"} {"midair": "giữa không trung"} {"170": "một trăm bảy mươi"} {"photographing her": "chụp ảnh cô ấy"} {"stopped": "dừng lại"} {"12:10": "12:10"} {"barbara kingsolver": "người giải quyết vấn đề barbara"} {"chest bump": "vết sưng ở ngực"} {"riders": "tay đua"} {"eggs, potatoes, pancakes": "trứng, khoai tây, bánh kếp"} {"recent": "gần đây"} {"rubber band": "dây cao su"} {"someone else": "một người nào khác"} {"alaska": "alaska"} {"crowd size": "quy mô đám đông"} {"on bread": "trên bánh mì"} {"venetian": "người Venice"} {"different buttons": "các nút khác nhau"} {"big ben, very large": "đồng hồ lớn, rất lớn"} {"clock chimed": "đồng hồ điểm chuông"} {"30 mph": "30 dặm một giờ"} {"ouija": "cầu cơ"} {"on green sign": "trên dấu hiệu màu xanh lá cây"} {"esc": "Thoát ra"} {"usa and uganda": "hoa kỳ và uganda"} {"practicing": "luyện tập"} {"right or left": "phải hoặc trái"} {"in air": "trong không khí"} {"milp": "vắt sữa"} {"practice": "luyện tập"} {"357": "ba trăm năm mươi bảy"} {"01/14/2011": "14/01/2011"} {"nice weather": "thời tiết đẹp"} {"canopy": "Mái hiên"} {"dishwashers": "máy rửa bát"} {"list": "danh sách"} {"this car": "chiếc ô tô này"} {"322323": "ba trăm hai mươi hai nghìn ba trăm hai mươi ba"} {"he was playing in it": "anh ấy đang chơi trong đó"} {"toast it": "nướng nó"} {"dining": "ăn tối"} {"red bell": "chuông đỏ"} {"parading": "diễu hành"} {"red and black": "đỏ và đen"} {"tuxedo": "áo đuôi tôm"} {"working on it": "làm việc trên đó"} {"6:51": "6:51"} {"oven stick": "thanh lò nướng"} {"golf club": "câu lạc bộ gôn"} {"7:05": "7:05"} {"legs": "chân"} {"eiffel tower": "tháp Eiffel"} {"livestock": "gia súc"} {"on chairs": "trên ghế"} {"scenery": "phong cảnh"} {"espressa pizza": "bánh pizza cà phê espresso"} {"maria": "maria"} {"tradition": "truyền thống"} {"buckling snowboards": "oằn ván trượt tuyết"} {"luggage tags": "thẻ hành lý"} {"jaswa": "jaswa"} {"smartphone": "điện thoại thông minh"} {"bowl cut": "cắt bát"} {"home base": "cơ sở nhà"} {"fork and knife": "nĩa và dao"} {"sizzler": "người hâm mộ"} {"dodgers": "người né tránh"} {"raiders": "kẻ đột kích"} {"graph": "đồ thị"} {"mystic blue signs": "dấu hiệu màu xanh huyền bí"} {"ita": "nó"} {"main": "chủ yếu"} {"on radiator": "trên bộ tản nhiệt"} {"hate": "ghét"} {"teepee": "lều bạt"} {"serve": "phục vụ"} {"to beach": "đến bãi biển"} {"b&o": "b&o"} {"not strong": "không mạnh"} {"brim hat": "mũ vành"} {"delicious american food": "món ăn ngon của mỹ"} {"donut place": "nơi bánh rán"} {"no dog": "không có chó"} {"hair dryer": "máy sấy tóc"} {"calamari": "mực ống"} {"for window washer": "cho máy giặt cửa sổ"} {"cake stand": "quầy bánh"} {"ja8123": "j8123"} {"looking in window": "nhìn vào cửa sổ"} {"broccoli and pasta": "bông cải xanh và mì ống"} {"concentrated": "tập trung"} {"1:44": "1:44"} {"high grass": "cỏ cao"} {"sitting": "ngồi"} {"downtown exits": "lối ra trung tâm thành phố"} {"8:34": "8:34"} {"dorset": "lưng ngựa"} {"edge of tub": "mép bồn tắm"} {"steam pipe": "ống hơi"} {"landscape": "phong cảnh"} {"dining room and kitchen": "phòng ăn và nhà bếp"} {"mountainous": "miền núi"} {"girls": "cô gái"} {"holding baby": "bế em bé"} {"no cover": "không che"} {"use bathroom": "sử dụng phòng tắm"} {"boston": "boston"} {"bottom of ramp": "dưới cùng của đoạn đường nối"} {"rhode island ave": "đại lộ đảo rhode"} {"one sweet ride": "một chuyến đi ngọt ngào"} {"beignet": "củ cải đường"} {"ponytail": "tóc đuôi gà"} {"diverted traffic": "Chuyển hướng giao thông"} {"aker solutions": "giải pháp của aker"} {"red white blue red orange yellow": "đỏ trắng xanh đỏ cam vàng"} {"elm": "cây du"} {"soft and plush": "mềm mại và sang trọng"} {"pepperoni, olives, cheese": "pepperoni, ô liu, phô mai"} {"1766": "một nghìn bảy trăm sáu mươi sáu"} {"4 stories": "4 câu chuyện"} {"edible": "ăn được"} {"wright": "đúng"} {"jimmy john's": "của jimmy john"} {"hot wheels": "bánh xe nóng"} {"chocolate chips": "sô cô la chip"} {"giraffe and elk": "hươu cao cổ và nai sừng tấm"} {"button": "cái nút"} {"next to toilet": "bên cạnh nhà vệ sinh"} {"rising dragon": "rồng đang lên"} {"fixing his tie": "sửa cà vạt"} {"under clock": "dưới đồng hồ"} {"172": "một trăm bảy mươi hai"} {"out of box": "ra khỏi hộp"} {"northwest": "Tây Bắc"} {"power and water": "điện và nước"} {"staples": "cái ghim"} {"console": "bảng điều khiển"} {"smirnoff": "cười khẩy"} {"ro": "ro"} {"playing": "đang chơi"} {"air ferry": "phà hàng không"} {"co-op": "hợp tác xã"} {"olucitra": "olucitra"} {"7:35": "7:35"} {"10:08": "10:08"} {"capital transit": "quá cảnh thủ đô"} {"3010": "ba nghìn lẻ mười"} {"swan st": "con thiên nga"} {"cubs": "đàn con"} {"saint-mathieu and baile": "Saint-Mathieu và Baile"} {"mostly black": "chủ yếu là màu đen"} {"wine cooler": "tủ lạnh rượu"} {"sightseeing": "tham quan"} {"uggs": "ugg"} {"white house down": "nhà trắng sụp đổ"} {"catch ball": "bắt bóng"} {"ray ban": "ray ban"} {"wolverhampton": "chó sói"} {"0.50": "0,50"} {"995": "chín trăm chín mươi lăm"} {"different food": "thức ăn khác nhau"} {"oldsmobile": "xe cũ"} {"ph": "ph"} {"middle right": "giữa bên phải"} {"thinking": "Suy nghĩ"} {"janitor": "người gác cổng"} {"bicycle obstacle in road": "chướng ngại vật xe đạp trên đường"} {"oven handles": "tay nắm lò"} {"2.29": "2,29"} {"ponytails": "kiểu tóc đuôi ngựa"} {"on toast": "Trên bánh mì nướng"} {"batteries": "pin"} {"santa rosa ave": "đại lộ santa rosa"} {"flying kite": "thả diều"} {"10 pounds": "10 cân"} {"radio host": "người dẫn chương trình phát thanh"} {"59 ge evendale": "59 tuổi"} {"frisbee golf": "ném đĩa gôn"} {"tracker": "người theo dõi"} {"user's guide": "hướng dẫn sử dụng"} {"in bottles": "trong chai"} {"rolling stones": "hòn đá lăn"} {"travel company": "công ty du lịch"} {"altoids": "altoids"} {"brown blue and white": "nâu xanh và trắng"} {"windsurfing": "lướt ván buồm"} {"baggage inquiries": "thắc mắc về hành lý"} {"leroy": "leroy"} {"autism": "bệnh tự kỷ"} {"sectional": "mặt cắt ngang"} {"poncho": "áo choàng"} {"ted": "ted"} {"2:28": "2:28"} {"windmill": "cối xay gió"} {"$6.00": "$6,00"} {"71768": "bảy mươi mốt nghìn bảy trăm sáu mươi tám"} {"sweatbands": "băng thấm mồ hôi"} {"vancouver": "vancouver"} {"1 wearing white": "1 mặc đồ trắng"} {"pro-one": "ủng hộ một"} {"camera moved": "máy ảnh di chuyển"} {"suzuki": "suzuki"} {"ad05": "quảng cáo05"} {"pepperoni, olives, cheese and sausage": "pepperoni, ô liu, phô mai và xúc xích"} {"bin": "thùng rác"} {"looking at hands": "nhìn vào tay"} {"waiting to cross": "chờ đợi để vượt qua"} {"no tile": "không có gạch"} {"50%": "50%"} {"blueberry pie": "bánh việt quất"} {"cookies n cream": "cookie n kem"} {"mailbox": "hộp thư"} {"1969": "một nghìn chín trăm sáu mươi chín"} {"atlas therma fit s": "atlas nhiệt phù hợp với s"} {"death for": "cái chết cho"} {"person seated": "người ngồi"} {"star of david": "ngôi sao của David"} {"v252 lkm": "v252 lkm"} {"comedy": "hài kịch"} {"to say it all": "để nói tất cả"} {"sedans": "xe sedan"} {"branches": "chi nhánh"} {"bouncer": "bảo vệ quán bar"} {"boys": "những cậu bé"} {"pointing": "Chỉ trỏ"} {"complete automotive repair": "sửa chữa ô tô trọn gói"} {"apart": "riêng biệt"} {"flyer": "tờ rơi"} {"marcel bock": "marcel bock"} {"overnight": "qua đêm"} {"harness": "khai thác"} {"elton": "elton"} {"dodge": "né tránh"} {"team colors": "màu sắc đội"} {"haagen dazs": "haagen dazs"} {"westside": "phía tây"} {"badly": "tệ"} {"avocado and turkey": "bơ và gà tây"} {"4a": "4a"} {"backhand": "trái tay"} {"original": "nguyên bản"} {"308": "ba trăm lẻ tám"} {"pop rocks": "Rocks pop"} {"slow 5 mph": "chậm 5 dặm/giờ"} {"dry dock": "bến tàu khô"} {"church": "nhà thờ"} {"kalayaan 2013": "kalayan 2013"} {"tomato juice": "nước ép cà chua"} {"racing": "cuộc đua"} {"service line": "đường dây dịch vụ"} {"371-355": "371-355"} {"raveled up": "lột xác"} {"blue collar": "cổ áo xanh"} {"salt lake city": "thành phố Salt Lake"} {"don't fall": "đừng ngã"} {"on fork": "trên ngã ba"} {"wilson": "wilson"} {"no voyager": "không có khách du lịch"} {"10:00": "10:00"} {"evident": "hiển nhiên"} {"homework": "bài tập về nhà"} {"parmesan": "pho mát parmesan"} {"7:30": "7:30"} {"tie tie": "tie tie"} {"manicured": "cắt tỉa cẩn thận"} {"tired": "mệt"} {"splits": "chia rẽ"} {"tofu": "đậu hũ"} {"wii fit board": "bảng phù hợp với wii"} {"carpet padding": "đệm thảm"} {"picnic": "đi chơi picnic"} {"aeroports of montreal": "sân bay montreal"} {"drive": "lái xe"} {"in hallway": "trong hành lang"} {"historic route 66": "tuyến đường lịch sử 66"} {"greenbush bakery": "tiệm bánh greenbush"} {"skateboard park": "công viên trượt ván"} {"onesie": "người thân"} {"pinky": "hồng hào"} {"man in white": "người đàn ông mặc đồ trắng"} {"brown one": "một màu nâu"} {"curious george": "George tò mò"} {"no statue": "không có tượng"} {"54e 10199": "54e 10199"} {"bird feeder": "Bird Feeder"} {"steamed": "hấp"} {"portillo's": "mái hiên"} {"united states": "Hoa Kỳ"} {"2 cars": "2 xe"} {"no racquet": "không có vợt"} {"peeler": "đồ gọt vỏ"} {"he is catcher": "anh ấy là người bắt"} {"50m": "50m"} {"8070": "tám nghìn bảy mươi"} {"tow": "kéo"} {"man and dog": "người đàn ông và con chó"} {"fly2help": "bay2help"} {"barrier": "rào chắn"} {"5 for $1": "5 với $1"} {"match is over": "trận đấu kết thúc"} {"next exit jeff gordon blvd": "lối ra tiếp theo jeff gordon blvd"} {"next to tv": "bên cạnh tivi"} {"break it": "phá vỡ nó"} {"slowly": "chậm"} {"as advertised": "như đã quảng cáo"} {"they are fast": "họ nhanh"} {"referee stand": "đứng trọng tài"} {"spring mobile park": "công viên di động mùa xuân"} {"imagemd": "imagemd"} {"wristband": "dây đeo cổ tay"} {"sprinkler": "vòi phun nước"} {"notebook": "sổ tay"} {"because that is how they made it": "bởi vì đó là cách họ làm ra nó"} {"connect to internet": "kết nối với internet"} {"people drew it": "mọi người đã vẽ nó"} {"to read": "đọc"} {"147": "một trăm bốn mươi bảy"} {"teddy": "Teddy"} {"road work": "làm đường"} {"glh": "glh"} {"kfc": "kfc"} {"zippo": "zippo"} {"dozens": "hàng tá"} {"moving ski poles": "di chuyển cột trượt tuyết"} {"recyclables": "đồ tái chế"} {"cock": "con gà trống"} {"players hand": "người chơi tay"} {"sporting goods store": "cửa hàng đồ thể thao"} {"microsoft": "Microsoft"} {"salida": "nước bọt"} {"04/01/2011": "04/01/2011"} {"towel": "cái khăn lau"} {"center of street": "trung tâm đường phố"} {"keeps cake fresh": "giữ bánh tươi"} {"1:03": "1:03"} {"welcome home": "chào mừng về nhà"} {"3901": "ba nghìn chín trăm lẻ một"} {"noodles & company": "mì & công ty"} {"grape orange": "cam nho"} {"broccoli, carrots, cauliflower": "súp lơ xanh, cà rốt, súp lơ trắng"} {"new zealand": "Tân Tây Lan"} {"jack": "giắc cắm"} {"ladybug": "bọ rùa"} {"parka": "áo khoác dù"} {"car and motorcycle": "ô tô và xe máy"} {"planter": "người trồng cây"} {"angels": "thiên thần"} {"date": "ngày"} {"mark and tom": "đánh dấu và tom"} {"children": "những đứa trẻ"} {"uncommon": "không phổ biến"} {"brainwash": "tẩy não"} {"big city": "thành phố lớn"} {"nametag": "thẻ tên"} {"over road": "qua đường"} {"panoramic": "toàn cảnh"} {"gray shirt": "áo xám"} {"parsnip": "củ cải vàng"} {"filthy": "bẩn thỉu"} {"matrix": "ma trận"} {"sculptures": "tác phẩm điêu khắc"} {"miller": "cối xay"} {"prevent falls": "ngăn ngừa té ngã"} {"2:04": "2:04"} {"ohe": "ôi"} {"no cow": "không bò"} {"gospel": "sách Phúc Âm"} {"red, green, yellow": "đỏ, xanh lá cây, vàng"} {"brad meltzer": "brad tan chảy"} {"couches": "đi văng"} {"i don't": "Tôi không"} {"hgx 6946": "hgx 6946"} {"wwwfeelinggreatcom": "wwwfeelingtuyệtcom"} {"down under": "xuống dưới"} {"fisheye lens": "ống kính mắt cá"} {"driving": "điều khiển"} {"93.3": "93.3"} {"smiley face": "mặt cười"} {"usopen.org": "usopen.org"} {"weight shift": "thay đổi trọng lượng"} {"rookies": "tân binh"} {"pinto": "pinto"} {"carved": "chạm khắc"} {"heather moreton": "cây thạch nam"} {"70": "bảy mươi"} {"02939": "hai nghìn chín trăm ba mươi chín"} {"it has eyes": "nó có mắt"} {"0341": "ba trăm bốn mươi mốt"} {"igneous": "đá lửa"} {"restaurant signs": "bảng hiệu nhà hàng"} {"obstacle course": "chướng ngại vật"} {"on lamp post": "trên cột đèn"} {"guildford": "bang hội"} {"they are talking": "họ đang nói chuyện"} {"don't honk": "đừng bấm còi"} {"harvard basketball": "bóng rổ harvard"} {"719": "bảy trăm mười chín"} {"transcereales": "ngũ cốc"} {"9/14/2007": "14/9/2007"} {"sliding": "trượt"} {"at table": "tại bàn"} {"guide": "hướng dẫn"} {"no bananas": "không có chuối"} {"desks": "bàn làm việc"} {"2 piece": "2 hột"} {"crumpled": "nhàu nát"} {"no turn": "không rẽ"} {"19:05": "19:05"} {"oscar mayer": "oscar mayer"} {"2:36": "2:36"} {"class": "lớp học"} {"prince and john isner": "hoàng tử và john isner"} {"padding": "đệm"} {"ra-3560k": "ra-3560k"} {"business partners": "đối tác kinh doanh"} {"shade": "bóng râm"} {"banana and cookie": "chuối và bánh quy"} {"crossing road": "qua đường"} {"study": "học"} {"top shelf": "kệ trên cùng"} {"clothing": "quần áo"} {"ekco": "ekco"} {"ride horses": "cưỡi ngựa"} {"skier": "người trợt tuyết"} {"bic": "nhị phân"} {"red yellow blue": "đỏ vàng xanh"} {"athlete": "vận động viên"} {"congress": "Hội nghị"} {"to see if they match": "để xem chúng có khớp không"} {"wine sap .99": "rượu vang .99"} {"it's store": "đó là cửa hàng"} {"russell road, princes street": "đường russell, đường hoàng tử"} {"coconuts": "dừa"} {"kite flying": "thả diều"} {"4:54": "4:54"} {"jean shorts": "quần jean ngắn"} {"provide water to firefighters": "cung cấp nước cho lính cứu hỏa"} {"commercial vehicles": "xe thương mại"} {"metrobus": "xe điện ngầm"} {"305": "ba trăm lẻ năm"} {"outlet": "chỗ thoát"} {"telescope": "kính thiên văn"} {"welcome sign": "dấu hiệu chào mừng"} {"cadillac": "cadillac"} {"for children": "cho trẻ em"} {"short board": "bảng ngắn"} {"touching hat": "chạm mũ"} {"left of computer": "trái của máy tính"} {"time warner": "Time Warner"} {"upstairs": "tầng trên"} {"picket": "cái cuốc"} {"pinking shears": "kéo cắt rua lỗ nhỏ"} {"5:52": "5:52"} {"fighter jet": "máy bay chiến đấu phản lực"} {"carry people": "chở người"} {"3:16 pm": "3:16 chiều"} {"sue monk kidd": "kiện nhà sư nhóc"} {"robot": "người máy"} {"1-877-994-4357": "1-877-994-4357"} {"4500": "bốn ngàn năm trăm"} {"378207": "ba trăm bảy mươi tám nghìn hai trăm linh bảy"} {"zipper": "dây kéo"} {"racing number": "đua số"} {"13 cars long": "dài 13 ô tô"} {"cashier": "thu ngân"} {"fenglong photography": "nhiếp ảnh phong long"} {"thon": "thon"} {"broccoli and tomato": "bông cải xanh và cà chua"} {"tasmanian devil": "Quỷ Tasmanian"} {"lawn chair": "ghế bãi cỏ"} {"in front of bench": "trước băng ghế dự bị"} {"passenger seat": "ghế hành khách"} {"luncheon meat": "món thịt bữa trưa"} {"tag on jacket": "thẻ trên áo khoác"} {"ronnies sex shop": "cửa hàng tình dục ronny"} {"leaf": "lá cây"} {"egg roll": "trứng cuộn"} {"uribe": "nước tiểu"} {"far right": "ngoài cùng bên phải"} {"identification / tagging": "nhận dạng/gắn thẻ"} {"no vehicles": "không có phương tiện"} {"scuba diving": "môn lặn"} {"president is on board": "tổng thống đang ở trên tàu"} {"volleyball": "bóng chuyền"} {"charles darwin": "charles darwin"} {"presents": "quà tặng"} {"to left of photo": "bên trái ảnh"} {"dr seuss": "Tiến sĩ Seuss"} {"rubik's cube": "khối Rubik"} {"baroque": "kiểu baroque"} {"behind building": "đằng sau tòa nhà"} {"gi joe": "gi Joe"}