| sentence,label | |
| quan_trọng tụi mồ_côi,khác | |
| parky,phân biệt | |
| phản_động cali,phân biệt | |
| anh_em việt_nam,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| dân bắc giải_phóng lũ nam tụi mày tiếng tư,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| đừng phân_biệt bắc kì nam kì rồng cháu tiên đất não không đầu mọc tóc,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| tao thihocky anh_em oi,khác | |
| miền nam phân_biệt địa_phương sống,khác | |
| nam bắc trời mệt ghê đứa câu parky đầu đáy giếng lo bè miền tây tiếng nam rặc chạm_mặt,khác | |
| nư parky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| đường nam kỳ khởi_nghĩa đường bắc kỳ khởi_nghĩa,phân biệt | |
| miền bắc miền tây chê kiểu biện_hộ giùm em chê miền tây đeo vàng chê cá jay jay vậy,khác | |
| bắc xấu xấu nam sống sương máu miền nam bắc xưa độc_lập,ủng hộ | |
| hi you,khác | |
| kiểu sâu rầu nồi canh người bắc ồn thiệt không ưa,phân biệt | |
| parky sv,phân biệt | |
| miền trung,khác | |
| phân_biệt miền,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| chuẩn ah,khác | |
| bắc_nam trung cội cành,ủng hộ | |
| diễn_giải,khác | |
| parky,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| nam bắc party,phân biệt | |
| giải_quyết vấn_nạn phân_biệt miền,ủng hộ | |
| paky,khác | |
| namky,khác | |
| việt_nam ta anh_em được sinh bọc trứng mẹ âu biết tôn_trọng bảo_vệ bạn,ủng hộ | |
| kệ đi mấy bọn phân_biệt miền toàn học lịch_sử tâm_thần,phân biệt | |
| parky and nike,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| mbắc phân_biệt miền phân_biệt dân_tộc lắm mh dân_tộc nùng chồng kinh toàn dân tọc chửi dân_tộc không học,phân biệt | |
| hình toàn ac clone thằng,khác | |
| haiz bình_luận chán,khác | |
| parky lắm,phân biệt | |
| phân_biệt miền,khác | |
| đọc bình_luận đau,khác | |
| parky,phân biệt | |
| miền trung miền nam bắc quơ,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tàu tôi rồi,khác | |
| bớt gáy tiktok đi thử facebook bình_luận parky chả phường vội,khác | |
| miền nam,khác | |
| miền nam parky điện_thoại cục gạch cơm chó,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bọn nam kỳ hoá,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| parky khóc hu_hu hu,phân biệt | |
| đọc bình_luận chán,khác | |
| hồ dạy kĩ yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| top đứa đúp lớp top đứa chat parky,khác | |
| sống sv kia trình_độ kỷ vô_học trẻ không đi học,khác | |
| parky gì anh_em,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| hành_vi phân_biệt miệt_thị miền truy_cứu trách_nhiệm hình blhs phạt tù tuỳ độ,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bino đừng tham_gia vụ bắc sống thành_phố hồ_chí_minh khắp miền mặt vấn_đề,khác | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| cám_ơn em,khác | |
| toàn lũ cali nhục với chả dân miền nam chửi giải_phóng miền nam hoa nở địch toàn dân ưu_tú miền nam đấy không,phân biệt | |
| đấy bọn kali khát,phân biệt | |
| tất việt phân_biệt,ủng hộ | |
| vtv ki,khác | |
| đu cành dân nam,khác | |
| cảm_ơn chia_sẻ,khác | |
| đoàn_kết biết_bao_nhiêu hùng xương_máu,ủng hộ | |
| kid parky cay parky,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| namki cay,phân biệt | |
| parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt | |
| mấy vật rồi không kêu,phân biệt | |
| tôi hoá sai,khác | |
| kê nhe parkụ,phân biệt | |
| tôi trai miền bắc tôi gái toàn đất việt_nam,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| tội ekip sản_xuất phim đấy bố thương nhiễm_sắc_thể,khác | |
| phóng_khoáng an_nhàn rực_rỡ khoẻ yêu,khác | |
| bắc_nam non_sông dải,ủng hộ | |
| chuẩn,khác | |
| việt_nam rác ràng parky,phân biệt | |
| văn_hoá trc giờ kém ta mãi miệt_thị mấy bắc ok lắm học,phân biệt | |
| nam kỳ chào trung kỳ parky nha,phân biệt | |
| bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ | |
| lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ | |
| bọn trẻ thông_báo dám tất,khác | |
| party,phân biệt | |
| bắc trung nam phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| bình_luận kì_thị miền nam,phân biệt | |
| parky công_viên,phân biệt | |
| bắc_nam gà mẹ hoa cành nguyện biển thắm non xanh thương nuôi chí đấu_tranh bền,ủng hộ | |
| 写真,ủng hộ | |
| việt_nam ta,ủng hộ | |
| kẹo su nhai mãi nhổ haz,khác | |
| hihihi lũ parky ưa,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| narky,phân biệt | |
| dân_tộc việt_nam hoà_bình ta cố_gắng,ủng hộ | |
| tao nam kỳ nè đường dám thẳng tôi câu,khác | |
| parky đừng ta,ủng hộ | |
| team kh phân_biệt miền,ủng hộ | |
| người nam tán_thành tư_tưởng toi khong phân_biệt chủng_tộc pb đẳng,phân biệt | |
| nam bắc 写真,ủng hộ | |
| mãnh đất được nuôi_trồng giọt máu chiến_sĩ đau_xót mẹ phận biệt nam bắc,ủng hộ | |
| người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ | |
| mấy thằng phân_biệt vùng miền học xấu_hổ dùm dân_sinh,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ | |
| người miền nam thợ_săn parky ngại,phân biệt | |
| người gốc hoa người dân_tộc toàn dân bắc di_cư toàn mấy bọn sỉ_nhục tô tông,khác | |
| hào dân namky thua gì lũ sucvatky bạn chặn cno đi đừng rep rồi thằng,phân biệt | |
| lũ trẻ,khác | |
| parky parky parky quan_trọng,phân biệt | |
| nam ki,phân biệt | |
| bắc hoà nam không hoà cali,phân biệt | |
| cali tap,phân biệt | |
| mong thức phân_biệt miền,ủng hộ | |
| kệ đứa trẻ vô_học đi mặc_kệ bắc trung nam trc anh_em giúp_đỡ chống giặc trân_trọng,ủng hộ | |
| đánh pháp mỹ mấy kích_động chia_rẽ dân_tộc,khác | |
| phân_biệt nam bắc,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky cay kìa,phân biệt | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ | |
| miền nam bắc,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| vậy bình_luận toàn mấy đứa chả học_thức,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| cali thành địa cay chó,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đừng quên bắc trung nam,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,phân biệt | |
| việt_nam ta iu thương nha iu,ủng hộ | |
| miền nam mạng toàn miền nam chửi miền bắc học lắm,khác | |
| đợt video phốt mấy thằng cali châm_chọc dân việt_nam học không phát_ngôn bọn khát đấy được,phân biệt | |
| tôi suy lệch_lạc việt_nam bắc trung nam đừng sánh,ủng hộ | |
| kệ mày tao namky đứa phân_biệt vùng miền chửi tao thằng namky vui,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam toàn lạ tất anh_em cột trèo hch,ủng hộ | |
| chết_đứng,khác | |
| em lỗi dương nha e_sợ giận em bắc phân_biệt miền nam bọn em,phân biệt | |
| độc_lập được,khác | |
| chuẩn,khác | |
| ngờ baog tiktok mấy bọn học,khác | |
| paky đoàn quân đánh bọn phản_quốc cởi quần_áo giày_dép đu máy_bay chạy,phân biệt | |
| bọn nguỵ nô,phân biệt | |
| em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ | |
| không nổi bình_luận,khác | |
| bọn mày kỳ_thị tiếp đi tau ranh_giới bình,khác | |
| chuẩn,khác | |
| việt_nam anh_em miền,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| toàn nick clone rạng nứt,khác | |
| ngoại miền bắc giỏi trí tiến_thủ,ủng hộ | |
| pakycho,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| không mik không matcha mik trà chanh,khác | |
| trung nam bắc la nha,ủng hộ | |
| mấy thằng bình_luận parky tụi mẹ dạy tụi,khác | |
| cm miền nam_vô miền bắc vô chả cm hài hài,khác | |
| bọn cali phân_biệt vùng miền tỉ_lệ thất_học miền nam miền bắc,phân biệt | |
| parky ta tập_thể việt_nam,ủng hộ | |
| dòng máu việt cớ phân_biệt,ủng hộ | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| lực cố_tình đừng mắc bẫy,khác | |
| thân bắc kêu parky học học phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| xấu hoan_hỉ trend lắng,khác | |
| ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ | |
| cali namki thùng xốp nx,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| thoải_mái đi,khác | |
| parky pịa đi,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| bọn cali đu,phân biệt | |
| nhào đừng phân_biệt cháu hồ,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| tao monky,khác | |
| bình_luận toàn cali,phân biệt | |
| cháo heo lắm,khác | |
| parky namki nambắc,ủng hộ | |
| duyệt nha,khác | |
| miền bắc vô_học,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| namki,phân biệt | |
| đọc tôi buồn_cười kiểu cố_gắng phân_biệt bắc mạng đời thay_đổi,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tác_hại vc không được học,khác | |
| narky rách,phân biệt | |
| anh_em với lũ parky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ | |
| mấy bọn parky nma tổ_tiên người bắc,khác | |
| pasky nam kiki,phân biệt | |
| pa ke,phân biệt | |
| bình_luận buồn,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ | |
| mạng parky đời trót_dại tha,khác | |
| anh_em chửi chửi gì lùi đi,khác | |
| kêu người ta nam kỳ không người ta kêu giận chữi trời,phân biệt | |
| parky im me mom,phân biệt | |
| việt_nam mảnh đất chữ phân_biệt miền vô_nghĩa,ủng hộ | |
| haha yêu online parky,phân biệt | |
| miền trung giọng hà_nội giọng nam ngôn mãi yêu miền tổ_quốc,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| bắc buồn,khác | |
| parky parky,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam miền bắc đất tổ người việt mk ta rộng đbsh đbcl,ủng hộ | |
| coa luật tố_cáo mấy vụ,khác | |
| tụi phản_động chia rẻ,khác | |
| parky,phân biệt | |
| áo trắng,khác | |
| miền nam gọi dân nam kỳ vẻ hào miền bắc gọi bắc kỳ hình nam phân_biệt bk bk,khác | |
| ta gì chửi_rủa cắn đoàn_kết tiến,ủng hộ | |
| tôi nam,khác | |
| tôi party,phân biệt | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ | |
| yêu bắc_nam,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,khác | |
| câu xe chạy miền nam xe trái_tim,ủng hộ | |
| namki chào parky,phân biệt | |
| cay,khác | |
| phá chỗ dân sân_si sống chạy sống miền bắc miền nam,khác | |
| kinh kinh phân_biệt raglay tụi kêu tộc tộc kia,phân biệt | |
| không lửa khói tui ghét mấy quảng_cáo yt không phân_biệt đừng người ta ghét,phân biệt | |
| miền bắc chê miền nam trc miền nam kêu miền nam_vô thức,khác | |
| tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ | |
| quên thân dân phục_vụ,khác | |
| phân_biệt miền không xác lắm người,khác | |
| hoà_bình miền đừng phân_biệt miền việt_nam,ủng hộ | |
| bọn cali ghê,phân biệt | |
| tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ | |
| tụi tao bọn mày,khác | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| nể mấy miền nam mê xổ giàu đất,phân biệt | |
| giọng bắc trầm mê tr,ủng hộ | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| parky muôn,phân biệt | |
| mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương namky ngu mày xấu ma không kém học gay,phân biệt | |
| bac bi bố_láo moi người vo cuop mien nam,phân biệt | |
| nguoi mien nam lich su van minh co long tu,khác | |
| miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ | |
| parkiki,phân biệt | |
| hỡi đồng_bào,khác | |
| tôi suy lệch_lạc việt_nam bắc trung nam đừng sánh,ủng hộ | |
| cầu tất suốt đi ta việt_nam dân_tộc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| dân hà lội chào anh_em trung nam,khác | |
| parky_văn,phân biệt | |
| yêu bắc_nam,ủng hộ | |
| miền nam chào miền trung miền bắc,ủng hộ | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| đa toàn bọn phản_động part time mấy bọn sống lõi trái_đất,khác | |
| đừng phân_biệt bắc kì nam kì rồng cháu tiên đất não không đầu mọc tóc,ủng hộ | |
| tuyệt_vời,khác | |
| chấp mấy bọn không đi học,khác | |
| bình_luận vtv tiếng sinh_vật gương không xoá,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bảo_đảm nhưg vid vậy bình_luận không bình_luận parky namkiki haiz,khác | |
| parky,phân biệt | |
| nam bắc học giỏi siêng_năng,ủng hộ | |
| bắc trung nam park cak,ủng hộ | |
| tôi hoá,khác | |
| tui cung kg ua dan mien bak nhung chi công_an nhan chu kg loi công_an vung mien ai noi chuyen duoc thi tui noi ai choi duoc thi tui choi vay thoi,khác | |
| tôi với hoá lắm chẳng chê gái hoá xinh,khác | |
| parky thương,phân biệt | |
| paky cay đi cay được học lịch_sử đàng_hoàng,phân biệt | |
| ,phân biệt | |
| triều_tiên với hàn_quốc_thống ta,khác | |
| sai_lầm bố_mẹ đẻ mấy đứa mõm parky namkiki,khác | |
| mấy tk parky dân việt_nam kh,khác | |
| parky hơi lạnh đọc boa ky,phân biệt | |
| rãnh rãnh người ta rãnh ưa nhãm nhãm giờ gay chiến đồng xưa hoà_bình rãnh hán,khác | |
| vũ cớ bọn phản_động,khác | |
| toàn miền,khác | |
| miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ | |
| yêu tổ cuốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bọn calicon không dám bình_luận,phân biệt | |
| parky noi tieng cay không,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| parky ta tập_thể việt_nam,ủng hộ | |
| dương dê parky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky namkiki miền trung tụi mày pháp mỹ nhật biến đi việt_nam chứa,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| người bắc thương lắm,ủng hộ | |
| thằng tây nội đi chia_sẻ,phân biệt | |
| miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky rip dê reviewer,phân biệt | |
| tây nội_địa,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| oai đời dám hé,khác | |
| đối tao nam bắc tao moe cali,khác | |
| tổ_tiên kinh miền nam miền bắc bắc đi miền nam chăm khmer thượng đi,phân biệt | |
| solo đi parky nhìu,phân biệt | |
| anh_em phân_biệt miền,ủng hộ | |
| réo ngkh parky na ki cay_cú đáp vậy parky cay,phân biệt | |
| miền nam miền bắc,ủng hộ | |
| anh_em việt_nam,ủng hộ | |
| anh_em không bọn bình_luận parky kệ chán,khác | |
| parky,phân biệt | |
| đời cống_hiến giới trẻ bây nam bắc việt_nam vô_địch,khác | |
| ui batman vậy ta,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hy_vọng tất sinh_vật kia video,phân biệt | |
| không nhiên,khác | |
| miền anh_em vậy,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| miền trung miền bắc miền nam yêu_thương ta việt_nam hào,ủng hộ | |
| parky ngàn văn ní nuận lắm namky dãy đành_đạch,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| tao trungky,khác | |
| sống người ta chửi nhiên,khác | |
| chổ gọi miền bắc parky người bắc thân_thiện,phân biệt | |
| tôi không ghét chiều xong người ta,phân biệt | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| măn kì,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bình_luận mồ_côi,khác | |
| parky hơi lạnh đọc boa ky,phân biệt | |
| bình_luận toàn mấy thằng phản_động,khác | |
| parky namkiki miền bắc miền nam phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| miền nam chào anh_em bắc_trung,khác | |
| thấm vãi ey,khác | |
| viết tả tóp tóp xoá vi_phạm công đồng viết,khác | |
| mấy thằng được lm không tim top,khác | |
| namkichim,phân biệt | |
| miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ | |
| nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| nam bắc bọ bọn kệ đi vô_học,ủng hộ | |
| parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ | |
| khuyên tất em miền đất việt_nam đừng phân_biệt miền tình đoàn_kết tất việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam ta,ủng hộ | |
| sàm quần,khác | |
| anh_em bể,ủng hộ | |
| đừng phân_biệt vùng miền anh_em miền party,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| nameki,phân biệt | |
| việt_nam miền bắc_nam trung tây việt_nam parky namky trungky tayky,ủng hộ | |
| chi tôi ngu tí thủ_đô việt_nam nằm,khác | |
| vãi,khác | |
| tụi bây dừng đi đừng hở tí parky parky kia parky parky parky parky parky hoài,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| đứa trẻ cs,khác | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| namki chào,phân biệt | |
| cali cay khóc,phân biệt | |
| vững tinh_thần không phân_biệt miền anh_em miền tổ_quốc,ủng hộ | |
| tao đứa học rộng đọc hồ dạy ròi,khác | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| ke,phân biệt | |
| tất anh_em,ủng hộ | |
| parky bận ninja siêu_thị cửa_hàng nhật,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| chào miền nam thân_yêu,khác | |
| tui nam kỳ nè chào anh_em miền bắc,khác | |
| miền trung miền bắc miền nam yêu_thương ta việt_nam hào,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| hào người việt_nam hào người miền bắc,khác | |
| toàn mấy thằng trẻ vậy suy chắn thành cạn bả,khác | |
| az,khác | |
| thành chia_rẽ quan_tâm,khác | |
| bình_luận toàn trẻ lớp mầm,khác | |
| oimeoi parky phóng_khoáng,phân biệt | |
| bắc trung nam đừng hàng quốc,ủng hộ | |
| đừng tui bình_luận tui buồn lắm khóc lun bắc_nam bắc_nam,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ | |
| toàn cali,phân biệt | |
| bắc trung nam miền tây bến_tre chồng bắc cưng chìu thương vợ chăm oshin,ủng hộ | |
| khôn bao thua kẻ ngốc,khác | |
| namki,phân biệt | |
| mấy thằng cali cay lắm,phân biệt | |
| hào người học_thức không bọn việt_nam phân_biệt miền,khác | |
| mấy đứa parky video miền bắc lm gì giúp miền,khác | |
| hồ dạy đường bọn nẻo bọn culi vô_học,phân biệt | |
| tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ | |
| triều_tiên hàn_quốc chối hàn_quốc_thống triều_tiên ngược,khác | |
| hahaha kêu nam bắc phân_biệt tỉnh_lẻ dân hoá,phân biệt | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| học_quan trọng,khác | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ | |
| kêu namky hk giận kêu batky giận,phân biệt | |
| ok namky,phân biệt | |
| bắc buồn chả cay chữ kỳ vết đau khứ chia miền dân_tộc nô_lệ mấy tưởng cay,khác | |
| bắc_nam cồn cảnh ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui mấy thân_nôm_na,ủng hộ | |
| dân việt_nam chấp phân_biệt vùng miền parky namki dân việt_nam ghi dặn công_lao việt_nam muôn cụ hồ muôn,ủng hộ | |
| tư_tưởng đấy kiểm,ủng hộ | |
| đừng phân_biệt vùng miền anh_em miền party,ủng hộ | |
| người miền bắc chào miền ruột_thịt,ủng hộ | |
| cali muôn,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ | |
| câu parky miệt_thị câu không parky lm miền nam câu kích_động không bắc không hẳn nam khổ không nam không hẳn bắc khổ,khác | |
| tôi miền tây chào,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| tui miền nam tôn_trọng chẳng phân_biệt,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| trịnh nguyễn_trend,khác | |
| nam bắc không pvbm,ủng hộ | |
| bọn barky kị thành_phố hồ_chí_minh trường nam kỳ đường nam kỳ vãi nhạy_cảm,phân biệt | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parkyla,phân biệt | |
| nè tao tụi bây nè hồi đi không chiến_tranh xảy hồ bát hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào giờ,ủng hộ | |
| parky chào namky,phân biệt | |
| miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ | |
| nam bắc mong việt bình,ủng hộ | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam nha,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| tất dân việt_nam,ủng hộ | |
| party nàotao bao tất,phân biệt | |
| tội parky ghê đem kêu cay buồn không tình,phân biệt | |
| đường câu tôi,khác | |
| phân_biệt chán trẻ,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| ta phân_định ràng bắc parky thằng già parky,phân biệt | |
| miền nam chào miền bác miền trung,khác | |
| gà mẹ hoài_đá,ủng hộ | |
| chán bọn pb vm,khác | |
| đạo_đức dần biến internet sợ,khác | |
| parky,phân biệt | |
| parky nhãy dựng_hà,phân biệt | |
| phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương parky,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| nam tui không bao phân_biệt đẳng giầu nghèo miền người nam gốc bắc phân_biệt miền,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| xấu phân_biệt miền chủ_yếu bọn phản_động âm_mưu chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,ủng hộ | |
| bắt quán bựa internet,khác | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rực_rỡ khôn_ngoan yêu tổ_quốc,khác | |
| ,khác | |
| parki nì trâu,phân biệt | |
| miền hihi,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| ngoại miền nam nội miền bắc không,khác | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| trưởng_thành đại_diện nhân_dân miền nam lỗi đồng_bào bắc,khác | |
| pary cay khóc,phân biệt | |
| toàn bọn giàu phân_biệt miền nam bắc tụi tôi đi thuyền,khác | |
| bọn trẻ trâu bắc bây miệng tôi mày ghét,phân biệt | |
| thằng ad mày câm mẹ mồm đi_giải,khác | |
| parky number one,phân biệt | |
| parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ | |
| thời miền nam sân_si miền bắc ác bọn bố mẽo lo anh_em tiến gòn bọn,khác | |
| miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ | |
| miền nam tụi mày phân_biệt miền toàn lũ cali bảo quan_chức miền nam,phân biệt | |
| bắc vô nam,khác | |
| bắc_nam_thống độc_lập hoà_bình hôm đánh_đổi máu_xương dân_tộc việt_nam trân_trọng dừng phân_biệt,ủng hộ | |
| yêu đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| thể đôi thành bắc đừng cá_thể đánh_giá bầy,khác | |
| kiểu miền nam parki giải_phóng hài hài chất parki ôm công_lao ghét,phân biệt | |
| video hữu_ích,khác | |
| miền nam chào miền trung miền bắc,ủng hộ | |
| nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư,ủng hộ | |
| đề_nghị đăng video bình_luận xoá đi đừng video,khác | |
| quan_tâm sinh đất nc việt_nam,ủng hộ | |
| helo parky nha,phân biệt | |
| tất dân việt_nam,ủng hộ | |
| narky cay,phân biệt | |
| parky gì mng,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| ngược miền nam parky giải_cứu,phân biệt | |
| yêu mảnh đất yêu việt_nam ta,ủng hộ | |
| kiếm thằng namki parky trc mặt bố mày đấy,khác | |
| vấn không phục được,ủng hộ | |
| nam_trung bắc,ủng hộ | |
| đoàn_kết,ủng hộ | |
| narky chào,phân biệt | |
| đi nam bắc chứa hàng triệu trái_tim việt_nam,ủng hộ | |
| chán,khác | |
| chổi,khác | |
| namki,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em không phân_biệt miền,ủng hộ | |
| hào miền đừng ta gọi sinh xấu_hổ,ủng hộ | |
| mong cam pu chia đòi đất,phân biệt | |
| nam bắc 写真,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| haiz bắc tap,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| lịch_sử quan_trọng quan_trọng lối sống hiện xung_quanh ghét,khác | |
| họp lý em miền nam chào anh_em,khác | |
| dạo mục_đích kích phân_biệt trẻ vẻ quên,khác | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| bắc chào,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| hm,khác | |
| eror,khác | |
| packy cali gì tôi vấn,khác | |
| chấp gì mấy tk kid,khác | |
| bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| tội_đồ đất nc việt_nam,khác | |
| bắc_nam_lực thể chia_rẽ,ủng hộ | |
| bao mày trưởng_thành,khác | |
| há há há bật cười sinh_vật,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| parky namki,phân biệt | |
| tiến_hoá ngược,khác | |
| đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ | |
| ô_kê naki baki,phân biệt | |
| parky giải,phân biệt | |
| bọn phản_động đông,khác | |
| bắc chửi thề không được mẹ dạy,phân biệt | |
| hào miền đừng ta gọi sinh xấu_hổ,ủng hộ | |
| mưu_mô xảo_quyệt backy ghê_gớm trái trở,phân biệt | |
| mấy ghê phân_biệt miền toàn việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bake ốc vít,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh kt dũng_cảm,ủng hộ | |
| bắc bao,khác | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| ơn đừng parky ta,ủng hộ | |
| người bắc được người bắc không,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| việt_nam yêu_thương,ủng hộ | |
| không sinh_vật bình_luận không,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| chả không chả nhẽ ngọng namkiki,phân biệt | |
| tụi bk tụi tụi giải_phóng được nm không cl được hở miền bắc mới giải_phóng được miền nam,phân biệt | |
| chào anh_em,khác | |
| namky chào parky nan_y chào parky,phân biệt | |
| dính bẫy bọn phản_động bắc trung nam kỳ đất việt_nam bọn việt giang khe hở miền chia rẻ ta,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| nga liern xô,phân biệt | |
| cali sống chó,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| nam bắc_trung,ủng hộ | |
| miền nam thí gửi niceky,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam miền bắc đất tổ người việt mk ta rộng đbsh đbcl,ủng hộ | |
| nam bac ve tau,khác | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| parky namki nambắc,ủng hộ | |
| vương_quốc_hoá chào anh_em,phân biệt | |
| đứa ảnh bình_luận tụi đừng rép được,khác | |
| namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt | |
| nhg nhg trường_hợp tụi,khác | |
| tao trungky nè,phân biệt | |
| chữ kì nghĩa,khác | |
| kh nx bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky xâm_chiếm miền nam,phân biệt | |
| chó parky chó namki,khác | |
| vương,khác | |
| trẻ cali,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| dân địa namki cay,phân biệt | |
| packy,khác | |
| mua nai kì,phân biệt | |
| chuẩn tri_thức học_thức vãi,khác | |
| kẻ xấu xấu keo đa bắc del toán li tí,phân biệt | |
| bọn cali,phân biệt | |
| tao miền nam nhạc miền bắc,ủng hộ | |
| bình_luận zậy,khác | |
| parky dép,khác | |
| parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ | |
| miền bắc miền nam gank miền trung kiểu,khác | |
| bình_luận phân_biệt miền não toàn chubi,phân biệt | |
| việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ | |
| bọn vô_học bình bắc trung nam,ủng hộ | |
| ,khác | |
| chào parky nhá há há há,phân biệt | |
| bọn trẻ trâu bắc bây miệng tôi mày ghét,phân biệt | |
| anh_em miền nam chào anh_em miền bắc_nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam đồng_bào rồng cháu tiên bảo_vệ tổ_quốc,ủng hộ | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| nam bắc 写真,ủng hộ | |
| được video thấm bữa giờ sinh_vật không,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| namkyf quyền kiểm_soát,phân biệt | |
| miền trung miền bắc miền nam yêu_thương ta việt_nam hào,ủng hộ | |
| batman,phân biệt | |
| parky namky bắc_nam,ủng hộ | |
| đa toàn mấy cháu trẻ congặp đời câm,khác | |
| bình_luận toàn cali,phân biệt | |
| cố thể tiktok cấm việt_nam muộn không kiểm_soát được nội_dung cty trung_quốc,khác | |
| nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bạn,phân biệt | |
| cali khóc,phân biệt | |
| tôi bắc thíc cs người miền nam,khác | |
| đứa đi học bao,khác | |
| thời phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| miền bắc thóc cân quân tất miền trung miền nam ruột_thịt,khác | |
| parky đừng ta,ủng hộ | |
| đời_sống bảo_vệ đất giới trẻ đi phân_biệt,khác | |
| ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky chẳng coi ngôn việt_nam mặc_kệ bọn cali mục_đích kệ không quan_tâm,khác | |
| bắc trung nam kệ phân_biệt miền phân_biệt vùng miền hoà_bình,ủng hộ | |
| toàn vô_học spam phân_biệt vùng miền,khác | |
| nè,khác | |
| chấp bọn vất sục ta không bình_luận hạ bớt nổi đi,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bọn cali chửi hồ không được bẩn đổi phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| ơn đừng parky ta,ủng hộ | |
| txuan,khác | |
| cali tây,phân biệt | |
| tensa zangetsu bắc_nam,khác | |
| lơ đi mấy bình_luận đấy bọn vảm giác,khác | |
| cap duồn,khác | |
| tất anh_em,ủng hộ | |
| miền bắc gọi packy nhục gì kỳ_thị tật giật,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| nam sợ nam parky,khác | |
| nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương parky nín,khác | |
| tao nam kỳ nè parky,phân biệt | |
| tụi sinh_vật không bè trúng mũi uất_hận,khác | |
| tui miền nam chào anh_em miền bắc,khác | |
| parky namky chiến đứa trẻ không bao,khác | |
| mấy đứa bình_luận parky phân_biệt miền học_thức não miền nam miền bắc người mấy tụi bình_luận parky cay đẹp_trai xinh gái,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| hâm_mộ lối sống trách_nhiệm bắc khâm_phục chí bất_khuất miền trung ta ta,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| um,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| đa trẻ_em miền nam bao bao,khác | |
| âm_mưu chia_rẽ khối đại_đoàn_kết tỉnh_táo nam bắc,ủng hộ | |
| bắc cụ,phân biệt | |
| anh_em đi quẩy party tui không yeah,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam núi thể mòn sông thể cạn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| việt_nam ta,ủng hộ | |
| mấy thk cu cali không học_thức kiểu,phân biệt | |
| siêu parky,phân biệt | |
| sài rồi không biệt miền không bắc,phân biệt | |
| không phân_biệt miền nam miền trung đè miền bắc phân_biệt cấm xklđ cấm mấy tỉnh miền bắc,phân biệt | |
| hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| packi bon may li luận,phân biệt | |
| miền nam mấy ngầu lắm,khác | |
| thẳng đa dân thành_phố hồ_chí_minh gốc không người ta không ghét ghét,phân biệt | |
| ngộ_nghĩnh,khác | |
| namrky,phân biệt | |
| toàn cali,phân biệt | |
| parky gì zi,khác | |
| xử_phạt đối_tượng răn_đe,ủng hộ | |
| miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ | |
| miền việt_nam,ủng hộ | |
| miền nam parky,phân biệt | |
| nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| đấy dừng hành_động đấy đi,khác | |
| parky cay,khác | |
| bình_luận lạ,khác | |
| trẻ không suy vậy suy lỗi đất hi_sinh bắc trung nam đi,ủng hộ | |
| gọi bọn sinh_vật,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| ám bắc khôn_lỏi gia_trưởng keo_kiệt bố_láo thời vậy xấu bắc bắc,khác | |
| đùa bọn cali được mì,phân biệt | |
| phân_biệt miền packy namky chửi học_thức trẻ xây_dựng đại dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| kèo nam bắc thắng dân hải_phòng bắc_giang hà_nội chẳng,khác | |
| vô_học tụi bây,khác | |
| parky gì,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| kid parky,khác | |
| chủi bọn dân lưu_vong thất_bại cay chui_rúc đất việt_nam,phân biệt | |
| yếu bọn ngoại ban vô đặng_ly_gián miền nam miền bắc đừng kẻ xấu lợi_dụng phân_biệt miền đồng,ủng hộ | |
| anh_em bể,ủng hộ | |
| dám phân_biệt trc mặt hong,khác | |
| há há há bật cười sinh_vật,phân biệt | |
| đọc bình_luận tôi sợ nít bây_giờ lạ,khác | |
| eror,khác | |
| xét bình_diện quốc_tế miến bắc hào,khác | |
| parkour,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| miên nam không đi chửi miền bắc,phân biệt | |
| không mướn không parky miền nam sống đừng vô phá_hoại thoi parky chỗ cút chỗ đi bớt không,phân biệt | |
| kêu parky gọi phân_biệt chủng_tộc nam kỳ trung kỳ ta tức_giận chi mệt,khác | |
| nam bắc 写真,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| park cay vậy,phân biệt | |
| parky,khác | |
| ghét phân_biệt miền tâm ích_kỉ phân_biệt miền phân_biệt sinh hận_thù,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| phân_biệt vùng miền xảy xảy việt_nam,khác | |
| tao dân bắc tao nhục đi tiếng sâu rầu nồi canh chuẩn đổi giọng miền nam,khác | |
| helo parky,phân biệt | |
| namki,phân biệt | |
| parky khóc,phân biệt | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| yêu yêu,khác | |
| cali cạn ngôn,phân biệt | |
| chửi món không_thể rôi tung đụng đi,khác | |
| parky,phân biệt | |
| kê nhe parkụ,phân biệt | |
| parky hoà nực_cười,phân biệt | |
| vô đọc bình_luận cười parky cali,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào điều học_tập lao_động đoàn_kết kĩ luật điề gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| sinh_vật xác,phân biệt | |
| miền chả không,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| solo đi parky nhìu,phân biệt | |
| tao mien tây tu,khác | |
| xong bảo parky cay,phân biệt | |
| bọn trẻ toàn parky namki xưa hồ cứu đất đi bến cảng rồng chàng trai nguyễn_tất thành đi,khác | |
| anh_em miền nam chào anh_em miền bắc_nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam miền tây bến_tre chồng bắc cưng chìu thương vợ chăm oshin,ủng hộ | |
| dậy yêu đồng quốc yêu đồng_bào bắc trung nam trọn_vẹn việt_nam miền đừng việt_nam,ủng hộ | |
| không quan_tâm,khác | |
| ghét parky ta,phân biệt | |
| miền trung với miền tây hóng,khác | |
| việt_nam ta anh_em được sinh bọc trứng mẹ âu biết tôn_trọng bảo_vệ bạn,ủng hộ | |
| cầu tất suốt đi ta việt_nam dân_tộc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| vết nhơ xoá,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| thay coment tiêu_cực báo_cáo bố_mẹ gia_đình hưởng phúc báu đời,khác | |
| trao lưu thành chống_phá anh_em việt_nam không mấy thành phân_biệt vầy,khác | |
| em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ | |
| haz,khác | |
| nam bắc không anh_em bắc miền nam không nam,ủng hộ | |
| kali phân mỹ,phân biệt | |
| đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ | |
| nam bắc_trung,ủng hộ | |
| tau tụi bây chửi gi,khác | |
| team kh phân_biệt miền,ủng hộ | |
| trời chửi người miền tây trời không,khác | |
| namkiki cay,phân biệt | |
| thank you ah miền nam_bình luận vậy hoài_ko,khác | |
| quan_tâm cay chửi việt_nam_thống kệ,khác | |
| mấy tim vậy,khác | |
| giới trẻ hiện trend bình_luận xong chiến_tranh xảy không thất_bại cảm_giác,khác | |
| không parky miền nam hàn_quốc parky kỳ ích_kỷ sống không được,phân biệt | |
| nam bắc namki parki ghét,ủng hộ | |
| bia_đỡ_đạn parky,phân biệt | |
| toàn cali,phân biệt | |
| đọc coment toàn mấy bé cali không đất,phân biệt | |
| paky,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| bac nam mot nha,ủng hộ | |
| toàn cháu cali tri dai biết bố_mẹ cháu đu cháu cháu cay lắm người nhg không,phân biệt | |
| southside cay cắn coment kìa,phân biệt | |
| chào bắc trung nam nha,ủng hộ | |
| phân_biệt miền máu đỏ da vàng buồn,ủng hộ | |
| video đầu_tiên,khác | |
| toàn lũ cali nhục với chả dân miền nam chửi giải_phóng miền nam hoa nở địch toàn dân ưu_tú miền nam đấy không,phân biệt | |
| phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| miền trung thân chào miền,ủng hộ | |
| miền bắc với miền nam anh_em,ủng hộ | |
| mày không người miền bắc,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky mãi mõm,phân biệt | |
| mảnh đất hình chữ máu đổ hôm phân_biệt bắc_nam không,ủng hộ | |
| đừng praky nx lm_hoà,phân biệt | |
| chấp chứng_tỏ miền xấu ích_kỉ vậy,phân biệt | |
| miền trung chào bắc_nam,ủng hộ | |
| bọn phản_động kích_động đấy,khác | |
| gà mẹ hoài_đá,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parkày,phân biệt | |
| kid batman naruto mocoi parky,khác | |
| nam bắc lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| bk miền nam thằng miền nam,khác | |
| parky chào namky,phân biệt | |
| thằng đầu vid ngu vl không miền nam miền bắc bh miền nam không hỗ_trợ chẵng việt_nam đồng,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| độc lạ,khác | |
| mấy thằng cali cay lắm,phân biệt | |
| bắc trung nam toàn lạ tất anh_em cột trèo hch,ủng hộ | |
| được video,khác | |
| páo ki,phân biệt | |
| sinh quyền bình_đẳng,ủng hộ | |
| khuyên tất em miền đất việt_nam đừng phân_biệt miền tình đoàn_kết tất việt_nam,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi chủ_tịch hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| hình người miền nam ghét miền bắc người bắc kiểu khôn lòi lợi_dụng không phân biết miền,khác | |
| miền nam hùa trend par vô vid par bắc không rảnh tiếng,phân biệt | |
| mấy đứa hung_hăng bọn không học_thức éo bao suốt parky tụi bây hào lắm,khác | |
| hồ dậy,khác | |
| đứa mồ_côi mẹ phân_biệt miền,khác | |
| cali,phân biệt | |
| pảky culi,phân biệt | |
| mấy bọn spam parky cận huyết,khác | |
| trung kỳ chào parky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ | |
| bao_nhiêu khuyên không được phân_biệt miền mấy đứa nhóc không bao ngừng phân_biệt mày 写真,khác | |
| toàn cali đu máy_bay rớt biển xót,phân biệt | |
| miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| ô_kê naki baki,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| haiz lũ bình_luận parky toàn mấy thằng nhõi nhõi chấp lmj,khác | |
| namkiki mỹ hả kbt chửi đi,phân biệt | |
| rồi hai miền liên_quan gì vậy,khác | |
| xấu nhột,phân biệt | |
| đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| ,khác | |
| namky lắng kêu đi,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| tôi không bạn học phân_biệt miền không bắc không nam bạn được hnay không,ủng hộ | |
| mấy thằng cháu,khác | |
| đa bình_luận toàn parky bắc học hẳn_hoi nhiên đi bình_luận phân_biệt vùng miền lmj bình_luận video parky miền bắc_bình luận,khác | |
| đuổi mấy đứa phân_biệt vùng miền đảo,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| cx người đồng_tình bình_luận chán,khác | |
| yo namkiki,phân biệt | |
| dậy yêu đồng quốc yêu đồng_bào bắc trung nam trọn_vẹn việt_nam miền đừng việt_nam,ủng hộ | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| bố bố phán chuẩn ha parky ha,khác | |
| nè tui miệt_thị cá_thể bắc,phân biệt | |
| xã_hội bây loạn,khác | |
| sinh_vật súc vậy,phân biệt | |
| tất anh_em,ủng hộ | |
| tui nam bắc miền bắc_cực kỳ ngào giao_tiếp khéo_léo miền người kia tui,ủng hộ | |
| em bac nam_trung sống đồ việt_nam cơm uống,khác | |
| anh_em bể,ủng hộ | |
| batman,phân biệt | |
| tao định_kiến nè parky parky parky,phân biệt | |
| bắc trung nam tất,ủng hộ | |
| người song người,khác | |
| không goi pắcky chui gọi gì,phân biệt | |
| miền nam bắc,ủng hộ | |
| bữa vid đăng mấy đứa trẩu vô bình_luận bảo parky,khác | |
| thể phân_biệt vùng miền ngại giùm mấy đứa,khác | |
| parky gốc ôg cố nội bọn tôi vậy hk parky giờ nam suớbg rồi,phân biệt | |
| miền hihi,ủng hộ | |
| bắc trung nam tôn_trọng,ủng hộ | |
| liệu hồ dạy kh,khác | |
| việt_nam ta,ủng hộ | |
| parky mãi mõm,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| anh_em việt_nam đại_gia_đình đoàn_kết,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam,ủng hộ | |
| video bật kiểm_duyệt không sinh_vật xuất_hiện,khác | |
| mấy cali cắn bố,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| parky truyền_kiếp parky tr quốc,phân biệt | |
| dân gốc thành_phố hồ_chí_minh đếm chên đầu ngón đa thằng chủi dân bắc,khác | |
| yêu việt_nam yêu miền bắc trung nam,ủng hộ | |
| dân địa namki cay,phân biệt | |
| thằng_vũ,khác | |
| namekicho khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt | |
| parky cá_rô_phi,phân biệt | |
| em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ | |
| tôi thách cno bắc ns,khác | |
| chấp gì bọn namkiki,phân biệt | |
| confused đọc bình_luận xong ói máu,khác | |
| namki cay,phân biệt | |
| nỗi tôi monkey,khác | |
| tr liệt_sỹ hy_sinh chiến bảo_vệ miền nam bắc bắ nam lú tưởng giải_phóng thực_dân đô_hộ,ủng hộ | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| culi kí bưởi,phân biệt | |
| không đi nguyên_nhân lịch_sử,khác | |
| chu_kì phân_biệt vùng miền anh_em,khác | |
| thương đứa trẻ dậy dỗ học tử_tế,khác | |
| đứa trẻ không baoh,khác | |
| người miền nam tàu người tàu bậc thâm thâm tàu việt_nam vời,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky sống đàng_hoàng đừng ức_hiếp miền nam bắc không phân_biệt,phân biệt | |
| parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ | |
| ok namky,phân biệt | |
| thua cụ sức cứu cháu đem đi sánh miền,khác | |
| tôi kệ tư lệch_lạc mãi,khác | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| parky parky hoài_v,khác | |
| hiến_pháp dân_tộc bình_đẳng đoàn_kết tôn_trọng giúp phát_triển nghiêm_cấm hành_vi kỳ_thị chia_rẽ dân_tộc,khác | |
| chó parky,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| chào parky,phân biệt | |
| tư lệch_lạc rồi bọn phản_động nam bắc,ủng hộ | |
| đất chia miền miền bắc đêm hướng nam đấu_tranh_thống gọi ta parky,khác | |
| tao người bắc_nam yêu miền trung,ủng hộ | |
| miền tây gọi sinh_vật đấy,khác | |
| chuẩn,khác | |
| ,khác | |
| chẳng bao mấy thằng đấy,khác | |
| em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ | |
| tôi miền trung tôi nhục dùm miền nam,phân biệt | |
| nailky gâu gâu,phân biệt | |
| namky,phân biệt | |
| spam chán tai,khác | |
| parky cay ác,phân biệt | |
| namekie,phân biệt | |
| tôi bắc đọc bình_luận không nổi tsao mày bình_luận parky bắc gì miền nam thất_vọng,khác | |
| phạt,khác | |
| this miền bắc that parky đừng nhột,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky thực ghét tật đi thăm phụ_huynh thói phụ_huynh đời ghét,phân biệt | |
| namky khóc,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bluan không đừng phân_biệt vùng miền,khác | |
| gọi thần vũ lỗi anh_em miền nam tao tha,khác | |
| đừng thoát không parky miền nam âu khái_niệm vậy không parky không_lẽ miền nam biến đồ miền nam hiện_giờ hùng giàu cod thể nam hàn,phân biệt | |
| bình_luận lm vậy,khác | |
| tàn_dư chiến_tranh nề bất_kỳ lý,khác | |
| yêu tồ quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| miền bắc chào miền nam ta lm ơn đừng phân_biệt vùng miền nx câu đáy người,ủng hộ | |
| 写真,ủng hộ | |
| parky thực_dân pháp gọi đồng_bào miền bắc hổ trợ miền nam ta gọi mỉa_mai kì_thị nam bắc,ủng hộ | |
| miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| vậy trungki tui không phai hé,khác | |
| cm thức chán dùm lun,khác | |
| namki chào,phân biệt | |
| anh_em nam bắc bọn tôi thuyền rpt mck,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| miền xấu,ủng hộ | |
| mik miền bắc chào tất miền nha,khác | |
| miền nam công bắc_cực kì giỏi cù,ủng hộ | |
| thằng củ quy_chụp hả,phân biệt | |
| đi party tôi không,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky namki bắcnam,ủng hộ | |
| tôi chờ vtv nhòm,khác | |
| bakery,phân biệt | |
| tôn_trọng đi đường cứu dân ta hôm hôm,khác | |
| parky rau_muống chấm pịa,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| em bắc kì,khác | |
| cháu thiệu ghẻ bắt_đầu ngoi,phân biệt | |
| sơ_hở parky,phân biệt | |
| tôi party,phân biệt | |
| parky jz,khác | |
| bạn mày người mnam hầu ghé tôi không ưa người mbac,khác | |
| cali namkiki tàn_dư pháp khôi_phục pháp,phân biệt | |
| giọng bắc trầm mê tr,ủng hộ | |
| cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| hào bắc_nam định chào đại_gia_đình,khác | |
| nam bắc không anh_em bắc miền nam không nam,ủng hộ | |
| pịa cali ngậm_ngùi đi,phân biệt | |
| điền chỗ trống parky rau,phân biệt | |
| kiki gặm xương không,phân biệt | |
| pamky,phân biệt | |
| miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ | |
| ài ac cloun quấy_phá chia_rẽ không bận_tâm gì mik,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| tôi parky,khác | |
| yêu bắc_nam,ủng hộ | |
| toàn quy_chụp bảo pbmv,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bắctrungnamhải đảo,ủng hộ | |
| namkicho rơi khơ me,phân biệt | |
| em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| miền trung miền bac nam viet nam mãi đỉnh,ủng hộ | |
| đối tôi việt_nam không không bắc trung nam,ủng hộ | |
| bình_luận thất_vọng,khác | |
| parky thượng lắm nhật hàn bình_dương đồng_nai sài_gòn vô_danh sách_đen doanh_nghiệp cty người ta sợ,phân biệt | |
| namki,phân biệt | |
| parky namrky,phân biệt | |
| oki namky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| dân việt_nam chấp phân_biệt vùng miền parky namki dân việt_nam ghi dặn công_lao việt_nam muôn cụ hồ muôn,ủng hộ | |
| việt phân_biệt chủng_tộc phân_biệt miền phân_biệt dân_tộc,phân biệt | |
| parky gì,khác | |
| hàng_xóm bắc bắc đồ mời cỗ,khác | |
| miền nam miền bắc,ủng hộ | |
| parky gì,khác | |
| thấm,khác | |
| tách pake,phân biệt | |
| parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt | |
| miền bắc chào anh_em trung nam ta,ủng hộ | |
| má bình_luận ngu,khác | |
| người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ | |
| đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ | |
| người đừng phân_biệt miền,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky parky,phân biệt | |
| cali đu khóc lỡ miệng chửi parky rơi lệ,phân biệt | |
| kệ đứa trẻ vô_học đi mặc_kệ bắc trung nam trc anh_em giúp_đỡ chống giặc trân_trọng,ủng hộ | |
| xử_phạt đối_tượng răn_đe,ủng hộ | |
| bọn cali ghê,phân biệt | |
| namki cay namki namki namki namki cay,phân biệt | |
| bọn chặn anh_em băc,khác | |
| không ua dan,khác | |
| park công_viên parky công viêny,khác | |
| parky bắc cụ,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bọn mày dùm,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc bọn tôi thủ_đô hn bọn mày,phân biệt | |
| định coment video rồi hở par nam,khác | |
| ns,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bọn trẻ bây kích_động dắt_mũi lắm đống bọn cali quăng xương chó cắn cháu không,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| nam bắc ta dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| đung,khác | |
| cali cay,phân biệt | |
| mong công_an phường phạt tiền sợ liền,ủng hộ | |
| yêu việt_nam yêu miền bắc trung nam,ủng hộ | |
| mik miền nam cảm_giác chẳng thik câu,khác | |
| parky chê phân_biệt vùng miền tỉnh_thành bắc trung nam mãi đỉnh,khác | |
| namky chào parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky công_viên,phân biệt | |
| nam bắc dòng máu dân_tộc chia_rẽ ngôn_ngữ đừng chia_rẽ miền,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| siêu phẩm nghệ_thuật,khác | |
| mấy cali cắn bố,phân biệt | |
| chuẩn,khác | |
| dân xứ đi đường cứu suốt ròng_rã dân khổ khóc dân cống_hiến đời dân thể_tất,khác | |
| nameki đứa ruột miền bắc hư ta giải_phóng,phân biệt | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| người bắc thương lắm,ủng hộ | |
| xưa ngờ parky thói cớp bóc,phân biệt | |
| kh nx bắc trung nam,ủng hộ | |
| việt_nam yêu thw đi miền nam,ủng hộ | |
| miền bắc nhục thay,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bữa đứa không tụi phát_triển,khác | |
| anh_em nam bắc trung thằng phân_biệt thằng đấy cali,khác | |
| mồ_côi parky,khác | |
| nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| miền xấu,ủng hộ | |
| huhu parky lí_luận ha,phân biệt | |
| toàn cali,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ | |
| anh_em nam bắc bọn tôi thuyền rpt mck,ủng hộ | |
| thành trugky namky coment parky,phân biệt | |
| hào miền bắc việt_nam,khác | |
| nam bắc bọ bọn kệ đi vô_học,ủng hộ | |
| hàn_quốc thèm,khác | |
| kiểu tôi bình mấy thằng miền tây giọng tôi game nhảy_dựng mấy,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| dê parky,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| ac rác chả quan_tâm bao_giờ dùm ac hãng mấy,khác | |
| đọc bình_luận ngại dùm,khác | |
| parky namkiki nam anh_em rồi đấy cali,phân biệt | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| kì_thị hoá,khác | |
| bắc_nam đấu_đá nhói,khác | |
| cộng_đồng giờ nát,khác | |
| gia kỳ nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tôi bọn trẻ hùa không biết nghĩa gì mấy đứa ranh miền bắc không biết cx parky tôi không gì,khác | |
| dân bắc tranh_giành quyền_lực cơm_gạo miền nam giành bắc giải_phóng,phân biệt | |
| bắc xấu xấu nam sống sương máu miền nam bắc xưa độc_lập,ủng hộ | |
| túi thik gái bắc nha,ủng hộ | |
| việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ | |
| miền việt_nam,ủng hộ | |
| đời hoà_bình củ đất,khác | |
| ui za không quan_tâm sống gia_đình ấm_no hp hả,khác | |
| bắc trung nam kệ phân_biệt miền phân_biệt vùng miền hoà_bình,ủng hộ | |
| anh_em toi di lam ti party được không,phân biệt | |
| thiết vụ chìm nhắc rộ,khác | |
| parky,phân biệt | |
| xấu phân_biệt miền chủ_yếu bọn phản_động âm_mưu chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,ủng hộ | |
| người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ | |
| tụi namkiki tức ói máu chỗ chui nhục lắm,phân biệt | |
| namki,phân biệt | |
| phân_biệt miền đa dân miền nam dân miền nam không lạ nét văn_hoá đa bọn trẻ đám cháu nguỵ,phân biệt | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| chán tôi tưởng dè,khác | |
| việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ | |
| team kh phân_biệt miền,ủng hộ | |
| tui nam bắc miền bắc_cực kỳ ngào giao_tiếp khéo_léo miền người kia tui,ủng hộ | |
| phân_biệt vùng miền ngây_thơ dân nam_cực chúa ghét dân bắc_cực trái_đất quy_luật vũ_trụ thơ,khác | |
| miền trung thân chào miền,ủng hộ | |
| em namky,phân biệt | |
| phân_biệt,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| xuân ta thể sống hoà_bình phân_biệt miền bây lũ trẻ bây,khác | |
| parky namky giải_phóng được không,khác | |
| lọt lỗ miền bắc vl,khác | |
| nam_trung bắc ok,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| backi backi,phân biệt | |
| mong phân_biệt miền ta việt_nam việt_nam đoàn_kết mãi yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc_nam đéo thằng nam bắc chửi sợ vỡ mõm,khác | |
| parky tiếng việt nghĩa,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| ngộ lun,khác | |
| đứa trẻ mãi chx,khác | |
| chó không phân biết tây ta vậy đi phân_biệt biết,khác | |
| bình_luận toàn cali tap thoải_mái tôi kid,phân biệt | |
| người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ | |
| tui mấy em nè tôi thành_phố hồ_chí_minh hiệu không bắc xấu tui da co may em mien bắc choi nét sony tầng_lớp,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| khong co parky không biet tui may song khong,phân biệt | |
| parky chào đồng_bào miền trung miền nam,phân biệt | |
| trại trẻ mồ_côi tài_trợ video,khác | |
| câu xe chạy miền nam xe trái_tim,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động kỷ_luật đoàn_kết vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| bắctrungnam,ủng hộ | |
| miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ | |
| parky bắc cá_rô vô nam cơm láo,phân biệt | |
| đơn_giản hồ dân nghệ_an parky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| vô giải_phóng miền nam ui áo ngực lược cafe,khác | |
| bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ | |
| real,khác | |
| mấy ac bình_luận parky thử đường rồi vid em,khác | |
| đi nam tưởng thân_thiện ngờ,phân biệt | |
| parky dãy nảy lôi chínhtrị chia_rẽ phản_động blabla không người ta ghét văn_hoá khôn_lỏi kiêu_ngạo,phân biệt | |
| tiếng mấy bữa lướt bình_luận chia_rẽ đoàn_kết,ủng hộ | |
| cx chẳng,khác | |
| nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ | |
| phân_biệt miền packy namky chửi học_thức trẻ xây_dựng đại dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| lắm,khác | |
| paky,phân biệt | |
| pháp hãng chà neo mỹ hãng chà nail,phân biệt | |
| không bọn thể bình_luận parky được,khác | |
| parky phóng ngu an_táng rồi ngáo không khôn_lỏi yếu_ớt,phân biệt | |
| tôi nghĩa tôi không nghĩa,khác | |
| sparky,phân biệt | |
| gọi bọn đấy sinh_vật,phân biệt | |
| mẹ tiền học sống trách_nhiệm đạo_đức mạng parky cali mẹ hào lắm,khác | |
| dạy điều iu tổ_quốc iu đông bào tôi không parky,khác | |
| parky namki trungki ta đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| sống ta sợ bắc gọi lạ toàn tiếng bắc gọi,phân biệt | |
| sống nửa_đời kha bắc xui,phân biệt | |
| parky parky parky quan_trọng,phân biệt | |
| trung kỳ chào parky,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| parkour,phân biệt | |
| bình_luận nam bắc phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| watching this,khác | |
| việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky khinh người thầy tôi tiếp_xúc rồi thằng,phân biệt | |
| đa toàn mấy cu,khác | |
| miền nam mến anh_em bắc lắm phú_quốc anh_em hoà thuật vui_vẻ,ủng hộ | |
| miền nam miền bắc chẳng việt_nam,khác | |
| ui xã_hội việt_nam vốn,khác | |
| parky cá_rô,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ | |
| tàn mấy thằng xì trây bình_luận,phân biệt | |
| việt_nam_thống hoà_bình,ủng hộ | |
| sinh_vật rồi lặng_lẽ đi,phân biệt | |
| không mướn không parky miền nam sống đừng vô phá_hoại thoi parky chỗ cút chỗ đi bớt không,phân biệt | |
| tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ | |
| miền nam bắc,ủng hộ | |
| namkiki không,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| hok video hok bít lun,khác | |
| miền nam tụi mày phân_biệt miền toàn lũ cali bảo quan_chức miền nam,phân biệt | |
| hiếu culi,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| ta thể thông não bọn,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| tui bắc phát_âm chuẩn mặc tui miền tây giọng bắc,khác | |
| parky,phân biệt | |
| parky jz bây,khác | |
| miền bắc vô miền nam toàn chủ_công miền bắc sống tiết_kiệm,khác | |
| hỏng,khác | |
| pảky cũ nha,phân biệt | |
| giới trẻ vậy,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hoàng_long,khác | |
| toàn cali,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| cảm_ơn chia_sẻ,khác | |
| miệng ta may cam đk dung ngáo bk,phân biệt | |
| đám cali cào parky chán namrky trungrky carky,phân biệt | |
| không mấy thằng cận huyết namky đi cắn,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| băc nam ruột_thịt,ủng hộ | |
| bắc tộc cối,phân biệt | |
| parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky nameky and trunky,phân biệt | |
| người_người người kia tôi mấy khưa nam người bắc vay nóng vay_lãi đòi nợ,phân biệt | |
| phủ sử_dụng nam kỳ khởi_nghĩa đứa nhột nhột,phân biệt | |
| namky đubgs,phân biệt | |
| bắc_nam cội cành ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui,ủng hộ | |
| pa par party,phân biệt | |
| bắc_nam mày tư chút hộ,ủng hộ | |
| thân tôi không được học lớp tôi bắc giải_phóng miền nam,khác | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| phản_động cố_gắng phá hệ trẻ ta ơn độc_lập được,khác | |
| ducangky khát,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| tao namkikiki nè,phân biệt | |
| uổng công_sức hồ đi cứu,khác | |
| xấu phân_biệt miền chủ_yếu bọn phản_động âm_mưu chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc vô nam nối_liền tiếp đi miền nam,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| đất hoai hùng việt_nam không phân_biệt miền miền đồng_bào yêu_thương,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đứa bất_lực_thể uất_ức mạng chửi sướng mỏ dạng thoả_mãn thân,khác | |
| nickname vũ tui nhắn chửi,khác | |
| không ghét bk nhưng_mà bắc_nam hơi toxic tht tánh không miền tây hoà_hợp được lắm,khác | |
| nguyên_quán miền trung sinh miền núi hàng miền bắc bè miền nam miền tây nhưng_mà khinh mấy thằng nhóc,khác | |
| đi parky chó,khác | |
| không parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| namkiki phốt câu thối,phân biệt | |
| chấm vtv bao đỉm nè mấy chế,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| wow col,khác | |
| hên miền trung quảng_ngãi,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| paky,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| chào parky,phân biệt | |
| visa parky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đừng phân_biệt bắc kì nam kì rồng cháu tiên đất não không đầu mọc tóc,ủng hộ | |
| kẹt,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hôm bữa tui ik lm kiên_giang chủ lú hok tiền tụi parki nguyên bọn hùa chửi tui xúc_phạm đồi đánh tui,phân biệt | |
| toàn bọ nick ảo,khác | |
| tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ | |
| parky thâm,phân biệt | |
| câu tụi parky china tham_ô biển đảo biên_giới,phân biệt | |
| trò tiêu_khiển cháu quan_tâm ôi,khác | |
| thằng hàn_thống triều_tiên thằng triều_tiên thèm_thống vơi hàn chó thèm cut bắc việt triều_tiên,khác | |
| toàn bắc tiếng ngưng nam tiếng hiệu,khác | |
| đầu tui tưởng parky tiếng liên_quan công_viên,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| trungky chào anh_em parky,phân biệt | |
| anh_em mấy bình_luận vậy ngơ đi rồi bọn chán rồi cút thoi,khác | |
| miền nam nam bắc trung nam anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| namcali mày key lắm,phân biệt | |
| coi đi gái,khác | |
| trc giải_phóng miền nam miền bắc viện_trợ miền nam sức sức nha mấy cu tao dân nam,khác | |
| haiz đoàn_kết dân_tộc,khác | |
| ta chữa lũ kids lor,khác | |
| hồ xưa câu miền nam hai câu miền nam thành phân_biệt vùng miền đừng cháu hồ,khác | |
| tôi người miền nam kỳ_thị miền bắc không hầu đa tưởng tôi tao chẳng ưa tụi mày,phân biệt | |
| đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ | |
| mấy bọn trẻ hùa,khác | |
| trình_độ văn_hoá phân_biệt phân_chia xấu xấu,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,phân biệt | |
| hi,khác | |
| parky,phân biệt | |
| chó parky namkiki,phân biệt | |
| anh_em nam bắc bọn tao thuyền mck,ủng hộ | |
| miền trung yêu miền,ủng hộ | |
| thân bắc kêu parky học học phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| hệ trẻ bayh kiểu vậy anh_em dân_tộc parky namky,khác | |
| chia_rẽ,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| lũ parky run chó ngã ao,phân biệt | |
| miền nam miền bắc thẳng thắng mẽ nhân_tài đất lũ trẻ,khác | |
| bắc_nam_thống độc_lập hoà_bình hôm đánh_đổi máu_xương dân_tộc việt_nam trân_trọng dừng phân_biệt,ủng hộ | |
| bắt cua,phân biệt | |
| phân_biệt miền máu đỏ da vàng buồn,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| ,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| chửi namki bố,phân biệt | |
| văn_minh lúa nam thời nguyên_thuỷ đa trận đại_hồng_thuỷ sẩy nam cư bắt bắt,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ | |
| true,khác | |
| đừng bọn phản_động dắt_mũi cố_tình chia_rẽ kệ đi,khác | |
| namkiki chào anh_em nhá,phân biệt | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| cận huyết parky,phân biệt | |
| mấy thằng phân_biệt vùng miền,khác | |
| trưởng_thành dáng cháu đi,khác | |
| tôi lộ thằng vô_học ha,khác | |
| miền nam chào khắp đất nhá,ủng hộ | |
| yêu đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| hoà_bình miền đừng phân_biệt miền việt_nam,ủng hộ | |
| đa nam chế_độ cũ,phân biệt | |
| narky rách,phân biệt | |
| hào parky lũ nam,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| chó sủa,khác | |
| đúm đúm,khác | |
| party,phân biệt | |
| tiki không,phân biệt | |
| parky,khác | |
| parky thực_dân pháp gọi đồng_bào miền bắc hổ trợ miền nam ta gọi mỉa_mai kì_thị nam bắc,ủng hộ | |
| parky gì,khác | |
| đoàn_kết biết_bao_nhiêu hùng xương_máu,ủng hộ | |
| không xã_hội bây,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| đéo ưa parky,phân biệt | |
| ước gì namki không đeo bao,phân biệt | |
| par par chạy mấy chục mét,phân biệt | |
| parky cay đỏ dé,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ | |
| may parky,phân biệt | |
| phân_biệt miền mua_vui ta,ủng hộ | |
| calibulultrem,phân biệt | |
| parky bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| nam bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| miền bắc chào miền nam miền trung,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| khen thanhoa sinh vua_chúa thanhoa khong,phân biệt | |
| gọi sinh_vật,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| narky,phân biệt | |
| nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| parky câm,phân biệt | |
| đọc bình_luận,khác | |
| tôi miền bắc miền nam giọng miền nam việt_nam,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào lan_toả bình_luận cứu đất ta,ủng hộ | |
| uống trà sợ bọn nks trách dạy,khác | |
| hôm bữa vụ bình_dương mấy miền cầm cọc tiền đòi ném chết dân miền nam kết,khác | |
| nam_trung bắc ok,ủng hộ | |
| gọi bọn cali anh_em nam bắc bọn tôi thuyền,phân biệt | |
| namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt | |
| parky cay cay cay,phân biệt | |
| mong miền nam hai tiếng đồng_bào du_ngoạn cảnh đẹp đất,ủng hộ | |
| hầu bình_luận công_kích miền nam ta đất nửa hi_sinh cứu,khác | |
| miền nam miền bắc đừng phân_biệt vùm miền,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| parky hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| không vấn_đề gì,khác | |
| parky,phân biệt | |
| miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ | |
| bình_luận náo_loạn,khác | |
| batman parky namky midky,khác | |
| mk đa toàn người miền nam phân_biệt miền trk người miền bắc ns,phân biệt | |
| parky bắc trung nam việt_nam spam câu,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| pháp hãng chà neo mỹ hãng chà nail,phân biệt | |
| linh_tinh đi chứng mjh hàng_hiệu không giới_thiệu cu,khác | |
| băc nam ruột_thịt,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| yêu đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| tất dân việt_nam,ủng hộ | |
| miền nam không hề kỳ_thị nam lập_nghiệp miền nam bao_dung tất đồng_bào không hề chặt chém,khác | |
| quan_tâm bọn đấy ghét bắc không đánh_đồng,phân biệt | |
| paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ | |
| dương tiếng tiếng miền tây parky cay of,khác | |
| vtv,khác | |
| packy lêu lêu,phân biệt | |
| hào parky,phân biệt | |
| hồ dạy yêu đồng_bào yêu tổ_quốc đứng đầu_tiên,khác | |
| miền bắc miền nam âm_thầm người tài phục_quốc,khác | |
| không phân_biệt vùng miền,khác | |
| namkiki gì,khác | |
| nam bắc giỏi,ủng hộ | |
| hoá thoải_mái đi ảnh_hưởng sống,khác | |
| parky xâm_chiếm miền nam,phân biệt | |
| bắc giỏi lo thân sống tập_thể kéo tập_thể đi,phân biệt | |
| án,khác | |
| chiến_tranh liệu bọn phản không,khác | |
| chấp bọn cali,phân biệt | |
| bình_luận,khác | |
| parky namky ta cải ta,ủng hộ | |
| ki,khác | |
| mấy calicon khát hề,phân biệt | |
| pảky,phân biệt | |
| miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ | |
| parky đòi_hoà,phân biệt | |
| parky vỹ tuyến trở,phân biệt | |
| người_người người kia tôi mấy khưa nam người bắc vay nóng vay_lãi đòi nợ,phân biệt | |
| may tao nguời miền trung,khác | |
| mồm không phân_biệt vùng miền kì_thị dân hn hn gọi backi nhảy_dựng ôi lý_luận dân giao_châu,phân biệt | |
| gián_điệp cali xâm_nhập việt_nam chia_rẽ anh_em,phân biệt | |
| parky long cớ mấy bắc cay,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| ghé tôi hầu đi,khác | |
| parky,phân biệt | |
| miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ | |
| parky nín,phân biệt | |
| đời xl mạng xã_hội parky,khác | |
| nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư,ủng hộ | |
| đoàn_kết biết_bao_nhiêu hùng xương_máu,ủng hộ | |
| bao_che parky parky namky không bao tiếng nhò,phân biệt | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| namkiki nhẹn hùng mày mẽ không đầu_hàng in_ấn lịch_sử không khôn_ngoan in vietnam there is no distinction betwen anyone,khác | |
| miền tây bắc không đi đi đâm chọt,phân biệt | |
| miền đặc_biệt,khác | |
| đặc_biệt xuất_hiện tiktok,khác | |
| bắc trung nam việt_nam chta người cháu việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| không thời_đại lôi mấy chửi tg thời,khác | |
| bọn tôi được giải_phóng trc mày,phân biệt | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| dân miền bắc dòng máu việt_nam xúc câu parky namky,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| khuyên tất em miền đất việt_nam đừng phân_biệt miền tình đoàn_kết tất việt_nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| kì_cục thiệt phân_biệt không,ủng hộ | |
| trung cày chào,phân biệt | |
| par ky dây lsao,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| việt_nam đồng_bào nam bắc đi việt_nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tất việt phân_biệt,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| paky óc,phân biệt | |
| không đổi thành party,phân biệt | |
| bắc giải_phóng miền nam mấy đội kia bọn giới trẻ bây parky namki,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hoài nam hữu thịnh,khác | |
| người_người cấm xklđ parky,phân biệt | |
| namky cay trc xg chửi không,phân biệt | |
| gọi park ke_văn,phân biệt | |
| đứa phân_biệt pk tổ_tiên mỹ nguỵ cháu vua_hùng,khác | |
| cali,phân biệt | |
| bình_luận gì vậy,khác | |
| parky vieo người bình_luận parky,khác | |
| respect respect,khác | |
| bố lao,khác | |
| mấy đấy clip mấy parky cay nhịn mấy rồi đấy cẩn_thận ngữ,khác | |
| vd kh bình_luận parky hoài vậy ykr,khác | |
| câu suy ngẩm không đánh_đồng người miền bắc miền trung gì miễn miền tây jup đỡ hỗ_trợ mong cs không cư_xử kiểu,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| miền trung quen bắc_nam thân_thiện,ủng hộ | |
| miền trung không phan_biet,ủng hộ | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| thất_bại giáo_dục việt_nam,khác | |
| mê dân bắc vô người miền trung giọng bắc suốt,ủng hộ | |
| parky parky parky quan_trọng,phân biệt | |
| kêu tui namki tui vui_vẻ mấy quan_trọng vấn_đề kêu đẹp với ok,khác | |
| ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ | |
| anh_em bể,ủng hộ | |
| anh_em nam bắc bọn tao thuyền mck,ủng hộ | |
| bơ đi lặn,khác | |
| ui bọn thất_học phân_biệt thoi,khác | |
| party,phân biệt | |
| thoy cn hó cắn đàn bây_giờ,khác | |
| parky miền nam khổ chết mẹ,phân biệt | |
| thằng chửi pk chửi ch lì đĩa đa ac mù thông,khác | |
| coment đa toàn người việt đất cali,phân biệt | |
| mảnh đất hình chữ máu đổ hôm phân_biệt bắc_nam không,ủng hộ | |
| tôi miền nam tôi ước da trắng miền bắc,khác | |
| chữ,khác | |
| bảo vô_học,khác | |
| party,phân biệt | |
| cá_rô hông,phân biệt | |
| đoàn_kết,ủng hộ | |
| không miền nam bắc đéo được nam,phân biệt | |
| parky bực_bội,phân biệt | |
| tiktok khoá tài_khoản sử_dụng ngữ phân_biệt miền,ủng hộ | |
| anh_em phân_biệt miền,ủng hộ | |
| yes,khác | |
| em tiktok xoá tài_khoản ns câu tố_cáo,khác | |
| sống nửa_đời kha bắc xui,phân biệt | |
| bọn namkyky mỹ chiếm săos khóc chx khóc bảo bố câu,phân biệt | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| namky đubgs,phân biệt | |
| mẹ paky trung_tâm,phân biệt | |
| xấu đa người bắc_nam trung kiến,phân biệt | |
| nam bắc bọ bọn kệ đi vô_học,ủng hộ | |
| không parky lm rau_muống,phân biệt | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| namky namky,phân biệt | |
| quan_tâm sinh đất nc việt_nam,ủng hộ | |
| không miền bắc bọn mày bay bọn mẽo đô_hộ,phân biệt | |
| đầu tưởng parky công_viên chữ,khác | |
| parky miền nam việt_nam việt bắc,phân biệt | |
| hồ giàu ph đại_đoàn_kết dân_tộc kẻ chia_rẽ phân_biệt miền không xứng dân việt,khác | |
| chuẩn rồi không rảnh tiếp bno toàn lũ vô_học không tl lướt đời dạy bọn đấy dần_dần,khác | |
| parkiki nhục em không miền nam trog nam thịt người nạn parky,phân biệt | |
| parky ky ky ky ky,phân biệt | |
| anh_em,ủng hộ | |
| cali không culi nhá tội fan barca,phân biệt | |
| miền nam mbac ti_vi,phân biệt | |
| parky miền bắc hả mng,khác | |
| khoản nghị_định nđ cp,ủng hộ | |
| mấy ghê phân_biệt miền toàn việt_nam,ủng hộ | |
| luật chx phân_biệt miền phạt tù đấy,khác | |
| lướt hơi paky rồi đấy cbn khinh_rẻ miền bắc vậy nhịn rồi,khác | |
| trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ | |
| miền nam miền nam đấy với bắc parky chả lẻ chửi hồ không yêu hồ với dân_tộc việt_nam đấ,khác | |
| tức,khác | |
| namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt | |
| tôi miền nam lướt bình_luận ngao_ngán,khác | |
| bắc trung nam ta,ủng hộ | |
| namekie,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| chia buồn gia_đình sinh,khác | |
| parky miền bào,khác | |
| calicon,phân biệt | |
| video bọn phân_biệt vùng miền xưa hành_trang ta giải_phóng miền nam bao su vũ_khí,khác | |
| nam kỳ khởi_nghĩa đường parky,phân biệt | |
| rồi mấy mấy nch phân_biệt vùng miền hàng rời quê sinh_sống chỗ xong vậy chả quy người,khác | |
| thiểu gì haha,khác | |
| bọn tôi được giải_phóng trc mày,phân biệt | |
| miền nam miền bắc đừng phân_biệt vùm miền,ủng hộ | |
| phân_biệt miền mua_vui ta,ủng hộ | |
| buồn,khác | |
| parky bọn tôi lăng,phân biệt | |
| anh_em 写真,ủng hộ | |
| pk tap bọn phân_biệt vùng miền lm gì kệ bọn bọn chán,khác | |
| di đà phật tụng kinh,khác | |
| bình_luận não vậy đéo tiếp_thu bình_luận parky cay cay chấp mấy đứa không não cay,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| hào dân namky thua gì lũ sucvatky bạn chặn cno đi đừng rep rồi thằng,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bao_nhiêu hùng hi_sinh đất mấy tphan nhảy chia_rẽ tc,ủng hộ | |
| ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| ngán,khác | |
| namki ngầu tht,phân biệt | |
| parky phân_biệt miền,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| miền việt_nam,ủng hộ | |
| ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| trẻ không suy vậy suy lỗi đất hi_sinh bắc trung nam đi,ủng hộ | |
| không được phân_biệt nha máy vô nam sinh_sống rồi thùng rác láy tôi lậy parky,phân biệt | |
| đứa không học_hành không được,khác | |
| hào người hoá,khác | |
| hơi bủh,khác | |
| bình_luận jz,khác | |
| ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ | |
| người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| ,khác | |
| thik miền bắc miền nam cãi anh_em ta dân tốc đoàn_kết phân_biệt miền hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| mày tụi mày đẻ miền nam nc đụ_mẹ parky,phân biệt | |
| bọn đấy toàn phản_động,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| parky namki trungky anh_em tôi,ủng hộ | |
| miền nam chào miền trung miền bắc,ủng hộ | |
| miền bắc chào miền nam ta lm ơn đừng phân_biệt vùng miền nx câu đáy người,ủng hộ | |
| praky nhốn_nháo lắm,phân biệt | |
| bọn trẻ hệ tồi_tệ,khác | |
| cali block,phân biệt | |
| chán,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky giải hoài,phân biệt | |
| parky cháo đá bát lắm,phân biệt | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_quý cảm_ơn bạn,khác | |
| hoá,phân biệt | |
| ta anh_em đừng parky chia_rẽ ta,ủng hộ | |
| chả parky đặc_biệt thủ_đô_động chó dại,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| tôi thùng xốp mấy khứa ns parky,khác | |
| ta anh_em đừng parky chia_rẽ ta,ủng hộ | |
| parky giận liền,phân biệt | |
| sinh_vật nè nha,phân biệt | |
| kệ đi chúg chửi vui vui cửa,khác | |
| cali,phân biệt | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| gà mẹ hoài_đá,ủng hộ | |
| phản_động cali,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| haha tôi bắc_nam khứa dám câu mặt đời_đời thoải_mái,khác | |
| gái dịch_vụ toàn gái miền nam,phân biệt | |
| người việt vậy phân_biệt bắc_nam người việt vậy tiếng bắc tiếng nam,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ | |
| bắc trung nam đồng_bào rồng cháu tiên bảo_vệ tổ_quốc,ủng hộ | |
| anh_em nam kỳ mãi đỉnh,khác | |
| mấy đứa mấy chữ đấy tôi mồm không tâm_can hổ_thẹn không nhục_nhã giờ học lịch_sử qtrong,khác | |
| top lý mấy thằng trại_mồ_côi nhx mẹ top parky,khác | |
| parky muôn,phân biệt | |
| lũ phân_biệt miền chia bè chia phái bao nông_cạn cỡ ảnh đi,khác | |
| vtv tick xanh đứa coment,khác | |
| tao giuaki,khác | |
| núng nà cali,phân biệt | |
| việt_nam đoàn_kết bọn vô_học phân_biệt,khác | |
| parky ní nuận cạp,phân biệt | |
| khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ | |
| người miền bắc chào miền ruột_thịt,ủng hộ | |
| parky bữa mời tôi rau mún bữa coi,phân biệt | |
| võ_lâm truyền_kỳ,khác | |
| vd đi,khác | |
| namky chào parky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| thk parky block,phân biệt | |
| bac nam mot nha,ủng hộ | |
| nc việt_nam tan_nát thành hàn_quốc với triều_tiên,khác | |
| mấy thk cali hèn ac phụ bố cân tất,phân biệt | |
| anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ | |
| parky xúc_phạm miền bắc vị vua miền bắc cứu dân_tộc đặc_biệt hồ,khác | |
| parky chán lắm,phân biệt | |
| tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| namky lắng kêu đi,phân biệt | |
| hồ_chí_minh vĩ_đại sống mãi nghiệp ta sống sương máu bắc_nam,khác | |
| bọn trẻ trâu parky ns lonz,phân biệt | |
| chửi giúp đở thời covid,khác | |
| we cal bake not parky,phân biệt | |
| câu ngài tổng_bí_thư,khác | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| bắc vô nam nối_liền nắm,ủng hộ | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết tất dân việt_nam hk phân_biệt miền,khác | |
| giọng bắc trầm mê tr,ủng hộ | |
| tui nam bắc,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| tôi nam tôi tụi nam hơi lố sánh gì sánh gì mấy bọn phản_động,khác | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| tao lao không co ki lam co miền nam,phân biệt | |
| đất miền bắc trung nam sống giải đất chữ nghìn đô_hộ xâm_lược ôg tôi hi_sinh tương_lai độc_lập đồng độc_lập xuân,ủng hộ | |
| di_chúc chủ_tịch hồ_chí_minh viết tổ_quốc ta định_thống đồng_bào nam bắc định sum_họp,ủng hộ | |
| kali phân mỹ,phân biệt | |
| tôi tưởng vnch dẹp rồi tàn_dư giờ,khác | |
| miền nam del,khác | |
| không học vô công dồi nghề,khác | |
| viện huyết_học trông đô thực,khác | |
| đừng phân_biệt,khác | |
| cali,phân biệt | |
| miền trung đứng coi,khác | |
| mấy bạn cali học hồ dạy_học đi,phân biệt | |
| narky chào,phân biệt | |
| bắctrungnam,ủng hộ | |
| cali cay,phân biệt | |
| nam bắc ta dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| ta anh_em đừng parky chia_rẽ ta,ủng hộ | |
| trò_đùa diễn hài mẹ bắc_nam gọi tắt nắc,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| tao phân_biệt nha tao chửi dân parky,phân biệt | |
| người miền nam với mtrung kêu anh_em chtoi ủng_hộ mbac kia cổ_vũ mbac cố bh lật_mặt the,khác | |
| miền nam chào đồng_bào miền trung miền bắc,ủng hộ | |
| tao đéo phân_biệt thực_tế cs dân bắc sống kỹ miền ghét mua gương soi,phân biệt | |
| không việt_nam,ủng hộ | |
| đầu tôi trào_lưu parky clip giải tôi ghét dân bắc thượng_đẳng,phân biệt | |
| bắc_nam_lực thể chia_rẽ,ủng hộ | |
| bọn không đi học moi nv,khác | |
| lướt bọn quê,khác | |
| parky party,phân biệt | |
| namky chào parky,phân biệt | |
| bắc trung nam ta,ủng hộ | |
| thất_vọng bình_luận,khác | |
| bắc ưa nam ưa trung ưa mắc bắc miền não ưa,khác | |
| ,khác | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| tôi khóc vd,khác | |
| miền nam quý_mến miền bắc,ủng hộ | |
| ki,khác | |
| haiz bây tik tok toàn parky nanky rồi trungky mấy,khác | |
| miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ | |
| thời phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam_trung bắc dải đất chữ dân_tộc việt cháu vua hùng đừng tổn_thương,ủng hộ | |
| xe chạy miền nam xe trái_tim,khác | |
| không namki bọn loz pắc cay,phân biệt | |
| không thấm nổi bình_luận,khác | |
| parky namki nambắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| xác pắc pó,phân biệt | |
| buồn tụi bây lắm,khác | |
| hiền cali,phân biệt | |
| miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| nailky lo chà chân ngửi rắm tây không dí bây,phân biệt | |
| bình_luận kì_thị miền nam,phân biệt | |
| chuẩn,khác | |
| ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc,ủng hộ | |
| thảo top top tôi toàn bình_luận parky,khác | |
| parky,phân biệt | |
| yêu bắc_nam,ủng hộ | |
| parky sống dơ ghet,phân biệt | |
| miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ | |
| namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt | |
| parky cá dồ,phân biệt | |
| tao monky nè,phân biệt | |
| ta gia_đình,khác | |
| ui trừi đợi mới người chuẩn,khác | |
| không parky miền nam tôi tôi mắc_cỡ giùm parky,phân biệt | |
| người bắc việt_nam bh,khác | |
| chuận,khác | |
| ngược miền nam parky giải_cứu,phân biệt | |
| miền bắc chào miền nam,khác | |
| tôi bắc_nam kia bắc nhiw nam chẳng gì mấy cắn mặt kệ,phân biệt | |
| ảnh,khác | |
| nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư,ủng hộ | |
| bao_nhiêu nhã_nhặn nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ | |
| daily,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| bắc_nam mày tư chút hộ,ủng hộ | |
| 写真,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| thằng mấy chiến_đấu online ik mik parky chức nhức đầu chán lắm rồi,khác | |
| mik biết bạn hn miền trung_học lớp lập bắt_nạt roi gọi parky vậy tội lắm,phân biệt | |
| ta gọi đồng_bào,khác | |
| pat ky,phân biệt | |
| sai miền nam thơ nè parky cá_rô_phi nhầm lưu đạn chêt parky,phân biệt | |
| miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ | |
| kệ phong_trào parky mankiki tôi monkey,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ | |
| bao_nhiêu nhã_nhặn nam bắc,ủng hộ | |
| đọc bình_luận chán,khác | |
| miền trung quen bắc_nam thân_thiện,ủng hộ | |
| bọn thất_bại bình quang_tâm,khác | |
| tui miền nam tích bắc nè,khác | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| miền trung quen bắc_nam thân_thiện,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| parky namky ta cải ta,ủng hộ | |
| mấy miền trung bất_tử không,khác | |
| parkỳ,phân biệt | |
| phân_biệt chi ta cx dể thw,khác | |
| quê hoá nè,khác | |
| parky ngàn văn ní nuận lắm namky dãy đành_đạch,phân biệt | |
| buồn_cười đất phân_biệt,khác | |
| cháu cali cay,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| mấy đứa kiểu đấy ghế_trường,khác | |
| bắc trung nam việt_nam miền bắc đất tổ người việt mk ta rộng đbsh đbcl,ủng hộ | |
| mik đăng kg coi,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| đừng nam bắc,ủng hộ | |
| respect,khác | |
| chuẩn,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| não mấy không thoáng được,khác | |
| party,phân biệt | |
| thoi di ns phân_biệt vùng miền lmj di rồi,khác | |
| sinh_vật lũ phản_động chia_cắt miền,phân biệt | |
| phân bám rồi rơm_rạ không kì_cục kì_quặc,phân biệt | |
| đình,khác | |
| không miền bắc_bình luận đấy,ủng hộ | |
| parky tao không namky toàn chĩa dùi miền nam mấy thằng parky hèn chos ngụ bò rừng,phân biệt | |
| tôi suy lệch_lạc việt_nam bắc trung nam đừng sánh,ủng hộ | |
| việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ | |
| kêu tao nam ky tao bảng diện,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bình_luận máy vd bọn mồ_côi parky namkiki tội tội bọn không gia_đình táp thoải_mái đi bọn phân_biệt vùng miền,khác | |
| chuẩn,khác | |
| dịch tiếng cộng_hoà_séc công_viên dịch tiếng lông,khác | |
| đa nam parky rồi nsfy bắc phản namkiki,phân biệt | |
| hoá quen,khác | |
| nam bắc không anh_em bắc miền nam không nam,ủng hộ | |
| yêu mảnh đất yêu việt_nam ta,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| parki trurki narki,phân biệt | |
| parky giải,phân biệt | |
| parky cay kìa,phân biệt | |
| khắc tọc kính dân_tộc thiểu,khác | |
| bọn trẻ hùa,khác | |
| ac clone nghĩa gì bơ rồi,khác | |
| cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| miền trung ôn_hoà hehe,khác | |
| mấy thằng cx phân_biệt vậy,khác | |
| parky kay parky giải parky giảng đạo_lý parky noi tieng cay parky soạn_văn,phân biệt | |
| nam bắc không pvbm,ủng hộ | |
| may tôi miền trung,khác | |
| gà mẹ hoài_đá,ủng hộ | |
| toàn miền nam miền bắc thực miền bắc bọn bao phân_biệt không thèm chấp haha,khác | |
| phép bọn parky phân_biệt vùng miền bọn đấy bọn cali khát,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| hệ xưa đẹp gấp đôi tàn_ác,khác | |
| chó đầ hành_tinh không cali namky,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| parky pịa,phân biệt | |
| npc parky,khác | |
| gọi namkiki,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| không phân_biệt bọn vô nam lừa_lọc chửi bọn bắc đàng_hoàng,phân biệt | |
| nô vong cali xong máu không chứa_chấp nô vong,phân biệt | |
| đường namky khởi_nghĩa không đường parky khởi_nghĩa parky tụi bắc ớn,phân biệt | |
| dân việt_nam chấp phân_biệt vùng miền parky namki dân việt_nam ghi dặn công_lao việt_nam muôn cụ hồ muôn,ủng hộ | |
| tiếng cali tiếng cali dịch,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi chủ_tịch hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| nam tôi hãnh_diện đất miền nam bắc,khác | |
| parky trongkhi ta thể party,phân biệt | |
| long không cs,khác | |
| chuẩn việt_nam phân_biệt đoàn_kết,ủng hộ | |
| thời phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| miền nam miền trung parky dãy đành đạnh clip kiểu miền bắc clip kiểu đứng trung_lập,phân biệt | |
| hào miền bắc,khác | |
| máy đứa bình_luận parky không học với người ta lí_lẽ chứng tụi cứng_họng ói mấy câu,khác | |
| tiktok hung sân_si xíu chửi lộn,khác | |
| parky namkiki,phân biệt | |
| bắc_nam_thống độc_lập hoà_bình hôm đánh_đổi máu_xương dân_tộc việt_nam trân_trọng dừng phân_biệt,ủng hộ | |
| tiktok bình_luận khoá,khác | |
| chán,khác | |
| namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt | |
| đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ | |
| narky,phân biệt | |
| nguyên kali,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| bắctrungnamhải đảo,ủng hộ | |
| kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ | |
| ôi cận huyết buồn thay sinh trọn_vẹn,khác | |
| parky đấy không,khác | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| mấy thằng cu mày nam kêu parky đú gì bố_mẹ học thành_tài mặc nc nuôi giặc chán lắm,khác | |
| bình_luận vđề,khác | |
| tổ_quốc việt_nam anh_em,ủng hộ | |
| xác_suất thống_kê độc_lập tầm mẫu ok bino,khác | |
| bh nhổ được cỏ nc nam,khác | |
| mấy đứa nít namki parkyt đag du_lịch thành_phố hồ_chí_minh địa giao_lưu mấy thằng coment parki,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| bắc_nam gà mẹ hoa cành nguyện biển thắm non xanh thương nuôi chí đấu_tranh bền,ủng hộ | |
| nãy vd giải_nghĩa cờ việt_nam bình_luận mấy đứa bảo cờ parky,khác | |
| parky chào,phân biệt | |
| parky phá nát miền nam,phân biệt | |
| miền nam miền bắc đất việt_nam,ủng hộ | |
| xử_phạt đối_tượng răn_đe,ủng hộ | |
| bình_luận toàn cali,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ | |
| bắc cơm không bọn mẽo,khác | |
| cali không culi nhá tội fan barca,phân biệt | |
| ngoại gốc nhoi_thống bắc bắc toàn bắc đéo ưa,khác | |
| miền nam quên hồ dạy,khác | |
| sinh_vật sống thông_cảm,phân biệt | |
| tụi mày namki được tụi tôi packy phân_biệt vùng miền packy packy mãi đỉnh,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| nam_trung bắc ok,ủng hộ | |
| câu hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miệng yêu tổ_quốc đồng_bào,khác | |
| parky trongkhi ta thể party,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| phân_biệt vm,khác | |
| phân_biệt miền packy namky chửi học_thức trẻ xây_dựng đại dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| parky gì,khác | |
| phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| cali giỏi tv,phân biệt | |
| đối chả miền miền,ủng hộ | |
| kid parky,khác | |
| đa nhữg đứa vậy toàn đổ xuốg,khác | |
| đọc bình_luận nản tht,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bọn southern gì,phân biệt | |
| câu không sinh_vật vô video ha,phân biệt | |
| tui miền nam không phân miệt miền,ủng hộ | |
| mấy kid cay lắm,khác | |
| chấp chứng_tỏ miền xấu ích_kỉ vậy,phân biệt | |
| bắc_nam cội cành ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui,ủng hộ | |
| spam parky bất_lực bật khóc chả tiêu_cực,khác | |
| vá được trời sức lấp miệng đời gian kệ xấu càn quan_tâm thời_gian,khác | |
| parky giảng,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| điu miền bắc no pb được miền nam_đông clip toàn binh miền bắc không,phân biệt | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| mấy đứa trẻ đú phong_trào mấy hôm,khác | |
| parky,phân biệt | |
| gia kỳ nam bắc,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| tụi trung_quốc,khác | |
| tiếng mấy bữa lướt bình_luận chia_rẽ đoàn_kết,ủng hộ | |
| miền nam sẵn,khác | |
| parky cá rôcây,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| quyết hy_sinh thân_thống bắc trung nam hệ trẻ đi phân_biệt buồn trẻ,khác | |
| rừng núi dang nối biến,khác | |
| bắc_nam trừ mấy thằng gốc bắc,phân biệt | |
| bình_luận toàn bọn culi chả mẹ sinh kh dạy,khác | |
| mày thử miền trung gọi trung kỳ vỡ alo lũ tây nội_địa mày hào gọi namki,phân biệt | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| tr liệt_sỹ hy_sinh chiến bảo_vệ miền nam bắc bắ nam lú tưởng giải_phóng thực_dân đô_hộ,ủng hộ | |
| tui miền nam cảm nhục thay_thành,khác | |
| không ghét người bắc nha kiểu người bắc mưu_mô xảo_quyệt xảo_trá lắm đứa bắc nha xúi,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| mê sinh_vật,phân biệt | |
| mấy đứa kêu miền nam miền bắc giải_phóng,khác | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| phân_biệt nam bắc,ủng hộ | |
| tui,khác | |
| art đọc bình_luận,khác | |
| ơn người video biết,khác | |
| triết_lý lắm ủng_hộ,khác | |
| chả tư_tưởng mấy việt_nam đấu_đá với sinh_sống được dạy_dỗ đất việt_nam chả,khác | |
| stoping phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| hà_nội bắc không xấu định_kiến đôi củng không gét kỳ_thị,khác | |
| miền bắc chào miền nhó,khác | |
| đổ bắc đợt tôi nam trọ nguyên dãy tôi người bắc đôi dép,khác | |
| parky phúc_hậu an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| hiệu_ứng cộng_hưởng bạn,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| việt_nam sông thể cạn núi mòn tiền đi không câu núi không mòn,khác | |
| việt,khác | |
| không trẻ bọn cali giựt dây,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| chẳng thằng giám đường parky,phân biệt | |
| nalky,phân biệt | |
| khổ bọn đấy mồ_côi học bọn diệm nhét cuwts đầu rồi gthich,khác | |
| bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ | |
| chung miền nam không parky,phân biệt | |
| parky nghĩa mày bố mày không,phân biệt | |
| namki parky trợ nhục hảem không bọn namki bọn mày gặm bình oxi,phân biệt | |
| video sẻ nghĩa miền nam,khác | |
| pháp âu giỏi mặc thua vết rạn hệ miền đất,khác | |
| parky,phân biệt | |
| dê parky,phân biệt | |
| tôi suy lệch_lạc việt_nam bắc trung nam đừng sánh,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| kyky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| dòng máu việt cớ phân_biệt,ủng hộ | |
| bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ | |
| nam không spam hả,khác | |
| nam kỳ khởi_nghĩa đường parky,phân biệt | |
| parky ngàn_văn,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| trung kì,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| người kia,khác | |
| đọc bình_luận,khác | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| suất hiện lắm tây nội_địa pịa cali nail kỳ,phân biệt | |
| ghớm câu bắt kỳ nguoi nam giỏi đừng vô nam kiếm nha giỏi luon di vô nam,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hâm mô miền trung nghệ_an toàn_tài hn hoá lắm,ủng hộ | |
| huynh gia,khác | |
| nam bắc dòng máu dân_tộc chia_rẽ ngôn_ngữ đừng chia_rẽ miền,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ | |
| bọn chê miền bắc toàn phản_động anh_em bình_luận lz mệt,khác | |
| không bắc_nam,phân biệt | |
| đeo còng,khác | |
| câu suy ngẩm không đánh_đồng người miền bắc miền trung gì miễn miền tây jup đỡ hỗ_trợ mong cs không cư_xử kiểu,ủng hộ | |
| kệ,khác | |
| miền bắc lmj ghét,khác | |
| pk khóc,phân biệt | |
| what is the parky,khác | |
| mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ | |
| mấy bọn phản_động miền nam,khác | |
| bắc trung nam anh_em không phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky gì hoài_ko,khác | |
| namky,phân biệt | |
| parky nam uống bia_ôm nhưg kibo,phân biệt | |
| tôi chả quan_tâm lướt bọn chửi,khác | |
| miền,ủng hộ | |
| bọn tưởng,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| cali namki thùng xốp nx,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| kệ đứa trẻ vô_học đi mặc_kệ bắc trung nam trc anh_em giúp_đỡ chống giặc trân_trọng,ủng hộ | |
| kiêmd view tred parky,phân biệt | |
| ,phân biệt | |
| việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ | |
| gọi bình cơm_bữa,khác | |
| hễ miệng miền nam đổ_máu nghỉ hài,khác | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam núi thể mòn sông thể cạn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| bắc miền nam cali bắc vnch phản_động tôi toàn miền bắc,phân biệt | |
| đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ | |
| namki,phân biệt | |
| tôi không quan_tâm view rẻ_tiền bọn cali,phân biệt | |
| bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ | |
| tất dân việt_nam,ủng hộ | |
| kh nổi namky parky ta người đất việt_nam hồ dạy đi_đồng bào đồng,ủng hộ | |
| nam bắc ta dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam_lực thể chia_rẽ,ủng hộ | |
| kêu bắc kỳ lồng_lộn chê nghèo_khổ trend khoe trần gỗ toàn mấy đứa bình_luận kiểu tụi nam kỳ thèm lắm,phân biệt | |
| tôi miền nam bồ tao miền bắc,khác | |
| namki ngầu tht,phân biệt | |
| phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương parky,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| hồ đi đường cứu bây mấy phân_biệt miền,khác | |
| chuẩn nha chó cắn mày không cắn nha người,khác | |
| buồn đứa trẻ không bao được nam bắc ah tôi miền nam,ủng hộ | |
| máy nằm thủ_đô hà_nội giải,khác | |
| parky trân_trọng mãi yêu,phân biệt | |
| miền trung chào nam bắc,ủng hộ | |
| may mấy thành không miền bắc,khác | |
| bắc trung nam tất,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| parky hình_dạng giao_tiếp loài sinh_vật sinh,phân biệt | |
| miền trung yêu miền,ủng hộ | |
| đọc bình_luận xúc tht,khác | |
| người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ | |
| dân nam kì_thị dân bắc dân bắc kì_thị hoá,phân biệt | |
| lũ khát vô cắn tao nè không,khác | |
| phản_động cali,phân biệt | |
| gái bắc chửi giọng vcl,khác | |
| party,phân biệt | |
| pary cay khóc,phân biệt | |
| máy sinh_vật ht dám cắn,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bọn mày dùm,ủng hộ | |
| ,khác | |
| parky,phân biệt | |
| nhóc khơi_mào vụ,khác | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi chủ_tịch hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ | |
| bạn nữ bắc ns với bạn nam người bắc kì_thị xui kì_thị tôi kiến bạn chửi tôi,khác | |
| trường_hợp tức chẳng thèm toxic,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| cứu,khác | |
| bọn trẻ thời,khác | |
| thề miền bắc mấy miền nam vui thương tr,ủng hộ | |
| máu cụ tao nhuộm đỏ đất miên nam đấy,khác | |
| thành_phố hồ_chí_minh hn hàng_quán đi cảnh phân_biệt,khác | |
| chuẩn,khác | |
| parky tộc cối,phân biệt | |
| parky nghĩa dịch tổ_tông tổ_tiên,phân biệt | |
| phân_biệt nam bắc,ủng hộ | |
| giọng parky video khóc vậy,khác | |
| kia bắc trung nam thi xấu gái bắc xinh,ủng hộ | |
| mĩ khát,phân biệt | |
| chuẩn nhg đứa toàn bọn học lớp không nhg miền nam học không bao câu,khác | |
| tưởng parky lông,khác | |
| parky lỏ hả,phân biệt | |
| chủ thớt nè đi thành_tâm đi ưa paky câu kiểu dân ho,phân biệt | |
| bình_luận parky,khác | |
| mấy thằng bình_luận toàn núp clone được ji xã_hội,khác | |
| thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ | |
| namkyky,phân biệt | |
| parky tuyệt_chủng,phân biệt | |
| ok namky,phân biệt | |
| parky parky không,phân biệt | |
| mấy đứa bình_luận parky mocoi,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| thành mài móng siêng nhác học lớp nghỉ_thành,khác | |
| miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ | |
| miền tây chê,khác | |
| thiển_cận điên,khác | |
| miền nam nam bắc trung nam anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| đọc bình_luận thất_vọng thực,khác | |
| cali muôn,phân biệt | |
| video tỉ đô chia dân việt_nam được bao_nhiêu đi,khác | |
| chi tiktok keyword lock mấy đứa phân_biệt chủng_tộc tuyệt,ủng hộ | |
| thik miền bắc miền nam cãi anh_em ta dân tốc đoàn_kết phân_biệt miền hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| nam kyky,phân biệt | |
| toàn phản_động,khác | |
| tôi du_lịch miền nam suốt ta quý dân bắc lắm,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| nam_trung bắc dải đất chữ dân_tộc việt cháu vua hùng đừng tổn_thương,ủng hộ | |
| mong thức phân_biệt miền,ủng hộ | |
| bình_luận được đu,khác | |
| lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ | |
| bọn thực_dân pháp bình_luận,khác | |
| bọn chống_phá kích_động dân không,khác | |
| culi đi khịa bắt bảo không lm nx,phân biệt | |
| miền nam ngưỡng_mộ miền bắc thẳng_thắn chu đa thời_tiết miền bắc,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parkyla,phân biệt | |
| phân_biệt miền đa đi tiếp_xúc với mấy bắc chán thực,phân biệt | |
| parky chả namkiki tỉnh trung hoa đại_lục cắn chi mệt,phân biệt | |
| hoá không sinh vua_chúa sinh người vợ tuyệt_vời tôi tôi dân miền tây tayky,khác | |
| dần đạo_đức,khác | |
| em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ | |
| không liên_quan nội_dung trông ngự long ghê,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| thầy tuấn không,khác | |
| batman,phân biệt | |
| nemky,phân biệt | |
| dân nam dân bắc giải_phóng đánh tơi_bời nguỵ cay_cú không gi được gọi đỡ tức,phân biệt | |
| giới trẻ thời quên lịch_sử chạy_đua ham,khác | |
| tổ_quốc việt_nam anh_em,ủng hộ | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| tôi tàng culi với mấy cắn,phân biệt | |
| miền trung chào nam bắc,ủng hộ | |
| kiểu sâu rầu nồi canh người bắc ồn thiệt không ưa,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| nghèo bảo cháu cháu kia giàu kêu mày tao,khác | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi chủ_tịch hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| sống chê nam dở thói bố đời mặt vênh_váo vô_lễ bảo đấy văn_hoá,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| kinh gốc bắc,khác | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| tụi bọn bao chữ độc_lập tự_do hạnh_phúc yêu đất yêu đồng_bào,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| tụi parky cận huyết không miền nam,phân biệt | |
| stoping phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| parky town,phân biệt | |
| ngoại miền bắc giỏi trí tiến_thủ,ủng hộ | |
| đi nội lý ta gọi hoá_sinh vua_chúa tiên_tiến vô blacklist xkld,khác | |
| miền anh_em không phân_biệt,ủng hộ | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| gì sinh_vật dũ,khác | |
| mấy đứa voi bình_luận parky cá_rô cay parky giản hoà vậy vậy,khác | |
| tao nam kỳ nè parky,phân biệt | |
| bắc_nam gà mẹ hoa cành nguyện biển thắm non xanh thương nuôi chí đấu_tranh bền,ủng hộ | |
| may tôi với mày trungky hè,khác | |
| ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc,ủng hộ | |
| toàn hùng bàn_phím giỏi chỗ đonh người no câu,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| công_viên,khác | |
| bình_luận,khác | |
| parkycho,phân biệt | |
| bắckikikikiki,phân biệt | |
| dân việt_nam chấp phân_biệt vùng miền parky namki dân việt_nam ghi dặn công_lao việt_nam muôn cụ hồ muôn,ủng hộ | |
| câu xe chạy miền nam xe trái_tim,ủng hộ | |
| bình_luận toàn bọn cali,phân biệt | |
| phân_biệt đi,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| spam parky mong anh_em không rep tụi mong vậy spam,khác | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| bố mấy tk cs học bình_luận parky toàn bọn cali,khác | |
| bắc vô nam nối_liền nắm,ủng hộ | |
| việt_nam mảnh đất chữ phân_biệt miền vô_nghĩa,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| mạng,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| rau_muống cá_rô_phi gia_trưởng,phân biệt | |
| tôi tưởng parky người bắc giờ gọi parky,phân biệt | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| god bro,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| sinh_vật sv súc_vật im mồm vậy tôi,phân biệt | |
| bọn calicon không dám bình_luận,phân biệt | |
| triệu_hồi vtv,khác | |
| miền nam chào đồng_bào miền trung miền bắc,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| đứa công_viên nhể nhắn parky,khác | |
| pảky,phân biệt | |
| phân_biệt vùng miền gì gì không quan_tâm,khác | |
| video sinh_vật câu kia mấy video tui coi toàn sinh_vật,phân biệt | |
| miền nam chào anh_em bắc_trung,khác | |
| parky namkiki cali vậy tối cổ,khác | |
| bắc trung nam park cak,ủng hộ | |
| leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt | |
| parky cơm_gạo cm,khác | |
| miền nam miền bắc đẹp,khác | |
| em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ | |
| anh_em ta mai dinh,ủng hộ | |
| bruh mấy thằng kid mạng oẳng cứu,khác | |
| trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ | |
| vấn không phục được,ủng hộ | |
| parky heli tất anh_em,phân biệt | |
| sống miền trung gọi trung kỳ bình,khác | |
| mik biết miền bắc miền nam ghét đa nhưng_mà không vietnam_thống được cháu hồ thic xấu vậy mặc mik,khác | |
| phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| trình_độ học_vấn dân ta học lịch_sử chốn ta nam hôm bắc trung di_cư vao,khác | |
| yêu tồ quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| miễn tiếp lắng,khác | |
| nam lai bắc gì đấy oke,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| this is amazing wow,khác | |
| pảky,phân biệt | |
| tôi miền bắc miền nam giọng miền nam việt_nam,ủng hộ | |
| bình_luận toàn batman,khác | |
| parky namkiki,phân biệt | |
| cali dẻlauchan,phân biệt | |
| sai miền nam thơ nè parky cá_rô_phi nhầm lưu đạn chêt parky,phân biệt | |
| hi_sinh nc sức được đời đẹp người không nét đẹp lịch_sử phân_biệt vùng miền,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tôi thiệt tôi kh biết parky gi rồi vụ gi,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bluan clip không sinh_vật,phân biệt | |
| khóc tht,khác | |
| nam_trung bắc kì_thị,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| miền bắc lms,khác | |
| ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ | |
| parky cay lí_giải,phân biệt | |
| bình_luận kì_thị miền nam,phân biệt | |
| đừng dại chửi chửi bẫy vật thực_chất bọn toàn nick ảo chia_rẽ adua muộn đè,khác | |
| hà_nội vợ sài_gòn gốc miền tây gia_đình vui tet suốt vợ_chồng bgio to_tiếng,khác | |
| học lịch_sử chiến_đấu nằm bảo_vệ tổ_quốc đứng bảo_vệ tổ_quốc mấy parky namky,khác | |
| pârky,phân biệt | |
| trách nam bắc xâm_chiếm xấu luật cs ép dân tiền tham_nhũng,khác | |
| mấy bạn thể sống người không,khác | |
| gia kỳ nam bắc,ủng hộ | |
| lun,khác | |
| party,phân biệt | |
| ua tôi người kì vậy parky cay rồi bây vậy duoc,khác | |
| tao người bắc_nam yêu miền trung,ủng hộ | |
| bầy namki nhảy cào,phân biệt | |
| parky hoài xưa giáo dạy văn ốm đấy trường cháy bố_mẹ gì không dạy được thông_cảm đi,khác | |
| miền nam quý_mến miền bắc,ủng hộ | |
| parky cay đỏ dé,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| me câu sinh_vật nhai đi nhai chí_mạng like,phân biệt | |
| miền bắc gửi ngàn yêu_thương anh_em miền nam chân,ủng hộ | |
| vd mấy người kia bình_luận parky vậy,khác | |
| việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ | |
| bắc_nam_lực thể chia_rẽ,ủng hộ | |
| bắc trung nam đồng_bào rồng cháu tiên bảo_vệ tổ_quốc,ủng hộ | |
| miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ | |
| rồi không khóc,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| parky với thanks hoá,phân biệt | |
| phân_biệt miền chia_rẽ dân mị_dân ngu_dân lợi bọn,khác | |
| chuẩn,khác | |
| thất_vọng nít hiện,khác | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| parky tuyệt_chủng,phân biệt | |
| thiệt bình_luận thất_vọng,khác | |
| mấy phân biết miền ho giề đou nhể,khác | |
| tư người bình_luận,khác | |
| parky xưa khổ không cơm giờ khổ miền nam tiềm kế sinh_nhai,phân biệt | |
| bắc trung nam bao chia_rẽ,ủng hộ | |
| ngộ gọi miền nam toàn cali không gọi parky nhảy đành_đạch bảo phân_biệt miền hài,khác | |
| tất dân việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| xấu nhột,phân biệt | |
| tui miền trung tui miền thương vấn_đề xấu cá_nhân,ủng hộ | |
| việt_nam_thống hoà_bình,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| trungky chào parky namky,phân biệt | |
| buồn mồn chữi giải_trí đất lâm_nguy máu đỏ da vàng sắc cờ,khác | |
| đừng phân_biệt miền nx anh_em,ủng hộ | |
| đứa parky nhg spam parky được cảm_giác,khác | |
| namkiki mỹ hả kbt chửi đi,phân biệt | |
| chừa,khác | |
| mấy thằng trẻ trâu hót,khác | |
| parky paả parky,phân biệt | |
| tôi miền bắc miền nam giọng miền nam việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| phân_biệt vùng miền,khác | |
| tư kém phân_biệt mắc tranh_luận,khác | |
| đứa parky namekiki,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| miền nam chào miền trung miền bắc,ủng hộ | |
| đừng quên bắc trung nam,ủng hộ | |
| tư bọn cali lạ nhị,phân biệt | |
| namki,phân biệt | |
| narky,phân biệt | |
| anh_em,ủng hộ | |
| bao_nhiêu nội_chiến xung_đột tôn_giáo sắc_tộc đất tươi_đẹp hoà_bình không đất xung_đột chiến_tranh tỉnh_táo,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bọn cali đu,phân biệt | |
| tôi không bạn học phân_biệt miền không bắc không nam bạn được hnay không,ủng hộ | |
| em miền tây góc bè bắc trung nam em cx xấu phiên biệt,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| phân_biệt chán trẻ,ủng hộ | |
| miền bắc miền nam khỉ parky namkiki,khác | |
| ta anh_em phân_biệt miền,ủng hộ | |
| bắc trung nam,phân biệt | |
| em,khác | |
| hào parky,phân biệt | |
| băc nam ruột_thịt,ủng hộ | |
| chẳng quan_trọng phân_biệt vùng miền quan_trọng chiến_tranh ta đồng,khác | |
| parky namki trungky anh_em tôi,ủng hộ | |
| parky vô xâm_chiếm miền nam miền nam bây phức_tạp,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| tao hào parky,khác | |
| anh_em phân_biệt miền,ủng hộ | |
| bắc kỳ dạy,phân biệt | |
| parky namky bắc_nam,ủng hộ | |
| tôi mặt xác_định,khác | |
| lông,khác | |
| bắc trung nam phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| khăn lắm thống,khác | |
| ta thủ_đô,khác | |
| parky namki mày địa_ngục không,khác | |
| cali cay cải kìa,phân biệt | |
| park cay vậy,phân biệt | |
| nailky gâu gâu,phân biệt | |
| đừng đánh_đồng miền nam ras,khác | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| đừng quên bắc trung nam,ủng hộ | |
| hồ cứu nam bắc trung bâyh toàn chia_rẽ phân_biệt,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| dân nam dân bắc giải_phóng đánh tơi_bời nguỵ cay_cú không gi được gọi đỡ tức,phân biệt | |
| bao phân_biệt chạy taxi sài_gòn sợ chở bắc_cực,khác | |
| đọc bình_luận xong chữ pa ky không được tui miền nam,khác | |
| parky this that tui quản_lý lãnh_đạo parky khăn thiệt phát_biểu dân namky tui,phân biệt | |
| sparky,phân biệt | |
| parky namki tôi monkey,phân biệt | |
| cali không culi nhá tội fan barca,phân biệt | |
| tui miền nam sợ mấy thằng pk ghê không quê_hương dân_tộc biết quen,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| bình_luận nam bắc phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| parly,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| cảm mấy má bình_luận parky thất_bại giáo_dục,khác | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| thời phân_biệt trug nam bắc lz thằg bè toàn nam_trung,ủng hộ | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| parly,phân biệt | |
| mấy má bắc khu tao xấu lắm má người ta ghét lắm,phân biệt | |
| thuyết_tiến_hoá darwin,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tách pake,phân biệt | |
| hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| miền nam miền bắc,ủng hộ | |
| dòng máu việt cớ phân_biệt,ủng hộ | |
| zai,khác | |
| paky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| thời phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc_nam trừ mấy thằng gốc bắc,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky namky câu mấy thằng cai_sữa mẹ chấp,khác | |
| ,khác | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| thằng paky nc trộm_cắp ngừ namky tao trộm_cắp tiếng đất không,phân biệt | |
| parky cá_rô_phi,phân biệt | |
| phúc_hậu hào rồi rực_rỡ không kiên_cường yên_bình,khác | |
| namki,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| thẳng đa dân thành_phố hồ_chí_minh gốc không người ta không ghét ghét,phân biệt | |
| bắc trung nam kệ phân_biệt miền phân_biệt vùng miền hoà_bình,ủng hộ | |
| anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ | |
| dân parky dân miền bắc dạy lắm,phân biệt | |
| kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ | |
| gái dịch_vụ toàn gái miền nam,phân biệt | |
| anh_em việt_nam đại_gia_đình đoàn_kết,ủng hộ | |
| park,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| namky chào,phân biệt | |
| xác,khác | |
| dương parky,phân biệt | |
| việt_nam ta,ủng hộ | |
| bắc trung nam_bình nóng,ủng hộ | |
| parky chào namky,phân biệt | |
| hoá,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky phá_hoại ẩu_tả rồi tệ không kỳ_cục yếu_kém,phân biệt | |
| coment toàn bọn vô_học,khác | |
| đan đan phân_biệt miền chỗ miền nam xấu miền,khác | |
| không parky miền nam,phân biệt | |
| parky giải,phân biệt | |
| anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ | |
| parky với thanks hoá,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| parky cay video,phân biệt | |
| tui wen mấy miền bắc mấy xấu dân gì người miền,phân biệt | |
| hào parky phân_biệt,phân biệt | |
| shinichi chuyên_gia nghiên_cứu ngôn_ngữ động_vật_học parky tiếng kêu loài linh_trưởng khát cụ_thể calibudaicho,phân biệt | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương không phân biết miền,khác | |
| toàn parke phân_bua bào_chữa,phân biệt | |
| cali block,phân biệt | |
| mê sinh_vật,phân biệt | |
| parky chào narky,phân biệt | |
| eror,khác | |
| bình_luận đứa học,khác | |
| đg rồi bmay tu hao la parky tôi thc hồ dạy quốc_ca đội công_an được hsg,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc,ủng hộ | |
| trunky,phân biệt | |
| parky this that tui quản_lý lãnh_đạo parky khăn thiệt phát_biểu dân namky tui,phân biệt | |
| tham_quan,ủng hộ | |
| không miền nam vậy ban,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| lũ phản_động mo coi,khác | |
| kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ | |
| sinh_vật lũ phản_động chia_cắt miền,phân biệt | |
| việt_nam yêu_thương,ủng hộ | |
| yêu miền nha,ủng hộ | |
| đoàn_kết biết_bao_nhiêu hùng xương_máu,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| parky ki ki ki ki ki,phân biệt | |
| toàn miền nam xúc_phạm miền bắc miền bắc ns đên phân biẹt miền,phân biệt | |
| nam được đà lấn parky cay parky cay,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| cám_ơn nội_dung,khác | |
| đường paky khởi_nghĩa,phân biệt | |
| no parky lạnh_lùng boi,phân biệt | |
| trung_bình calicon khát,phân biệt | |
| chờ tuần mấy sinh_vật đấy biến,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| lý ghét nhiên phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| bình_luận miền nam,khác | |
| nam kỳ khởi_nghĩa đường parky,phân biệt | |
| nam_trung bắc,ủng hộ | |
| hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ | |
| miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ | |
| parky namky ta cải ta,ủng hộ | |
| chuẩn,khác | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn,ủng hộ | |
| parky parky,phân biệt | |
| lắm bọn cali nhập_tịch,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| thực toàn phản đông chia_rẽ,khác | |
| parky,phân biệt | |
| chấp bọn vất sục ta không bình_luận hạ bớt nổi đi,phân biệt | |
| namki đồng_nai chào anh_em parky,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| không phân_biệt niềm đi phân_biệt parky đấy sống lý học thay_đổi,phân biệt | |
| bắc_nam quan mày sống yêu_mến tao miền nan miền bắc nha mãi yêu,ủng hộ | |
| nam bắc bọ bọn kệ đi vô_học,ủng hộ | |
| watching this,khác | |
| miền trung parky namky,khác | |
| phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ | |
| bọn vô_học bình bắc trung nam,ủng hộ | |
| mấy,khác | |
| người bắc thương lắm,ủng hộ | |
| miền trung thân chào miền,ủng hộ | |
| parky cá_rô nhầm,phân biệt | |
| việt_nam mảnh đất chữ phân_biệt miền vô_nghĩa,ủng hộ | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky tao không namky toàn chĩa dùi miền nam mấy thằng parky hèn chos ngụ bò rừng,phân biệt | |
| rộ bắc hoa khơ me người chăm người miền nam ghét bắc,phân biệt | |
| phân_biệt lịch_sử việt_nam trải bao_nhiêu giai_đoạn giải_phóng miền bắc miền bắc hỗ_trợ miền trung nam,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc trung nam mãi_mãi,ủng hộ | |
| haz không lỡ xưa đồng bao_nhiêu người miền bắc mik không biết nguyên_nhân,khác | |
| parky rau_muống cá_rô,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky khóc,phân biệt | |
| tui người miền trung đọc bình_luận thất_vọng mấy người phân_biệt vùng miền hùa gì mấy người tưởng vậy vui,khác | |
| bắc_nam ơn vị hùng nằm,ủng hộ | |
| helo mấy chinacon,phân biệt | |
| phúc,khác | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| băc nam ruột_thịt,ủng hộ | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| mày cố chia_rẽ cố nịnh bố mẽo mày đi đuổi thành lũ vô_gia_cư,phân biệt | |
| kệ bọn ns tôi fan mèo simny,khác | |
| không sinh_vật bình_luận không,phân biệt | |
| bọn mày phân_biệt miền dị việt_nam công_dân việt_nam phân_biệt lm lối sống thoi,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| giới trẻ suy_thoái,khác | |
| hoà_bình miền đừng phân_biệt miền việt_nam,ủng hộ | |
| ta yêu thuong,ủng hộ | |
| narmkycho,phân biệt | |
| học_hành kĩ mấy câu sử ta trêu anh_em phát_triển tương_lai đất nc,khác | |
| sinh_vật hợp_lý,phân biệt | |
| toàn ac clon phân_biệt vùng miền chửi,khác | |
| miễn quan đừng vơ_vét đem ok,khác | |
| bắc trung nam bao chia_rẽ,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| parky namki nambắc,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| party cay,phân biệt | |
| đi học không phân_biệt miền,khác | |
| parkiki,phân biệt | |
| bắc vô nam nối_liền nắm,ủng hộ | |
| lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ | |
| hào người parky,khác | |
| chủ thớt nè đi thành_tâm đi ưa paky câu kiểu dân ho,phân biệt | |
| tôi bọn parky jz,khác | |
| calikiki,phân biệt | |
| bắc trung nam tất,ủng hộ | |
| bắc rộng chấp mấy cờ hó,phân biệt | |
| tây_nguyên kỳ,phân biệt | |
| miền nam nam bắc trung nam anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| anh_em toi di lam ti party được không,phân biệt | |
| bắt cua,phân biệt | |
| parky namki nambắc,ủng hộ | |
| không parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| miền trung dân bắc keo_kiệt tinh toán mẹ không,phân biệt | |
| lọt lỗ tai tụi chán,khác | |
| tôi tây du_kí nè,khác | |
| tnhien parky mấy đồ không giáo_dục,khác | |
| bảo thức,phân biệt | |
| đồng_tình yêu tất miền,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| tôi mê bắc kiểu miền bắc thuong vai,ủng hộ | |
| bình_luận toàn lũ cali,phân biệt | |
| mấy vật rồi không kêu,phân biệt | |
| dương dê parky,phân biệt | |
| phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ | |
| ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| can_đảm hồ dạy đôi_co bé há mồm chia_rẽ dân_tộc toàn vina không hồ dạy,khác | |
| tayduky chào anh_em,khác | |
| đối chả miền miền,ủng hộ | |
| parky cá_rô_phi,phân biệt | |
| phận cố_tình chống_phá chia rẻ tình đoàn_kết không người việt_nam chân,khác | |
| đi nam tưởng thân_thiện ngờ,phân biệt | |
| đi miền trung thời xưa toàn phe miền bắc đi đánh bọn namkiki cứu đừng danh miền trung namkiki,phân biệt | |
| nguyễn_shop,khác | |
| vậy miền bắc giỏi miền nam,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky cá_rô,phân biệt | |
| mấy thằng cali đấy chấp đẻ chật đất,phân biệt | |
| nam bắc_trung,ủng hộ | |
| parky giảng,phân biệt | |
| miền trung chào bắc_nam,ủng hộ | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| lịch_sử gì,khác | |
| mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ | |
| tôi party,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bake ốc vít,phân biệt | |
| đăng_kí tiktok cd may khoá mõm được,khác | |
| kh nx bắc trung nam,ủng hộ | |
| mảnh đất hình chữ máu đổ hôm phân_biệt bắc_nam không,ủng hộ | |
| mém đấm thag parky,khác | |
| ok namky,phân biệt | |
| thằng cali caydodai rồi,phân biệt | |
| bắc nôm văn_hoá,phân biệt | |
| namki parky trợ nhục hảem không bọn namki bọn mày gặm bình oxi,phân biệt | |
| tiếng việt ta quê_hương miền sống không vậy hoà_nhập,ủng hộ | |
| bắc trung nam ta,ủng hộ | |
| tụi packy cú không dám minh packy thoi tao thây gọi namky tao thây bthuong,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| người việt_nam phân_biệt vùng miền,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| khs phân_biệt lmj,khác | |
| thắng vua thua nail,phân biệt | |
| bắc_nam ơn vị hùng nằm,ủng hộ | |
| bình_luận đầu yêu,khác | |
| mấy ghê phân_biệt miền toàn việt_nam,ủng hộ | |
| parky phóng ngu an_táng rồi ngáo không khôn_lỏi yếu_ớt,phân biệt | |
| đi vtv không im,khác | |
| parkam,phân biệt | |
| coi sống đi củng ghét,khác | |
| đừng parky,phân biệt | |
| ảnh đầu_tiên ảnh dân_tộc đấy,khác | |
| omg cali tràn_ngập bình_luận,phân biệt | |
| sinh miền chế,khác | |
| luật_định danh_tài khoản xã_hội cộng bắt máy_chủ việt_nam,khác | |
| phân_biệt đi,phân biệt | |
| bồn kylark,phân biệt | |
| parnam,khác | |
| tôi miền trung,khác | |
| parky,phân biệt | |
| mấy bọn cali không dec đất cay ngon kêu bố mỹ mày cài,phân biệt | |
| anh_em ta mai dinh,ủng hộ | |
| phân_biệt mấy nữ nam sài_gòn kiên_giang dã_man mật,khác | |
| manky khóc,phân biệt | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ | |
| bắc,khác | |
| nè đừng phân_biệt vùng miền parky,phân biệt | |
| đường thử parky,phân biệt | |
| cung cá_rô với rau luộc,phân biệt | |
| anh_em miền nam miền trung parky vui,phân biệt | |
| anh_em nam bắc bọn tôi thuyền rpt mck,ủng hộ | |
| xời chán nhể sinh nam mẹ sinh trung sinh bắc,khác | |
| kiểu tôi bình mấy thằng miền tây giọng tôi game nhảy_dựng mấy,phân biệt | |
| bình_luận thất_vọng,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| thực giáo_dục thay_đổi thức đùa chán dừng,khác | |
| nhg tiếc gia_đình nhg đứa mồ_côi tư_tưởng,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| miền chả không,ủng hộ | |
| sinh quyền bình_đẳng,ủng hộ | |
| ,khác | |
| cali,phân biệt | |
| tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ | |
| miền trung hóng,khác | |
| parky,phân biệt | |
| buồn,khác | |
| ki buoi,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| bọn cận huyết,phân biệt | |
| thik miền bắc miền nam cãi anh_em ta dân tốc đoàn_kết phân_biệt miền hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| anh_em ta mai dinh,ủng hộ | |
| đg vậy không chửi cn lmj tốn nc bọt,khác | |
| nam bắc chx,ủng hộ | |
| nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy,ủng hộ | |
| that nam cung eo ua bac va bac cung vay gio cung vay thoi,phân biệt | |
| bắc không thik bắc,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| hào parky được đi học namky toàn mấy batman không được đi học với nằm lê_đường,phân biệt | |
| mấy rồi không không hồ dạy,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| chủ yêu đừng sân_si giau nghèo đừng đụng_chạm vh nây sống suôt chê_bai ta,khác | |
| máy đứa trend mấy đứa nc địch đầu_thai dòng máu nc,khác | |
| coment sốc không ngờ việt_nam phân_biệt miến vậy,khác | |
| parky thương,phân biệt | |
| bây_giờ nộ bọn cali,phân biệt | |
| parky nam uống bia_ôm nhưg kibo,phân biệt | |
| đa mấy thằng bình_luận parky toàn người bắc,khác | |
| parky,phân biệt | |
| lặng_lẽ tim video đọc bình_luận lướt qa video lắm lmj mệt lắm,khác | |
| cali nhảy đành_đạch,phân biệt | |
| bh hy_sinh đổi được phân_biệt vùng miền bh không biết,khác | |
| đa thằng phân_biệt miền mẹ quên bao su nha,khác | |
| tôi chủ_tịch tôi luật bất_kỳ phân_biệt miền bạn tôi tội tù ta đồng_bào thân_thương,khác | |
| hi,khác | |
| miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ | |
| đối tôi việt_nam không không bắc trung nam,ủng hộ | |
| monkey không,khác | |
| chả chấp bọn gì tốn thgian lắm,khác | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| thề tao namki tao tức ghê toàn kid,khác | |
| parky xưa khổ không cơm giờ khổ miền nam tiềm kế sinh_nhai,phân biệt | |
| may parky,phân biệt | |
| gia_đình phân_biệt phân_biệt bình,phân biệt | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ | |
| mong phân_biệt miền ta việt_nam việt_nam đoàn_kết mãi yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ | |
| hoàn,khác | |
| trò tôi vhir buồn_cười nỗ_lực tuyệt_vọng bọn vẹn vàng lưu_vong,khác | |
| sợ không dám,khác | |
| phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ | |
| mày đeo bao,khác | |
| nhạc,khác | |
| cali cay,phân biệt | |
| ta chửi quê hoá,khác | |
| miền anh_em ta việt_nam,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| miền nam hùa trend par vô vid par bắc không rảnh tiếng,phân biệt | |
| ph xu_hướng,khác | |
| namkiki chậm,phân biệt | |
| bợ_đít mẽo,khác | |
| tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ | |
| parky sống kikikiki,phân biệt | |
| parky trongkhi ta thể party,phân biệt | |
| giới trẻ bh đầu_óc,khác | |
| ghét bọn southern,phân biệt | |
| bọn nam chê thủ_đô,khác | |
| pảky culi,phân biệt | |
| nam bắc 写真,ủng hộ | |
| bọn phân_biệt miền không miền bắc mẹ sống ak cơm xe đi ơn miền bắc bọn,khác | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| parky namky nam bắc_trung,ủng hộ | |
| đừng parky namki monkey,phân biệt | |
| nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ | |
| parky ngữ bọn thực_dân pháp chia rẻ ta đất bình_yên lũ phản đấy,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| miền nam chào miền bắc,khác | |
| parky công_viên,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| yêu đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| đồ bọn chia rẻ dân_tộc,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| tôi liên_quân tụi phân_biệt miền,khác | |
| kid parky namky,khác | |
| đường namky khởi_nghĩa không đường parky khởi_nghĩa parky tụi bắc ớn,phân biệt | |
| đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ | |
| việt_nam ta iu thương nha iu,ủng hộ | |
| qarky tiếng khoc huhu,phân biệt | |
| calibulultrem,phân biệt | |
| parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ | |
| xấu_hổ hộ bọn trẻ bây_giờ,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bọn tao chửi mày vui lắm,khác | |
| tư_tưởng đấy kiểm,ủng hộ | |
| bình_luận,khác | |
| parky cay haha,phân biệt | |
| kg ưa kg tích,khác | |
| không miền nam batky cá_rô,phân biệt | |
| packi bon may li luận,phân biệt | |
| buồn giới trẻ việt_nam ngầu,khác | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| việt_nam không phân_biệt màu_da phân_biệt miền,khác | |
| mạng xã_hội miền nam chê người bắc người nam_cực kì thân_thiện,khác | |
| hát nối vòng bắc trung nam việt_nam nam non_sông việt không đừng phân_biệt miền kỳ đi nè,ủng hộ | |
| tất anh_em,ủng hộ | |
| bắc trung nam_bình nóng,ủng hộ | |
| miền nam không sánh miền miền ta đất chiến_tranh biết_bao_nhiêu xương_máu công_suất dũng_cảm,ủng hộ | |
| lũ phản_động mày hào lắm,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| không thằng cali gáy,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| cảm_ơn clip xu_hướng,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bọn bình_luận vậy bú liều,khác | |
| parky bắc trung nam việt_nam spam câu,ủng hộ | |
| mục_đích dbhb,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| reptilian charm,khác | |
| miền nam tôn_trọng miền trung miền bắc,khác | |
| toàn cháu cali tri dai biết bố_mẹ cháu đu cháu cháu cay lắm người nhg không,phân biệt | |
| thất_vọng giới trẻ hiện,khác | |
| thời phân_biệt trug nam bắc lz thằg bè toàn nam_trung,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| tui miền nam chử parky tức,khác | |
| parky,phân biệt | |
| parky xấu miền nam,phân biệt | |
| tất việt phân_biệt,ủng hộ | |
| miền xấu,khác | |
| nam bắc dòng máu dân_tộc chia_rẽ ngôn_ngữ đừng chia_rẽ miền,ủng hộ | |
| parky nen đì ngược trung_quốc tổ_tiên,phân biệt | |
| parky namki trung kinh anh_em chs monkey,phân biệt | |
| vững tinh_thần không phân_biệt miền anh_em miền tổ_quốc,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| người park jiang,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| trung kỳ chào,khác | |
| đùa bọn cali được mì,phân biệt | |
| ta anh_em phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| gió tầng mây tầng không cx thân,khác | |
| packi đe,phân biệt | |
| nam kỳ khởi_nghĩa đường không miền nam,khác | |
| ok hoà vời namkiki,phân biệt | |
| bắc trung nam đồng_bào rồng cháu tiên bảo_vệ tổ_quốc,ủng hộ | |
| namkiki chào,phân biệt | |
| việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ | |
| anh_em bắc trung nam ta đừng kẻ_thù chia rẻ tinh_thần đoàn_kết dân_tộc ta,ủng hộ | |
| mê gọi sinh_vật,phân biệt | |
| nick đấy báo_cáo báo_cáo tictok sử lý,khác | |
| thik miền bắc miền nam cãi anh_em ta dân tốc đoàn_kết phân_biệt miền hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| pảkiki,phân biệt | |
| miền bắc chào anh_em,khác | |
| tôi đọc bình_luận biết_mấy đứa không buồn vd nhảy bình_luận,khác | |
| nhắc parky ta ta hy_sinh_thống đất bây bọn vô_học,khác | |
| pháp hãng chà neo mỹ hãng chà nail,phân biệt | |
| đường nam kỳ khởi_nghĩa gọi phân_biệt vùng miền không,khác | |
| cj giới trẻ cứu hồ đường cứu sống sung_sướng được giặc đồng_bào,ủng hộ | |
| đéo ưa parky,phân biệt | |
| cháu cali cay,phân biệt | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| parky rau_muống cá_rô,phân biệt | |
| fl tik tok,khác | |
| cali cay cải kìa,phân biệt | |
| phận biệt chia_rẽ dân_tộc_thể chấp,ủng hộ | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| xoá nạn phân_biệt chủng_tộc eren,khác | |
| lạnh bắc_cực parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky khinh người thầy tôi tiếp_xúc rồi thằng,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| qarky tiếng khoc huhu,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| cali hùa,phân biệt | |
| đừng nam bắc,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| parky cay ác,phân biệt | |
| nè gì tụi mày,khác | |
| giờ không miền nam bất_kỳ,phân biệt | |
| hào hoá,khác | |
| the north vietnamese can tôi integration in south vietnam,phân biệt | |
| câu chả quan_tâm việt_nam việt_nam,khác | |
| bắc trung nam đừng hàng quốc,ủng hộ | |
| yeah xéo xắc tai ghê đọc bình_luận tức ghê,khác | |
| tôi miền bắc miền nam giọng miền nam việt_nam,ủng hộ | |
| miền trung đà_nẵng bình_thuận dể thương thanh nghệ tình ối dời ôi paky ớn,phân biệt | |
| đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ | |
| đứa đạn trở kỉ,khác | |
| nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ | |
| hà_nội sinh_sống nam nam bắc việt_nam muôn hồ_chủ_tịch muôn,ủng hộ | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| rồi thằng khịa trc rồi giờ đòi_hoà,khác | |
| bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ | |
| định_nghĩa parky par pari ky hoà kỳ parky pari hoa_kỳ,khác | |
| parky parky parky quan_trọng,phân biệt | |
| lặng_lẽ đọc bình_luận khok ln,khác | |
| chuẩn,khác | |
| namkyky trungky paky,phân biệt | |
| đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ | |
| mong phân_biệt miền ta việt_nam việt_nam đoàn_kết mãi yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| hề kẻ mồm yêu vô coment parky,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| gia kỳ nam bắc,ủng hộ | |
| calicon,phân biệt | |
| đồng,khác | |
| người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ | |
| parky công_viên tiếng séc,khác | |
| ok boy,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| lm mấy video cx mấy thằng nít vô táp,khác | |
| nam bắc chửi phân_biệt miền tôi hóng chuỵn,khác | |
| parky bọn tôi chống giặc namkiki mày bắt với giặc,khác | |
| miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ | |
| nam_trung bắc kì_thị,ủng hộ | |
| uk không phân biêt vung miền đm bắc no noi giọng nam cai nhu chặt chém giá banh xác,khác | |
| naman dị_tộc không trải vh đi học bọn lai_căng me_tây chấp gì bọn vô tông vô tộc vô gốc,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bọn quên hồ dạy,khác | |
| tui video cx phân_biệt miền ngoại_trừ video nghĩa,khác | |
| kid parky cay,khác | |
| lãnh_tụ vĩ_đại,khác | |
| nam bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| lũ trẻ thời thất_vọng tệ_nạn chs xấu hi_sinh tổ_quốc,khác | |
| sinh_vật lặn không nhở,phân biệt | |
| cờ ay cay,phân biệt | |
| bắc_nam cơm tẻ,khác | |
| chừng không phân_biệt dân_tộc thiểu không phân_biệt miền,khác | |
| parky parky,phân biệt | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| chuẩn sinh_vật dương_vật,phân biệt | |
| ngựa ghê tôi bắc_ninh chs đứa tận tphcm,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| ác_cảm xứ,phân biệt | |
| namkiki cay,phân biệt | |
| mong phân_biệt miền ta việt_nam việt_nam đoàn_kết mãi yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| fan ronaldo với mesi chửi,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| hào parky,khác | |
| trẻ cali,phân biệt | |
| tạp_nham phân_biệt vùng miền,khác | |
| nam bắc không anh_em bắc miền nam không nam,ủng hộ | |
| bắc hỡ chửi mạng xã_hội bình_luận chửi bắc đâm ghét,phân biệt | |
| đa bọn thở chữ paky toàn lũ ranh cay_cú tụi tụi đổ xương mày áu giành độc_lập tnao,khác | |
| toàn người bắc tiếng bọn tôi nam nhắn mắt ngơ kiểu đồng quan,phân biệt | |
| cali cay,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| parky namky không chia_rẽ diện_tích ta ghét chất sống namky không ghét trungky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| miền bắc không giải_phóng miền nam coi tụi bây sống hoà_bình không,phân biệt | |
| mảnh đất hình chữ máu đổ hôm phân_biệt bắc_nam không,ủng hộ | |
| dân nakiki bọn lưu_vong nguỵ nô cali quan_tâm lj bọn nakiki,phân biệt | |
| tao miền nam chả bọn bây quái thik parky,khác | |
| ta hoà bắc,khác | |
| tổng_bí_thư miền bắc trọng said không phân_biệt miền ak pảky pảky,phân biệt | |
| nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ | |
| chấp mấy đứa cận huyết,khác | |
| miền anh_em ta việt_nam,ủng hộ | |
| namki sống chó,phân biệt | |
| bọn người hoa parky dân huế,khác | |
| bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| que parky,phân biệt | |
| npc parky,khác | |
| parky chào namky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| chửi tao narky phát tao kaka bọn cay,phân biệt | |
| đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| tôi kêu parky,khác | |
| miền nam parky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| bình_tĩnh miền nam comen tố_cáo ngôn thù_ghét được,khác | |
| đéo đàn bình_luận parky toàn bọn trẻ_ranh vắt mũi sạch quen bảo chồng miền nam nhậu_nhẹt suốt khổ,khác | |
| bọn mỹ,phân biệt | |
| parky đg cay,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| trung binh tiktok tôi parky namkiki,khác | |
| đa sống miền bắc hơi láo kg đói tội no mồm to nội del dân miền nam kg phân_biệt,phân biệt | |
| ngon cháu cali phản_động hn var,phân biệt | |
| nam bắc đi phân_tích đất chia_cắt đôi chia_cắt đôi,ủng hộ | |
| đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ | |
| bắc miền nam sống mỹ,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| mấy đứa phân_biệt vùng miền_toàn,khác | |
| mấy đứa parky namkiki cay khóc rồi,khác | |
| toàn mấy đứâa parky khong lm vdeo nghĩa cx parky toàn mấy đứa khong hc,khác | |
| câu xe chạy miền nam xe trái_tim,ủng hộ | |
| mấy bọn bình_luận parky khởi_nghĩa đi,phân biệt | |
| mấy khứa vô chat_toàn,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| đứa vô_học,khác | |
| bia_đỡ_đạn parky,phân biệt | |
| miền nam tụi mày phân_biệt miền toàn lũ cali bảo quan_chức miền nam,phân biệt | |
| tụi phản_động nhồi_nhét đầu giới trẻ,khác | |
| bắc trung nam hoài_đá,ủng hộ | |
| miền trung giọng hà_nội giọng nam ngôn mãi yêu miền tổ_quốc,ủng hộ | |
| me câu sinh_vật nhai đi nhai chí_mạng like,phân biệt | |
| 写真,ủng hộ | |
| mấy ghê phân_biệt miền toàn việt_nam,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bố tụi mày giải_phóng triều_tiên hàn_quốc điển_hình không tiến nam đói chết triều_tiên,phân biệt | |
| parky cay nhể,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| cali thời rồi bọn tao không chửi bọn mày bọn tao thông_cảm bọn cận huyết rồi,phân biệt | |
| miền nam miền bắc đất việt_nam,ủng hộ | |
| tôi miền nam_bình luận mắc quạo,khác | |
| nam kỳ noá khinh hồn,phân biệt | |
| la tui rs hn bi chat chém miền nam la nv không them không bớt gì,phân biệt | |
| parky thực_dân pháp gọi đồng_bào miền bắc hổ trợ miền nam ta gọi mỉa_mai kì_thị nam bắc,ủng hộ | |
| chửi lắm em_trai,khác | |
| bia_đỡ_đạn parky,phân biệt | |
| miên nam khinh_bỉ phân_biệt miền bắc_nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam tôn_trọng,ủng hộ | |
| pảdky tiếng,phân biệt | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc namki parki ghét,ủng hộ | |
| parky cay cay cay,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| chuẩn trai,khác | |
| gọi miền nam bọn mày cali,phân biệt | |
| giặc ngoại sợ sợ giặc nội giặc dốt,khác | |
| monkey,phân biệt | |
| già lỗ phân_biệt vùng miền bọn trẻ danh,khác | |
| chấp gì bọn namkiki,phân biệt | |
| hiện_đại chiên nam bắc trc miền bắc đuối lý cok,khác | |
| parky thời vua hùng khai_hoang cày cmay đấy,phân biệt | |
| parky nhạy_cảm phết,phân biệt | |
| oimeoi parky phóng_khoáng,phân biệt | |
| backy kh phân_biệt miền mấy người chửi chửi,khác | |
| mấy người bình_luận parky hoàn_thành trình học hẵng bình_luận,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| trẻ bình_luận linh_tinh,khác | |
| êy,khác | |
| chia buồn gia_đình mấy bọn phân_biệt,khác | |
| bọn vô_học bình bắc trung nam,ủng hộ | |
| già đầu suy đám trẻ miền dòng máu mục_tiêu tưởng cậy,ủng hộ | |
| mày nghĩa parky không,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ | |
| hoà parky phân_biệt hoà parky đồng parky parky,phân biệt | |
| tư lệch_lạc rồi bọn phản_động nam bắc,ủng hộ | |
| bình_luận toàn parky không vậy,phân biệt | |
| việt_nam_thống hoà_bình,ủng hộ | |
| ui sv yêu,khác | |
| parky,khác | |
| toàn bọn hùa thằng,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| phận bất_tài biếng cảm bất_mãn với đời kia quay thời phân_chia chả được hồn,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| sức phi văn_hoá đề_nghị xử nghiêm,ủng hộ | |
| ,khác | |
| kiểm_soát tảng tik tok cá_nhân đối_tượng xâm_phạm nỗ_lực nhân_dân trình xây,khác | |
| giải thằng phản_động động_thái đi mõm gì xử,khác | |
| việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ | |
| đọc bình_luận tôi tức,khác | |
| quan_tâm bọn đấy ghét bắc không đánh_đồng,phân biệt | |
| fact tôi đg cố thằng parky avatar mặt,khác | |
| bắc_nam mày tư chút hộ,ủng hộ | |
| kh vậy được gì,khác | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| nhiên nhục giùm bố_mẹ mấy đx coment parky,khác | |
| người kinh không dân_tộc việt_nam đau vốn người kinh không dân_tộc việt_nam,phân biệt | |
| miền việt_nam,ủng hộ | |
| bắt được thằng tây nội_địa ngậm bịa cali,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| đừng thoát không parky miền nam âu khái_niệm vậy không parky không_lẽ miền nam biến đồ miền nam hiện_giờ hùng giàu cod thể nam hàn,phân biệt | |
| miền nam mến anh_em bắc lắm phú_quốc anh_em hoà thuật vui_vẻ,ủng hộ | |
| cali cay khóc,phân biệt | |
| parky heli tất anh_em,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| ok namky,phân biệt | |
| dịch lông,khác | |
| miền bắc không chấp mấy thằng trẻ trâu miền nam a_dua,phân biệt | |
| dân parky giàu lắm,phân biệt | |
| parky với namky,khác | |
| haha tao kỳ nè mày chại quào,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ | |
| mày nk không đầu_óc xấu việt_nam parky,phân biệt | |
| miền anh_em không phân_biệt,ủng hộ | |
| nghệ_an đi kêu mày nghệ hả trl xog bảo không thuê đi chỗ thuê đi,khác | |
| tôi parky chửi đi,khác | |
| parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt | |
| cải ruộng_đất đánh tư_sản mại cải nạn thuyền_nhân đổi tiền giá lương tiền kit việt,khác | |
| sống đất,khác | |
| yêu mảnh đất yêu việt_nam ta,ủng hộ | |
| mày dân bắc không nô thằng xâm_lược thằng vô đập thằng,khác | |
| không mướn không parky miền nam sống đừng vô phá_hoại thoi parky chỗ cút chỗ đi bớt không,phân biệt | |
| sinh_vật phân_tích kỹ nha vi_khuẩn sán nhặn không,khác | |
| bận cơm_áo_gạo_tiền rảnh đấu_tranh mạng toàn mấy suy đừng chấp,khác | |
| parky,phân biệt | |
| gãi chỗ ngứa bọn,khác | |
| hào được gọi la parky,khác | |
| nam_trung bắc dải đất chữ dân_tộc việt cháu vua hùng đừng tổn_thương,ủng hộ | |
| thằng chó đừng lợn,khác | |
| haha mấy thằng cali cạn ngôn,phân biệt | |
| thằng đạo công_giáo kích_động tao miền nam sát miền tây chẳng phân_biệt namki backi,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| cứu tụi spawn parky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| đối chỗ cx người kẻ xấu,khác | |
| kéo bao,khác | |
| ròi,khác | |
| thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ | |
| kali phân mỹ,phân biệt | |
| đỉnk lắm ad đòi công anh_em miền bắc đe,khác | |
| an,khác | |
| tao toàn miền nam chửi,khác | |
| miền bắc cố_gắng quy động_lực nhân_dân giúp miền nam độc_lập tụi,khác | |
| hk party gio tao quoc tich my,phân biệt | |
| parky với cali gì,khác | |
| miền nam quý_mến miền bắc,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky xưa nghèo_đói nam kiếm,phân biệt | |
| không phân_biệt niềm đi phân_biệt parky đấy sống lý học thay_đổi,phân biệt | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky điển việt_nam,phân biệt | |
| bọn tik xoá coment quyền chấn_chỉnh gấp,khác | |
| namky chào parky,phân biệt | |
| pary cay khóc,phân biệt | |
| parky in the animal world,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| miền trung không phan_biet,ủng hộ | |
| party cay,phân biệt | |
| thời phân_biệt trug nam bắc lz thằg bè toàn nam_trung,ủng hộ | |
| ghét bọn southern,phân biệt | |
| thử nguoi miền nam coi nguời ghét parky rồi,phân biệt | |
| chán hệ bây,khác | |
| chán bình_luận parkey,khác | |
| bắc_nam bắc ngưỡng_mộ,khác | |
| cux bit cux bit nhưg ghét xấu cux vậy,khác | |
| xde xde,khác | |
| chào anh_em,khác | |
| bắc sống miền nam,khác | |
| lũ đừg qan tâm toàn lũ khát không ak,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| tôi miền nam ngưỡng_mộ bắc giỏi,ủng hộ | |
| nam bắc giỏi,ủng hộ | |
| phân_biệt miền,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| tù chứa bọn không hù bắt chả,khác | |
| siêu parky,phân biệt | |
| kệ bọn parky namkiki đi anh_em ta,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,khác | |
| kệ mấy thằng kia đi trẻ tik tok bọn suy được cta tg bọn,khác | |
| parky phá nát khắp,phân biệt | |
| bake tụi mày bớt xạo lol được,phân biệt | |
| cali chuẩn cắn,phân biệt | |
| tây nội_địa,phân biệt | |
| nam_trung bắc ok,ủng hộ | |
| cạn,khác | |
| tui miền nam không phân miệt miền,ủng hộ | |
| tôi việt_nam,khác | |
| hào parky lũ nam,phân biệt | |
| miền bắc mãi yêu miền nam miền nam chửi kệ,khác | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| pịa cali ngậm_ngùi đi,phân biệt | |
| mong phân_biệt miền ta việt_nam việt_nam đoàn_kết mãi yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| mấy hùng bàn_phím kinh_tế khăn giải_quyết kinh_tế an_dân rãnh rỗi dấy luồng sóng trật đoàn_kết,khác | |
| bắc trung nam việt_nam chta người cháu việt_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| việt_nam yêu_thương,ủng hộ | |
| mấy bắc sống kỳ lắm không mua kiểu fre miền nam ghét,khác | |
| parky loài cún,phân biệt | |
| đi xkld sống đối_xử toàn bọn khôn_lỏi,khác | |
| miền nam chào đồng_bào miền trung miền bắc,ủng hộ | |
| parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ | |
| miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ | |
| culi đi khịa bắt bảo không lm nx,phân biệt | |
| tui nam cá_nhân tui nể bắc,khác | |
| rồi tik tok parky nam kiki giới trẻ vh,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| nhẹ_nhàng tình_cảm nhưng_mà hơi thốn,khác | |
| hoà_bình độc_lập,khác | |
| parky trunky namly,phân biệt | |
| cay,khác | |
| party,khác | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| bọn miền nam thuê chủ người bắc noi sinh gen gét,phân biệt | |
| miền bắc chào anh_em nam_trung,khác | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| solo đi parky nhìu,phân biệt | |
| tổ_quốc việt_nam anh_em,ủng hộ | |
| hôm lướt tiktok video bình_luận backy buồn,khác | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| mấy cựu_chiến_binh xưa đọc coment buồn,khác | |
| cali,phân biệt | |
| ,phân biệt | |
| toàn người bắc tiếng bọn tôi nam nhắn mắt ngơ kiểu đồng quan,phân biệt | |
| không miền nam parky,phân biệt | |
| parky tôi_tối cổ,phân biệt | |
| coment parky đóng_góp cốc đồng_bào cali xôi cố,phân biệt | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| rồi không khóc,phân biệt | |
| bọn trẻ trâu kích_động phân_biệt miền gọi sinh_vật nhẹ,khác | |
| parky namki trungky anh_em tôi,ủng hộ | |
| xảy chiến_tranh đi việt_nam tao iu iu đồng_bào quyết chiến_đấu ngại thằng,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| toàn mấy thằng kid nhai đi nhai thằng,khác | |
| viết né thử bấm nguyên tiếng việt tóp tóp xoá liên nhấn nam kì,khác | |
| kệ hào bắc kỳ kg ngửa bất,khác | |
| vid không mấy thằng caili,phân biệt | |
| tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ | |
| mạng parky namkiki đời tha,khác | |
| namki chào parky,phân biệt | |
| tôi monkey,khác | |
| tôn dân_tộc việt_nam yêu không cay nhá,khác | |
| namkiki chào ace,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam,ủng hộ | |
| gia kỳ,khác | |
| nam bắc không pvbm,ủng hộ | |
| mẹ tôi trẻ,khác | |
| parky phóng hoán dũng rồi rũng sĩ không kị_sĩ yêu_thương,khác | |
| hào parky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky caydodai,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam non_sông dải,ủng hộ | |
| tôi miền bắc,khác | |
| miền nam đừng bình_luận chửi mấy đứa phân_biệt vùng miền nx lờ bình_luận đi chửi lm bắc trung nam cố_chấp chỗ đi bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| nai kỳ,phân biệt | |
| chờ lắm thực,khác | |
| cali thời rồi bọn tao không chửi bọn mày bọn tao thông_cảm bọn cận huyết rồi,phân biệt | |
| bình_luận toàn parky,phân biệt | |
| phân_biệt bọn đi phân_biệt vùng miền,khác | |
| mấy thằng miệt_thị im,khác | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| thua coment,khác | |
| buồn đứa trẻ không bao được nam bắc ah tôi miền nam,ủng hộ | |
| miền bắc chào miền nam miền trung nam,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| đừng phân_biệt bắc kì nam kì rồng cháu tiên đất não không đầu mọc tóc,ủng hộ | |
| miền trung thân chào miền,ủng hộ | |
| parky gia trưởg lươn_lẹo kiêu_ngạo độc_đoán coi bĩu môi dè_bỉu thái_độ khinh_bỉ gian_xảo lừa_lọc không nhiên ghét,phân biệt | |
| tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ | |
| việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào điều học_tập lao_động đoàn_kết kĩ luật điề gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| parky hơi lạnh đọc boa ky,phân biệt | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| parky không em văn_minh love you,phân biệt | |
| parky gì,khác | |
| điển cambridge lạnh,khác | |
| tôi miền nam chx bao sợ sánh miền trưởng_thành,khác | |
| miền bắc kì nghệ_an_hoá hà_tĩnh nếm chút vị pbct đi,khác | |
| vd xu_hướng mấy họn phân_biệt vùng miền,khác | |
| parky,khác | |
| bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ | |
| haha chửi,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| phân_biệt miền được phân_biệt miền miền bắc,phân biệt | |
| thực đọc mấy coment kiểu hài không cay cno nhai năng rồi,khác | |
| parky namkiki bắc trung nam bắc trung nam sống_mái việt_nam,ủng hộ | |
| parky tv vid kìa,phân biệt | |
| hào parky,phân biệt | |
| không parky tụ tôi gớp sức giải_phóng gì mày đời rồi tư thua nít,phân biệt | |
| miền bắc bè miền nam miền trung,khác | |
| người hcm gốc chiến_sĩ không hy_sinh,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hên miền tây,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| anh_em,khác | |
| og ngoại kiu tôi parky,khác | |
| parky,phân biệt | |
| kê nhe parkụ,phân biệt | |
| tao tayduky nè,khác | |
| oh no bọn phân_biệt miền tôi không_thể đánh,khác | |
| tui mấy em nè tôi thành_phố hồ_chí_minh hiệu không bắc xấu tui da co may em mien bắc choi nét sony tầng_lớp,ủng hộ | |
| bình_luận parky động được thành cali parky_văn,khác | |
| đừng nam bắc,ủng hộ | |
| hào kh pảky,phân biệt | |
| nư parky,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| câu suy ngẩm không đánh_đồng người miền bắc miền trung gì miễn miền tây jup đỡ hỗ_trợ mong cs không cư_xử kiểu,ủng hộ | |
| nam_trung bắc ok,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam núi thể mòn sông thể cạn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ | |
| yêu đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| hồ việt_nam ta hai đất ta hàn_quốc triều_tiên đừng chia đôi,ủng hộ | |
| cay lắm rồi,khác | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| kiếp nạn bè miền trend,khác | |
| tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ | |
| anh_em việt_nam ta không phân_biệt miền tụi cali khát hẹo kiểu parky parky namkiki,phân biệt | |
| parky cháo đá bát lắm,phân biệt | |
| danh may thằng parky,phân biệt | |
| luận_điệu pakiki,phân biệt | |
| parky hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bình_luận toàn parky,phân biệt | |
| không đi học bao,khác | |
| bọn mày hồ dạy không,khác | |
| trẻ không suy vậy suy lỗi đất hi_sinh bắc trung nam đi,ủng hộ | |
| dân ta máu đỏ da vàng_lá cờ việt_nam xưa kia chiến_đấu mục_đích bình_yên đất hoà_bình,ủng hộ | |
| hôm bảo miền trung nhiên thằng vô kêu lo chống lũ đi,khác | |
| tui miền trung tui miền thương vấn_đề xấu cá_nhân,ủng hộ | |
| nam bắc 写真,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| lũ tap trụng namkiki cali today,phân biệt | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| parky chào đồng_bào miền trung miền nam,phân biệt | |
| đọc bình_luận biết ngậm_ngùi xót_thương_phận lính niên,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ | |
| miền bắc_nam khi bọn thiển_cận gọi barky ghét cay ước dân_tộc kinh,phân biệt | |
| chửi thằng đụng đất đồng lắm mấy yên_tâm,khác | |
| bọn nghèo miệt_thị người giàu,khác | |
| miền nam miền bắc văn_hoá đem văn_hoá miền bắc áp_dụng miền nam phù_hợp ngược,khác | |
| kiểu tôi bình mấy thằng miền tây giọng tôi game nhảy_dựng mấy,phân biệt | |
| cali cay,phân biệt | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| hồ_chủ_tịch quê nam bắc mhet,khác | |
| kia bắc trung nam thi xấu gái bắc xinh,ủng hộ | |
| parky khóc,phân biệt | |
| nghĩa,khác | |
| bắc trung nam đồng_bào rồng cháu tiên bảo_vệ tổ_quốc,ủng hộ | |
| namki cay,phân biệt | |
| không pk like,phân biệt | |
| parky ghét lửa khói,phân biệt | |
| miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tao thằng parkycho bật kinh phật max volume loa kẹo kéo phá làng phá xóm đừng ghét parkycho điên,phân biệt | |
| văn bọn parky,phân biệt | |
| nam bắc_trung,ủng hộ | |
| kênh dòng máu việt vấn_đề,khác | |
| nhào đừng phân_biệt cháu hồ,ủng hộ | |
| khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ | |
| parky rau_muống chấm chubin,phân biệt | |
| không vui,khác | |
| party,phân biệt | |
| hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ | |
| miền nam nam bắc trung nam anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| nam bắc ta dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| hiền cali,phân biệt | |
| nhìu mấy bình_luận,khác | |
| thik miền bắc miền nam cãi anh_em ta dân tốc đoàn_kết phân_biệt miền hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| trung kỳ hóng,khác | |
| paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ | |
| hi_sinh đồng_chí ta sống nỡ chia_rẽ đất,khác | |
| paky cố giải,phân biệt | |
| không phân_biệt,khác | |
| parky giận liền,phân biệt | |
| tôi không_thể không tim được,khác | |
| phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| chuẩn,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| team kh phân_biệt miền,ủng hộ | |
| miền nam mãi đỉnh parky kêu chửi nam chi phân_biệt rồi,phân biệt | |
| miền nam chào anh_em bắc trung nha,khác | |
| mấy thành cali với phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| miền phân_biệt gái miền tây đồ_án dùm,khác | |
| giúp việt_nam giải_phóng,khác | |
| vui_tai haha,khác | |
| kẻ đọc xong thông gào parky namky chó dại xổng chuồng chim khôn kêu tiếng rảnh_rang người khôn tiếng dịu_dàng,khác | |
| yêu việt_nam yêu miền bắc trung nam,ủng hộ | |
| namkiki que,phân biệt | |
| hào miền bắc,khác | |
| mấy rảnh đi video vầy cảnh phân_biệt miền nè,khác | |
| bọn cali vô_học chấp lm gì,phân biệt | |
| thời_đại gì rồi lũ phân_biệt miền,khác | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| park ji sung,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| nhiên ta đặc,khác | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| bữa tôi liên_quân thằng sv chat parki đầu trận trận,khác | |
| bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ | |
| ki cay tổ_tiên bọn vên vang người bắc đánh dur kàng cali cạo móng,phân biệt | |
| thức mấy đứa bình_luận,khác | |
| namki cay,phân biệt | |
| không gọi parky gọi bake hén,phân biệt | |
| miền anh_em phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ | |
| yêu việt_nam yêu miền bắc trung nam,ủng hộ | |
| không hồ dạy vậy,khác | |
| parky kypặc kypặc băng kì băng kì ki nghĩa nghĩa nghĩa đất,phân biệt | |
| giờ bọn kêu bọn cx không sợ biết danh bọn,khác | |
| không lửa khói tui ghét mấy quảng_cáo yt không phân_biệt đừng người ta ghét,phân biệt | |
| cali cay,phân biệt | |
| đừng tui bình_luận tui buồn lắm khóc lun bắc_nam bắc_nam,ủng hộ | |
| chủ thớt nè đi thành_tâm đi ưa paky câu kiểu dân ho,phân biệt | |
| parky trunky namly,phân biệt | |
| tôi đố thằng dám parky hn đấy,khác | |
| âm_hưởng dư_âm chế_độ cũ đê tư xưa trẻ nam cắp vặt,khác | |
| trung binh tre trau thay người ta dung den minh bili parky parky,khác | |
| bắc_nam gà mẹ hoa cành nguyện biển thắm non xanh thương nuôi chí đấu_tranh bền,ủng hộ | |
| facebok,khác | |
| tui tụi mày vô thốn đối chạy vô hả,khác | |
| chuẩn sinh_vật dương_vật,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| mấy bố vô công nghề rách mạng phân_biệt vùng miền rồi chờ rep,khác | |
| mấy rảnh mạng xã_hội mâu_thuẫn dân_tộc_học sách đạo_đức lớp,khác | |
| vd packy toàn nam vd nam toàn packy,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| namky parky,phân biệt | |
| hk bất_kỳ ky lam dân mỹ rui,phân biệt | |
| lũ hèn_nhát nô_lệ ngoại_bang đổi giàu ah bọn tôi không hồ tất chư không bao_giờ nô_lệ cali,phân biệt | |
| parky văn hơi dỡ nhá,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| haiz nam bắc thiệt phân_biệt miền kì,ủng hộ | |
| đọc cm buồn,khác | |
| namkiki tiếng,phân biệt | |
| tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ | |
| chào anh_em bắc trung nam lành,ủng hộ | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| giải_phóng miền nam tiếp,khác | |
| parky,phân biệt | |
| phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| parky phân_biệt miền,phân biệt | |
| volamtruyenky hehehehe,khác | |
| miền trung quen bắc_nam thân_thiện,ủng hộ | |
| mấy đứa bình_luận đầu thằng,khác | |
| khóc đi paảk,phân biệt | |
| parky parky parky quan_trọng,phân biệt | |
| 写真,ủng hộ | |
| parky độc_lập,phân biệt | |
| miền nam miền bắc đất việt_nam,ủng hộ | |
| học,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| được hà_nội cố_gắng,khác | |
| cali,phân biệt | |
| hệ bây kỳ xưa miền bắc_nam đất,ủng hộ | |
| tao người miền nam miền tây né gấp,khác | |
| bây yêu_cầu tảng cấm chat máy ngữ xong,khác | |
| miền nam nhục_nhã nhùn mày xúc_phạm,khác | |
| unc,khác | |
| thưa,khác | |
| parky chào namky,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,phân biệt | |
| không phân_biệt miền em niềm nam nè em phan biệt ngôn_ngữ chút,ủng hộ | |
| buồn thiệt,khác | |
| học bao phân_biệt miền nguyên_thủ thăm mỹ coi kẻ_thù,khác | |
| mặc_cảm buồn yêu lịch_sử,khác | |
| địa oai anh_em,khác | |
| chủ_yếu miền nam phân_biệt miền trung không bh phân_biệt miền,khác | |
| mấy thằng cali cố_chấp,phân biệt | |
| hoà_bình miền đừng phân_biệt miền việt_nam,ủng hộ | |
| patky mãi đỉnh,phân biệt | |
| nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ | |
| parky chả namkiki tỉnh trung hoa đại_lục cắn chi mệt,phân biệt | |
| parky cá xương nam kỳ nhặt kho tương dần,phân biệt | |
| miền nam miền bắc đất việt_nam,ủng hộ | |
| me câu sinh_vật nhai đi nhai chí_mạng like,phân biệt | |
| parky,khác | |
| bình_luận kì_thị miền nam,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| đường parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| ta im_lặng thgian rồi tutu cx không nhể,khác | |
| parky sống cx,phân biệt | |
| phóng_khoáng hùng rồi rọng không quan yêu,khác | |
| tui người nam mấy bảo parky tức ngang,khác | |
| đừng phân_biệt miền nx anh_em,ủng hộ | |
| người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ | |
| anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ | |
| anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ | |
| phân_biệt chán trẻ,ủng hộ | |
| tụi bây spam chữ parky tụi mày dag tụi mày thể tổ_tiên cua mày cx người bắc miền nam đấy,khác | |
| parky,phân biệt | |
| nhiên nhói vaiz,khác | |
| hoa thiên quế chào em chào namke pakyr,phân biệt | |
| narky cay,phân biệt | |
| vtv,khác | |
| nam bắc 写真,ủng hộ | |
| ok lun mấy thằng coment parky,khác | |
| parky bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| chi tiktok keyword lock mấy đứa phân_biệt chủng_tộc tuyệt,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| parky,khác | |
| kệ mày cấm được,khác | |
| bố tụi mày giải_phóng triều_tiên hàn_quốc điển_hình không tiến nam đói chết triều_tiên,phân biệt | |
| điền chỗ trống parky rau,phân biệt | |
| bắc trung nam mãi_mãi,ủng hộ | |
| phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ | |
| parky giải,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bao_nhiêu hùng hi_sinh đất mấy tphan nhảy chia_rẽ tc,ủng hộ | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| lớp miền nam gọi tui không,khác | |
| phận biệt chia_rẽ dân_tộc_thể chấp,ủng hộ | |
| parky giảng_hoà,phân biệt | |
| đoàn_kết,ủng hộ | |
| parky chào namky,phân biệt | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| không kỳ_thị thuê miền nam,phân biệt | |
| trung_quốc phân_biệt người việt_nam yêu_thương nc đẻ người vầy trung_quốc,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| ok giải_phóng,phân biệt | |
| bắc_nam ta,ủng hộ | |
| mấy calicon khát hề,phân biệt | |
| parky giải,phân biệt | |
| ,khác | |
| việt_nam_thống hoà_bình,ủng hộ | |
| kyky,phân biệt | |
| phân_biệt vùng miền phạt tr tr tù,khác | |
| xã_hội suy_thoái,khác | |
| hào,khác | |
| bình_luận toàn mấy thằng mồ_côi mẹ không được học vậy,khác | |
| mong ad nhạc,khác | |
| kuli không,phân biệt | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| monkey,phân biệt | |
| parky nhột,phân biệt | |
| thân bắc kêu parky học học phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| calibulultrem,phân biệt | |
| tụi cali vô li dán miền phãn động,phân biệt | |
| cali phân_bón,phân biệt | |
| thắc_mắc mấy video kiểu mày phiền hoà_đồng bình_luận tiếp_tục war,khác | |
| toàn mấy thằng momx đương im thóc,khác | |
| yêu miền bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| chó sủa dòng đi bắc trung nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| bớt trẩu tre đi máy đứa kiu parky nội_chiến quan_trọng ngoại chiên,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| mấy người miền nam miệng câu bk nk người bắc bh suy pbvn đầu,khác | |
| miền nam chào miền trung miền bắc,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| miệt_thị cais lý_thuyết phục,khác | |
| đờ mờ mấy dân hào_sảng,phân biệt | |
| oke parky,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky chào namrky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ | |
| parky tiếng gọi bồn kỳ lắc việt,phân biệt | |
| quan_tâm gì mày sống được người thông_minh tgian vc ích không mạng chê_bai phân_biệt vùng miền,khác | |
| ta phân_biệt miền kẻ parky xúc_phạm việt_nam,khác | |
| đừng parky namki monkey,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| gà mẹ hoài_đá,ủng hộ | |
| việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ | |
| miền nam không sánh miền miền ta đất chiến_tranh biết_bao_nhiêu xương_máu công_suất dũng_cảm,ủng hộ | |
| mẹ baky,phân biệt | |
| packy mấy thằng tộc cối,phân biệt | |
| parky sống kikikiki,phân biệt | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| cầu_hiền lương không,khác | |
| học tai thằng bắc đứng bắc trung nam,khác | |
| parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ | |
| parky namkiki miền trung tụi mày pháp mỹ nhật biến đi việt_nam chứa,phân biệt | |
| miền trung bọn phân_biệt chán,khác | |
| haha đồ parky haha đồ nam nam dieu bac ho day,phân biệt | |
| miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn,ủng hộ | |
| sinh_vật thấm không,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| mấy bọn parky,khác | |
| bake tụi mày bớt xạo lol được,phân biệt | |
| đẻ mấy cm tốn cơm tốn gạo tốn công đấy,khác | |
| cá_rô không ta,phân biệt | |
| xảy,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam_trung bắc,ủng hộ | |
| bình_luận toàn lũ cali,phân biệt | |
| parky côg ziên,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| namkiki cố,phân biệt | |
| cọn cali trend,phân biệt | |
| lũ phân_biệt vùng miền chia được nam bắc,khác | |
| em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ | |
| phân_biệt dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| ta hi_sinh vô_ích,khác | |
| không phân_biệt vùng miền phân_biệt mày bố mày không nam mày mưa thich sấm chớp,khác | |
| không miền nam batky cá_rô,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| miền trung quen bắc_nam thân_thiện,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| ,khác | |
| khen thanhoa sinh vua_chúa thanhoa khong,phân biệt | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,khác | |
| bình_luận tiêu_cực đầu bình_luận đáy,khác | |
| đi dân ghét xklđ khôn lõi trộm_cắp kêu phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| bọn cali chửi_bới tổ_tiên thằng ad tiotk,phân biệt | |
| cali cay cali,phân biệt | |
| không parky miền nam không parky miền nam không parky,phân biệt | |
| bình_luận parky tôi tim,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| cộng_hoà việt_nam nam_trung bắc cũg chug đất nc chúg ta không sánh lmj chúg ta sánh với nc,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| vtv,khác | |
| tôi cx không sd mấy ngôn phân_biệt chủng_tộc,khác | |
| chán cháu,khác | |
| nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| phân_biệt miền người bắc miền nam chiến_đấu hy_sinh đấy chiến_đấu chiến_đấu miền nam miền nam,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| hào dân namky thua gì lũ sucvatky bạn chặn cno đi đừng rep rồi thằng,phân biệt | |