| sentence,label | |
| đmn miền trung miền nam đánh parky,phân biệt | |
| paky tụi bây,phân biệt | |
| khứ nam bắc_thống đất dân_tộc việt_nam đoàn_kết gắn_kết phát_triển đất,ủng hộ | |
| coment parky đóng_góp cốc đồng_bào cali xôi cố,phân biệt | |
| wel done,khác | |
| hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ | |
| em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ | |
| namky hợp_tác với cali tôi nhốt chuồng kìa,phân biệt | |
| không parky miền nam,phân biệt | |
| giặc đánh dân tan_tác,khác | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| turkey trung kỳ,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| yêu bắc_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tao trung_quốc sinh việt_nam tao ghét parky,phân biệt | |
| mk người bắc biết người vậy rồi,khác | |
| phân_biệt,khác | |
| parky cay haha,phân biệt | |
| ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ | |
| tôi miền bắc miền nam giọng miền nam việt_nam,ủng hộ | |
| công_ơn ta hi_sinh mảnh đất việt_nam tôi đời_đời mãi tôi kh người miền miền nam đừng,khác | |
| hào ta người parky văn_minh,khác | |
| trungki ta,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bọn phân_biệt vùng miền cay thé được mạng xã_hội kêu parki namkiki chứng_tỏ cận huyết kìa lêu lêu cay kìa,khác | |
| mạng xã_hội nguy_hiểm lắm,khác | |
| đám cali war xong đám trẻ hùa,phân biệt | |
| parky đi xe_đạp giải_phóng namky đi ô_tô,phân biệt | |
| thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ | |
| mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ | |
| chửi namki bố,phân biệt | |
| chào anh_em bắc trung nam lành,ủng hộ | |
| mấy cali,phân biệt | |
| xã_hội rảnh quan_tâm hàng kiếm được bao tiền nuôi vợ nuôi gia_đình không lo đi lo mấy sinh_vật ngoại nai,phân biệt | |
| học khôn,khác | |
| đa bọn khơi_mào phân_biệt miền bọn cali,phân biệt | |
| mong phân_biệt miền ta việt_nam việt_nam đoàn_kết mãi yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| sài rồi không biệt miền không bắc,phân biệt | |
| parky namkiki bắc trung nam bắc trung nam sống_mái việt_nam,ủng hộ | |
| chuẩn sinh_vật động_vật ah,phân biệt | |
| tất việt phân_biệt,ủng hộ | |
| sơ_hở parky,phân biệt | |
| bó,khác | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| hồ đời hi_sinh độc_lập đất thời đem sánh,khác | |
| phân_biệt miền mua_vui ta,ủng hộ | |
| tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| nha hòi xưa miền nam giàu lắm chả parky hiện bay,phân biệt | |
| miền bắc gửi ngàn yêu_thương anh_em miền nam chân,ủng hộ | |
| không không kỳ_thị nhe bắt nhe kỳ_thị dể tụi phản_động lôi_kéo lắm,khác | |
| miền ta không bao thay_đổi,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| mấy bọn bình_luận parky khởi_nghĩa đi,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| thèm bắc tụi mày tách nha,phân biệt | |
| tôi thành_phố hồ_chí_minh thằng dám mặt tôi pk,khác | |
| gọi coment phân_biệt miền,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| lịch tụi mấy thằng parky đem món pịa,phân biệt | |
| sinh_vật hợp_lý,phân biệt | |
| parky được namky được đừng cali cháu,phân biệt | |
| bình_luận toàn mồ_côi,khác | |
| thề miền nam bụng miền bắc quý miền nam mấy lũ kid spam parky thử miền bắc gửi_vũ,khác | |
| người nam thân thằng bắc_cực thân tụi cực đôi mấy xóm vô,ủng hộ | |
| tôi tưởng bọn gia_súc,khác | |
| parkey en ké lu ki en nhèm lụ đẹn chít parkey,phân biệt | |
| bọn bình_luận cắn không,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| parky mãi mõm,phân biệt | |
| tao người bắc_nam yêu miền trung,ủng hộ | |
| namky cay haha,phân biệt | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| tôi parky chửi,phân biệt | |
| kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ | |
| bắc_nam_lực thể chia_rẽ,ủng hộ | |
| parky,khác | |
| namky khôn ha covid đói gặm bình oxi,phân biệt | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| đừng phân_biệt bắc kì nam kì rồng cháu tiên đất não không đầu mọc tóc,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| phân_biệt trung kỳ giọng miền trung chửi paky,phân biệt | |
| parky chào parky,phân biệt | |
| tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ | |
| pảky,phân biệt | |
| đừng hồ dạy,khác | |
| đầu tôi trào_lưu parky clip giải tôi ghét dân bắc thượng_đẳng,phân biệt | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| đất yêu_thương sống,ủng hộ | |
| đường nam kỳ khởi_nghĩa đường bắc kỳ khởi_nghĩa,phân biệt | |
| phân_biệt người miền trung không,khác | |
| gì cx vậy thoi bọn phân_biệt vùng miền gì biết tiếng,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| ,khác | |
| haiz đọc toàn cháu,khác | |
| phân_biệt miền mua_vui ta,ủng hộ | |
| tưởng cali khát,phân biệt | |
| nhiên người ta ghét,khác | |
| bọn thua cin mng kiểu nhổn nhạt vcđ chửi không biết nhục mới sợ,khác | |
| tui miền bắc,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bình_luận toàn bọn đầu tôm,khác | |
| phân_biệt miền packy namky chửi học_thức trẻ xây_dựng đại dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| miền nam ngưỡng_mộ miền bắc thẳng_thắn chu đa thời_tiết miền bắc,ủng hộ | |
| pát ky,phân biệt | |
| không pk like,phân biệt | |
| chấp gì bọn cháo đá bát tây nội_địa pịa cali,phân biệt | |
| cứu phân_biệt vùng miền,khác | |
| việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ | |
| nè,khác | |
| miền bắc chào,ủng hộ | |
| kia xấu thua tỉ_lệ lẽ tỉ_lệ xấu bắc,phân biệt | |
| âm_mưu chia_rẽ khối đại_đoàn_kết tỉnh_táo nam bắc,ủng hộ | |
| said parky,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bình_luận toàn lũ tư lệch_lạc vậy xưa nam bắc đồng chống giặc giành hoà_bình cháu mạng phân_biệt vùng miền parky,khác | |
| mục_đích clip gì thằng ad tôi,khác | |
| kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| lôi hộ tao chứng bắc cali,phân biệt | |
| cali cay,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| câu sinh_vật,khác | |
| sài_gòn thực_tế dân quý lắm phân_biệt nhiên mạng,khác | |
| tôi party,phân biệt | |
| miền nam phân_biệt miền miền xấu,khác | |
| xác pắc pó,phân biệt | |
| mẹ baky,phân biệt | |
| hiền cali,phân biệt | |
| culi đi khịa bắt bảo không lm nx,phân biệt | |
| parky đòi_hoà,phân biệt | |
| bắc trung nam dòng máu đất việt_nam đừng phân_biệt kiểu đấy phán_xét chất nhân,ủng hộ | |
| nghệ_an chào nghệ_an miệt_thị mày không quan_tâm yêu quê_hương yêu đất yêu yêu gia_đình,khác | |
| bình_luận,khác | |
| namky khôn ha covid đói gặm bình oxi,phân biệt | |
| hoá,phân biệt | |
| cali tuoi cak,phân biệt | |
| giải_quyết vấn_nạn phân_biệt miền,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hồ đường cứu việt_nam ngóc đầu đươc châu_phi bây,khác | |
| parky,phân biệt | |
| khóc thuê parky,phân biệt | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| không parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| bình_luận toàn parky tức ghê,khác | |
| bắc trung nam_bình nóng,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| vương_quốc_hoá chào anh_em,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| miền nam parky tổ_tiên đói,phân biệt | |
| chẳng thằng giám đường parky,phân biệt | |
| coment gì vậy,khác | |
| dính bẫy bọn phản_động bắc trung nam kỳ đất việt_nam bọn việt giang khe hở miền chia rẻ ta,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| nối vòng nam bắc dòng máu nam bắc,khác | |
| đa sống miền bắc hơi láo kg đói tội no mồm to nội del dân miền nam kg phân_biệt,phân biệt | |
| giờ chả tư bọn bình_luận bố_mẹ đi học suốt mấy trời đẻ,khác | |
| mãi idol chuẩn mk mong mấy sinh_vật kia spam anh_em chửi chán,phân biệt | |
| không đánh_động nhưg tui cty tui người ta không chi phục_tùng sát đất không,phân biệt | |
| parky rồi nike không,phân biệt | |
| nam kỳ chào trung kỳ parky nha,phân biệt | |
| phân_biệt miền chán,ủng hộ | |
| không phân_biệt miền em niềm nam nè em phan biệt ngôn_ngữ chút,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| toàn lướt bọn đấy tiếng thời_gian giải,khác | |
| toàn ac alone,khác | |
| bắc không giúp nam nam mắt nam không mắt lun,khác | |
| nam bắc trung anh_em,ủng hộ | |
| mê dân bắc vô người miền trung giọng bắc suốt,ủng hộ | |
| leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt | |
| culi không đi học bạn tôi dân_trí đấy ngòi bắc,phân biệt | |
| đi phân_biệt,khác | |
| thằng coment phân_biệt vùng miền dám avatar mặt đấy,khác | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| trung nam bắc la nha,ủng hộ | |
| miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ | |
| bắc trung nam kệ phân_biệt miền phân_biệt vùng miền hoà_bình,ủng hộ | |
| chào parky,phân biệt | |
| parky vô nam nam ptrien xạo lòn,phân biệt | |
| tôi hoá nè,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt | |
| nam bac nha,ủng hộ | |
| ghét parky miền nam,khác | |
| parky câm,phân biệt | |
| namky kéo xích_lô_nuôi,phân biệt | |
| stoping phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| bọn spam parky thik thùng xốp trôi_sông,khác | |
| người calikiki,phân biệt | |
| đám cali cào parky chán namrky trungrky carky,phân biệt | |
| toàn batman tik tok,khác | |
| vtv phản_ánh vụ chẳng giải_quyết được được góc vấn_đề khởi_chiến,khác | |
| trung de thương tụi bắc tôi thu tụi bắc kinh,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| thằng phân_biệt miền đời chức công_nhân tôi coi,khác | |
| không parky mặc tôi người nam nhưg tôi dùm người bắc hồ việt_nam bắc,ủng hộ | |
| má tức ak phân miền triều_tiên nam hàng bốc sít thuế miền nam đổ bắc sây dựng rùi giọng,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| xưa miền nam coi miền bắc miền bắc nghèo_hèn gió đổi chiều miền bắc hẳn miền nam mặt trí_tuệ kte miền bắc hiện giàu gấp miền nam,khác | |
| miền bắc parky,phân biệt | |
| mấy thằng cận huyết toàn parky namky,khác | |
| namky không paky nhảy zựng,phân biệt | |
| nam cx gọi namkiki,khác | |
| mấy kêu parky hỏng bame,khác | |
| kp hoá anh_em_hoá ok kia không ưa thằng,khác | |
| toàn bọn cali không ơn hồ,phân biệt | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| củng xấu đaklak bmt nam bắc trung ah em đồng_bào vui_vẻ hoà_đồng chả phân_biệt,ủng hộ | |
| videos miền bắc chửi miền nam đi,khác | |
| miền anh_em phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ | |
| tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| mấy thằng bình_luận parky cay lắm đéo không sủa vui,khác | |
| nam_trung bắc kì_thị,ủng hộ | |
| lãnh_đạo miền nam lựa lách luật phép miền nam vb dh eb xkld kh gt ev thằng thằng,phân biệt | |
| namkiki tiếng,phân biệt | |
| parky rau_muống chấm pịa,phân biệt | |
| tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| chuẩn,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| xém chút parky thành triều_tiên,phân biệt | |
| huhu parky lí_luận ha,phân biệt | |
| bình_luận toàn phản_động,khác | |
| parky pịa dê,phân biệt | |
| miền trung không bao phân_biệt miền,khác | |
| tao miền nam nhạc miền bắc,ủng hộ | |
| tâm tịnh đọc lướt gi không coi hạt bụi đi lướt song,khác | |
| bakery thằng râu,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| đừng phân_biệt vùng miền anh_em miền party,ủng hộ | |
| parky cá xương nam kỳ nhặt kho tương dần,phân biệt | |
| bắt đứa mắt,khác | |
| narky,phân biệt | |
| danh may thằng parky,phân biệt | |
| kêu namky hk giận kêu batky giận,phân biệt | |
| parky thâm,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| chia rẻ,khác | |
| paky,phân biệt | |
| parky ní nuận giất,phân biệt | |
| dân_tộc việt_nam hoà_bình ta cố_gắng,ủng hộ | |
| gọi bọn đấy sinh_vật,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| toan bọn đệ_vũ,khác | |
| toàn ac clone gì miền nam kệ đi cx đứa nhiễm tôi,khác | |
| bé mấy đứa thành sĩ cứu thành_công an bảo_vệ dân rồi thành lũ vô_học,khác | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| anh_em việt_nam,ủng hộ | |
| phân_biệt lmj tr khoái giọng bắc chết lớp người bắc chửi lộn phê não,khác | |
| im_lặng khinh_bỉ nháa,khác | |
| bao_nhiêu nhã_nhặn nam bắc,ủng hộ | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| parky được lũ calicon haha cali cay,phân biệt | |
| namkikicut,phân biệt | |
| tao tây duky nè,khác | |
| hai naki,phân biệt | |
| thấm tế_bào,khác | |
| ngàn hình với bóng anh_em hai miền gắn_kết yêu_thương phát_triển anh_em miền,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ | |
| paky cay đi cay được học lịch_sử đàng_hoàng,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ | |
| parky cút,phân biệt | |
| không phân_biệt đau mấy thể tí trốn trốn mẹ thức đêm choie game chửi khiếp lắm chửi phụ_huynh ganh,khác | |
| thu,khác | |
| khổ phân_biệt việt_nam,khác | |
| parky,phân biệt | |
| parkey en ké lu ki en nhèm lụ đẹn chít parkey,phân biệt | |
| thằng phân_biệt vùng miền chửi hồ,khác | |
| người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ | |
| parky chủ bọn nameky cay ngon trc mặt vd mặt núp,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ | |
| parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt | |
| ta chế_độ thực_dân hậu quat nề như thế_này,khác | |
| helo parky,phân biệt | |
| cay hả parky,phân biệt | |
| ghét pky huống miền nam,phân biệt | |
| tụi mày nam toàn cali bọn bắc_nam chế_độ vnch,phân biệt | |
| phân_biệt miền packy namky chửi học_thức trẻ xây_dựng đại dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| miền bắc sinh miền nam paky zây,phân biệt | |
| biết suy,khác | |
| nội_dung video ok thằng chuẩn,khác | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| anh_em việt_nam đại_gia_đình đoàn_kết,ủng hộ | |
| mắc mệt,khác | |
| đẹp lịch_sử thử câu bắt chiến_tranh chống giặc vui hả ngầu,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| sức phi văn_hoá đề_nghị xử nghiêm,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| sợ thù sợ giặc cướp khóc hằn gắn nô_lệ,khác | |
| parky đi nhục,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| namky namky,phân biệt | |
| nhạc,khác | |
| miền trung chào nam bắc,ủng hộ | |
| vô bình_luận mấy thằng bắc mấy video miền tây tik tok tụi tao ghét,phân biệt | |
| nhưng_mà miền bắc sống miền ghét cưới chồng người ta né miền bắc,phân biệt | |
| toàn tk clone anh_em đừng bắt,khác | |
| party,phân biệt | |
| đồng_tình yêu tất miền,ủng hộ | |
| packy hoài,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| miền trung dân bắc keo_kiệt tinh toán mẹ không,phân biệt | |
| bắc trung nam park cak,ủng hộ | |
| sinh_vật nhai đi nhai chuẩn đấy,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bắctrungnam,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| gà mẹ hoài_đá,khác | |
| pảekh se vậy,khác | |
| mĩ ác_độc dải thảm đioxin việt_nam,khác | |
| trẻ,khác | |
| bó chũng my lo lm đấy phân_biệt không gì hóc cứu_viện khổ lắm rùi vl,khác | |
| miền trung tụi tao dũng chiến_đấu del,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| mạng xã_hội thất_vọng,khác | |
| parky thượng lắm nhật hàn bình_dương đồng_nai sài_gòn vô_danh sách_đen doanh_nghiệp cty người ta sợ,phân biệt | |
| tôi mê bắc kiểu miền bắc thuong vai,ủng hộ | |
| mấy thk suốt phân_biệt vùng miền,khác | |
| xấu phân_biệt miền chủ_yếu bọn phản_động âm_mưu chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,ủng hộ | |
| parky đạo_lý,phân biệt | |
| parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ | |
| thay phản_biện bọn phản_động phân_biệt miền bình_luận việt_nam_thống yêu việt_nam việt_nam anh_em,khác | |
| parky cá_rô nhầm lựu_đạn chết mày đi lủ bắc kì,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt,ủng hộ | |
| cali tây,phân biệt | |
| bình_luận toàn lũ cali,phân biệt | |
| thằng tym lẹ bọn parky kia lũ phản phản_loạn,phân biệt | |
| nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ | |
| miền trung hóng,khác | |
| việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ | |
| đẳng,khác | |
| cá_rô,phân biệt | |
| parky gì namki phân_biệt vùng miền,khác | |
| trung kì nè,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| điền chỗ trống namky cơm pháp,phân biệt | |
| parky hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| buồn tui nam mấy nam phân_biệt vùng miền barky buồn dùm buồn hệ,khác | |
| party,phân biệt | |
| ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ | |
| ,khác | |
| tui nam bắc miền bắc_cực kỳ ngào giao_tiếp khéo_léo miền người kia tui,ủng hộ | |
| nai kỳ,phân biệt | |
| mấy bọn ranh đông đội ta,khác | |
| bake ốc vít,phân biệt | |
| dân parky dân miền bắc dạy lắm,phân biệt | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| miền bắc tụi mày kì_thị,khác | |
| chào anh_em,khác | |
| nam_trung bắc ok,ủng hộ | |
| cali cay,phân biệt | |
| hq trieu tien_thống không lẻ khu_vực cali toàn người việt sống dân_tộc thống,khác | |
| trung kỳ chào tụi bay,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc_trung,ủng hộ | |
| phân_biệt miền phân_biệt dân_tộc phân_biệt giàu nghèo phân màu_da,khác | |
| hk nkì bkì giờ ta,khác | |
| văn_hoá việt_nam,khác | |
| ,khác | |
| bắc trung nam hoài_đá,ủng hộ | |
| anh_em toi di lam ti party được không,phân biệt | |
| bucky,phân biệt | |
| tao định_kiến nè parky parky parky,phân biệt | |
| bắc trung nam cx người việt_nam bây phân_biệt gì được gì cx cs lợi gì đất nc,ủng hộ | |
| tôi cam_kết miền nam không bao phân_biệt vùng miền mấy đứa phản_động cố_tình kích war,khác | |
| hình cx thấm rồi không ghi,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| mấy ghê phân_biệt miền toàn việt_nam,ủng hộ | |
| anh_em nam bắc bọn tao thuyền mck,ủng hộ | |
| mong công_an phường phạt tiền sợ liền,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| cung người_người kia thi cung rồi nhìu lam gì,khác | |
| đa coment toàn parky tội không được đi học mồ_côi,khác | |
| parky chửi cali mỹ nail parky mong mỹ kiếm sống,phân biệt | |
| trẻ không suy vậy suy lỗi đất hi_sinh bắc trung nam đi,ủng hộ | |
| parky haha,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| không gọi parky gọi bake hén,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đơn_giản anh_em miền bắc không chấp trẻ,khác | |
| tao miền nam kì lịch_sử bắc giải_phóng miền nam,khác | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| miền trung xúc thay miền bắc,khác | |
| bây phân_biệt miền,khác | |
| cali cay,phân biệt | |
| namky cay,phân biệt | |
| lặng_lẽ đọc phân_tích phân_biệt vùng miền kết_luận việt_nam nam_trung parky,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| đường nam kỳ khởi_nghĩa đường bắc kỳ khởi_nghĩa,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| tui miền trung mày kia phân_biệt chửi chừng nghiệp chừng,khác | |
| bình_luận party đống đứa dốt vô tap,phân biệt | |
| học xong,khác | |
| đừng praky nx lm_hoà,phân biệt | |
| nãy tưởng kệ đi ta sống gia_đình tui gom miền bắc trung nam rể dâu cháu,khác | |
| miền nam quý_mến miền bắc,ủng hộ | |
| tây nội_địa pịa cali,phân biệt | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| phân_biệt dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| dân địa namki cay,phân biệt | |
| namkiki cay,phân biệt | |
| nghĩa cũa parky lông,phân biệt | |
| anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ | |
| bắctrungnam,ủng hộ | |
| kiki xương nè,phân biệt | |
| bình_luận toàn cali cay vô tap sợ wa,phân biệt | |
| tao dị_ứng parky,phân biệt | |
| nè tao tụi bây nè hồi đi không chiến_tranh xảy hồ bát hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào giờ,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| namky cay trc xg chửi không,phân biệt | |
| trời mấy nội_trị tụi khoá mỗm quan_tâm hồ_quang hiếu đi,khác | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| trẻ parky namky cụ việt_nam cộng hành,khác | |
| tổng_bí_thư miền bắc trọng said không phân_biệt miền ak pảky pảky,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| tôi suy lệch_lạc việt_nam bắc trung nam đừng sánh,ủng hộ | |
| mấy video chặn chat không mệt lắm ad,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương hồ dạy,khác | |
| bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| đa tụi packy sống bẩn chữ tồn rmtaij ngàn,phân biệt | |
| chào nameky,khác | |
| chuẩn,khác | |
| chiến đứa trẻ,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| tham_quan,ủng hộ | |
| người người làng mấy đi xấu rì,khác | |
| parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ | |
| bắc parky thành cay_cú sống không tử_tế với nhột,phân biệt | |
| tôn thái môi_trường nghèo_đói chiến_tranh lớp trẻ,khác | |
| parky dang cay ak,phân biệt | |
| hào người miền bắc tụi tao gì,khác | |
| bắc trung nam đừng hàng quốc,ủng hộ | |
| parky cay_cú,phân biệt | |
| parky cút,phân biệt | |
| ni,khác | |
| miền trung giọng hà_nội giọng nam ngôn mãi yêu miền tổ_quốc,ủng hộ | |
| tôi giải_phóng nam ki tao cno,phân biệt | |
| miền trung tây_nguyên,khác | |
| giới trẻ việt_nam toxic mạng vậy thân_thiện bóng_đá chiến_tranh dân_tộc đoàn_kết,khác | |
| đi nam bắc chứa hàng triệu trái_tim việt_nam,ủng hộ | |
| hào tôi parky hào tôi không bọn cali namchoki,phân biệt | |
| tụi parky,phân biệt | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| học_quan trọng,khác | |
| parky lỏ,phân biệt | |
| bọn nhắn parky hồ nghệ_an miền bắc,khác | |
| miền trung chào nam bắc,ủng hộ | |
| namkiki cố,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| yêu miền nha,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| gọi miền nam bọn mày cali,phân biệt | |
| tưởng công_viên vid phân_biệt vùng miền,khác | |
| phân_biệt vùng miền với được,khác | |
| bucki,phân biệt | |
| parky kệ cơm được muỗi,khác | |
| miền nam bắc,ủng hộ | |
| lũ batman bình_luận parky,phân biệt | |
| anh_em,ủng hộ | |
| đi dân ghét xklđ khôn lõi trộm_cắp kêu phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| thằng spam parky show facebook coi nhát,khác | |
| parky,phân biệt | |
| miền nam gọi kỳ miền bắc kêu_gọi xưa bạn kỳ sồn_sồn,phân biệt | |
| hồ hy_sinh cứu,khác | |
| 写真,ủng hộ | |
| hâha,khác | |
| chấp chứng_tỏ miền xấu ích_kỉ vậy,phân biệt | |
| sinh ky ky nha,phân biệt | |
| nhx vid miền nam liên_quan miền nam không namkiki khỉ lợn gì hễ vid liên_quan miền bắc bọn phản sủa,khác | |
| đứa trẻ mồ_côi parky,phân biệt | |
| tôi mệt,khác | |
| bắc phân_biệt miền,phân biệt | |
| miền nam công bắc_cực kì giỏi cù,ủng hộ | |
| đâm cổng,khác | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| đéo ưa parky,phân biệt | |
| chuẩn việt_nam phân_biệt đoàn_kết,ủng hộ | |
| parky xấu miền nam,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| mưu_mô xảo_quyệt backy ghê_gớm trái trở,phân biệt | |
| papke,phân biệt | |
| viết thành nghĩa chẳng_hạn,khác | |
| miền bắc miền nam bảo_vệ tổ_quốc chiến_dịch toàn hưởng_ứng không miền bắc giải_phóng,ủng hộ | |
| tiktok khoá tài_khoản sử_dụng ngữ phân_biệt miền,ủng hộ | |
| nam bắc bọ bọn kệ đi vô_học,ủng hộ | |
| parky soạn_văn,phân biệt | |
| parky mấy đứa vô_học,khác | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ | |
| ok ah zai,khác | |
| ta dân_tộc parky namkiki trungkiki việt_nam tất phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky khóc khóc to đừng ngại_ngần,phân biệt | |
| parky cay lắm,khác | |
| khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ | |
| miền tây phân_biệt bao xã láng,khác | |
| parky,phân biệt | |
| nailkyky,phân biệt | |
| narky,phân biệt | |
| miền trung phim,khác | |
| party anh_em miền,phân biệt | |
| thik sinh_vật,phân biệt | |
| người_người ơn hồ giải phóg nc miền nam sốg trg hoà_bình bây gi mầm_non tương_lai huỷ hoà_bình bằg câu parky,khác | |
| đừng phân_biệt miền nx anh_em,ủng hộ | |
| anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ | |
| bắc trung nam hoài_đá,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu đồng_bào yêu tổ_quốc,ủng hộ | |
| toàn sài ac clone,khác | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| cali cay cải hoài,phân biệt | |
| bắc_nam quan mày sống yêu_mến tao miền nan miền bắc nha mãi yêu,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ | |
| tàn mấy thằng xì trây bình_luận,phân biệt | |
| hôn tiktok,khác | |
| bắc trung nam tất,ủng hộ | |
| miền nam miền bắc đừng phân_biệt vùm miền,ủng hộ | |
| nè chuẩn,khác | |
| parky,phân biệt | |
| phân_biệt miền parky,phân biệt | |
| không miền nam parky không cá_rô,phân biệt | |
| tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ | |
| tôi party,phân biệt | |
| phân bám rồi rơm_rạ không kì_cục kì_quặc,phân biệt | |
| park cay vậy,phân biệt | |
| tôi đọc bình_luận câu parky hẳn chứng_tỏ parky không chấp bọn trẻ lắm,khác | |
| không kỳ_thị bắc thành_niên bắc mật miệng địt_mẹ,khác | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| barky barky,phân biệt | |
| trình_độ văn_hoá phân_biệt phân_chia xấu xấu,ủng hộ | |
| phân_biệt miền,ủng hộ | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| bắc_trung,phân biệt | |
| xuân cứu cán công_an tiền dân,khác | |
| hồ cứu nam bắc trung bâyh toàn chia_rẽ phân_biệt,ủng hộ | |
| parky gì culi gì miền nam,khác | |
| không parky mặc tôi người nam nhưg tôi dùm người bắc hồ việt_nam bắc,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| mấy đứa cali đừng ùa gì gì kệ đi,khác | |
| thằng anh_em kệ bọn đi im,khác | |
| tôi mày mày yêu việt_nam không,khác | |
| video ₛparky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| còng lưng_thống đất cháu giờ pbct,khác | |
| trẻ lũ hùa vui thức chả,khác | |
| parky,phân biệt | |
| miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ | |
| bình oxy,phân biệt | |
| miền nam không sánh miền miền ta đất chiến_tranh biết_bao_nhiêu xương_máu công_suất dũng_cảm,ủng hộ | |
| nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| miên nam khinh_bỉ phân_biệt miền bắc_nam,ủng hộ | |
| tôi chấp đám namkiki,phân biệt | |
| miền chả không,ủng hộ | |
| chả ngừoi kia mệt,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc vô nam nối_liền cánh mời nối_tiếp,khác | |
| miền nam không sánh miền miền ta đất chiến_tranh biết_bao_nhiêu xương_máu công_suất dũng_cảm,ủng hộ | |
| suốt mấy hôm đau tiễn đời tuôn mắt trời tuôn mưa chiều chạy thăm ướt lạnh vườn cau mấy gốc dừa,khác | |
| câu sinh_vật,phân biệt | |
| ,khác | |
| parky cali namki vậy,khác | |
| nam bắc ta dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| băc nam ruột_thịt,ủng hộ | |
| thầy lẽ mấy không tiếng việt thể chữ loài,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| việt_nam phân_biệt,khác | |
| đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| mãi không,khác | |
| miền păk miền păk lắm,phân biệt | |
| miệng ta may cam đk dung ngáo bk,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| bình_luận bất_ổn,khác | |
| bọn hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,khác | |
| parky,phân biệt | |
| đứa parky namky tôi thùng xốp,khác | |
| chuẩn,khác | |
| parky cá_rô,phân biệt | |
| chó đầ hành_tinh không cali namky,phân biệt | |
| miền bắc với miền nam anh_em,ủng hộ | |
| việt_nam chào miền,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| thời ta thời xưa không giúp bây được sinh hai đi nô_lệ parky tôi nam vậy cọc,khác | |
| tây_nguyên,khác | |
| công cảm_hứng,khác | |
| party,phân biệt | |
| tao namki,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| cứu,khác | |
| parky mãi mõm,phân biệt | |
| việt_nam ta,ủng hộ | |
| đánh bắc chấp trung nam,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| namky kết_hôn xong,phân biệt | |
| cay tao hào tao dũng chiến_đấu giành đất tiếc giành độc_lập,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| video truyền_tải thông đẹp bình_luận parky,khác | |
| hồi xưa mấy bắc kì_thị anh_em_hoá phân_biệt vùng miền đồng_cảm,khác | |
| đời nối nam bắc bọn trẻ parky namky tôi lm không,khác | |
| tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ | |
| không được phân_biệt nha máy vô nam sinh_sống rồi thùng rác láy tôi lậy parky,phân biệt | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ | |
| parky parky,phân biệt | |
| parky dịch lông dịch được,phân biệt | |
| nam bắc trung anh_em,ủng hộ | |
| bắc tôi không không chọc ta tuyệt_đối không,khác | |
| dậy yêu đồng quốc yêu đồng_bào bắc trung nam trọn_vẹn việt_nam miền đừng việt_nam,ủng hộ | |
| dân_tộc việt_nam hoà_bình ta cố_gắng,ủng hộ | |
| nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| kg co parky co lừa_đảo,phân biệt | |
| parky namki trungki ta đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| hoá chào quý không quan_tâm lắm,khác | |
| việt_nam yêu thw đi miền nam,ủng hộ | |
| miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ | |
| xử_phạt đối_tượng răn_đe,ủng hộ | |
| bao tư_tưởng phân_biệt miền dân_tộc,ủng hộ | |
| khứ nam bắc_thống đất dân_tộc việt_nam đoàn_kết gắn_kết phát_triển đất,ủng hộ | |
| nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ | |
| bakes,phân biệt | |
| video đọc bình_luận namky parky,khác | |
| park,khác | |
| parky đòi_hoà,phân biệt | |
| ta anh_em đừng parky chia_rẽ ta,ủng hộ | |
| bắt phạt khiếp,khác | |
| không parky vỹ tuyến trở_thành hàn_quốc,phân biệt | |
| mấy cháu chó phát hối_hận chó phối mẹ,khác | |
| tưởng dân_cư tui tayky,khác | |
| tao không thằng up clip vấn_đề không phản_biện tụi cali cắn mong rep tao,phân biệt | |
| miền nam đô_hộ đội miền bắc giải_cứu sót thằng cali không xưa người_dân đô_hộ khổ phỉnh tây chửi miền bắc parky,phân biệt | |
| không namkiki parky bọn tôi lăng,phân biệt | |
| mk đa toàn người miền nam phân_biệt miền trk người miền bắc ns,phân biệt | |
| câu xe chạy miền nam xe trái_tim,ủng hộ | |
| nam bắc_trung,ủng hộ | |
| ghét vụ phân_biệt miền,khác | |
| kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky soạn_văn,phân biệt | |
| miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ | |
| chấp lj bọn,khác | |
| tội_nghiệp sinh_vật bno gọi virut,phân biệt | |
| parky giải hoài,phân biệt | |
| đường namky khởi_nghĩa không đường parky khởi_nghĩa parky tụi miền bắc tụi ớn lắm,phân biệt | |
| đấy bọn kiki giải_phóng,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| narmky miền nam nha,phân biệt | |
| kệ đứa trẻ vô_học đi mặc_kệ bắc trung nam trc anh_em giúp_đỡ chống giặc trân_trọng,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam,ủng hộ | |
| dòng máu việt cớ phân_biệt,ủng hộ | |
| mồm không bớt mãi câu,khác | |
| pảky,phân biệt | |
| đừng tui bình_luận tui buồn lắm khóc lun bắc_nam bắc_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam_thống độc_lập hoà_bình hôm đánh_đổi máu_xương dân_tộc việt_nam trân_trọng dừng phân_biệt,ủng hộ | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ | |
| thằng bình_luận parky đừng rep anh_em với cảm_giác thèm đừng rep bình_luận,khác | |
| công_an li không,phân biệt | |
| đừng parky ta monkey,phân biệt | |
| đọc bình_luận chán,khác | |
| tui miền trung tui miền thương vấn_đề xấu cá_nhân,ủng hộ | |
| cháu ghế_trường,khác | |
| bắc_nam dân việt_nam chi phân_biệt,khác | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| parky sịn,phân biệt | |
| thằng chửi parky tiện ghi địa tao tận mày chửi chửi hèn lắm,khác | |
| việt_nam đừng phân_biệt vùng miền miền nam,khác | |
| parky nô,phân biệt | |
| parky cay nhục_nhã cx vậy tương_lai ta,khác | |
| mấy thằng gọi miền bắc parky bố_mẹ ruột,khác | |
| đi nam bắc chứa hàng triệu trái_tim việt_nam,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky chào miền nam,phân biệt | |
| thành lũ trực_thăng rơi,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bao_nhiêu hùng hi_sinh đất mấy tphan nhảy chia_rẽ tc,ủng hộ | |
| mong thức phân_biệt miền,ủng hộ | |
| lũ chửi bọn bênh,khác | |
| parkey en ké lu ki en nhèm lụ đẹn chít parkey,phân biệt | |
| việt_nam đồng_bào,ủng hộ | |
| parky pịa đi,phân biệt | |
| ui sinh_vật,khác | |
| tôi mê bắc kiểu miền bắc thuong vai,ủng hộ | |
| lắm thằng thèm cảm_giác thông_báo toàn bình_luận kiểu thiểu_năng,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| paky cay,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| cali hội vô bình_luận chời khát lắm,phân biệt | |
| mặc_kệ đi rep top,khác | |
| hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ | |
| parky hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky muôn,phân biệt | |
| quê miền bắc sinh miền nam miền,khác | |
| ghét bọn phân_biệt miền,khác | |
| kệ đi dần tụi tụi suy xưa ngẫm,khác | |
| namrky,phân biệt | |
| miên bắc mày cứu miên nam,khác | |
| parky cay rồi,phân biệt | |
| narky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| người nam lai bắc đọc mấy bình_luận mệt,khác | |
| anh_em namkiki,phân biệt | |
| nelson mandela xoá phân_biệt chủng_tộc apartheid nam_phi michael jackson phản_đối phân_biệt chủng_tộc,khác | |
| chuẩn,khác | |
| kiki gặm xương không,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| tao không ghét parky không chổ thịt cá không đi cá_rô,phân biệt | |
| miền nam miền bắc,ủng hộ | |
| thề miền bắc mấy miền nam vui thương tr,ủng hộ | |
| namkiki sống chủ_nghĩa trấn thành kệ đi,phân biệt | |
| ok,khác | |
| đọc nhắn toàn parky không bọn mày bọn mày sống được bọn mày phân_biệt vùng miền,khác | |
| phân_biệt dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| mẹ video khúc không đầu cắt câu tranh cải,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| chốt câu,khác | |
| miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ | |
| cali cố_chấp bao_che,phân biệt | |
| miền trung thân chào miền,ủng hộ | |
| miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| người_người cấm xklđ parky,phân biệt | |
| anh_em miền nam miền trung parky vui,phân biệt | |
| quan_tâm bọn chủ_yếu được thuê bình_luận viết chia_rẽ đa nc dám việt_nam không cắn,khác | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| tội_nghiệp sinh_vật bno gọi virut,phân biệt | |
| đập lucky block đằng kim_cương không,khác | |
| parky,phân biệt | |
| mày công không miền bắc không miền nam không,khác | |
| tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| vãi giới trẻ,khác | |
| vai_trò tóp tóp vụ tôi bình_luận không tim nma xếp bình_luận phân_biệt vùng miền không tim không tương_tác cũ bình_luận kia,khác | |
| bọn tưởng phân_biệt miền,khác | |
| pát ky,phân biệt | |
| paky,phân biệt | |
| leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt | |
| gọi miền nam bọn mày cali,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| câm bọn namky tụi mày trèo đầu,phân biệt | |
| miền trung chào miền bắc miền nam nha,khác | |
| nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ | |
| già đầu suy đám trẻ miền dòng máu mục_tiêu tưởng cậy,ủng hộ | |
| nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ | |
| yêu việt_nam yêu miền bắc trung nam,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| ôi tôi chờ lắm hqua mấy đứa bình_luận vd tôi paky tôi ns đừng bme ns không dạy,khác | |
| nhật tụi osaka tokyo chửi mèo chửi không kiêng_nể đảo okinawa không nhật,khác | |
| parky lông,phân biệt | |
| mắc parky chi,phân biệt | |
| bắc_nam ơn vị hùng nằm,ủng hộ | |
| đất hoai hùng việt_nam không phân_biệt miền miền đồng_bào yêu_thương,ủng hộ | |
| bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ | |
| không người học không cx người không học,khác | |
| đấy,khác | |
| sống việt_nam ta không bao suy nghỉ pk nk phá_hoại chia_rẽ,khác | |
| tư lệch_lạc rồi bọn phản_động nam bắc,ủng hộ | |
| không ts miền bắc,khác | |
| trung nam bắc la nha,ủng hộ | |
| im_lặng sinh_vật,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bao tư_tưởng phân_biệt miền dân_tộc,ủng hộ | |
| người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ | |
| trungki chào parki,phân biệt | |
| người không trân công_lao vủa hùng hy_sinh,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| toàn parke phân_bua bào_chữa,phân biệt | |
| lũ bình_luận phân_biệt vùng miền đường mõm cmay tôi cmay mõm cháo không,khác | |
| tụ hào parky,khác | |
| parky ta parky nam ky nam ky gì sai,phân biệt | |
| trí gọi đồng_bào,khác | |
| bắc hỡ chửi mạng xã_hội bình_luận chửi bắc đâm ghét,phân biệt | |
| đa bọn chửi parky níc tiktok ảo lòi,khác | |
| ,khác | |
| namky cay,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| mấy nhóc kêu parky hồ dạy,khác | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| bọn không bọn vậy tiền học giờ đi xấu mặt mẹ thằng,khác | |
| namki,phân biệt | |
| nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ | |
| vô_học,khác | |
| tui monkey helo,khác | |
| batman,phân biệt | |
| miền bắc khôn_ngoan tài_giỏi miền nam,khác | |
| bọn mày đéo quyền cấm ghen_tức người bắc_nam sinh_sống ngược lũ thức kém,phân biệt | |
| mấy thằng cali cay lắm,phân biệt | |
| không phân_biệt miền em niềm nam nè em phan biệt ngôn_ngữ chút,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ | |
| miền bắc gọi packy nhục gì kỳ_thị tật giật,phân biệt | |
| parky sướng,phân biệt | |
| phổ_biến tốp tốp,khác | |
| bắc vô nam nối_liền nắm,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| mạng xã_hội sợ,khác | |
| tao măng kỳ,khác | |
| việt_nam đồng_bào nam bắc đi việt_nam,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt,ủng hộ | |
| cali đầu_tư hẳn tiếng việt nè,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| hệ liều hy_sinh bảo_vệ thành cháu phân_biệt miền chả thất_vọng,khác | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky sống kikikiki,phân biệt | |
| xử_phạt phân_biệt miền,khác | |
| phân_biệt nam bắc,ủng hộ | |
| không bọn namkiki tiếng,phân biệt | |
| miền nam,khác | |
| thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ | |
| anh_em miền nam chào anh_em miền bắc_nam bắc,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| tao mắc_cười chỗ chiến_dịch giải_thống miền bắc miền nam tham_gia không công chất parky,phân biệt | |
| parky cay lý_luận,phân biệt | |
| yêu bắc_nam,ủng hộ | |
| paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ | |
| đa bình_luận parky,khác | |
| parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt,ủng hộ | |
| parky cay ní nuận,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| slay bọn sinh_vật,phân biệt | |
| mấy đứa parky uống thuốc đi đừng chạy đi cắn,khác | |
| vũ ct không qtam v_thành,khác | |
| chào cali,phân biệt | |
| ài_thành,khác | |
| parky namki bắcnam,ủng hộ | |
| tayduky nè,khác | |
| bẫy lộ dính mấy đứa rồi,khác | |
| đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ | |
| nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc xấu xấu nam sống sương máu miền nam bắc xưa độc_lập,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| mấy đứa bình_luận parky vô_học nhá,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tôi ghét câu hoá rau_má phá đường_ray,khác | |
| haha đồ parky haha đồ nam nam dieu bac ho day,phân biệt | |
| tui miền đông chào anh_em miền,khác | |
| hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| câu xe chạy miền nam xe trái_tim,ủng hộ | |
| hoà đi miền nam,khác | |
| phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ | |
| chấp gì cali namkiki,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| mùa dịch game liên_quân lỡ cấm flo miền bắc ảnh chửi choá phân_biệt vùng miền khinh miền nam không tiền chống dịch nx,khác | |
| tao thằng parkycho bật kinh phật max volume loa kẹo kéo phá làng phá xóm đừng ghét parkycho điên,phân biệt | |
| nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| miền nam lành đéo gì,phân biệt | |
| toàn mấy nhóc cali não soi kính_hiển_vi,phân biệt | |
| miền trung chào miền bắc miền nam việt_nam,ủng hộ | |
| pà ký,khác | |
| kỹ đi party parky,phân biệt | |
| kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ | |
| cháu cali cay,phân biệt | |
| câu sinh_vật sướng,phân biệt | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| việt_nam ta iu thương nha iu,ủng hộ | |
| tao không chửi parky tao thằng già kia ghét vl không miền nam đứng chống mỹ parky hả,phân biệt | |
| parky giải_phóng miền nam,phân biệt | |
| ht cu bình_luận,khác | |
| tiên trách kỷ hậu_trách_nhân không lửa khói như thế_này người ta ghét,phân biệt | |
| tui đơn_giản tui mấy khứa bình_luận kiểu tui next đỡ bực,ủng hộ | |
| không phân_biệt miền xấu xã_hội đừng phân_biệt rô rô đồng máu đỏ da vàng,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| tao miền nam nhạc miền bắc,ủng hộ | |
| naky chào parky nhá,phân biệt | |
| dân bắc tranh_giành quyền_lực cơm_gạo miền nam giành bắc giải_phóng,khác | |
| mãnh đất được nuôi_trồng giọt máu chiến_sĩ đau_xót mẹ phận biệt nam bắc,ủng hộ | |
| bắc não nam đuôi mày đi,phân biệt | |
| thất_vọng trẻ thơdi,khác | |
| kh nổi namky parky ta người đất việt_nam hồ dạy đi_đồng bào đồng,ủng hộ | |
| cực ghét mấy thằng phân_biệt miền đất dân_tộc gắn_kết,khác | |
| vấn_đề,khác | |
| đồng_bào đi chào câu,khác | |
| bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ | |
| chửi kinh,khác | |
| namky chào parky,phân biệt | |
| bọn không lịch_sử nk người ta xấu_hổ,khác | |
| đổ_máu thồng dân_tộc ổn_định phát_triển bây phân_biệt miền đừng kích_động chia_rẽ đừng ương mày áu rơi vô_ích,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| team kh phân_biệt miền,ủng hộ | |
| mấy thằng parky parky không chủ_yếu mấy bọn parky parky mấy thằng bố_mẹ ch tôi đói đói tim bình_luận,khác | |
| nam ki,phân biệt | |
| phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ | |
| tiktok việt_nam trung_quốc cam giới tiếng việt bình_luận việt sống việt_nam,khác | |
| không parky tụ tôi gớp sức giải_phóng gì mày đời rồi tư thua nít,phân biệt | |
| bình_luận,khác | |
| nam_trung bắc,ủng hộ | |
| phân_biệt chán trẻ,ủng hộ | |
| toàn bọn cali không ơn hồ,phân biệt | |
| phân_biệt mng,khác | |
| mấy cháu bình_luận đi học hồ dạy,khác | |
| miền nam tiếc bình_luận tiêu_cực vầy thành lỗi miền bắc_nam bắc,ủng hộ | |
| lũ cali chửi,phân biệt | |
| jv,khác | |
| suốt parky cm cội việt_nam bắt khởi_đầu văn lang lãnh_thổ chút_xíu khu_vực miền bắc mãi thời trịnh nguyễn_chúa nguyễn rộng lãnh_thổ,khác | |
| tiếng cali tiếng cali dịch,phân biệt | |
| namky nhậu thâu đêm,khác | |
| parky,khác | |
| anh_em việt_nam đại_gia_đình đoàn_kết,ủng hộ | |
| miền păk miền păk lắm,phân biệt | |
| nam_châm,khác | |
| namky chào parky,phân biệt | |
| parky giải hoài,phân biệt | |
| quan_tâm chống_phá,khác | |
| que,phân biệt | |
| bắc trung nam tất,ủng hộ | |
| tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ | |
| miền nam miền bắc đất việt_nam,ủng hộ | |
| vip,khác | |
| toàn mấy nhóc núp clone,khác | |
| tôi việt_nam bể rác vậy,khác | |
| toàn bọn không giáo giục bình_luận,khác | |
| 写真,ủng hộ | |
| yêu tồ quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| toàn ac clone,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| đất hoai hùng việt_nam không phân_biệt miền miền đồng_bào yêu_thương,ủng hộ | |
| thay chửi bơ đi cay,khác | |
| đa sống miền bắc hơi láo kg đói tội no mồm to nội del dân miền nam kg phân_biệt,phân biệt | |
| namki,phân biệt | |
| tui miền nam sống hà_nội sinh_sống bình,khác | |
| parky,phân biệt | |
| parky parky parky quan_trọng,phân biệt | |
| tarky,khác | |
| bảo dân_trí,khác | |
| miền nam mấy thằng parky tôi ngại,khác | |
| miền nam mãi đỉnh parky kêu chửi nam chi phân_biệt rồi,phân biệt | |
| chán anh_em miền bắc đổ bao_nhiêu mồ_hôi máu anh_em miền nam,khác | |
| cm bọn tao tao bắc anh_em bố mày tiếp,khác | |
| namky namkiki,phân biệt | |
| súc_vật may rồi,phân biệt | |
| miền tây chào anh_em miền nhe,khác | |
| parky cá dồ,phân biệt | |
| người bắc mày trịnh thượng kiểu không tụi tao giờ tụi bây buồn_cười,phân biệt | |
| việt_nam gọi miền bắc_nam bọn pháp gọi tiếng_mẹ_đẻ,khác | |
| tôi miền bắc phân_biệt không không lý tôi bắc cứng_rắn thô thẳng miền nam nhẹ_nhàng,khác | |
| kia bắc sống tình_cảm,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| người_người xấu thành phân_biệt vùng miền người xấu,khác | |
| phân_biệt miền người bắc miền nam chiến_đấu hy_sinh đấy chiến_đấu chiến_đấu miền nam miền nam,ủng hộ | |
| người nam gốc bắc chả kì_thị bắc trung nam nma vô_duyên kì_thị nha,khác | |
| thay khởi_tố pháp_luật đi công_an clone biến_thành,khác | |
| đọc bình_luận tôi bất_lực,khác | |
| công_ty ta ghi hẳn không tuyển hoa nghệ_an,khác | |
| parky với thanks hoá,phân biệt | |
| miền chả không,ủng hộ | |
| lạ dân_tộc thượng đăng pb dân_tộc khu_vực nhiệt_đới ẩm khmer pb với dân_tộc giỏi,khác | |
| kĩ đi không biết chiến_tranh không biết không đoàn_kết,khác | |
| thằng trẻ đấy không,khác | |
| weo,khác | |
| tiếng vụ phân_biệt dân_tộc kinh dân_tộc thiểu việt_nam đi,khác | |
| nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ | |
| việt_nam chào việt_nam nha,khác | |
| toàn thành a_dua hùa leo chấp,khác | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| đẳng,phân biệt | |
| bạn parky bạn đng phe pháp đấy,phân biệt | |
| ta anh_em phân_biệt miền,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| chào parky nhá há há há,phân biệt | |
| nam bắc đi phân_tích đất chia_cắt đôi chia_cắt đôi,ủng hộ | |
| bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ | |
| hằng,khác | |
| chửi bọn la tây pia bọn cười haha cay,phân biệt | |
| gọi sinh_vật,khác | |
| kẹ đi,khác | |
| tôi mệt việt_nam hiện,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| tôi mục_đích đem không,khác | |
| bọn calicon không dám bình_luận,phân biệt | |
| kệ tụi đth bây tụi mik cay tụi sữa mik uống,khác | |
| coi văn_hoá sống dân pake,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| mạng parky namky đời im_lặng không,khác | |
| nhóc,khác | |
| miền bắc miền nam bảo_vệ tổ_quốc chiến_dịch toàn hưởng_ứng không miền bắc giải_phóng,ủng hộ | |
| không lửa khói tk vũ khịa chê miền nam nghèo lá không miền bắc bênh toàn hùa giờ miền nam khịa bảo phân_biệt vùng miền,khác | |
| thằng pháp vãi,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| parky gì tôi party party gọi tôi,khác | |
| không chó tui không hùa,khác | |
| nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bạn,phân biệt | |
| phân_biệt miền phân_biệt parky namky cảm buồn,khác | |
| ,khác | |
| hoá chào miền nam,khác | |
| nam bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| phân_biệt miền miền nam panky namkili phân_biệt chủng_tộc,khác | |
| bắc trung nam tôn_trọng,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| parky,khác | |
| phân_biệt vùng miền vô bảo hoà dàng,khác | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky tử_chiến rồi kìa,phân biệt | |
| hào dân việt_nam,khác | |
| gia_đình mày không ngã chiến_tranh không điên ngộ sống khổ_sở giải_phóng đất được,khác | |
| bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ | |
| parky dãy nảy lôi chínhtrị chia_rẽ phản_động blabla không người ta ghét văn_hoá khôn_lỏi kiêu_ngạo,phân biệt | |
| bắc nô_lệ china tín parky toàn rơi china,phân biệt | |
| thời chống mỹ không thời vua xưa cứu bọn xiêm miễn điện người bắc vô chúa cứu,khác | |
| cổ_suý bọn,khác | |
| bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ | |
| miền đường dám hai parky,khác | |
| par ty,phân biệt | |
| chả parky kệ mấy thành thành tiếng_mẹ_đẻ,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,khác | |
| đa miền chê rân bắc,khác | |
| ok park cực,khác | |
| tư lệch_lạc rồi bọn phản_động nam bắc,ủng hộ | |
| không mướn không parky miền nam sống đừng vô phá_hoại thoi parky chỗ cút chỗ đi bớt không,phân biệt | |
| miền nam,khác | |
| tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu đồng_bào yêu tổ_quốc,ủng hộ | |
| chỗ bắc ghét không hoà_đồng sâu rầu nồi canh,khác | |
| tôi miền trung nek,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| parky cá_rô_phi,phân biệt | |
| chuẩn,khác | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| đọc bình_luận ngứa đík vãi toàn mấy đứa hãm loz không,khác | |
| hồ hi_sinh mấy người kia,khác | |
| bố_mẹ dạy tao dạy,khác | |
| trend spam parky mạng xã_hội việt_nam vậy vụ gì mới xảy đấy,khác | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ | |
| việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| cảm xấu_hổ miền nam thay miền nam lỗi anh_em,khác | |
| tụi mày không bọn gốc hoa gốc khmer chửi miền bắc lũ bất_hiếu tổ_tiên vua hùng miền mấy thằng nguỵ,phân biệt | |
| sức phi văn_hoá đề_nghị xử nghiêm,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| dòng barky chối barky sống như thế_này,phân biệt | |
| chả bực_tức bh kém_cỏi phân_biệt vùng miền đi ô_tô bực xe_đạp khinh,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| ,khác | |
| dân parky giàu lắm,phân biệt | |
| anh_em 写真,ủng hộ | |
| tao không càn tao tao hồ vĩ_đại,khác | |
| nameki khởi_nghĩa gặm bình oxi nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt | |
| chào miền bắc,khác | |
| đá bóng phân_biệt chủng tốc thắc_mắc phân_biệt miền,khác | |
| tôi mê bắc kiểu miền bắc thuong vai,ủng hộ | |
| leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt | |
| lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| bọn cali chửi_bới tổ_tiên thằng ad tiotk,phân biệt | |
| bắc kỳ trung kỳ nam kỳ tất sống đất yêu_thương,ủng hộ | |
| khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ | |
| hệ bây kỳ xưa miền bắc_nam đất,ủng hộ | |
| dê parky,phân biệt | |
| ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ | |
| tất anh_em,ủng hộ | |
| phân_biệt,khác | |
| tôi miền tây lót dép hóng,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ | |
| xử_phạt đối_tượng răn_đe,ủng hộ | |
| hào miền đừng ta gọi sinh xấu_hổ,ủng hộ | |
| miên bắc đi phân_biệt miền hoá,khác | |
| lôi hộ tao chứng bắc cali,phân biệt | |
| yêu_cầu công_lý bạn rơi trạng_thái trầm_cảm mấy câu parky lũ mày học không,khác | |
| đông cali,phân biệt | |
| leu leu may ban namkiki khong co bo me,phân biệt | |
| lạy phật người đất nc toàn phân_biệt miền việt_nam nc xâm_chiếm phân_biệt,khác | |
| parky,phân biệt | |
| parky party,phân biệt | |
| coment toàn lũ matday,khác | |
| namky,phân biệt | |
| packy cay không được thuê khóc mướn,phân biệt | |
| chiến đứa trẻ đừng chấp trẻ,khác | |
| cay hả parky,phân biệt | |
| toàn lũ cali mấy bạn miền nam học không,phân biệt | |
| dân_tộc việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| thức giùm mik mik miền nam ngại thức giùm bạn,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| yạt sure,khác | |
| bọn việt_nam xấu dòng bọn,khác | |
| bọn trẻ đấy mấy,khác | |
| parky thực_dân pháp gọi đồng_bào miền bắc hổ trợ miền nam ta gọi mỉa_mai kì_thị nam bắc,ủng hộ | |
| gì toàn parky cay,khác | |
| parky,phân biệt | |
| nư parky,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ | |
| miền trung quen bắc_nam thân_thiện,ủng hộ | |
| sài rồi không biệt miền không bắc,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ | |
| nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ | |
| trungky hóng parky namky chửi,phân biệt | |
| thằng trend mồ coi,khác | |
| parky,phân biệt | |
| xklđ hàn nhật minh_chứng,phân biệt | |
| quốc_tịch không mày không sinh dòng máu mày quốc_tịch,khác | |
| coi việt_nam_thống bắc_nam chia_rẽ nội,khác | |
| buồn phát_ngôn phân_biệt vùng miền xuất_phát hầu hệ trẻ,khác | |
| lắm,khác | |
| thực bình_luận parky bọn hình đứng mặt parkỳ nhá,khác | |
| kid parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bình_luận không mấy chữ pắc không nx kìa thấm cno không dám mồm vd cmt_toàn,khác | |
| parky namky chubin,phân biệt | |
| miền bắc chửi quài cười đấy,khác | |
| toàn kid lỏ,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky namrky,phân biệt | |
| parky nhạy_cảm phết,phân biệt | |
| miền nam nam bắc trung nam anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| người ta yêu tổ_quốc không gì mấy bọn parky với cali bọn phản,khác | |
| namki,phân biệt | |
| chia buồn,khác | |
| namki chào nha,khác | |
| parky giải hoài,phân biệt | |
| trc vậy giờ tui lướt trúng vid pịa toàn coment món parky vậy,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bo_bo khoai sống nhu thể parky,phân biệt | |
| bình_luận toàn parky không vậy,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| vô kênh vtv đi,khác | |
| parky bố mày đi,phân biệt | |
| namky lắng kêu đi,phân biệt | |
| park ke namkiki,phân biệt | |
| tụi kẻ_thù pháp mỹ tức kẻ_thù ta tranh xưa thù quân kẻ_thù cay ta thắng trận hồi xưa trò nà,khác | |
| không miền trung,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắctrungnamhải đảo,ủng hộ | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| bố bắc mẹ nam kiểu,khác | |
| nết hại thân,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| sinh_vật sv súc_vật im mồm vậy tôi,phân biệt | |
| thằng nhãi parky đời,khác | |
| heh hồ giáp quyết_tâm học đh hà_nội cảm lựa đắn,khác | |
| miền trung không phan_biet,ủng hộ | |
| bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ | |
| lai phân_biệt việt_nam hoà_đồng được,ủng hộ | |
| cali,khác | |
| parky gọi parky không_lẽ gọi chó,phân biệt | |
| nhai kỹ chó,khác | |
| không bọn bình_luận linh_tinh nhể vid yêu,khác | |
| parky,phân biệt | |
| ta anh_em phân_biệt miền,ủng hộ | |
| tui bắc,khác | |
| miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| coi video bino chém tiếng nín liền,khác | |
| thông_minh thâm tuý sâu_sắc thâm_hậu chuẩn hapy new year,khác | |
| bình_luận parky namky lờ đi chiến,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt | |
| thời phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| nam đi học chọc bk đứa câu game được sống đẹp chuẩn,khác | |
| quan_tâm,khác | |
| parky namkiki bắc trung nam bắc trung nam sống_mái việt_nam,ủng hộ | |
| việt_nam yêu thw đi miền nam,ủng hộ | |
| dân ta máu đỏ da vàng_lá cờ việt_nam xưa kia chiến_đấu mục_đích bình_yên đất hoà_bình,ủng hộ | |
| người bắc nì,khác | |
| bình_luận nam bắc phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| tôi miền nam miền nam miền bắc chán anh_em haiz chán giới trẻ quáa,khác | |
| đa sống miền bắc hơi láo kg đói tội no mồm to nội del dân miền nam kg phân_biệt,phân biệt | |
| bất_lực với đứa trẻ không được giáo_dục,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| trung nam bắc la nha,ủng hộ | |
| parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ | |
| parky công_viên không,khác | |
| mấy bình_luận kiểu vậy mik toàn báo_cáo thui,khác | |
| mấy parky vô nick coi video,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| parky bọn tôi thủ_đô parky bọn tôi lăng parky bọn tôi giải_phóng bọn miền nam mày không parky mày chả,phân biệt | |
| parky quậy kinh,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bọn namky cay,phân biệt | |
| quan_trọng sống ta đừng phân_biệt,khác | |
| bắc_trung,phân biệt | |
| parki,phân biệt | |
| gì kệ ta tui sống thân tui nuôi tui nghìn ta,khác | |
| cãi trời,khác | |
| chả mấy nx miền đất nc mẽo đức trung nhảy thâu_tóm việt_nam phát khổ bọn trẻ xúi bậy rồi war mù mắt,khác | |
| trungky im_lặng tưởng_niệm,khác | |
| thầy dạy em đi chó sủa em_em không sủa chửi kéo đẳng,khác | |
| nghỉ nghề sĩ,khác | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu,khác | |
| party vui,phân biệt | |
| tiếng,khác | |
| parky gì,khác | |
| chào anh_em bắc trung nam lành,ủng hộ | |
| lãnh_đạo miền nam lựa lách luật phép miền nam vb dh eb xkld kh gt ev thằng thằng,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| parky biện_hộ parky,phân biệt | |
| toàn bọn phản_động chia miền,khác | |
| mấy đứa coment tôi không gì,khác | |
| video nghĩa parky parky đời hi_sinh đất đou hồ đất,khác | |
| parky miền nam chửi thay mik báo_cáo bình_luận tụi tụi tiếp_tục,khác | |
| miền bắc chào miền nam ta lm ơn đừng phân_biệt vùng miền nx câu đáy người,ủng hộ | |
| lũ parky run chó ngã ao,phân biệt | |
| bắc trung nam toàn lạ tất anh_em cột trèo hch,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| bắc trung nam tất,ủng hộ | |
| mấy đứa phân_biệt vùng miền bây_giờ khứ pháp đô_hộ đi,khác | |
| namky nuôi lai,phân biệt | |
| chửi_rủa,khác | |
| không parky miền nam haha,phân biệt | |
| đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| không kg thể,khác | |
| dân cầu tóm kiểu campuchia,phân biệt | |
| ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc,ủng hộ | |
| đa mấy đứa parky trẻ,khác | |
| trung đứng,khác | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| tất miền nam_sinh người phân_biệt,khác | |
| parky chán lắm,phân biệt | |
| party vui,phân biệt | |
| bắc trung nam mng phân_biệt miền vậy,khác | |
| mấy mấy má miền bắc naki xung_đột,khác | |
| đừng quên bắc trung nam,ủng hộ | |
| đừng nổi phân_biệt ta mãi_mãi,khác | |
| chán,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bọn cali đu,phân biệt | |
| trời cải hơi chửi trung_quốc trời khổ,khác | |
| bọn nít rồi hùa đếch tổ_tiên,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| wel done,khác | |
| bình_luận,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| narky cay,phân biệt | |
| tuky chào anh_em,khác | |
| đất yêu_thương sống,ủng hộ | |
| đường nam kỳ khởi_nghĩa đường khởi_nghĩa no cãi chi,khác | |
| parky namkiki miền trung tụi mày pháp mỹ nhật biến đi việt_nam chứa,phân biệt | |
| block,khác | |
| paky óc,phân biệt | |
| namki,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| kì_thị người tế_nhị kèm người lợi_dụng miệt_thị sinh_vật chả đẹp gì với mấy người lợi_dụng miệt_thị ngkh,khác | |
| không hồ packy,phân biệt | |
| bakary,phân biệt | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương cảm_ơn cali,phân biệt | |
| nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ | |
| đừng nam bắc,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỹ luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| hilarious and adorable,khác | |
| hâm_mộ lối sống trách_nhiệm bắc khâm_phục chí bất_khuất miền trung ta ta,ủng hộ | |
| dưng vãi xd xdc,khác | |
| bắc trung nam việt_nam không màu_da không dòng máu ta yêu dần việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam cx người việt_nam bây phân_biệt gì được gì cx cs lợi gì đất nc,ủng hộ | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| đường namky khởi_nghĩa không đường parky khởi_nghĩa parky tụi bắc ớn,phân biệt | |
| gà mẹ hoài_đá,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| key công viêny milo idk,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| thẳng đa dân thành_phố hồ_chí_minh gốc không người ta không ghét ghét,phân biệt | |
| miền nam không bao bọn parky,phân biệt | |
| việt_nam anh_em miền,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| mạng parky lũ nghèo cá gỗ đời,khác | |
| nghĩa parky cay lắm,phân biệt | |
| nam không kiểu,khác | |
| miền tây chào anh_em miền bắc,khác | |
| đợi câu mãi,khác | |
| èo xong thương mấy không clip parky không đẹp đẹp nết,khác | |
| không sinh_vật bình_luận,khác | |
| lăng kẻ chiến_thắng,khác | |
| phân_biệt vùng miền miền nam không học lịch_sử việt_nam đại cổ việt lập_quốc không vua dám miền nam toàn bọn phản_quốc,khác | |
| kid lỏ parky,phân biệt | |
| bình_luận lạ,khác | |
| pả ki cay,phân biệt | |
| hào parky ta không quan_tâm phân_biệt vùng miền kệ hộ parky mãi đỉnh,khác | |
| paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ | |
| parky namky nam bắc_trung,ủng hộ | |
| phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ | |
| chx,khác | |
| tôi miền nam ngưỡng_mộ bắc giỏi,ủng hộ | |
| vụ chửi miền nam,khác | |
| parky bắc cụ,phân biệt | |
| cẩn_thận mồm,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| nha việt ta dòng dòng máu ok giải_phóng miền nam miền bắc chiến_sĩ hai miền giúp_đỡ,ủng hộ | |
| namkikithất trận cay_cú lắm cay không dám mạng chửi thảm_hại đám yếu_đuối,phân biệt | |
| tôi monkey,khác | |
| bọn trẻ bây_giờ,khác | |
| giải_quyết vấn_nạn phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| không miền bắc giờ miền nam bọn cambodia,phân biệt | |
| cali cay,phân biệt | |
| miền trung ta cảm dị dùm miền,khác | |
| bọn mày miền bắc kao tôi hốt,khác | |
| tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đội ta chiến_đấu dũng hiến trường hào bình được lập dân cảnh tan nhân,khác | |
| bh định_danh tk mồm đi đánh kinh_tế,khác | |
| mấy kiểu miền việt_nam không sánh,khác | |
| hào được gọi parky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ | |
| dịch rồi lông,khác | |
| hồ sống không,khác | |
| packi an ca_rô,phân biệt | |
| parky cháo đá bát lắm,phân biệt | |
| líp sinh_vật miền nam nhân_hậu bao_dung hào_sảng dính_dáng,phân biệt | |
| nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| chê_bai phân_biệt sắc_tộc đen_trắng quê_hương chia miền nam bắc,khác | |
| parky,phân biệt | |
| miền bắc miền nam bảo_vệ tổ_quốc chiến_dịch toàn hưởng_ứng không miền bắc giải_phóng,ủng hộ | |
| không thjk bắc,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| kỳ,phân biệt | |
| miền bắc,khác | |
| culi gì vậy,khác | |
| sách chia miền bọn pháp thâm_độc dân_tộc độc_lập thâm_nhiễm nhiễm thâm cố đế dân việt,khác | |
| suốt parmy phân_biệt miền ta đoàn_kết,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| hòn viễn đông kiki cay,phân biệt | |
| tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ | |
| respect,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| parky namki nambắc,ủng hộ | |
| parky lỏ,phân biệt | |
| toàn bọn bố_mẹ học kh kh học,khác | |
| tao mấy thằng trẻ,khác | |
| ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc,ủng hộ | |
| cali khát nhề,phân biệt | |
| phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| xác pắc pó,phân biệt | |
| người miền nam đọc bình_luận toàn đứa spam par xúc đất phân_biệt vùng miền,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,phân biệt | |
| bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam ta cội tổ_tiên thay tiếng tha tất,ủng hộ | |
| bắc lắm không thân_thiện nam_trung,phân biệt | |
| hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ | |
| vũ cớ quan_trọng thức thức,khác | |
| bắc vô nam nối_liền nắm,ủng hộ | |
| tao mệt ghê dị bây,khác | |
| parky,phân biệt | |
| trào_lưu phân_biệt miền mưu_đồ kẻ phản_động chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,khác | |
| ho mấy thằng bình_luận,khác | |
| gian mạng chia_rẽ hi_vọng quan công_an nghiêm_khắc xử_lý hình trg hợp phân_biệt vùng miền,khác | |
| parky,phân biệt | |
| anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ | |
| mấy miền nam nma chả tư miệt_thị tiểu anh_em miền nam thoải_mái vleu,khác | |
| giới trẻ kì,khác | |
| bro hồ dạy,khác | |
| thằng câu tao bắt mẹ gả đài_loan,khác | |
| parky,phân biệt | |
| sảy mâu_thuẫn phân_biệt miền,khác | |
| miền bắc gọi parky đi phân_biệt miền tỉnh thánh hoá nghệ_an hà_tĩnh,phân biệt | |
| bắc trung nam miền tây bến_tre chồng bắc cưng chìu thương vợ chăm oshin,ủng hộ | |
| tui đơn_giản tui mấy khứa bình_luận kiểu tui next đỡ bực,ủng hộ | |
| mấy tk parky cay,phân biệt | |
| không tui cũg môi_trường nx không mạng quê mk toàn gọi miền bắc parky ykr,khác | |
| mấy tk parky cay,phân biệt | |
| tôi chả quan_tâm kệ cụ cn khắc cn câm,khác | |
| đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ | |
| kì_cục thiệt phân_biệt không,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| phân_biệt chán trẻ,ủng hộ | |
| tất gốc sài_gòn toàn phản_động xưa,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ | |
| sinh_vật động_vật bậc,phân biệt | |
| mồm không phân_biệt vùng miền kì_thị dân hn hn gọi backi nhảy_dựng ôi lý_luận dân giao_châu,phân biệt | |
| chuẩn,khác | |
| mấy thk cu cali không học_thức kiểu,phân biệt | |
| parky dang cay ak,phân biệt | |
| cali kiki,phân biệt | |
| bọn parky không bao ad,khác | |
| parky công_viên,phân biệt | |
| ta gì chửi_rủa cắn đoàn_kết tiến,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| gốc parky gọi parky nhể,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| trend parky namki xúc_phạm với người miền đọc tức sd bình_luận vậy vậy cta không ngừng bình_luận,khác | |
| không bình_luận kiểu,khác | |
| tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ | |
| sinh_vật chế thâm,phân biệt | |
| bình_luận nam bắc phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| parky không miền nam giờ hawai nhit,phân biệt | |
| ,khác | |
| cali akay thiệm akay,phân biệt | |
| ta xưa đánh_đổi bảo nhiêu xương_máu đất đô_hộ đế_chế,khác | |
| phân_biệt,khác | |
| chào parky,phân biệt | |
| bọn kích_động,khác | |
| chia zui đi vi cháu hk fai người parky fai zui chư bùn gì,phân biệt | |
| bình_luận toàn lũ cali,phân biệt | |
| thân bắc kêu parky học học phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| dân_chủ xã_hội_chủ_nghĩa rồi kì_thị phân_biệt miền,khác | |
| bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ | |
| nam bắc mãi_mãi,ủng hộ | |
| bắc chào anh_em trung nam,khác | |
| parky,phân biệt | |
| chiến_tranh anh_em thời_bình sân_si,khác | |
| người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| rồi không khóc,phân biệt | |
| bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| namki sống chó,phân biệt | |
| packy lêu lêu,phân biệt | |
| di_dân bắc_nam tận miền tây không người vơ véc phá_hại khai quan miền nam chi hàn tao bjo xe_hơi chạy rồi,khác | |
| miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| không miền nam batky cá_rô,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parki trurki narki,phân biệt | |
| ta xưa đổ_máu_thống hai miền nam bắc cháu mạng parky,khác | |
| không mạng game,khác | |
| ghét bọn bình_luận parky,khác | |
| hình tui xui thành_phố hồ_chí_minh hn hè mấy phân_biệt người nam lắm tui lạ_lạ tủi dự_kiến,khác | |
| bọn phân_biệt vùng miền câm_nín mẹ rồi,khác | |
| câm bọn namky tụi mày trèo đầu,phân biệt | |
| ki cx chán lắm rồi,phân biệt | |
| nam bắc lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| paczki,phân biệt | |
| haha mấy thằng cali cạn ngôn,phân biệt | |
| tôi miền trung_học_vấn trình_độ miền bắc hẳn chán mấy miền nam war,khác | |
| bữa coi clip đấy tiếng âu tiếng hoá bắc,khác | |
| parky namky bắc_nam,ủng hộ | |
| hấp quyến_rũ,khác | |
| mạng quan_trọng đời,khác | |
| đọc bình_luận tôi batman,khác | |
| narnky,phân biệt | |
| mệt,khác | |
| la mânky,khác | |
| parky đi phá chỗ đấy,phân biệt | |
| tôi namky,khác | |
| ta dân_tộc parky namkiki trungkiki việt_nam tất phân_biệt miền,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động lao_động kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm đấy,ủng hộ | |
| ta anh_em phân_biệt miền,ủng hộ | |
| bạo_loạn lật_đổ cảnh_giác tỉnh_táo,khác | |
| mày dạy không mày nghĩa yêu tổ_quốc yêu đồng_bào không,khác | |
| ơn miền bắc hùng miền bắc bắc trung nam nhag,khác | |
| súc_vật may rồi,phân biệt | |
| đọc bình_luận sốc vậy không ngờ đất mk giờ,khác | |
| miền nam tôi hào_bao bình_luận,khác | |
| miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ | |
| tôi miền bắc người hà_nội giờ tp hcm,khác | |
| monkey,phân biệt | |
| namky nuôi lai,phân biệt | |
| trung kì vậy,phân biệt | |
| tôi toàn miền nam phân_biệt miền tôn dân_tộc người miền bắc lý quan đầu_não miền bắc trị toàn miền trung với bắc người miền nam ntk ngân,khác | |
| miền nam chào anh_em miền bắc nhá,khác | |
| góc thành_phố hồ_chí_minh ghét miền bắc bao_giờ mấy miền bắc cư_xử xưng bố xưng,khác | |
| vậy miền bắc giỏi miền nam,phân biệt | |
| toàn bọn tư lệch_lạc,khác | |
| đấy bọn kali khát,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| kid parky,khác | |
| miền nam chào miền bắc,khác | |
| ,phân biệt | |
| đa anh_em miền nam tap miền bắc parky anh_em miền bắc không,phân biệt | |
| tôi không bạn học phân_biệt miền không bắc không nam bạn được hnay không,ủng hộ | |
| hoàng,khác | |
| sinh quyền bình_đẳng,ủng hộ | |
| chấp gì mấy đứa kon nít chán đéo qtam củng nít,khác | |
| cali hào không,phân biệt | |
| không quan_tâm mấy đứa sánh nam bắc_trung,khác | |
| tụi học,khác | |
| naiky,phân biệt | |
| người kinh không dân_tộc việt_nam đau vốn người kinh không dân_tộc việt_nam,phân biệt | |
| tôi miền trung cay bọn,khác | |
| tôi mấy hôm,khác | |
| tao cay bọn lắm không đk,khác | |
| party anh_em miền,phân biệt | |
| parky namky trungky gì tao monkey hu_hu ha_ha hú hú há há,phân biệt | |
| ngôn đứa trẻ tập_tành đi_đứng miền nam tích_cực đi,khác | |
| ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ | |
| bố_láo ghét thui,khác | |
| parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| xưa tôi tưởng miền nam văn_minh lắm bạn,khác | |
| parky cay rồi,phân biệt | |
| anh_em par vui_vẻ,khác | |
| người bắc mày trịnh thượng kiểu không tụi tao giờ tụi bây buồn_cười,phân biệt | |
| xấu tuỳ liên_quan miền bắc trung nam,khác | |
| thiệt chửi thương cs toàn đau_thương lừa_dối đời đối_đáp đời đấy,khác | |
| thằng nhậu hùng tiền viện cớ tao phân_biệt ráng,khác | |
| mấy khứa phân_biệt vùng miền toàn ac clone dám ac không,khác | |
| đừng thoát không parky miền nam âu khái_niệm vậy không parky không_lẽ miền nam biến đồ miền nam hiện_giờ hùng giàu cod thể nam hàn,phân biệt | |
| giới trẻ,khác | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn,ủng hộ | |
| tôi hồng thao,khác | |
| tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ | |
| bọn mày kiu parky namky chiến_tranh đứng,khác | |
| bit vi deo ak,khác | |
| hoà_bình miền đừng phân_biệt miền việt_nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| kia bắc trung nam thi xấu gái bắc xinh,ủng hộ | |
| đông cali,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| tao miền nam nhạc miền bắc,ủng hộ | |
| kệ tụi đi mấy đứa phân_biệt vùng miền không cơm_cháo không ảnh_hưởng,khác | |
| tất anh_em,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| zậy tôi namky bình parky giãy đành_đạch zay,phân biệt | |
| học_quan trọng lắm bố_mẹ thầy dạy_bảo,khác | |
| tôi không quan_tâm namkicho parky cơm tôi bữa quần_áo mặc đất lâm_nguy thù tôi trận,phân biệt | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ | |
| pắc không thoi gì dau phân_biệt miền,phân biệt | |
| miền bắc,khác | |
| mấy đứa trẻ được khốc_liệt chiến_tranh trưởng_thành được,khác | |
| miền bắc chê miền tây kia nghĩa câu đừng tốn công phân nghĩa miền nam nhah gọn,khác | |
| hào parky lũ nam,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| namrky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đán nít,khác | |
| ta gì chửi_rủa cắn đoàn_kết tiến,ủng hộ | |
| parkycho,phân biệt | |
| tao dị_ứng parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| namki,phân biệt | |
| namcali mày key lắm,phân biệt | |
| đừng video giải minh cớ,khác | |
| ,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| cháu nam ci khóc thét,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| kêu parky chửi_bới bọn nhảy_dựng giải thichd,phân biệt | |
| miền nam chống đứa phân_biệt đọc coment không kìm được nc mắt biến,khác | |
| chào parky,phân biệt | |
| nam được đà lấn parky cay parky cay,phân biệt | |
| parkyla,phân biệt | |
| vd bình_luận,khác | |
| parky parky lỗi ạnh toàn hùng núp,khác | |
| namkiki chào,phân biệt | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| parky cá_rô nhầm,phân biệt | |
| parky giải,khác | |
| mấy miền phân_biệt trào_lưu kỳ_thị nghệ mồm mấy hà_nội chia thua,khác | |
| anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ | |
| tôi miền tây mấy đứa kia parky tôi tức giùm đấy kì vậy,khác | |
| bọn bọn mẽo trung_quốc vui đấy,khác | |
| khoản nghị_định nđ cp,ủng hộ | |
| mặt_trời thông gì,khác | |
| mê dân bắc vô người miền trung giọng bắc suốt,ủng hộ | |
| hào parky,khác | |
| bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ | |
| bắc_nam sống nam bắc sống,phân biệt | |
| nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ | |
| parky tụi tôi pịa,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| đm miền nam liên_quan miền bắc bắc_nam hả dân bắc_nam sông không nam ma bắc sống nổi,phân biệt | |
| đau miền nam,khác | |
| parky nameky and trunky,phân biệt | |
| lịch_sử không_thể chối_cãi tổ_tiên kinh miền nam xuất_thân miền bắc,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hk party gio tao quoc tich my,phân biệt | |
| ta yêu thuong,ủng hộ | |
| hồi miền bắc xâm_lược miền nam,khác | |
| đoàn_kết,ủng hộ | |
| đi cx miền nam toxic cháu hồ,khác | |
| kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky tôi gọi tôi nam kỳ,phân biệt | |
| chuẩn sếp,khác | |
| nameki khởi_nghĩa gặm bình oxi nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt | |
| mấy thằng gặm cae bình oxi,khác | |
| việt_nam chủ_nhân lãnh_đạo tg tương_lai giới trẻ tương_lai tàn rồi,khác | |
| toàn phản_động,khác | |
| người việt với phân_biệt miền,khác | |
| đùa không vui vtv căng,khác | |
| bọn mỹ pháp tẩy_não,khác | |
| tui bh phân_biệt nam bắc,khác | |
| mik tí parky,khác | |
| đọc bình_luận chán,khác | |
| người miền bắc,khác | |
| miền nam đừng chửi mấy phân_biệt vùng miền tui mong bố_mẹ mấy hồi xưa đeo bao,khác | |
| không phân_biệt bọn vô nam lừa_lọc chửi bọn bắc đàng_hoàng,phân biệt | |
| exactly,khác | |
| parky,phân biệt | |
| svcali parky trung ki nam ki người anh_em miền ta,phân biệt | |
| miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ | |
| tội_nghiệp ta,khác | |
| mì bọn cali bả kìa,phân biệt | |
| rồi không khóc,phân biệt | |
| nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt | |
| quê tôi hoá,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| ta bắc_nam miền trung kiểu,khác | |
| mãi yêu đất việt mãi yêu hồ,ủng hộ | |
| nam bắc trung mấy tk batman cút,ủng hộ | |
| miền bắc chào miền nam nhá,khác | |
| anh_em nam bắc đoàn_kết đừng bọn dắt_mũi,khác | |
| danh may thằng parky,phân biệt | |
| chán mấy bọn phân_biệt miền,khác | |
| xoá mấy bình_luận phân_biệt vùng miền đi,khác | |
| miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ | |
| parky namky quốc_gia,khác | |
| cháu thiệu ghẻ bắt_đầu ngoi,phân biệt | |
| namki chao miền nam,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ | |
| ta dân_tộc parky namkiki trungkiki việt_nam tất phân_biệt miền,ủng hộ | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư,ủng hộ | |
| anh_em,ủng hộ | |
| tao tây_nguyên,khác | |
| chặn tiktok việt_nam được,khác | |
| người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ | |
| thất_vọng cm miền nam thức được miền nam không dũng_khí,khác | |
| vãi phân_biệt vung mien,khác | |
| parky parky,phân biệt | |
| mã miền hè,khác | |
| việt_nam toàn phân_biệt vùng miền văn_minh tí ik,khác | |
| trang nguyen,khác | |
| parky number one,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| ns đắn người chửi parky,khác | |
| kệ đi anh_em hoi trách mấy thằng lưu_vong đất tổ sinh vô nam kiếm sống,khác | |
| lịch tụi mấy thằng parky đem món pịa,phân biệt | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| kh nx bắc trung nam,ủng hộ | |
| lũ parky em,phân biệt | |
| trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ | |
| suốt parmy phân_biệt miền ta đoàn_kết,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi chủ_tịch hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| tui nge an,khác | |
| miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| narky với parky trurky đại parky tieu narky trung trurky vai teo,phân biệt | |
| thân bắc kêu parky học học phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| tiếc hệ,khác | |
| namky namkiki,phân biệt | |
| chó sủa dòng đi bắc trung nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| miền trung nhẹ_nhàng lước,khác | |
| khuyên tất em miền đất việt_nam đừng phân_biệt miền tình đoàn_kết tất việt_nam,ủng hộ | |
| tiktok khoá tài_khoản sử_dụng ngữ phân_biệt miền,ủng hộ | |
| miền nam mến anh_em bắc lắm phú_quốc anh_em hoà thuật vui_vẻ,ủng hộ | |
| trung cày chào,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| hok co miền nam co giải_phóng xlon,khác | |
| lamkiki kiki kiki khóc hu_hu,phân biệt | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| không miền bắc_bình luận đấy,ủng hộ | |
| vỗ vỗ,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc ta lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| mệc mõi,khác | |
| paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ | |
| phân_biệt miền mua_vui ta,ủng hộ | |
| cái gì,khác | |
| không parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| thể mấy trẻ học lịch_sử việt_nam miền nam bắc anh_em,ủng hộ | |
| nambằctrung,ủng hộ | |
| party đê bia nhá riệu,phân biệt | |
| người kinh không dân_tộc việt_nam đau vốn người kinh không dân_tộc việt_nam,phân biệt | |
| đối_với tao bọn miền nam kêu parky kệ thủ_đô bọn nam hà_nội parky tao hào tôi bắc,phân biệt | |
| lũ tap trụng namkiki cali today,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ | |
| pov parky namkiki cali,khác | |
| cm namkiki,khác | |
| parky,phân biệt | |
| parky bực_bội,phân biệt | |
| tôn_trọng,khác | |
| cali,phân biệt | |
| mồ_côi parky namky cali,khác | |
| tôi đố thằng bình_luận phân_biệt miền đấy,khác | |
| bắc phân_biệt vùng miền mạng cay cay chửi cay công_sức gắn_kết đất mong đất hoà phủ,khác | |
| toàn phản_quốc phân_biệt miền,khác | |
| anh_em miền nam miền trung parky vui,phân biệt | |
| miền nam không phân_biệt miền được hồ dạy không,khác | |
| bạn bình_luận bạn tẩy_não rồi,khác | |
| namky,phân biệt | |
| anh_em miền nam chào anh_em nha,khác | |
| miền bắc gửi ngàn yêu_thương anh_em miền nam chân,ủng hộ | |
| bắc ích_kỷ keo chửi thề đa ngkh kh vậy đoá,phân biệt | |
| chìm mấy thằng nhai rác chả quan_tâm chả quê im,khác | |
| im croisant,khác | |
| kệ,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hồ đg_thống đất nc parky parky,khác | |
| hồ việt_nam ta hai đất ta hàn_quốc triều_tiên đừng chia đôi,ủng hộ | |
| anh_em ta mai dinh,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| rồi giờ tôi không parky parky tap chấm,khác | |
| ngoại_lai không gốc chấp,khác | |
| xoá tik tok việt_nam,khác | |
| tôi bọn mày chử chửi namkiki nam chửi parky chả cali không tỉnh_táo,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| hào parky,phân biệt | |
| coi văn_hoá sống dân pake,phân biệt | |
| parky gì miền nam,khác | |
| kiểu sâu rầu nồi canh người bắc ồn thiệt không ưa,phân biệt | |
| toàn bọn women coment tư bọn nô_lệ quán hát,khác | |
| không phân_biệt miền nam miền trung đè miền bắc phân_biệt cấm xklđ cấm mấy tỉnh miền bắc,phân biệt | |
| vid xong đọc bình_luận bất_lực toàn_tập chả suy,khác | |
| bọn cali ghê,phân biệt | |
| sinh mảnh đất việt_nam phân_biệt kia,khác | |
| parky,phân biệt | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| parky miền nam xưa miền nam parky đói,phân biệt | |
| miền bắc nè vô chửi đi,khác | |
| cali phản_quốc,phân biệt | |
| miền trung,khác | |
| miền nam hội hầu miền bắc giúp_đỡ miền nam đứng giúp,ủng hộ | |
| trungki ta,phân biệt | |
| parky hẳn bố hào bố người parky,khác | |
| kẻ cay kẻ phân_biệt chiến_thắng cay,khác | |
| nam kỳ bth,khác | |
| nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| hoà miền bắc,khác | |
| parky,phân biệt | |
| namky,phân biệt | |
| lực chia_rẽ ta đoàn_kết đứa ngoại_quốc rơi_vãi thua không,khác | |
| bắc_nam non_sông dải,ủng hộ | |
| nại ní nuận,khác | |
| thằng_vũ,khác | |
| miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| toàn ac clon spam ngon được sdt ảnh avatar,khác | |
| kp bố_mẹ thầy miền dậy mấy không,khác | |
| miền nam parky bình_luận kì vãi,khác | |
| xdc xdc,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| park,phân biệt | |
| parky namky trungky gì tao monkey hu_hu ha_ha hú hú há há,phân biệt | |
| anh_em miền trung,khác | |
| bình_luận toàn lũ cali,phân biệt | |
| tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương,ủng hộ | |
| nam bắc học giỏi siêng_năng,ủng hộ | |
| miền nam rep bọn bọn suốt soạn parky phản_ứng thay ta im_lặng dần,khác | |
| kid parky mấy cháu tưởng ngầu chấp gì mấy cháu anh_em,khác | |
| namky,phân biệt | |
| chuẩn,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| pa par party,phân biệt | |
| parky cá xương nam kỳ nhặt kho tương dần,phân biệt | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| cali hào không,phân biệt | |
| tao thick rats,khác | |
| bắc_nam cồn cảnh ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui mấy thân_nôm_na,ủng hộ | |
| miền nam hùa trend par vô vid par bắc không rảnh tiếng,phân biệt | |
| bao tư_tưởng phân_biệt miền dân_tộc,ủng hộ | |
| không phân_biệt ký lam mày câu sấc,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt | |
| toàn mấy bé học tư học_thức parky namkiki giới trẻ bâyh,khác | |
| đừng phân_biệt vùng miền anh_em miền party,ủng hộ | |
| mày cười sinh_vật hahah,phân biệt | |
| parky ghét lửa khói,phân biệt | |
| anh_em nam bắc bọn tao thuyền mck,ủng hộ | |
| giúp vật vật ơn giúp ky ky cắn,phân biệt | |
| parky soạn_văn bao,phân biệt | |
| nhựt võ parky phá_hoại cháo đá bát rồi rô không không yeu yêu trung_quốc,phân biệt | |
| buồn đấy,khác | |
| hào tôi parky hào tôi không bọn cali namchoki,phân biệt | |
| kì_thị hoá,khác | |
| tôi miền nam bọn mày bảo parky,khác | |
| chuẩn monkey,khác | |
| chả gọi namky mấy gọi bọn cali phản_động,khác | |
| câu sinh_vật đấy,khác | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ | |
| mong bọn phân_biệt vùng miền công_an vtv đăng tức,khác | |
| bút ku mẽo sướng xâm_lược,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| tui thùng xốp mấy thk kêu pa ky nam coi,khác | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| lấn,khác | |
| nhiên buồn ozil,khác | |
| namky cay,phân biệt | |
| trăm bắc_nam bây,khác | |
| mấy thằng phân_biệt vùng miền hoang lính vnch nguỵ đấy,khác | |
| anh_em bể,ủng hộ | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ | |
| chẳng pbiet trung_quốc bọn kì thượng hải giàu người mấy tỉnh chửi người thằng thượng_đẳng,khác | |
| calif nails rảnh,phân biệt | |
| dạo,khác | |
| parky,phân biệt | |
| park,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| hi am parky,phân biệt | |
| thời_gian kém suy,khác | |
| cali namky chống_phá việt_nam,phân biệt | |
| mong xã_hội không hướng lệch_lạc,khác | |
| mbắc phân_biệt miền phân_biệt dân_tộc lắm mh dân_tộc nùng chồng kinh toàn dân tọc chửi dân_tộc không học,phân biệt | |
| miền tây chào miền nha,khác | |
| bắc trung nam dân việt_nam bọn trẻ thời,ủng hộ | |
| tôm mày hả,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bắc xấu xấu nam sống sương máu miền nam bắc xưa độc_lập,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc_bình đầu quan_trọng kiếm tiền rảnh,khác | |
| hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky đừng ta,ủng hộ | |
| tui kh tiền chết phân_biệt miền kh,khác | |
| sai_lầm bọn đeo bao,khác | |
| hùng hi_sinh_thống đất phân_biệt chi kia lớp đứa,khác | |
| miền nam miền trung parky dãy đành đạnh clip kiểu miền bắc clip kiểu đứng trung_lập,phân biệt | |
| cali gì,phân biệt | |
| tài_đức vô_dụng,khác | |
| chiều bắn kì không,khác | |
| khởi_nghĩa đi,khác | |
| tất dân việt_nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| tôi vd bật bình_luận tôi tap thằng vd tôi suy,khác | |
| tui bình_luận phân_biệt miền báo_cáo,ủng hộ | |
| parky coi phim mùi cỏ cháy ngã đồng lộc mùa hè đỏ_lửa ngu_ngốc trend,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| chi mấy đứa bình_luận parky hồi bme sản_xuất chno đeo bao,khác | |
| trẻ trâu sv parky,khác | |
| trend parky vậy thằng trend cko tôi xl bố_mẹ nhá,khác | |
| thử được,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| xã_hội_đen_thức kỉ_luật,khác | |
| kg co bat ky giơ la tiêu ban thư my rôi đi xe_hơi không,phân biệt | |
| parky bọn,khác | |
| hồ cứu nam bắc trung bâyh toàn chia_rẽ phân_biệt,ủng hộ | |
| chí,khác | |
| paky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| hoa thiên quế chào em chào namke pakyr,phân biệt | |
| phân_biệt chán trẻ,ủng hộ | |
| dậy yêu đồng quốc yêu đồng_bào bắc trung nam trọn_vẹn việt_nam miền đừng việt_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| người bắc thương lắm,ủng hộ | |
| toàn chúa mõm mạng đời,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| bắc_nam non_sông dải,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| del care bọn spam nx được anh_em miền nam với miền bắc,khác | |
| namki,phân biệt | |
| thằng em bắc em không kịp,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hào dân bắc,khác | |
| yêu đồng_bào yêu tổ_quốc,khác | |
| cám_ơn,khác | |
| miền bắc miền trung miền nam hoa đồng,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| thằng phân_biệt vùng miền bm no die không chôn,khác | |
| parky namkiki bắc trung nam bắc trung nam sống_mái việt_nam,ủng hộ | |
| tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ | |
| park ghét parky,phân biệt | |
| bắc_nam non_sông dải,ủng hộ | |
| tui đà_lạt parky kiểu phân_biệt miền cx ghét,khác | |
| mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ | |
| xã_hội hư_hỏng hệ cấm đt đi,khác | |
| ghét,khác | |
| pamky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| mấy bình_luận bơ đi bữa không cắn việt_nam giải_phóng hoà_bình nội_chiến phân_biệt miền,ủng hộ | |
| dạo tiktok phân_biệt miền,khác | |
| went to far,khác | |
| cali,phân biệt | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rực_rỡ khoẻ yêu,khác | |
| thành quan_trọng tầm ảnh_hưởng,khác | |
| ki cx chán lắm rồi,phân biệt | |
| parky hà_nội parky sủa,phân biệt | |
| narky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| thời phân_tranh trịnh nguyễn_miền nam cờ cõi nam miền bắc đôi dất quốc kìa,khác | |
| chó sủa dòng đi bắc trung nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| tôi người miền nam kỳ_thị miền bắc không hầu đa tưởng tôi tao chẳng ưa tụi mày,phân biệt | |
| sinh_vật_thể chuẩn,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| tôi nam không mấy người bình_luận được vậy đất phân_biệt vùng miền cá_thể đi đánh_đồng tất,khác | |
| tôi bac liêm,khác | |
| hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| yêu tất sống đồ hinh chữ,khác | |
| namky cay haha,phân biệt | |
| mảnh đất hình chữ máu đổ hôm phân_biệt bắc_nam không,ủng hộ | |
| khổ_thân bọn cali bố_mẹ thuê người parky kiếm tiền lo học,phân biệt | |
| dân_tộc việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ | |
| mê gọi sinh_vật,phân biệt | |
| toàn mấy đứa cali thuê bạn tiền lắm,phân biệt | |
| miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam park cak,ủng hộ | |
| chuẩn,khác | |
| tụi parky,phân biệt | |
| khóc thuê parky,phân biệt | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| dân bắc giải_phóng lũ nam tụi mày tiếng tư,phân biệt | |
| bắc_nam sum_họp,ủng hộ | |
| ny kui toàn bắc không ak tình iu thương,khác | |
| uk parky không miền tiếp_tế miền nam mùa covit,phân biệt | |
| tao râu hồ,khác | |
| yêu tồ quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| thằng tym lẹ bọn parky kia lũ phản phản_loạn,phân biệt | |
| đất xíu dân chục triệu lẻ trung_quốc ấn_độ chia_rẽ_phận biệt đòi bảo_vệ đất,ủng hộ | |
| parky gọi parky không_lẽ gọi chó,phân biệt | |
| ta yêu thuong,ủng hộ | |
| cháu thiệu ghẻ bắt_đầu ngoi,phân biệt | |
| miền bắc miền trung miền nam hoa đồng,ủng hộ | |
| nam bắc đánh tao cười,khác | |
| tao không thằng up clip vấn_đề không phản_biện tụi cali cắn mong rep tao,phân biệt | |
| mẹ sống chó ta kêu bk,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| cận huyết phân_biệt vùng miền,khác | |
| quân giải_phóng xuất_phát,khác | |
| cali,phân biệt | |
| parky namky trungky cx mot nha tôi namky chao anh_em backy ngoai kia nha,phân biệt | |
| không kỳ_thị thuê miền nam,phân biệt | |
| không miền bắc_bình luận đấy,ủng hộ | |
| bắc_giang chào việt_nam việt_nam quê_hương đi đoa quê_hương,khác | |
| miền anh_em không phân_biệt,ủng hộ | |
| paky miền nam hà quố,phân biệt | |
| clip xử_lý tình_huống người châu cụ_thể việt_nam phân_biệt chủng_tộc không,khác | |
| cạnh mẹ lướt vid nài mẹ tôi với ánh mắt hình viên đạn,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| bắc miền trung chồng nam duyên phân,khác | |
| namkikidog,phân biệt | |
| không parky gian sảo được,phân biệt | |
| rồi không khóc,phân biệt | |
| người giàu khinh người nghèo kẻ khôn khinh chê kẻ ngu chả parky,phân biệt | |
| ta sinh_vật bậc không sinh_vật không tiếng nổi_tiếng,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đường bắc bịp,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| ,phân biệt | |
| anh_em miền bắc chào anh_em miền trung,khác | |
| đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ | |
| mấy thằng lãi nhãi lãi nhãi parky thức bọn trẻ bây kém,khác | |
| yêu đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| người ta không miền nam vs_trung,khác | |
| dân phân_biệt lẫn đất vịt_nôm đi,phân biệt | |
| việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| cay được nx,khác | |
| thành parky rồi,phân biệt | |
| yêu việt_nam,ủng hộ | |
| cập_nhật miu hồ,khác | |
| namkiki cố,phân biệt | |
| miền nam mùa lũ giúp_đỡ đồng_bào việt_nam,khác | |
| phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ | |
| người_người kia trung tổ_quốc,khác | |
| nghèo đi_giải phóng,khác | |
| mấy đứa vậy toàn mấy đứa vô_học tôi đi bắc vui lắm mấy ảnh hiền tình_cảm,khác | |
| culi táp tôi nè,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| người miền nam giọng không biết hả,khác | |
| không co bắc_nam kìa vãi,khác | |
| cãi mạng thua thực chiến cầu bố mẽo,khác | |
| không thèm quan tam chìm,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| việt_nam miền bắc_nam trung tây việt_nam parky namky trungky tayky,ủng hộ | |
| parky,khác | |
| chào ky,phân biệt | |
| xã_hội thối_nát quan tham thi dân khổ biệt miền,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ | |
| đi dân ghét xklđ khôn lõi trộm_cắp kêu phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| narky,phân biệt | |
| parky bắc kì,phân biệt | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| cay ớt cay,khác | |
| phản_động cali,phân biệt | |
| miền nam đô_hộ đội miền bắc giải_cứu sót thằng cali không xưa người_dân đô_hộ khổ phỉnh tây chửi miền bắc parky,phân biệt | |
| parky and nike,phân biệt | |
| parky clip,phân biệt | |
| tui trung kỳ mặt áo_phao hóng,khác | |
| việt_nam gia_đình trừ mấy đứa phản_động,ủng hộ | |
| parky cay ác,phân biệt | |
| hào xứ,khác | |
| hạnh_phúc may_mắn sống hoà_bình chiến_sĩ hp quê_hương,khác | |
| parky tục tạt đa,phân biệt | |
| câu suy ngẩm không đánh_đồng người miền bắc miền trung gì miễn miền tây jup đỡ hỗ_trợ mong cs không cư_xử kiểu,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| người bắc thương lắm,ủng hộ | |
| parky đừng ta,ủng hộ | |
| namkiki cay,phân biệt | |
| cali gì,phân biệt | |
| người tiếng,khác | |
| parky cụm ngứa lỗ_đít,khác | |
| người_người kia ah người,khác | |
| người tri_thức,khác | |
| haiz nam bắc thiệt phân_biệt miền kì,ủng hộ | |
| mik câu bọn mik kì_thị vậy người bắc gì sai,khác | |
| chuẩn,khác | |
| bình_tĩnh miền nam comen tố_cáo ngôn thù_ghét được,khác | |
| cali học,phân biệt | |
| parky cay lắm,phân biệt | |
| lũ parky toàn batman,khác | |
| gọi tui nờ huyền,khác | |
| bắc nô_lệ china tín parky toàn rơi china,phân biệt | |
| bọn kid parky,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| ghét bọn southern,phân biệt | |
| việt_nam anh_em miền,ủng hộ | |
| chửi namki parky công parky,phân biệt | |
| miền nam bọn tôi kh bọn cali spam parky nha,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam toàn lạ tất anh_em cột trèo hch,ủng hộ | |
| tổ_tiên miền bắc di_cư vô,khác | |
| phân_biệt đa miền nam,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| namki,phân biệt | |
| đất yêu_thương sống,ủng hộ | |
| bắc_nam non_sông dải,ủng hộ | |
| cm batman anh_em,phân biệt | |
| em miền nam bắc anh_em quốc_gia em không đấy ta anh_em,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động lao_động kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm đấy,ủng hộ | |
| toi parky nho,phân biệt | |
| ta xưa tôi gọi ta gọi parky,phân biệt | |
| cty miền nam đợt không dám tuyển nhân_viên_hoá với nghệ_an,phân biệt | |
| miền bắc,khác | |
| miền trung chào nam bắc,ủng hộ | |
| xao tôi mấy bọn phân_biệt vùng miền kid không bame,khác | |
| miền bắc miền nam bảo_vệ tổ_quốc chiến_dịch toàn hưởng_ứng không miền bắc giải_phóng,ủng hộ | |
| miền trung chào miền bắc miền nam việt_nam,ủng hộ | |
| parky giải,phân biệt | |
| parky kệ góp đất tổ_quốc gọi đoàn_kết,phân biệt | |
| parkour,phân biệt | |
| giới trẻ sống môi_trường phản_động,khác | |
| đoàn_kết biết_bao_nhiêu hùng xương_máu,ủng hộ | |
| người vô chia rẻ đất nc việt_nam mấy đừg chửi chửi tụi mừg,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| giờ phạt tù rồi,khác | |
| bao_nhiêu nhã_nhặn nam bắc,ủng hộ | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| vtv tình_trạng xảy,khác | |
| pảky,phân biệt | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hào parky,khác | |
| hdjakahxhakakak,khác | |
| đăng video xong mấy đứa nhóc vô bình_luận khổ đấy,khác | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| mãi_mãi trừ mấy thằng phản_động,khác | |
| hình parky,phân biệt | |
| bắc trung nam ta cội tổ_tiên thay tiếng tha tất,ủng hộ | |
| toàn mấy thánh không avt chửi parky ngon mặt,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| miền đông,khác | |
| chỗ tôi người bắc sai ngkhac giọng nạc tôi ghét người bắc,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| ơn đừng parky namky,khác | |
| ngoại miền bắc giỏi trí tiến_thủ,ủng hộ | |
| đg cố bảo_vệ parky,phân biệt | |
| hà_nội hà_nội phân_biệt vùng miền thủ_đô,khác | |
| ta dân_tộc parky namkiki trungkiki việt_nam tất phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky,khác | |
| nhào đừng phân_biệt cháu hồ,ủng hộ | |
| tiếng mấy bữa lướt bình_luận chia_rẽ đoàn_kết,ủng hộ | |
| cali cay cali,phân biệt | |
| tui miền nam đà_lạt học toàn bắc bắt_nạt nè không đi,phân biệt | |
| thk_vũ,khác | |
| tất dân việt_nam,ủng hộ | |
| bắc kỳ nam kỳ rộng bờ_cõi nam nhẽ hoa,phân biệt | |
| tui miền miền nam miền trung parky,phân biệt | |
| mấy thằng bé mạng parky ky đời bili parky ky,khác | |
| không nhiên li,khác | |
| ,khác | |
| kì_cục thiệt phân_biệt không,ủng hộ | |
| hồi,khác | |
| mấy bọn bình_luận parky miệng lắm đời coi sủa được bao,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| hai miền nam bắc tao nam người ta pk tức dùm,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| tưởng cali khát,phân biệt | |
| bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| câu suy ngẩm không đánh_đồng người miền bắc miền trung gì miễn miền tây jup đỡ hỗ_trợ mong cs không cư_xử kiểu,ủng hộ | |
| thề không được mấy người parky namky đi phân_biệt miền người coi anh_em ruột_thịt,khác | |
| đa tui người miền bắt được người niềm bắt nha thây đổi kiến nguyên kiến,phân biệt | |
| việt_nam phản_quốc,khác | |
| parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| toàn bọn phản_động,khác | |
| mong miền nam hai tiếng đồng_bào du_ngoạn cảnh đẹp đất,ủng hộ | |
| miền nam bắc,ủng hộ | |
| gia kỳ nam bắc,ủng hộ | |
| kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ | |
| cào phím tử_tế học đàng_hoàng tôn_trọng lẫn,khác | |
| sinh_vật khuyết_tật thiểu_năng,phân biệt | |
| bắc hồ hy_sinh miền bắc với trung namky gì,phân biệt | |
| lịch_sử ik,khác | |
| mấy thằng phân_biệt miền bình_luận hộ tôi,khác | |
| tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ | |
| phân_biệt miền gì vui vậy,khác | |
| parky,phân biệt | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| thiet phân_biệt,khác | |
| pk khóc,phân biệt | |
| paky dỗi lắm,phân biệt | |
| ngoại miền bắc giỏi trí tiến_thủ,ủng hộ | |
| đổi bé khờ_khạo bé,khác | |
| mấy packy namky xúc,khác | |
| đừng phân_biệt bắc kì nam kì rồng cháu tiên đất não không đầu mọc tóc,ủng hộ | |
| bình_luận kìa,khác | |
| đa nam phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| phân_biệt cháu hồ miền nam toàn bắc,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| mấy bạn bình_luận parky chia buồn kh dạy_dỗ vậy,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| kệ,khác | |
| không tốn tiền mạng,khác | |
| miền chả không,ủng hộ | |
| sinh_vật sống thông_cảm,phân biệt | |
| báo_cáo bình_luận vậy tiktok không khoá đấy,khác | |
| kid parky,khác | |
| phân_biệt miền phân_biệt quấc gia lũ cali,phân biệt | |
| parky cá_rô rau mãi đỉnh,phân biệt | |
| anh_em miền trung chào nam bắc nha,ủng hộ | |
| parky namki bắcnam,ủng hộ | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| mấy nhóc chán mấy nhóc rồi suy giùm đi em,khác | |
| parky namky bắc_nam,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| hk tư nhiên ta miệt_thị ky miền củng hk thít,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| lỗi việt_nam khmer đỏ yêu việt_nam,khác | |
| sài rồi không biệt miền không bắc,khác | |
| ước gì namki không đeo bao,phân biệt | |
| bắc_nam cồn cảnh ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui mấy thân_nôm_na,ủng hộ | |
| tôi dân bắc không dân nam,khác | |
| parky thượng lắm nhật hàn bình_dương đồng_nai sài_gòn vô_danh sách_đen doanh_nghiệp cty người ta sợ,phân biệt | |
| tổ_tiên người việt miền nam người bắc đấy người miền nam gốc người gốc khơ me không người bắc dẹp chiêm thành khai_hoang miền nam,phân biệt | |
| vậy miền bắc giỏi miền nam,phân biệt | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| đa tui người miền bắt được người niềm bắt nha thây đổi kiến nguyên kiến,phân biệt | |
| việt dân_tộc đoàn_kết anh_em nam bắc thực_trạng phân_biệt vùng miền xét,khác | |
| bắc,khác | |
| tiếng việt ta quê_hương miền sống không vậy hoà_nhập,ủng hộ | |
| chả quan_tâm,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc_trung,phân biệt | |
| cali động ngoan ngoan khúc xương bé gặm nha,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| parkour,phân biệt | |
| tôi tưởng parky người bắc giờ gọi parky,phân biệt | |
| cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| không phân_biệt được tiếng bắc với nam rồi miền nam,khác | |
| mng parky mng phân_biệt vùng miền gì,khác | |
| tao parky,khác | |
| parky cá_rô,phân biệt | |
| băc nam ruột_thịt,ủng hộ | |
| miền trung yêu nha,khác | |
| narky,phân biệt | |
| thằng cali caydodai rồi,phân biệt | |
| thằng bê hường parky,phân biệt | |
| hoà mấy ní,khác | |
| người được đi học đàng_hoàng chẳng phát_ngôn được mấy câu thành chủ_yếu thất_bại giáo_dục,khác | |
| party nàotao bao tất,phân biệt | |
| khen thanhoa sinh vua_chúa thanhoa khong,phân biệt | |
| parky đòi_hoà,phân biệt | |
| khứ nam bắc_thống đất dân_tộc việt_nam đoàn_kết gắn_kết phát_triển đất,ủng hộ | |
| parky xông hào dân parky,phân biệt | |
| phết nhễ,khác | |
| cháu nguỵ chia_rẽ nội,khác | |
| kia cội dân_tộc lịch_sử đất chả phân_biệt miền,ủng hộ | |
| miền nam đừng bình_luận chửi mấy đứa phân_biệt vùng miền nx lờ bình_luận đi chửi lm bắc trung nam cố_chấp chỗ đi bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| parky đô_hộ namky,phân biệt | |
| tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ | |
| chào parky,phân biệt | |
| người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ | |
| ,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| miền nam chân_thành lỗi anh_em miền bắc,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| bọn spam hệ_thống,khác | |
| yếu bọn ngoại ban vô đặng_ly_gián miền nam miền bắc đừng kẻ xấu lợi_dụng phân_biệt miền đồng,ủng hộ | |
| tayduky,khác | |
| nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| anh_em lũ nails đấy đấy thưởng đẳng chửi vô_học được,phân biệt | |
| parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ | |
| đại thành_công đại party,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào tiếp anh_em,ủng hộ | |
| miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ | |
| tao không_chiến mấy thằng cali spam bắc vô nam không phân_biệt vùng miền mấy thằng nhóc cali,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| đún,khác | |
| ngờ bình_luận vậy,khác | |
| nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ | |
| hoá nhoài hả,khác | |
| nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt | |
| câu sinh_vật,phân biệt | |
| haz,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| cay,phân biệt | |
| wow col,khác | |
| miền bắc chào miền nam,khác | |
| anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ | |
| bắc_nam cồn cảnh ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui mấy thân_nôm_na,ủng hộ | |
| dạo lướt top top xúc parky parky,khác | |
| parkyla,phân biệt | |
| anh_em tôi monkey,khác | |
| không phân_biệt miền xấu xã_hội đừng phân_biệt rô rô đồng máu đỏ da vàng,ủng hộ | |
| parkày,phân biệt | |
| cali cay,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| kikiki,phân biệt | |
| đr vui cali,phân biệt | |
| haiz nam bắc thiệt phân_biệt miền kì,ủng hộ | |
| parky công_viên,phân biệt | |
| toàn bọn cali namkiki bình_luận,phân biệt | |
| đọc bình_luận chán lũ vô_học,khác | |
| bắc xưa giải_phóng miền nam fai hok miền nam,khác | |
| party,phân biệt | |
| parky ní nựng,phân biệt | |
| hồ dạy kĩ yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| cay,khác | |
| dân ta máu đỏ da vàng_lá cờ việt_nam xưa kia chiến_đấu mục_đích bình_yên đất hoà_bình,ủng hộ | |
| miền bắc chào parky nhá,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky nè,phân biệt | |
| ôi kệ chả quan_tâm bọn người dắt_mũi,khác | |
| mê dân bắc vô người miền trung giọng bắc suốt,ủng hộ | |
| mấy đứa parky toàn kid kệ miền nam đứa,khác | |
| tôi miền trung đọc mấy bình_luận phân_biệt vùng miền buồn_buồn,khác | |
| em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ | |
| chổ gọi miền bắc parky người bắc thân_thiện,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| mr hadi rớt vô_địch iran giải mr mỹ,khác | |
| parky không phân_biệt miền kia,khác | |
| nam bắc kệ đi miễn được,khác | |
| mấy người bình_luận parky miền bắc giải_phóng miền nam miền nam,khác | |
| toàn bọn nguỵ cay,phân biệt | |
| culi trốn tiết dcd,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| vững tinh_thần không phân_biệt miền anh_em miền tổ_quốc,ủng hộ | |
| bakery thằng râu,phân biệt | |
| bình_luận toàn lũ cali,phân biệt | |
| gia kỳ nam bắc,ủng hộ | |
| xấp ngữa chẵn_lẻ,khác | |
| ,khác | |
| nam_trung bắc kì_thị,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| việt_nam không phân_biệt miền bất_kỳ không phân_biệt sấu,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào lan_toả bình_luận cứu đất ta,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| lí ghét người miền bắc,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| thk mấy câu không cn rồi,khác | |
| parky chả namkiki tỉnh trung hoa đại_lục cắn chi mệt,phân biệt | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| triều_tiên với hàn_quốc ta,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| calicon,phân biệt | |
| mày bọn tao namkiki mày,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ | |
| tiếng mấy bữa lướt bình_luận chia_rẽ đoàn_kết,ủng hộ | |
| người miền trung anh_em không kỳ_thị thân phán_xét người_người không phán_xét,ủng hộ | |
| chó sủa dòng đi bắc trung nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| tr liệt_sỹ hy_sinh chiến bảo_vệ miền nam bắc bắ nam lú tưởng giải_phóng thực_dân đô_hộ,ủng hộ | |
| bình_luận không,khác | |
| cali tây,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| paky cố giải,phân biệt | |
| hào dân parky hào dân việt_nam,khác | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| batman,phân biệt | |
| phân_biệt cháu hồ miền nam toàn bắc,ủng hộ | |
| không thằng cali gáy,phân biệt | |
| parky lắm roi bữa gio thằng gọi la tiếng len clip cú,phân biệt | |
| chuẩn đi chấp kẻ thất_phu,khác | |
| bắc kỳ dạy,phân biệt | |
| đứa parky trung_quốc,khác | |
| bắc xấu xấu nam sống sương máu miền nam bắc xưa độc_lập,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam chta người cháu việt_nam,ủng hộ | |
| đồng quan,khác | |
| miền nam bắc,ủng hộ | |
| hở chê miền tây kia hở chê gái miền tây miền nam kia người ta người ta rồi,phân biệt | |
| hề chỗ miền nam đánh_đồng khoáng_sản xây đường sân_bay phục_vụ chiến_tranh parky,phân biệt | |
| coment toàn nomomkiki,phân biệt | |
| nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| đọc sách đẹp_trai,khác | |
| luật,khác | |
| cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ | |
| miền trung chào nam bắc,ủng hộ | |
| ngoại miền bắc giỏi trí tiến_thủ,ủng hộ | |
| tôi nam cảm_xúc thay người bắc,khác | |
| parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt,ủng hộ | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| adu cali cay kìa,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| tik tok không parky bảo_vệ niềm hào ta hào,phân biệt | |
| bọn bắc bọn im_ỉm đi rồi mãi thành chán,khác | |
| yêu việt_nam,ủng hộ | |
| tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ | |
| hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| parky quậy kinh,phân biệt | |
| không,khác | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| đừng phân_biệt vùng miền dừng trò_đùa được rồi,khác | |
| mạng parky đời ui tha,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky cay lắm,phân biệt | |
| đối coi bắc trung nam việt_nam hồ người dân_tộc,ủng hộ | |
| đéo miền bắc mẹ mày sống,phân biệt | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| cali phân_bón,khác | |
| gọi bọn cali anh_em nam bắc bọn tôi thuyền,phân biệt | |
| namky cay,phân biệt | |
| miền bắc chào,ủng hộ | |
| thể không bố người bắc mẹ người trung sinh nam,khác | |
| parky tiếng,phân biệt | |
| mê sinh_vật,phân biệt | |
| parky kìa,phân biệt | |
| nam kỳ thi thay dâu,khác | |
| tư_tưởng đấy kiểm,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| cali bulon,phân biệt | |
| toàn bọn phản_động chia_rẽ dân_tộc ta bất_thành,khác | |
| cali chuẩn cắn,phân biệt | |
| miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ | |
| bắc_nam thống,ủng hộ | |
| đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ | |
| tao parky công_viên thoi,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| thói_quen,khác | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| việt_nam anh_em miền,ủng hộ | |
| parky dãy đành_đạch,phân biệt | |
| em miền nam hk trêu nè,khác | |
| người đừng toxic tội người ta lắm tui người miêng nam,khác | |
| thay_mặt mấy thằng phân_biệt vùng miền lỗi miền bắc,khác | |
| miền nam chào anh_em bắc_trung,khác | |
| parky chào,phân biệt | |
| parky khóc hu_hu hu,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| toàn lũ phân_biệt miền gáy to,khác | |
| tui hoá,khác | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| tây nội_địa,phân biệt | |
| hào miền đừng ta gọi sinh xấu_hổ,ủng hộ | |
| bắc_nam non_sông dải,ủng hộ | |
| mấy thằng phân_biệt vùng miền coi,khác | |
| miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| alain,khác | |
| đối tôi việt_nam không không bắc trung nam,ủng hộ | |
| sống thằng phân_biệt vùng miền đấy chứa,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hoá nằm trung bắc,khác | |
| núp ac clone mõm hả nhóc,khác | |
| miền trung chào nam bắc,ủng hộ | |
| parky namki nambắc,ủng hộ | |
| mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ | |
| la tui rs hn bi chat chém miền nam la nv không them không bớt gì,phân biệt | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| anh_em miền trung cười nhẹ,khác | |
| giới trẻ bh,khác | |
| không qtam mấy hôm chán không bình_luận,khác | |
| bọn nhóc bắc giúp tôi đất việt_nam,khác | |
| đầu_độc hệ_tư_tưởng việt đoàn_kết xưa,khác | |
| việt_nam mấy đứa phát câu không ngại không việt_nam nx,khác | |
| mấy thằng cali cay lắm,phân biệt | |
| namkiki chào anh_em nhá,phân biệt | |
| thông_cảm mấy parky đấy cận huyết,khác | |
| dân ta sử ta,khác | |
| miền nam hok parky nhoa,khác | |
| miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp,ủng hộ | |
| chào mấy ah nam nhá,khác | |
| thẳng trung_quốc xưa đánh chiếm trị,khác | |
| chào xác miễn nam chào,khác | |
| hào parky,phân biệt | |
| khoản nghị_định nđ cp,ủng hộ | |
| mong trẻ nhiễm mấy tư_tưởng phân_biệt vùng miền,khác | |
| xấu đa người bắc_nam trung kiến,phân biệt | |
| video chủ_đề,khác | |
| băc nam ruột_thịt,ủng hộ | |
| parky,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| trung kỳ chào parky,phân biệt | |
| miền bắc,khác | |
| parky,phân biệt | |
| parkour,phân biệt | |
| đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ | |
| miền anh_em phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| ,khác | |
| tụi mày,khác | |
| phân_biệt dòng máu việt_nam,ủng hộ | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| hi am parky,phân biệt | |
| mong miền nam hai tiếng đồng_bào du_ngoạn cảnh đẹp đất,ủng hộ | |
| dương parky không,phân biệt | |
| lm vid daily,khác | |
| cali,phân biệt | |
| lắm,khác | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| xịtpẹ pắckỳpịa,phân biệt | |
| parky phóng lợn ảo đá rồi rụt_rè không khốn_nạn yếu_ớt,phân biệt | |
| wel done,khác | |
| parky công_viên,khác | |
| miền bắc chào miền nam ta lm ơn đừng phân_biệt vùng miền nx câu đáy người,ủng hộ | |
| nai kỳ,phân biệt | |
| hà_nội sinh_sống nam nam bắc việt_nam muôn hồ_chủ_tịch muôn,ủng hộ | |
| nemky ngu,phân biệt | |
| quan_tâm chẳng quan_tâm,khác | |
| không phân_biệt miền namki thủ_đô namki tụi không,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| cali cay lắm mấy thằng tiếng việt phân_biệt miền vả mồm học khổ đấy,phân biệt | |
| trình_độ văn_hoá phân_biệt phân_chia xấu xấu,ủng hộ | |
| tao volamtruyenki,khác | |
| parky,phân biệt | |
| xấu phân_biệt miền chủ_yếu bọn phản_động âm_mưu chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo,ủng hộ | |
| dẫm không,khác | |
| phạt đi xã_hội loạn,ủng hộ | |
| tầm quan_trọng giáo_dục,khác | |
| video tuyệt_vời,khác | |
| parky,phân biệt | |
| nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ | |
| việt_nam không văn_minh không sai,khác | |
| parky chỗ tôi phá điên,phân biệt | |
| parky video,phân biệt | |
| trung kỳ lặng_lẽ đọc bình_luận,khác | |
| thầm tri_thức,khác | |
| parky phân_biệt vùng miền phân_biệt dân hn hn,phân biệt | |
| parky,khác | |
| bắc trung nam bao chia_rẽ,ủng hộ | |
| parky lông,phân biệt | |
| bất_lực không parky coi đồng_bào phản_quốc,khác | |
| parky party bữa tiệc,phân biệt | |
| tụi bình_luận được thằng kệ cno được,khác | |
| vd lặng_lẽ đọc bình_luận nản tht,khác | |
| bắc nhiệt_tình gái thương cực,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| thùng xốp cỡ bnh chứa bọn calimn,khác | |
| đơn quan_tâm war vậy,khác | |
| lạc_quan đừng chấp bọn trẻ_ranh,khác | |
| kiki ều ều chặc chặc,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| mấy đứa nô_lệ pháp xưa bọn pháp không thời_bình bắt nô_lệ,khác | |
| miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ | |
| chuẩn việt_nam phân_biệt đoàn_kết,ủng hộ | |
| không miền bắc miền nam đô_hộ cười chán mấy niên,phân biệt | |
| không học cali phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| phân_biệt miền người bắc miền nam chiến_đấu hy_sinh đấy chiến_đấu chiến_đấu miền nam miền nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| miền bắc chào anh_em trung nam ta,ủng hộ | |
| party thoi,phân biệt | |
| eror,khác | |
| parky bắc trung nam việt_nam spam câu,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| bó,khác | |
| cam đòi đấy,khác | |
| chuẩn,khác | |
| ơn,khác | |
| bao nhiu đủi mỹ miền nam bây bắt với mỹ phát_triển khôn,khác | |
| toàn bọn cali kh giờ chia_rẽ bắc_nam,phân biệt | |
| trung chào anh_em nam bắc,khác | |
| namky trungky không parky tụi nhảy_dựng hài thiệt,phân biệt | |
| cali kh học,phân biệt | |
| páo ki,phân biệt | |
| kệ đi miền nam không quan_tâm quên lãnh vầy gợi đòn tụi kiếm mệt,khác | |
| tao mệt parky,phân biệt | |
| ma noi bk la nhay dung len vay troi,khác | |
| trungnambắc mãi_mãi,ủng hộ | |
| trugki chào paki,phân biệt | |
| nam bắc chx,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ | |
| parky parka,phân biệt | |
| namky chào parky,phân biệt | |
| khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ | |
| trung bây,khác | |
| tổ_tiên nam bắc di nam thay_đổi được lịch_sử,khác | |
| mấy thành phân_biệt vùng miền tui hem lắm bè tui miền nè thân_thiết bth,khác | |
| namky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| namky nope trungky nope parky nope sparky yep,phân biệt | |
| tôi ngưòi miễn nam bay,khác | |
| chủ thớt nè đi thành_tâm đi ưa paky câu kiểu dân ho,phân biệt | |
| culi cay,phân biệt | |
| evergarden bình_luận kiểu,khác | |
| đừng nhắc ní nx dần lãng_quên đào lmj,khác | |
| bình_luận bây toàn parky cali namki không xưa hi_sinh xuân cứu ta sống bây,khác | |
| parky công_viên,khác | |
| parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ | |
| mấy thằng parky không được học lịch_sử,khác | |
| gọi mẹ chứng xác giấy_tờ gia_đình nghi_ngờ không xác gái gài zậy thui,khác | |
| học chắn học lịch_sử đứa nhai nhai chữ đấy tốn tiền bố_mẹ vl,khác | |
| vid sinh_vật,phân biệt | |
| đừng parky chán mãi,khác | |
| mầy vô nam mầy liền,khác | |
| miền bắc miền nam gank miền trung kiểu nh mày đồng_bào vậy không miền bắc miền nam bây_giờ không tồn,ủng hộ | |
| tui đơn_giản tui mấy khứa bình_luận kiểu tui next đỡ bực,ủng hộ | |
| chống_phá bám lười ích_kỷ không khù_khờ yếu sinh_lý,phân biệt | |
| rồi mấy thằng thơ vè bắc,khác | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc trung nam anh_em bọn parky bọn thực_dân,ủng hộ | |
| tôi dân bắc bao phân_biệt miền mạng mấy miền nam vui,khác | |
| không kêu park,khác | |
| miền trung gọi cực_kì hm,khác | |
| bình_luận toàn đứa matday,khác | |
| đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| mảnh đất hình chữ máu đổ hôm phân_biệt bắc_nam không,ủng hộ | |
| bakes,phân biệt | |
| bọn calone gì,phân biệt | |
| toàn parke phân_bua bào_chữa,phân biệt | |
| bắc trung nam toàn lạ tất anh_em cột trèo hch,ủng hộ | |
| tp hồ_chí_minh đường nam kỳ khởi_nghĩa không_lẽ đường phân_biệt chia_rẽ dân_tộc,khác | |
| nam bắc trung anh_em,ủng hộ | |
| nam bắc giỏi,ủng hộ | |
| kawasaky,khác | |
| parky cay cay cay,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky namkiki,phân biệt | |
| phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| điền hồ dậy,khác | |
| bọn miền nam thuê chủ người bắc noi sinh gen gét,phân biệt | |
| không mấy đứa thành căm_ghét ta bọn học tiếng việt rồi lập ac clone,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| kêu parky nhảy_dựng kêu namky ta vui,phân biệt | |
| không phân_biệt miền nam miền trung đè miền bắc phân_biệt cấm xklđ cấm mấy tỉnh miền bắc,phân biệt | |
| tôi vụ chìm tôi rồi,khác | |
| xoá coment mấy thằng phân_biệt vùng miền đi,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| miền bắc miền trung miền nam hoa đồng,ủng hộ | |
| thí_dụ khịa thể im_lặng thua seo,khác | |
| bắc hỡ chửi mạng xã_hội bình_luận chửi bắc đâm ghét,phân biệt | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công,ủng hộ | |
| thiên_thần bình_luận kìa,khác | |
| parky đẻ namky,phân biệt | |
| cảm_giác tiktok cố_tình bình_luận chặn phát song,khác | |
| parky,phân biệt | |
| cm miền,khác | |
| mày đường khéo cảnh_sát khoá mõm đấy cali,phân biệt | |
| parky cá_rô_phi,phân biệt | |
| bắc_nam trung cội cành,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| đọc coment bất_lực với mấy người đọc khóc vậy hên thành không tẩy_não thành kia,khác | |
| mồ_côi parky,phân biệt | |
| mấy sv kêu parky đag học lớp,khác | |
| lắm chức_năng báo_cáo tiktok nội_dung tuyên_truyền thông chia_rẽ,khác | |
| parky gì vậy miền nam,khác | |
| nhưng_mà miền bắc sống miền ghét cưới chồng người ta né miền bắc,phân biệt | |
| bọn bảo parky đừng kêu parky tụi tao giúp mày giải_phóng,khác | |
| má mày thằng nguỵ,phân biệt | |
| paky,phân biệt | |
| nam bắc 写真,ủng hộ | |
| bakecho,phân biệt | |
| nam_trung bắc dải đất chữ dân_tộc việt cháu vua hùng đừng tổn_thương,ủng hộ | |
| miền bắc gọi packy nhục gì kỳ_thị tật giật,phân biệt | |
| mấy coment pak không tiktok báo_cáo sai_phạm,khác | |
| việt_nam ta iu thương nha iu,ủng hộ | |
| parky tiếng gọi bồn kỳ lắc việt,phân biệt | |
| bao_che parky parky namky không bao tiếng nhò,phân biệt | |
| chia_rẽ lầm nội ta,khác | |
| ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| parky namky kiki,phân biệt | |
| cali,phân biệt | |
| miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| không,khác | |
| ghét nc,phân biệt | |
| phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| miền nam băc,khác | |
| khổ_thân bọn cali bố_mẹ thuê người parky kiếm tiền lo học,phân biệt | |
| video sinh_vật lạ,khác | |
| đi đường cứu bắc trung nam_thành,ủng hộ | |
| parky nóng kem,phân biệt | |
| đúm vdeo tiếng má dân quảng_ninh học sài_gòn nè miếng phân_biệt khoa,khác | |
| miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền,ủng hộ | |
| thời_chiến việt_nam chia_cắt thành bắc trung nam kỳ thống_trị tẩy_não thể_hiện khinh_bỉ được giải_phóng bắc trung nam,khác | |
| được nổi_bật đặc_biệt,khác | |
| xấu xấu kết tui nam kỳ cảm phân_biệt,khác | |
| nameki,phân biệt | |
| mấy ghê phân_biệt miền toàn việt_nam,ủng hộ | |
| parky giãy dòng,phân biệt | |
| tao trungky nè,phân biệt | |
| tất miền việt_nam anh_em bh gồng chống bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| miền nam parkey,phân biệt | |
| yêu mảnh đất yêu việt_nam ta,ủng hộ | |
| phóng_khoáng,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| tụi mày đăng ta parky cay gấp cali,phân biệt | |
| parky đi nhục,phân biệt | |
| parky lắm roi bữa gio thằng gọi la tiếng len clip cú,phân biệt | |
| việt_nam miền bắc trung nam miền thượng_đẳng,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| stoping phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| phân_biệt được gì,khác | |
| mấy bình_luận bọn phân_biệt vùng miền miền nam đừng rep tụi kệ tụi đi,khác | |
| parky thể bẩn ngoại_hình bẩn,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| dính bẫy bọn phản_động bắc trung nam kỳ đất việt_nam bọn việt giang khe hở miền chia rẻ ta,ủng hộ | |
| nhạc tui,khác | |
| dân việt_nam chấp phân_biệt vùng miền parky namki dân việt_nam ghi dặn công_lao việt_nam muôn cụ hồ muôn,ủng hộ | |
| đu trượt chân,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| hạ_hoả rồi nhiên lôi lmj không,khác | |
| ghét gì được không miền nam không cửa hn khom lưng nộp thóc,khác | |
| chuẩn em_trai,khác | |
| miền bắc parky,phân biệt | |
| miền nam mến anh_em bắc lắm phú_quốc anh_em hoà thuật vui_vẻ,ủng hộ | |
| bọn cali toàn chia_rẽ k_hà,phân biệt | |
| tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ | |
| tiếng việt ta quê_hương miền sống không vậy hoà_nhập,ủng hộ | |
| cali gì đứng pải ht đừng thiên kẽo rướt hoạ thân,khác | |
| mấy ac bình_luận parky ac clone anh_em toàn bọn chống_phá phản_động,khác | |
| parky namky ta cải ta,ủng hộ | |
| việt_nam đồng_bào nam bắc đi việt_nam,ủng hộ | |
| xài parky ta gọi khỉ trường_sơn,phân biệt | |
| bình_luận,khác | |
| quê hoá,khác | |
| lũ bình_luận vội,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| nam bắc mong việt bình,ủng hộ | |
| vương hạn híu bắt_nạt,khác | |
| thik miền bắc miền nam cãi anh_em ta dân tốc đoàn_kết phân_biệt miền hồ_chí_minh muôn,ủng hộ | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương,khác | |
| sparky,phân biệt | |
| culi không đi học bạn tôi dân_trí đấy ngòi bắc,phân biệt | |
| miền nam miền bắc,ủng hộ | |
| lý ghét nhiên phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| bắc kỳ trung kỳ nam kỳ phân_biệt miền,phân biệt | |
| bắc_nam ta,ủng hộ | |
| chào namcali,phân biệt | |
| cay hả parky,phân biệt | |
| paky tụi bây,phân biệt | |
| anh_em miền nam chào anh_em miền bắc_nam bắc,ủng hộ | |
| culi trốn tiết dcd,phân biệt | |
| parky bucu mienam,phân biệt | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| bắc_nam sum_họp,ủng hộ | |
| đơn_giản sống miền miền sống xong đụng_chạm văn_hoá miền sử_dụng miền đi,khác | |
| parky cá_rô_phi,phân biệt | |
| xảo_quyệt xảo_trá không thằg chủ đám không mẹ nằm viện không được mấy tết không tết gia_đình,khác | |
| lũ cali chửi,phân biệt | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| anh_em kia menrky không,khác | |
| tổ_quốc việt_nam anh_em,ủng hộ | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| hồi tôi đi vấn sacombank tôi lớ lớ phú_yên gia_đình nha_trang kêu tuyển mấy giọng,khác | |
| mấy súc_vật rồi bình_luận đi,phân biệt | |
| namki thich keu đi tôi thây co,phân biệt | |
| trai chuẩn chửi hoá bạn ki kệ mẹ dưdng quan_tâm chứng toả không người bạn thằng giờ không su tich rau ma chửi ngu,phân biệt | |
| parky không miền nam giờ hawai nhit,phân biệt | |
| parky cay,phân biệt | |
| thi kì chào,khác | |
| namky khóc,phân biệt | |
| không nam cg tức bình_luận phát_ngôn không cảm_xúc ngk trg giãy đành_đạch chửi,khác | |
| coment parky đóng_góp cốc đồng_bào cali xôi cố,phân biệt | |
| việt_nam miền bắc_nam trung tây việt_nam parky namky trungky tayky,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| anh_em namkiki,phân biệt | |
| parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỹ luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| phi văn_hoá,khác | |
| party anh_em miền,phân biệt | |
| tôi miền nam ngưỡng_mộ bắc giỏi,ủng hộ | |
| hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| parky đẻ namky,phân biệt | |
| bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ | |
| namki,phân biệt | |
| parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương namky nhân minh mày minh mẩn không khoan_dung yêu_thương,khác | |
| cứu xỉa_xói,khác | |
| giặc dốt ha,khác | |
| parky ta tập_thể việt_nam,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| tóc đổi,khác | |
| tao tỷ thùng xốp,khác | |
| bắc rộng chấp mấy cờ hó,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| bắc_nam sum_họp,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam núi thể mòn sông thể cạn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| narky cay,phân biệt | |
| người nam người nam người bắc người bắc chữ kỳ vô chi,khác | |
| hasaki nè,khác | |
| người giàu khinh người nghèo kẻ khôn khinh chê kẻ ngu chả parky,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bao_nhiêu hùng hi_sinh đất mấy tphan nhảy chia_rẽ tc,ủng hộ | |
| parky lôi trị phản_biện thực_tế văn_hoá người_người kia bắc đa,phân biệt | |
| páo ki,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| cay,phân biệt | |
| top top bình_luận cấm clip video kích_động lẽ không cấm,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| namki thich keu đi tôi thây co,phân biệt | |
| phân_biệt miền chán,ủng hộ | |
| không nhiên ghét parky,phân biệt | |
| gà mẹ hoài_đá,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| trung_bình kid đăng bình_luận parky namkiki,khác | |
| culi không đi học bạn tôi dân_trí đấy ngòi bắc,phân biệt | |
| bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ | |
| éo đánh được cay tôi cười sướng,khác | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky không xấu thằng xàm xí ghét thương,phân biệt | |
| người miền bắc chào miền ruột_thịt,ủng hộ | |
| tôi mấy miền bắc cute,khác | |
| nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| miền trung gọi trung kỳ hả miền nam,khác | |
| parky trungki namki anh_em god ending chào miền bắc miền trung nha,ủng hộ | |
| ,khác | |
| mấy thằng đi spam rồi,khác | |
| kệ mẹ bọn mày bố đéo quan_tâm,khác | |
| mấy suy parky chẳng bố_mẹ tiền học suy,khác | |
| bắc cụ,phân biệt | |
| parky gì vậy,khác | |
| tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ | |
| mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ | |
| kệ bọn đi mõm mạng xã_hội dk khóc thể_hiện anh_em khổ_thân hài,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| mik người bắc quen game người miền nam được thân lắm,khác | |
| nam bắc không anh_em bắc miền nam không nam,ủng hộ | |
| parkam,phân biệt | |
| iêu,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| thuật_toán tiktok spam âm_mưu bọn trung_quốc đấy,khác | |
| cùg anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| chả mấy vid bth chả nhưng_mà mấy vid bình_luận toàn parky,phân biệt | |
| anh_em nam bắc trung bọn tao thuyền,ủng hộ | |
| mấy thằng phân_biệt vùng miền dám đường,khác | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| sinh_vật khuyết_tật thiểu_năng,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| video chó cày parky hồ,khác | |
| nam bắc giỏi,ủng hộ | |
| sai_lầm hoá,khác | |
| bình_luận toàn cali,phân biệt | |
| tụi mày không bọn gốc hoa gốc khmer chửi miền bắc lũ bất_hiếu tổ_tiên vua hùng miền mấy thằng nguỵ,phân biệt | |
| người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ | |
| ban tuyên_giáo tw đi chấn_chỉnh suy phân_biệt miền,khác | |
| bắc trung nam việt_nam cớ phân_biệt xã_hội miền kẻ xấu,ủng hộ | |
| không đánh_động nhưg tui cty tui người ta không chi phục_tùng sát đất không,phân biệt | |
| bắc trung nam mãi_mãi,ủng hộ | |
| uow xiao xiao spam,khác | |
| trungki ta,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| lười tiếng đám trẻ chí_choé um xùm mấy vô_nghĩa đấy,khác | |
| tui thik trai bắc vãi gi kì_thị,khác | |
| không bảo người ta không chấp người ta không can_đảm người ta bảo người ta cay,khác | |
| đông cali,phân biệt | |
| thể_thức được kh vid tik chẳng baoh hứng_thú youtube cau toàn parky namky đừng được,khác | |
| bắc trung nam việt_nam miền bắc đất tổ người việt mk ta rộng đbsh đbcl,ủng hộ | |
| tui miền nam tui thich gai miền bắc nha,khác | |
| tao monkey,khác | |
| đừng miệt_thị được không,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| buồn đọc được bình_luận không suy bố_mẹ học đàng_hoàng bme,khác | |
| tôi ghét mấy thằng parky tụi ngong dit me,phân biệt | |
| kiêmd view tred parky,phân biệt | |
| tội hoá,khác | |
| parky gi gọi parky parky trend,khác | |
| nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| phản mạng,khác | |
| cali cay,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| par kiki tây vui_tai nhể par kikikiki pịa,phân biệt | |
| thể chia_rẽ dân_tộc tẩy_chay không_thể chia_cắt đất việt_nam,khác | |
| parky parky,phân biệt | |
| bình_luận thằng pảky nảky lm chó tôi mien trung yêu ad,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| kid parky,khác | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| phân_biệt miền gì,khác | |
| rap rap chậm,khác | |
| sinh_vật,phân biệt | |
| tụi mày nam toàn cali bọn bắc_nam chế_độ vnch,phân biệt | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| miền anh_em ta việt_nam,ủng hộ | |
| sức phi văn_hoá đề_nghị xử nghiêm,ủng hộ | |
| đừng chứng_tỏ yêu câu chat chứng_tỏ xã hộivì cộng_đồng văn_minh,khác | |
| mấy thằng parky người áo đám,khác | |
| vụ án cá_rô,phân biệt | |
| mấy miềng được sống đừng chia_rẽ đoàn_kết đất nam bắc đìu việt_nam đừng em ta định_hướng sai_trái nam bắc,ủng hộ | |
| dương parky,phân biệt | |
| trungki chào parky namki,phân biệt | |
| oki namky,phân biệt | |
| nam bắc lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| parky giải_phóng miền nam đội ta chiếm mặt_tiền,phân biệt | |
| vô bảnh tỏn vô phân_biệt,khác | |
| parky tiếng coi,phân biệt | |
| parky chào parky,phân biệt | |
| nam bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ | |
| bắc_nam quan mày sống yêu_mến tao miền nan miền bắc nha mãi yêu,ủng hộ | |
| học_quan trọng,khác | |
| người học hẳn,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| thua tht vậy,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky chúa,phân biệt | |
| nam bắc cháu hồ bắc_nam không_thể giải_phóng nam bắc khốn_khổ,ủng hộ | |
| nam bắc trung mấy tk batman cút,ủng hộ | |
| lướt vô bình_luận toàn chống_phá phân_biệt,khác | |
| party,phân biệt | |
| namky chào parky,phân biệt | |
| miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ | |
| parky,khác | |
| nghệ_an gọi gì midky,khác | |
| ta gì chửi_rủa cắn đoàn_kết tiến,ủng hộ | |
| kì_cục thiệt phân_biệt không,ủng hộ | |
| iwr mỹ gọi nam cali bắc cai cis,khác | |
| parky namky ghét câu không vui hồ hi_sinh đồng_bào tất,ủng hộ | |
| thách mấy đứa parky đường đấy to nha mấy,khác | |
| parky,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,phân biệt | |
| nam bắc không pvbm,ủng hộ | |
| lũ nhóc được tương_tác,khác | |
| gọi dống loài chuẩn,khác | |
| nameki khởi_nghĩa gặm bình oxy nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp la_làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể,phân biệt | |
| itachi,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parykyky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| phân_biệt chán trẻ,ủng hộ | |
| không bọn sinh_vật lạ cm,khác | |
| toàn bọn trung_quốc coment,khác | |
| hào quê_hương sinh miền bắc,khác | |
| không đổi thành party,phân biệt | |
| nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt | |
| zai,khác | |
| tui thành hoá nè,khác | |
| california,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đọc bình_luận thất_vọng,khác | |
| stoping phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| thua ta việt_nam,ủng hộ | |
| độ đứa buột_miệng sánh,khác | |
| toàn bọn trẻ phân_biệt thời_gian mấy,khác | |
| bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ | |
| chán,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| toàn cali mấy thằng tiểu phấn hồng kích_động bình không phân_biệt,phân biệt | |
| miền trung,khác | |
| parky khát,phân biệt | |
| parky tôi mày mỹ sắc cầu_vồng nhục,khác | |
| kệ bọn parky namkiki đi anh_em ta,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| miền nam miền trung miền bắc phân_biệt miền,ủng hộ | |
| chiến trẻ không bao kết_thúc,khác | |
| em miền bắc quý anh_em miền nam miền trung,ủng hộ | |
| ước tài_khoản xác_thực cd,khác | |
| đứa parky thử xã_hội thẳng nthe người ta đập người kh người mày núp dân_tộc rách cào phím thằng,khác | |
| bắc lũ lũ mày gốc bắc,khác | |
| chẳng thằng giám đường parky,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| paky anh_em pk đi truy_quét nguỵ với cali truy_quét bọn đu khát,phân biệt | |
| cno ghét parky parky cno hồi niếm đí tôi pháp mĩ,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| đứa mấy đứa bình_luận parky giấy hdsd não đi,khác | |
| tui thiwch,khác | |
| ,khác | |
| namkiki,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| mấy thằng namky bắc_nam,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| chào bắc trung nam nha,ủng hộ | |
| parky xông hào dân parky,phân biệt | |
| hà_nội sinh_sống nam nam bắc việt_nam muôn hồ_chủ_tịch muôn,ủng hộ | |
| tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz,ủng hộ | |
| yêu miền bắc trung nam,ủng hộ | |
| cali cay,phân biệt | |
| hồ dạy,ủng hộ | |
| tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ | |
| chờ video mãi,khác | |
| đọc bình_luận đi,khác | |
| dân parky giàu lắm,phân biệt | |
| củng xấu đaklak bmt nam bắc trung ah em đồng_bào vui_vẻ hoà_đồng chả phân_biệt,ủng hộ | |
| đất hoai hùng việt_nam không phân_biệt miền miền đồng_bào yêu_thương,ủng hộ | |
| anh_em miền nam đừng gọi ta parky gọi râu đi,phân biệt | |
| sức_thống đất kêu parky namkiki,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| calikiki,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| bình_luận thất_vọng,khác | |
| việt_nam,ủng hộ | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào phân_biệt miền,ủng hộ | |
| mạng kêu parky dám tao lạ,khác | |
| bắc trung nam cx người việt_nam bây phân_biệt gì được gì cx cs lợi gì đất nc,ủng hộ | |
| namky cay,phân biệt | |
| việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân,ủng hộ | |
| hào miền bắc,khác | |
| parky namky trungky việt_nam,phân biệt | |
| miền chả không,ủng hộ | |
| parky văn hơi dỡ nhá,phân biệt | |
| đoàn_kết kỷ_luật,khác | |
| cố tỏ cố phân_tích,khác | |
| parky,phân biệt | |
| pảdky tiếng,phân biệt | |
| thằng na ghẻ_lạnh gì chả lý,khác | |
| uầy bình_luận kh ns tuyệt,khác | |
| namky cay,phân biệt | |
| miền cực_lạc,khác | |
| dân nakiki bọn lưu_vong nguỵ nô cali quan_tâm lj bọn nakiki,phân biệt | |
| vụ dị,khác | |
| namkiki,khác | |
| kêu parky kêu bọn senpai hả,phân biệt | |
| helo parky,phân biệt | |
| thoải_mái đi,khác | |
| hi_sinh tất nhân_dân_thể được ấm_no hạnh_phúc xã_hội bây,khác | |
| tao mấy paky,phân biệt | |
| toàn nick clone anh_em bình_tĩnh,khác | |
| biện_minh củg parky,khác | |
| ngàn hình với bóng anh_em hai miền gắn_kết yêu_thương phát_triển anh_em miền,ủng hộ | |
| anh_em bắc trung nam ta đừng kẻ_thù chia rẻ tinh_thần đoàn_kết dân_tộc ta,ủng hộ | |
| thằng hồ mời cj em chửi,khác | |
| hồ dạy kĩ yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| mấy đứa phân_biệt vùng miền,khác | |
| thik sinh_vật,phân biệt | |
| tỉnh bình_định đi,khác | |
| tui miền nam không phân miệt miền,ủng hộ | |
| cali soạn_văn,phân biệt | |
| miền nam miền bắc việt_nam,ủng hộ | |
| tôi miền nam thik người bắc giọng ấm cực,ủng hộ | |
| tôi người miền nam thay lỗi miền nam miền bắc đọc bình_luận vậy bực lắm kệ không học_thức đừng chấp,khác | |
| toàn mấy đứa chống_phá mấy đứa cali a_dua thằng chửi parky may vớ được đứa narky,phân biệt | |
| chuẩn,khác | |
| miền bắc chào anh_em trung nam ta,ủng hộ | |
| tui nai phan biệt miền bây phân_biệt miền thương tui miền tây,ủng hộ | |
| miền nam nam bắc trung nam anh_em phân_biệt,ủng hộ | |
| tui miền bắc lỗ tai giả,khác | |
| quét hế bụi bẩn đất việt_nam bẩn mấy thk said parky,khác | |
| tui miền nam không phân miệt miền,ủng hộ | |
| tao namkikiki nè,phân biệt | |
| miền anh_em không phân_biệt,ủng hộ | |
| cali tức không được,phân biệt | |
| hk miền nam bắc bắc hk lịch_sử hồi xưa bắc hồi xưa thời vua miền bắc trung_quốc,khác | |
| không dọng bắc_nam ghét đa thái_độ nam ghét giời đít đát mng,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| parky loạn_ngôn ngữ,khác | |
| miền nam parky điện_thoại cục gạch cơm chó,phân biệt | |
| việt_nam miền bắc_nam trung tây việt_nam parky namky trungky tayky,ủng hộ | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| công nam bắc sống bắc_nam sống,phân biệt | |
| khẩu nghiệp thương_yêu ta dân_tộc thống,ủng hộ | |
| bình_luận toàn lũ cali,phân biệt | |
| trung_bình_cộng đồng mạng việt_nam,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| parky giải_phóng miền nam đội ta chiếm mặt_tiền,phân biệt | |
| bọn trẻ trâu phân_biệt vùng miền rộng chả miền tỉnh xấu chả hoàn_hảo,khác | |
| ta không phân_biệt miền,khác | |
| toàn phán không ta tôi bọn bắc chuyên zo soi kỳ_thị người ta trc không thu vực miền,khác | |
| bọn cali chửi hồ không được bẩn đổi phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| anh_em bể,ủng hộ | |
| parky cá xương nam kỳ nhặt kho tương dần,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| đa tui người miền bắt được người niềm bắt nha thây đổi kiến nguyên kiến,phân biệt | |
| mãnh đất được nuôi_trồng giọt máu chiến_sĩ đau_xót mẹ phận biệt nam bắc,ủng hộ | |
| mong thức phân_biệt miền,ủng hộ | |
| miền,ủng hộ | |
| toàn bọn trẻ người ta ns rồi hùa,khác | |
| parky hơi lạnh đọc boa ky,phân biệt | |
| cali cay trần thái khang cay,phân biệt | |
| tôi nghỉ nều không đi_giải cứu đất tụi bay hôm không,khác | |
| parky bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| kikiki,phân biệt | |
| nãy block mấy chục đứa rồi,khác | |
| mạng xã_hội nghiệp,khác | |
| namki chào,phân biệt | |
| vụ jz,khác | |
| quên dặn,khác | |
| tư_tưởng,khác | |
| parky cộng_sản đỏ,phân biệt | |
| tử hào dân parky,phân biệt | |
| parky giúp đi miền nam,khác | |
| impresive seriously,khác | |
| hồ hi_sinh đời đổi thất_vọng,khác | |
| xập xù,khác | |
| tui nhìu người bắc chê người hoá,khác | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi,ủng hộ | |
| mấy thằng nam dám tụi đấy dân miền nam,khác | |
| miền bắc với miền nam anh_em,ủng hộ | |
| miền trung chào cali dog,phân biệt | |
| đứa trẻ,khác | |
| hào tôi parky hào tôi không bọn cali namchoki,phân biệt | |
| calicon miền nam gì miền bắc giải_phóng,phân biệt | |
| chả không chả nhẽ ngọng namkiki,phân biệt | |
| chấp bọn vất sục ta không bình_luận hạ bớt nổi đi,phân biệt | |
| parky namki trungki ta đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam,ủng hộ | |
| hùng bàn_phím,khác | |
| toàn người bắc tiếng bọn tôi nam nhắn mắt ngơ kiểu đồng quan,phân biệt | |
| bọn trung_quốc thằng sủa câu trung_quốc chia_rẽ tình anh_em nam bắc,ủng hộ | |
| ,khác | |
| đừng phí thời_gian chấp mấy thành kia bây ôi,khác | |
| bắctrungnam,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| đa tui người miền bắt được người niềm bắt nha thây đổi kiến nguyên kiến,phân biệt | |
| người việt_nam phân_biệt chi,ủng hộ | |
| nam bắc đừng phân_biệt miền,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ | |
| kiểu sâu rầu nồi canh người bắc ồn thiệt không ưa,phân biệt | |
| không phân_biệt miền xấu xã_hội đừng phân_biệt rô rô đồng máu đỏ da vàng,ủng hộ | |
| parky kiu parky giờ kiu giờ kiu giận khăn vá,phân biệt | |
| bình_luận toàn cali cay vô tap sợ wa,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| nguy_hiểm không bắt kẻ,khác | |
| parky cay lý_luận,phân biệt | |
| paris namkiki cali bắc trung nam dân_tộc anh_em,ủng hộ | |
| miền bắc miền trung miền nam miền việt_nam xdf phân_biệt miền,ủng hộ | |
| culi không đi học bạn tôi dân_trí đấy ngòi bắc,phân biệt | |
| namky thịt chó,phân biệt | |
| namkiki,phân biệt | |
| nam bắc không anh_em bắc miền nam không nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bọn namky cay,phân biệt | |
| miền nam chào khắp đất nhá,ủng hộ | |
| nhắc parky dãy đành_đạch,phân biệt | |
| parky biện_hộ parky,phân biệt | |
| chia_rẽ đất giặc chia_rẽ,khác | |
| parky,phân biệt | |
| cali,khác | |
| tụi packy cú không dám minh packy thoi tao thây gọi namky tao thây bthuong,phân biệt | |
| bắc trung nam park cak,ủng hộ | |
| sai miền nam thơ nè parky cá_rô_phi nhầm lưu đạn chêt parky,phân biệt | |
| nam quốc sơn_hà nam đế cư tuyệt_nhiên định phận thiên thư hà nghịch lỗ lai xâm_phạm nhữ đẳng hành khan thủ bại hư,ủng hộ | |
| trung kì tụi em,khác | |
| tôi đợi thằng vô xúc_phạm,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| không parky mặc tôi người nam nhưg tôi dùm người bắc hồ việt_nam bắc,ủng hộ | |
| được đi học không kalicho,phân biệt | |
| par kiki tây vui_tai nhể par kikikiki pịa,phân biệt | |
| tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ | |
| phân_biệt cực_kì buồn,ủng hộ | |
| kikiki,phân biệt | |
| dương parky hả,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| khong co parky namkiki khoi song khong co namkiki parky khong co mien vietnam khong ton tai không lôi trung kỳ,khác | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| mạng khịa vậy chx đoàn_kết việt_nam ta,khác | |
| tai,khác | |
| chủ video phân_biệt vùng miền đừng ên lũ parky,khác | |
| chi tiktok keyword lock mấy đứa phân_biệt chủng_tộc tuyệt,ủng hộ | |
| miền bắc không chấp mấy thằng trẻ trâu miền nam a_dua,phân biệt | |
| đẹp zai,khác | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| phân_biệt miền chán,ủng hộ | |
| hoà parky phân_biệt hoà parky đồng parky parky,phân biệt | |
| video ₛparky,phân biệt | |
| yêu bắc trung nam,ủng hộ | |
| lực thể phá_huỷ giờ thể không_lực,khác | |
| hâm mô miền trung nghệ_an toàn_tài hn hoá lắm,ủng hộ | |
| mấy bé bình_luận cay,khác | |
| namkykyky,phân biệt | |
| vtv,khác | |
| di_chúc chủ_tịch hồ_chí_minh viết tổ_quốc ta định_thống đồng_bào nam bắc định sum_họp,ủng hộ | |
| gọi bọn sinh_vật,phân biệt | |
| parky đi báo,phân biệt | |
| helo parky cay,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| miền nam không phân_biệt miền bọn phân_biệt miền bọn lực thù_địch chia_rẽ dân_tộc vô miền nam đi nam bắc,ủng hộ | |
| lén patkey cá gỗ,phân biệt | |
| anh_em nam bắc bọn tôi thuyền rpt mck,ủng hộ | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| lửa khói,khác | |
| parky rồi nike không,phân biệt | |
| ,khác | |
| tao nha parky gì,khác | |
| ta parky namky ta miền bắc miền nam miền trung ta việt_nam đoàn_kết,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| việt_nam duongdereview learnontiktok mcv,ủng hộ | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| mấy thằng nam kỳ gáy được mạng_nhện đường hô hô bắc kỳ,phân biệt | |
| mệt,khác | |
| miền nam không,khác | |
| mấy miềng được sống đừng chia_rẽ đoàn_kết đất nam bắc đìu việt_nam đừng em ta định_hướng sai_trái nam bắc,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| sai thân xấu xấu được không chi mệt,khác | |
| tôi miền tây bắc_nam hỗn_loạn,khác | |
| parky nè,phân biệt | |
| anh_em đi tui thùng xốp rồi,khác | |
| bắc_nam gà mẹ hoa cành nguyện biển thắm non xanh thương nuôi chí đấu_tranh bền,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| hy_vọng tất sinh_vật kia video,phân biệt | |
| tui đọc được coment parky,khác | |
| parky,phân biệt | |
| bắc trung nam việt_nam,ủng hộ | |
| không mướn không parky miền nam sống đừng vô phá_hoại thoi parky chỗ cút chỗ đi bớt không,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| tuỳ tui mấy miền bắc đẹp lắm,ủng hộ | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| tôi không bạn học phân_biệt miền không bắc không nam bạn được hnay không,ủng hộ | |
| phân_tích,khác | |
| miền trung miền nam đánh mỹ miền bắc,phân biệt | |
| đối tôi việt_nam không không bắc trung nam,ủng hộ | |
| tui miền nam không phân miệt miền,ủng hộ | |
| lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam miền bắc đất tổ người việt mk ta rộng đbsh đbcl,ủng hộ | |
| miền nam hồ dạy không yêu tổ_quốc yêu đồng_bào miền nam quên rồi,ủng hộ | |
| phân_biệt chủng_tộc giới chủng_tộc eren yeager,khác | |
| không phân_biệt niềm đi phân_biệt parky đấy sống lý học thay_đổi,phân biệt | |
| miền nam bắc thành bắc bẩn tức chửi parky kì thiệt,phân biệt | |
| miền chiến_tranh nha không không bắc không nam,khác | |
| việt_nam dân_tộc việt_nam sông thể cạn núi thể mòn song chân_lý bao thay_đổi hồ_chí_minh,ủng hộ | |
| kinh phân_biệt dân_tộc thiểu tao,khác | |
| nam bắc lực thể chia_cắt,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| namky hợp_tác với cali tôi nhốt chuồng kìa,phân biệt | |
| nam_trung bắc tuỳ tôi nam_trung bắc,ủng hộ | |
| miền nam đừng bình_luận chửi mấy đứa phân_biệt vùng miền nx lờ bình_luận đi chửi lm bắc trung nam cố_chấp chỗ đi bọn phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| namky đubgs,phân biệt | |
| nambằctrung,ủng hộ | |
| đọc,khác | |
| hệ bây kỳ xưa miền bắc_nam đất,ủng hộ | |
| parky soạn_văn,phân biệt | |
| đi miền trung thời xưa toàn phe miền bắc đi đánh bọn namkiki cứu đừng danh miền trung namkiki,phân biệt | |
| hồ củng miền bắc phân_biệt dở,khác | |
| tui quê gốc thơ anh_em tui miền nam thượng_đẳng hông nta hoài dị mấy má,khác | |
| bucky hạn_chế xkld nhật hàn đài phân_biệt vùng miền nam buck bucky,phân biệt | |
| đấy đỉnh im_lặng khinh_bỉ,khác | |
| bình_luận kid lỏ,khác | |
| keo_kiệt với ngáo quyền_lực phuc vu sợ bắc,phân biệt | |
| chán mấy bọn việt tân,khác | |
| thu đông,khác | |
| team nha cali parky cali miền nam hầu bắc cộng_sản khịa trị thui,phân biệt | |
| bake ốc vít,phân biệt | |
| miền chả cv cơm lá cờ miền chán ghê,ủng hộ | |
| không bọn cali cay,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| nhiên gọi người đàng_hoàng lịch parky không,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| calicon kiểu táp liên_tục mấy thằng hề,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| mong công_an sử thằng vũ bọn ùa trào_lưu phân_biệt vùng miền rút học thân,ủng hộ | |
| cali quỳ đất,phân biệt | |
| tôi đan nam dân bắc,khác | |
| bọn mày kh namkiki,khác | |
| bắc trung nam bao chia_rẽ,ủng hộ | |
| dân phân_biệt lẫn đất vịt_nôm đi,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| svcali parky trung ki nam ki người anh_em miền ta,phân biệt | |
| party phóng_khoáng an_toàn rồi rực rở tôi thông_minh yên_tâm nha,khác | |
| hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ | |
| namkiki,phân biệt | |
| tội_nghiệp đứa trẻ mẹ dạy_bảo miền đặc_biệt tổ_quốc,khác | |
| phân_biệt miền phản_quốc yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| đoàn_kết,ủng hộ | |
| lũ parky quơ đũa nắm,phân biệt | |
| xong bảo parky cay,phân biệt | |
| miền trung chào miền bắc miền nam việt_nam,ủng hộ | |
| băc nam ruột_thịt,ủng hộ | |
| ta sinh_vật bậc không sinh_vật không tiếng nổi_tiếng,phân biệt | |
| thằng cay,khác | |
| namki mày được hồn đâuquanh quẩn mấy ba kikhổ lắm cali namki ui,phân biệt | |
| bắc miền trung,khác | |
| parky jz,khác | |
| bắc_nam ơn vị hùng nằm,ủng hộ | |
| không bắc đánh pon pót niềm nam chùa trúc việt_nam,khác | |
| bình_luận toàn bọn cali,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| miền nam bắc,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| tao namkikiki nè,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bao_nhiêu hùng hi_sinh đất mấy tphan nhảy chia_rẽ tc,ủng hộ | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| mấy đứa bình_luận parky toàn cali khát,phân biệt | |
| tao không,khác | |
| trẻ bọn phản_động,khác | |
| tưởng cali khát,phân biệt | |
| trungki ta,phân biệt | |
| eror,khác | |
| parky đạo_lý,phân biệt | |
| miền bắc trọng danh kinh_tế giỏi miền trung trọng lợi sống cù tiết_kiệm miền nam trọng nghĩa văn_hoá,ủng hộ | |
| anh_em việt_nam đại_gia_đình đoàn_kết,ủng hộ | |
| spam được rồi,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| phân_biệt kiểu,khác | |
| parky rồi,khác | |
| miền nam đừng toxic nam bắc người dân_tộc việt_nam yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| nam_trung bắc đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| cờ ay cay,phân biệt | |
| bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền,ủng hộ | |
| tao không thằng up clip vấn_đề không phản_biện tụi cali cắn mong rep tao,phân biệt | |
| bắc chào anh_em trung nam,khác | |
| mấy đứa parky mấy đứa không tôn_trọng quê_hương đất chí không tông trọng hồ,khác | |
| đám cali cào parky chán namrky trungrky carky,phân biệt | |
| mấy đứa bình_luận thử toàn ac ảo,khác | |
| gọi bọn sinh_vật,phân biệt | |
| chi tiktok keyword lock mấy đứa phân_biệt chủng_tộc tuyệt,ủng hộ | |
| miền bắc chào miền nam ta lm ơn đừng phân_biệt vùng miền nx câu đáy người,ủng hộ | |
| miền nam nhưg bắc_cực,khác | |
| thể tổ_tiên người chửi người miền bắc,khác | |
| parky chào namki với trungki nhá,phân biệt | |
| bao_nhiêu nhã_nhặn nam bắc,ủng hộ | |
| nè tao tụi bây nè hồi đi không chiến_tranh xảy hồ bát hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào giờ,ủng hộ | |
| miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali,ủng hộ | |
| parky tao không namky toàn chĩa dùi miền nam mấy thằng parky hèn chos ngụ bò rừng,phân biệt | |
| câu sinh_vật sướng,phân biệt | |
| không parky namkiki bắc trung nam,ủng hộ | |
| kệ đi mấy đứa phân_biệt miền,khác | |
| chả miền bắc chửi vầy,khác | |
| mấy thành cali với phân_biệt vùng miền,phân biệt | |
| đừng parky bắc_nam rồi,ủng hộ | |
| zậy tôi namky bình parky giãy đành_đạch zay,phân biệt | |
| anh_em nam bắc bọn tao thuyền mck,ủng hộ | |
| chửi thấm bọn đấy không được,khác | |
| lua khói,khác | |
| đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết,khác | |
| ta không biến thành trâu_bò tiến_hoá_thể giao_tiếp ta,khác | |
| nhạc anh_em,khác | |
| phân_biệt hoá,khác | |
| hahaha kêu nam bắc phân_biệt tỉnh_lẻ dân hoá,phân biệt | |
| chia buồn gia_đình cali,khác | |
| parky,phân biệt | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| đừng nam bắc,ủng hộ | |
| cá_mè lứa,khác | |
| không namky trungky ta,khác | |
| không ghét người bắc nha kiểu người bắc mưu_mô xảo_quyệt xảo_trá lắm đứa bắc nha xúi,phân biệt | |
| caliky nailky,phân biệt | |
| parky tử_chiến rồi kìa,phân biệt | |
| parky xau,phân biệt | |
| chào anh_em bắc trung nam lành,ủng hộ | |
| đối chả miền miền,ủng hộ | |
| miền nam giờ thk nt parky miền nam lơ không được mục_đích chán dần rồi,khác | |
| ky,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| không phân_biệt niềm đi phân_biệt parky đấy sống lý học thay_đổi,phân biệt | |
| nguyên xóm tôi toàn packy,phân biệt | |
| kid parky mamky,khác | |
| dân ta máu đỏ da vàng_lá cờ việt_nam xưa kia chiến_đấu mục_đích bình_yên đất hoà_bình,ủng hộ | |
| toàn miền nam xúc_phạm miền bắc miền bắc ns đên phân biẹt miền,phân biệt | |
| nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ | |
| party,phân biệt | |
| cali rồi dám suar,phân biệt | |
| miền bắc vô biệt miền nam bạn không biệt dung_hoà không kệ bận_tâm,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỹ luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm,ủng hộ | |
| tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn,ủng hộ | |
| pârky,phân biệt | |
| hm tk ngáo khơi_mào dụ vậy ta,khác | |
| khuyên fudo milan câu không chs mấy thằng ngu gáy lắm ăng yead,khác | |
| mấy tk cali kh chửi sợ vã mồm,phân biệt | |
| ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam,ủng hộ | |
| narky,phân biệt | |
| sinh_vật tui gọi thú,phân biệt | |
| miên nam khinh_bỉ phân_biệt miền bắc_nam,ủng hộ | |
| mik tưởng ta,khác | |
| bọn tôi được giải_phóng trc mày,phân biệt | |
| zelensky,khác | |
| bắc_nam,ủng hộ | |
| bay đi,khác | |
| parky chửi cali mỹ nail parky mong mỹ kiếm sống,phân biệt | |
| bắc_nam cội cành ruột_thịt đấu_tranh_thống thành_công bắc_nam ta vui,ủng hộ | |
| oimeoi parky phóng_khoáng,phân biệt | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào bọn mày dùm,ủng hộ | |
| bắc trung nam người_người kia việt_nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam anh_em bọn parky bọn thực_dân,ủng hộ | |
| bắc trung nam dòng máu rồng cháu tiên đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn mết,ủng hộ | |
| parky cay,phân biệt | |
| nha khí lạnh gì,khác | |
| namki chào parky nhá,phân biệt | |
| bk bk ngộ gê nk nè,khác | |
| hào parky,khác | |
| yêu dân hoá,khác | |
| người nam thân thằng bắc_cực thân tụi cực đôi mấy xóm vô,ủng hộ | |
| parky cay video,phân biệt | |
| tôi suy lệch_lạc việt_nam bắc trung nam đừng sánh,ủng hộ | |
| ngữ lính bình_luận nghẹn mắt rơi buồn hệ,khác | |
| tk khinh bạn thân tôi miền trung bọn tôi đập khóc,khác | |
| đọc bình_luận thằng bình_luận parky dưng hoang calicon,phân biệt | |
| đọc bình_luận chán,khác | |
| bắc_nam giọng sống ta gia_đình,ủng hộ | |
| parky namky bắc_nam,ủng hộ | |
| đọc bình_luận xong im_lặng,khác | |
| lý_tưởng đạo_đức hồ_chí_minh cháu tiếp thể người hoàn_chỉnh,khác | |
| tôi bắt_đầu hơi ghét miền nam rồi,phân biệt | |
| ta hi_sinh miền đất bây,ủng hộ | |
| miền trung chào bắc_nam,ủng hộ | |
| maco quai vậy mthu cuoia,khác | |
| vua lê_chúa trịnh,khác | |
| parky cay,phân biệt | |
| bắc_nam nha,phân biệt | |
| bắc trung nam anh_em,ủng hộ | |
| trc miền nam giải_phóng không lãnh_đạo bắc chủ chủ được hưởng quyên lợi,khác | |
| bắc_nam trung tui kết_nối thành đoạn,khác | |
| nam bắc đợi mấy bé cali táp nè tôi người nam mẹ tao người bắc táp hộ,ủng hộ | |
| hoà 写真,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| em namky,phân biệt | |
| parky namky nam bắc_trung,ủng hộ | |
| chán,khác | |
| bắc trung nam nha đoàn_kết đi sống tích_cực đừng bọn phản_động kích,ủng hộ | |
| parky,phân biệt | |
| thằng phán biệt miền thằng ạc clon thoi,khác | |
| đọc bình_luận xót liệu bọn bây cảm_giác kì_thị không,khác | |
| parky namky trungky cx mot nha tôi namky chao anh_em backy ngoai kia nha,phân biệt | |
| namki tao nam ki ok,khác | |
| hèn bữa nt thằng bk chửi,phân biệt | |
| miền sống hành_xử đừng miền phân_biệt sống,khác | |
| thất_học tg,khác | |
| cali cay cải kìa,phân biệt | |
| tiếng lắm nè,khác | |
| bọn namky cay,phân biệt | |
| hát nối vòng bắc trung nam việt_nam nam non_sông việt không đừng phân_biệt miền kỳ đi nè,ủng hộ | |
| parky namkiki trungki anh_em ta monkey,phân biệt | |
| toàn mấy bé ac giả lộ mặt phường cháu lỗi,khác | |
| bắc trung nam dân_tộc đoàn_kết thành_công việt_nam muôn,ủng hộ | |
| hệ trẻ đi,khác | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| chào bắc trung nam nha,ủng hộ | |
| hào việt_nam hào sinh_hoá hào xuất_thân,khác | |
| khéo_léo điệm vsof câu bn hai đê,khác | |
| parky chó gì,khác | |
| paky hổ báo,phân biệt | |
| gia kỳ nam bắc,ủng hộ | |
| bình thằng par miệt_thị nhiên kg tất,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| anh_em namkiki,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| hệ,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| thể diệt sạch bọn phân_biệt miền,khác | |
| muộn gì triều_tiên với hàn_quốc,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| kì_thị phân_biệt bất_tỉnh,khác | |
| em_em miền nam kỳ_thị dân grab sài_gòn bạch_kim sợ già không tròn không,phân biệt | |
| parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi,ủng hộ | |
| vô bình_luận parky mấy đứa tầm thức tổ_quốc thiêng_liêng đem,khác | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| miền cháu cụ hồ bớt phân_biệt miền kẻ xấu người_người bắc người miền trung miền nam,ủng hộ | |
| like,khác | |
| đất việt_nam dân_tộc việt_nam sông_cạn_đá_mòn nhân_dân nam bắt,ủng hộ | |
| bắc trung nam mãi_mãi,ủng hộ | |
| công nam bắc sống bắc_nam sống,phân biệt | |
| bắc kỳ nam kỳ rộng bờ_cõi nam nhẽ hoa,phân biệt | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| parky vẻ,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| miền nam quý_mến miền bắc,ủng hộ | |
| tôi người miền nam ngại dùm mấy đứa vậy,khác | |
| parky ki ki ki ki ki,phân biệt | |
| parky,phân biệt | |
| kệ đi riết chán,khác | |
| tui nè miền bắc dth lắm,ủng hộ | |
| ok parky mãi,phân biệt | |
| mấy vật rồi không kêu,phân biệt | |
| tôi snakey,khác | |
| chuẩn đẳng tuyệt_vời kính_trọng,khác | |
| bắc trung nam đất chữ khúc ruột,ủng hộ | |
| di_chúc chủ_tịch hồ_chí_minh viết tổ_quốc ta định_thống đồng_bào nam bắc định sum_họp,ủng hộ | |
| gỡ tik tok việt_nam xg,khác | |
| nam không được đi học hả,phân biệt | |
| party,phân biệt | |
| chả,khác | |
| hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật gìn vệ_sinh kt dũng_cảm,ủng hộ | |
| mong công_an phường phạt tiền sợ liền,ủng hộ | |
| thay sinh_vật súc_vật,phân biệt | |
| việt_nam ta anh_em được sinh bọc trứng mẹ âu biết tôn_trọng bảo_vệ bạn,ủng hộ | |
| namky,phân biệt | |
| thằng cận huyết phân_biệt miền kì_thị sống lắm,khác | |
| sống chê nam dở thói bố đời mặt vênh_váo vô_lễ bảo đấy văn_hoá,phân biệt | |
| biểu bắc_nam bắc chống bắc,khác | |
| parky nô,phân biệt | |
| ghét kiểu phân_biệt miền vl hồ đồng_bào,ủng hộ | |
| đối tôi việt_nam không không bắc trung nam,ủng hộ | |
| bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết,ủng hộ | |
| parky giải hoài,phân biệt | |
| lũ parky run chó ngã ao,phân biệt | |
| parky culi dân_tộc việt_nam dòng máu đồng_bào kì_thị như thế_này việt_nam,ủng hộ | |
| mng bơ mấy bình_luận parky đi tốn nc bọt,khác | |
| miền nam paky cá khô phi mẹ,phân biệt | |
| bắc trung nam,ủng hộ | |
| buồn đứa trẻ không bao được nam bắc ah tôi miền nam,ủng hộ | |
| yêu tổ_quốc yêu đồng_bào,ủng hộ | |
| toàn thất_học bình_luận,khác | |
| tuỳ thoi mắc phân_biệt,khác | |
| hào việt_nam cháu hồ,ủng hộ | |
| tủi tìng ngại vãi,khác | |
| mong phạt phạt tiền mấy đứa mõm mạng đấy,ủng hộ | |
| công_ơn biển bao_la buồn hệ đầu_độc thức,khác | |
| nam bắc,ủng hộ | |
| cali,phân biệt | |